Lời nói đầu Hiện nay, đất nước ta đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, phát triển mạnh mẽ khu công nghiệp vì vậy trong những năm gần đây, nền công nghiệp của ta có những bước tiến mang lại nhiều thành tựu kinh tế đáng kể cho đất nước Tuy nhiên, sự phát triển khoa học kỹ thuật và việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ mới vào các ngành sản xuất làm nảy sinh nhiều yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện làm việc cũng như sức khỏe của người lao động Vì vậy, chúng ta cần phải có nhận thức đúng đắ.
Một vài khái niệm và định nghĩa cơ bản về Bảo hộ lao động 3
Bảo hộ lao động là tổng hợp các hoạt động pháp lý, tổ chức, kinh tế xã hội và khoa học kỹ thuật nhằm cải thiện điều kiện làm việc, phòng chống tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người lao động Nội dung chính của bảo hộ lao động bao gồm an toàn và vệ sinh lao động, do đó, cụm từ “An toàn và vệ sinh lao động” thường được dùng để chỉ công tác này Khi nói đến bảo hộ lao động, chúng ta cũng cần đề cập đến các chính sách liên quan đến người lao động, như quyền lợi về nghỉ ngơi, vấn đề lao động nữ và bồi dưỡng cho những người làm việc trong môi trường độc hại.
Trong quá trình lao động, con người phải làm việc trong những điều kiện nhất định, được gọi là điều kiện lao động Điều kiện lao động bao gồm các yếu tố tự nhiên, kỹ thuật, kinh tế và xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người lao động Việc đánh giá các yếu tố này là rất quan trọng để xác định ảnh hưởng đến người lao động Các yếu tố như tình trạng máy móc, thiết bị và môi trường làm việc cần được xem xét để đảm bảo an toàn cho người lao động Đối tượng lao động rất đa dạng, có thể là an toàn hoặc phức tạp, độc hại Quá trình công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng, từ các quy trình thủ công đơn giản đến các công nghệ hiện đại, ảnh hưởng lớn đến vị trí và vai trò của người lao động trong sản xuất.
Môi trường lao động là nơi con người thực hiện công việc, bao gồm các yếu tố tự nhiên và các yếu tố phát sinh trong quá trình lao động Sự đa dạng của môi trường lao động, từ những điều kiện thuận lợi đến những khắc nghiệt, độc hại, có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của người lao động Để đánh giá điều kiện lao động tại một cơ sở hay ngành sản xuất, cần phân tích mối quan hệ tác động của các yếu tố này một cách đồng bộ, tránh việc chỉ dựa vào một khía cạnh nào đó để đưa ra kết luận về chất lượng môi trường làm việc.
1 3 Các yếu tố nguy hiểm và có hại
Yếu tố nguy hiểm và có hại trong môi trường lao động có thể gây ra tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cho người lao động Những yếu tố này cần được nhận diện và kiểm soát để bảo đảm an toàn và sức khỏe cho người lao động.
+Các yếu tố vật lý: bao gồm các yếu tố như: nhiệt độ, độ ẩm, bức xạ có hại, tiếng ồn, rung động, ánh sáng, bụi…
+Các yếu tố hóa học: bao gồm các chất độc, các loại hơi khí độc, bụi độc, chất phóng xạ…
+Các yếu tố sinh vật: bao gồm các loại vi khuẩn, siêu vi khuẩn, ký sinh trùng và các loại sinh vật có hại khác…
+Các yếu tố bất lợi về tư thế lao động: không tiện nghi do không gian chỗ làm việc, nhà xưởng chật hẹp, mất vệ sinh…
+Các yếu tố tâm lý không thuận lợi như mệt mỏi, ốm đau, gia đình có việc, làm việc trong tình trạng stress…
1 4 Tai nạn lao động(TNLĐ)
Tai nạn lao động là những sự cố gây tổn thương cho cơ thể người lao động hoặc thậm chí dẫn đến tử vong, xảy ra trong quá trình làm việc hoặc trong các hoạt động chuẩn bị và thu dọn sau khi làm việc Những tai nạn này cũng bao gồm các trường hợp xảy ra khi người lao động di chuyển từ nơi ở đến nơi làm việc và ngược lại, cũng như trong thời gian thực hiện các nhu cầu sinh hoạt thiết yếu như nghỉ giải lao, ăn uống giữa ca, vệ sinh cá nhân, hoặc cho con bú Tất cả các trường hợp này cần phải diễn ra tại những địa điểm và thời gian hợp lý để được xem là tai nạn lao động.
Khi lao động bị nhiễm độc cấp tính do tiếp xúc với một lượng lớn chất độc, có thể dẫn đến tử vong ngay lập tức hoặc tổn hại chức năng cơ thể, thì đây được xem là tai nạn lao động Để đánh giá tình hình tai nạn lao động, người ta sử dụng hệ số tần suất tai nạn lao động, ký hiệu là K.
N n : số người bị tai nạn lao động (Tính cho một cơ sở địa phương, ngành hay cả nước)
N: số người lao động (Tính cho một cơ sở địa phương, ngành hay cả nước)
Bệnh nghề nghiệp là những căn bệnh đặc trưng phát sinh từ các yếu tố độc hại trong môi trường làm việc, ảnh hưởng liên tục và dần dần đến sức khỏe của người lao động.
Khi người lao động mắc bệnh nghề nghiệp, khả năng lao động của họ sẽ bị suy giảm Để đánh giá đúng mức độ thiệt hại mà họ phải chịu, chế độ bồi thường từ Bảo hiểm BNN được thiết lập Chế độ này nhằm hỗ trợ người lao động bù đắp một phần thiệt hại do bệnh nghề nghiệp, giúp họ có điều kiện phục hồi sức khỏe.
Tổ chức Lao động Thế giới (ILO) đã thiết lập danh mục quốc tế về các bệnh nghề nghiệp bảo hiểm, bao gồm 29 nhóm bệnh nghề nghiệp tại Việt Nam Hiện nay, đã có 21 bệnh nghề nghiệp được công nhận và bảo hiểm.
8 bệnh đầu tiên được công nhận trong thông tư 08 ban hành ngày
1 Bệnh bụi phổi do nhiễm bụi Silíc(SiO 2 )
2 Bệnh bụi phổi do nhiễm bụi a-mi-ăng
3 Bệnh nhiễm độc chì và hợp chất chì
4 Bệnh nhiễm độc benzen và các đồng đẳng của benzen
5 Bệnh nhiễm độc thuỷ ngân và các hợp chất của thuỷ ngân
6 Bệnh nhiễm độc măng-gan và hợp chất của măng-gan
7 Bệnh do quang tuyến X và các chất phóng xạ
8 Bệnh điếc nghề nghiệp do tiếng ồn
Ngày 15/12/1991 trong Thông tư 29 do Nhà nước ban hành đã bổ sung thêm 8 BNN đó là:
11 Bệnh rung chuyển nghề nghiệp
14 Bệnh viêm gan do virút nghề nghiệp
15 Bệnh do leptospira nghề nghiệp
16 Bệnh do nhiễm độc TNT(Trinitrotoluene)
Quyết định 167/QĐ -4/2/1997 của Bộ trưởng Bộ y tế ban hành bổ sung
5 bệnh nghề nghiệp mới nữa là:
17 Bệnh nhiễm độc Asen và các hợp chất Asen nghề nghiệp
18 Bệnh nhiễm độc Nicotin nghề nghiệp
19 Bệnh nhiễm độc hóa chất trừ sâu nghề nghiệp
20 Bệnh giảm áp nghề nghiệp
21 Bệnh viêm phế quản mãn tính nghề nghiệp
Mặc dù số lượng BNN được công nhận tại Việt Nam còn hạn chế so với hàng trăm BNN trên thế giới, nhưng điều này phản ánh nỗ lực của chúng ta trong việc thúc đẩy sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
2 1 Mục đích của công tác Bảo hộ lao động
Lao động là hoạt động thiết yếu của con người, tạo ra sản phẩm vật chất và giá trị tinh thần cho xã hội Tuy nhiên, trong quá trình lao động sản xuất, người lao động thường phải đối mặt với các yếu tố nguy hiểm, dễ dẫn đến tai nạn lao động (TNLĐ) và bệnh nghề nghiệp (BNN) Do đó, mục tiêu của công tác bảo hộ lao động là áp dụng các biện pháp khoa học kỹ thuật và tổ chức kinh tế xã hội nhằm loại trừ các yếu tố nguy hiểm trong môi trường làm việc Điều này không chỉ tạo ra điều kiện lao động thuận lợi hơn mà còn giúp ngăn ngừa TNLĐ và BNN, giảm thiểu ốm đau, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động, từ đó góp phần nâng cao năng suất lao động và phát triển lực lượng sản xuất.
2 2 ý nghĩa công tác Bảo hộ lao động
Trong suốt quá trình đổi mới đất nước, công tác Bảo hộ lao động đã được nâng cao đáng kể nhờ sự quan tâm và chỉ đạo của Đảng, Nhà nước cũng như các tổ chức Công đoàn Sự hỗ trợ này đã mang lại ý nghĩa to lớn trong việc bảo vệ quyền lợi và an toàn cho người lao động.
Bảo hộ lao động là một khía cạnh quan trọng trong sản xuất, nhằm bảo vệ người lao động - yếu tố năng động nhất của lực lượng sản xuất Công tác này không chỉ chăm lo sức khỏe cho người lao động mà còn mang lại hạnh phúc cho họ và gia đình, thể hiện ý nghĩa xã hội và nhân đạo sâu sắc.
Bảo hộ lao động là một chính sách kinh tế-xã hội quan trọng của Đảng và Nhà nước, đóng vai trò then chốt trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Chính sách này không chỉ đáp ứng nhu cầu sản xuất và phát triển kinh tế mà còn mang ý nghĩa chính trị, xã hội và nhân đạo sâu sắc.
2 3 Tính chất của công tác Bảo hộ lao động
Ba tính chất này có một mối quan hệ hữu cơ, chúng ta gắn bó mật thiết và hỗ trợ cho nhau
Bảo hộ lao động dựa trên khoa học kỹ thuật nhằm loại trừ các yếu tố nguy hiểm và có hại, đồng thời phòng chống tai nạn lao động (TNLĐ) và bệnh nghề nghiệp (BNN) Các hoạt động như điều tra, khảo sát, phân tích điều kiện lao động và đánh giá tác động của yếu tố độc hại đến sức khỏe con người đều được thực hiện bằng các phương pháp khoa học Giải pháp xử lý ô nhiễm và đảm bảo an toàn lao động cũng dựa trên các công cụ kỹ thuật hiện đại và được thực hiện bởi đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật có chuyên môn.