Tổng quan về dịch vụ phi tín dụng của ngân hàng thương mại
Khái niệm dịch vụ phi tín dụng của ngân hàng thương mại
Sản phẩm dịch vụ ngân hàng rất đa dạng và phức tạp, phản ánh sự tổng hợp của các hoạt động kinh doanh trong ngành Bên cạnh đó, tính vô hình của sản phẩm ngân hàng cũng tạo ra sự khác biệt trong cách cung ứng và phân phối chúng.
Dịch vụ ngân hàng là các sản phẩm từ các nghiệp vụ như thu hút vốn, cho vay, và thanh toán mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng Những dịch vụ này nhằm đáp ứng nhu cầu kinh doanh, sinh lời, và quản lý tài sản, đồng thời giúp ngân hàng tạo ra thu nhập, bù đắp chi phí và phát triển lợi nhuận.
Trong bối cảnh phát triển ngân hàng tại các nền kinh tế phát triển, ngân hàng ngày càng được xem như một siêu thị dịch vụ với hàng trăm dịch vụ đa dạng Ở Việt Nam, có hai quan điểm chính về khái niệm dịch vụ ngân hàng: một là, các hoạt động sinh lời ngoài cho vay được coi là dịch vụ, phân định rõ giữa hoạt động tín dụng truyền thống và hoạt động dịch vụ mới; hai là, tất cả sản phẩm tài chính từ hoạt động của ngân hàng thương mại đều được xem là dịch vụ ngân hàng Sự phân định này giúp ngân hàng thực hiện chiến lược đa dạng hóa và nâng cao hiệu quả các hoạt động phi tín dụng trong bối cảnh hội nhập và mở cửa thị trường tài chính.
Dịch vụ ngân hàng là một khái niệm bao quát, trong đó dịch vụ phát triển tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là một loại sản phẩm tài chính phát sinh từ các hoạt động của NHTM, không chỉ giới hạn ở nghiệp vụ cho vay.
Như vậy, có thể hiểu DVPTD là tập hợp tất cả các loại hình dịch vụ
NHTM cung cấp cho thị trường, ngoại trừ dịch vụ cấp tín dụng Danh mục
DVPTD cung cấp nhiều loại dịch vụ đa dạng, từ các dịch vụ truyền thống như mở tài khoản, séc, thu chi tiền mặt, két sắt, chuyển tiền thủ công đến các dịch vụ hiện đại như thẻ thanh toán, chuyển tiền điện tử, tư vấn ngân hàng tại nhà, ngân hàng tự động, giao dịch trực tuyến, kinh doanh ngoại tệ và thương mại điện tử trong ngân hàng.
Đặc điểm dịch vụ phi tín dụng
Dịch vụ phát triển tài chính (DVPTD) được sử dụng rộng rãi bởi nhiều nhóm khách hàng của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, từ những người có thu nhập cao đến thấp, bao gồm cả các cơ quan, tổ chức và cá nhân Trước thập niên 90, DVPTD chủ yếu tập trung vào các hình thức thanh toán tiền mặt và phi tiền mặt trong các doanh nghiệp nhà nước và hợp tác xã Tuy nhiên, từ thập niên 90 đến nay, loại hình dịch vụ, thị trường và đối tượng khách hàng đã có những chuyển biến rõ rệt, cho thấy DVPTD của NHTM ở Việt Nam đang được hoàn thiện và phát triển mạnh mẽ.
DVPTD là dịch vụ của ngân hàng thương mại, mang những đặc điểm chung như tính vô hình, không thể tách biệt, không ổn định và không lưu trữ được, đồng thời còn sở hữu những đặc trưng riêng biệt.
Dịch vụ tín dụng thu lãi dựa vào khối lượng, thời gian và mức lãi suất cho vay, trong khi dịch vụ phát triển tín dụng (DVPTD) thu phí ổn định theo quy định của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc thu phí DVPTD không chỉ tăng thu nhập cho NHTM mà còn tạo cơ hội và điều kiện phát triển các dịch vụ sinh lợi, hỗ trợ tăng nguồn vốn cho vay và đầu tư kinh doanh Các NHTM có thể tận dụng đặc điểm này để xác định hướng đi kinh doanh riêng, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
Dịch vụ phi tài chính của ngân hàng không chỉ giúp tăng lợi nhuận cho ngân hàng thương mại mà còn tạo ra sự cạnh tranh và mở rộng thị phần Mặc dù nhiều dịch vụ ngân hàng không trực tiếp mang lại doanh thu, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hình ảnh và vị thế của ngân hàng trên thị trường toàn cầu.
Dịch vụ phát triển tín dụng (DVPTD) của ngân hàng thương mại (NHTM) được coi là một trong những lĩnh vực kinh doanh an toàn và có rủi ro thấp hơn so với dịch vụ tín dụng truyền thống Việc phát triển DVPTD không chỉ giúp NHTM hạn chế các rủi ro liên quan đến lãi suất và tỷ giá, mà còn đặc biệt giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Các dịch vụ phi tài chính của ngân hàng thương mại có tính hỗ trợ cao và liên kết chặt chẽ với nhau Sự tồn tại và phát triển của mỗi dịch vụ đều gắn liền với các dịch vụ khác, vì vậy, yêu cầu phát triển đồng bộ và toàn diện cho các dịch vụ này là rất cần thiết.
Dịch vụ phi tín dụng (DVPTD) ngày càng phong phú và đa dạng, không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Các ngân hàng thương mại (NHTM) cũng đang nỗ lực đa dạng hóa hình thức cung cấp dịch vụ, với hàng nghìn loại DVPTD hiện có trên toàn thế giới.
* Sáu là, nhiều DVPTD chứa hàm luợng chất xám và công nghệ cao.
Sự phát triển của nhiều dịch vụ tài chính hiện đại được thúc đẩy bởi công nghệ thông tin, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mà không cần đến ngân hàng thông qua các phương tiện như e-banking và home banking.
Nhiều DVPTD cần phải có những chuyên viên tu vấn về pháp lý, quản lý kinh tế, môi giới, tu vấn đầu tu và tu vấn thông tin vv.
Các loại dịch vụ phi tín dụng chủ yếu của Ngân hàng thương mại
Séc là lệnh trả tiền vô điều kiện do người phát hành lập theo mẫu quy định, yêu cầu tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán trích một khoản tiền từ tài khoản của mình để trả cho người thụ hưởng hoặc người cầm séc Ngân hàng phải chấp hành lệnh này vô điều kiện, trừ khi tài khoản của người phát hành không đủ tiền Theo Công ước Genève năm 1931, séc có thể được phát hành ngay cả khi tài khoản không còn tiền, miễn là tại thời điểm thanh toán, tài khoản có đủ tiền Tuy nhiên, nếu tài khoản không có tiền, tờ séc vẫn có giá trị thanh toán nhưng người phát hành sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Các loại séc phổ biến được sử dụng trong thanh toán tại các ngân hàng ở Việt Nam bao gồm: séc chuyển khoản, séc bảo chi và định mức, séc chuyển tiền, và séc cá nhân.
• Uỷ nhiệm chi, uỷ nhiệm thu, thanh toán L/C
- Thanh toán bằng uỷ nhiệm chi
Ủy nhiệm chi là lệnh của người trả tiền gửi đến ngân hàng để chuyển tiền từ tài khoản của mình sang tài khoản của người cung ứng hàng hóa, dịch vụ Các ủy nhiệm chi này do bên nhận cung ứng (người mua) xuất trình cho ngân hàng để thanh toán Ngân hàng sẽ kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ và số dư tài khoản; nếu hợp lệ và đủ số dư, ngân hàng sẽ ghi có vào tài khoản của người thụ hưởng Nếu tài khoản không đủ số dư, ngân hàng sẽ xem xét quyền thấu chi của khách hàng; nếu được phép, thanh toán sẽ được thực hiện, ngược lại ngân hàng sẽ từ chối thanh toán ủy nhiệm chi.
Thể thức thanh toán bằng uỷ nhiệm chi là phương thức phổ biến cho việc trả lương, lãi suất, thanh toán dịch vụ, nộp thuế, cũng như trong giao dịch hàng hoá và chuyển tiền giữa các tài khoản.
- Thanh toán bằng uỷ nhiệm thu:
Uỷ nhiệm thu là phương thức thu tiền mà bên cung ứng hàng hóa, dịch vụ sử dụng để yêu cầu bên nhận cung ứng thanh toán sau khi đã giao hàng Bên cung ứng (bên bán) ủy quyền cho Ngân hàng thực hiện việc thu tiền từ bên nhận cung ứng (bên mua) dựa trên kết quả cung ứng kèm theo hóa đơn xác nhận.
Ủy nhiệm thu được sử dụng rộng rãi trên thế giới để thanh toán cho các dịch vụ như điện, nước, khí đốt và thuế Để thực hiện ủy nhiệm thu, ngân hàng và khách hàng cần ký hợp đồng thanh toán Khi cả hai bên mở tài khoản tại cùng một ngân hàng, quy trình thanh toán trở nên đơn giản với việc ghi nợ và ghi có tài khoản Điều này giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất thông qua tự động hóa Tuy nhiên, tại Việt Nam, ủy nhiệm thu vẫn chỉ chiếm khoảng 1% tổng số thanh toán và gặp khó khăn khi khách hàng mở tài khoản tại các ngân hàng khác nhau Với sự phát triển của nền kinh tế và dịch vụ, hình thức thanh toán này có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Thư tín dụng (Letter of credit - L/C) là một phương thức thanh toán tín dụng chứng từ quan trọng, trong đó ngân hàng cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu khi họ xuất trình bộ chứng từ phù hợp L/C được phát hành bởi ngân hàng theo yêu cầu của người nhập khẩu, nhằm đảm bảo việc thanh toán một số tiền nhất định cho người xuất khẩu, với điều kiện người xuất khẩu phải tuân thủ đầy đủ các quy định trong L/C.
L/C được mở theo các điều kiện do người nhập khẩu đề ra từ hợp đồng ngoại thương giữa xuất khẩu và nhập khẩu Khi được mở, L/C trở thành một giao dịch độc lập, là cam kết thanh toán của ngân hàng Hiện nay, với sự gia nhập WTO, quan hệ thương mại quốc tế của Việt Nam ngày càng phát triển, dẫn đến việc sử dụng L/C trong thanh toán quốc tế ngày càng gia tăng.
Thẻ thanh toán ra đời vào năm 1949 do ông Frank MC Namara, một doanh nhân người Mỹ sáng chế.
Thẻ thanh toán là công cụ tài chính cho phép chủ sở hữu thực hiện rút tiền mặt tại máy ATM và quầy tự động ngân hàng, cũng như thanh toán hàng hóa và dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ.
Hiện nay, thẻ được sử dụng chủ yếu cho tiêu dùng và sinh hoạt cá nhân, trong khi vai trò của thẻ trong thanh toán quốc tế cho xuất nhập khẩu hàng hóa vẫn chưa rõ nét Tại Việt Nam, các loại thẻ quốc tế phổ biến hiện nay bao gồm Visa Card, Master Card, JCB Card và American Express Card.
Thẻ được chia ra nhiều loại tùy theo tính năng tác dụng của thẻ Nhưng nhìn chung có hai loại thẻ: thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
Thẻ tín dụng là công cụ quản lý mối quan hệ vay nợ giữa chủ thẻ và ngân hàng, trong đó mọi khoản thanh toán của chủ thẻ sẽ được ghi nợ vào tài khoản ngân hàng Hàng tháng, ngân hàng sẽ gửi thông báo cho chủ thẻ, cung cấp thống kê tổng số tiền đã chi trong tháng trước.
Thẻ ghi nợ khác với thẻ tín dụng ở chỗ không có quan hệ vay nợ, do đó ngân hàng phát hành thẻ ghi nợ không phải chịu rủi ro khi người dùng không có tiền trả nợ Nhiều ngân hàng vẫn chưa kết nối hệ thống với các mạng thanh toán quốc tế, dẫn đến việc thẻ ghi nợ không thể sử dụng để thanh toán online và thường được gọi là thẻ ATM Thẻ ATM chủ yếu được dùng để rút tiền tại các máy rút tiền tự động của ngân hàng phát hành và các ngân hàng thành viên trong hiệp hội thẻ ngân hàng.
Dịch vụ chuyển tiền là một sản phẩm ngân hàng cho phép người dùng yêu cầu chuyển một khoản tiền cụ thể đến người thụ hưởng tại một địa điểm nhất định Dịch vụ này phổ biến trong việc thực hiện các giao dịch phi mậu dịch Khách hàng có thể thực hiện việc chuyển tiền bằng cách nộp tiền mặt hoặc sử dụng số dư trong tài khoản ngân hàng của mình.
Các dịch vụ chuyển tiền chủ yếu gồm có: thư chuyển tiền, điện chuyển tiền, chuyển tiền nhanh.
Thư chuyển tiền là chứng từ ngân hàng cấp cho khách hàng, cho phép họ nhận số tiền đã gửi tại các chi nhánh hoặc đại lý của ngân hàng ở địa phương khác Việc chuyển tiền được thực hiện thông qua các chứng từ đặc biệt như séc, phiếu chuyển tiền, và uỷ nhiệm thanh toán bằng thư hoặc điện Đây là lệnh của ngân hàng này gửi đến ngân hàng khác để thanh toán số tiền tương ứng Thư chuyển tiền thường được các đơn vị kinh doanh và nhà du lịch sử dụng để tránh việc mang theo tiền mặt.
Điện chuyển tiền là phương thức chuyển tiền qua mạng thanh toán điện tử liên ngân hàng, cho phép cá nhân hoặc tổ chức gửi tiền từ người chuyển đến người nhận Dịch vụ này thực hiện việc chuyển các phiếu yêu cầu đến người nhận thông qua hệ thống điện báo.
Phát triển dịch vụ phi tín dụng của Ngân hàng thương mại
Quan niệm về phát triển dịch vụ phi tín dụng của Ngân hàng thương mại 19 1.2.2 Tiêu chí đánh giá phát triển dịch vụ phi tín dụng
1.2.1.1 Đối với nền kinh tế xã hội
Ngân hàng hiện nay đang hướng tới việc hội nhập kinh tế quốc tế và liên kết các dịch vụ tài chính bằng cách hình thành các ngân hàng đa chức năng với mạng lưới chi nhánh toàn cầu Để thích ứng với hệ thống ngân hàng toàn cầu, mỗi ngân hàng cần phát triển đa dạng các hình thức dịch vụ xuyên biên giới, đáp ứng hàng nghìn loại dịch vụ hiện có trên thế giới.
Dịch vụ phi tiền tệ (DVPTD) giúp đẩy nhanh quá trình lưu thông hàng hóa và tiền tệ, tăng cường vòng quay vốn trong nền kinh tế Bằng cách cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mà không cần sử dụng tiền mặt, DVPTD mang lại sự thanh toán nhanh chóng, chính xác và an toàn Điều này không chỉ giúp người bán thu hồi vốn sớm hơn mà còn giảm thiểu thời gian thanh toán cho người mua Như vậy, DVPTD đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhanh chóng quá trình lưu chuyển hàng hóa và tiền tệ.
1.2.1.2 Đối với Ngân hàng thương mại
Tỷ trọng dịch vụ phi tín dụng (DVPTD) tại Việt Nam còn thấp, chưa phát triển tương xứng với tiềm năng lớn, trong khi áp lực hội nhập và cạnh tranh ngân hàng ngày càng gia tăng Ở các nước công nghiệp, thu nhập từ phí dịch vụ ngân hàng thường chiếm tỷ trọng bằng hoặc lớn hơn so với thu nhập từ lãi Tuy nhiên, tại Việt Nam, tỷ trọng này vẫn dưới 10% tổng thu nhập ngân hàng Việc phát triển DVPTD không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, đồng thời cần có sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các dịch vụ để đảm bảo sự phát triển bền vững.
DVPTD đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng, không chỉ thông qua việc thu phí mà còn tạo điều kiện cho các hoạt động khác, từ đó nâng cao thu nhập cho NHTM Việc phát triển DVPTD trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh hiện nay, giúp các ngân hàng tối ưu hóa nguồn thu và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Ngân hàng cần tăng khả năng chống đỡ rủi ro để phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khắc nghiệt Ngoài rủi ro tín dụng, ngân hàng còn phải đối mặt với nhiều loại rủi ro khác như rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối và rủi ro thanh khoản Để nâng cao tiềm lực tài chính và hạn chế rủi ro, việc đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ tài chính là một chiến lược quan trọng, giúp ngân hàng mở rộng các hình thức thu lợi.
Tóm lại, phát triển DVPTD vững chắc sẽ tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sinh lời khác của Ngân hàng.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) trong nền kinh tế, việc phát triển dịch vụ sản phẩm đa dạng và linh hoạt là rất quan trọng Khi ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ hoàn thiện, họ sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu phong phú của khách hàng, từ đó thu hút được nhiều khách hàng hơn Điều này không chỉ giúp NHTM hoạt động bền vững mà còn tạo ra thành công lâu dài cho ngân hàng.
- Nâng cao nghiệp vụ và cải tiến cơ cấu tổ chức và quản trị ngân hàng:
Sự đa dạng hóa dịch vụ tạo cơ hội cho cá nhân nâng cao nghiệp vụ và trình độ quản trị Điều này dẫn đến cạnh tranh và đào thải trong công việc, giúp giữ lại những người có chuyên môn và quản lý tốt, đáp ứng yêu cầu công việc hiệu quả.
Khai thác hiệu quả các thành tựu khoa học - công nghệ là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng dịch vụ trong phát triển dịch vụ tài chính Độ chính xác, tốc độ, tính an toàn và hiệu quả cùng với các tiện ích đi kèm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự hài lòng cho khách hàng Sự phát triển của khoa học công nghệ trong ngành ngân hàng không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn bảo vệ họ khỏi các hành vi gian lận trong lĩnh vực này.
1.2.1.3 Đối với khách hàng của Ngân hàng
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, việc đa dạng hóa danh mục sản phẩm tiền gửi là rất quan trọng Với nhiều kỳ hạn khác nhau, khách hàng có thể tận dụng nguồn vốn nhàn rỗi và thu lãi từ các khoản tiền gửi, từ ngắn hạn đến dài hạn, phù hợp với kế hoạch tài chính cá nhân.
Dịch vụ Ngân hàng hiện đại đáp ứng nhu cầu khách hàng với tiêu chí nhanh chóng, chính xác, an toàn và tiện lợi DVPTD cho phép giao dịch không cần tiền mặt, giúp quá trình thanh toán trở nên nhanh chóng và an toàn hơn Điều này không chỉ giúp người bán thu hồi vốn sớm mà còn tiết kiệm thời gian cho người mua trong quá trình thanh toán.
Sự phát triển công nghệ trong dịch vụ ngân hàng đã dẫn đến tự động hóa cao, giúp cắt giảm nhân viên và tăng hiệu quả công việc Điều này không chỉ giảm bớt chi phí cho các hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm, mà còn tạo điều kiện cho việc cung cấp dịch vụ với giá cả phải chăng hơn cho khách hàng.
1.2.2 Tiêu chí đánh giá phát triển dịch vụ phi tín dụng
Số lượng sản phẩm dịch vụ ngân hàng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh danh mục dịch vụ mà ngân hàng cung cấp và sự biến động của nó qua các năm Điều này cho thấy sự phát triển và đa dạng hóa dịch vụ ngân hàng, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
Sự gia tăng số lượng sản phẩm dịch vụ ngân hàng phản ánh sự mở rộng và phát triển của ngành ngân hàng, đặc biệt tại các ngân hàng thương mại (NHTM) ở các quốc gia phát triển, nơi số lượng dịch vụ có thể lên tới hàng nghìn Xu hướng phát triển kinh tế hiện nay tập trung vào việc mở rộng các dịch vụ, đồng thời cũng là mục tiêu của các NHTM nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng và mang lại sự thuận tiện cho mọi đối tượng Do đó, số lượng dịch vụ ngân hàng trở thành chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ của NHTM.
- Tính đa dạng của DVPTD:
Hiện nay, trên thế giới có hàng nghìn loại dịch vụ ngân hàng phát triển, đặc biệt là các dịch vụ công nghệ cao nhằm phục vụ khách hàng tốt nhất Giao dịch qua ngân hàng ngày càng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, dẫn đến việc khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng nhiều hơn Sự đa dạng trong các dịch vụ ngân hàng không chỉ tạo ra nguồn thu nhập phong phú cho ngân hàng mà còn giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh so với việc chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống Vì vậy, việc phát triển dịch vụ mới và hiện đại là rất cần thiết.
Sự đa dạng hóa dịch vụ phát triển tài chính (DVPTD) của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển của ngân hàng đó Số lượng các loại hình DVPTD là chỉ số phản ánh mức độ đa dạng trong dịch vụ mà mỗi ngân hàng cung cấp.
- Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động DVPTD:
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động Doanh thu DVPTD
Nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ phi tín dụng của Ngân hàng thương mại
1.2.3.1 Các yếu tố chủ quan
* Mô hình quản lý, tổ chức điều hành của Ngân hàng
Ngày nay, việc điều hành không còn dựa vào thông tin chậm mà phải sử dụng dữ liệu được cập nhật tức thời qua mạng máy tính Mối quan hệ giữa cán bộ quản lý và người bị quản lý cũng đã chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp qua các nền tảng trực tuyến Ngoài ra, phương thức giao dịch ngân hàng đã thay đổi căn bản, với nhiều dịch vụ khách hàng được thực hiện qua máy tự động, mang lại sự thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng khi giao dịch với ngân hàng.
Việc cải cách mô hình quản lý và tổ chức tại ngân hàng cần được thực hiện một cách đồng bộ, bao gồm việc thành lập các bộ phận mới và giải tán những bộ phận không còn phù hợp Điều này là cần thiết để đáp ứng yêu cầu của một ngân hàng hiện đại, trong bối cảnh nền công nghệ ngân hàng đã có nhiều cải tiến.
Vốn chủ sở hữu là điều kiện tiên quyết để thành lập ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, mua sắm thiết bị và đầu tư công nghệ hiện đại Nó cũng giúp ngân hàng chống đỡ rủi ro cho người gửi tiền, do đó, vốn tối thiểu luôn được các cơ quan chức năng kiểm soát chặt chẽ Nhiều chỉ tiêu hoạt động của ngân hàng như mức vốn huy động tối đa và mức cho vay tối đa trên một khách hàng đều bị ràng buộc với vốn chủ sở hữu Nếu vốn không đủ lớn, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng dịch vụ và quy mô hoạt động, trong khi vốn chủ sở hữu lớn không chỉ tăng khả năng thu hút khách hàng mà còn nâng cao uy tín của NHTM.
* Công nghệ của ngân hàng
Mức độ hiện đại hoá công nghệ của ngân hàng thương mại (NHTM) có ảnh hưởng lớn đến hoạt động cung ứng dịch vụ Các dịch vụ ngân hàng hiện đại, đặc biệt là ngân hàng điện tử, là ứng dụng của khoa học công nghệ trong kinh doanh NHTM Khi mức độ hiện đại hoá cao, sản phẩm dịch vụ của NHTM trở nên phong phú và tiết kiệm thời gian cho khách hàng Ví dụ, hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng và các dịch vụ như thẻ ngân hàng, ngân hàng không người đều mang lại tiện ích và thuận lợi cho việc thanh toán quốc tế.
*Sự củng cố và mở rộng hoạt động về mặt địa lý của NHTM
Mỗi ngân hàng có quy mô và hoạt động khác nhau, dẫn đến việc tổ chức mạng lưới chi nhánh riêng Một số ngân hàng chỉ có 4-5 chi nhánh tại các vùng kinh tế phát triển, trong khi những ngân hàng khác lại có hàng ngàn chi nhánh trải dài khắp cả nước Vì vậy, mức độ sử dụng vốn đầu tư và trang bị kỹ thuật cũng có sự khác biệt rõ rệt.
Để tận dụng hiệu quả quá trình tự động hóa và công nghệ mới, các ngân hàng thương mại cần mở rộng quy mô hoạt động và gia tăng số lượng khách hàng Việc này đòi hỏi ngân hàng phải tiếp cận các thị trường mới và xa hơn, đồng thời mở thêm chi nhánh tại các khu vực hẻo lánh với trang thiết bị viễn thông và máy rút tiền tự động Mục tiêu là mở rộng thị trường mà không cần xây dựng cơ sở vật chất mới Do đó, ngân hàng cần phát triển và đổi mới dịch vụ theo hướng đa dạng và hiện đại để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong thành công của hệ thống ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin Chất lượng và số lượng cán bộ, kỹ sư tin học tại các ngân hàng hiện nay rất đa dạng, khiến việc tuyển dụng và đào tạo đội ngũ chuyên nghiệp trở thành thách thức lớn Việc giữ chân nhân viên cũng không kém phần khó khăn Ngoài ra, cán bộ nghiệp vụ ngân hàng cần thường xuyên nâng cao trình độ để theo kịp sự phát triển công nghệ Do đó, đây là nhiệm vụ quan trọng mà mọi ngân hàng ở Việt Nam cần chú trọng và thực hiện tích cực.
1.2.3.2 Các yếu tố khách quan
* Môi trường kinh tế - xã hội
Để có được sự phát triển bền vững trong lĩnh vực ngân hàng, cần đạt được ổn định về chính trị và kinh tế vĩ mô, với tăng trưởng đều đặn và lạm phát thấp Khi thu nhập GDP/đầu người tăng, cá nhân và doanh nghiệp sẽ có xu hướng sử dụng dịch vụ ngân hàng nhiều hơn Điều này thúc đẩy các ngân hàng thương mại hiện đại hóa công nghệ, ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động và mở rộng mạng lưới giao dịch, từ đó phát triển các dịch vụ ngân hàng mới Ngược lại, trong bối cảnh nền kinh tế suy thoái hoặc khủng hoảng chính trị, hoạt động của các ngân hàng thương mại sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Môi trường pháp lý cho dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam đã được hình thành và ngày càng hoàn thiện, nhờ vào Luật NHNN Việt Nam năm 2010 và Luật các TCTD có hiệu lực từ ngày 01/01/2011, cùng với các bộ luật khác như Luật dân sự và Luật hợp đồng kinh tế, tạo ra một khuôn khổ thể chế vững chắc cho hoạt động ngân hàng.
Mức độ phát triển kinh tế xã hội, bao gồm thu nhập bình quân đầu người và dân số, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng Thu nhập bình quân đầu người cao cho phép tích lũy lớn hơn, trong khi thu nhập thấp hạn chế khả năng tiết kiệm Năm 2007, GDP đạt 1.141 nghìn tỷ đồng, tương đương 71,3 tỷ USD, với GDP bình quân đầu người là 835 USD Đến năm 2008, thu nhập bình quân đầu người tăng lên 960 USD, đạt hơn 90% so với kế hoạch, và tiếp tục tăng lên khoảng 1.100 USD vào năm 2009.
Tăng truởng kinh tế qua các năm: năm 1997 tăng 8,15%, 1998 tăng 5,76%,
1999 tăng 4,77%, 2000 tăng 6,79%, 2001 tăng 6,89%, 2002 tăng 7,08%, 2003 tăng 7,34%, 2004 tăng 7,79%, 2005 tăng 8,43%, 2006 tăng 8,17%, 2007 uớc tăng 8,44%.
Trình độ dân trí, thói quen và phong tục tập quán của người dân có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng Một trong những thói quen phổ biến của người Việt Nam là ưu tiên sử dụng tiền mặt trong giao dịch mua bán Yếu tố này đã tác động đáng kể đến hoạt động cung ứng dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là khi các ngân hàng giới thiệu các dịch vụ hiện đại ra thị trường.
Kinh nghiệm về phát triển dịch vụ phi tín dụng và bài học rút ra đối với
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ PHI TÍN DỤNG TẠI
Khái quát về VPBank - Chi nhánh Ngô Quyền
2.1.1 Cơ cấu tổ chức và mạng lưới hoạt động
Ngân hàng Thương mại Cổ phần các Doanh nghiệp Ngoài quốc doanh Việt Nam - Chi nhánh Ngô Quyền được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh số 0113018155, do Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp vào ngày 02 tháng 7 năm 2007.
Ngành nghề kinh doanh của Chi nhánh bao gồm:
Kinh doanh Ngân hàng theo nội dung quyết định số 150/QĐ-NH5 ngày 12/8/1993 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam:
Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn từ các tổ chức kinh tế và cá nhân dân cư thông qua hình thức tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn bằng đồng Việt Nam là một hoạt động quan trọng trong việc tăng cường nguồn lực tài chính cho nền kinh tế.
- Tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước;
- Vay vốn của Ngân hàng Nhà nước và của các tổ chức tín dụng khác;
- Cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn đối với các tổ chức và cá nhân tùy theo tính chất và khả năng nguồn vốn;
- Chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá;
- Hùn vốn, liên doanh và mua cổ phần theo pháp luật hiện hành;
- Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng;
Ngân hàng được phép thực hiện các hoạt động kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc, thanh toán quốc tế và huy động vốn từ nước ngoài, cùng với các dịch vụ ngân hàng khác khi có sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tọa lạc tại Tòa nhà Vinaplat, 39 Ngô Quyền, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội.
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ PHI TÍN DỤNG TẠI
Định hướng phát triển dịch vụ phi tín dụng của VPBank - Chi nhánh Ngô Quyền
3.1.1 Định hướng chung của VPBank
Theo báo cáo thường niên năm 2008, VPBank đặt mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam Đầu năm 2011, ngân hàng tổ chức cuộc họp tại Thành phố Vũng Tàu với khẩu hiệu “chuyển đổi mạnh mẽ để thành công”, nhằm thúc đẩy chiến lược phát triển này Tất cả các hoạt động của VPBank sẽ tập trung vào việc đạt được mục tiêu này.
Một số nhiệm vụ trọng tâm hiện nay bao gồm củng cố năng lực tài chính, nâng cao năng lực quản trị điều hành, cải thiện khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần.
- Một là, nâng cao năng lực tài chính của ngân hàng.
Trong định hướng phát triển của VPBank, việc nâng cao năng lực tài chính là một yếu tố quan trọng cần được chú trọng Quy mô vốn hạn hẹp đang cản trở quá trình hiện đại hóa và phát triển của ngân hàng VPBank nhận thức rõ rằng việc triển khai các dịch vụ ngân hàng mới và ứng dụng công nghệ tiên tiến sẽ không thể thực hiện thành công nếu không cải thiện khả năng tài chính Do đó, ngân hàng sẽ thực hiện lộ trình tăng vốn điều lệ và đẩy mạnh huy động vốn để nâng cao năng lực tài chính.
- Hai là, đẩy mạnh hoạt động nguồn vốn và tài sản của ngân hàng
Tổng tài sản của VPBank năm 2006 là 10.111 tỷ đồng, năm 2007 là 18.137 tỷ đồng, năm 2008 là 18.587 tỷ đồng, đến ngày 09/6/2011 đạt là 66.441 tỷ đồng.
Nguồn vốn huy động của VPBank đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, từ 9.056 tỷ đồng vào năm 2006, lên 15.448 tỷ đồng năm 2007 và 15.853 tỷ đồng năm 2008 Đến ngày 09/06/2011, tổng nguồn vốn huy động đạt 59.158 tỷ đồng, trong đó huy động từ khách hàng chiếm 32.905 tỷ đồng và từ các tổ chức tín dụng khác là 26.905 tỷ đồng.
VPBank đang tập trung vào việc phát triển các công ty trực thuộc như Công ty Chứng khoán và Công ty Quản lý tài sản Ngoài ra, ngân hàng cũng có kế hoạch thành lập Công ty Quản lý Quỹ và tham gia góp vốn vào Công ty Bảo hiểm nhằm mở rộng hoạt động kinh doanh và tăng cường vị thế trên thị trường.
Để phát triển các dịch vụ ngân hàng hiện đại, việc nắm vững và làm chủ công nghệ tin học ngân hàng là rất quan trọng.
VPBank hiện đang sở hữu một số lượng dịch vụ ngân hàng còn hạn chế, chất lượng chưa cao và tốc độ phát triển chậm Tuy nhiên, với việc triển khai thành công hệ thống phần mềm T24 và hệ thống ngân hàng tự động (ATM), ngân hàng này sẽ tận dụng lợi thế công nghệ để phát triển các sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
VPBank đã hoàn tất việc chuyển đổi dữ liệu từ hệ thống cũ B2K sang công nghệ ngân hàng hiện đại T24 từ đầu năm 2008 Kể từ đó, ngân hàng không ngừng phát triển và cải tiến ứng dụng công nghệ này để phù hợp với đặc thù của mình Dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, VPBank đã cho ra đời nhiều sản phẩm và dịch vụ mới, được triển khai rộng rãi trong toàn hệ thống, bao gồm thẻ kết nối toàn hệ thống, sản phẩm thấu chi trên tài khoản, dịch vụ thông báo biến động số dư qua tin nhắn (SMS Banking), Internet Banking và Home Banking.
- Bốn là, phát triển mạng luới hoạt động.
Trong những năm tới, VPBank có kế hoạch tích cực mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, ưu tiên tại các thành phố lớn, trung tâm kinh tế và khu đô thị mới với dân cư có thu nhập cao Hiện tại, VPBank đã có 159 điểm giao dịch, chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh Tuy nhiên, ngân hàng cũng đang chú trọng đến việc mở rộng tại các tỉnh thành trong thời gian gần đây.
VPBank đang phát triển và triển khai các chính sách khách hàng riêng biệt nhằm phục vụ hiệu quả cho từng nhóm đối tượng, bao gồm khách hàng lớn, khách hàng nhỏ, cá nhân và hộ kinh doanh Hiện tại, ngân hàng tập trung vào việc xây dựng chính sách dành cho khách hàng lớn và áp dụng trên toàn hệ thống.
- Sáu là, xây dựng một hệ thống xếp hạng khách hàng
VPBank đang triển khai hệ thống phần mềm xếp hạng tín dụng khách hàng để phân loại nợ theo Điều 7 Quyết định 493 của Ngân hàng Nhà nước Đây là bước tiến quan trọng giúp VPBank tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế và tạo cơ sở vững chắc để đánh giá khách hàng.
VPBank cam kết nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua việc triển khai liên tục các lớp đào tạo ngắn và dài hạn Mục tiêu là xây dựng một đội ngũ cán bộ nhân viên chuyên nghiệp, có trình độ, kinh nghiệm và năng lực quản lý điều hành.
3.1.2 Định hướng của VPBank - Chi nhánh Ngô Quyền
- Một là, thúc đẩy phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng mới.
Dựa trên định hướng của VPBank và danh mục sản phẩm dịch vụ mới, Chi nhánh Ngô Quyền đang tích cực phát triển các dịch vụ hiện đại như Internet Banking, SMS Banking và Homebanking Ngân hàng cũng cung cấp các sản phẩm thấu chi tài khoản cho cá nhân và doanh nghiệp, cùng với các khoản vay cho doanh nghiệp thành đạt, vay mua nhà và mua xe với tỷ lệ cho vay cao và thời gian vay dài.
VPBank Chi nhánh Ngô Quyền luôn tiên phong trong việc phát triển và thử nghiệm các mô hình mới, bao gồm Chương trình thúc đẩy bán hàng (SSP) dành cho giao dịch viên và nhân viên tín dụng, cùng với Chương trình 5S (Săn sóc - Sẵn sàng - Sạch sẽ - Sắp xếp - San sẻ).
Để nâng cao chất lượng dịch vụ tại VPBank, cần có đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, năng động và có trình độ cao VPBank tổ chức tuyển dụng với đa số cán bộ có trình độ đại học trở lên, đồng thời Chi nhánh Ngô Quyền cũng thường xuyên tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn và dài hạn do ngân hàng tổ chức.
- Ba là, mở rộng phạm vi mạng lưới hoạt động
Giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng tại VPBank - Chi nhánh Ngô Quyền
3.2.1 Hoàn thiện các dịch vụ hiện có của VPBank
VPBank - Chi nhánh Ngô Quyền cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng phi tín dụng nằm trong danh mục sản phẩm của ngân hàng Để hoàn thiện các dịch vụ này, chi nhánh cần nhận được ý kiến đóng góp và đề xuất giải pháp từ khách hàng, nhằm nâng cao chất lượng từng sản phẩm dịch vụ phi tín dụng.
3.2.1.1 Hoàn thiện nhóm dịch vụ thanh toán
❖ Dịch vụ thanh toán trong nước
Để nâng cao dịch vụ thanh toán, VPBank cần mở rộng mạng lưới chi nhánh trên toàn quốc, đặc biệt tại các khu vực có khách hàng tiềm năng Đồng thời, ngân hàng cần tăng cường kết nối giữa các chi nhánh để đảm bảo sự thuận tiện và chính xác, từ đó củng cố lòng tin của khách hàng Hiện tại, VPBank cung cấp nhiều dịch vụ thanh toán đa dạng, bao gồm thanh toán séc, uỷ nhiệm chi, uỷ nhiệm thu, thanh toán thẻ và thanh toán hóa đơn Bilbox Ngân hàng đã có những nỗ lực đáng kể trong việc phát triển thị trường thẻ với các sản phẩm như thẻ ghi nợ nội địa autolink card, thẻ tín dụng quốc tế VPBank Platinum và thẻ ghi nợ quốc tế Platinum Mastercard Tuy nhiên, dịch vụ thẻ vẫn còn yếu và cần được cải thiện VPBank cần học hỏi từ các ngân hàng trong nước và quốc tế để khắc phục những hạn chế, nhằm xây dựng thương hiệu mạnh trong cung cấp dịch vụ thẻ cho khách hàng.
Tại Việt Nam, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trong lĩnh vực dịch vụ thẻ đang diễn ra rất gay gắt, với nhiều ngân hàng thương mại không ngừng giới thiệu sản phẩm thẻ mới nhằm thu hút khách hàng VPBank đã cho ra mắt các sản phẩm thẻ tín dụng Platinum và thẻ ghi nợ quốc tế Platinum Mastercard, tuy nhiên vẫn thiếu liên kết với các ngân hàng khác trong thanh toán và rút tiền, dẫn đến sản phẩm chưa đa dạng và tiện ích Để phát triển dịch vụ thẻ, VPBank cần tăng cường hợp tác với các ngân hàng thương mại khác, đầu tư vào hạ tầng thanh toán như máy ATM và thiết bị chấp nhận thẻ tại các điểm bán hàng Ngoài ra, việc kết nối hệ thống thanh toán thẻ với ngân hàng khác và hợp tác với các tập đoàn kinh tế toàn cầu để ứng dụng công nghệ là những giải pháp quan trọng để hoàn thiện dịch vụ thẻ của VPBank.
VPBank hiện đang cung cấp dịch vụ thanh toán hóa đơn Bilbox, dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, giúp khách hàng dễ dàng thanh toán các hóa đơn điện thoại, điện, nước và bảo hiểm Tuy nhiên, dịch vụ này đang phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngân hàng khác Để nâng cao chất lượng dịch vụ, VPBank cần đảm bảo tính chính xác, đầu tư vào trang thiết bị ngân hàng hiện đại, cung cấp mức chi phí hợp lý và tiết kiệm thời gian cho khách hàng Đặc biệt, VPBank Chi nhánh Ngô Quyền đã đề xuất liên kết giữa tài khoản thẻ và tài khoản thanh toán của khách hàng, nhằm hoàn thiện dịch vụ thẻ và gia tăng tiện ích thanh toán, đồng thời kết hợp với hình thức cho vay qua thấu chi tài khoản và thông báo biến động số dư qua SMS Banking.
❖ Dịch vụ thanh toán quốc tế
Dịch vụ thanh toán quốc tế tại VPBank được đánh giá cao với chứng nhận đạt tỷ lệ điện chuẩn từ Ngân hàng New York Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại Việt Nam, việc thu hút khách hàng cho dịch vụ này trở nên ngày càng quan trọng Dịch vụ thanh toán quốc tế thường chiếm tỷ trọng lớn, có thể lên đến 50% doanh số từ các dịch vụ ngân hàng Do đó, hoàn thiện dịch vụ thanh toán quốc tế là giải pháp thiết yếu để phát triển dịch vụ ngân hàng và đạt được các mục tiêu kinh doanh đề ra.
VPBank Chi nhánh Ngô Quyền cung cấp nhiều dịch vụ thanh toán quốc tế như chuyển tiền thanh toán TTR, thanh toán qua L/C, séc, uỷ nhiệm thu, uỷ nhiệm chi, và chiết khấu bộ chứng từ hàng xuất Để nâng cao chất lượng dịch vụ, ngân hàng đã tối ưu hoá thủ tục, đảm bảo tính chính xác và tránh sai sót, từ đó bảo vệ uy tín của ngân hàng và lợi ích của khách hàng Việc hoàn thiện dịch vụ thanh toán quốc tế là yếu tố then chốt trong sự phát triển của ngân hàng Ngoài ra, VPBank cần mở rộng mạng lưới ngân hàng đại lý để tăng tốc độ thanh toán, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà xuất khẩu và nhập khẩu, đồng thời đảm bảo nguồn vốn cho khách hàng.
VPBank cần hợp tác với các ngân hàng, tổ chức tín dụng và tổ chức quốc tế để phát triển dịch vụ chuyển tiền tiện lợi, đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng Một ví dụ điển hình là dịch vụ chuyển tiền Travelex tại ngân hàng ANZ Việt Nam, cho phép chuyển tiền nhanh chóng đến tận nhà Sau khi nhận lệnh từ khách hàng có tài khoản, ngân hàng sẽ chuyển tiền đến người nhận trong ngày hoặc tối đa 72 giờ, tùy thuộc vào địa điểm, và khách hàng sẽ nhận đủ số tiền mà không phải chịu bất kỳ chi phí nào.
Ngày nay, dịch vụ chuyển tiền đang tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các ngân hàng và bưu điện Để nâng cao doanh số và uy tín thương hiệu, VPBank Chi nhánh Ngô Quyền không ngừng cải thiện dịch vụ chuyển tiền Đặc biệt, chất lượng phục vụ khách hàng được chú trọng, với mục tiêu giảm thiểu sai sót và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người gửi và nhận tiền Ngoài ra, ngân hàng cũng triển khai dịch vụ chuyển tiền và thu tiền tận nơi theo yêu cầu của khách hàng, đồng thời liên kết với các tổ chức và cá nhân để phục vụ tốt hơn VPBank Chi nhánh Ngô Quyền còn nghiên cứu và phát triển các dịch vụ mới, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng và thúc đẩy doanh thu từ dịch vụ chuyển tiền.
3.2.1.2 Các nhóm dịch vụ khác
VPBank chi nhánh Ngô Quyền cần tăng cường các hoạt động kinh doanh như bảo lãnh, cam kết, tư vấn và quản lý tài sản có thu phí, cùng với các sản phẩm dịch vụ liên quan đến thị trường tài chính tiền tệ như dàn xếp vốn và công cụ phái sinh Các hoạt động ngoại bảng sẽ đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, tạo ra nguồn thu nhập mà không yêu cầu ngân hàng phải sử dụng vốn của mình ngay khi ký kết hợp đồng.
Dịch vụ tư vấn khách hàng tại VPBank vẫn chưa phát triển mạnh mẽ, mặc dù ngân hàng sở hữu nguồn thông tin chính xác và toàn diện về thị trường, giá cả và các phương án kinh doanh Việc tăng cường dịch vụ tư vấn là giải pháp cần thiết để tận dụng các trang thiết bị hiện đại và thông tin quốc tế Bên cạnh đó, dịch vụ giữ hộ tại VPBank cũng chưa được khai thác hiệu quả, mặc dù đây là một dịch vụ tiềm năng thu hút nhiều khách hàng Dịch vụ bảo lãnh hiện tại cũng chỉ mới ở mức khiêm tốn và chưa thu hút được lượng khách hàng đáng kể.
VPBank hoàn thiện các dịch vụ ngân hàng như bảo lãnh, ủy thác, quản lý danh mục đầu tư, tư vấn tài chính và đầu tư, lưu ký, bảo quản tài sản, và dịch vụ quản lý tài sản theo ủy quyền của khách hàng, nhằm đa dạng hóa nguồn thu và hoạt động kinh doanh Những dịch vụ này đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển của ngân hàng, giúp mở rộng cơ sở khách hàng, nâng cao khả năng chuyển đổi và phòng ngừa rủi ro, từ đó tăng thu nhập cho ngân hàng Hệ thống dịch vụ ngân hàng đa dạng này hình thành một gói dịch vụ toàn diện, đáp ứng nhu cầu của đông đảo khách hàng.
3.2.2 Phát triển các dịch vụ phi tín dụng mới
Hiện tại, VPBank chỉ cung cấp một số dịch vụ ngân hàng hạn chế, chủ yếu tập trung vào thẻ ngân hàng, thanh toán và chuyển tiền, mà chưa mở rộng danh mục sản phẩm Để phát triển, VPBank cần bổ sung các dịch vụ ngân hàng mới, đặc biệt là dịch vụ tư vấn tài chính nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Ngoài ra, VPBank nên triển khai các dịch vụ uỷ thác như mua bán chứng khoán, quản lý quỹ hưu trí và tư vấn danh mục đầu tư Dịch vụ bảo quản vàng và các vật có giá cũng cần được chú trọng, vì đây là dịch vụ truyền thống của nhiều ngân hàng quốc tế Cuối cùng, VPBank cần đẩy mạnh phát triển hệ thống dịch vụ ngân hàng điện tử, điều này sẽ giúp tăng cường khả năng huy động vốn và nâng cao sức cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
Trong bối cảnh gia nhập WTO, các ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là VPBank, cần hoạt động theo nguyên tắc thị trường để nâng cao hiệu quả huy động và phân bổ nguồn vốn Cạnh tranh gia tăng sẽ thúc đẩy ngân hàng chuyên môn hóa các nghiệp vụ, cải thiện khả năng sử dụng vốn và phát triển dịch vụ mới Để thu hút khách hàng và nâng cao tính cạnh tranh, VPBank cần triển khai các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng như dịch vụ tư vấn và dịch vụ ủy thác, bao gồm giữ hộ vàng và tài sản quý Việc xây dựng kế hoạch triển khai dịch vụ cần rõ ràng, cụ thể và được thực hiện theo lộ trình ngắn hạn, trung hạn và dài hạn để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngân hàng trong tương lai.
VPBank Chi nhánh Ngô Quyền không chỉ tập trung vào việc hoàn thiện các dịch vụ hiện có mà còn cần mạnh dạn triển khai các dịch vụ ngân hàng mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Để triển khai dịch vụ quản lý đầu tư hiệu quả, VPBank và Chi nhánh Ngô Quyền cần nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ nhân viên, giúp họ trở thành những chuyên gia tài chính có kỹ năng cao và hiểu biết sâu rộng về thị trường Việc này không chỉ giúp khách hàng đầu tư hiệu quả hơn mà còn tạo ra nhiều tiện ích cho họ, vì quản lý danh mục đầu tư đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và thời gian nghiên cứu Đồng thời, VPBank cũng cần cung cấp dịch vụ với mức phí cạnh tranh để thu hút đông đảo khách hàng.
Các kiến nghị
Để cải thiện hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng phi tín dụng, VPBank và VPBank Chi nhánh Ngô Quyền đề xuất một số kiến nghị gửi tới Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
3.3.1 Kiến nghị với Chính phủ
Để tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng và lành mạnh, Chính phủ cần ban hành các văn bản luật và nghị định quy định bình đẳng cho tất cả ngân hàng, bao gồm cả ngân hàng nhà nước và tư nhân Điều này sẽ khuyến khích sự phát triển của các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước, đồng thời thúc đẩy quá trình cổ phần hóa các ngân hàng.
NHTM quốc danh đang phát triển mạnh mẽ, nhưng vẫn còn sự ưu ái nhất định đối với các Ngân hàng quốc doanh Chính phủ không nên chỉ tập trung ưu đãi cho một số ngân hàng, đặc biệt là NHTM quốc doanh, trong khi các ngân hàng khác không được hưởng lợi ích tương tự Mặc dù không thể đảm bảo công bằng tuyệt đối cho tất cả các chủ thể, nhưng nếu các quy định của Nhà nước được điều chỉnh linh hoạt và tuân thủ nghiêm ngặt hơn, sẽ giảm bớt tính độc quyền của các NHTM quốc doanh, từ đó tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh hơn.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, sự cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước đang diễn ra gay gắt Để thu hút vốn đầu tư, Chính phủ cần trình Quốc hội ban hành các văn bản luật khuyến khích hoạt động của tổ chức tín dụng nước ngoài, đồng thời hỗ trợ các tổ chức tín dụng trong nước còn yếu kém Là thành viên chính thức của WTO, Việt Nam cần điều chỉnh các quy định ngân hàng theo tiêu chuẩn quốc tế Chính phủ nên công bố chính thức về việc công nhận và tuân thủ các thông lệ quốc tế để áp dụng trong các tranh chấp pháp lý Các thông lệ này bao gồm Quy tắc chung của ICC về tín dụng chứng từ, Tiêu chuẩn Quốc tế về kiểm tra tài liệu, và các quy định liên quan đến bảo lãnh và hồ sơ chứng từ do Hiệp hội giao dịch Hoán đổi và Phái sinh Quốc tế phát hành.
Chính phủ cần triển khai các giải pháp nhằm cải cách thủ tục hành chính, đặc biệt là trong việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giao dịch bảo đảm Điều này sẽ giúp doanh nghiệp và hộ dân dễ dàng tiếp cận vốn vay, sử dụng dịch vụ ngân hàng thuận lợi hơn, đồng thời thúc đẩy ngân hàng nhanh chóng giải ngân vốn tín dụng.
Hiện nay, nhiều khách hàng không có đủ vốn tự có để tham gia vào các dự án vay vốn ngân hàng, khi ngân hàng chỉ cho vay tối đa 70% vốn dự án Điều này dẫn đến việc một số người phải tìm đến nguồn tín dụng đen, gây ra nhiều rủi ro Để giảm thiểu những rủi ro này, các cấp chính quyền cần tăng cường tuyên truyền và kiểm soát chặt chẽ hoạt động tín dụng đen.
3.3.2 Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước cần thiết lập các quy định nhằm đảm bảo sự bình đẳng cho cả ngân hàng thương mại cổ phần và ngân hàng quốc doanh, cùng với các tổ chức tín dụng khác trong và ngoài nước Điều này sẽ khuyến khích các ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn và góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng Nhà nước cần thực hiện các chính sách tài khóa và tiền tệ hợp lý để ổn định các thông số kinh tế, đặc biệt là tỷ giá tiền tệ, nhằm duy trì sự ổn định vĩ mô Sự ổn định này sẽ thu hút nhà đầu tư, khuyến khích sản xuất và tiêu dùng, đồng thời thúc đẩy cạnh tranh trong nền kinh tế và khu vực ngân hàng Ngoài ra, cần sớm ban hành và hoàn thiện các quy định về thanh toán, khuyến khích giao dịch chuyển khoản và hiện đại hóa hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng để hình thành hệ thống thanh toán quốc gia an toàn Để nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế hiệu quả, cần thực hiện đồng bộ nhiều biện pháp, đặc biệt là hoàn thiện văn bản pháp lý cho sự phát triển của thị trường dịch vụ ngân hàng.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần quy định rõ ràng các loại hình dịch vụ mà ngân hàng thương mại (NHTM) được phép cung cấp, cùng với các điều kiện an toàn và quản lý rủi ro cần thiết Để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong hoạt động ngân hàng, cần cải cách cơ chế cấp giấy phép, không cấp phép cho từng dịch vụ riêng lẻ mà thay vào đó quy định các điều kiện cần thiết để NHTM có thể cung cấp dịch vụ, bao gồm chính sách quản lý rủi ro và năng lực thực hiện dịch vụ.
Ngân hàng Nhà nước đang triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, bao gồm thắt chặt quản lý tiền mặt và khuyến khích sử dụng các hình thức thanh toán khác bằng cách tăng chi phí sử dụng tiền mặt Để tạo điều kiện thuận lợi, các ngân hàng đề xuất Chính phủ sớm ban hành quy định về việc trả lương qua tài khoản và áp dụng phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt cho các khoản chi tiêu công, tương tự như nhiều quốc gia đã thực hiện Các chuyên gia ngân hàng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc liên kết giữa các ngân hàng trong nước, phát triển các liên minh thẻ và kết nối hệ thống để nâng cao trải nghiệm người dùng Thị trường thanh toán bằng thẻ ngân hàng có tiềm năng lớn, và việc khuyến khích sử dụng thẻ thanh toán cũng như thay đổi thói quen dùng tiền mặt vẫn là thách thức lớn đối với các ngân hàng hiện nay.
3.3.3 Kiến nghị với Ngân hàng VPbank
- Tiếp tục nâng cao năng lực tài chính, có phương án tăng vốn điều lệ.
- Mở rộng phạm vi và mạng lưới hoạt động, mục tiêu đưa VPBank trở thành một trong những ngân hàng cổ phần bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam.
- Có chính sách marketing và xây dựng nền tảng cơ sở khách hàng lớn.
- Tiếp tục nâng cấp hệ thống hiện đại hóa ngân hàng.
Thanh toán tập trung tại ba miền Bắc, Trung và Nam giúp quản lý nguồn vốn hiệu quả, tránh việc mở tràn lan các tài khoản Nostro, từ đó giảm thiểu lãng phí nguồn lực tài chính.
- Mua sắm tài sản tập trung
- Tiếp tục hoàn thiện và chuẩn hóa các bộ tiêu chuẩn dành cho Điểm giao dịch, giao dịch viên.
- Tiếp tục nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới.
Chương 3 của luận văn trình bày giải pháp phát triển các dịch vụ ngân hàng phi tín dụng tại VPBank Chi nhánh Ngô Quyền gồm có: hoàn thiện các dịch vụ hiện có và triển khai các dịch vụ mới, ngoài ra cần có một số giải pháp bổ trợ để phát triển toàn diện lĩnh vực dịch vụ ngân hàng phi tín dụng tại VPBank.
Phát triển dịch vụ phát triển thị trường là một lĩnh vực quan trọng và phức tạp, đặc biệt cần thiết cho các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Luận văn đã tổng hợp những vấn đề lý luận cơ bản, phân tích và đánh giá thực tiễn, đồng thời đề xuất các giải pháp Kết quả nghiên cứu cho thấy luận văn đã đạt được mục tiêu đề ra với những đóng góp quan trọng.
1 Luận văn đã hệ thống hóa, phân tích những vấn đề cơ bản về cơ sở phát triển DVPTD nói chung và liên hệ thực tiễn ở Việt Nam.
2 Luận văn thu thập tư liệu hoạt động thực tiễn quá trình phát triển DVPTD tại Ngân hàng VPBank Chi nhánh Ngô Quyền từ năm 2008 đến Quý II/2011, hệ thống hóa, phân tích đưa ra những nhận xét tổng quan về kết quả, mặt tích cực và về những mặt hạn chế, nguyên nhân tác động làm cơ sở cho đề xuất giải pháp trong thời gian tới.