Nhận thức quyền công tố và nhiệm vụ, quyền hạn thực hành quyền công tố của Viện kiểm sát trong xét xử vụ án hình sự
Khái niệm quyền công tố
Quyền công tố và thực hành quyền công tố là những khái niệm pháp lý quan trọng trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, liên quan đến chức năng của Viện kiểm sát các cấp Hiến pháp năm 1980 là văn bản đầu tiên ghi nhận thuật ngữ “thực hành quyền công tố”, nhấn mạnh vai trò của Viện kiểm sát nhân dân tối cao Thuật ngữ này được tái khẳng định trong Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 1981, bên cạnh khái niệm truyền thống “kiểm sát việc tuân theo pháp luật”, đánh dấu sự xuất hiện của các khái niệm “quyền công tố” và “thực hành quyền công tố”.
Quyền công tố là một khái niệm pháp lý gắn liền với bản chất của nhà nước, xuất hiện cùng với sự ra đời của nó Tùy thuộc vào từng kiểu nhà nước và các yếu tố xã hội, văn hóa, truyền thống chính trị của mỗi quốc gia, cơ cấu bộ máy nhà nước sẽ khác nhau Do đó, quyền công tố cũng có những đặc điểm riêng, đồng thời việc hoàn thiện chế định quyền công tố ngày càng trở nên rõ nét trong bối cảnh hoàn thiện hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia Ở Việt Nam, Hiến pháp năm
Quyền công tố đã được đề cập từ Hiến pháp năm 1980 và tiếp tục được khẳng định trong Hiến pháp năm 1992 và 2013, nhưng vẫn thiếu văn bản pháp luật cụ thể quy định về khái niệm này Dù có nhiều nghiên cứu từ các học giả và nhà hoạt động pháp luật, vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về định nghĩa quyền công tố Một số quan điểm cho rằng quyền công tố chỉ là quyền năng thực hiện chức năng kiểm sát theo pháp luật, trong khi quan điểm khác mở rộng quyền này ra ngoài lĩnh vực hình sự, bao gồm cả dân sự và hành chính Về phạm vi quyền công tố trong tố tụng hình sự, có ý kiến cho rằng quyền này tồn tại trong toàn bộ quá trình khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử, trong khi một số tác giả lại thu hẹp khái niệm chỉ vào việc truy tố tội phạm tại phiên tòa Mặc dù các quan điểm này có những hạt nhân hợp lý, nhưng vẫn chưa phân định rõ ràng khái niệm, bản chất, nội dung và phạm vi của quyền công tố.
Công tố, theo Từ điển Tiếng Vi t có nghĩa là: “Điều tra, truy tố, buộc tội kẻ phạm pháp trước tòa án” 4
Quyền công tố, theo định nghĩa từ điển Luật học, là quyền buộc tội của nhà nước đối với người phạm tội Tại Việt Nam, quyền này thể hiện quyền lực công và quyền lực nhà nước, gắn liền với bản chất giai cấp và là phần không thể tách rời trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm Quyền công tố phát sinh khi có hành vi phạm tội, xâm phạm các quan hệ xã hội được pháp luật hình sự bảo vệ Nó phản ánh mối quan hệ giữa nhà nước, bên có quyền lực, và người phạm tội, người bị truy cứu trách nhiệm hình sự, và chỉ xuất hiện trong tố tụng hình sự, liên quan đến chức năng buộc tội của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Bài viết trình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến hoạt động công tố ở Việt Nam từ năm 1945 đến nay, được nêu trong Kỷ yếu đề tài cấp bộ của Viện Kiểm sát nhân dân tối cao năm 1999, trang 82-88 Nội dung này giúp làm rõ sự phát triển và những thách thức trong lĩnh vực công tố tại Việt Nam qua các thời kỳ.
Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Viện khoa học kiểm sát (1999) đã tổng hợp đề tài khoa học cấp bộ về những vấn đề lý luận và thực tiễn trong hoạt động công tố tại Việt Nam từ năm 1945 đến nay, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và thách thức trong lĩnh vực này.
4Hoàng Phê (2006), Từ điển tiếng Việt, Vi n ngôn ngữ học NXB Đà Nẵng, Hà Nội-Đà Nẵng, tr 204.
5Bộ Tư pháp - Vi n khoa học pháp lý (2006), Từ điển luật học NXB Tư pháp tr.188.
6Lê Hữu Thể (1999), Những vấn đề lý luận về quyền công tố và việc tổ chức thực hiện quyền công tố ở Việt
Nam từ 1945 đến nay Đề tài khoa học cấp bộ, tr 59.
Quyền công tố xuất hiện khi có hành vi phạm tội, thể hiện qua các hoạt động tố tụng của cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự và chứng minh hành vi phạm tội Quyền công tố chỉ chấm dứt khi vụ án được xét xử và bản án có hiệu lực pháp luật, hoặc trong một số trường hợp, quyền công tố có thể kết thúc sớm hơn, chẳng hạn như khi cơ quan có thẩm quyền đình chỉ giải quyết vụ án Để làm rõ khái niệm quyền công tố, cần xem xét một số vấn đề cơ bản liên quan.
Quyền công tố là quyền lực của Nhà nước, được ủy quyền cho các cơ quan cụ thể trong hệ thống nhà nước để thực hiện chức năng này.
Quyền công tố về hình sự là quyền của nhà nước trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội Để thực hiện quyền này, cơ quan được giao nhiệm vụ thực hành quyền công tố cần tiến hành điều tra để xác định tội phạm và người phạm tội, từ đó truy tố bị can ra trước tòa án và bảo vệ các buộc tội tại phiên tòa.
Quyền công tố cụ thể chỉ được áp dụng trong các trường hợp tội phạm đã xảy ra và đối với những cá nhân phạm tội cụ thể, không có quyền công tố mang tính chung chung.
Từ những nhận thức trên hái ni m quyền công tố đư c hiểu như sau:
Quyền công tố là quyền lực nhà nước, được ủy quyền cho cơ quan có thẩm quyền thực hiện truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội Mục đích của quyền này là đưa người phạm tội ra xét xử trước tòa án và bảo vệ sự buộc tội tại phiên tòa.
Đối tượng của quyền công tố không phải là mọi hành vi vi phạm pháp luật, mà chỉ những hành vi xâm phạm các quan hệ xã hội được Nhà nước bảo vệ và quy định trong Bộ luật Hình sự Những hành vi xâm phạm quan hệ dân sự, kinh tế, hành chính không thuộc phạm vi quyền công tố, vì quyền này gắn liền với trách nhiệm hình sự và việc truy cứu trách nhiệm hình sự Quyền công tố chỉ tác động vào những hành vi vi phạm pháp luật và những người thực hiện hành vi đó Quyền công tố được thực hiện thông qua cơ quan có thẩm quyền nhằm đảm bảo mọi hành vi phạm tội đều được phát hiện và xử lý, không bỏ lọt tội phạm và không làm oan người vô tội, từ đó duy trì ổn định và trật tự xã hội Do đó, đối tượng của quyền công tố chính là tội phạm và người phạm tội.
Nội dung của quyền công tố: Nội dung của quyền công tố là s buộc tội của nhà nước đối với người th c hi n hành vi phạm tội.
Phạm vi quyền công tố bắt đầu từ khi có dấu hiệu tội phạm và kết thúc khi bản án có hiệu lực pháp luật Khi tội phạm xảy ra, cơ quan có thẩm quyền có quyền thực hiện các biện pháp cần thiết để điều tra, bao gồm tiếp nhận tin báo, phê chuẩn hoặc không phê chuẩn lệnh bắt giữ, gia hạn tạm giữ, và hủy bỏ các quyết định tạm giữ trái pháp luật Quyền công tố cũng bao gồm việc buộc tội nhân danh nhà nước đối với người phạm tội, và việc buộc tội này chỉ hoàn thành khi hành vi phạm tội được chứng minh và tuyên bố trong bản án có hiệu lực thi hành.
Khái niệm nhiệm vụ, quyền hạn của Viện kiểm sát khi thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm
Quyền hạn và nhiệm vụ của Viện kiểm sát có mối quan hệ biện chứng chặt chẽ, không thể tách rời Khi pháp luật quy định nhiệm vụ cho Viện kiểm sát, đồng thời cũng trao cho cơ quan này những quyền hạn phù hợp để thực hiện nhiệm vụ đó Ngược lại, việc Viện kiểm sát sử dụng quyền hạn trong một giai đoạn cụ thể của vụ án cho thấy cơ quan này đã được pháp luật trao nhiệm vụ giải quyết vụ án trong giai đoạn đó, từ đó đảm bảo quá trình xử lý diễn ra nhanh chóng và chính xác Mối quan hệ này cũng tồn tại trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, nhấn mạnh sự cần thiết của việc thực hiện đầy đủ nhiệm vụ và quyền hạn của Viện kiểm sát.
"Nhiệm vụ" được hiểu là công việc bắt buộc phải thực hiện vì một mục đích nhất định trong thời gian cụ thể Nó phản ánh trách nhiệm của chủ thể trong mối quan hệ xã hội theo quy định của pháp luật Mỗi chủ thể có thể có những nhiệm vụ khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ xã hội mà họ tham gia Đối với Viện kiểm sát nhân dân, nhiệm vụ bao gồm các hoạt động cụ thể nhằm thực hiện chức năng của mình và hỗ trợ thực hiện nhiệm vụ của bộ máy Nhà nước, dựa trên các quy định của Hiến pháp và pháp luật.
Quyền hạn được hiểu là quyền theo cương vị và chức vụ cho phép, xác định theo phạm vi hoạt động, cấp bậc, vị trí công tác và trong không gian, thời gian nhất định theo quy định pháp luật Quyền hạn thường liên quan đến các chủ thể cụ thể trong bộ máy Nhà nước, bao gồm cơ quan tổ chức và người có thẩm quyền Cơ quan tổ chức có quyền quyết định giải quyết công việc trong phạm vi thẩm quyền của mình, trong khi người có thẩm quyền cũng có quyền quyết định trong phạm vi đó Do đó, quyền hạn của Viện kiểm sát là quyền cho phép thực hiện công việc trong lĩnh vực chuyên môn và chức vụ theo quy định của pháp luật.
Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, Viện kiểm sát thực hiện chức năng công tố để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội Chức năng này bao gồm việc đưa ra các quyết định và quyền hạn của Viện kiểm sát trong quá trình thụ lý vụ án hình sự tại cấp phúc thẩm.
Nhiệm vụ của Viện kiểm sát trong giai đoạn xét xử phúc thẩm bao gồm các hoạt động cần thiết theo quy định pháp luật, nhằm đảm bảo việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội được thực hiện đúng đắn, không gây oan sai và không bỏ lọt tội phạm.
7Nguyễn Như Ý (2010) Đại từ điển tiếng Việt NXB Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, tr.1384
Viện kiểm sát có quyền hạn quan trọng khi thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, nhằm đảm bảo việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội được thực hiện đúng pháp luật Điều này giúp ngăn chặn việc làm oan sai và bỏ lọt tội phạm, bảo vệ công lý và quyền lợi của xã hội.
Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, đã khắc phục những hạn chế của Bộ luật năm 2003 bằng cách quy định rõ ràng hơn về nhiệm vụ và quyền hạn của Viện kiểm sát trong giai đoạn xét xử phúc thẩm Cụ thể, Điều 266 quy định Viện kiểm sát có các nhiệm vụ như trình bày ý kiến về kháng cáo, bổ sung chứng cứ, rút kháng nghị, và phát biểu quan điểm tại phiên tòa Những quy định này phù hợp với vai trò và trách nhiệm của Viện kiểm sát theo Hiến pháp và Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014.
Nhận thức xét xử phúc thẩm và thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự
Khái niệm xét xử phúc thẩm vụ án hình sự
Sự ra đời của nguyên tắc hai cấp xét xử là một nhu cầu khách quan, phản ánh sự phát triển của xã hội loài người Hoạt động xét xử hiện nay đòi hỏi tính chính xác và công bằng cao hơn để bảo vệ hiệu quả các quyền và tự do cơ bản của công dân Để hạn chế sai sót, cần thiết phải có cơ chế phù hợp nhằm kiểm soát và đánh giá lại các bản án, quyết định của Tòa án.
Cơ chế phù h p và đảm bảo hi u quả cao nhất chính là tổ chức tố tụng xét xử theo
"Cấp xét xử" đóng vai trò quan trọng trong việc xét xử và xem xét lại vụ án nhiều lần, nhằm đảm bảo quá trình giải quyết diễn ra một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ Để đạt được yêu cầu này, cần có sự chú trọng đến các khía cạnh pháp lý và quy trình tố tụng.
Việc giải quyết vụ án hình sự cần nhanh chóng và kịp thời khôi phục các quan hệ xã hội, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân, đồng thời tránh lãng phí thời gian và tiền bạc của Nhà nước Nguyên tắc hai cấp xét xử trong tố tụng hình sự là tư tưởng chủ đạo, yêu cầu một vụ án chỉ được xét xử lần đầu ở cấp sơ thẩm và có thể được xét xử lại một lần ở cấp phúc thẩm nếu có kháng cáo hợp lệ Điều này nhằm đảm bảo giải quyết đúng đắn vụ án, bảo vệ lợi ích của Nhà nước và quyền lợi hợp pháp của công dân và tổ chức.
Kết quả nghiên cứu quy định của các h thống pháp luật khác nhau cho thấy,
Nguyên tắc hai cấp xét xử đã được xác lập từ sớm, theo Khoản 5 Điều 14 Công ước quốc tế về các quyền dân sự, chính trị ngày 16/12/1966, mọi người bị kết án đều có quyền yêu cầu Tòa án cấp cao hơn xem xét lại bản án và hình phạt Quy chế Rome về Tòa án hình sự quốc tế cũng khẳng định quyền kháng cáo của bị cáo hoặc công tố viên dựa trên sự thiếu cân đối giữa tội phạm và bản án Hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều thực hiện nguyên tắc hai cấp xét xử, với quy trình tố tụng và tổ chức hệ thống Tòa án phù hợp Tại Việt Nam, Bộ luật Tố tụng hình sự đã quy định rõ nguyên tắc xét xử hai cấp.
Trong lĩnh vực pháp luật tố tụng hình sự, hình thức xét xử phúc thẩm có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm cả nghĩa hẹp và nghĩa rộng Theo nghĩa hẹp, xét xử phúc thẩm được xem như một giai đoạn trong quá trình tố tụng hình sự, cụ thể là giai đoạn phúc thẩm, hoặc một chế định riêng biệt (chế định phúc thẩm) của tố tụng hình sự.
Bài luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Lan Hương (2012) tập trung vào một số vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến việc thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử phúc thẩm trong các vụ án hình sự do Viện kiểm sát nhân dân thực hiện Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò và trách nhiệm của Viện kiểm sát trong quá trình tố tụng hình sự, đồng thời phân tích những thách thức và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi quyền công tố.
Quốc gia Hà Nội tr.31.
Số 13 có thể được hiểu là một thủ tục tố tụng, cụ thể là thủ tục xét xử phúc thẩm Trong nghĩa rộng, khái niệm xét xử phúc thẩm bao gồm cả ba ý nghĩa đã nêu Để làm rõ khái niệm về xét xử phúc thẩm, cần làm sáng tỏ các nội dung liên quan.
Xét xử phúc thẩm là giai đoạn quan trọng trong tố tụng hình sự, nơi các vụ án được giải quyết theo một quy trình có tính độc lập tương đối Các giai đoạn tố tụng này không chỉ liên quan chặt chẽ với nhau mà còn có tính kế thừa, với giai đoạn trước đóng vai trò tiền đề cho giai đoạn sau Để đưa một vụ án ra xét xử, quyết định truy tố là điều kiện tiên quyết cần thiết.
Viện kiểm sát nhân dân có trách nhiệm truy tố bị cáo trong vụ án, nhưng trước tiên cần có kết luận từ cơ quan điều tra Giai đoạn phúc thẩm là một phần độc lập trong quá trình tố tụng hình sự, không bị ảnh hưởng bởi việc có kháng cáo hay kháng nghị đối với bản án sơ thẩm Giai đoạn này bắt đầu ngay sau khi bản án sơ thẩm được tuyên và kết thúc khi có bản án phúc thẩm có hiệu lực pháp luật hoặc thay thế bản án sơ thẩm.
Phúc thẩm không phải là một giai đoạn độc lập trong tố tụng hình sự, mà phụ thuộc vào việc có hay không có kháng cáo, kháng nghị đối với bản án sơ thẩm trong thời hạn luật định Chỉ những vụ án có kháng cáo, kháng nghị mới được đưa ra xét xử phúc thẩm, cho thấy sự nhầm lẫn khi đồng nhất "giai đoạn phúc thẩm" với "thủ tục xét xử phúc thẩm" Thủ tục này không phải là bắt buộc cho mọi vụ án; nó chỉ phát sinh khi có kháng cáo, kháng nghị theo quy định pháp luật Nếu bản án sơ thẩm không bị kháng cáo hoặc kháng nghị, giai đoạn phúc thẩm vẫn tồn tại, bắt đầu ngay sau khi bản án sơ thẩm được tuyên và kết thúc khi hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị, đồng thời bản án có hiệu lực pháp luật.
Xét xử phúc thẩm là một phần quan trọng trong hệ thống Tố tụng hình sự, đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo công bằng và minh bạch Tại Việt Nam, quy định về xét xử phúc thẩm phản ánh những nguyên tắc cơ bản của pháp luật, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả của quá trình tố tụng mà còn củng cố niềm tin của người dân vào hệ thống tư pháp.
Hệ thống các quy tắc xử sự do nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội trong lĩnh vực tố tụng hình sự bao gồm các quy phạm pháp luật liên quan đến xét xử phúc thẩm Chế định phúc thẩm không chỉ dựa vào các quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự mà còn bao gồm các nguyên tắc cơ bản và thủ tục tố tụng tại phiên tòa sơ thẩm Ngoài ra, một số quy phạm về phúc thẩm còn được quy định trong các văn bản luật khác như Luật tổ chức Tòa án nhân dân và Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân, cũng như trong các văn bản dưới luật như Thông tư liên tịch và Nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
Xét xử phúc thẩm là một thủ tục tố tụng quan trọng, cho phép Tòa án cấp trên xem xét lại các quyết định của Tòa án cấp dưới Quy trình này được quy định rõ ràng theo nguyên tắc chế độ xét xử sơ thẩm và phúc thẩm, nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác trong việc giải quyết các vụ án.
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự, bản án quyết định sơ thẩm có thể bị kháng cáo hoặc kháng nghị trong thời hạn quy định tại các Điều 333, 335, 336 Nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị, vụ án sẽ được xét xử lại theo chế độ phúc thẩm Tuy nhiên, không phải tất cả các vụ án hình sự sau khi xét xử sơ thẩm đều được xem xét lại theo thủ tục này Thủ tục phúc thẩm kết thúc khi Tòa án cấp phúc thẩm ra bản án hoặc quyết định Thời điểm bắt đầu giai đoạn phúc thẩm là cố định, diễn ra ngay sau khi tuyên bản án sơ thẩm, trong khi thời điểm bắt đầu thủ tục phúc thẩm phụ thuộc vào ý chí của các bên có quyền kháng cáo và được xác định từ khi Tòa án nhận kháng cáo hoặc kháng nghị Thời điểm kết thúc giai đoạn phúc thẩm và thủ tục phúc thẩm chỉ trùng nhau khi có kháng cáo, xảy ra ngay sau khi Tòa án ra quyết định.
15 cấp phúc thẩm ra bản án hoặc quyết định phúc thẩm Đối với vụ án hông có háng cáo háng nghị thì thủ tục phúc thẩm hông phát sinh.
Xét xử phúc thẩm trong tố tụng hình sự là quá trình mà Tòa án cấp trên xem xét lại vụ án hoặc quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực, nhằm giải quyết các kháng cáo và kháng nghị liên quan.
Khái niệm thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm
Quyền công tố là quyền của Nhà nước trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội, bắt đầu từ khi có hành vi phạm tội và kết thúc khi Tòa án ra phán quyết Quyền này thể hiện mối quan hệ giữa Nhà nước và người phạm tội, được thực hiện thông qua các chủ thể được quy định trong luật Tố tụng hình sự, đảm bảo vai trò, nhiệm vụ và quyền hạn để thực thi quyền công tố Tại Việt Nam, Viện kiểm sát là cơ quan duy nhất thực hiện chức năng này, đảm bảo việc truy cứu trách nhiệm hình sự một cách công khai và đúng pháp luật, nhằm buộc tội đúng người, đúng tội.
Thực hành quyền công tố là hoạt động của Viện kiểm sát, dựa trên quy định của pháp luật tố tụng hình sự, nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội.
Hiến pháp năm 2013, được Quốc hội khóa XIII thông qua, đã bổ sung những nội dung quan trọng về Viện kiểm sát nhân dân, làm rõ hơn các nguyên tắc mới của tố tụng tư pháp Những nội dung này được cụ thể hóa trong Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014, với Điều 3 quy định rõ về đối tượng, nội dung và phạm vi thực hành quyền công tố Quyền công tố là hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân trong tố tụng hình sự, thực hiện việc buộc tội của Nhà nước từ khi tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm cho đến quá trình khởi tố, điều tra, truy tố và xét xử.
13 Lê Thị Tuyết Hoa (2002), Quyền công tố ở Việt Nam, Luận án Tiến sĩ Luật học, Vi n nghiên cứu Nhà nước và pháp luật, tr.39.
Th c hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình s d a trên các cơ sở lý luận và cơ sở th c tiễn sau:
Hiến pháp năm 1992 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đánh dấu sự ra đời của khái niệm quyền tư pháp trong tổ chức quyền lực Nhà nước Đây là đạo luật cơ bản quy định sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp, nhằm đảm bảo tính thống nhất trong hệ thống quyền lực của Nhà nước.
Dựa trên Hiến pháp, Quốc hội giao cho Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp, nhằm đảm bảo pháp luật được thực thi nghiêm chỉnh và thống nhất (Điều 137) Hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân không chỉ thực hiện quyền công tố mà còn kiểm sát xét xử các vụ án hình sự, thể hiện chức năng quyền lực Nhà nước Các Viện kiểm sát nhân dân địa phương thực hiện quyền lực của cơ quan này.
Nhà nước địa phương mà thừa hành quyền l c của Cơ quan Nhà nước từ Vi n trưởng
Vi n kiểm sát nhân dân tối cao.
Pháp luật Việt Nam quy định chế độ hai cấp xét xử nhằm đảm bảo quyền lợi và tránh oan sai trong hoạt động xét xử, phù hợp với đường lối cải cách tư pháp của Đảng theo Chỉ thị 53 và Nghị quyết 08 của Bộ Chính trị Bộ luật Tố tụng hình sự cũng dành một chương riêng để quy định về tính chất và thủ tục của xét xử phúc thẩm, bên cạnh các văn bản pháp luật khác như Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân và các quy chế, nghị quyết hướng dẫn thi hành Bộ luật Tố tụng hình sự.
Cơ sở thực tiễn cho việc truy cứu trách nhiệm hình sự và quyết định hình phạt dựa vào các điều, khoản của Bộ luật Hình sự là rất quan trọng Việc áp dụng sai các quy định này có thể dẫn đến hình phạt không tương xứng với tính chất và mức độ vi phạm, làm giảm hiệu quả răn đe và giáo dục của hình phạt Hơn nữa, sai sót trong việc áp dụng điều khoản của Bộ luật Hình sự tại cấp sơ thẩm cũng liên quan đến trách nhiệm của Kiểm sát viên Thực tế cho thấy, nhiều Kiểm sát viên trong công tác thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử sơ thẩm thường gặp phải các lỗi như nghiên cứu hồ sơ không đầy đủ, bỏ sót các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Bên cạnh đó, còn nhiều trường hợp vi phạm Bộ luật Tố tụng hình sự và các văn bản hướng dẫn Do đó, việc quy định “thực hiện chế độ hai cấp xét xử” là cần thiết, trong đó vai trò của Viện kiểm sát nhân dân trong việc thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử phúc thẩm hình sự rất quan trọng để đảm bảo xét xử đúng người, đúng tội và đúng pháp luật.
Xét xử phúc thẩm vụ án hình sự là một giai đoạn tố tụng quan trọng, trong đó Viện kiểm sát thực hiện quyền công tố bằng cách sử dụng các quyền năng tố tụng độc lập để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với bị cáo Giai đoạn này liên quan đến việc xem xét lại bản án và quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật bị kháng cáo hoặc kháng nghị.
Th c hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm có các đặc điểm sau đây:
Viện kiểm sát thực hiện quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm chỉ khi bản án hoặc quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật bị kháng cáo hoặc kháng nghị.
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, sau khi tuyên án, bản án và quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực thi hành ngay Trong thời hạn mười lăm ngày kể từ ngày tuyên án, người kháng cáo có quyền kháng cáo, và Viện kiểm sát cùng cấp có quyền kháng nghị Viện kiểm sát cấp trên có quyền kháng nghị trong thời hạn ba mươi ngày từ ngày tuyên án Trong khoảng thời gian này, Viện kiểm sát và người có quyền kháng cáo có thể kháng cáo, kháng nghị bất cứ lúc nào Do đó, trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, quyền công tố được thực hiện từ sau khi tuyên bản án, quyết định sơ thẩm và kết thúc khi Tòa án phúc thẩm tuyên án hoặc vụ án bị đình chỉ theo quy định pháp luật.
Hai là, nội dung th c hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình s có nét đặc thù mà cấp sơ thẩm không có:
Nội dung thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm tương tự như trong giai đoạn sơ thẩm của vụ án hình sự Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách thức và quy trình thực hiện quyền công tố giữa hai giai đoạn này.
Trong xét xử phúc thẩm, Viện kiểm sát thực hiện quyền công tố bằng cách trình bày ý kiến về kháng cáo, kháng nghị mà không công bố cáo trạng Kiểm sát viên phát biểu quan điểm của Viện kiểm sát về việc giải quyết vụ án thay vì công bố bản luận tội Theo Điều 241 Bộ luật Tố tụng hình sự, Tòa án cấp phúc thẩm xem xét nội dung kháng cáo, kháng nghị và có thể xem xét cả các phần không bị kháng cáo, kháng nghị nếu cần thiết Do đó, hoạt động thực hiện quyền công tố của Viện kiểm sát trong xét xử phúc thẩm chỉ tập trung vào các vấn đề liên quan đến kháng cáo, kháng nghị và những vấn đề khác khi cần thiết.
Quy định của pháp luật tố tụng hình sự về nhiệm vụ, quyền hạn của Viện kiểm sát khi thực hành quyền công tố trong giai đoạn xét xử phúc thẩm vụ án hình sự
Trình bày ý kiến về nội dung kháng cáo, kháng nghị
Theo Điều 354 Bộ luật Tố tụng hình sự, thủ tục bắt đầu phiên tòa phúc thẩm được thực hiện tương tự như phiên tòa sơ thẩm Trước khi xét hỏi, một thành viên của Hội đồng xét xử sẽ tóm tắt nội dung vụ án, quyết định của bản án sơ thẩm và nội dung kháng cáo, kháng nghị Đối với vụ án có kháng cáo, Chủ tọa sẽ hỏi người kháng cáo về việc có thay đổi, bổ sung hoặc rút kháng cáo hay không, và yêu cầu Kiểm sát viên trình bày ý kiến nếu có Đối với vụ án có kháng nghị, Chủ tọa sẽ hỏi Kiểm sát viên về việc có thay đổi, bổ sung hoặc rút kháng nghị hay không, và yêu cầu bị cáo cùng những người liên quan trình bày ý kiến về vấn đề này.
Kháng nghị phúc thẩm là quyền hạn của Viện kiểm sát nhân dân, thể hiện quan điểm không thống nhất với bản án sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật Quyền này được thực hiện thông qua văn bản pháp lý nhằm yêu cầu Tòa án phúc thẩm xem xét lại quyết định do xét xử thiếu căn cứ và không hợp pháp.
Theo khoản 2 Điều 266 Bộ luật Tố tụng hình sự, việc xem xét lại vụ án hình sự phải tuân thủ đúng pháp luật, từ đó tạo cơ sở pháp lý cho việc khởi động thủ tục xét xử phúc thẩm.
Theo Điều 342 Bộ luật Tố tụng Hình sự, tại phiên tòa phúc thẩm, Viện kiểm sát có quyền thay đổi, bổ sung kháng nghị mà không làm xấu hơn tình trạng của bị cáo, đồng thời có thể rút một phần hoặc toàn bộ kháng nghị Kiểm sát viên cần lưu ý ghi rõ vào biên bản phiên tòa về việc thay đổi, bổ sung hoặc rút kháng nghị của Viện kiểm sát.
Việc thay đổi hoặc bổ sung kháng nghị có thể làm xấu đi tình trạng của bị cáo, bao gồm việc đề nghị Tòa án cấp phúc thẩm tăng hình phạt, chuyển sang khung hình phạt nặng hơn, áp dụng điều khoản của Bộ luật Hình sự về tội nặng hơn, không cho bị cáo hưởng án treo, hoặc miễn trách nhiệm hình sự Ngoài ra, còn có thể tăng mức bồi thường thiệt hại, áp dụng thêm hình phạt bổ sung và biện pháp tư pháp đối với bị cáo Việc thay đổi, bổ sung hoặc rút kháng nghị trước khi mở phiên tòa xét xử phúc thẩm cần tuân theo hướng dẫn tại Nghị quyết số 42.
Theo Nghị quyết 05/2005/NQHĐTP ngày 08/12/2005 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, việc bổ sung hoặc thay đổi kháng nghị đối với bản án cần được phân biệt rõ ràng Nếu việc này diễn ra trong thời hạn kháng nghị, nội dung bổ sung có thể làm xấu hơn hoặc không làm xấu hơn tình trạng của bị cáo.
Việc Vi n kiểm đã rút một phần hoặc toàn bộ kháng nghị không ảnh hưởng đến quyền bổ sung hoặc thay đổi kháng nghị trong thời hạn kháng nghị vẫn còn Theo quy định pháp luật, Vi n có quyền thực hiện các bổ sung hoặc thay đổi kháng nghị theo bất kỳ hướng nào trong thời gian này.
Tại phiên tòa phúc thẩm, quyền bổ sung và thay đổi kháng nghị phải đảm bảo không làm xấu hơn tình trạng của bị cáo, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ Trong trường hợp rút kháng nghị, cần phân biệt rõ: nếu Viện kiểm sát rút một phần kháng nghị trong vụ án không có kháng cáo, Tòa án cấp phúc thẩm sẽ xét xử phần còn lại, trừ khi cần thiết xem xét cả những phần khác của bản án.
15 Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao (2005), Nghị quyết số 05/2005/NQ-HĐNDTC ngày
08/5/2005 hướng dẫn thi hành một dố quy định trong phần thứ tư “xét xử phúc thẩm” của Bộ luật Tố tụng Hình sự
Theo quy định, 24 không bị kháng cáo, kháng nghị Nếu Viện kiểm sát rút toàn bộ kháng nghị trước hoặc trong phiên tòa (trong trường hợp vụ án không có kháng cáo), thì việc xét xử phúc thẩm sẽ phải được đình chỉ.
Khi có sự thay đổi, bổ sung hoặc rút kháng nghị tại phiên tòa, Kiểm sát viên sẽ đề nghị Hội đồng xét xử tạm ngừng để báo cáo lãnh đạo đơn vị Nếu Hội đồng tiếp tục xét xử, Kiểm sát viên sẽ quyết định và chịu trách nhiệm về các thay đổi này Sau phiên tòa, Kiểm sát viên cần báo cáo ngay lập tức với lãnh đạo đơn vị.
Tại phiên tòa, Kiểm sát viên hông đư c thay đổi, bổ sung kháng nghị của Vi n kiểm sát cấp dưới.
Bổ sung chứng cứ mới
Xét xử phúc thẩm là quá trình "xét xử lại" vụ án, trong đó bản án và quyết định phúc thẩm được đưa ra dựa trên việc xem xét tài liệu và chứng cứ từ giai đoạn sơ thẩm cùng với chứng cứ mới phát sinh Việc xác minh bổ sung chứng cứ ở cấp phúc thẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp và căn cứ của vụ án, cũng như trong công tác thực hành quyền công tố của Viện kiểm sát Các chứng cứ bổ sung có thể dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong bản án, giúp đảm bảo công lý và tính chính xác của quyết định phúc thẩm Kiểm sát viên có quyền xác minh và thu thập chứng cứ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự và Quy chế thực hành quyền công tố Trước và trong quá trình xét xử, kiểm sát viên có thể bổ sung chứng cứ theo yêu cầu của Tòa án hoặc từ những người có quyền lợi liên quan, nhằm bảo vệ quan điểm buộc tội trong phiên tòa phúc thẩm.
Nếu cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân cần cung cấp hoặc bổ sung chứng cứ cho việc giải quyết vụ án, kiểm sát viên sẽ ban hành Công văn theo Mẫu số 10/XP, được quy định trong Quy chế thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử của Viện kiểm sát nhân dân.
Theo Quy chế Công tác thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử vụ án hình sự ban hành kèm theo Quyết định 505/QĐ-VKSTC ngày 18/12/2017 của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, khi Viện kiểm sát cấp trên yêu cầu Viện kiểm sát cấp sơ thẩm xác minh và thu thập chứng cứ, tài liệu, yêu cầu này phải được thực hiện bằng văn bản Viện kiểm sát cấp sơ thẩm sẽ ra quyết định phân công Kiểm sát viên để thực hiện việc xác minh và thu thập chứng cứ, tài liệu Trong trường hợp phối hợp với Cơ quan điều tra, Kiểm sát viên được phân công cần ký vào biên bản và tài liệu thu thập Sau khi hoàn tất việc xác minh, chứng cứ và tài liệu phải được chuyển lại cho Tòa án Nếu Tòa án không nhận chứng cứ, tài liệu do Viện kiểm sát cung cấp, quy trình sẽ cần được xem xét lại.
Khi Viện kiểm sát tiến hành xác minh và thu thập chứng cứ, Kiểm sát viên phải lập biên bản ghi rõ lý do và bảo quản theo quy định pháp luật để công bố tại phiên tòa Nếu Tòa án yêu cầu thu thập chứng cứ mà Kiểm sát viên thấy không cần thiết hoặc không thể thực hiện, họ phải báo cáo lãnh đạo đơn vị bằng văn bản, nêu rõ lý do Trong trường hợp không thể xác minh hoặc thu thập được chứng cứ quan trọng, Kiểm sát viên cần báo cáo lãnh đạo để xem xét việc đề nghị Hội đồng xét xử hủy bản án sơ thẩm nhằm tiến hành điều tra lại.
Quy định về việc bổ sung chứng cứ trong giai đoạn phúc thẩm là hợp lý, nhằm đảm bảo tính chính xác và có căn cứ cho việc xét xử lại vụ án Chứng cứ mới có thể được Viện kiểm sát cấp phúc thẩm tự bổ sung hoặc theo yêu cầu của Tòa án, cũng như từ những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến vụ án.
Điều tra xác minh bổ sung không đồng nghĩa với việc điều tra lại vụ án, mà chủ yếu nhằm làm rõ một số tình tiết cụ thể trong giai đoạn phúc thẩm Các vấn đề như tuổi của bị cáo, tuổi của bị hại, và những yếu tố cần giám định bổ sung có thể được làm rõ Trong một số trường hợp, cấp phúc thẩm có thể buộc phải huỷ án để tiến hành điều tra lại, điều này không chỉ gây mất thời gian mà còn tốn kém chi phí xã hội.
Xét hỏi, xem xét vật chứng
Xét hỏi tại phiên tòa phúc thẩm:
Tại phiên tòa xét xử phúc thẩm, việc xét hỏi đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khách quan và toàn diện các sự thật của vụ án Qua kháng cáo và kháng nghị, Tòa án sẽ xác định đầy đủ các tình tiết của vụ án một cách thận trọng, từ đó góp phần nâng cao tính công bằng và minh bạch trong quá trình xét xử.
Tại phiên tòa phúc thẩm, việc xét hỏi được thực hiện theo quy định từ Điều 307 đến Điều 318 của Bộ luật Tố tụng hình sự Theo Điều 22 của Quy chế thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, sự tham gia của Kiểm sát viên trong quá trình xét hỏi là bắt buộc.
Trình t xét hỏi tại phiên tòa xét xử phúc thẩm tương t như ở phiên tòa sơ thẩm và đư c quy định tại điều 307 Bộ luật Tố tụng hình s :
Hội đồng xét xử cần xác định rõ ràng các tình tiết liên quan đến từng sự việc và tội danh trong vụ án, cũng như từng cá nhân liên quan Chủ tọa phiên tòa có trách nhiệm điều hành quá trình hỏi, quyết định thứ tự người hỏi một cách hợp lý.
2 Khi xét hỏi từng người, chủ tọa phiên tòa hỏi trước sau đó quyết định để Thẩm phán, Hội thẩm, Kiểm sát viên, người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự thực hiện việc hỏi.
Người tham gia tố tụng tại phiên tòa có quyền đề nghị chủ tọa phiên tòa hỏi thêm về những tình tiết cần làm sáng tỏ.
Người giám định, người định giá tài sản được hỏi về những vấn đề có liên quan đến việc giám định, định giá tài sản.
3 Khi xét hỏi, Hội đồng xét xử xem xét vật chứng có liên quan trong vụ án.”
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, chủ tọa phiên tòa có quyền điều hành việc hỏi và quyết định thứ tự hỏi đáp, tạo điều kiện cho hoạt động tranh tụng diễn ra hiệu quả Trong quá trình xét hỏi, chủ tọa sẽ hỏi trước và sau đó cho phép Thẩm phán, Hội thẩm, Kiểm sát viên, người bào chữa và người bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự thực hiện quyền hỏi Các bên tham gia tố tụng cũng có quyền đề nghị chủ tọa hỏi thêm về những tình tiết cần làm rõ Những người được hỏi tại phiên tòa bao gồm: Chủ tọa, Hội thẩm, Kiểm sát viên, người bào chữa, người bảo vệ quyền lợi của đương sự, người giám định và người định giá tài sản Tuy nhiên, người giám định chỉ được hỏi về các vấn đề liên quan đến giám định, và người định giá tài sản chỉ được hỏi về các vấn đề liên quan đến định giá tài sản.
17 Trường đào tạo bồi dưỡng nghi p vụ kiểm sát (2016), Tài liệu đào tạo nghiệp vụ kiểm sát tập 4, tr.96.
Quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điều kiện dân chủ và bình đẳng cho bị cáo trong quá trình xét hỏi Nó giúp xác định đầy đủ và khách quan nội dung vụ án, từ đó tránh được oan sai và đảm bảo xét xử đúng theo quy định của pháp luật.
Xét xử phúc thẩm là quá trình tòa án cấp phúc thẩm kiểm tra tính hợp pháp và căn cứ của bản án sơ thẩm qua việc xem xét kháng cáo, kháng nghị Trong phiên tòa phúc thẩm, việc xét hỏi không bắt buộc như ở phiên tòa sơ thẩm, mà chỉ tập trung làm rõ các tình tiết liên quan đến kháng cáo, kháng nghị Chỉ khi cần thiết, tòa án mới xem xét các phần khác không bị kháng cáo Qua việc hỏi và trả lời, tòa án khẳng định tính hợp pháp của tài liệu, chứng cứ trong hồ sơ vụ án, nhằm bảo vệ yêu cầu của Viện kiểm sát và xác định xem kháng cáo có căn cứ hay không.
Trong quá trình tham gia phiên tòa xét xử phúc thẩm, Kiểm sát viên cần theo dõi và ghi chép cẩn thận các câu hỏi của Hội đồng xét xử, đồng thời loại bỏ những câu hỏi trùng lặp trong đề cương xét hỏi đã chuẩn bị Nếu có câu hỏi nào chưa được trả lời rõ ràng, Kiểm sát viên có quyền đặt câu hỏi bổ sung Việc đặt ra những câu hỏi mới là cần thiết để kiểm tra tính hợp pháp và căn cứ của bản án sơ thẩm liên quan đến các vấn đề kháng cáo, kháng nghị Kiểm sát viên phải đảm bảo rằng các câu hỏi được đưa ra rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu, tránh việc giải thích hay kết luận ngay tại phiên tòa.
Xem xét vật chứng tại phiên tòa phúc thẩm:
Trong quá trình xét xử, Hội đồng xét xử không chỉ xem xét lời khai của bị cáo và những người liên quan mà còn chú trọng đến vật chứng có liên quan trong vụ án Vật chứng bao gồm những công cụ, phương tiện được sử dụng để thực hiện tội phạm, cùng với các vật mang dấu vết của tội phạm, đối tượng của tội phạm, cũng như tiền bạc và các tài sản khác có giá trị chứng minh tội phạm và danh tính người phạm tội.
Theo Điều 312 Bộ luật Tố tụng hình sự, vật chứng, ảnh hoặc biên bản xác nhận vật chứng sẽ được đưa ra xem xét tại phiên tòa Hội đồng xét xử sẽ quyết định thời điểm phù hợp để xem xét vật chứng nhằm xác định sự thật tốt nhất Thông thường, vật chứng được đưa ra xem xét khi có người báo cáo về các tình tiết liên quan Các bên tham gia phiên tòa, bao gồm kiểm sát viên và người bào chữa, có quyền trình bày ý kiến và nhận xét về vật chứng Hội đồng xét xử, kiểm sát viên và người bào chữa có thể đặt câu hỏi thêm cho những người tham gia phiên tòa liên quan đến vật chứng.
Việc công bố lời khai tại phiên tòa cùng với các tài liệu liên quan đến kháng cáo và kháng nghị là một quy trình bắt buộc trong xét hỏi, phải tuân thủ đúng quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Lời khai tại Cơ quan điều tra chỉ được công bố khi người được hỏi vắng mặt tại phiên tòa, hoặc có mặt nhưng lời khai có mâu thuẫn với lời khai trước đó, hoặc họ không khai báo, không trả lời Trong những trường hợp này, Kiểm sát viên có quyền tự mình hoặc đề nghị Hội đồng xét xử công bố lời khai tại Cơ quan điều tra.
Hội đồng xét xử, Kiểm sát viên, người bào chữa và các thành viên khác có thể tiến hành xem xét tại chỗ các vật chứng không thể mang đến phiên tòa, cũng như địa điểm xảy ra tội phạm và các địa điểm liên quan đến vụ án Việc xem xét này cần được lập biên bản theo quy định chung Các bên tham gia phiên tòa có quyền đưa ra nhận xét về địa điểm xảy ra tội phạm và các địa điểm liên quan Hội đồng xét xử cũng có thể đặt thêm câu hỏi cho những người tham gia về các vấn đề liên quan đến những địa điểm đó.
Phát biểu quan điểm của Viện kiểm sát về việc giải quyết vụ án tại phiên tòa, phiên họp
Theo Điều 354 Bộ luật Tố tụng hình sự, thủ tục bắt đầu phiên tòa và tranh tụng tại phiên tòa phúc thẩm được tiến hành tương tự như phiên tòa sơ thẩm Tuy nhiên, trước khi xét hỏi, một thành viên của Hội đồng xét xử sẽ tóm tắt nội dung vụ án, quyết định của bản án sơ thẩm, cùng với nội dung kháng cáo và kháng nghị Trong phần tranh tụng, Kiểm sát viên liên quan đến kháng cáo sẽ phát biểu ý kiến về nội dung kháng cáo và kháng nghị, đồng thời trình bày quan điểm của Viện kiểm sát về việc giải quyết vụ án Điều này cho thấy sự khác biệt trong cách thức trình bày giữa phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm, với việc Kiểm sát viên tập trung vào quan điểm giải quyết vụ án tại phiên tòa phúc thẩm.
Quan điểm của Kiểm sát viên tại phiên tòa phúc thẩm phản ánh ý kiến về bản án sơ thẩm bị kháng cáo và kháng nghị, cùng với các đề xuất cụ thể cho Hội đồng xét xử Khác với phiên tòa sơ thẩm, tại phiên tòa phúc thẩm, Kiểm sát viên đánh giá tính hợp pháp và căn cứ của bản án, xem xét nội dung kháng cáo và kháng nghị, đồng thời đề xuất hướng giải quyết như chấp nhận hay không chấp nhận kháng cáo, sửa đổi hoặc hủy bản án sơ thẩm Theo Điều 40 Quy chế Thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, trước khi tham gia phiên tòa phúc thẩm, Kiểm sát viên cần thảo luận quan điểm về việc giải quyết vụ án và báo cáo lãnh đạo Viện để có ý kiến.
Dựa trên kết quả kiểm tra toàn bộ chứng cứ cũ và mới trong quá trình xét hỏi, Kiểm sát viên sẽ đưa ra kết luận về tính hợp pháp và tính có căn cứ của bản án sơ thẩm, đồng thời đề nghị Hội đồng xét xử chấp nhận hoặc không chấp nhận kháng cáo, kháng nghị Quan điểm của Viện kiểm sát trong việc giải quyết vụ án cần thể hiện những nội dung cơ bản này.
Để đưa ra kháng nghị hợp lệ, cần phải phân tích và kết luận về quy định của pháp luật Từ đó, rút ra những kháng cáo và kháng nghị phù hợp, dựa trên quyết định liên quan đến tính hợp pháp của các kháng cáo này.
Dựa trên tài liệu chứng cứ trong hồ sơ và kết quả xét hỏi tại phiên tòa, Kiểm sát viên tiến hành phân tích các nội dung trong kháng cáo và kháng nghị, đồng thời viện dẫn các quy định của Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự cùng các văn bản pháp luật khác Từ đó, Kiểm sát viên đưa ra kết luận có căn cứ chấp nhận hoặc không chấp nhận từng nội dung kháng cáo, kháng nghị; làm rõ các vi phạm pháp luật của bản án sơ thẩm và đánh giá phần bản án không bị kháng cáo, kháng nghị nhưng có căn cứ để xem xét theo hướng có lợi cho bị cáo.
Viện kiểm sát có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án, thể hiện quan điểm rõ ràng về việc chấp nhận hay không chấp nhận kháng cáo, kháng nghị Quyết định này phải dựa trên các lý do hợp lý và căn cứ pháp luật để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng Việc chấp nhận kháng cáo không chỉ phản ánh sự công tâm của Viện kiểm sát mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan trong vụ án.
Khi kháng nghị bản án sơ thẩm, cần xác định rõ hướng giải quyết như hủy án để điều tra hoặc xét xử lại, hủy án và đình chỉ vụ án, hoặc sửa bản án Kiểm sát viên phải chỉ rõ điều khoản cụ thể trong Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự làm căn cứ cho đề xuất của mình Hơn nữa, việc nắm vững thẩm quyền của Hội đồng xét xử phúc thẩm là cần thiết để đưa ra quan điểm phù hợp.
Nội dung phát biểu của Kiểm sát viên cần đảm bảo tính chính xác, khách quan và đầy đủ, dựa trên các quy định pháp luật Điều này phải bám sát tính hợp pháp và căn cứ của bản án sơ thẩm, cùng với nội dung kháng cáo, kháng nghị, và kết quả điều tra công khai tại phiên tòa phúc thẩm.
Trong quá trình xét xử, nhiều tình tiết của vụ án chỉ có thể được làm sáng tỏ thông qua xét hỏi và tranh tụng công khai tại phiên tòa Kiểm sát viên cần dựa vào chứng cứ và tài liệu đã được kiểm tra tại phiên tòa để kịp thời bổ sung và điều chỉnh bản thảo phát biểu của mình Quan điểm của Kiểm sát viên về vụ án chỉ có thể được xác định dựa trên chứng cứ đã được thẩm tra tại phiên tòa Qua quá trình đấu tranh, nhiều tình tiết mới có thể phát sinh, làm thay đổi cách giải quyết vụ án đã báo cáo với lãnh đạo Do đó, Kiểm sát viên cần ghi chép cẩn thận các tài liệu và chứng cứ như lời khai của bị cáo, lời khai của bị hại, nhân chứng, ý kiến của người bào chữa, và các bên liên quan để điều chỉnh bản thảo phát biểu cho phù hợp.
Quy chế thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử của Viện kiểm sát nhân dân tối cao quy định rằng Kiểm sát viên phải căn cứ vào chứng cứ và tài liệu đã được kiểm tra tại phiên tòa để bổ sung và chỉnh sửa bản phát biểu quan điểm Việc này không chỉ quan trọng đối với quan điểm truy tố mà còn ảnh hưởng đến tính khách quan và hợp pháp của vụ án, cũng như sự công bằng và dư luận xã hội Do đó, Kiểm sát viên cần xem xét cẩn trọng và quyết định phù hợp với thực tế vụ án, đồng thời chịu trách nhiệm về quyết định đó Sau phiên tòa, Kiểm sát viên phải báo cáo ngay với lãnh đạo Viện kiểm sát để tránh tình trạng quan điểm chỉ dựa vào chứng cứ trong hồ sơ mà không được bổ sung phù hợp.
Tranh luận với bị cáo, người bào chữa, người tham gia tố tụng khác tại phiên tòa
Theo Điều 354 Bộ luật Tố tụng hình sự, thủ tục bắt đầu phiên tòa và tranh tụng tại phiên tòa phúc thẩm được thực hiện tương tự như phiên tòa sơ thẩm Tuy nhiên, trước khi tiến hành xét hỏi, một thành viên của Hội đồng xét xử sẽ tóm tắt nội dung vụ án, quyết định của bản án sơ thẩm, và các nội dung liên quan đến kháng cáo, kháng nghị Trong phần tranh tụng, Kiểm sát viên liên quan đến kháng cáo, kháng nghị sẽ phát biểu ý kiến của mình về nội dung này, đồng thời cũng trình bày quan điểm của Viện kiểm sát về việc giải quyết vụ án Điều này cho thấy sự khác biệt trong vai trò của Kiểm sát viên giữa hai loại phiên tòa.
Quan điểm của Viện kiểm sát trong phiên tòa phúc thẩm thể hiện đánh giá về tính hợp pháp và căn cứ của bản án sơ thẩm, cũng như nội dung kháng cáo, kháng nghị Kiểm sát viên sẽ đề xuất với Hội đồng xét xử về việc chấp nhận hay không chấp nhận kháng cáo, sửa đổi hoặc hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại, xét xử lại hoặc đình chỉ vụ án Theo Điều 40 Quy chế thực hành quyền công tố và kiểm sát xét xử, trước khi tham gia phiên tòa phúc thẩm, Kiểm sát viên cần thảo luận quan điểm của Viện kiểm sát và báo cáo lãnh đạo Viện để có ý kiến.
Khi xem xét vụ án, Kiểm sát viên dựa trên kết quả kiểm tra công khai các chứng cứ cũ và mới trong phần xét hỏi để đưa ra kết luận về tính hợp pháp và tính có căn cứ của bản án sơ thẩm Đồng thời, Kiểm sát viên cũng đề nghị Hội đồng xét xử chấp nhận hoặc không chấp nhận kháng cáo, kháng nghị Quan điểm của Viện kiểm sát trong việc giải quyết vụ án cần thể hiện rõ những nội dung cơ bản liên quan đến quá trình này.
Để đảm bảo tính hợp pháp của kháng cáo, cần phải phân tích và kết luận về các quy định của pháp luật liên quan Từ đó, rút ra kháng nghị phù hợp với quyết định về tính hợp pháp của kháng cáo.
Dựa vào tài liệu chứng cứ và kết quả xét hỏi tại phiên tòa, Kiểm sát viên sẽ phân tích các nội dung trong kháng cáo và kháng nghị, đồng thời viện dẫn các quy định của Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng hình sự và các văn bản pháp luật liên quan để đưa ra kết luận có căn cứ chấp nhận hay không chấp nhận từng nội dung kháng cáo, kháng nghị Ngoài ra, Kiểm sát viên cũng sẽ làm rõ những vi phạm pháp luật trong bản án sơ thẩm và đánh giá cả phần bản án sơ thẩm không bị kháng cáo, kháng nghị nhưng vẫn có căn cứ để xem xét theo hướng có lợi cho bị cáo.
Viện kiểm sát cần thể hiện rõ quan điểm về việc giải quyết vụ án, bao gồm chấp nhận hay không chấp nhận kháng cáo, kháng nghị và lý do cụ thể Nếu chấp nhận, cần chỉ ra hướng giải quyết như hủy bản án sơ thẩm để điều tra lại, hủy bản án và đình chỉ vụ án, hoặc sửa bản án sơ thẩm Khi đề xuất, kiểm sát viên phải nêu rõ điều khoản trong bộ luật hình sự và bộ luật tố tụng hình sự làm căn cứ cho quan điểm của mình Đồng thời, kiểm sát viên cũng cần hiểu rõ thẩm quyền của Hội đồng xét xử phúc thẩm để đưa ra quan điểm phù hợp.
Nội dung phát biểu của Kiểm sát viên cần đảm bảo tính chính xác, khách quan, đầy đủ và toàn diện, dựa trên các quy định của pháp luật Điều này phải bám sát tính hợp pháp và có căn cứ từ bản án sơ thẩm, cùng với nội dung kháng cáo, kháng nghị, và kết quả điều tra công khai tại phiên tòa phúc thẩm.
Trong quá trình xét xử, nhiều tình tiết của vụ án chỉ có thể được làm sáng tỏ qua xét hỏi và tranh tụng công khai tại phiên tòa Do đó, Kiểm sát viên cần dựa vào chứng cứ và tài liệu đã được kiểm tra tại phiên tòa để kịp thời bổ sung và điều chỉnh quan điểm của mình Quan điểm của Kiểm sát viên chỉ có thể dựa trên những chứng cứ đã được thẩm tra và xác minh trong phiên tòa Qua quá trình đấu tranh và xét hỏi, có thể phát sinh nhiều tình tiết mới có khả năng thay đổi cách giải quyết vụ án đã báo cáo với lãnh đạo Vì vậy, Kiểm sát viên cần tập trung ghi chép các tài liệu, chứng cứ đã được kiểm tra tại phiên tòa, bao gồm cả lời khai.
Việc bổ sung và sửa đổi bản thảo bài phát biểu của kiểm sát viên tại phiên tòa là rất cần thiết và quan trọng Theo quy định của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, kiểm sát viên phải dựa vào các chứng cứ và tài liệu đã được kiểm tra tại phiên tòa để điều chỉnh quan điểm của mình Điều này không chỉ liên quan đến đường lối truy tố mà còn ảnh hưởng đến tính khách quan, hợp pháp của vụ án, đồng thời phản ánh tính dân chủ và công bằng trong giải quyết vụ án Do đó, kiểm sát viên cần xem xét cẩn trọng và quyết định bổ sung quan điểm cho phù hợp với thực tế vụ án, đồng thời chịu trách nhiệm về quyết định đó Sau phiên tòa, kiểm sát viên phải báo cáo ngay với lãnh đạo Viện kiểm sát để đảm bảo quan điểm không chỉ dựa vào chứng cứ trong hồ sơ mà còn được điều chỉnh phù hợp với diễn biến tại phiên tòa.