TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI VIỆN KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ BÀI TẬP NHÓM ĐỀ TÀI PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA BAEMIN Giảng viên bộ môn Nguyễn Quang Chương Sinh viên thực hiện Nguyễn Hải Nam 20191473 Trần Thị Lan Hương 20192455 Nguyễn Kiên Định 20192429 Phạm Thị Mai 2019 Hà Nội, 12 2021 Mục lục 2Phần 1 Cơ sở lý thuyết về chiến lược kinh doanh 21 1 Khái niệm, vai trò 21 1 1 Chiến lược kinh doanh là gì ? 21 1 2 Vai trò của chiến lược kinh doanh 21 2 Nội dung của chiến lược k.
Cơ sở lý thuyết về chiến lược kinh doanh
Khái niệm, vai trò
1.1.1 Chiến lược kinh doanh là gì ?
Chiến lược kinh doanh là tập hợp các phương pháp và cách thức hoạt động của doanh nghiệp nhằm đạt hiệu quả tối ưu trong kinh doanh Nó bao gồm nội dung tổng thể trong kế hoạch kinh doanh, với chuỗi các hoạt động và phương pháp được triển khai liên tục trong một khoảng thời gian dài.
1.1.2 Vai trò của chiến lược kinh doanh
Tham khảo kinh nghiệm từ quá khứ của doanh nghiệp và các doanh nghiệp khác là cần thiết để xác định hướng đi cho hoạt động kinh doanh trong tương lai Chiến lược này không chỉ giúp định hướng mà còn phân bổ nguồn lực nhân lực và tài chính một cách hiệu quả để thực hiện các chiến thuật cụ thể.
Chiến lược là công cụ tổng hợp các mục tiêu dài hạn của tổ chức, doanh nghiệp, giúp xác định các tiêu đích cụ thể mà doanh nghiệp mong muốn đạt được trong quá trình hoạt động Việc cụ thể hoá và văn bản hoá các mục tiêu này sẽ giúp các thành viên trong doanh nghiệp hiểu rõ hướng đi của tổ chức, từ đó biết cần làm gì để thực hiện các mục tiêu một cách hiệu quả hơn.
Chiến lược giúp doanh nghiệp và tổ chức nắm bắt cơ hội thị trường, tạo ra lợi thế cạnh tranh và thống nhất quy trình hoạt động để đạt mục tiêu chiến lược Việc sử dụng hiệu quả nguồn lực hạn chế là rất quan trọng, do đó doanh nghiệp cần nhanh chóng nhận diện cơ hội và tận dụng tối đa khả năng hiện có Vai trò của chiến lược trong quản trị và quản trị kinh doanh đã khẳng định sự cần thiết trong nền kinh tế hiện đại, vì vậy, việc tiếp cận và áp dụng chiến lược là vấn đề cấp bách hiện nay.
Chiến lược doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất và định hướng các hoạt động của tổ chức Trong bối cảnh phân công lao động ngày càng sâu rộng, sự chuyên môn hóa giúp nâng cao hiệu quả công việc nhưng cũng dẫn đến việc các bộ phận thiếu liên kết và không đồng nhất với mục tiêu chung Điều này có thể gây cản trở cho sự phát triển của tổ chức, làm phát sinh tình trạng thiếu một chiến lược rõ ràng Do đó, chiến lược cung cấp cái nhìn toàn diện và hệ thống để giải quyết các vấn đề trong kinh doanh, tạo ra sức mạnh cộng hưởng giữa các bộ phận và cá nhân, hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Nội dung của chiến lược kinh doanh tổng quát
Chiến lược tổng quát của doanh nghiệp bao gồm các mục tiêu chung, là điểm đến cho các mục tiêu nhỏ hơn của từng bộ phận Trong doanh nghiệp, các mục tiêu thường liên quan đến tăng trưởng, phát triển và đa dạng hóa sản phẩm Tuy nhiên, ba mục tiêu chính mà các doanh nghiệp thường tập trung vào bao gồm: tăng trưởng doanh thu, cải thiện hiệu suất hoạt động và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Khả năng sinh lợi là mục tiêu chính mà các doanh nghiệp hướng tới khi tham gia thị trường, với lợi nhuận được xác định là sự chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần tập trung vào hai mục tiêu quan trọng: tối đa hóa doanh thu và tối thiểu hóa chi phí Mối quan hệ giữa doanh thu và chi phí có thể đồng chiều hoặc ngược chiều, ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh Các chỉ tiêu cụ thể để đánh giá khả năng sinh lợi bao gồm lợi nhuận ròng, tỷ suất lợi nhuận, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận và tỷ lệ lợi nhuận trên một đơn vị doanh thu.
Uy tín và thế lực của doanh nghiệp là tài sản vô hình quan trọng, được hình thành qua quá trình hoạt động hiệu quả Doanh nghiệp có khả năng kinh doanh tốt sẽ nâng cao uy tín trong mắt khách hàng và gia tăng thế lực trên thị trường, tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ Đánh giá uy tín và thế lực này thường dựa vào thị phần và tỷ trọng hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp trong toàn ngành.
An toàn trong kinh doanh là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần chú trọng, bởi vì môi trường kinh doanh luôn biến đổi và tiềm ẩn nhiều rủi ro Doanh nghiệp nên dự đoán những tình huống xấu nhất có thể xảy ra để có giải pháp dự phòng hiệu quả, nhằm giảm thiểu hậu quả Câu nói “Rủi ro càng cao lợi nhuận càng lớn” nhấn mạnh mối liên hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh.
Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức là bước quan trọng trong việc xây dựng chiến lược cho doanh nghiệp Chúng ta có thể áp dụng các mô hình phân tích như mô hình Ma trận thị phần tăng trưởng của Boston Consulting và ma trận SWOT để xác định các yếu tố này Qua đó, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về vị thế của mình trên thị trường và đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp.
Các doanh nghiệp đa số có các chiến lược sau:
- Chiến lược về sản phẩm
- Chiến lược về thị trường
Ta có một số mô hình chiến lược sau:
Mô hình chiến lược tổng quát giúp doanh nghiệp xác định phương pháp tồn tại và phát triển trên thị trường bằng cách lựa chọn các hoạt động phù hợp.
Đa dạng hóa hay chuyên môn hóa
Thị trường đa thị phần hay đơn thị phần
Động lực quan trọng nhất để trả lời những câu hỏi trên nằm ở đâu
Mô hình chiến lược tăng trưởng là một trong những mục tiêu quan trọng mà doanh nghiệp hướng tới, vì nhiều chiến lược cấp doanh nghiệp đều tập trung vào việc tăng trưởng Mục tiêu chính của chiến lược này bao gồm tăng lợi nhuận, mở rộng thị phần, mở rộng lĩnh vực hoạt động, phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường Động lực cơ bản cho chiến lược tăng trưởng là sự gia tăng giá trị và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Nâng cao chiều rộng, chiều sâu, thôn tính, liên kết
Nâng cao chất lượng sản phẩm bằng đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn lực
- Chiến lược tăng trưởng nội bộ: trọng tâm vào việc cải tiến các sản phẩm mà thị trường hiện có.
Thâm nhập thị trường là chiến lược nhằm tăng trưởng sản phẩm hiện có trong khi giữ nguyên thị trường tiêu thụ Điều này thường được thực hiện thông qua các hoạt động marketing, tiếp thị và quảng cáo mạnh mẽ để thu hút khách hàng và mở rộng doanh số.
Phát triển sản phẩm là quá trình tìm kiếm cơ hội tăng trưởng bằng cách tạo ra các sản phẩm mới, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện tại mà doanh nghiệp đang hoạt động.
Chiến lược tăng trưởng thông qua việc sát nhập hai hoặc nhiều doanh nghiệp giúp các bên cùng chia sẻ nguồn lực, từ đó tạo ra sức mạnh cạnh tranh lớn hơn trong lĩnh vực kinh doanh.
Liên doanh là sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty nhằm thực hiện một dự án mà một công ty đơn lẻ không thể thực hiện Trong mô hình này, quyền sở hữu của các công ty tham gia vẫn được giữ nguyên và không có sự thay đổi.
Sát nhập: hai hoặc nhiều hãng kết hợp với nhau tạo thành một công ty mới, duy nhất.
- Chiến lược tăng trưởng bằng cách đa dạng hóa:
Đa dạng hóa theo chiều dọc là chiến lược tăng trưởng hướng tới các thị trường mới bằng cách giới thiệu các sản phẩm mới phù hợp với công nghệ và marketing hiện tại của doanh nghiệp.
Đa dạng hóa có liên kết là chiến lược tăng trưởng tập trung vào thị trường hiện tại, thông qua việc giới thiệu các sản phẩm mới không liên quan về công nghệ với những sản phẩm đang sản xuất.
Đa dạng hóa không liên kết là chiến lược tăng trưởng thông qua việc mở rộng vào các thị trường mới với những sản phẩm công nghệ hoàn toàn khác biệt so với những gì công ty hiện đang sản xuất.
Mô hình chiến lược ổn định giúp doanh nghiệp duy trì vị thế thị phần trong bối cảnh thị trường đầy rủi ro và cạnh tranh Chiến lược này thường được áp dụng khi doanh nghiệp hoạt động trong các ngành phát triển chậm hoặc không phát triển, hoặc khi chi phí mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm quá cao Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ chuyên sản xuất sản phẩm chuyên môn hóa cho thị trường hẹp cần cẩn trọng, vì việc tăng quy mô có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Các bước xây dựng chiến lược kinh doanh
Để tiến hành kinh doanh hiệu quả, việc thiết lập mục tiêu công ty là bước đầu tiên quan trọng Mục tiêu này xác định kết quả mà doanh nghiệp mong muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là ngắn hạn hoặc dài hạn Doanh nghiệp cần rõ ràng về các chỉ tiêu như doanh thu, thương hiệu và thị phần Mục tiêu có thể phân loại thành dài hạn, trung hạn và ngắn hạn, và thường được xác định dựa trên 8 yếu tố chủ yếu theo giả thuyết của các nhà kinh tế.
Nguồn tài chính và hậu cần
Phát triển và hiệu năng của cán bộ
Thái độ và hiêu năng của công nhân
Trách nhiệm đối với xã hội
Thiếu một trong tám yếu tố quan trọng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ doanh nghiệp Để đảm bảo rằng các mục tiêu ngắn hạn không ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu dài hạn, cần phải duy trì sự cân bằng giữa hai loại mục tiêu này.
Việc xác định mục tiêu cho doanh nghiệp không hề đơn giản hay chủ quan; mục tiêu cần phải đáp ứng các yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Mục tiêu cần được xác định một cách cụ thể, liên quan đến các vấn đề cần giải quyết, tiến độ thực hiện và kết quả cuối cùng mong muốn Sự cụ thể của mục tiêu giúp dễ dàng lập kế hoạch chiến lược để thực hiện Điều này bao gồm việc định lượng các mục tiêu, với các chỉ tiêu rõ ràng để theo dõi tiến độ và kết quả.
Để đảm bảo tính khả thi của một mục tiêu, cần phải đặt ra những mục tiêu có thể thực hiện được Nếu mục tiêu quá cao, người thực hiện có thể cảm thấy chán nản; ngược lại, nếu mục tiêu quá thấp, nó sẽ không mang lại hiệu quả Việc cân bằng giữa độ khó và khả năng thực hiện là rất quan trọng để đạt được thành công.
Tính thống nhất trong việc đặt ra các mục tiêu là rất quan trọng, bởi vì các mục tiêu này cần phải phù hợp và hỗ trợ lẫn nhau Việc thực hiện một mục tiêu không được cản trở bởi các mục tiêu khác, nhằm đảm bảo hiệu quả và sự đồng bộ trong quá trình đạt được kết quả mong muốn.
Mục tiêu cần có tính linh hoạt để có thể điều chỉnh theo sự thay đổi của môi trường, giúp tránh những rủi ro và tận dụng cơ hội mới.
- B2: Đánh giá vị trí hiện tại
Doanh nghiệp cần xác định vị trí của mình trên thị trường và hiểu rõ về đối thủ cạnh tranh để đạt được thành công Việc đánh giá quy mô hiện tại của doanh nghiệp, bao gồm nguồn lực nhân sự, tài chính và kỹ thuật, là rất quan trọng Đồng thời, cần xem xét văn hóa doanh nghiệp, bao gồm tầm nhìn, giá trị cốt lõi, con người, lịch sử công ty và môi trường làm việc để phát triển bền vững.
Đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp là một yếu tố vô cùng quan trọng, giúp xác định vị trí hiện tại và tiềm năng phát triển trong tương lai.
- B3: Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh
Doanh nghiệp cần nắm bắt nhu cầu của thị trường để thành công, vì họ phải cung cấp những sản phẩm mà thị trường cần, chứ không phải chỉ bán những gì mình có Để đáp ứng đúng nhu cầu, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng những gì thị trường đang tìm kiếm Môi trường kinh doanh bao gồm hai yếu tố quan trọng: môi trường vĩ mô và môi trường vi mô.
Yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các chỉ tiêu và hoạt động kinh tế của từng quốc gia trong các thời kỳ khác nhau Những chỉ tiêu này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định và hiệu quả kinh doanh của các công ty.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm
Thu nhập bình quân đầu người/năm
Việt Nam có một tình hình chính trị ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài Chính phủ đang nỗ lực hoàn thiện hệ thống pháp luật để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tuy nhiên, quy trình vẫn còn phức tạp và cần điều chỉnh thêm Do đó, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật và nắm rõ các quy định pháp luật để giảm thiểu rủi ro liên quan.
Yếu tố văn hóa – xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin, giá trị và phong cách sống của cá nhân trong một xã hội Văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến cách nhìn nhận và quan điểm của người tiêu dùng về doanh nghiệp và sản phẩm của họ Sự thay đổi trong đặc điểm văn hóa của khách hàng mục tiêu yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với nhu cầu của khách hàng, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường văn hóa đó.
Môi trường công nghệ là nguồn lực quan trọng định hình hoạt động của doanh nghiệp và toàn cầu Sự phát triển liên tục của công nghệ và các ứng dụng của nó đã tạo ra những sản phẩm tiên tiến hơn mỗi năm, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng tốt hơn Đồng thời, công nghệ cũng giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sản xuất, rút ngắn tiến độ và tiết kiệm nguồn nhân lực cũng như nguyên vật liệu.
Những yếu tố tự nhiên như biến đổi khí hậu, thời tiết bất thường và thiên tai có ảnh hưởng lớn đến hoạt động marketing của doanh nghiệp Trong bối cảnh toàn cầu, các quốc gia đang ngày càng lo ngại về ô nhiễm nước, không khí và đất đai, đặc biệt tại các thành phố lớn Công nghiệp hóa và gia tăng dân số dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu, trong khi cách thức sinh hoạt và xử lý rác thải làm gia tăng ô nhiễm môi trường Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức cũng góp phần làm mất cân bằng hệ sinh thái, gây ra biến đổi khí hậu và đe dọa sự sống của nhiều loài thực vật và động vật.
Hoạt động triển khai chiến lược
Hoạt động triển khai thực chất là quá trình đưa chiến lược vào thực tiễn, nhằm thực hiện các mục tiêu đã đề ra Nội dung của việc thực hiện chiến lược bao gồm các bước cụ thể để đảm bảo hiệu quả và thành công trong việc áp dụng chiến lược đó.
Vận hành hệ thống thông tin: hệ thống thông tin giúp cho việc thực hiện chiến lược thông suốt.
Các bộ phận trong tổ chức cần có thông tin rõ ràng về nhiệm vụ và trách nhiệm của mình để thực hiện chiến lược hiệu quả Sự phối hợp giữa các bộ phận là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và đạt được mục tiêu chung Việc hiểu rõ vai trò của từng bộ phận sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và nâng cao hiệu suất làm việc trong toàn bộ tổ chức.
Thông tin từ môi trường và nội bộ doanh nghiệp để phản ánh tình hình thực hiện chiến lược cho bộ máy quản lý chiến lược.
Xây dựng và triển khai các kế hoạch tác nghiệp , các chương trình, dự án của chiến lược.
Tổ chức và vận hành các quỹ: thực chất là phân bổ, sử dụng và quản lý vốn, lao động tài nguyên , thời gian.
Phối hợp hoạt động giữa hai bộ phận: phải có kế hoạch và cơ chế phối hợp cụ thể giữa các bộ phận.
Kiểm tra, đánh giá chiến lược
Kiểm tra và đánh giá chiến lược là bước cuối cùng trong quá trình tổ chức thực hiện chiến lược, nhằm phát hiện vấn đề và đảm bảo thành công Do các yếu tố bên trong và bên ngoài thường xuyên thay đổi, việc này trở nên cần thiết để điều chỉnh chiến lược phù hợp với thực tế Quá trình kiểm tra cần phải độc lập và lựa chọn hình thức kiểm tra phù hợp, đảm bảo rằng chiến lược được thực hiện đúng theo định hướng đã đề ra.
1.5.1 Yêu cầu đối với kiểm tra, đánh giá chiến lược
- Phải phù hợp với đối tượng kiểm tra và phù hợp với các giai đoạn khác nhau của quản trị chiến lược
- Hoạt động kiểm tra phải đảm bảo tính linh hoạt
- Kiểm tra phải đảm bảo tính lường trước
- Kiểm tra phải tập trung vào những điểm thiết yếu
1.5.2 Nguyên tắc trong đánh giá chiến lược
Theo Rumelt (1980), hệ thống kiểm tra đánh giá chiến lược doanh nghiệp cần tuân thủ bốn nguyên tắc cơ bản.
Tính nhất quán là yếu tố quan trọng trong chiến lược và kế hoạch thực hiện, bao gồm cả mục tiêu dài hạn và ngắn hạn Trong quá trình hoạch định và thực thi chiến lược, nhà quản trị cần xác định và duy trì tính nhất quán Khi đánh giá chiến lược, việc sử dụng các phương pháp và công cụ đồng nhất là cần thiết để đảm bảo tính nhất quán của kết quả Ngoài ra, việc kiểm tra và đánh giá cũng phải xem xét sự nhất quán giữa định hướng hoạt động của các bộ phận và cá nhân với các mục tiêu chiến lược chung của doanh nghiệp.
Tính phù hợp (Consonance) là yếu tố quan trọng trong đánh giá và kiểm tra, yêu cầu các tiêu chuẩn phải tương thích với chiến lược, chương trình và kế hoạch thực hiện, cũng như các xu hướng biến đổi của môi trường Điều này bao gồm việc kết hợp mục tiêu với nguồn lực nội bộ của doanh nghiệp, đảm bảo sự hài hòa giữa thực tế và mong muốn Tính phù hợp còn liên quan đến sự đồng nhất giữa chiến lược và các kế hoạch triển khai với điều kiện kinh doanh, cũng như giữa các giải pháp chiến lược và chiến thuật với những biến động của môi trường.
Tính lợi thế là yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh, giúp doanh nghiệp tạo ra và duy trì lợi thế cạnh tranh Lãnh đạo cần đánh giá các lợi thế này, có thể là kỹ năng, nguồn lực hoặc vị trí Khi sở hữu lợi thế, doanh nghiệp sẽ có cơ hội tồn tại và phát triển bền vững trên thị trường.
Cuối cùng, tính khả thi (Feasibility) là yếu tố quan trọng để đảm bảo chiến lược có thể thực thi được Đây là tiêu chuẩn định tính khó nhận diện, vì mục tiêu của chiến lược và doanh nghiệp thường hướng đến tương lai, và các yếu tố tác động cũng sẽ diễn ra trong thời gian tới Tính khả thi phụ thuộc vào môi trường và điều kiện kinh doanh; nếu tính khả thi yếu, quá trình thực hiện chiến lược sẽ kéo dài và khả năng thành công giảm Do đó, chiến lược không nên yêu cầu huy động nguồn lực quá mức hoặc tạo ra những vấn đề khó giải quyết.
1.5.3 Quá trình kiểm tra, đánh giá chiến lược
1 Xác định nội dung kiểm tra
Đánh giá các chiến lược đã hoạch định là cần thiết để xác định mức độ thành công trong việc thực hiện các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp Đồng thời, cần xem xét tính phù hợp của các chiến lược này với môi trường hiện tại.
Kiểm tra và đánh giá quá trình quản lý chiến lược là cần thiết để xác định mức độ hoàn thành các mục tiêu, từ đó thúc đẩy các bộ phận trong tổ chức hoạt động tích cực và hiệu quả Điều này giúp đảm bảo rằng toàn bộ hệ thống hướng tới việc đạt được các mục tiêu chiến lược đề ra.
Kiểm tra và đánh giá quy trình tác nghiệp là cần thiết để xác định thành tích của cá nhân và bộ phận trong tổ chức Các yếu tố cần xem xét có thể được phân loại thành hai nhóm chính: nhân lực và vật lực, bao gồm tiền bạc, vật tư, nguồn cung cấp, thông tin và thiết bị máy móc.
2 Để ra tiêu chuẩn để đánh giá
Tiêu chuẩn kiểm tra chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính phù hợp của chiến lược và các mục tiêu chiến lược Điều này giúp đánh giá xem các kế hoạch bộ phận có cần điều chỉnh hay không để đảm bảo sự hiệu quả trong việc thực hiện chiến lược.
Các tiêu chuẩn định tính là những tiêu chí không thể đo lường bằng số liệu vật lý hay giá trị tiền tệ Chúng bao gồm tính nhất quán, tính phù hợp và tính khả thi, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân tích chất lượng.
Tiêu chuẩn định lượng được phân loại thành tiêu chuẩn vật lý và tiêu chuẩn chi phí, thu nhập, hoặc vốn dựa trên đơn vị đo lường Tiêu chuẩn vật lý được đo bằng các đơn vị vật lý, trong khi tiêu chuẩn chi phí phản ánh chi phí kinh doanh, tiêu chuẩn thu nhập liên quan đến doanh thu và các khoản thu nhập khác, và tiêu chuẩn vốn thể hiện đầu tư của doanh nghiệp Tất cả các tiêu chuẩn này đều có tính cụ thể và có thể thay thế cho nhau.
Sự sai lệch và mực sai lệch cho phép
3 Đo lường kết quả đạt được
Các tiêu chí để đo lường hiệu quả của chiến lược có thể là:
Các chỉ tiêu định lượng là tiêu chuẩn kiểm tra và đánh giá có thể lượng hóa, phân tích và so sánh Chúng đa dạng và liên quan đến từng giai đoạn chiến lược, cho phép ban lãnh đạo đo lường hiệu quả hoạt động doanh nghiệp qua ba hình thức: so sánh kết quả theo thời gian, so sánh với đối thủ cạnh tranh, và so sánh với mức trung bình ngành Các chỉ tiêu định lượng cơ bản, như các chỉ số kinh tế, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI) là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả chiến lược của doanh nghiệp Nếu chiến lược mang lại lợi ích, mức nợ của công ty có thể thay đổi tích cực Ngược lại, nếu chiến lược gây ra tổn thất, công ty sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn đầu tư ban đầu Do đó, việc đo lường ROI yêu cầu các nhà quản trị chiến lược phải chi tiêu một cách thông minh và có các phương án dự phòng phù hợp.
Tỷ suất hoàn vốn trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lợi trên mỗi đồng vốn của cổ đông ROE cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả vốn của cổ đông, đồng thời chứng minh rằng chiến lược kinh doanh được thực hiện đúng hướng Ngược lại, ROE thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp chưa tối ưu hóa được nguồn lực của mình.
Mức lợi nhuận cận biên là công cụ hiệu quả giúp so sánh lợi nhuận và doanh thu, từ đó đánh giá chiến lược doanh nghiệp Việc nắm rõ mức lợi nhuận cận biên cho phép các nhà quản trị chiến lược chủ động ứng phó với cơ hội và nguy cơ từ thị trường, đồng thời tránh được những nhận định cảm tính.
Phân tích chiến lược của Vinaphone
Giới thiệu khái quát về doanh nghiệp
2.1.1 Giới thiệu chung về Vinaphone
VNPT VinaPhone, thành viên của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), đóng vai trò chủ lực và quan trọng trong chuỗi giá trị của tập đoàn này.
VNPT VinaPhone có mạng lưới kinh doanh trên 7.000 nhân viên kinh doanh và hơn 103.000 điểm kinh doanh trên khắp 63 tỉnh Thành phố.
Công ty Dịch vụ Viễn thông Vinaphone, thành lập theo quyết định số 331/QĐ-TCCB ngày 14/6/1997, là doanh nghiệp Nhà nước và là thành viên hạch toán phụ thuộc của VNPT Tên giao dịch quốc tế của công ty là Vietnam Telecom Services Company, với thương hiệu ban đầu là GPC, và đã chuyển sang tên Vinaphone vào năm 2006 Vinaphone đã khẳng định vị thế của mình là một trong những nhà cung cấp dịch vụ di động lớn nhất tại Việt Nam, với kết quả vượt mức các chỉ tiêu về thị trường, sản phẩm và dịch vụ do VNPT giao.
- Dịch vụ Di động: mạng di động VinaPhone với công nghệ 3G/4G với hơn 34 triệu thuê bao trên lãnh thổ Việt Nam (2019)
- Dịch vụ Băng rộng Cố định: chiếm 90% thị phần thuê bao cố định và 45% thị phần thuê bao băng rộng (Internet) tại Việt Nam (2019).
- Dịch vụ truyền hình (MyTV): truyền hình trả tiền với hơn 1 triệu khách hàng
Dịch vụ số bao gồm các sản phẩm công nghệ thông tin trong nhiều lĩnh vực như Chính phủ điện tử, Y tế, Giáo dục, đô thị thông minh và du lịch thông minh Những sản phẩm này phục vụ đa dạng nhóm khách hàng, từ Chính phủ và các tổ chức/doanh nghiệp đến khách hàng cá nhân.
2.1.2 Lịch sử hình thành của Vinaphone
Công ty Dịch vụ Viễn thông là một công ty trực thuộc Tập đoàn Bưu chínhViễn thông Việt Nam (VNPT) hoạt động trong lĩnh vực thông tin di động, cung cấp các dịch vụ GSM, 4G, nhắn tin, và nhiều lĩnh vực khác, với tên thương mại làVinaPhone.
Công ty được thành lập ngày 26 tháng 6 năm 1996 với tên gọi Công ty GPC (GSM - Paging - Cardphone) ra đời với sứ mệnh nối liền liên lạc toàn quốc.
Năm 1997, Chính thức đăng ký thương hiệu Công ty Dịch vụ Viễn thông (Tên gọi tắt là VinaPhone), khai trương các chi nhánh VinaPhone 1,2,3.
Năm 1999: Mạng di động đầu tiên phủ sóng 100% tỉnh, thành phố trên toàn quốc.
Năm 2003: Đổi logo GPC thành VinaPhone khi Việt Nam gia nhập WTO. Tính đến cuối năm 2008, VinaPhone là mạng di động lớn thứ ba Việt Nam, chiếm 20% thị trường thông tin di động (sau MobiFone với 41%, Viettel với 34%). Theo VnExpress, VinaPhone là Mạng di động của viên chức nhà nước với một phần lớn khách hàng thuộc nhóm này.
Tháng 11/1999: Là mạng di động đầu tiên triển khai các gói dịch vụ trả trước. Năm 2006: VinaPhone phủ sóng 100% huyện, thị và các đảo trên cả nước. Năm 2009, VinaPhone là nhà mạng đầu tiên khai trương 3G.
Tháng 11/2009: Trở thành nhà mạng đầu tiên tham gia liên minh di động thế giới Conexus.
Tính đến cuối năm 2012, VinaPhone là nhà mạng di động lớn thứ hai Việt Nam, chiếm 30.07% (sau Viettel 40.67%, đứng trước MobiFone 17.90%).
Ngày 11 tháng 8 năm 2015, Tổng công ty dịch vụ viễn thông VNPT – VinaPhone đã chính thức ra mắt với mục tiêu phát triển đưa VNPT về vị trí số 1 trên thị trường viễn thông, CNTT tại Việt Nam.
Năm 2015, VinaPhone là nhà mạng đầu tiên khai trương 4G.
Năm 2018, VinaPhone trở thành nhà mạng di động lớn thứ 2 tại Việt Nam, chiếm 21% thị trường di động (sau Viettel là 60%, còn MobiFone chiếm 18%)
Kể từ ngày 15 tháng 9 năm 2018, tất cả thuê bao VinaPhone 11 số sẽ đổi thành 10 số có dạng 08x.
Năm 2020, VinaPhone là nhà mạng đầu tiên khai trương thử nghiệm 5G.
- Trở thành nhà cung cấp dịch vụ số hàng đầu Việt Nam vào năm 2025.
- Trở thành Trung tâm số (Digital Hub) của châu Á vào năm 2030.
- Trở thành lựa chọn số 1 của khách hàng sử dụng sản phẩm, dịch vụ Công nghệ thông tin Viễn thông (ICT) tại thị trường.
- Cung cấp cho khách hàng và đối tác các sản phẩm, dịch vụ Viễn thông - CNTT - Truyền thông và Dịch vụ số chất lượng, đột phá, sáng tạo.
- Trở thành trung tâm số (Digital Hub) của khu vực châu Á.
- Tôn vinh và đánh giá giá trị đích thực của người lao động.
- Tiên phong trong các hoạt động về cộng đồng.
Là thành viên của Tập đoàn Bưu chính – Viễn thông Việt Nam (VNPT), Vinaphone tự hào được thừa hưởng và phát triển các giá trị cốt lõi trong triết lý kinh doanh củaVNPT.
- Giá trị mang tính Nhân văn: Giá trị tốt đẹp nhất Vinaphone hướng tới là phục vụ tốt khách hàng một cách tốt nhất, nâng cao đời sống vất chất và tinh thần của nhân viên, mang lại lợi ích cho đối tác, đóng góp vì lợi ích của cộng đồng Tất cả “ Vì con người, hướng tới con người và giữa những con người”.
Vinaphone mang đến giá trị kết nối mạnh mẽ nhờ ứng dụng công nghệ viễn thông tiên tiến, hiện diện khắp nơi và trong mọi cung bậc cảm xúc Điều này giúp con người xích lại gần nhau hơn, cùng trải nghiệm và chia sẻ cảm xúc, thành công, cũng như tri thức.
Giá trị Việt Nam nổi bật trong việc tiên phong phát triển thông tin di động tại những vùng xa xôi, vừa tạo ra lợi nhuận kinh doanh, vừa góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội tại địa phương.
Các giá trị cốt lõi văn hóa Vinaphone bao gồm:
Trách nhiệm của Vinaphone được thể hiện qua 5 giá trị cốt lõi, là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của nhân viên Mỗi cá nhân tại Vinaphone không chỉ hiểu sâu sắc mà còn vận dụng linh hoạt những giá trị này trong công việc, từ đó bảo tồn và phát huy truyền thống văn hóa, đạo đức nghề nghiệp của công ty Điều này tạo nền tảng vững chắc, giúp Vinaphone vượt qua khó khăn, phát triển bền vững và hướng tới những tầm cao mới.
Công ty Dịch vụ Viễn thông Vinaphone tập trung vào việc cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ.
MÔI TRƯỜNG NGOẠI VI
Việt Nam, với GDP trung bình đầu người khoảng 2786 USD vào năm 2020, đang phát triển mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa Sự phát triển của dịch vụ viễn thông di động là yếu tố then chốt, tạo nền tảng cho các lĩnh vực kinh tế, xã hội, quân sự và kỹ thuật Điều này mở ra cơ hội cho cả nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động trong nước và quốc tế khai thác thị trường mạng di động tại Việt Nam.
Theo dự báo của PWC về triển vọng kinh tế đến năm 2050, Việt Nam được xem là quốc gia có tiềm năng tăng trưởng kinh tế hàng đầu Dự kiến, đến năm 2050, quy mô kinh tế của Việt Nam sẽ tương đương với Thổ Nhĩ Kỳ, khẳng định vị thế ngày càng vững mạnh của nền kinh tế Việt Nam trên toàn cầu.
Theo Bộ Tài chính, chỉ số lạm phát năm 2019 ước tăng 2,73%, là mức thấp nhất trong ba năm qua, so với 3,54% năm 2018 và 3,52% năm 2017 Nguyên nhân chủ yếu của lạm phát thấp là do sự tăng giá hàng năm của một số mặt hàng tiêu dùng, cùng với sự điều chỉnh giá nhiên liệu và chất đốt trong nước theo giá thế giới Thêm vào đó, giá dịch vụ y tế tăng theo mức lương cơ bản, cùng với sự gia tăng chi phí vật liệu xây dựng và nhân công do nhu cầu cũng góp phần làm tăng chỉ số CPI.
- Sau khi gia nhập WTO, mở ra cho VN những sân chơi lớn hơn, nhiều thử thách hơn, nhưng cũng nhiều cơ hội hơn
2 Môi trường chính trị - xã hội
Sự ổn định chính trị và nhất quán trong chính sách tại Việt Nam tạo ra niềm tin cho các nhà đầu tư, thu hút một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp yên tâm sản xuất mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và mở rộng thị phần Chính trị ổn định mang lại nguồn vốn cần thiết, giúp doanh nghiệp tận dụng để nâng cao hiệu quả kinh doanh Tóm lại, sự ổn định chính trị là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Hệ thống luật pháp tại Việt Nam ngày càng hoàn thiện, tạo ra hành lang pháp lý vững chắc cho hoạt động kinh tế và yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ sự điều tiết của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường Đồng thời, hệ thống này duy trì ổn định chính trị, góp phần xây dựng niềm tin cho các nhà đầu tư và thúc đẩy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Dân số Việt Nam khoảng 97,34 triệu người vào năm 2020 với cơ cấu dân số trẻ, tạo ra một thị trường tiềm năng lớn Sự phát triển của đời sống xã hội đã nâng cao nhu cầu của con người trong các lĩnh vực như giải trí, giao tiếp với bạn bè và người thân, cũng như trao đổi thông tin và khẳng định bản thân Bên cạnh đó, nhu cầu di chuyển và làm việc xa nhà, đi du lịch và học tập đã thúc đẩy sự gia tăng trong việc sử dụng điện thoại di động và internet không dây.
Các thiết bị đầu cuối như điện thoại di động và laptop ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam nhờ vào giá cả hợp lý, đa dạng chủng loại và tính năng nâng cao, hỗ trợ sóng 3G, 4G Những sản phẩm nổi bật như Iphone và Samsung mang đến công nghệ vượt trội, thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Công nghệ 2 Sim của các hãng điện thoại cho phép người dùng sử dụng hai thuê bao cùng lúc, điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn góp phần tăng số lượng thuê bao khách hàng cho các nhà mạng.
Trong hơn một thập kỷ qua, sự phát triển của mạng 3G, 4G và sắp tới là 5G đã giúp người dùng không còn bị giới hạn bởi tốc độ truy cập và khả năng kết nối nhanh chóng ở mọi nơi Điều này mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp đa dạng hóa dịch vụ, cung cấp thêm nhiều giá trị cho khách hàng.
Thị trường viễn thông Việt Nam hiện có 78 công ty cung cấp dịch vụ, trong đó các nhà mạng chủ chốt trong lĩnh vực thông tin di động gồm Vinaphone, Mobifone, Viettel, Vietnamobile và Gmobile, nắm giữ thị phần lớn.
Năm 2020, số lượng thuê bao di động tại Việt Nam đạt gần 123,8 triệu, giảm hơn 10 triệu thuê bao so với năm 2019, tương ứng với mức giảm 8% Trong thị trường di động, Viettel vẫn dẫn đầu với thị phần 50,6%, tiếp theo là Vinaphone với 24,8% và Mobifone chiếm 20,16%.
Theo số liệu, Viettel chiếm thị phần lớn nhất trong ngành viễn thông, tiếp theo là Vinaphone và Mobifone Trong số này, đối thủ chính của Vinaphone là Viettel và Mobifone.
Mobifone, trước đây là đơn vị trực thuộc VNPT, đã trải qua quá trình cổ phần hóa và tách biệt với Vinaphone Với hệ thống cơ sở hạ tầng vững chắc và trang thiết bị hiện đại từ giai đoạn thuộc VNPT, Mobifone sở hữu nguồn vốn lớn và là công ty có thị phần lớn thứ ba tại Việt Nam Công ty cung cấp nhiều gói cước đa dạng, phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng, bao gồm các gói combo thoại, data 3G và sms miễn phí như DP120, DP200, DP300.
Mặc dù Viettel gia nhập thị trường muộn hơn so với Vinaphone và Mobifone, nhưng nhờ vào nguồn vốn dồi dào và chiến lược thâm nhập thị trường hợp lý, Viettel đã nhanh chóng trở thành nhà mạng lớn nhất Việt Nam Hiện tại, Viettel chiếm hơn 50% thị phần thuê bao di động trong nước.
Khi mới xâm nhập thị trường, Viettel đã áp dụng chính sách giá đặc biệt hiệu quả, nhắm đến đối tượng học sinh, sinh viên đầy tiềm năng Chiến lược cạnh tranh của Viettel rất thực tế, sử dụng chiến lược giá cả và cách tiếp cận thông minh Hiện nay, Viettel đã khẳng định vị thế vững chắc tại Việt Nam và mở rộng ra thị trường quốc tế, đặc biệt là tại một số quốc gia Châu Phi và Myanmar Mức độ cạnh tranh giữa các nhà mạng rất gay gắt, với các đối thủ liên tục đưa ra chiến lược giá rẻ và đa dạng hóa sản phẩm, bao gồm các dịch vụ giá trị gia tăng hấp dẫn cho cả gói trả trước và trả sau.
PHÂN TÍCH SWOT CỦA CÔNG TY VINAPHONE
- Là thành viên của VNPT, được bảo hộ và hỗ trợ nguồn vốn bởi VNPT.
Cơ sở hạ tầng vững mạnh và tiên phong trong công nghệ giúp đảm bảo băng thông rộng ổn định, mang lại chất lượng sóng tốt và phục vụ hiệu quả cho nhiều thuê bao.
Tỷ lệ thuê bao thực trong thị trường di động vượt trội hơn so với thuê bao ảo, cho thấy sự hiện diện mạnh mẽ của khách hàng trung thành Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng điện thoại di động cao trong nhóm người tiêu dùng này.
- Là một trong 3 ông lớn, thị phần cao có ưu thế dẫn đạo thị trường
- Rất mạnh về các dịch vụ giá trị gia tăng
- Có nhiều chiến dịch khuyến mãi mạnh, có các gói cước học sinh, sinh viên.
Mạng di động đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam tham gia liên minh Conexus, một liên minh gồm các nhà khai thác di động hàng đầu trong khu vực, nổi bật với sự phát triển công nghệ 3G.
- Đội ngũ lao động có kinh nghiệm, tinh thần đoàn kết tốt.
- Có thị phần khách hàng doanh nhân trung thành lớn.
- Giá cước vẫn còn đắt hơn các đối thủ
- Định vị được thương hiệu với nhóm khách hàng là học sinh, sinh viên , người bình dân vẫn còn yếu, mà đây lại là nhóm khách hàng đông đảo
- Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng mạng lớn mạng phát triển theo địa dư hành chính, dàn trải gây lãng phí, khó khăn khi nâng cấp.
- Hạn chế trong công tác đâu tư quảng cáo, khuyến mại, hình thức quảng cáo chưa hấp dẫn.
- Thị trường người sử dụng di động Việt nam ngày càng phát triển, nhu cầu di động và internet không dây ngày càng cao.
- Xu hướng tất yếu của thời đại là 4G với nhiều tiện ích 4G được ứng dụng.
- Thu nhập người dân ngày càng cao, phân khúc khách hàng cao cấp càng tăng.
Sự hợp tác giữa các ngân hàng trong dịch vụ SMS banking đang mở ra nhiều cơ hội mới, trong đó Vinaphone tham gia vào liên minh Conexus, giúp nâng cao khả năng thâm nhập vào thị trường di động quốc tế.
- Xu hướng giảm giá thiết bị đầu cuối thu hút người sử dụng.
- Thị trường mạng di động đã bão hòa, có quá nhiều nhà mạng ở Việt Nam.
Người tiêu dùng hiện nay rất nhạy cảm với giá cước và các chương trình khuyến mãi, điều này xuất phát từ việc khuyến mãi diễn ra ồ ạt, dẫn đến việc khách hàng trở nên "nghiện" các ưu đãi.
- Vấn nạn sim rác dẫn đến thuê bao ảo, hao hụt tài nguyên đầu số
Các nhà đại lý bán sim card thường sử dụng nhiều chiêu trò để ăn chặn tiền của khách hàng và nhà mạng, gây thiệt hại cho nhà mạng và làm giảm hiệu quả của các chính sách khuyến mãi.
Vấn nạn tin nhắn rác và lừa đảo đã khiến khách hàng phản ứng tiêu cực đối với các dịch vụ giá trị gia tăng qua SMS của các nhà mạng Hệ quả này phản ánh sự quản lý lỏng lẻo đối với các dịch vụ gia tăng trên nền tảng SMS.
5 Kết hợp điểm mạnh và cơ hội (S/O)
- Là thành viên của VNPT, có nguốn vốn mạnh mẽ
- Có hạ tầng cơ sở mạnh, đi tiên phong trong công nghệ và chất lượng sóng tốt. Khai thác sóng 4G,5G
- Thế mạnh về các dịch vụ giá trị gia tăng.
- Là một trong 3 nhà mạng lớn, dẫn đạo thị trường
- Có nhiều chiến dịch khuyến mãi mạnh
- Xu hướng tất yếu của thời đại là 4G với nhiều tiện ích 4G được ứng dụng
- Thu nhập người dân ngày càng cao, phân khúc khách hàng cao cấp càng tăng.
- Thiết bị đầu cuối ngày càng rẻ.
6 Kết hợp điểm yếu và cơ hội (W/O)
- Định vị được thương hiệu với nhóm khách hàng là học sinh, sinh viên , người bình dân vẫn còn yếu, mà đây lại là nhóm khách hàng đông đảo
- Nhu cầu di động và internet không dây ngày càng cao
- Giá cước vẫn còn đắt hơn các đối thủ
- Thu nhập người dân ngày càng cao, phân khúc khách hàng cao cấp càng tăng.
- Chưa có chiến lược cụ thể để thâm nhập thị trường quốc tế
- Vinaphone tham gia vào tổ chức tham gia liên minh Conexus có cơ hội thâm nhập thị trường di động quốc tế.
7 Kết hợp điểm mạnh và nguy cơ (S/T)
- Là thành viên của VNPT, được bảo hộ và hỗ trợ nguồn vốn bởi VNPT
- Có cơ sở hạ tầng mạnh, luôn đi tiên phong trong yếu tố công nghệ, băng thông rộng mạnh, đảm bảo chất lượng sóng tốt
Thị trường di động hiện đang chứng kiến tỷ lệ thuê bao thực vượt trội so với thuê bao ảo, đồng thời lượng khách hàng trung thành cũng rất đáng kể Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng điện thoại di động của người tiêu dùng đang gia tăng mạnh mẽ.
- Thị trường mạng di động đã bão hòa, có quá nhiều nhà mạng ở Việt Nam
- Vấn nạn sim rác dẫn đến thuê bao ảo, hao hụt tài nguyên đầu số.
8 Kết hợp điểm yếu và nguy cơ (W/T)
- Giá cước vẫn còn đắt hơn các đối thủ
- Định vị được thương hiệu với nhóm khách hàng là học sinh, sinh viên , người bình dân vẫn còn yếu, mà đây lại là nhóm khách hàng đông đảo
- Thị trường mạng di động đã bão hòa, có quá nhiều nhà mạng ở Việt Nam.
Người tiêu dùng hiện nay rất nhạy cảm với giá cước và các chương trình khuyến mãi, điều này xuất phát từ việc triển khai các chương trình khuyến mãi ồ ạt, dẫn đến tình trạng khách hàng trở nên "nghiện" khuyến mãi.
2.3 Bài học rút ra của doanh nghiệp
VinaPhone là một trong ba nhà mạng hàng đầu tại Việt Nam với số lượng thuê bao lớn và tỷ lệ khách hàng trả sau cao nhất Được người tiêu dùng và các cơ quan truyền thông công nhận, VinaPhone đã xuất sắc giành danh hiệu mạng di động phát triển thuê bao trả sau tốt nhất, đồng thời cung cấp dịch vụ 4G và các dịch vụ mới chất lượng hàng đầu.
VinaPhone sở hữu công nghệ tiên tiến và hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các dịch vụ gia tăng mới, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Vinaphone đã mở rộng hệ thống kênh phân phối và chăm sóc khách hàng trên toàn quốc, thiết lập nhiều đại lý bán lẻ nhằm phục vụ tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng.
Năm 2020, VinaPhone ghi nhận doanh thu gần 163.000 tỷ đồng và có hơn 5.916.003 thuê bao, chiếm 38,93% thị phần băng rộng cố định, đồng thời dẫn đầu về số lượng thuê bao di động trả sau Doanh thu từ các dịch vụ phi thoại, đặc biệt là các dịch vụ dựa trên công nghệ 4G, ngày càng tăng cao VinaPhone cũng tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong trong phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng và ứng dụng trên mạng 5G.
Bên cạnh những thành công đó của mình, Vinaphone vẫn còn nhiều điều cần phải cải thiện và phát triển để khiến Vinaphone ngày càng thành công.
*Đối với khách hàng là doanh nhân và có thu nhập cao:
- Đa dạng thêm các gói cước truy cập dịch vụ internet với tốc độ truy cập cao và dung lượng lớn.
- Phát triển dịch vụ thanh toán điện tử, dịch vụ thương mại điện tử, dịch vụ quảng cáo trực tiếp, dịch vụ mạng truy cập nội bộ.
*Đối với nhóm khách hàng là sinh viên giới trẻ, người có thu nhập trung bình
- Phát triển dịch vụ GTGT với các gói cước rẻ, nhiều tiện ích giúp người thu nhập trung bình có nhiều sự lựa chọn.
- Cung cấp các mạng xã hội trên điện thoại di động, phát triển dịch vụ game trực tuyến
* Đối với khách hàng phổ thông
- Đa dạng dịch vụ GTGT
- Chiết khấu giá cước cho đối tượng sự dụng nhiều đặc biệt là nhóm khách hàng lớn, khách hàng trung thành
- Tăng cường hoạt động chăm sóc khách hàng như:
+ Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu của khách hàng:
Để nâng cao chất lượng dịch vụ, cần đẩy mạnh các hoạt động hỗ trợ kỹ thuật, bao gồm phát triển hệ thống hỗ trợ khách hàng qua điện thoại, cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng dịch vụ và nhanh chóng giải quyết các khó khăn mà khách hàng gặp phải trong quá trình sử dụng.
Công ty cam kết nâng cao hiệu quả hoạt động hỗ trợ thực tế bằng cách thường xuyên tổ chức các buổi khảo sát và thu thập ý kiến đánh giá từ khách hàng.
2 Xây dựng thương hiệu và chiến lược marketing