1 Lời cảm ơn Để hoàn thành được bài tiểu luận này, tôi đã nhận được sự hướng dẫn, giúp đỡ nhiệt tình của quý thầy cô trường Đại học Văn hóa Hà Nội Trước hết, tôi xin chân thành cảm ơn đến quý thầy cô trường Đại học Văn hóa Hà Nội, đặc biệt là những thầy cô đã tận tình dạy bảo tôi trong suốt thời gian học tập tại trường Với vốn kiến thức được tiếp thu trong quá trình học không chỉ là nền tảng cho quá trình nghiên cứu bài tiểu luận mà còn là hành trang để tôi bước vào đời một cách vững chắc và tự.
Tình hình nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu về làng cười Văn Lang còn khá mới mẻ và thiếu tài liệu chính thống, chỉ có một số bài viết và báo chí tìm hiểu về vấn đề này Hiện tại, chưa có công trình nào đi sâu vào giá trị văn hóa của làng cười Văn Lang cũng như việc phát triển nó thành điểm đến du lịch Do đó, trong quá trình nghiên cứu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu liên quan.
Mục đích nghiên cứu
Trước nhu cầu ngày càng tăng về du lịch và giải trí, tôi mong muốn đưa các giá trị văn hóa truyền thống vào phục vụ du lịch, nhằm tăng nguồn thu cho vùng đất Tổ Phú Thọ Tôi hy vọng rằng những giá trị của làng cười Văn Lang sẽ được lan tỏa đến đông đảo du khách, không chỉ trong nước mà còn quốc tế Nhận thấy thực trạng khai thác sản phẩm du lịch chưa triệt để, tôi đề xuất một số giải pháp để khai thác hiệu quả hơn giá trị văn hóa của làng cười Văn Lang.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện tiểu luận, tôi đã áp dụng một số phương pháp nghiên cứu, bao gồm quan sát, điều tra và phân tích tài liệu từ các bài báo cùng những đề tài tiểu luận của các tác giả trước đó.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, phụ lục, đề tài được triển khai theo ba vấn đề chính
Chương 1: Những vấn đề cơ bản về sản phẩm du lịch
Chương 2: Khái quát về làng cười văn lang ở tỉnh phú thọ
Chương 3: Thực trạng và đinh hướng giải pháp xây dựng sản phẩm du lịch từ làng cười văn lang ở tỉnh phú thọ.
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ SẢN PHẨM DU LỊCH
Khái niệm
Du lịch (tourism ) được xuất hiện sớm nhất trong quyển từ điển Oxford xuất bản năm 1811 ở Anh, có hai ý nghĩa là đi xa và du lãm
Luật du lịch Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2006, định nghĩa du lịch là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
1.1.2 Sản phẩm du lịch là gì?
Sản phẩm du lịch bao gồm các yếu tố vô hình và hữu hình, như tài nguyên tự nhiên, tài nguyên nhân văn, cơ sở vật chất kỹ thuật, hạ tầng dịch vụ du lịch và đội ngũ nhân viên du lịch.
Theo Michael M Coltman, sản phẩm du lịch bao gồm cả hàng hóa cụ thể như thực phẩm và hàng hóa không cụ thể như chất lượng dịch vụ và bầu không khí tại khu nghỉ dưỡng.
Theo TS Dương Văn Sáu, sản phẩm du lịch là hàng hóa văn hóa đặc thù do cá nhân và tổ chức kinh doanh du lịch cung cấp, nhằm phục vụ nhu cầu đa dạng của du khách Những sản phẩm này không chỉ tuân thủ tiêu chí nghề nghiệp quốc tế mà còn chứa đựng giá trị văn hóa bản địa, đồng thời đáp ứng yêu cầu kinh tế - xã hội của các cá nhân và tổ chức trong lĩnh vực du lịch.
Đặc điểm cơ bản của sản phẩm du lịch
1.2.1 Sản phẩm du lịch là sản phẩm kinh tế - văn hóa
Sản phẩm du lịch là biểu hiện rõ nét của kinh tế và văn hóa, phản ánh mức độ phát triển kinh tế cùng trình độ văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực Để hiểu rõ hơn về nền văn hóa và kinh tế của một địa phương, chúng ta cần dựa vào các di sản văn hóa, những sản phẩm được hình thành từ chính nơi đó.
Sản phẩm du lịch là một loại hàng hóa đặc biệt, cần nghiên cứu và đầu tư như mọi hàng hóa khác Nó mang đặc trưng văn hóa cao, đáp ứng nhu cầu của du khách thông qua việc khai thác giá trị vật thể và phi vật thể của địa phương Các loại hình nghệ thuật, dân ca, ẩm thực, thể thao, và lễ hội truyền thống được đưa vào phục vụ du khách, giúp họ trải nghiệm và thẩm nhận văn hóa mà trước đây họ chưa biết cách tiếp cận.
1.2.2 Sản phẩm du lịch mang đặc trưng văn hóa vùng miền
Mỗi vùng miền đều có những đặc trưng riêng biệt, ảnh hưởng đến sản phẩm du lịch của địa phương đó Các tour du lịch không chỉ phản ánh thời gian và không gian mà còn khai thác tiềm năng, nguồn lực sẵn có Việc xây dựng chương trình du lịch là tạo ra sản phẩm độc đáo, ví dụ như trải nghiệm khác nhau khi đến Đà Nẵng, Đà Lạt hay Đồng bằng sông Cửu Long Những phong tục và nét văn hóa riêng của từng vùng miền góp phần làm phong phú sản phẩm du lịch, tạo nên sức hấp dẫn đặc sắc cho khách du lịch.
1.2.3 Sản phẩm du lịch mang tính thời gian, thời điểm
Một trong những đặc điểm của sản phẩm du lịch là tính thời vụ.bởi mỗi sản phẩm du lịch đều có những đặc thù riêng
Mùa hè là thời điểm sôi động cho du lịch nghỉ mát và tắm biển ở các tỉnh miền Bắc, trong khi mùa xuân và mùa thu thường thu hút du khách với các lễ hội đặc sắc.
Mỗi sản phẩm du lịch đều có thời hạn tồn tại nhất định và không kéo dài mãi mãi Các doanh nghiệp du lịch cần linh hoạt điều chỉnh sản phẩm theo nhu cầu và khả năng của du khách theo từng thời điểm Thời gian tồn tại của sản phẩm phụ thuộc vào thị trường, không phải ý muốn của nhà sản xuất Để sản phẩm du lịch bền vững, nó cần đáp ứng và thỏa mãn yêu cầu cao từ người tiêu dùng Việc tạo ra các sản phẩm bền vững là minh chứng cho sức mạnh của ngành du lịch tại địa phương hoặc của một công ty lữ hành.
1.2.4 Sản phẩm du lịch được tiêu thụ một cách tự nguyện, tự giác
Du khách tham gia du lịch vì nhu cầu giải trí, khám phá và nghỉ dưỡng, hoàn toàn tự nguyện Không thể ép buộc họ sử dụng dịch vụ hay mua hàng hóa khi không có nhu cầu hoặc không thích Sự hài lòng và thoải mái của du khách là yếu tố then chốt mà tất cả các doanh nghiệp du lịch đều hướng tới.
Việc tiêu thụ sản phẩm du lịch mang lại lợi nhuận cho các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này, và lợi nhuận thường tỷ lệ thuận với số lượng khách du lịch Tuy nhiên, có những trường hợp lợi nhuận lại phụ thuộc vào mức chi tiêu của du khách, ngay cả khi số lượng khách không tăng Điều này cho thấy rằng để kinh doanh du lịch hiệu quả, cần tạo ra sản phẩm du lịch phù hợp với nhu cầu của du khách và thu hút sự chú ý của họ.
1.2.5 Sản phẩm du lịch mang nặng dấu ấn cá nhân và tổ chức tham gia hoạt động du lịch
Sản phẩm du lịch ở mỗi địa phương mang những đặc trưng riêng biệt, phản ánh bản sắc văn hóa và tiềm năng của vùng miền Mặc dù có nguồn lực tương tự, mỗi cá nhân và công ty lữ hành lại phát triển các sản phẩm du lịch khác nhau, nhờ vào dấu ấn cá nhân của họ Sự khác biệt này tạo nên sự đặc sắc cho các sản phẩm du lịch, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách.
Khi đến Huế, du khách sẽ cảm nhận sự nhẹ nhàng và thanh thoát của thiên nhiên cùng con người nơi đây, thưởng thức những món ăn cung đình truyền thống và khám phá các cung điện, đền đài cổ kính Ngược lại, Hà Nội mang đến vẻ thanh lịch và tinh tế qua cách giao tiếp, ứng xử và đặc biệt là trong nghệ thuật ẩm thực phong phú.
Tất cả những cái khác biệt này lại được tôn lên bởi những người tổ chức, tạo ra những điểm nhấn trong các chương trình du lịch.
Vai trò của sản phẩm du lịch
1.3.1 Khai thác hiệu quả các tiềm năng nguồn lực du lịch ở địa phương
Mỗi địa phương đều có những nét đặc trưng và tiềm năng du lịch riêng, vì vậy việc xây dựng sản phẩm du lịch đặc trưng cho từng địa phương là rất quan trọng Điều này không chỉ phát huy những ưu thế riêng mà còn tạo ra sự khác biệt, thu hút khách du lịch Sản phẩm du lịch cần khai thác hiệu quả các nguồn lực của địa phương, như du lịch nghỉ dưỡng ở Tam Đảo hay khu vui chơi giải trí và tắm biển ở Nha Trang.
1.3.2 Tạo công ăn việc làm và tăng nguồn thu cho cá nhân và tổ chức tham gia hoạt động du lịch
Sản phẩm du lịch không chỉ phản ánh bản sắc của địa phương mà còn tạo ra giá trị bền vững Để phát triển sản phẩm du lịch, cần thiết phải đào tạo đội ngũ nhân lực có kiến thức phù hợp Sự phát triển của du lịch kéo theo sự gia tăng của các dịch vụ như nhà hàng, khách sạn và khu vui chơi giải trí, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng Mỗi địa phương đều có thế mạnh riêng, và việc khai thác những thế mạnh này sẽ góp phần xây dựng "thương hiệu" cho địa phương đó Sử dụng nguồn nhân lực tại chỗ không chỉ tối ưu hóa tài nguyên mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
1.3.3 Xây dựng thương hiệu điểm đến cho du lịch địa phương
Du lịch là một ngành dịch vụ gắn liền với con người, vì vậy để hoạt động kinh doanh hiệu quả, các doanh nghiệp và nhân viên trong lĩnh vực này cần xây dựng uy tín và danh tiếng Việc phát triển thương hiệu mạnh mẽ sẽ giúp thu hút khách hàng tiềm năng và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
Xây dựng thương hiệu trong ngành du lịch là yếu tố then chốt để thu hút khách du lịch Chính phủ và các địa phương, doanh nghiệp du lịch đã hợp tác để tạo dựng hình ảnh quốc gia và thương hiệu sản phẩm, từ đó thu hút nguồn khách Ví dụ, khi nhắc đến Singapore, người ta ngay lập tức liên tưởng đến biểu tượng sư tử biển, hay khi nói về Pháp, hình ảnh rượu Bordeaux và tháp Eiffel sẽ xuất hiện trong tâm trí Những chương trình du lịch đưa du khách đến những địa điểm này đã tạo ra những sản phẩm du lịch độc đáo, góp phần hình thành thương hiệu cho các điểm đến.
Trong ngành du lịch, việc xây dựng hình ảnh và thương hiệu có vai trò quan trọng trong phát triển và thu hút khách du lịch đến điểm đến Thương hiệu điểm đến được đo lường qua số lượng khách đến, phản ánh chất lượng sản phẩm du lịch và phong cách phục vụ của các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Để phát triển du lịch Việt Nam một cách bền vững và hiệu quả, việc xây dựng điểm đến cho du lịch địa phương cần được nghiên cứu và triển khai một cách sâu rộng hơn.
1.3.4 Tạo sự phát triển du lịch bền vững
Theo TS Dương Văn Sáu, phát triển du lịch bền vững không chỉ là tăng trưởng số lượng khách và doanh thu mà còn bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giá trị văn hóa bản địa Để phát triển sản phẩm du lịch, cần song song với việc giữ gìn di sản, và nhà nước cần có chính sách phù hợp với từng địa phương để tạo ra sự bền vững trong phát triển du lịch Sản phẩm du lịch nên mang dấu ấn và bản sắc địa phương, từ đó tạo sức hút cho du lịch và thúc đẩy sự phát triển không ngừng Tuy nhiên, việc khai thác tiềm năng địa phương để tạo sản phẩm du lịch đặc trưng cần được tính toán kỹ lưỡng, tránh làm mất đi các giá trị văn hóa bản địa, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho du lịch tại địa phương.
Vấn đề xây dựng sản phẩm du lịch
Tiềm năng du lịch là tài nguyên du lịch có thể đã được khai thác hoặc chưa, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch Được xác định từ lý thuyết và thực tiễn, tiềm năng này là yếu tố cốt lõi quyết định sức hấp dẫn của sản phẩm du lịch Tại Việt Nam, tiềm năng du lịch là cơ sở quan trọng để phát triển sản phẩm từ tài nguyên thiên nhiên và giá trị văn hóa lâu đời, bao gồm các làng nghề truyền thống và khu di tích lịch sử Trong khi đó, nhiều quốc gia khác phát triển du lịch chủ yếu từ các điểm đến và khu du lịch tự tạo hấp dẫn.
Khai thác và phát huy tài nguyên du lịch một cách hiệu quả sẽ giúp chúng trở thành sản phẩm du lịch chủ lực, góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành du lịch quốc gia Ngược lại, nếu không được tổ chức và sử dụng đúng cách, những tài nguyên này sẽ chỉ mãi là tiềm năng chưa được khai thác.
Đánh giá kỹ lưỡng tài nguyên du lịch là cần thiết để xác định phương thức khai thác phù hợp, nhằm phát triển sản phẩm du lịch hiệu quả Một số tài nguyên có khả năng thu hút khách du lịch, trong khi có những tài nguyên khác lại không hấp dẫn hoặc chưa được khai thác đúng cách, mặc dù chúng có sức hấp dẫn cao.
1.4.2 Đường lối chính sách định hướng của nhà nước Đường lối phát triển của nhà nước đã tạo điều kiện phát triển sản phẩm du lịch ở các địa bàn được tập trung lĩnh vực ưu tiên Các đường lối, chủ trương của đảng và nhà nước là kim chỉ nan nhằm gợi ý và tạo điều kiện cho việc xây dựng sản phẩm du lịch Một số đường lối phát triển của nhà nước ta là:
Khuyến khích phát triển kinh tế - xã hội ở các lĩnh vực và địa bàn cụ thể, bao gồm miền núi, miền biển, đô thị và vùng sâu vùng xa, là yếu tố quan trọng để xác định giai đoạn phát triển kinh tế Việc tập trung vào những khu vực này sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong từng giai đoạn.
Khuyến khích phát triển du lịch hay không? Được xác định tại Đại hội
IX du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn
Phát triển gắn với bảo vệ tài nguyên, bản sắc văn hóa dân tộc và bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ
Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách và chiến lược quan trọng như phát triển kinh tế biển, xây dựng nông thôn mới và hợp tác quốc tế, góp phần hình thành nhiều sản phẩm du lịch liên quốc gia.
Luật du lịch, luật di sản, luật bảo vệ môi trường là điều kiện cần thiết để hướng dẫn tổ chức và khai thác các sản phẩm du lịch
Các chiến lược phát triển du lịch là sơ sở quan trọng đối với việc xây dựng, phát triển sản phẩm du lịch
Để phát triển du lịch bền vững, các địa phương cần xác định rõ hướng đi và quan điểm phát triển phù hợp với đặc thù của từng khu vực Cần chú trọng đến việc phát triển các khu, điểm du lịch quốc gia, đồng thời định hướng phương thức phát triển sản phẩm du lịch đa dạng Các dòng sản phẩm du lịch cần được các nhà đầu tư khai thác, đặc biệt ở những địa phương có tiềm năng du lịch lớn và được cải tiến đầu tư để thu hút du khách.
- Định hướng của địa phương về phát triển các ngành nghề, lĩnh vực dịch vụ
- Quy hoạch, kế hoạch phát triển của từng địa phương
Để phát triển du lịch bền vững, cần xác định rõ các hướng phát triển và quan điểm riêng của từng địa phương Mỗi khu vực cần xây dựng định hướng phát triển sản phẩm du lịch phù hợp với tiềm năng và đặc trưng văn hóa, nhằm thu hút du khách và nâng cao giá trị du lịch địa phương Việc này không chỉ giúp phát triển kinh tế mà còn bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
Các quy định và hướng dẫn cụ thể tại địa phương là điều kiện quan trọng để tổ chức và phát triển du lịch thông qua các sản phẩm du lịch.
1.4.3 Cơ sở vật chất hạ tầng, khả năng tiếp cận
Cơ sở vật chất hạ tầng và khả năng tiếp cận đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm du lịch Những yếu tố này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các dịch vụ du lịch mà còn nâng cao trải nghiệm của du khách.
- Hệ thống cơ sở hạ tầng- kĩ thuật như đường xá, giao thông, hệ thống nước, điện, vệ sinh, tạo điều kiện tổ chức sản phẩm du lịch
- Hệ thống cơ sở hạ tầng xã hội như các dịch vụ công cộng, dịch vụ bưu chính viễn thông, truyền thông,
Cơ sở vật chất kĩ thuật là cơ sở và điều kiện cho sản phẩm du lịch, đáp ứng nhu cầu ăn uống, ngủ nghỉ cho du khách
Hơn nữa khả năng tiếp cận theo đường hàng không, đường biển, đường bộ và cửa khẩu là điều kiện thuận lợi cho xây dựng sản phẩm du lịch
1.4.4 Nhu cầu thị trường khách Điều kiện tiên quyết để hình thành nhu cầu xây dựng sản phẩm du lịch là cần phải có thị trường Khi triển khai xây dựng sản phẩm du lịch , cần có sự tương tác với thị trường khách nhất định Nhu cầu của khách ít hay nhiều , cụ thể về từng vấn đề như nhu cầu ăn uống, nghỉ ngơi, tìm hiểu đều ảnh hưởng tới xây dựng sản phẩm du lịch
Nhu cầu thị trường cần khẳng định việc tiêu dùng và cung cấp những lợi ích sử dụng cũng như lợi ích kinh tế của sản phẩm du lịch
CHƯƠNG 2 KHÁI QUÁT VỀ LÀNG CƯỜI VĂN LANG Ở TỈNH PHÚ THỌ
Vài nét về tỉnh Phú Thọ
2.1.1 Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên
Phú Thọ, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Việt Nam, có vị trí địa lý chiến lược khi tiếp giáp với tỉnh Tuyên Quang và Yên Bái ở phía Bắc, trong khi phía Đông giáp tỉnh Vĩnh Phúc và huyện Ba.
Vì- Hà Nội, phía Tây giáp tỉnh Sơn La và phía Nam giáp tỉnh Hòa Bình Điều kiện tự nhiên:
- Diện tích: tổng diện tích tự nhiên toàn tỉnh là 3.532,9493km 2 , chiếm 1,5% diện tích cả nước
Phú Thọ có khí hậu cận nhiệt đới ẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng của cây trồng và vật nuôi Nhiệt độ trung bình tại đây đạt khoảng 23,4 độ C.
Phú Thọ là một tỉnh miền núi và trung du, có địa hình chia cắt thành nhiều tiểu vùng Tiểu vùng núi cao ở phía tây và phía nam gặp khó khăn về giao thông, trong khi tiểu vùng gò đồi thấp bị chia cắt nhiều, xen kẽ với đồng ruộng và dải đồng bằng ven sông Hồng, sông Hữu Lô, và sông Đáy Thành phố Việt Trì được xem là điểm đầu của tam giác vùng Bắc Bộ.
Khu vực này có ba con sông lớn chảy qua, bao gồm sông Hồng, sông Lô và sông Đà, tất cả đều hợp lưu tại thành phố Việt Trì Ngoài ra, còn có một số sông ngòi nhỏ khác như Sông Chảy, ngòi Chanh, sông Đồng Y, ngòi Rượm và ngòi Tế, tạo nên một hệ thống thủy văn phong phú.
2.1.2 Điều kiện kinh tế - văn hóa- xã hội
Đến năm 2016, tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) của tỉnh Phú Thọ đã tăng 7,12% so với năm 2010, trong đó khu vực nông lâm nghiệp tăng 4,28%, khu vực công nghiệp và xây dựng tăng 5,82%, và khu vực dịch vụ tăng 7,44% Kết quả này phản ánh nỗ lực chung của các cấp, ngành và toàn thể nhân dân tỉnh Phú Thọ Tỉnh đã tập trung thực hiện các giải pháp nhằm cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh, đẩy mạnh cải cách hành chính, và thực hiện các biện pháp ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát Đồng thời, tỉnh cũng thúc đẩy tiến độ giải ngân kế hoạch vốn đầu tư, huy động các nguồn lực cho phát triển cơ sở hạ tầng, và kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu.
Theo điều tra dân số năm 2015, tỉnh Phú Thọ có 1,37 triệu người với mật độ dân số 382 người/km², trong đó người Kinh chiếm đa số và có 21 dân tộc anh em cùng sinh sống Khoảng 85% dân số sống tại nông thôn và vùng núi, trong khi tỷ lệ dân số thành thị chỉ khoảng 15% Đến năm 2016, tỷ lệ hộ gia đình đạt danh hiệu gia đình văn hóa là 87,5%, và 87% khu dân cư được công nhận là khu dân cư văn hóa, cho thấy sự gia tăng đáng kể trong việc xây dựng đời sống văn hóa cộng đồng.
Phú Thọ, vùng đất giàu văn hóa, nổi bật với lễ hội Giỗ tổ Hùng Vương diễn ra vào ngày 10 tháng 3 âm lịch Ngoài ra, các dân tộc thiểu số tại đây cũng sở hữu những nét văn hóa đặc trưng, như người Mường với nhiều truyện thơ, ca dao, hát xéc bùa, hát ví, và hát đúm, trong khi người Việt nổi bật với các thể loại hát xoan và hát ghẹo.
Trong tỉnh, những lễ hội nổi bật bao gồm lễ hội Đền Hùng, lễ hội Gia Thanh, lễ hội Đền Trù Mật, hội phết Hiền Quan, hội Xoan, hội Đam Đuống và Hội Đền Nghè.
Các làng nghề truyền thống ở tỉnh Phú Thọ bao gồm nghề may nón lá tại Sai Nga, Cẩm Khê, làng làm bún Hùng Lô ở Việt Trì, nghề đan thúng tại Tùng Khê, Cẩm Khê, và nghề làm bánh cuốn nóng gia truyền ở Lâm Lợi, Hạ Hòa Đặc biệt, làng Cá chép đỏ tại thôn Thủy Trầm, xã Tuy Lộc, cung cấp hơn 40 tấn cá chép đỏ cho người dân vào dịp Tết Ông Công, Ông Táo.
2.1.3.1 Cơ sở vật chất, hạ tầng phục vụ du lịch
Các công trình hạ tầng du lịch và thương mại như công viên Văn lịch Đảo Xanh đã làm thay đổi diện mạo du lịch tại Đất Tổ, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho du khách Tỉnh đã chú trọng quy hoạch và kêu gọi đầu tư để phát triển hạ tầng du lịch Đến năm 2015, kết cấu hạ tầng du lịch trọng điểm đã được cải thiện rõ rệt, với sự hình thành các khu, điểm du lịch nổi bật như khu di tích lịch sử Đền Hùng, quảng trường Hùng Vương và khu du lịch nước khoáng nóng Thanh Thủy Đặc biệt, các di tích trong Khu di tích Lịch sử quốc gia đặc biệt Đền Hùng đã được trùng tu và nâng cấp, với hạ tầng dịch vụ ngày càng đồng bộ, phục vụ tốt cho du khách.
Tỉnh đã chú trọng đầu tư vào cơ sở vật chất phục vụ du lịch, đặc biệt là các cơ sở lưu trú và ăn uống để đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng Gần đây, nhiều tuyến quốc lộ và tỉnh lộ đã được nâng cấp và xây mới Ngoài hạ tầng giao thông, mạng lưới điện cũng được mở rộng và nâng cao chất lượng, trong khi hạ tầng thông tin và truyền thông phát triển mạnh mẽ, với 100% khu dân cư được phủ sóng 3G và 100% trung tâm xã có cáp quang.
Cơ sở vật chất và hạ tầng phục vụ du lịch tại tỉnh Phú Thọ đã có sự phát triển đáng kể về cả số lượng lẫn chất lượng, góp phần quan trọng vào việc cải thiện và thúc đẩy ngành du lịch địa phương.
2.1.3.2 Nguồn nhân lực trong ngành du lịch
Nguồn nhân lực phục vụ du lịch ở Phú Thọ còn thiếu về số lượng và hạn chế về chất lượng
Hiện nay, có 13 đơn vị kinh doanh lữ hành và vận chuyển nội địa, cùng với 220 cơ sở lưu trú cung cấp hơn 2900 phòng, và trên 500 nhà hàng phục vụ khách du lịch Tổng cộng có gần 4000 lao động trong ngành, trong đó chỉ 0.25% là lao động tốt nghiệp đại học, 15% tốt nghiệp cao đẳng và đại học, khoảng 21% tốt nghiệp trung cấp, sơ cấp, và 63.85% là lao động đã qua đào tạo tại chỗ hoặc huấn luyện nghiệp vụ ngắn hạn.
Có thể thấy hiện trạng nguồn lao động du lịch còn gặp nhiều vấn đề khó khăn:
Tình trạng lao động du lịch tại Việt Nam hiện nay đang gặp phải sự mất cân đối, vừa thừa vừa thiếu Cụ thể, có quá nhiều lao động chưa qua đào tạo với trình độ văn hóa và tay nghề thấp, trong khi đó lại thiếu hụt lao động có chuyên môn và tay nghề cao Đáng chú ý, lao động có trình độ cao thường chỉ tập trung tại các thành phố lớn, khách sạn cao cấp và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Ngược lại, các địa phương và doanh nghiệp vừa và nhỏ lại phải phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mùa vụ, doanh thu và môi trường kinh doanh để tìm kiếm nguồn lao động phù hợp.
Chất lượng nguồn lao động trong ngành du lịch hiện nay còn yếu kém, chủ yếu là lao động thời vụ và kiêm nhiệm Hầu hết các cán bộ và nhân viên chuyên nghiệp đều được đào tạo từ các lĩnh vực khác, đặc biệt là nhân viên tại các khu du lịch và đội ngũ hướng dẫn viên, nhưng vẫn còn thiếu hụt về nghiệp vụ chuyên môn.
Vài nét về làng Văn Lang
Vị trí địa lý: Làng cổ Văn Lang nằm trong vùng văn hóa dân gian Đất
Tổ Hùng Vương là vùng văn hóa đặc sắc, mang tính cội nguồn của nền văn minh dân tộc Việt Nam Làng Văn Lang hiện nay thuộc xã Văn Lương, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ Xã Văn Lương nằm ở vị trí trung tâm, được bao quanh bởi năm xã lân cận: phía Đông giáp xã Tam Cường, phía Tây giáp xã Tứ Mĩ, phía Nam giáp xã Cổ Tiết, và phía Bắc giáp xã Thanh Uyên cùng Xuân Quang.
Làng Văn Lang là một làng trung du miền núi điển hình với phong thủy đẹp Phía Tây và Tây Bắc của làng là những dãy đồi núi cao, dần thấp về phía Đông và Đông Nam Kế tiếp là vùng đầm nước và đồng bằng kéo dài đến sông Hồng, nơi dòng sông chảy từ Đông Bắc xuống Đông Nam Các nguồn suối trong làng đều chảy từ hướng Tây và Tây Bắc về phía Đông Nam.
Làng Văn Lang nổi tiếng với nghề đánh cá truyền thống, sử dụng nhiều phương pháp và dụng cụ khác nhau Người dân nơi đây không chỉ biết chế biến cá thành nhiều loại mắm và món ăn ngon, mà còn có kinh nghiệm chế biến lương thực từ thời kỳ hai Bà Trưng, như thịt bò khô, chè lam và đàng rang Những câu chuyện cười như "Thút thít… thịt nó dốt", "miếng dập ngực", "Quan ngài ăn trộm tép", và "Bắt sống trăn gió" phản ánh trí thông minh và lòng dũng cảm của người dân Văn Lang từ thời kỳ săn bắt và hái lượm.
Làng Văn Lang nổi bật với mô hình nông-lâm nghiệp độc đáo, trồng “rừng dứa 5 tầng” tạo ra môi trường sinh thái lý tưởng Tuy nhiên, hiện nay, các rừng dứa tại đây đang bị tàn phá nghiêm trọng, đe dọa đến sự bền vững của hệ sinh thái.
Nghề trồng sơn cũng gắn bó máu thịt với người Văn Lang như máu với thịt:
“Một đồng, một giỏ không bỏ nghề sơn
Làng Văn Lang nổi bật với nghề thủ công mỹ nghệ, nơi các sản phẩm được sơn quang dầu bóng loáng Ngoài ra, làng còn phong phú với nhiều loại hoa quả như nhãn, na, bưởi, mít, dứa, đu đủ, cùng với các loại củ như sắn, khoai, củ từ, và dong riềng Các ao đầm trong làng cũng rất đa dạng, nuôi nhiều loại thủy sản quý hiếm như baba, cá chuối, trắm đen, cá trôi, cá trê, cá bò, lươn, và chạch.
Văn Lang nổi tiếng với nghề cất rượu tăm từ lúa nếp, một truyền thống lâu đời Văn hóa ẩm thực của làng Văn Lang thực sự không thua kém bất kỳ địa điểm nào trong tỉnh, thể hiện sự đa dạng và phong phú của ẩm thực địa phương.
Thương nghiệp tại làng Văn Lang phát triển chậm, chủ yếu tập trung vào sản phẩm nông nghiệp và thủy sản Cây sơn sau khi khai thác được các gia đình dự trữ để sản xuất hai loại sơn: sơn ta thông dụng và sơn dầu dùng để quét lên đồ gỗ Trong làng, một số hộ gia đình đã trở thành thương nhân nghiệp dư, thu gom các loại sơn và chuyển về trấn Hưng Hóa để giao cho các tư thương Gần đây, sản phẩm sơn cũng đã được xuất khẩu sang Trung Quốc, trong khi cá và tôm được tiêu thụ tại các làng và xã khác.
Mặc dù đời sống lao động của người Văn Lang còn nhiều khó khăn và kinh tế eo hẹp, họ vẫn kiên cường, chăm chỉ và sáng tạo trong việc mưu sinh Tinh thần lạc quan và yêu đời giúp họ tự động viên nhau qua những câu chuyện về quê hương, thể hiện sự hồn nhiên, dí dỏm và thông minh Ngôn ngữ cùng với dáng điệu, tiết tấu truyền cảm đã mang lại tiếng cười sảng khoái cho cộng đồng, mặc dù cuộc sống vẫn chưa đủ đầy.
Làng Văn Lang, thuộc xã Văn Lương, hiện có dân số khoảng 5.000 người, chủ yếu là người Kinh Ngoài ra, còn có một số phụ nữ H’mông đã về đây lập nghiệp cùng chồng.
Làng Văn Lang có 11 dòng họ sinh sống, trong đó các dòng họ như Cù, Bùi, Hán, Nguyễn, Trần, Lê, Hồ, Phạm, Dương đã tồn tại hàng trăm năm Là một ngôi làng cổ, Văn Lang gặp nhiều khó khăn về giao thông, dẫn đến sự tăng trưởng dân số chậm.
Làng Văn Lang không có đường quốc lộ, chỉ có con đường liên xã, dẫn đến hệ thống giao thông nơi đây gặp nhiều khó khăn Đặc biệt, Văn Lang được xem là khu vực có hệ thống giao thông lạc hậu nhất huyện Tam Nông.
2.2.3 Con người và những giá trị văn hóa truyền thống
2.2.3.1 Con người làng Văn Lang
Người Văn Lang nổi tiếng với truyền thống hiếu học và có nhiều nhân tài trong lịch sử Trong các kỳ thi chữ Hán, huyện Tam Nông chỉ có duy nhất một tiến sĩ, đó là ông nghè Hán Lương Bật, người đến từ thôn Võ Lang, làng Văn Lang.
Người Văn Lang nổi tiếng với sự cần cù và chịu khó trong lao động Trước Cách mạng tháng 8 năm 1945, làng Văn Lang đã chọn cây sơn làm cây công nghiệp truyền thống, mang lại nguồn thu nhập chính cho người dân nơi đây Tuy nhiên, nghề trồng cây sơn rất vất vả, khiến phụ nữ trong làng thường nhắc đến những khó khăn trong công việc này.
“ Suốt ngày lặn suối trèo non, con đâu má phấn môi son hỡi chàng”
Người Văn Lang nổi tiếng với tính cách thật thà, đôn hậu và hiếu khách, khiến ai từng đặt chân đến làng đều cảm nhận được sự ấm áp từ các gia đình nơi đây Trong quá khứ, khi Văn Lang phát triển mạnh mẽ, nơi đây đã chào đón nhiều cư dân từ các vùng khác đến sinh sống Một thầy địa lý đã từng nhận định rằng: "Văn Lang chi miếu, huyện tại biên đình, dĩ đãi tha hương chi khách", điều này cho thấy sự hiếu khách đã trở thành nét văn hóa đặc trưng của người dân nơi đây.
Người nông dân Văn Lang là những cá nhân dám đối diện với thực tế, chấp nhận khuyết điểm và hạn chế của bản thân Họ sử dụng tiếng cười châm biếm như một vũ khí để chữa trị những căn bệnh nan y.
Tổng Văn Lang, làng Văn Lang được các làng “tặng” cho danh hiệu: “
THỰC TRẠNG VÀ ĐỊNH HƯỚNG GIẢI PHÁP XÂY DỰNG SẢN PHẨM DU LỊCH TỪ LÀNG CƯỜI VĂN LANG Ở TỈNH PHÚ THỌ
Đánh giá về điều kiện phát triển du lịch tại làng cười Văn Lang
3.1.1 Cơ sở vật chất, hạ tầng phục vụ du lịch
Cơ sở vật chất tại làng Văn Lang hiện còn hạn chế, với rất ít công trình được xây dựng để phục vụ du khách tham quan.
Hệ thống khách sạn, nhà nghỉ, nhà hàng, điểm dừng chân hầu như là chưa có
Hệ thống vui chơi giải trí cúng chưa xuất hiện Chính vì thế mà chưa thể có khả năng lưu khách lại ăn uống nghỉ ngơi
Hệ thống hạ tầng tại xã Văn Lương đã được cải thiện đáng kể, với lưới điện đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân địa phương Bên cạnh đó, dịch vụ bưu chính viễn thông cũng được chú trọng, với sự xuất hiện của hệ thống cáp quang, giúp người dân có thể truy cập Internet dễ dàng.
Nguồn nhân lực phục vụ du lịch tại làng Văn Lang hiện còn hạn chế cả về số lượng lẫn chất lượng Do chưa được khai thác trong các chương trình du lịch chính thức, nơi đây thiếu tổ chức và đội ngũ nhân lực đáp ứng nhu cầu tham quan của du khách Một số gia đình đã bắt đầu kết hợp tổ chức các buổi kể chuyện cười và mời khách ở lại dùng bữa cùng họ, nhưng vẫn chưa đủ để phát triển du lịch bền vững.
3.1.2.1 Nguồn nhân lực nghệ sĩ
Làng Văn Lang sở hữu nguồn nhân lực nghệ sĩ phong phú, với nhiều nghệ sĩ tài năng Chỉ có người Văn Lang mới có khả năng kể những câu chuyện cười độc đáo của chính họ, mang lại niềm vui và sự thán phục cho du khách bởi sự thông minh và sáng tạo của họ.
Văn Lang là quê hương của nhiều nghệ sĩ hài nổi tiếng như Hán Văn Tình, Hán Văn Thân và NSND tuồng Hồng Khiêm Nơi đây nổi tiếng với câu nói truyền đời: “Người làng Văn Lang thì buộc phải biết nói khoác”, nhưng đặc biệt, cách nói khoác của người Văn Lang lại mang ý nghĩa là “nói khoác ra tiền”.
Cụ Hán Văn Sinh, một bậc thầy của làng nói khoác Văn Lang, cho biết rằng vùng núi xa xôi này, được hình thành từ thời các vua Hùng, đã hình thành nên nụ cười và tinh thần lạc quan như những "công cụ" giúp con người vượt qua những thử thách từ thiên nhiên, thú dữ và giặc ngoại xâm Những câu chuyện nói khoác không chỉ mang tính giải trí mà còn là lời khuyên, nhắc nhở nhau từ bỏ những thói xấu.
Cụ Hán Văn Bao được biết đến như một trong những "đệ nhất nói khoác" của làng cười, thể hiện tài năng và duyên dáng trong nghệ thuật kể chuyện Văn Lang nhấn mạnh rằng, tài năng này không chỉ mang lại tiếng cười mà còn có giá trị giáo dục sâu sắc, giúp răn đe và truyền đạt những bài học về nhân cách, tình làng nghĩa xóm và đạo đức cho thế hệ trẻ Những câu chuyện tưởng chừng như vô hại lại ẩn chứa những thông điệp quan trọng, góp phần phê phán những thói hư tật xấu và tập tục lạc hậu còn tồn tại trong cộng đồng.
3.1.3 Công tác bảo tồn và phát triển làng cười Văn Lang Ông Nguyễn Hữu Kế, Phó chủ tịch xã Văn Lương cho biết, Chuyện cười Văn Lang được bảo tồn chủ yếu theo hình thức truyền miệng và ghi chép Hằng năm, sau khi lúa mạ đã xong, làng Văn Lang thường tổ chức thi kể chuyện cười Người tham gia cuộc thi không phải ai khác là những người nông dân chân lấm tay bùn quanh năm khó nhọc với ruộng đồng Trong cuộc thi, ai kể câu chuyện mà người nghe cười to nhất, cười nhiều nhất, cười đến nghiêng ngả thì người đó sẽ giành phần thắng
Không gian diễn xướng của chuyện cười Văn Lang gợi nhớ đến những câu chuyện cười truyền thống và ca dao dân ca Những câu chuyện này không được kể ở nơi sang trọng, mà thường xuất hiện ở những địa điểm gắn liền với công việc lao động của người dân Chúng thường diễn ra dưới gốc đa làng, nơi người dân nghỉ ngơi sau những giờ làm đồng, dưới lũy tre làng, nơi trẻ em chăn trâu và thả diều, hay trên cánh đồng.
Những không gian như cánh đồng gặt lúa, sân đình - nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, hay ven đường - nơi người dân gặp gỡ và trò chuyện, đều mang đậm bản sắc quê hương, gần gũi với cuộc sống lao động giản dị.
Sau những giờ lao động mệt nhọc, người nông dân thường tụ tập bên giếng làng hay bờ ruộng để nghe kể chuyện, tạo nên không khí vui vẻ và xua tan mệt mỏi Một trong những câu chuyện nổi bật là "Ăn cá không phải giở mình" của tác giả Châu Nhị, khiến mọi người cười sảng khoái Những đứa trẻ chăn trâu cũng thích nghe các cụ già kể chuyện cười, làm cho chúng thêm phấn chấn Để bảo tồn văn hóa truyền thống, xã Văn Lương đã thành lập "đội nói khoác" và tổ chức các hội diễn, hội thi để tìm ra những người kể chuyện xuất sắc Đặc biệt, vào tháng Giêng âm lịch, làng tổ chức hội thi lớn để chọn "đệ nhất nói khoác Văn Lang", thu hút nhiều "cao nhân" tham gia, khiến ban tổ chức gặp khó khăn trong việc trao giải Nhất.
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phú Thọ cũng đã phối hợp với Cục phim hài “Văn Lang Làng cười - nụ cười đón xuân” cho giai đoạn 2011 -
Dự án phim hài năm 2015 đã mang đến tiếng cười sảng khoái và sâu sắc cho khán giả trong dịp chào năm mới Phim không chỉ tạo niềm vui mà còn góp phần thúc đẩy các hoạt động văn hóa dân gian và du lịch cộng đồng, gắn liền với hình ảnh làng cười.
Làng Văn Lang, được biết đến với tên gọi "làng cười", là một ngôi làng cổ Việt Nam gắn liền với Nhà nước Văn Lang thời Hùng Vương Theo ông Phạm Bá Khiêm, Phó Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Phú Thọ, ngôi làng này đã hình thành từ hàng ngàn năm trước, mang trong mình những truyền thuyết từ thời vua Hùng Vương dựng nước Câu ca dao "Văn Lang cả làng nói khoác" đã trở thành "đặc sản" văn hóa, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Hàng trăm năm qua, làng cười Văn Lang đã trở thành một điểm nhấn quan trọng trong không gian văn hóa vùng Đất Tổ, được bảo tồn và phát triển.
Theo lãnh đạo UBND xã Văn Lương, chuyện cười Văn Lang được bảo tồn chủ yếu qua truyền miệng và ghi chép Hằng năm, sau vụ lúa mạ, làng Văn Lang tổ chức thi kể chuyện cười, nơi mà những người nông dân chân lấm tay bùn tham gia Trong cuộc thi, người kể chuyện nào khiến khán giả cười to nhất sẽ giành chiến thắng.
Nghệ thuật nói khoác của Văn Lang thể hiện tài quan sát và khả năng dựng chuyện, biến những điều bình thường thành những câu chuyện hài hước Người dân nơi đây đã thành lập một "đội nói khoác" để biểu diễn không chỉ trong tỉnh mà còn ở các vùng lân cận Hằng tháng, làng tổ chức các hội diễn và hội thi nói khoác nhằm thi thố và tìm ra những "trạng nguyên" của làng Đặc biệt, vào tháng giêng âm lịch hàng năm, làng tổ chức hội thi lớn để chọn ra "đệ nhất nói khoác Văn Lang".
Giải pháp kiến nghị nhằm phát triển du lịch tại làng cười Văn Lang
3.2.1 Xây dựng làng cười Văn Lang trở thành điểm đến hấp dẫn
Việt Nam sở hữu hệ thống làng cười phong phú, mang lại giá trị văn hóa to lớn cho du khách khám phá Tuy nhiên, các di sản văn hóa của từng địa phương cần được đầu tư để trở thành sản phẩm du lịch hấp dẫn Để làng cười Văn Lang phát triển thành điểm đến thu hút, cần có những đề xuất và chiến lược đầu tư thích hợp nhằm nâng cao trải nghiệm du lịch.
3.2.1.1 Đầu tư cơ sở hạ tầng và điều kiện vật chất
Làng cười Văn Lang, nằm ở vùng nông thôn, cần cải thiện cơ sở hạ tầng và điều kiện vật chất kỹ thuật để phát triển du lịch Để nâng cao chất lượng dịch vụ, việc đầu tiên là cải thiện đường xá và giao thông, đảm bảo thuận tiện cho cả cư dân và xe chở khách du lịch Cơ sở lưu trú và ăn uống nên mang phong cách thôn quê bình dị, tạo cảm giác thư thái cho du khách, đồng thời không quá sang trọng nhưng cũng không tuềnh toàng Ngoài ra, cần khuyến khích các cơ sở có kiến trúc cổ kính để phù hợp với không gian làng quê Cuối cùng, cơ sở y tế cần đảm bảo sơ cứu kịp thời và trang bị thiết bị hiện đại để tạo sự yên tâm cho du khách.
Cần đầu tư xây dựng một nhà văn hóa sang trọng, tạo cảm giác dễ chịu với nhiều cây cối xung quanh Không gian nên được bài trí nhẹ nhàng, gần gũi và ấm cúng, đồng thời đảm bảo hệ thống điện nước sạch sẽ Nhà vệ sinh công cộng và bãi đỗ xe cũng cần được chú trọng để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.
Khu vực nhà văn hóa là điểm nhấn quan trọng, nơi tổ chức các hoạt động kể chuyện cười phục vụ khách du lịch, vì vậy cần được chú trọng và đầu tư để thu hút du khách.
3.2.1.2 Thành lập các câu lạc bộ kể chuyện cười Đã gọi là làng cười, thì dĩ nhiên, đa số người dân trong làng đều là những nghệ nhân cười.và việc thành lập các câu lạc bộ kể chuyện cười là một việc hết sức cần thiết Vì nếu một khi trong làng đã có một ban tổ chức, sẽ có sự sàng lọc, chính tổ chức đó sẽ có trách nhiệm sàng lọc và lựa chọn những
“Tay cười” nổi bật trong làng, việc tổ chức thường xuyên các hoạt động rèn luyện kỹ năng kể chuyện sẽ giúp nâng cao khả năng sáng tạo và tạo ra nhiều câu chuyện mới mẻ hơn.
Khi làng cười trở thành điểm đến thu hút khách du lịch, việc đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu của khách là rất quan trọng Một câu lạc bộ hoạt động có tổ chức, với những nghệ sĩ hài chuyên nghiệp, sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc một cách chu đáo và nhiệt tình, là yếu tố không thể thiếu để tạo nên sản phẩm du lịch hấp dẫn tại làng cười.
3.2.1.3 Xây dựng các chương trình kể chuyện cười hấp dẫn
Truyện cười ở làng cười Văn Lang nổi bật với đặc trưng “nói khoác, nói phét”, chủ yếu nhằm tạo ra tiếng cười khôi hài mà không mang tính châm biếm xã hội Với sự đơn giản, hồn nhiên và thuần phác, những câu chuyện này dễ dàng thu hút mọi đối tượng du khách, từ trẻ nhỏ đến người cao tuổi Tuy nhiên, khi xây dựng chương trình, cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hấp dẫn và phù hợp cho tất cả mọi người.
Phải lựa chọn những câu chuyện đặc sắc nhất, “gấy cười” nhất của làng để đưa vào chương trình
Khi tạo nội dung, cần tránh những câu chuyện có yếu tố tục đối với trẻ em và người cao tuổi Trẻ em, với sự hồn nhiên và ngây thơ, chưa đủ trưởng thành để tiếp xúc với những yếu tố tục tĩu, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến suy nghĩ và nhận thức của chúng Đối với người cao tuổi, họ thường không thích những yếu tố tục, mà thay vào đó mong muốn một môi trường an lành và tươi vui trong giai đoạn sống còn lại của mình.
Phương thức sáng tác của truyện cười Việt Nam, đặc biệt là ở làng cười Văn Lang, chủ yếu là ngẫu hứng và tức thời Do đó, chương trình cần ưu tiên những người có khả năng ứng tác tài ba để xứng đáng với danh hiệu “làng cười” Chính những tình huống sáng tạo tại sân khấu sẽ tạo ra những câu chuyện mới, khiến du khách phải "nghiêng mình" bái phục.
3.2.1.4 Đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ du lịch
Để đảm bảo hoạt động du lịch tại làng diễn ra hiệu quả, ngoài đội ngũ nghệ nhân kể chuyện cười, cần có một ban quản lý và lực lượng nhân viên phục vụ chuyên nghiệp Cả hai nguồn nhân lực này cần được đào tạo bài bản về chuyên môn du lịch, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ Một sản phẩm du lịch tốt không chỉ phụ thuộc vào nghệ thuật biểu diễn mà còn cần có dịch vụ hỗ trợ chất lượng cao, từ quản lý, tổ chức tiếp đón đến các dịch vụ lưu trú, ăn uống, và cả các công việc vệ sinh, đỗ xe Do đó, đội ngũ nhân lực phải có tay nghề vững và ý thức trách nhiệm cao để phục vụ du khách tốt nhất.
Để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa của làng Văn Lang, cần nâng cao tính trách nhiệm trong công tác quản lý Người phục vụ cần hoàn thiện kiến thức và kỹ năng nghiệp vụ, trong khi nhân dân làng Văn Lang không chỉ là những “Chủ nhà” đón tiếp mà còn có trách nhiệm giữ gìn và khai thác giá trị văn hóa địa phương Đặc biệt, việc gìn giữ các tác phẩm truyện cười làng Văn Lang là rất quan trọng để truyền lại cho thế hệ sau Do đó, việc thực hiện giáo dục cộng đồng là cần thiết để phát triển du lịch tại làng cười Văn Lang.
3.2.1.5 Đẩy mạnh công tác tuyên truyền quảng bá
Có nhiều phương thức quảng bá hiệu quả cho làng Văn Lang, như phát hành các tập gấp và sách nhỏ Những ấn phẩm này được thiết kế với nội dung khái quát và hình thức phong phú, đa dạng, mang tính thẩm mỹ cao, nhằm thu hút sự chú ý của du khách.
Để quảng bá văn hóa làng cười Văn Lang hiệu quả, cần tăng cường sử dụng các phương tiện giao thông đại chúng như đài báo và tivi, đồng thời mở rộng thời lượng phát sóng Với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc tạo ra các đĩa CD-room với nội dung sống động về các tác phẩm của làng cười trở nên khả thi Chúng ta cũng nên tận dụng Internet và các trang web để giới thiệu văn hóa làng cười ra thế giới Đặc biệt, trong các chương trình liên hoan du lịch quốc tế, việc gửi đoàn diễn và nghệ sĩ của làng Văn Lang biểu diễn sẽ tạo ra hiệu ứng quảng cáo mạnh mẽ và thu hút du khách một cách trực tiếp.
Khi quảng bá du lịch, điều quan trọng nhất là không nên truyền bá rộng rãi các câu chuyện cười của làng Nếu du khách đã biết hết những câu chuyện này, họ sẽ mất hứng thú đến thăm làng, dẫn đến việc giảm sức hấp dẫn của điểm đến.