CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ THỰC THI CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI NÔNG THÔN 16
SÁCH THƯƠNG MẠI NÔNG THÔN
1 1 Cơ sở lý luận về thực thi chính sách TMNT
Thương mại là toàn bộ các hoạt động kinh doanh trên thị trường, nhằm mang lại lợi nhuận cho người thực hiện Theo Luật Thương mại năm 2005, thương mại được định nghĩa là hoạt động đầu tư với mục đích thu lợi nhuận, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và đầu tư xúc tiến thương mại Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) xác định thương mại bao gồm bốn lĩnh vực chính: thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ, thương mại trong sở hữu trí tuệ và thương mại trong đầu tư Theo Khoản 1 Điều 3 Luật Thương mại 2005, hoạt động thương mại không chỉ bao gồm mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ mà còn các hoạt động khác nhằm mục đích sinh lợi.
Thương mại có thể được phân chia theo nhiều cách khác nhau Dựa vào phạm vi hoạt động, thương mại được chia thành thương mại trong nước và thương mại quốc tế Thương mại trong nước bao gồm các hoạt động thương mại nội địa giữa các chủ thể kinh tế trong nước, trong khi thương mại quốc tế diễn ra giữa các chủ thể kinh tế của các quốc gia khác nhau Ngoài ra, thương mại còn được phân loại dựa trên quá trình lưu thông hàng hóa thành thương mại bán buôn và thương mại bán lẻ Thương mại bán buôn liên quan đến việc trao đổi hàng hóa giữa nhà sản xuất và nhà bán buôn, trong khi thương mại bán lẻ phản ánh mối quan hệ giữa nhà sản xuất hoặc nhà bán buôn với người tiêu dùng cuối cùng Cuối cùng, thương mại cũng có thể được phân loại theo đối tượng của hoạt động thương mại, bao gồm thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ.
Thương mại được chia thành hai loại chính: thương mại truyền thống và thương mại điện tử Trong thương mại truyền thống, hoạt động mua bán diễn ra trực tiếp giữa người mua và người bán trong môi trường tự nhiên Ngược lại, thương mại điện tử diễn ra qua các phương tiện điện tử như internet, máy tính, điện thoại, và fax Bên cạnh đó, thương mại còn được phân chia theo mức độ cản trở, trong đó thương mại tự do thể hiện qua việc giảm thiểu các hàng rào thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy lưu thông hàng hóa Trong khi đó, thương mại bảo hộ có xu hướng tăng cường các rào cản thương mại đối với những hàng hóa nhạy cảm, nhằm bảo vệ ngành sản xuất và doanh nghiệp trong nước.
Thương mại là tổng hợp các hoạt động kinh doanh trên thị trường, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận cho những người tham gia.
TMNT là sự tương tác trên thị trường, bao gồm các quan hệ trao đổi, hoạt động mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ tại khu vực nông thôn Trước đây, các gia đình nông thôn chủ yếu sản xuất để phục vụ nhu cầu nội bộ, sau đó mới bán ra ngoài Khi nhận thấy lợi ích kinh tế từ sản phẩm, họ dần chuyển sang sản xuất để phục vụ thương mại Bên cạnh đó, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ phi nông nghiệp ngày càng tăng, dẫn đến việc người lao động chuyển từ lĩnh vực nông nghiệp sang các lĩnh vực phi nông nghiệp Điều này cũng làm gia tăng nhu cầu về giáo dục và kỹ năng, góp phần làm cho nền kinh tế nông thôn trở nên đa dạng và mang tính chất đô thị hơn.
TMNT là một yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển dịch cơ cấu, giúp chuyển từ xã hội nông nghiệp bán tự cung sang nền kinh tế đa dạng hơn và nâng cao mức sống, đồng thời đảm bảo an ninh lương thực Thương mại hóa nông thôn sẽ thúc đẩy an ninh lương thực tại các quốc gia phát triển, chuyển đổi hoạt động sản xuất nông thôn sang mô hình dựa trên thị trường Mặc dù nông dân đã nhận thức được giá trị thương mại của sản phẩm, mô hình kinh doanh của họ vẫn còn manh mún và dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài TMNT góp phần tăng sản lượng và năng suất nông nghiệp, thúc đẩy khả năng thị trường và giảm thiểu đói nghèo bền vững tại các nền kinh tế có thu nhập thấp Phát triển thương mại ở khu vực nông thôn là cần thiết cho sự phát triển chung của quốc gia, tạo thêm thu nhập cho nông dân và giúp họ cải thiện mô hình sản xuất tại địa phương, từ đó góp phần xóa đói giảm nghèo.
TMNT đề cập đến sự tương tác trên thị trường, bao gồm các mối quan hệ trao đổi và hoạt động mua bán hàng hóa, cũng như cung ứng dịch vụ diễn ra trong khu vực nông thôn.
1 1 1 3 Khái niệm thực thi chính sách TMNT
Chính sách TMNT, được ban hành bởi Nhà nước, cần được hiểu trong bối cảnh của chính sách công Theo William I Jenkins, “chính sách công là một tập hợp các quyết định có liên quan lẫn nhau của một nhà chính trị hoặc một nhóm nhà chính trị gắn liền với việc lựa chọn các mục tiêu và giải pháp để đạt được những mục tiêu đó.” Trong khi đó, Kraft và Furlong định nghĩa “chính sách công là một quá trình hành động hoặc không hành động của chính quyền để đáp lại một vấn đề công cộng,” kết hợp với các mục tiêu và quy định đã được chấp thuận Cuối cùng, chính sách công còn được coi là thái độ ứng xử của Nhà nước đối với các vấn đề phát sinh trong đời sống xã hội, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau nhằm thúc đẩy sự phát triển xã hội theo định hướng.
Chính sách của Nhà nước là tập hợp các chủ trương và hành động nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn trong nền kinh tế xã hội, với mục tiêu cụ thể mà Chính phủ muốn đạt được Chính sách không chỉ định hướng mà còn đưa ra giải pháp thực hiện, bao gồm các mục tiêu và phương pháp để đạt được những mục tiêu đó Chính sách công là những quyết định được ban hành bởi các cơ quan và bộ ngành của Nhà nước, thể hiện cam kết của Chính phủ trong việc phát triển và cải thiện đời sống xã hội.
Chính sách công là một khái niệm vừa mang tính khoa học cơ bản, vừa có tính ứng dụng cao, đặc biệt là trong việc chỉ đạo thực tiễn của các chủ thể quản lý Nhà nước Tuy nhiên, trong khuôn khổ nghiên cứu này, chúng tôi cho rằng
Chính sách công là tập hợp các phương pháp mà Nhà nước áp dụng để giải quyết các vấn đề công trong quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Chính sách thương mại là hệ thống các tiêu chuẩn, mục tiêu, quy định và luật lệ do Nhà nước thiết lập để kiểm soát và tác động vào thị trường Mục đích của chính sách này là đảm bảo hoạt động thương mại trong nước và quốc tế diễn ra hiệu quả, từ đó góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội chung của quốc gia.
Chính sách thương mại bao gồm hai phần chính: chính sách thương mại trong nước và chính sách thương mại quốc tế Chính sách thương mại trong nước là hệ thống các biện pháp của Nhà nước nhằm điều chỉnh hoạt động thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển và bảo vệ thị trường nội địa Ngược lại, chính sách thương mại quốc tế bao gồm các công cụ của Nhà nước tác động đến hoạt động ngoại thương, nhằm kiểm soát và định hướng thương mại quốc tế theo chiến lược phát triển kinh tế - xã hội quốc gia Chính sách này không chỉ phân bổ hiệu quả nguồn lực mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong nước mở rộng thị trường và thúc đẩy sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp.
Chính sách TMNT là hệ thống các chính sách sử dụng công cụ của Nhà nước để điều chỉnh hoạt động thương mại ở nông thôn, nhằm đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội khu vực này Chính sách thương mại đối với nông thôn là một phần quan trọng trong chính sách nông nghiệp, nông dân, nông thôn của Đảng và Nhà nước Nó bao gồm các quy định, công cụ chính sách và biện pháp quản lý nhằm điều chỉnh hoạt động trao đổi hàng hóa tại khu vực nông thôn.
Chính sách thương mại nông thôn (TMNT) được hình thành từ sự lãnh đạo của các chủ thể quyền lực, dựa trên đường lối chính trị và tình hình thực tế, nhằm giải quyết các vấn đề trong thực tiễn Nó cụ thể hóa các chủ trương của Đảng thông qua những quyết định và quy định của Nhà nước, điều chỉnh các hoạt động thương mại ở nông thôn trong những giai đoạn nhất định, với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội khu vực nông thôn.
Thực thi chính sách TMNT