NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ LẠM PHÁT VÀ TÁC ĐỘNG CỦA NÓ TỚI NỀN KINH TẾ
L ạm phát và nguyên nh ân của lạm phát
1.1.1 Lạm phát và cách phân loại lạm phát a Khái niệm
Lạm phát là hiện tượng tự nhiên trong nền kinh tế có tiền tệ lưu thông, và việc kiểm soát lạm phát đóng vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ quốc gia Điều này giúp duy trì sự ổn định kinh tế và tạo điều kiện cho sự tăng trưởng bền vững Vậy lạm phát thực chất là gì?
Quan điểm c ổ điển cho rằng “Lạm phát là phát hành tiền vượt quá số lượng cần thiết trong lưu thông''”.
Quan điểm của nhà kinh tế học Pauul A Samuelson và William D. Nordhaus cho rằng “Lạm phát xảy ra khi mức giá cả chung tăng lên”” [5]
Các nhà kinh tế học theo trường phái trọng tiền hiện đại, đặc biệt là Milton Friedman, định nghĩa lạm phát là hiện tượng giá cả tăng nhanh và liên tục trong một khoảng thời gian dài Theo quan điểm này, sự tăng lên của mức giá chung chỉ là biểu hiện bề ngoài của lạm phát, trong khi bản chất của nó nằm ở tốc độ và tính chất kéo dài của sự tăng giá Chính sự gia tăng giá cả cao và liên tục theo thời gian tạo ra những tác động đặc thù của lạm phát, định nghĩa này cũng được sự ủng hộ từ các trường phái Keynes.
Giảm phát là tình trạng mà mức giá chung trong nền kinh tế liên tục giảm, có thể coi là lạm phát với tỷ lệ âm Hiện tượng này thường xảy ra trong bối cảnh nền kinh tế suy thoái hoặc đình trệ.
Tùy theo quan điểm và dựa trên những tiêu thức khác nhau sẽ có các cách phận loại khác nhau.
❖ Phân loại theo mức độ
Dựa trên mức độ lạm phát được chia thành các loại sau
Lạm phát vừa phải được định nghĩa là mức lạm phát có tốc độ tăng giá từ 3,0 đến 7,0% mỗi năm Chính phủ có thể chủ động điều chỉnh mức lạm phát này dựa trên chiến lược phát triển kinh tế của từng thời kỳ, nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế như tăng trưởng, tăng cường xuất khẩu và giảm tỷ lệ thất nghiệp Tuy nhiên, lạm phát này chỉ được chấp nhận khi nền kinh tế chưa đạt được giá trị sản lượng tiềm năng so với điều kiện hiện tại.
Lạm phát phi mã là mức lạm phát với tỷ lệ tăng giá hai chữ số hàng năm, nhưng vẫn chưa đạt đến mức siêu lạm phát Đây là tình trạng lạm phát vượt khỏi khả năng kiểm soát của Ngân hàng Trung ương Tình trạng này đã kéo dài trong suốt thập kỷ 80 và gần hết thập kỷ 90 tại các nước Mỹ La Tinh, với mức biến động giá từ 20% đến 300%.
Siêu lạm phát là tình trạng lạm phát "mất kiểm soát" với giá cả tăng nhanh chóng do tiền tệ mất giá trị Một số ví dụ điển hình về siêu lạm phát trong lịch sử bao gồm lạm phát ở Đức giai đoạn 1922 - 1924 và lạm phát ở Nga sau cách mạng tháng Mười Tình trạng này có thể phá hủy hoàn toàn hoạt động của nền kinh tế và thường đi kèm với suy thoái kinh tế nghiêm trọng.
Theo tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế 29, siêu lạm phát được xác định qua bốn tiêu chí: (1) người dân không muốn giữ tài sản dưới dạng tiền, (2) sự ổn định của nền kinh tế, (3) các khoản tín dụng phải tính đến mức mất giá, ngay cả khi thời gian tín dụng ngắn, và (4) lãi suất, tiền công cùng giá cả được điều chỉnh theo chỉ số giá, với tỷ lệ lạm phát cộng dồn trong ba năm đạt 100%.
❖ Phân loại theo tính chất
Dựa vào tính chất của lạm phát được chia thành: Lạm phát thuần túy, lạm phát dự kiến và lạm phát không dự kiến.
Lạm phát thuần túy xảy ra khi giá cả của tất cả hàng hóa và dịch vụ tăng với cùng một tốc độ, dẫn đến việc giá cả tương đối giữa các hàng hóa không thay đổi Điều này có nghĩa là người tiêu dùng không có động lực để thay thế hàng hóa này bằng hàng hóa khác, do không có sự biến động trong giá cả tương đối.
Lạm phát dự kiến là tỷ lệ lạm phát mà các doanh nghiệp và nhà đầu tư dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai, và thường được đưa vào các hợp đồng kinh doanh Tuy nhiên, các cú sốc kinh tế như sự thay đổi trong cầu và mùa màng thất bát có thể khiến tỷ lệ lạm phát thực tế dao động cao hơn hoặc thấp hơn so với lạm phát dự kiến.
Lạm phát không dự kiến là hiện tượng lạm phát đột ngột xuất hiện mà trước đó chưa từng xảy ra, dẫn đến tâm lý hoang mang trong đời sống và thói quen của người dân Sự bất thường này gây ra cú sốc kinh tế và làm giảm niềm tin của công chúng đối với chính quyền hiện tại.
❖ Phân loại theo nguyên nhân
Lạm phát có thể được phân loại theo nguyên nhân thành các loại như lạm phát cầu kéo, lạm phát chi phí đẩy, lạm phát cấu trúc và lạm phát tiền tệ Mỗi loại lạm phát này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong phần nguyên nhân gây ra lạm phát Bên cạnh đó, việc đo lường lạm phát cũng là một phương pháp quan trọng trong việc hiểu rõ tình hình kinh tế.
Lạm phát được xác định thông qua việc theo dõi sự biến động giá cả của nhiều hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế Các giá cả này được tổng hợp để tính toán mức giá trung bình của một tập hợp hàng hóa và dịch vụ, từ đó phản ánh tình hình lạm phát trong nền kinh tế.
❖ Chỉ số giá tiêu dùng
Giá tiêu dùng là số tiền mà người tiêu dùng chi trả cho hàng hóa và dịch vụ phục vụ cuộc sống hàng ngày Chỉ số CPI (Chỉ số Giá Tiêu Dùng) phản ánh xu hướng và mức độ biến động giá cả theo thời gian của các mặt hàng trong danh mục tiêu dùng Để tính toán CPI, cần có thông tin định lượng về ba yếu tố quan trọng.
• Danh mục hàng hóa dịch vụ đại diện tiêu dùng cho dân cư, thuật ngữ chuyên môn gọi là “rổ hàng hó a”.
• Giá bán lẻ của những hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng đại diện nó.
Quyền số là cơ cấu tiêu dùng hàng hóa của dân cư tại Việt Nam Rổ hàng hóa này được Tổng cục Thống kê rà soát và bổ sung định kỳ mỗi 5 năm Cuộc rà soát gần đây nhất diễn ra vào cuối năm 2009 và đầu năm 2010, dựa trên tài liệu mới nhất từ Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) nhằm hướng dẫn tính CPI theo tiêu chuẩn quốc tế.
Rổ hàng hó a áp dụng cho thời kỳ 2009 - 2014 được thay đổ i về c ơ bản như sau: Số hàng hó a dịch vụ lên tới 572 mặt hàng (tăng 78 mặt hàng so với
Trong kỳ trước, hai mặt hàng vàng và đô la Mỹ vẫn được tính riêng cho chỉ số giá của chúng Chỉ số giá chung giai đoạn 2009 cho thấy tỷ trọng của hàng ăn uống và dịch vụ đã giảm từ 42% xuống còn 39,93%, phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu tiêu dùng trong thời gian này.
B ên cạnh việc thay đổ i nhó m mặt hàng và tỷ trọng “rổ hàng hó a” thì chỉ số giá tiêu dùng ở Việt Nam thời kỳ 2009-2014 được tính theo công thức
Laspeyres phù hợp với thông lệ quốc tế và công thức áp dụng tính CPI của các thời kỳ trước:
T - : :chỉ số giá tiêu dùng kỳ báo cáo t so với kỳ gốc 0; p^: giá mặt hàng i kỳ báo cáo t; p : là giá mặt hàng i kỳ gốc;
•V • : quyền số cố định năm 2009.
Tác động của lạm phát đến nền kinh tế
Lạm phát là một vấn đề mà ai cũng phải đối mặt, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tiền tệ, giá cả hàng hóa và dịch vụ Nó làm giảm giá trị đồng tiền, tác động đến đời sống và kinh tế xã hội Dù nguyên nhân là gì, lạm phát khiến cho các thước đo giá trị bị sai lệch và có thể dẫn đến việc đồng tiền không còn được chấp nhận trong các chức năng của nó Hệ quả là việc sử dụng tiền tệ để quản lý kinh tế vĩ mô và đưa ra quyết định kinh doanh trở nên kém hiệu quả và không chính xác.
1.2.1 Tác động của lạm phát dự tính được
Lạm phát dự tính thường ít gây tác hại cho nền kinh tế vì mọi người có thể điều chỉnh hoạt động kinh tế của mình theo mức độ lạm phát này Khi mức lạm phát thực tế phù hợp với dự kiến, nó không ảnh hưởng nhiều đến sản lượng, hiệu quả hoạt động kinh tế và phân phối thu nhập Tuy nhiên, lạm phát dự tính cũng có thể gây ra những tác hại, trong đó có chi phí thực đơn.
Nhiều doanh nghiệp không thường xuyên điều chỉnh giá cả do phải gánh chịu chi phí thực đơn, bao gồm chi phí quyết định giá mới, in ấn và gửi bảng giá, cùng với chi phí quảng cáo và giải thích cho khách hàng về sự thay đổi giá Tuy nhiên, trong bối cảnh lạm phát cao và chi phí doanh nghiệp gia tăng, việc điều chỉnh giá trở nên cần thiết hơn để theo kịp với biến động giá cả trong nền kinh tế.
Lạm phát tác động đến hệ thống thuế khi mức thu nhập danh nghĩa tăng lên, dẫn đến nhiều người phải chịu thuế suất cao hơn, đặc biệt là thuế thu nhập Do chính sách thuế không được điều chỉnh kịp thời với mức thu nhập, Chính phủ có thể tăng mức thuế thu mà không cần tăng thuế suất.
Chính sách thuế, thông qua việc áp dụng thuế suất lũy tiến, đã dẫn đến việc nhiều người phải chịu thuế cao hơn, từ đó phân phối lại một phần thu nhập của người đóng thuế.
1.2.2 Tác động của lạm phát không dự tính được
Khi lạm phát xảy ra ngoài dự kiến, nó gây ra sự biến động lớn trong giá trị tiền tệ, làm sai lệch các thước đo quan hệ giá trị và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh tế xã hội, dẫn đến sự bất ổn định cho nền kinh tế.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khi kiềm chế lạm phát là thách thức thường trực mà Chính phủ phải đối mặt Điều này đặc biệt khó khăn đối với các nền kinh tế, bao gồm cả những nền kinh tế thị trường kém phát triển.
Sự biến động không ổn định của tỷ lệ lạm phát gây khó khăn trong việc xác định mức sinh lời chính xác của các khoản đầu tư, tạo tâm lý ngần ngại cho nhà đầu tư, đặc biệt là trong các dự án dài hạn Bên cạnh đó, sự bất ổn trong thu nhập khiến nhiều người ưu tiên đầu tư vào tài sản tài chính thay vì các dự án thực tế, dẫn đến việc phân bổ nguồn lực xã hội không hiệu quả và ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng kinh tế Hơn nữa, điều này cũng tác động đến sự công bằng trong phân phối thu nhập trong xã hội.
Khi lạm phát tăng lên, thường có hai đặc điểm là:
- Tốc độ tăng giá thường không đồng đều giữa các mặt hàng;
- Tốc độ tăng giá và tăng lương cũng không đồng đều.
Tổng thu nhập gia tăng nhưng kèm theo sự phân phối lại giữa các nhóm dân cư, như giữa chủ lao động và người lao động, giữa người cho vay và người đi vay, cũng như giữa Chính phủ và người đóng thuế Lạm phát có xu hướng chuyển giao tài sản từ những người sở hữu tài sản với lãi suất danh nghĩa cố định sang những người có khoản nợ với lãi suất danh nghĩa cố định (theo Samuelson) Điều này dẫn đến việc làm tăng lãi suất.
Lạm phát ảnh hưởng đến nền kinh tế chủ yếu thông qua việc thay đổi lãi suất danh nghĩa, điều này tác động mạnh đến thu nhập, tiêu dùng và đầu tư Để duy trì sự ổn định cho tài sản nợ và hiệu quả, hệ thống ngân hàng luôn cố gắng giữ lãi suất thực ổn định, được tính toán theo một công thức cụ thể.
Lãi suất thực = Lãi suất d anh nghĩa - Tỷ lệ lạm phát
Lãi suất thực là lãi suất phản ánh sức mua của đồng tiền. d Ảnh hưởng không tốt tới cán cân thanh toán quốc tế
Nếu tỷ lệ lạm phát trong nước vượt quá tỷ lệ lạm phát quốc tế, hàng hóa xuất khẩu sẽ trở nên kém hấp dẫn do giá cả trong nước cao hơn Điều này dẫn đến việc hàng hóa từ nước ngoài trở nên rẻ hơn, thúc đẩy xuất khẩu và làm xấu đi cán cân xuất nhập khẩu, gây áp lực lên tỷ giá Tình trạng lạm phát cao kết hợp với thâm hụt tài khoản vãng lai có thể tạo ra tâm lý kỳ vọng về việc giảm giá đồng nội tệ so với ngoại tệ, từ đó làm tăng áp lực lên tỷ giá Hơn nữa, lạm phát cũng có thể dẫn đến sự gia tăng nợ quốc gia.
Lạm phát có thể tạo ra nguồn thu cho Chính phủ thông qua thuế thu nhập, nhưng đối với các quốc gia có nợ nước ngoài lớn, gánh nặng nợ nần sẽ gia tăng Điều này xảy ra do lạm phát cao làm giảm giá trị của nội tệ, dẫn đến tỷ giá hối đoái tăng lên.
1.3 Các biện pháp được sử dụng để kiềm chế lạm phát
Chính sách tiền tệ là một công cụ quan trọng trong quản lý kinh tế vĩ mô, được thực hiện bởi Ngân hàng Trung ương nhằm điều chỉnh các điều kiện tiền tệ trong nền kinh tế Mục tiêu chính của chính sách này là đạt được sự ổn định về giá cả, tăng trưởng sản lượng và tạo ra công ăn việc làm, đồng thời đáp ứng các nhu cầu ngắn hạn và dài hạn của nền kinh tế.
Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ nhằm ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng GDP và giảm tỷ lệ thất nghiệp Chính sách tiền tệ không chỉ ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ mà còn tác động đến tổng cầu và sản lượng, do đó, nó là công cụ hiệu quả giúp Chính phủ duy trì sự ổn định kinh tế.
Các công cụ của chính sách tiền tệ là hệ thống quy định mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều chỉnh các điều kiện tiền tệ trong nền kinh tế Những quy định này có thể thay đổi theo từng giai đoạn, phụ thuộc vào việc thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng hay thắt chặt Ngân hàng Trung ương có thể chọn sử dụng công cụ trực tiếp, gián tiếp hoặc kết hợp cả hai, dựa trên đặc điểm kinh tế, mức độ phát triển của thị trường tài chính và khả năng quản lý của mình.
Các biện pháp được sử dụng để kiềm chế lạm phát
Chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng trong quản lý kinh tế vĩ mô, do Ngân hàng Trung ương thực hiện để điều chỉnh các điều kiện tiền tệ trong nền kinh tế Mục tiêu của chính sách này là đạt được sự ổn định về giá cả, tăng trưởng sản lượng và tạo ra công ăn việc làm, đáp ứng nhu cầu ngắn hạn và dài hạn của nền kinh tế.
Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ, với mục tiêu chính là ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng GDP và giảm tỷ lệ thất nghiệp Chính sách tiền tệ không chỉ ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ mà còn tác động đến tổng cầu và sản lượng, làm cho nó trở thành công cụ hiệu quả trong việc ổn định nền kinh tế của Chính phủ.
Các công cụ của chính sách tiền tệ là hệ thống quy định do Ngân hàng Trung ương thiết lập nhằm điều chỉnh các điều kiện tiền tệ trong nền kinh tế Những quy định này có thể thay đổi theo từng giai đoạn, phụ thuộc vào yêu cầu thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng hoặc thắt chặt Ngân hàng Trung ương có thể lựa chọn sử dụng công cụ trực tiếp, gián tiếp, hoặc kết hợp cả hai, tùy thuộc vào đặc điểm kinh tế, mức độ phát triển của thị trường tài chính và năng lực quản lý của mình.
Công cụ CSTT trực tiếp là hệ thống quy định mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) sử dụng để tác động trực tiếp vào lượng tiền trong nền kinh tế, nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô Những công cụ này thường phù hợp với nền kinh tế có thị trường tài chính chưa phát triển hoặc đang đối mặt với mức lạm phát cao.
NHNN sử dụng công cụ lãi suất để điều tiết trực tiếp mức lãi suất của các tổ chức tín dụng Kể từ năm 1996, việc điều tiết này đã có sự cải cách đáng kể, chuyển sang hướng nới lỏng hơn Kiểm soát lãi suất được thực hiện thông qua hệ thống trần lãi suất, phân biệt giữa thành thị và nông thôn cũng như giữa các khoản tín dụng ngắn hạn và dài hạn Từ tháng 8/2000, NHNN áp dụng kiểm soát trần lãi suất dưới hình thức lãi suất cơ bản với biên độ giao động Đồng thời, chênh lệch bình quân giữa lãi suất tiền vay và tiền gửi của các tổ chức tín dụng cũng bị khống chế trong một phạm vi nhất định Mặc dù có tính chất thị trường hơn so với trước đây, việc khống chế lãi suất tín dụng bán lẻ theo biên độ dao động vẫn mang tính chất như một mức trần lãi suất.
Sự thiếu hiệu quả trong việc kiểm soát lãi suất thị trường của lãi suất cơ bản, kết hợp với sự ổn định của kinh tế vĩ mô, đã dẫn đến quyết định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) về việc hạ lãi suất ngoại tệ vào tháng 6/2001 và lãi suất nội tệ vào tháng 6/2002 Đây cũng đánh dấu thời điểm NHNN chính thức chuyển sang chế độ kiểm soát tiền tệ gián tiếp.
Hạn mức tín dụng được áp dụng như một công cụ chính sách tiền tệ tại Việt Nam từ nửa cuối năm 1994, nhằm kiểm soát mức tăng dư nợ tín dụng của hệ thống ngân hàng thương mại Việc kiểm soát mức dư nợ tín dụng là cần thiết để điều chỉnh lượng tiền cung ứng phù hợp với nhu cầu của nền kinh tế Tuy nhiên, hạn mức tín dụng lại được áp dụng trong bối cảnh lãi suất tiền vay và tiền gửi cũng bị khống chế, dẫn đến sự thiếu khả thi trong việc thực hiện công cụ này Sau ba năm áp dụng, hạn mức tín dụng đã không còn được sử dụng như một công cụ chính sách tiền tệ trực tiếp.
Từ năm 1998, tổng dư nợ toàn hệ thống ngân hàng luôn bị kiểm soát hàng năm bởi Ngân hàng Nhà nước và yêu cầu của IMF Trong bối cảnh này, chỉ tiêu tăng dư nợ tín dụng hàng năm không được xem là công cụ của chính sách tiền tệ, mà chỉ là một chỉ tiêu bổ sung cho mục tiêu tổng phương tiện thanh toán M2.
- Các chính sách hô trợ
NHNN áp dụng các chính sách hỗ trợ như chính sách tín dụng, huy động vốn và quản lý ngoại hối để điều chỉnh lãi suất và tỷ giá Các chính sách huy động vốn giúp phân bổ nguồn lực hợp lý giữa các mục tiêu kinh tế ngắn hạn, trung và dài hạn Chính sách tín dụng điều chỉnh cơ cấu tiền cung ứng qua kênh tín dụng nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế theo từng giai đoạn Đồng thời, chính sách quản lý ngoại hối duy trì cân đối trong phương tiện thanh toán, giảm căng thẳng về cung cầu ngoại tệ và ảnh hưởng đến cán cân thương mại thông qua tỷ giá.
Công cụ gián tiếp của Ngân hàng Trung ương (NHTW) bao gồm các quy định cho phép điều chỉnh lượng vốn khả dụng và hệ số tạo tiền gửi trong hệ thống ngân hàng Thông qua việc sử dụng kết hợp các công cụ như dự trữ bắt buộc, nghiệp vụ thị trường mở và chính sách tái cấp vốn, NHTW có khả năng điều tiết dự trữ hàng ngày của các ngân hàng Cơ chế tác động của từng công cụ này giúp NHTW ứng phó linh hoạt với những biến động trong cung cầu vốn khả dụng.
- Công cụ dự trữ bắt buộc.
Việc thay đổi yêu cầu dự trữ bắt buộc ảnh hưởng đáng kể đến khả năng mở rộng tín dụng của hệ thống ngân hàng, điều này dẫn đến sự điều chỉnh hệ số tạo tiền Tác động của công cụ này thể hiện rõ qua sự biến động trong nhu cầu vốn khả dụng của ngân hàng Nguyên tắc tính toán dự trữ bắt buộc là yếu tố quan trọng trong việc quản lý nguồn vốn và đảm bảo ổn định tài chính.
Mức dự trữ bắt buộc = Tỷ lệ dự trữ bắt buộc x Số dư bình quân tài khoản thuộ c đối tượng dự trữ bắt buộ c kỳ xác định.
Kỳ xác định là kỳ (hay số ngày) được sử dụng để tính số dư bình quân của các tài khoản hải t nh dự trữ bắt b c.
Mức dự trữ bắt buộc vào cuối kỳ là yếu tố quan trọng để đánh giá việc tuân thủ quy định về dự trữ bắt buộc trong kỳ duy trì.
Kỳ duy trì dự trữ bắt buộc là thời gian mà đối tượng phải thực hiện dự trữ theo mức đã được tính toán vào cuối kỳ xác định Trong suốt kỳ này, dự trữ bình quân thực tế cần phải lớn hơn hoặc tối thiểu bằng mức dự trữ bắt buộc đã được xác định trước đó.
Do nguyên tắc bình quân trong quản lý dự trữ bắt buộc của Ngân hàng Nhà nước, nhu cầu về dự trữ thường biến động mạnh vào những ngày cuối kỳ Các ngân hàng tích cực khai thác nguồn vốn khả dụng để đảm bảo đủ mức dự trữ theo yêu cầu, dẫn đến lãi suất thị trường tiền tệ liên ngân hàng thường tăng lên vào những ngày này Khi yêu cầu dự trữ bắt buộc tăng, nhu cầu vốn khả dụng cũng sẽ tăng, làm gia tăng áp lực lên lãi suất thị trường tiền tệ liên ngân hàng.
- Cộng cụ tái cấp vốn
Việc điều chỉnh công cụ tái cấp vốn, bao gồm lãi suất tái cấp vốn và các quy định liên quan, có tác động lớn đến nhu cầu vay từ Ngân hàng Trung ương và lượng vốn khả dụng giữa các ngân hàng Lãi suất thị trường liên ngân hàng sẽ biến động tùy thuộc vào nhu cầu vốn khả dụng Thay đổi lãi suất tái cấp vốn và các điều kiện phi lãi suất được xem là tín hiệu quan trọng về chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Những tín hiệu này ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi thị trường thông qua hiệu ứng kỳ vọng, định hướng hành vi theo mong muốn của Ngân hàng Nhà nước.