KHÁI QUÁT VỀ ỦY QUYỀN TRONG VỤ ÁN DÂN SỰ THEO BỘ LUẬT TỐ TỤNG DÂN SỰ VIỆT NAM
Một số vấn đề chung về việc ủy quyền trong tố tụng dân sự Việt Nam
1.1.1 Khái niệm Để hiểu rõ được thế nào là ủy quyền trong tố tụng dân sự thì trước hết cần tìm hiểu về khái niệm ủy quyền cũng như bản chất của ủy quyền trong các quan hệ pháp luật dân sự thông thường Từ đó, tạo cơ sở để có thể phân biệt được sự khác nhau giữa ủy quyền nói chung và ủy quyền trong tố tụng dân sự nói riêng a Khái niệm “Ủy quyền”
Khi xem xét khái niệm “Ủy quyền” từ nhiều góc độ khác nhau, chúng ta sẽ nhận được những định nghĩa đa dạng Theo Từ điển tiếng Việt, “Ủy quyền” được định nghĩa là một động từ chỉ hành động chuyển giao quyền hạn hoặc trách nhiệm từ một người cho người khác.
“Giao cho người khác thay mình sử dụng một số quyền mà luật pháp dành cho mình
Giấy ủy quyền là một văn bản pháp lý quan trọng, trong đó Bộ trưởng có thể ủy quyền cho thứ trưởng thực hiện các quyền hạn nhất định Theo từ điển Luật học, "Ủy quyền" được định nghĩa là việc giao cho người khác thay mặt mình sử dụng quyền hợp pháp Quá trình ủy quyền thường được thực hiện thông qua các tài liệu như hợp đồng ủy quyền hoặc quyết định ủy quyền.
Ủy quyền là hành động mà một người ủy thác cho người khác thực hiện công việc hoặc quyền năng thay mặt mình, bao gồm cả nghĩa vụ Về bản chất, quan hệ ủy quyền là một giao dịch dân sự, được thiết lập giữa hai bên dựa trên nguyên tắc tự nguyện và bình đẳng Trong bối cảnh pháp lý, "Ủy quyền trong tố tụng dân sự" và "Ủy quyền trong vụ án dân sự" có những ý nghĩa riêng biệt, nhưng đều liên quan đến việc đại diện cho quyền lợi của bên ủy quyền.
Theo Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) năm 2015, khái niệm "ủy quyền trong tố tụng dân sự" không được định nghĩa cụ thể, có thể do việc ủy quyền tạo ra quan hệ đại diện Thay vào đó, BLTTDS năm 2015 đưa ra khái niệm "người đại diện theo ủy quyền" Cụ thể, Khoản 4 Điều 84 quy định rằng người đại diện theo ủy quyền phải tuân theo các quy định của Bộ luật dân sự.
1 Nguyễn Vă n Xô (Chủ biên) (2006), Từ điển Tiếng việt, NXB Tha nh niên, tr 837
2 Từ điển Luậ t học (2006), NXB Từ điển Bá ch khoa – NXB Tư phá p, tr 833
Theo Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng (tập 2) của Nguyễn Xuân Thu và Phạm Thị Thúy Hồng, trong trường hợp ly hôn, đương sự không được ủy quyền cho người khác tham gia tố tụng Nếu cha, mẹ hoặc người thân thích yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn, họ sẽ là người đại diện Đây là quy định quan trọng, tạo cơ sở cho việc phân tích và nghiên cứu các quy định pháp luật về chế định ủy quyền trong vụ án dân sự, đặc biệt là các quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2015.
Theo khoản 1 Điều 134 Bộ luật Dân sự năm 2015, đại diện là hành động của cá nhân hoặc pháp nhân nhân danh và vì lợi ích của cá nhân hoặc pháp nhân khác để xác lập và thực hiện giao dịch dân sự Tuy nhiên, việc áp dụng quy định này vẫn chưa làm rõ khái niệm về chế định ủy quyền trong tố tụng dân sự.
Từ điển luật học đưa ra khái niệm “Tố tụng dân sự” là:
Trình tự hoạt động do pháp luật quy định cho việc xem xét, giải quyết vụ án dân sự và thi hành án dân sự
Mục đích chính của tố tụng dân sự là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức và nhà nước Tố tụng dân sự bao gồm nhiều giai đoạn như khởi kiện vụ án, yêu cầu giải quyết việc dân sự, thụ lý và giải quyết vụ việc theo trình tự sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm, cũng như thi hành án dân sự.
Chế định ủy quyền trong tố tụng dân sự rất đa dạng, bao gồm cả vụ án dân sự và việc dân sự Việc ủy quyền có thể diễn ra từ khởi kiện vụ án, yêu cầu giải quyết việc dân sự, cho đến thụ lý, giải quyết theo trình tự sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm và tái thẩm Tuy nhiên, ủy quyền trong thi hành án không thuộc giai đoạn tố tụng dân sự, nên không được xem là một phần của chế định ủy quyền trong tố tụng dân sự.
6 Từ điển Luậ t học, tlđd (2), tr 785
Mặc dù có quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự, nhưng thời điểm tham gia tố tụng của người đại diện theo ủy quyền vẫn chưa được làm rõ.
Và việc tham gia tố tụng của người đại diện được hiểu là sự tham gia trực tiếp vào quá trình tố tụng tại Tòa án
Quá trình tố tụng tại Tòa án bắt đầu từ khi vụ việc dân sự được thụ lý cho đến khi các bản án hoặc quyết định có hiệu lực thi hành được tuyên.
Theo khoản 4 Điều 84 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, thuật ngữ “Người đại diện theo ủy quyền trong tố tụng dân sự” được sử dụng thay cho thuật ngữ trước đó, nhằm làm rõ vai trò và quyền hạn của người đại diện trong các vụ án dân sự.
Người đại diện theo ủy quyền tham gia tố tụng dân sự là một khái niệm bao quát, bao gồm tất cả hoạt động tố tụng từ khi khởi kiện cho đến khi bản án có hiệu lực pháp luật Điều này không chỉ giới hạn ở việc tham gia vào các phiên tòa, mà còn bao gồm các thủ tục tiền tố tụng như hòa giải tranh chấp tại Ủy ban nhân dân cấp xã Có thể thấy rằng, các nhà làm luật có ý định cho phép người đại diện theo ủy quyền được thực hiện quyền lợi nhân danh người được đại diện ngay từ lúc nộp đơn khởi kiện hoặc đơn yêu cầu.
Ủy quyền trong tố tụng dân sự được định nghĩa là sự ủy quyền của một chủ thể (người được đại diện) cho một chủ thể khác (người đại diện theo ủy quyền) đủ điều kiện theo pháp luật Người đại diện thực hiện các công việc liên quan đến khởi kiện vụ án dân sự và tham gia vào quá trình tố tụng, theo nội dung ủy quyền trong văn bản ủy quyền Mục đích chính của việc ủy quyền là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người được đại diện trước Tòa án.
Về khái niệm “Ủy quyền trong vụ án dân sự”
Theo Điều 1 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, "vụ án dân sự" bao gồm các tranh chấp liên quan đến dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động Đặc trưng của vụ án dân sự là sự tranh chấp giữa các bên trong quan hệ dân sự, dẫn đến sự không thống nhất trong việc thực hiện quyền hoặc nghĩa vụ của một bên.
7 Trườn g Đạ i học Luậ t Tp Hồ Chí Minh, Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam, NXB Hồng Đức-Hội Luật gia Việt Na m, tr 22
Chủ thể quan hệ ủy quyền trong vụ án dân sự
Trong quan hệ ủy quyền, có hai chủ thể chính là bên ủy quyền và bên được ủy quyền Ủy quyền trong tố tụng dân sự là một chế định đặc biệt, khác biệt với quan hệ ủy quyền thông thường, do sự tham gia của cơ quan công quyền (Tòa án) - bên thứ ba Sự hiện diện của Tòa án là yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt này Để làm rõ bản chất và mối liên hệ giữa ba chủ thể, tác giả sẽ nghiên cứu sâu về bên ủy quyền và bên được ủy quyền trong mối quan hệ với Tòa án.
1.2.1 Bên ủy quyền a Đặc điểm bên ủy quyền
Theo Điều 138 Bộ luật Dân sự năm 2015, cá nhân và pháp nhân có quyền ủy quyền cho người khác thực hiện giao dịch dân sự Ngoài ra, các thành viên trong hộ gia đình, tổ chức hợp tác hoặc tổ chức không có tư cách pháp nhân cũng có thể thỏa thuận để cử người đại diện thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản chung của họ.
Chủ thể có quyền ủy quyền có thể là cá nhân, pháp nhân, thành viên hộ gia đình, tổ chức hợp tác, hoặc các tổ chức khác không có tư cách pháp nhân.
Cá nhân tham gia tố tụng dân sự cần có năng lực hành vi tố tụng, tức là khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng hoặc ủy quyền cho người đại diện Năng lực này được xác định khi cá nhân đủ mười tám tuổi, không bị mất năng lực hành vi dân sự và không có quy định pháp luật nào khác Nếu đương sự là người chưa thành niên hoặc mất năng lực hành vi, họ không thể tự thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng, do đó, người đại diện theo pháp luật sẽ thực hiện việc ủy quyền thay cho họ.
Trong trường hợp đặc biệt, người từ đủ mười lăm đến chưa đủ mười tám tuổi có quyền tham gia tố tụng liên quan đến lao động hoặc giao dịch dân sự nếu họ đã ký hợp đồng lao động hoặc giao dịch bằng tài sản riêng Họ cũng có thể ủy quyền cho người khác đại diện tham gia tố tụng nhân danh mình.
Các nhà lập pháp Nhật Bản cho rằng năng lực hành vi dân sự của người được ủy quyền không nên bị giới hạn Họ nhấn mạnh rằng quy định pháp luật đã rõ ràng cho từng trường hợp đại diện theo pháp luật, trong khi đại diện theo ủy quyền là sự lựa chọn tự do của người được đại diện Do đó, người được ủy quyền phải chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
Nếu là pháp nhân, ủy quyền được thực hiện qua người đại diện theo pháp luật, thường là người đứng đầu pháp nhân theo quyết định thành lập hoặc Điều lệ Khi người đại diện không muốn tham gia tố tụng, họ có thể ủy quyền cho cá nhân hoặc pháp nhân khác để bảo vệ quyền lợi của mình Trong trường hợp này, người đại diện sẽ ký vào văn bản ủy quyền, và pháp nhân sẽ chịu trách nhiệm về hành vi của người được ủy quyền.
Chủ thể ủy quyền có thể gồm một hoặc nhiều người, và tất cả đều phải ký tên trong hợp đồng ủy quyền cũng như giấy ủy quyền Bên ủy quyền sẽ có quyền và nghĩa vụ cụ thể theo quy định trong hợp đồng.
Trong Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) năm 2015, không có quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của người được đại diện (bên ủy quyền) Tuy nhiên, bản chất của ủy quyền trong tố tụng dân sự giữa người đại diện và người được đại diện là một giao dịch dân sự, do đó, quyền và nghĩa vụ của người ủy quyền (người được đại diện) vẫn phải tuân theo các quy định trong Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015 Như vậy, trong mối quan hệ dân sự, bên ủy quyền (người được đại diện) sẽ có các quyền và nghĩa vụ được xác định theo quy định của BLDS.
34 Điều 102 BLDS Nhậ t Bả n https://ela ws.e-gov.go.jp/document?lawid9AC0000000089 (truy cậ p ngà y 1/5/2021)
Thứ nhất, cung cấp thông in, tài liệu và phương tiện cần thiết để bên được ủy quyền thực hiện công việc 35
Để bên đại diện thực hiện công việc thay mặt bên ủy quyền, họ cần có đầy đủ thông tin và tài liệu cần thiết Vì vậy, bên ủy quyền cần cung cấp các thông tin và tài liệu liên quan đến vụ án để giúp bên đại diện hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Khi bên ủy quyền muốn giao công việc cho người khác, họ cần tạo điều kiện phù hợp với nhu cầu và khả năng thực hiện công việc, đảm bảo sự tham gia của mình vào vụ án Pháp luật nên quy định rõ ràng về trường hợp này để ngăn chặn việc lợi dụng quan hệ ủy quyền, gây khó khăn cho cơ quan chức năng trong việc giải quyết vụ án Ví dụ, việc ủy quyền cho người ở xa có thể làm khó cho đại diện trong việc tham gia các buổi làm việc tại Tòa án, và trong một số trường hợp, bên ủy quyền có thể cố tình chọn người đại diện ở xa để kéo dài thời gian giải quyết vụ án.
Thứ hai, chịu trách nhiệm về cam kết do bên được ủy quyền thực hiện trong phạm vi được ủy quyền 36
Vào thứ ba, bên ủy quyền có trách nhiệm thanh toán các chi phí hợp lý mà bên được ủy quyền đã chi ra để thực hiện công việc được giao, đồng thời trả thù lao cho bên được ủy quyền nếu có thỏa thuận về vấn đề này.
Chi phí phát sinh khi tham gia vụ án dân sự bao gồm các khoản như chi phí đi lại, chi phí photocopy và công chứng tài liệu, tiền tạm ứng cho chi phí định giá tài sản, cũng như chi phí đo vẽ và thẩm định giá tài sản theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.
Nếu các bên đã thỏa thuận về việc trả thù lao cho công việc ủy quyền, bên ủy quyền có trách nhiệm thanh toán thù lao Ngược lại, nếu không có thỏa thuận, bên ủy quyền không bắt buộc phải trả thù lao cho bên được ủy quyền.
Theo Khoản 3 Điều 567 Bộ luật Dân sự năm 2015, trong trường hợp công việc ủy quyền không có thù lao, người đại diện dù có thực hiện công việc một cách xuất sắc cũng không có quyền yêu cầu bên ủy quyền trả thù lao.
Về quyền của bên ủy quyền
Thứ nhất, có quyền yêu cầu người đại diện thông báo đầy đủ về việc thực hiện công việc ủy quyền 38
Đối tượng, nội dung, phạm vi ủy quyền
Ủy quyền trong vụ án dân sự là một giao dịch dân sự, trong đó người được ủy quyền thực hiện công việc thay mặt người ủy quyền Đối tượng ủy quyền là các công việc cần thực hiện, không phải là tài sản Trong bối cảnh vụ án dân sự, người đại diện sẽ tiến hành các công việc liên quan đến tố tụng theo thỏa thuận trong văn bản ủy quyền mà bên ủy quyền đã cung cấp.
Theo khoản 4 Điều 85 BLTTDS năm 2015, trong vụ án ly hôn, đương sự không được ủy quyền cho người khác tham gia tố tụng, đặc biệt là trong việc giải quyết tình cảm vợ chồng, vì đây là quyền nhân thân không thể chuyển nhượng Tuy nhiên, đối với các vấn đề liên quan đến con chung, tài sản và nghĩa vụ tài sản trong hôn nhân, đương sự có thể ủy quyền, vì việc này không ảnh hưởng đến quyết định của Tòa án.
Sự tồn tại của đối tượng ủy quyền gắn liền với chủ thể ủy quyền; khi chủ thể ủy quyền qua đời, bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự, đối tượng ủy quyền sẽ không còn hiệu lực, dẫn đến việc chấm dứt ủy quyền.
1.3.2 Nội dung và phạm vi ủy quyền trong tố tụng dân sự
Phạm vi ủy quyền là một mối quan hệ pháp lý chỉ có giá trị giữa người ủy quyền và người được ủy quyền, không có hiệu lực ràng buộc đối với bên thứ ba.
Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, phạm vi đại diện được xác định dựa trên nội dung ủy quyền (điểm c khoản 1 Điều 141) Nguyên tắc của chế định ủy quyền yêu cầu người được ủy quyền chỉ thực hiện các công việc đã được ghi rõ trong thỏa thuận của văn bản ủy quyền Do đó, nội dung văn bản ủy quyền sẽ bao gồm những công việc cụ thể mà người được ủy quyền có quyền thực hiện.
Người đại diện theo ủy quyền chỉ được thực hiện các quyền hạn đã được giao, không được vượt quá những quyền hạn này, thể hiện tính tự do và tự nguyện trong việc giao kết hợp đồng giữa các bên trong quan hệ dân sự Nội dung ủy quyền sẽ có hiệu lực miễn là không vi phạm đạo đức xã hội và không trái với các điều cấm, từ đó bên đại diện sẽ thực hiện công việc cho bên được đại diện.
Trong tố tụng, việc ủy quyền chỉ được giới hạn trong những công việc cụ thể được quy định bởi pháp luật, như nộp đơn khởi kiện, nộp đơn kháng cáo và tham gia phiên tòa xét xử.
Có thể thấy, trong văn bản ủy quyền cho dù được thể hiện dưới hình thức
Hợp đồng ủy quyền hay Giấy ủy quyền đều có nội dung ủy quyền là phần quan trọng và không thể thiếu Trong quá trình xem xét các văn bản ủy quyền trong các vụ án dân sự tại Tòa án, có sự không thống nhất về tên gọi của điều khoản quy định công việc mà người đại diện được thực hiện Các tên gọi có thể bao gồm: Nội dung ủy quyền, phạm vi ủy quyền, và nội dung và phạm vi ủy quyền Dù tên gọi khác nhau, điều khoản này luôn thể hiện những công việc và quyền hạn mà người đại diện được phép thực hiện Thông thường, trong điều khoản này có hai dạng thỏa thuận: (1) liệt kê rõ ràng từng công việc, hay còn gọi là ủy quyền từng phần.
(2) ủy quyền toàn bộ nghĩa vụ tố tụng (hay còn được gọi là ủy quyền toàn phần)
Nội dung ủy quyền phụ thuộc vào ý chí rõ ràng của người ủy quyền; khi ý chí này minh bạch, công việc thực hiện sẽ trở nên dễ dàng hơn Ngược lại, nếu ý chí không rõ ràng và mang tính chung chung, sẽ gây khó khăn cho người đại diện và Tòa án trong việc xác định giới hạn hành động của người đại diện.
Trong Giấy ủy quyền của ông A (nguyên đơn), ông B được ủy quyền thực hiện các quyền lợi và nghĩa vụ nhân danh ông A, theo điều khoản đã được ghi rõ trong nội dung ủy quyền.
Ông B có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm thay cho ông A hay không là một vấn đề gây tranh cãi trong tố tụng Một số tòa án cho rằng ông B không được phép kháng cáo nếu trong giấy ủy quyền của ông A không thể hiện rõ ý chí cho phép ông B giải quyết các vấn đề liên quan đến vụ án, bao gồm cả việc kháng cáo, theo quy định tại khoản 6 Điều 272 của BLTTDS năm 2015 Ngược lại, cũng có tòa án cho rằng việc “người đại diện thực hiện tất cả quyền, nghĩa vụ của nguyên đơn” bao gồm cả quyền kháng cáo và tham gia giải quyết việc kháng cáo.
Nội dung ủy quyền thường dẫn đến nhiều tranh chấp trong quan hệ giữa các bên đại diện với Tòa án Do đó, khi soạn thảo văn bản ủy quyền, các bên cần thể hiện ý chí một cách cụ thể và rõ ràng, tránh sử dụng các nội dung chung chung, mơ hồ Việc đánh giá quyền thực hiện công việc ủy quyền trong tố tụng phụ thuộc nhiều vào ý chí của Tòa án, vì vậy cần có văn bản hướng dẫn cụ thể về nội dung ủy quyền trong vụ án dân sự để bảo đảm quyền lợi cho các bên trong quan hệ đại diện.
50 Xem Quyết định số: 23/2019/QĐPT-DS ngà y 14 thá ng 8 nă m 2019 của Tòa á n nhâ n dâ n tỉnh Bình Dương
Căn cứ vào các quy định hiện hành của BLTTDS năm 2015 và BLDS năm
Vào năm 2015, tác giả đã nghiên cứu sâu về vấn đề ủy quyền trong tố tụng dân sự, đặc biệt là trong các vụ án dân sự, với mục tiêu làm rõ khái niệm, các hình thức ủy quyền hiện hành và đặc điểm chung của quan hệ ủy quyền này Nghiên cứu nhằm phân biệt quan hệ ủy quyền trong tố tụng dân sự với hoạt động ủy quyền trong các giao dịch dân sự thông thường Tác giả cũng chỉ ra rằng pháp luật hiện hành chưa quy định cụ thể về thủ tục xác lập quan hệ ủy quyền, từ đó tổng hợp các quy trình xác lập và chấm dứt quan hệ ủy quyền trong những trường hợp cụ thể, giúp đương sự thực hiện việc đại diện theo ủy quyền một cách nhanh chóng.
Tác giả đã tiến hành nghiên cứu và so sánh quy định của Bộ luật Dân sự 2015 với pháp luật của một số quốc gia như Nhật Bản và Liên Bang Nga, nhằm đưa ra những đánh giá tổng quát về ưu điểm và nhược điểm của các quy định này.
Bài viết này tập trung vào việc phân tích những bất cập và hạn chế trong quy định pháp luật về ủy quyền trong tố tụng, dẫn đến sự không thống nhất trong việc áp dụng của các cơ quan Tòa án Dựa trên nghiên cứu tại chương I, tác giả sẽ trình bày một số trường hợp cụ thể và đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật ở chương II.