Cở sở lý thuyết về đạo đức kinh doanh
Khái niệm chung về đạo đức kinh doanh
Đạo đức kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc và chuẩn mực nhằm điều chỉnh và kiểm soát hành vi của các chủ thể trong lĩnh vực kinh doanh Nó thể hiện đạo đức trong hoạt động thương mại, có tính đặc thù bởi vì kinh doanh gắn liền với lợi ích kinh tế Mặc dù tính thực dụng và hiệu quả kinh tế được coi là những đức tính tốt trong giới kinh doanh, nhưng nếu áp dụng vào các lĩnh vực khác như giáo dục hay y tế, chúng có thể trở thành thói xấu Tuy nhiên, đạo đức kinh doanh vẫn phải tuân theo hệ giá trị và chuẩn mực đạo đức xã hội chung.
1.1 Các nguyên tắc và chuẩn mực của đạo đức kinh doanh
Tính trung thực trong kinh doanh là yếu tố cốt lõi, bao gồm việc không sử dụng thủ đoạn gian dối để kiếm lợi, giữ lời hứa và chữ tín Doanh nghiệp cần nhất quán trong lời nói và hành động, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp, không tham gia vào các hoạt động phi pháp như trốn thuế hay buôn bán hàng cấm Trung thực cũng thể hiện qua việc giao tiếp rõ ràng và minh bạch với đối tác và người tiêu dùng, không sản xuất hàng giả, quảng cáo sai sự thật hay vi phạm bản quyền Cuối cùng, trung thực còn là việc tự giác không tham nhũng, hối lộ hay chiếm dụng tài sản công.
Tôn trọng con người là một giá trị cốt lõi trong môi trường làm việc, bao gồm việc tôn trọng phẩm giá và quyền lợi chính đáng của đồng nghiệp và nhân viên, cũng như hạnh phúc và tiềm năng phát triển của họ Điều này cũng áp dụng cho khách hàng, khi chúng ta cần tôn trọng nhu cầu, sở thích và tâm lý của họ Hơn nữa, việc tôn trọng lợi ích của đối thủ cạnh tranh cũng là một phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững.
- Gắn lợi ích của doanh nghiệp với lợi ích của khách hàng và xã hội, coi trọng hiệu quả gắn với trách nhiệm xã hội
- Bí mật và trung thành với các trách nhiệm đặc biệt
Đạo đức kinh doanh điều chỉnh các chủ thể tham gia hoạt động kinh doanh, bao gồm tất cả những cá nhân và tổ chức có liên quan đến các mối quan hệ và hành vi trong lĩnh vực kinh doanh.
Tầng lớp doanh nhân trong lĩnh vực kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi đạo đức của tất cả các thành viên trong tổ chức, bao gồm hộ gia đình, công ty, xí nghiệp và tập đoàn Sự điều chỉnh này chủ yếu diễn ra thông qua công tác lãnh đạo và quản lý Đạo đức kinh doanh không chỉ là nguyên tắc ứng xử mà còn được xem là đạo đức nghề nghiệp của các doanh nhân.
Khách hàng của doanh nhân thường hành động dựa trên lợi ích kinh tế cá nhân, với tâm lý muốn mua hàng giá rẻ và được phục vụ tốt Tâm lý này tương đồng với việc "mua rẻ, bán đắt" của giới doanh nhân, vì vậy cần có sự định hướng về đạo đức kinh doanh Điều này nhằm tránh tình trạng khách hàng lợi dụng vị thế "Thượng đế" để xâm phạm danh dự và nhân phẩm của doanh nhân, từ đó làm xói mòn các chuẩn mực đạo đức trong giao dịch.
Khẩu hiệu "Bán cái thị trường cần chứ không phải bán cái mình có" chưa hẳn đúng!
Đạo đức kinh doanh áp dụng cho tất cả các thể chế xã hội và tổ chức có liên quan đến hoạt động kinh doanh, bao gồm chính trị (như chế độ xã hội chủ nghĩa), chính phủ, công đoàn, nhà cung cấp, khách hàng, cổ đông, chủ doanh nghiệp và người lao động.
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội
2.1 Khái niệm trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) được Ngân hàng Thế giới định nghĩa là cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào phát triển kinh tế bền vững Điều này bao gồm việc tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường, bình đẳng giới, an toàn lao động, quyền lợi của người lao động, trả lương công bằng, cũng như đào tạo và phát triển nhân viên, và phát triển cộng đồng Doanh nghiệp có thể thực hiện trách nhiệm xã hội thông qua việc đạt chứng chỉ quốc tế hoặc áp dụng các bộ quy tắc ứng xử (Code of Conduct - COC) Trách nhiệm xã hội là nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với xã hội, nhằm tối đa hóa các tác động tích cực và giảm thiểu các hậu quả tiêu cực đối với cộng đồng.
2.2 Các khía cạnh của trách nhiệm xã hội
Khía cạnh kinh tế trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao gồm việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của xã hội với mức giá bền vững, đồng thời đảm bảo lợi ích cho các nhà đầu tư Doanh nghiệp cần tìm kiếm nguồn cung ứng lao động, phát hiện tài nguyên mới, thúc đẩy tiến bộ công nghệ và phát triển sản phẩm Hơn nữa, việc phân phối hàng hóa và dịch vụ trong hệ thống xã hội cũng là một yếu tố quan trọng trong trách nhiệm kinh tế của doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp không chỉ thực hiện các công việc của mình mà còn đóng góp vào việc nâng cao phúc lợi xã hội, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của chính mình.
Đối với người lao động, khía cạnh kinh tế của doanh nghiệp bao gồm việc tạo ra công ăn việc làm với mức thù lao xứng đáng, đảm bảo cơ hội việc làm và phát triển nghề nghiệp công bằng Người lao động cần được hưởng thù lao tương xứng, làm việc trong môi trường an toàn, vệ sinh, và có quyền riêng tư tại nơi làm việc.
Trách nhiệm kinh tế của doanh nghiệp đối với người tiêu dùng bao gồm việc cung cấp hàng hoá và dịch vụ chất lượng, đảm bảo an toàn sản phẩm, định giá hợp lý, cung cấp thông tin rõ ràng qua quảng cáo, cũng như quản lý phân phối, bán hàng và cạnh tranh hiệu quả.
Chủ sở hữu doanh nghiệp có trách nhiệm kinh tế trong việc bảo tồn và phát triển các giá trị, tài sản được uỷ thác Những giá trị và tài sản này có thể thuộc về xã hội hoặc cá nhân, được giao phó cho tổ chức, doanh nghiệp thông qua người quản lý, điều hành, với những điều kiện ràng buộc chính thức.
Doanh nghiệp có trách nhiệm mang lại lợi ích tối đa và công bằng cho các bên liên đới khác thông qua việc cung cấp hàng hóa, việc làm, giá cả, chất lượng và lợi nhuận đầu tư Nghĩa vụ kinh tế này là nền tảng cho các hoạt động của doanh nghiệp, và phần lớn các nghĩa vụ này đã được thể chế hóa thành các nghĩa vụ pháp lý.
Khía cạnh pháp lý trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý đối với các bên liên quan Những điều luật này không chỉ điều tiết cạnh tranh mà còn bảo vệ khách hàng, bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự công bằng và an toàn, đồng thời cung cấp các sáng kiến nhằm chống lại hành vi sai trái Các nghĩa vụ pháp lý này được thể hiện qua luật dân sự và hình sự.
Nghĩa vụ pháp lý bao gồm năm khía cạnh chính: điều tiết cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn và bình đẳng, cùng với việc khuyến khích phát hiện và ngăn chặn hành vi sai trái Thông qua trách nhiệm pháp lý, xã hội yêu cầu các thành viên thực hiện các hành vi được chấp nhận, và các tổ chức cần tuân thủ nghĩa vụ này để có thể tồn tại lâu dài.
Khía cạnh đạo đức trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đề cập đến những hành vi và hoạt động mà xã hội mong đợi từ các công ty, dù không được quy định trong luật pháp Nó liên quan đến việc các doanh nghiệp quyết định những gì là đúng và công bằng, vượt qua các yêu cầu pháp lý Điều này thể hiện những kỳ vọng của tổ chức, cộng đồng và xã hội đối với doanh nghiệp, ngay cả khi những kỳ vọng đó không được ghi thành luật.
Các công ty cần đối xử với cổ đông và các bên liên quan một cách có đạo đức, vì việc tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và chuẩn mực đạo đức là rất quan trọng Đạo đức là một phần của trách nhiệm xã hội, do đó, chiến lược kinh doanh cần phản ánh sự hiểu biết về giá trị của các thành viên trong tổ chức và cổ đông, cũng như bản chất đạo đức của các lựa chọn chiến lược Khía cạnh đạo đức của doanh nghiệp thường được thể hiện qua các nguyên tắc và giá trị được trình bày trong bản sứ mệnh và chiến lược của công ty Những công bố này giúp các nguyên tắc và giá trị đạo đức trở thành kim chỉ nam cho hành động của từng thành viên trong công ty và các bên liên quan.
• Khía cạnh nhân văn (lòng bác ái):
Khía cạnh nhân văn trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp thể hiện qua các hành vi và hoạt động nhằm đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội.
Việc thành lập các tổ chức từ thiện và hỗ trợ các dự án cộng đồng thể hiện lòng bác ái và tinh thần tự nguyện của doanh nghiệp Những đóng góp này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giúp giảm bớt gánh nặng cho chính phủ, phát triển năng lực lãnh đạo cho nhân viên và nâng cao nhân cách đạo đức của người lao động Các doanh nghiệp được kỳ vọng sẽ đóng góp tài chính và nguồn nhân lực cho cộng đồng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề xã hội quan tâm.
Các công ty đã đóng góp đáng kể cho giáo dục, nghệ thuật, môi trường và hỗ trợ người khuyết tật, không chỉ thông qua các tổ chức từ thiện mà còn tham gia vào việc đào tạo người thất nghiệp Lòng nhân ái của doanh nghiệp kết nối khả năng của họ với nhu cầu của cộng đồng, thể hiện trách nhiệm đạo đức mà không ai có thể ép buộc Đạo lý "thương người như thể thương thân" không chỉ là quy tắc sống mà còn là yếu tố ràng buộc các doanh nhân Một xã hội nhân bản và bác ái là nền tảng quan trọng cho hoạt động kinh doanh, giúp sự giàu có được chấp nhận và động lực kinh doanh không bị tước bỏ.
Vai trò của đạo đức kinh doanh trong quản trị doanh nghiệp
3.1 Đạo đức trong kinh doanh góp phần điều chỉnh hành vi của các chủ thể kinh doanh
-Đạo đức kinh doanh góp phần vào chất lượng của doanh nghiệp
Các công ty chú trọng đến đạo đức thường nhận được sự công nhận từ nhân viên, khách hàng và cộng đồng Phần thưởng cho trách nhiệm đạo đức trong kinh doanh bao gồm hiệu quả hoạt động tăng cao, sự tận tâm của nhân viên, cải thiện chất lượng sản phẩm, quyết định đúng đắn hơn, sự trung thành của khách hàng và lợi ích kinh tế lớn hơn Tạo ra một môi trường trung thực và công bằng giúp tổ chức xây dựng nguồn lực quý giá, mở rộng cánh cửa thành công Các tổ chức có đạo đức thường có khách hàng trung thành và đội ngũ nhân viên vững mạnh nhờ vào sự tin tưởng và phụ thuộc lẫn nhau Sự hài lòng của nhân viên dẫn đến sự hài lòng của khách hàng, và từ đó, tạo ra sự hài lòng cho các nhà đầu tư.
-Đạo đức kinh doanh góp phần vào sự cam kết và tận tâm của nhân viên
Sự tận tâm của nhân viên được hình thành từ niềm tin rằng tương lai của họ gắn liền với sự phát triển của doanh nghiệp, dẫn đến việc họ sẵn sàng hy sinh vì tổ chức Mức độ quan tâm của doanh nghiệp đến nhân viên tỷ lệ thuận với sự tận tâm mà nhân viên dành cho doanh nghiệp Để xây dựng một môi trường đạo đức tích cực, doanh nghiệp cần đảm bảo an toàn lao động, thù lao hợp lý và thực hiện đầy đủ các cam kết trong hợp đồng với nhân viên Các chương trình như "gia đình và công việc" hay chia sẻ cổ phần có thể cải thiện môi trường làm việc Ngoài ra, các hoạt động từ thiện và hỗ trợ cộng đồng không chỉ nâng cao hình ảnh tích cực của nhân viên mà còn củng cố lòng trung thành của họ đối với doanh nghiệp.
Cam kết thực hiện các hành động thiện nguyện và tôn trọng nhân viên có thể gia tăng lòng trung thành của họ đối với tổ chức, đồng thời khuyến khích sự ủng hộ cho các mục tiêu chung Khi nhân viên cảm thấy được đối xử công bằng, họ sẽ cống hiến thời gian và nỗ lực một cách nhiệt huyết, thay vì chỉ làm việc cho có hoặc chờ đợi hết giờ làm Điều này giúp xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người đều hướng tới mục tiêu phát triển của tổ chức.
-Đạo đức kinh doanh góp phần làm hài lòng khách hàng.
Các công ty có đạo đức không chỉ đối xử công bằng với khách hàng mà còn liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm Họ cung cấp thông tin dễ tiếp cận và dễ hiểu, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và gia tăng lợi nhuận Chi phí để xây dựng một môi trường đạo đức sẽ được đền bù bằng sự trung thành ngày càng cao của khách hàng.
3.2 Đạo đức kinh doanh góp phần vào chất lượng của doanh nghiệp
Một doanh nghiệp không thể trở thành công dân tốt và phát triển môi trường tổ chức có đạo đức nếu không có lợi nhuận Doanh nghiệp có nguồn lực lớn có khả năng thực thi trách nhiệm công dân, phục vụ khách hàng, tăng giá trị nhân viên và thiết lập lòng tin với cộng đồng Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa trách nhiệm công dân và thành tích kinh doanh, trong đó doanh nghiệp tham gia hoạt động sai trái thường chịu giảm lãi hơn Đầu tư vào cơ sở hạ tầng đạo đức là cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp, vì các chương trình đạo đức không chỉ ngăn chặn hành vi sai trái mà còn mang lại lợi thế kinh tế Mặc dù chi phí cho các chương trình đạo đức có thể cao và không ngay lập tức mang lại lợi ích, nhưng đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng văn hóa tổ chức bền vững phục vụ tất cả cổ đông.
-Đạo đức kinh doanh góp phần vào sự vững mạnh của nền kinh tế quốc gia
Đạo đức kinh doanh đóng vai trò quan trọng đối với cá nhân, doanh nghiệp và xã hội, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia Các cổ đông ưu tiên đầu tư vào doanh nghiệp có chương trình đạo đức hiệu quả và danh tiếng tốt, trong khi nhân viên tìm kiếm môi trường làm việc đáng tin cậy Sự liêm chính trong quan hệ kinh doanh không chỉ tạo niềm tin cho khách hàng mà còn nâng cao sự tận tâm của nhân viên, từ đó mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp Tư cách công dân của doanh nghiệp có mối liên hệ tích cực với lợi nhuận từ đầu tư và doanh thu Hơn nữa, đạo đức kinh doanh là yếu tố then chốt cho sự phát triển và thịnh vượng của một quốc gia, do đó cần được xem xét trong quá trình lập kế hoạch chiến lược bên cạnh các lĩnh vực khác như sản xuất, tài chính, đào tạo nhân viên và quan hệ khách hàng.
Phân tích thực trạng công ty
Những hiệu quả và thành tựu của Coca-Cola
2.1 Những hiệu quả mà Coca-Cola đã đạt được:
Coca-Cola luôn mang đến cho người tiêu dùng cảm giác an toàn và tiện lợi, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin với khách hàng Chất lượng sản phẩm vượt trội của Coca-Cola không chỉ chinh phục người tiêu dùng mà còn thúc đẩy hiệu quả kinh doanh, giúp thương hiệu này duy trì vị thế vững chắc trên thị trường.
Coca-Cola truyền tải tinh thần lạc quan và yêu đời cho người tiêu dùng thông qua những quảng cáo sáng tạo và slogan ấn tượng, từ đó đã truyền cảm hứng cho nhiều khách hàng ở mọi lứa tuổi.
+ Tạo nên những thay đổi tích cực là làm cho giá trị cuộc sống ngày càng ý nghĩa hơn
Coca-Cola duy trì mối quan hệ tốt với người tiêu dùng bằng cách hòa nhập vào các hoạt động của họ Các chiến dịch quảng bá thương hiệu hiệu quả đã giúp Coca-Cola nhanh chóng tiếp cận người tiêu dùng Điều này chứng tỏ rằng Coca-Cola không chỉ là một loại nước uống chất lượng mà còn chiếm lĩnh thị trường vượt trội hơn so với các nhãn hiệu nước ngọt khác.
2.2 Những thành tựu mà Coca-Cola đã đạt được:
Tập đoàn Coca-Cola, được thành lập tại Atlanta, Georgia, hiện hoạt động tại hơn 200 quốc gia và là thương hiệu nước ngọt bán chạy hàng đầu thế giới Coca-Cola không chỉ được yêu thích mà còn đã mở rộng danh mục sản phẩm với nhiều loại nước uống đa dạng, bao gồm nước có gas, nước trái cây, nước tăng lực cho thể thao, nước suối, trà và nhiều loại khác.
Coca-Cola chiếm 3.1% tổng lượng sản phẩm thức uống trên toàn thế giới Trong
Coca-Cola sở hữu 15 nhãn hiệu nước giải khát không cồn nổi tiếng trong số 33 nhãn hiệu trên toàn cầu Hàng ngày, công ty bán hơn 1 tỷ sản phẩm, với hơn 10.000 người tiêu dùng sử dụng sản phẩm mỗi giây Trung bình, một người Mỹ tiêu thụ sản phẩm của Coca-Cola mỗi 4 ngày Hiện nay, Coca-Cola đã có mặt trên tất cả các châu lục và được biết đến rộng rãi bởi phần lớn dân số thế giới.
Năm 2007, Coca-Cola đã chi 11 tỷ USD cho các nhà cung cấp nguyên vật liệu và gần 4 tỷ USD cho tiền lương của 73.000 công nhân Công ty sản xuất tiêu thụ 36 triệu lít nước và tạo ra 6 tỷ J năng lượng Hệ thống phân phối của Coca-Cola bao gồm khoảng 1,2 triệu nhà phân phối và 2,4 triệu máy bán hàng tự động Ngoài ra, Coca-Cola đã nộp 1,4 tỷ USD tiền thuế và đầu tư 31,5 triệu USD cho cộng đồng.
Một số biểu hiện đạo đức kinh doanh trong hoạt động của Coca-cola
3.1 Đưa ra những chiến lược marketing hiệu quả, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.
Chiến lược marketing của Coca-Cola được biểu hiện qua 6 phương diện
Tất cả sản phẩm của Coca-Cola, bao gồm nước giải khát có ga, nước đóng chai và các loại nước giải khát bổ sung vi chất dinh dưỡng như Nutriboost, Teppy, Aquarius và Dasani, đều có giấy tiếp nhận công bố đạt tiêu chuẩn chất lượng từ Bộ Y tế Kết quả kiểm nghiệm cho thấy các sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chất lượng đã công bố, giúp người tiêu dùng an tâm khi sử dụng Mỗi sản phẩm đều đảm bảo hai tiêu chí quan trọng: chất lượng và an toàn.
Coca-Cola cam kết nghiêm túc với người tiêu dùng thông qua quy trình quản lý chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và các giá trị cộng đồng đã xây dựng Hãng nỗ lực không ngừng để mang đến những sản phẩm tốt đẹp hơn, đặc biệt chú trọng vào việc cải tiến vệ sinh an toàn thực phẩm.
Coca-Cola đã trở thành một thương hiệu không thể thiếu trong các sự kiện lớn tại Mỹ và trên toàn cầu Tính đến nay, công ty đã giới thiệu hơn 300 nhãn hiệu nước giải khát đa dạng.
- Coca-Cola áp dụng đặt tên nhãn hiệu cho từng sản phẩm riêng biệt Ví dụ: Fanta, Samurai, Sprite
Việc dễ đọc, dễ nhận dạng và dễ nhớ của nhãn hiệu Coca-Cola đã tạo ấn tượng mạnh mẽ và giúp thương hiệu này phát triển đa dạng hóa sản phẩm Coca-Cola đã chứng minh rằng các chương trình đạo đức hiệu quả không chỉ ngăn chặn hành vi sai trái mà còn mang lại lợi thế kinh tế Mặc dù đạo đức trong tổ chức rất quan trọng về mặt xã hội và cá nhân, khía cạnh kinh tế cũng không kém phần quan trọng Một thách thức lớn là chi phí cho các chương trình đạo đức thường cao và không mang lại lợi ích ngay lập tức cho tổ chức Tuy nhiên, đạo đức không chỉ là yếu tố quyết định thành công tài chính mà còn góp phần hình thành văn hóa tổ chức bền vững, phục vụ lợi ích của tất cả các cổ đông.
-Đạo đức kinh doanh góp phần vào sự vững mạnh của nền kinh tế quốc gia
Đạo đức kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa cá nhân, doanh nghiệp và xã hội, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia Cổ đông thường ưu tiên đầu tư vào những doanh nghiệp có chương trình đạo đức hiệu quả và uy tín tốt, trong khi nhân viên muốn làm việc tại các công ty đáng tin cậy Môi trường đạo đức vững mạnh không chỉ tạo niềm tin cho khách hàng và nhân viên mà còn thúc đẩy sự tận tâm của nhân viên, mang lại sự hài lòng cho khách hàng và lợi nhuận cho doanh nghiệp Tư cách công dân của doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận từ đầu tư và doanh thu Do đó, đạo đức kinh doanh cần được chú trọng trong quá trình lập kế hoạch chiến lược, bên cạnh các lĩnh vực khác như sản xuất, tài chính, đào tạo nhân viên và mối quan hệ với khách hàng.
II Phân tích thực trạng công ty
II Phân tích thực trạng công ty
Coca-Cola, thường được gọi tắt là Coca, là thương hiệu nước ngọt có ga nổi tiếng được sản xuất bởi Công ty Coca-Cola Được dược sĩ John Pemberton phát minh vào cuối thế kỷ XIX với mục đích làm thuốc, Coca-Cola đã nhanh chóng trở thành sản phẩm hàng đầu trong ngành nước ngọt nhờ vào chiến lược tiếp thị của doanh nhân Asa Griggs Candler Tên gọi Coca-Cola xuất phát từ hai nguyên liệu chính: hạt côla chứa caffein và lá cây côca Công thức của Coca-Cola vẫn là một bí mật thương mại, mặc dù nhiều công thức thử nghiệm đã được công bố.
Công ty Coca-Cola chịu trách nhiệm sản xuất chất lỏng cô đặc, sau đó bán cho các nhà máy đóng chai có giấy phép trên toàn cầu Những nhà máy này có hợp đồng độc quyền theo khu vực và hoàn thiện sản phẩm bằng cách đóng lon hoặc chai với nước đã qua xử lý và chất tạo ngọt Một lon Coca-Cola 350 ml tại Mỹ có thể chứa tới 38 gram đường, thường là đường HFCS Các sản phẩm Coca-Cola sau đó được phân phối và vận chuyển đến cửa hàng bán lẻ, nhà hàng và máy bán hàng tự động khắp nơi trên thế giới Ngoài ra, Coca-Cola cũng cung cấp chất cô đặc cho các thùng chứa nước ngọt tại các nhà phân phối dịch vụ thực phẩm và nhà hàng lớn.
1.2 Lịch sử hình thành Coca – Cola
* Lịch sử công ty Coca-Cola toàn cầu:
Cha đẻ của Coca Cola, dược sĩ người Mỹ John S Pemberton, đã giới thiệu sản phẩm lần đầu tiên đến công chúng tại Atlanta vào ngày 5 tháng 8 năm 1886 Ban đầu, Coke được người Mỹ biết đến như một loại thuốc uống.
Năm 1891, Asa G Candler, một thương gia đến từ Atlanta, đã nhận thấy tiềm năng to lớn của Coca-Cola và quyết định mua lại công thức cùng toàn bộ quyền sở hữu thương hiệu này với giá 2,300 USD Ông đã thành công trong việc thay đổi nhận thức của người tiêu dùng, biến Coca-Cola từ một loại thuốc uống thành một đồ uống ngon miệng và tươi mát.
- 1892 Công ty Coca cola được thành lập.
- Coke chính thức được đăng kí quyền sở hữu công nghiệp vào năm 1893.
-1919: Coca Cola được bán cho Ernest Woodruff ( chủ 1 ngân hàng ở Atlanta)
- Sau hơn 1 thế kỷ được thành lập và phát triển Coca Cola đã có mặt ở hơn 200 quốc gia trên thế giới trong đó có Việt Nam.
Coca-Cola tiếp tục duy trì vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp nước giải khát toàn cầu, phản ánh sự biến đổi của thời gian và thích ứng với những thay đổi chưa từng thấy trên thế giới.
Coke đã đạt được thành công lớn trong việc mở rộng thị trường với đa dạng sản phẩm nước uống, từ nước có gas ban đầu đến nước trái cây, nước tăng lực, nước suối và nhiều loại khác.
(*) Lịch sử Coca-Cola tại Việt Nam:
- 1960, Coca Cola lần đầu tiên được giới thiệu tại Việt Nam.
- 1994 trở lại VN và bắt đầu kinh doanh
- 8/1995: Liên doanh với công ty Vinafimex, đặt trụ sở tại miền bắc
- 9/1995: Liên doanh với công ty Chương Dương Việt Nam, đặt trụ sở tại Miền Nam
- 1/1998: Liên doanh với cty nước giải khát Đà Nẵng, đặt trụ sở tại Miền Trung
- 6/2001: Hợp nhật thành Coca cola Việt Nam
- 1/3/2004: Coca cola VN được chuyển giao cho Sabco- 1 trong những tập đoàn đóng chai danh tiếng của Coca cola trên thế giới.
1.2 Logo của Coca Cola qua từng thời kỳ
Logo của Coca-Cola, được thiết kế bởi Frank Robinson, một nhân viên kế toán mới vào nghề, đã trở thành một trong những biểu tượng nổi tiếng nhất trong ngành giải khát.
Từ năm 1886 đến 2007, logo Coca Cola đã trải qua 12 phiên bản khác nhau, bắt đầu với màu đen làm chủ đạo Mãi đến sau này, sắc đỏ và trắng mới được đưa vào thiết kế logo.
1950 mới được xuất hiện và trở thành nền tảng cho các phiên bản logo về sau.
Logo của Coca-Cola với màu sắc đỏ và trắng không chỉ đơn giản mà còn vui tươi, đặc biệt thu hút giới trẻ Màu đỏ biểu trưng cho niềm đam mê, sự quyết tâm, sức sống và trẻ trung, trong khi màu trắng thể hiện sự quyến rũ và sang trọng của thương hiệu.
Logo Coca Cola hiện nay mang thiết kế đơn giản nhưng nổi bật với những đường lượn sóng và màu đỏ trắng, tạo ấn tượng sâu sắc trong lòng người tiêu dùng Những yếu tố này chính là dấu ấn đặc trưng làm nên thương hiệu Coca Cola.
2 Những hiệu quả và thành tựu của Coca-Cola
2.1 Những hiệu quả mà Coca-Cola đã đạt được: