CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA QUẢN LÝ ĐÀO TẠO THẠC SĨ NGÀNH LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC BỘ MÔN
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA QUẢN LÝ ĐÀO TẠO THẠC SĨ
NGÀNH LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC BỘ MÔN
THEO TIẾP CẬN NĂNG LỰC
1 1 TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VẤN ĐỀ
1 1 1 Những nghiên cứu về đào tạo và QLĐT theo tiếp cận năng lực
Socrates (469 - 399 TCN), nhà triết học Hy Lạp cổ đại, nhấn mạnh rằng mục tiêu quan trọng nhất trong giáo dục là phát triển khả năng tự tìm kiếm và sản sinh chân lý của người học Ông cho rằng mỗi cá nhân đều có khả năng đạt tới chân lý, và vai trò của người thầy cũng như nhà trường chỉ là hỗ trợ, giống như "bà đỡ" trong quá trình này Từ đó, Socrates đã đề xuất phương pháp dạy học "đàm thoại", một nghệ thuật giáo dục độc đáo, giúp học sinh thông qua tranh luận và thảo luận dưới sự hướng dẫn của thầy cô để tự khám phá chân lý, phát triển tư duy và khả năng biện luận, qua đó nâng cao năng lực cá nhân.
Tư tưởng giáo dục theo hướng phát triển năng lực học sinh đã xuất hiện từ sớm, với những đóng góp quan trọng trong thời kỳ Phục hưng Nhà giáo dục J.A Kômenxki (1592 - 1670) đã nhấn mạnh rằng "giáo dục phải thích ứng với tự nhiên" và yêu cầu tổ chức giáo dục dựa trên các nguyên tắc nhất định Ông cho rằng giáo dục cần phải gắn liền với thực tiễn và lợi ích xã hội, khẳng định rằng "dạy điều gì cũng cần cho biết cái lợi ích thực tế của điều ấy" Ông so sánh việc giảng dạy với việc trồng cây, nhấn mạnh rằng "rễ càng sâu thì cây càng vững", từ đó cho thấy tầm quan trọng của việc học sinh cần nắm vững kiến thức để áp dụng hiệu quả trong thực tiễn sau này.
Tư tưởng đó đặt nền móng cho đào tạo theo hướng phát triển năng lực học sinh
Sau J A Kômenxki đã đưa ra những luận điểm nổi bật về việc kết hợp giáo dục với thực tiễn và định hướng nghề nghiệp trong giáo dục Rút-xô (1712 - 1778) chủ trương phát triển giáo dục tự nhiên và tự do, phản đối việc học thuộc lòng, kỷ luật nghiêm ngặt và sự chèn ép cá tính của người học, nhằm khuyến khích người học phát huy năng lực bản thân.
Petxtalôdi (1746 - 1827) nhấn mạnh rằng mục đích của giáo dục là giúp trẻ em đạt được "cái nhân tính chân chính" và trở thành "những con người hoàn hảo" Ông cho rằng mỗi năng lực của con người cần phải thoát khỏi trạng thái chết và cứng nhắc để phát triển thành sức mạnh Hơn nữa, sự hiểu biết phải gắn liền với khả năng thực hành, và kiến thức cần đi đôi với sự khéo léo thực tế.
Giáo dục cần tập trung vào việc phát triển năng lực của con người, vì mỗi người đều có tiềm năng sẵn có từ khi sinh ra Do đó, mục tiêu của giáo dục là khai thác và phát triển hài hòa những năng lực này để giúp cá nhân phát triển toàn diện.
John Dewey (1858 - 1952) nhấn mạnh triết lý giáo dục lấy người học làm trung tâm, cho rằng dạy học không chỉ là truyền thụ kiến thức mà còn phát triển kỹ năng cho người học Ông đề cao việc tổ chức giáo dục để phát huy tiềm năng sáng tạo và năng lực của học sinh thông qua các hoạt động gắn liền với đời sống hàng ngày R Singh cũng phát triển quan điểm này, nhấn mạnh rằng quá trình nhận biết, học và dạy cần đặt người học ở vị trí trung tâm với sự sáng tạo là mục tiêu Ông khẳng định rằng dạy học phải là quá trình phát triển năng lực cá nhân cho người học.
Dựa trên chủ nghĩa duy vật và phương pháp luận biện chứng, Mác và Ăng-ghen xác định nhiệm vụ giáo dục trong xã hội xã hội chủ nghĩa là phát triển con người toàn diện Họ chia giáo dục thành ba bộ phận: trí dục, thể dục và giáo dục kỹ thuật, nhằm giải phóng toàn bộ năng lực của con người Giáo dục xã hội chủ nghĩa cần tập trung vào việc phát triển toàn diện để trang bị cho trẻ em và thanh niên những kiến thức và kỹ năng cần thiết trong quá trình sản xuất.
Lênin đã chỉ trích mạnh mẽ sự tách biệt giữa lý thuyết và thực tiễn, cho rằng điều này là một trong những di sản tồi tệ nhất của xã hội tư bản cũ Ông nhấn mạnh rằng cần phải kết nối giáo dục với công cuộc cải cách xã hội và xây dựng xã hội cộng sản, nhằm phát triển toàn diện năng lực của con người.
Như vậy trong lịch sử giáo dục thế giới, những quan điểm về đào tạo,
QLĐT theo tiếp cận năng lực đã xuất hiện từ sớm và đang phát triển mạnh mẽ, với mục tiêu và nội dung chương trình ngày càng toàn diện Những quan điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển giáo dục mới, đồng thời cung cấp phương pháp luận cho quản lý và tổ chức đào tạo Đây là cơ sở lý luận cần thiết để kế thừa và phát triển trong thực tiễn đào tạo các lĩnh vực nghề nghiệp hiện nay.
Trong những năm gần đây, để nâng cao chất lượng đào tạo, nhiều nhà khoa học giáo dục đã nghiên cứu về quản lý quá trình đào tạo, trong đó có sự đồng thuận về việc cần áp dụng quản lý đào tạo theo tiếp cận năng lực Kể từ những năm 1990, các tiếp cận về năng lực trong đào tạo nghề đã phát triển mạnh mẽ tại Mỹ, Anh, Úc, New Zealand và xứ Wales Sự phát triển này xuất phát từ quan điểm của các học giả rằng tiếp cận năng lực là phương pháp hiệu quả để cân bằng giữa giáo dục, đào tạo và yêu cầu thực tiễn của thị trường lao động.
“cách thức để chuẩn bị lực lượng lao động cho một nền kinh tế cạnh tranh toàn cầu” trong thế kỷ 21 [29]
Khi tổng kết các lý thuyết về tiếp cận dựa trên năng lực trong giáo dục, Paprock (1996) đã chỉ ra rằng cách tiếp cận này có những đặc tính cơ bản như: người học là trung tâm, đáp ứng các yêu cầu chính sách, định hướng thực tiễn cuộc sống, và tính linh hoạt cao Những đặc tính này làm nổi bật ưu thế của tiếp cận dựa trên năng lực, cho phép cá nhân hóa việc học và giúp người học bổ sung những thiếu hụt để hoàn thành nhiệm vụ cụ thể Bên cạnh đó, tiếp cận này chú trọng vào kết quả đầu ra và tạo ra sự linh hoạt trong việc đạt được kết quả theo cách phù hợp với đặc điểm cá nhân Hơn nữa, nó còn giúp xác định rõ ràng mục tiêu cần đạt được và tiêu chuẩn để đo lường thành quả.
Tiếp cận năng lực đang được áp dụng rộng rãi trong việc phát triển chương trình giáo dục và đào tạo tại nhiều quốc gia, nhờ vào những đặc tính và ưu điểm của nó Theo Boyatzis, Whetten và Cameron (1995), để xây dựng chương trình GD&ĐT dựa trên mô hình năng lực, cần chú trọng vào ba khía cạnh chính: (1) xác định các năng lực cần thiết, (2) phát triển các năng lực này, và (3) đánh giá chúng một cách khách quan Quá trình xác định năng lực thường bắt đầu từ việc phân tích các kết quả đầu ra, từ đó xác định vai trò của những người có trách nhiệm trong việc đạt được các kết quả này.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi nhanh chóng của môi trường khoa học công nghệ, việc học tập liên tục trở thành yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của tổ chức Mô hình năng lực đang ngày càng trở nên phổ biến và phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới, với các mô hình tiêu biểu như Hệ thống chất lượng quốc gia về đào tạo nghề nghiệp (National Vocational Qualifications - NVQS) tại Anh và xứ Wales.
Khung chất lượng quốc gia của New Zealand (New Zealand's National
Khung trình độ (Qualifications Framework) và các tiêu chuẩn năng lực được công nhận bởi Hội đồng đào tạo quốc gia Australia (National Training Board - NTB) xác định những kỹ năng cần thiết mà người học phải đạt được.
Secretary's Commission on Achieving Necessary Skills - SCANS) và những tiêu chuẩn kỹ năng quốc gia (the National Skills Standards) ở Mỹ [110]
Dựa trên tiêu chuẩn hóa giáo dục và đào tạo, Bộ Lao động Mỹ đã hỗ trợ Hiệp hội những người làm công tác đào tạo và phát triển Mỹ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của người lao động.