Mục đích và ý nghĩa của biện pháp tạm giam
Bảo đảm tiến trình tố tụng hình sự (BPTG) có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn bị can, bị cáo tiếp tục phạm tội hoặc cản trở giải quyết vụ án Mục đích và nhiệm vụ của BPTG sẽ thay đổi theo từng giai đoạn tố tụng, phụ thuộc vào mức độ nguy hiểm của vụ án hình sự (VAHS) Chẳng hạn, trong giai đoạn điều tra, việc áp dụng BPTG có thể hỗ trợ cơ quan điều tra trong việc xử lý các vụ án nghiêm trọng, đảm bảo tiến trình điều tra diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
Sau 3 tháng chưa giải quyết, nếu đã thu thập đủ chứng cứ, có thể gia hạn thêm một lần nhưng không quá hai tháng Việc tạm giam giúp đảm bảo quá trình lấy lời khai từ bị can, bị cáo diễn ra nhanh chóng, tránh tình trạng phải chờ đợi nhiều lần để triệu tập.
BPTG đóng vai trò quan trọng trong TTHS, góp phần vào việc giải quyết VAHS và đấu tranh phòng chống tội phạm, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân và quyền con người trong quá trình tố tụng hình sự.
BPTG đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều tra các vụ án hình sự, đặc biệt là tội phạm xâm phạm đến hoạt động tư pháp Chất lượng quản lý của BPTG giúp thu thập chứng cứ nhanh chóng, đảm bảo tiến độ giải quyết vụ án theo quy định pháp luật Bằng cách áp dụng BPTG, trật tự xã hội được duy trì ổn định, ngăn chặn khả năng tiêu hủy chứng cứ và đảm bảo rằng người bị tạm giam không thể trốn tránh pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi cho điều tra viên trong việc lấy lời khai và thu thập chứng cứ.
Tạm giam là một biện pháp pháp lý quan trọng, giúp củng cố pháp chế và thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc phòng, chống tội phạm Đồng thời, biện pháp này cũng đảm bảo sự nghiêm khắc trong việc tuân thủ pháp luật, nhưng vẫn tôn trọng các quyền cơ bản của công dân theo quy định của Hiến pháp Tạm giam bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mọi cá nhân, ngăn chặn sự xâm hại từ bất kỳ thế lực nào, và đảm bảo không ai bị tạm giam trái pháp luật Nếu công dân bị tạm giam sai trái, họ có quyền khiếu nại đến các cơ quan có thẩm quyền để được bảo vệ và giải quyết.
BPTG đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải quyết VAHS, giúp các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự diễn ra thuận lợi Nhờ có BPTG, sự có mặt của bị can, bị cáo theo giấy triệu tập được đảm bảo, từ đó nâng cao tính chính xác và khách quan của hoạt động tố tụng hình sự Sau khi hoàn tất các giai đoạn điều tra, truy tố và xét xử, BPTG còn góp phần đảm bảo thi hành đúng pháp luật, ngăn chặn khả năng trốn thoát hoặc trốn tránh trách nhiệm của người bị tạm giam, đảm bảo hiệu lực của bản án đã tuyên.
Cơ sở của việc quy định biện pháp tạm giam
Để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ theo luật TTHS, cần quy định rõ ràng về các biện pháp tư pháp hình sự (BPTG), từ đó có căn cứ áp dụng trong thực tiễn giải quyết vụ án hình sự (VAHS) Các quy định về BPTG cần đảm bảo phát hiện và xử lý đúng người, đúng tội một cách công minh, đồng thời phòng ngừa, ngăn chặn tội phạm và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân Việc thực hiện công lý chính nghĩa cũng góp phần xây dựng và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa Ngoài ra, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật và giáo dục mọi cá nhân về pháp luật là rất quan trọng trong công tác đấu tranh phòng ngừa tội phạm Các nhà lập pháp cần tuân thủ các căn cứ nhất định khi quy định về BPTG và biện pháp phòng ngừa cần thiết (BPNC) để thiết lập một hệ thống pháp luật vững mạnh.
Dựa vào các quy định của Hiến pháp từ đó có căn cứ để xây dựng BPTG:
Trong những năm gần đây, Đảng và Nhà nước ta đã chú trọng đến cải cách tư pháp nhằm phát huy những kết quả đã đạt được Việc thực hiện Nghị quyết 08-NQ/TW ngày 02/01/2002 về công tác tư pháp sẽ góp phần xây dựng nền tư pháp trong sạch, dân chủ và nghiêm minh, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của công dân trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Hiến pháp năm 1946, ra đời trong bối cảnh lịch sử khó khăn, là bản Hiến pháp đầu tiên ghi nhận quyền tự do dân chủ của công dân và xác định các mục tiêu cơ bản của Nhà nước như bảo vệ lãnh thổ và con người Các Hiến pháp sau này (1969, 1980, 1992, 2003) đã kế thừa và phát triển trên nền tảng của Hiến pháp 1946, nhằm cải cách tư pháp, đấu tranh chống tội phạm và bảo vệ quyền lợi chính đáng của công dân (Điều 14) Nhà nước cam kết đặt quyền và lợi ích hợp pháp của con người lên hàng đầu, tôn trọng nhân dân và ngăn ngừa sự lạm dụng, xâm phạm quyền con người từ các cơ quan công quyền.
Hiến pháp nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam năm 2013 tại điều 14 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các quy định về biện pháp ngăn chặn, trong đó có biện pháp tạm giam, nhằm phát hiện và làm rõ tội phạm, xử lý triệt để vụ án và áp dụng hình phạt thích hợp cho người phạm tội Điều này góp phần giữ vững trật tự an ninh xã hội, được thể hiện qua các quy định như Sắc lệnh số 103 ngày 20/5/1957 và Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988.
Năm 2003 và 2015, cùng với Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền (1948) và "Các quy tắc của Liên hợp quốc về bảo vệ người chưa thành niên bị tước tự do" được thông qua bằng Nghị quyết 45/113 ngày 14/12/1990, đã đánh dấu những bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của trẻ em và thanh thiếu niên trên toàn cầu.
Hiện nay, các quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2015 đã được sửa đổi nhằm đáp ứng yêu cầu của Hiến pháp 2013 về xây dựng nền tư pháp công bằng và nhân đạo, bảo đảm quyền con người và quyền lợi hợp pháp của công dân Cụ thể, các quy định này nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tạm giam trong quá trình quản lý giam giữ, đồng thời đảm bảo việc thi hành tạm giữ, tạm giam tuân thủ đúng quy định pháp luật Điều 20 của Hiến pháp 2013 khẳng định quyền bất khả xâm phạm về thân thể của mọi người, bảo vệ sức khỏe, danh dự và nhân phẩm, đồng thời quy định rõ ràng về việc bắt và giam giữ người phải có quyết định của Tòa án hoặc Viện kiểm sát, trừ trường hợp phạm tội quả tang Nhấn mạnh rằng không phải tất cả bị can, bị cáo đều là đối tượng của các biện pháp cưỡng chế, các quy định này góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý và thi hành án.
Năm 2015, BPTG đã được xây dựng nhằm đáp ứng các yêu cầu mới của Hiến pháp, trong đó nhấn mạnh rằng mọi hành vi lạm dụng và sử dụng biện pháp cần được ngăn chặn ngay từ các quy định của luật Điều này yêu cầu các BPTG phải được quy định chặt chẽ và thực hiện nghiêm túc, nhằm tránh tình trạng tạm giam oan người vô tội và để không để lọt lưới kẻ phạm tội.
Biện pháp tạm giam được xây dựng nhằm đảm bảo quyền của công dân, quyền của con người
Bảo đảm quyền con người cho người bị tạm giam là một vấn đề quan trọng trong việc thực hiện Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2015, đặc biệt trong bối cảnh áp dụng biện pháp ngăn chặn (BPNC) và biện pháp tạm giam (BPTG) Việc tôn trọng quyền con người không chỉ thể hiện tính nhân văn của hệ thống pháp luật mà còn đảm bảo sự công bằng trong quá trình tố tụng.
Hiến pháp năm 2013 đã khẳng định quyền bất khả xâm phạm về thân thể và bảo vệ sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của mọi người Điều 31 khoản 5 nhấn mạnh quyền bồi thường cho người bị bắt, tạm giữ, tạm giam trái pháp luật Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 quy định rõ việc bắt, tạm giữ phải tuân thủ pháp luật, nghiêm cấm tra tấn và đảm bảo quyền tự bào chữa của người bị tạm giam Những quy định này phản ánh các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người, tạo cơ sở cho việc xây dựng quy định chi tiết về BPTG Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tình trạng tạm giam, tạm giữ người gia tăng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền con người và lòng tin của công dân vào các cơ quan tố tụng, do nhận thức chưa đầy đủ về quy trình pháp luật và các quy định chưa rõ ràng.
Việc tạm giam bị can, bị cáo ảnh hưởng đến quyền con người và quyền tự do dân chủ, do đó chỉ những người có thẩm quyền mới có quyền ra lệnh bắt Điều luật đã được xây dựng nhằm bảo vệ quyền lợi của con người và hỗ trợ các cơ quan tố tụng trong việc giải quyết vụ án hình sự Tạm giam không phải là biện pháp ngăn chặn duy nhất và chỉ được áp dụng khi có đủ căn cứ xác định hành vi phạm tội, cũng như khi cần thiết để thuận lợi cho việc điều tra Trong nhiều trường hợp, nếu không tạm giam, bị can, bị cáo có thể tiếp tục phạm tội hoặc cản trở hoạt động tố tụng Do đó, việc tạm giam là cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án.
Luật tố tụng hình sự là công cụ quan trọng trong việc phòng chống tội phạm, thể hiện quyền lực Nhà nước và quyền, nghĩa vụ của nhân dân một cách công khai Luật này quy định các trình tự, thủ tục giải quyết nguồn tin về tội phạm, đảm bảo xử lý công minh, kịp thời mọi hành vi vi phạm mà không làm oan người vô tội BPTG (biện pháp tạm giam) không chỉ thể hiện tính cưỡng chế của Nhà nước mà còn là phương tiện hữu hiệu để nhanh chóng xử lý tội phạm, đảm bảo sự có mặt của bị can, bị cáo và tính khách quan trong hoạt động tố tụng Tuy nhiên, cần cân nhắc khi áp dụng BPTG để không xâm phạm quyền suy đoán vô tội của công dân và tránh làm oan người vô tội Việc áp dụng đúng mục đích và trình tự của BPTG sẽ góp phần ngăn chặn tội phạm hiệu quả.
Luật tố tụng hình sự đã quy định chặt chẽ các căn cứ pháp lý trong bảo vệ quyền con người và lợi ích hợp pháp của công dân, đồng thời thực hiện chức năng của Nhà nước trong việc đấu tranh phòng, chống tội phạm và giữ gìn an ninh trật tự xã hội Bằng cách áp dụng biện pháp tạm giam, luật đảm bảo quyền bình đẳng trước Toà án và quyền được xét xử công bằng, đồng thời ngăn chặn hành vi phạm tội và bảo vệ quyền lợi của người bị tạm giam Đặc biệt, luật cũng quy định các thủ tục riêng cho người chưa thành niên, yêu cầu những người tiến hành tố tụng phải có kiến thức chuyên môn về tâm lý trẻ em Quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 nhằm đảm bảo quyền hạn và trách nhiệm của cơ quan tố tụng, ngăn chặn lạm dụng biện pháp cưỡng chế và bảo vệ quyền con người một cách hiệu quả.
Luật tố tụng hình sự không chỉ là công cụ để xử lý tội phạm mà còn là phương tiện giáo dục công dân tuân thủ pháp luật, đảm bảo trật tự xã hội Các quy định pháp lý giúp người tham gia tố tụng hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó tự bảo vệ bản thân và thực hiện nghĩa vụ đúng cách Bên cạnh việc áp dụng các chế tài xử lý, luật còn khuyến khích cá nhân, tổ chức thực hiện nghĩa vụ theo quy định của Nhà nước Nội dung luật được xây dựng cụ thể và thống nhất, phù hợp với thực tiễn phòng, chống tội phạm Biện pháp giáo dục và răn đe đối với bị can, bị cáo được xem là cần thiết để hạn chế quyền tự do của họ Khi công dân nắm vững kiến thức pháp luật, họ sẽ có trách nhiệm hơn với hành vi của mình và ý thức chấp hành pháp luật sẽ được nâng cao, góp phần giảm tệ nạn xã hội và xây dựng một xã hội văn minh, dân chủ hơn.
Những tư tưởng chỉ đạo trong việc xây dựng và áp dụng các biện pháp ngăn chặn (BPNC) trong tố tụng hình sự (TTHS) dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật xã hội chủ nghĩa (XHCN) và quan điểm đổi mới của Đảng và Nhà nước Để đáp ứng yêu cầu đấu tranh phòng, chống tội phạm, việc áp dụng biện pháp tạm giam (BPTG) cần phải kiên quyết, thận trọng và tuân thủ các nguyên tắc nhất định nhằm tránh làm oan người vô tội.
Nguyên tắc xử lý tội phạm nhằm bảo vệ chủ quyền quốc gia và an ninh trật tự xã hội là rất quan trọng trong bối cảnh tội phạm ngày càng gia tăng Việc áp dụng biện pháp tạm giam (BPTG) cần thiết để ngăn chặn đối tượng tiếp tục phạm tội, đồng thời không gây cản trở cho quá trình điều tra và xét xử Khi có đủ căn cứ, người thực hiện tố tụng phải kiên quyết áp dụng BPTG để đảm bảo giải quyết vụ án hình sự (VAHS) Đối với những bị can, bị cáo phạm tội ít nghiêm trọng, cần xem xét thêm các yếu tố như mức độ nguy hiểm của hành vi và nơi cư trú, nếu không cần thiết thì nên hủy bỏ hoặc thay thế biện pháp ngăn chặn khác.
Quy định về biện pháp tạm giam trong pháp luật một số nước trên thế giới
- Quy định về BPTG trong Bộ luật TTHS Nhật Bản
Theo quy định tại Điều 60 của luật TTHS Nhật Bản, chỉ có Tòa án mới có thẩm quyền ra lệnh tạm giam đối với bị cáo Thẩm phán được phân công có trách nhiệm ban hành lệnh tạm giam, và trong trường hợp thẩm phán không nhận vụ việc hoặc không có thẩm quyền, lệnh tạm giam vẫn có thể được giao cho một thẩm phán khác tại tòa án quận, tòa án gia đình hoặc tòa án giản lược theo quy định tại Điều 2 Khoản 66 BLTTHS Nhật Bản.
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Nhật Bản, việc áp dụng hình phạt nghiêm khắc hay biện pháp tư pháp giáo dục phải được xem xét kỹ lưỡng để bảo đảm không xâm phạm đến quyền và lợi ích cơ bản của công dân Cụ thể, Điều 60 quy định rằng chỉ khi Thẩm phán xem xét đầy đủ các yếu tố liên quan thì mới có thể đưa ra quyết định phù hợp.
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự Nhật Bản chương VIII, thẩm phán có quyền ra quyết định tạm giam bị cáo khi có căn cứ cho rằng người bị tình nghi đã phạm tội và hội tụ đủ hai điều kiện nhất định.
+Một là, có đầy đủ căn cứ để nghi ngờ bị cáo đã phạm tội
+Hai là, bị cáo thuộc một trong những trường hợp sau đây:
- Bị cáo không có nơi cư trú cố định;
- Có đủ lý do để nghi ngờ là người này có thể tiêu huỷ hoặc che dấu chứng cứ;
- Bị cáo chạy trốn, hoặc có đủ căn cứ nghi ngờ là người này có thể trốn.
Theo quy định tại điều 37 khoản 2 Bộ luật Tố tụng hình sự Nhật Bản, nếu bị can đối mặt với án tử hình, tù khổ sai, hoặc án chung thân, hoặc có mức hình phạt tối đa không quá ba năm mà không thể tự chỉ định người bào chữa do thiếu kinh phí hoặc lý do khác, thì Thẩm phán phải chỉ định người bào chữa cho bị can khi có yêu cầu Điều này cho thấy rằng việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bị can và bị cáo tại Nhật Bản được đảm bảo thông qua việc chỉ định luật sư bào chữa.
BLTTHS Nhật Bản nghiêm cấm lạm dụng biện pháp bắt tạm giam, yêu cầu phải thông báo cho bị cáo về vụ án và lắng nghe tuyên bố của họ trước khi thực hiện Tuy nhiên, luật vẫn thiếu quy định rõ ràng về đối tượng áp dụng biện pháp tạm giam theo điều 60, dẫn đến khả năng lạm dụng Bị cáo chỉ cần đáp ứng hai căn cứ mà không cần xem xét tính chất hay mức độ nguy hiểm của hành vi, có thể xâm phạm quyền lợi hợp pháp của công dân Đặc biệt, đối với bị can liên quan đến các tội nghiêm trọng như án tử hình, tù khổ sai hoặc chung thân, quy định tại điều 37 khoản 2 cho phép tạm giam, thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật đối với các hành vi phạm tội nặng.
Theo quy định của Bộ luật, thời hạn tạm giam không được vượt quá 2 tháng kể từ ngày ra quyết định khởi tố Nếu trong thời gian tạm giam, việc giải quyết vụ án hình sự chưa hoàn tất, chỉ trong trường hợp thật cần thiết mới có thể gia hạn thời gian tạm giam.
9Bộ luật Tố tụng hình sự Nhật Bản chương IV- Người bảo chữa và trợ lý
Theo Điều 61 Bộ luật Tố tụng hình sự Nhật Bản chương VIII, việc gia hạn tạm giam phải được thực hiện thông qua quyết định rõ ràng, trong đó nêu rõ lý do hợp lý cho việc gia hạn này.
Việc thi hành lệnh tạm giam phải được thực hiện bởi thư ký văn phòng công tố hoặc cảnh sát dưới sự chỉ đạo của công tố viên, và lệnh này cần được thông báo cho người bị tình nghi càng sớm càng tốt Lệnh tạm giam cũng nên mô tả diện mạo, vóc dáng và các đặc điểm khác để nhận dạng người bị tình nghi trong trường hợp không biết tên Để bảo vệ quyền lợi của người bị tạm giam, họ có quyền được thông báo về quyền chỉ định người bào chữa trong suốt quá trình từ khi bị bắt cho đến khi kết thúc tố tụng.
- Quy định về BPTG trong Bộ luật TTHS Cộng hòa liên bang Đức
Trong Bộ luật TTHS Cộng hòa liên bang Đức, BPTG được quy định tại Điều
112 và điều 114 về đối tượng bị áp dụng, thẩm quyền áp dụng và điều kiện áp dụng:
Tạm giam có thể áp dụng đối với bị can nếu có căn cứ nghi ngờ về tội phạm và có cơ sở để bắt Ngoài bị can, biện pháp này cũng áp dụng cho bị cáo So với Bộ luật Tố tụng hình sự Nhật Bản và Việt Nam, quy định tại Cộng hòa Liên bang Đức cho phép áp dụng tạm giam rộng hơn, bao gồm cả người bị tình nghi, bị can và bị cáo, trước khi xét xử, khi có quyết định bắt, quyết định truy tố của Viện công tố, hoặc quyết định đưa vụ án ra xét xử của Tòa án.
Thẩm quyền ban hành lệnh tạm giam tại Bộ luật Tố tụng hình sự Cộng hòa Liên bang Đức được quy định chặt chẽ và công bằng hơn so với Bộ luật Tố tụng hình sự Nhật Bản Theo đó, chỉ khi Thẩm phán xác định có đầy đủ căn cứ và bằng chứng cho thấy bị can có khả năng trốn tránh, hoặc có nguy cơ tiêu hủy chứng cứ, tác động đến đồng phạm hay nhân chứng, thì mới có thể ra lệnh tạm giam Ngoài ra, các trường hợp cụ thể tại điều 112 và 112a cũng được xem xét để quyết định về việc tạm giam.
Việc tạm giam có thể không cần thiết nếu vụ án có thể được giải quyết bằng các hình phạt hoặc biện pháp ngăn chặn khác Cần tránh lạm dụng biện pháp tạm giam để đảm bảo tính công bằng và hợp lý trong quá trình xử lý vụ án.
Chương IX của Bộ luật Tố tụng hình sự Cộng hòa Liên bang Đức quy định về việc bắt và tạm giam, ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và quyền lợi của người bị tình nghi phạm tội Các quy định này nhằm đảm bảo sự công bằng trong quá trình điều tra, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tránh việc lạm dụng quyền lực trong hoạt động tố tụng Việc hiểu rõ các quy định này là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người bị tình nghi và nâng cao nhận thức về hệ thống pháp luật.
Bị can chỉ có thể bị tạm giam khi có trát bắt hoặc lệnh bắt của Tòa án, trong đó phải ghi rõ lý do và tội phạm mà họ đã thực hiện hoặc bị nghi ngờ Bản sao lệnh bắt phải được gửi cho bị can và Tòa án phải thông báo cho người thân của họ, miễn là không ảnh hưởng đến điều tra Việc tạm giam chỉ được áp dụng nếu bị can đã tái phạm hoặc tiếp tục thực hiện hành vi hình sự với mức phạt tự do từ 5 năm trở lên, hoặc nếu tội danh bị liệt vào loại đặc biệt theo luật TTHS liên bang Đức với mức phạt trên 1 năm Đối với các tội ít nghiêm trọng có mức phạt tối đa 6 tháng, không áp dụng tạm giam.
Điều 113 quy định rằng chỉ khi bị can có khả năng bỏ trốn trong các trường hợp cụ thể thì mới bị tạm giam Quy định này thể hiện tinh thần nhân đạo, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, vượt trội hơn so với Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam và Nhật Bản.
Theo quy định, không được phép tạm giam bị can quá 6 tháng, trừ khi có chứng minh rõ ràng về khó khăn đặc biệt trong điều tra hoặc lý do quan trọng khác Việc tạm giam kéo dài sẽ bị hủy bỏ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị tạm giam, vì họ chỉ đang bị nghi ngờ phạm tội mà chưa có bản án Sau 6 tháng, việc tiếp tục tạm giam chỉ được phép nếu có lệnh của Tòa án khu vực cấp trên hoặc trong trường hợp thi hành lệnh bắt bị đình chỉ theo điều 116 Ngay sau khi bị bắt, người bị buộc tội phải được đưa ra trước Tòa án có thẩm quyền không muộn hơn ngày tiếp theo, và nếu có căn cứ, Thẩm phán sẽ ra lệnh tạm giam.
12 Điều 121 khoản 2 Bộ luật Tố tụng hình sự Cộng hòa liên bang Đức
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ VỀ BIỆN PHÁP TẠM
Quy định pháp luật tố tụng hình sự về biện pháp tạm giam
Lịch sử tố tụng hình sự Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1945 đến nay, với sự hoàn thiện của Bộ luật Tố tụng hình sự nhằm đáp ứng yêu cầu đấu tranh và phòng chống tội phạm Quá trình hình thành và phát triển của tố tụng hình sự Việt Nam có thể được chia thành các giai đoạn khác nhau, phản ánh sự tiến bộ trong việc bảo vệ công lý và quyền lợi của người dân.
2.1.1 Quy định pháp luật tố tụng hình sự về biện pháp tạm giam từ năm 1988 đến năm 2003
Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 1988 đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự phát triển của pháp luật TTHS, kế thừa và phát triển từ những kinh nghiệm tích lũy trong lĩnh vực này Tại BLTTHS, các quy định về biện pháp tạm giam (BPTG) được quy định chi tiết từ Điều 70 đến Điều 73, nhằm đáp ứng yêu cầu áp dụng đối với bị can, bị cáo trong các trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt là khi có khả năng trốn hoặc cản trở điều tra Đồng thời, BLTTHS năm 1988 cũng thể hiện tinh thần nhân đạo khi quy định không tạm giam đối với phụ nữ có thai, người nuôi con dưới mười hai tháng, người già yếu hoặc mắc bệnh nặng, trừ trường hợp đặc biệt.
BLTTHS năm 1988 đã quy định rõ ràng về căn cứ áp dụng biện pháp tạm giam, đồng thời phân loại cụ thể các loại tội phạm Mục đích của việc này là nhằm ngăn chặn bị can, bị cáo tiếp tục phạm tội và cản trở quá trình điều tra, giải quyết vụ án.
Quy định này xác định bản chất của biện pháp tạm giam (BPTG), nhằm đảm bảo quá trình giải quyết vụ án diễn ra thuận lợi và không bị cản trở, đồng thời ngăn chặn bị can, bị cáo tiếp tục phạm tội BPTG, lần đầu tiên được ghi nhận, là một biện pháp hạn chế quyền tự do thân thể của bị can, bị cáo, nhưng vẫn thể hiện sự tôn trọng quyền con người và quyền công dân.
Điều 70 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 1988 quy định rõ ràng về việc áp dụng không bị tùy tiện và lạm dụng, khắc phục tình trạng quy định rải rác trong các văn bản dưới luật.
BLTTHS năm 1988 đã tuân thủ Hiến pháp trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con người, đặc biệt chú trọng đến chính sách nhân đạo dành cho phụ nữ và trẻ nhỏ Mặc dù biện pháp BPTG được coi là nghiêm khắc nhất, nhưng những đối tượng như phụ nữ mang thai, phụ nữ nuôi con dưới 12 tháng, người già yếu và người bệnh nặng có địa chỉ cư trú rõ ràng sẽ được miễn áp dụng.
Thời hạn tạm giam được phân loại theo từng loại tội phạm, với quy định cụ thể về các trường hợp được gia hạn, số lần gia hạn tối đa và thời gian gia hạn.
Thẩm quyền tạm giam được quy định tại Điều 62 khoản 1 BLTTHS năm 1988, chỉ được giao cho những người đứng đầu các cơ quan tiến hành tố tụng, và lệnh bắt tạm giam phải được VKS phê chuẩn trước khi thi hành, nhằm bảo vệ quyền con người và quyền công dân Tuy nhiên, BLTTHS năm 1988 đã bộc lộ một số bất cập cần sửa đổi Sự ra đời của Hiến pháp năm 1992 và BLHS năm 1999 đã thúc đẩy những thay đổi trong lĩnh vực TTHS Quốc hội đã ban hành Luật số 20/2000/QH để sửa đổi, bổ sung một số điều của BLTTHS, trong đó đã phân loại tội phạm trong việc áp dụng biện pháp tạm giam, quy định không áp dụng biện pháp này đối với phụ nữ có thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng tuổi, và điều chỉnh thời hạn tạm giam theo phân loại tội phạm của BLHS năm 1999.
Việc sửa đổi Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 1988 là cần thiết nhằm đáp ứng yêu cầu trong công tác đấu tranh và xử lý tội phạm trong bối cảnh đất nước đang phát triển và đổi mới Quốc hội khóa XI, kỳ họp thứ 4 đã thông qua BLTTHS mới, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật.
2003 nhằm hoàn thiện hơn một số quy định của biện pháp tạm giam như sau:
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, đối tượng bị tạm giam không có nhiều thay đổi so với năm 1988 Tuy nhiên, có ba trường hợp đặc biệt được áp dụng biện pháp tạm giam: thứ nhất, bị can hoặc bị cáo bỏ trốn và bị bắt theo lệnh truy nã; thứ hai, bị can hoặc bị cáo đã từng bị áp dụng biện pháp ngăn chặn khác nhưng vẫn tiếp tục phạm tội hoặc cản trở nghiêm trọng đến quá trình điều tra, truy tố, xét xử; thứ ba, bị can hoặc bị cáo phạm tội xâm phạm an ninh quốc gia và có đủ căn cứ cho thấy nếu không tạm giam, họ sẽ gây nguy hại đến an ninh quốc gia.
BLTTHS năm 2003 đã quy định rõ hơn về thẩm quyền ra lệnh tạm giam, thu hẹp phạm vi so với BLTTHS năm 1988 Theo đó, Phó trưởng Công an cấp huyện không còn thẩm quyền này, mà chỉ Thủ trưởng CQĐT các cấp mới có quyền ra lệnh tạm giam Đồng thời, thẩm quyền ra lệnh tạm giam của Thẩm phán TAND cấp tỉnh và Tòa án quân sự cấp quân khu trở lên đã bị loại bỏ Ngoài ra, Thẩm phán giữ chức vụ Chánh tòa và Phó Chánh tòa Tòa phúc thẩm TAND tối cao được bổ sung thêm thẩm quyền ra lệnh tạm giam.
Trình tự thủ tục tạm giam tại Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 được quy định chi tiết và đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan tố tụng thực hiện một cách hiệu quả và hợp lý Việc siết chặt tình trạng lạm dụng biện pháp tạm giam và hoạt động phê chuẩn lệnh tạm giam đã giúp loại bỏ tính chủ quan và cá nhân trong quá trình này.
Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2003 đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn an ninh chính trị và trật tự xã hội, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế Tuy nhiên, trong bối cảnh đổi mới, những hạn chế đã xuất hiện, ảnh hưởng đến mục tiêu không bỏ lọt tội phạm và không làm oan người vô tội Do đó, BLTTHS năm 2015 đã được sửa đổi và bổ sung để khắc phục những bất cập này.
2.1.2 Quy định Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 về biện pháp tạm giam
Nghị quyết của Đảng và Hiến pháp năm 2013 về cải cách tư pháp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường đấu tranh phòng, chống tội phạm, đồng thời đảm bảo quyền con người và quyền công dân Việc này cần tuân thủ các nguyên tắc tư pháp tiến bộ để xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng và hiệu quả.
Kế thừa giá trị của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã được cải cách nhằm khắc phục những hạn chế trong quá trình đổi mới xã hội Nội dung và kỹ thuật lập pháp được đổi mới để xây dựng một bộ luật tiến bộ, khoa học, giúp tháo gỡ vướng mắc trong thực tiễn và tăng cường trách nhiệm của các cơ quan tiến hành tố tụng trong việc bảo vệ quyền lợi của con người và công dân.
Thực tiễn áp dụng biện pháp tạm giam
Tạm giam là biện pháp phổ biến trong giải quyết các vụ án hình sự tại Việt Nam, được quy định bởi Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 Luật này đã mở rộng đối tượng áp dụng biện pháp tạm giam nhằm khắc phục những bất cập trong thực tiễn Chính sách hình sự của nước ta nhấn mạnh rằng những đối tượng phạm tội nhiều lần hoặc có hành vi bỏ trốn sau khi phạm tội cần phải chịu mức độ kiểm soát cao hơn, do đó việc áp dụng biện pháp tạm giam là cần thiết để đảm bảo an ninh và trật tự xã hội.
Theo báo cáo của Cục Thống kê tội phạm và công nghệ thông tin thuộc VKSND tối cao, số lượng người bị áp dụng biện pháp tư pháp hình sự (BPTG) trong giai đoạn 2016-2020 có sự biến động qua các năm, với xu hướng gia tăng Cụ thể, năm 2016 ghi nhận 116.416 người, năm 2017 giảm xuống còn 106.676 người, và năm 2018 tiếp tục giảm còn 102.106 đối tượng.
2019 có số người bị áp dụng BPTG là 130.289 người, năm 2020 khởi tố 140.358 bị can 30
Tỷ lệ áp dụng BPTG sau khi có quyết định khởi tố bị can trong giai đoạn 2018-2020 được thể hiện qua biểu đồ sau:
Bảng 2: Tình hình áp dụng biện pháp tạm giam
Tình hình áp dụng Tổng số bị Tổng số bị can, Tỉ lệ
BPTG can đã khởi tố bị cáo bị tạm
(Nguồn: Cục Thống kê và Công nghệ thông tin VKSNDTC)
Từ năm 2018 đến 2020, số liệu cho thấy biện pháp tạm giam (BPTG) được áp dụng cho 86,64% tổng số người bị khởi tố, cho thấy sự phổ biến của BPTG tại Việt Nam Xu hướng này đang có chiều hướng gia tăng qua các năm.
30 VKSND tối cao, Báo cáo công tác kiểm sát các năm 2018, 2019 và 2020.
Việc áp dụng tạm giam hạn chế quyền tự do của người bị tạm giam trong thời gian dài, dẫn đến việc họ bị cách ly khỏi xã hội và ảnh hưởng đến tâm lý cũng như quyền lợi cá nhân như quyền sở hữu tài sản, nhu cầu giải trí và quyền thăm thân Từ năm 2018-2020, biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú được áp dụng phổ biến hơn, trong khi các biện pháp khác như bảo lĩnh và đặt tiền ít được thực hiện Điều này cho thấy rằng việc nhận thức về bản chất và mục đích của biện pháp tạm giam chưa đầy đủ, dẫn đến việc áp dụng các biện pháp khác ít nghiêm khắc hơn Để bảo vệ quyền con người, việc xem xét áp dụng tạm giam cần phải thận trọng và chỉ thực hiện khi có đủ căn cứ cho thấy các biện pháp khác không hiệu quả trong việc ngăn chặn tội phạm.
2.2.1 Thực tiễn áp dụng căn cứ, đối tượng áp dụng biện pháp tạm giam
Để đảm bảo sự công bằng và nghiêm minh trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, việc áp dụng biện pháp tạm giam (BPTG) cho từng loại tội phạm là cần thiết Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị tạm giam mà còn thể hiện tính nghiêm khắc của pháp luật Tình hình áp dụng các căn cứ tạm giam được thể hiện rõ qua các số liệu thống kê.
Bảng 3: Tình hình áp dụng căn cứ tạm giam
Căn cứ Tổng số bị Tỉ lệ can, bị cáo Căn cứ 1 Căn cứ 2 (2):(1) (3):(1)
(Nguồn: Cục Thống kê và Công nghệ thông tin VKSNDTC)
(1): phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, tội rất nghiêm trọng
Theo quy định tại điều 119 khoản 2 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, tội phạm nghiêm trọng và tội ít nghiêm trọng có hình phạt tù trên 2 năm sẽ được xem xét khi có đủ căn cứ thỏa mãn các trường hợp cụ thể.
Theo biểu đồ, tỉ lệ bị can, bị cáo bị tạm giam theo căn cứ 2 chiếm 63.84%, trong khi tỉ lệ theo căn cứ 1 chỉ chiếm 36.16% Thực tế cho thấy, do lo ngại bị can, bị cáo có thể bỏ trốn và gây khó khăn cho cơ quan điều tra, nên phần lớn trường hợp đều áp dụng tạm giam theo căn cứ 2 Báo cáo tổng kết của VKSNDTC từ năm 2010-2020 cũng cho thấy kết quả kiểm tra ngẫu nhiên các trường hợp tạm giam được phê chuẩn.
Trong tổng số các trường hợp tạm giam, có 116 trường hợp phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, chiếm 77,3% Trong số đó, 37 trường hợp có dấu hiệu bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội, tương đương 31,8% Ngoài ra, có 34 trường hợp phạm tội nghiêm trọng với mức án trên 2 năm tù, chiếm 22,7%, trong đó 21 trường hợp có dấu hiệu bỏ trốn, chiếm 61,8% Mặc dù 79 hồ sơ đề nghị phê chuẩn tạm giam nhưng thiếu chứng cứ rõ ràng Các căn cứ tạm giam chủ yếu dựa vào việc không có nơi cư trú rõ ràng hoặc tiền án, tiền sự Đối với các bị can mắc bệnh nặng, việc áp dụng biện pháp tạm giam chưa được thống nhất, dẫn đến nhiều trường hợp tử vong trong trại giam do bệnh nền nặng, như trường hợp của Trần Văn Hiền và Trần Thị Giang.
2.2.2 Thực tiễn áp dụng thủ tục và thời hạn biện pháp tạm giam
Tỉ lệ phê chuẩn lệnh tạm giam và gia hạn áp dụng biện pháp tạm giam (BPTG) của Viện Kiểm sát (VKS) đối với các cơ quan điều tra (CQĐT) còn thấp, với 4.738 bị can không được phê chuẩn lệnh tạm giam và 1.000 bị can không được gia hạn tạm giam Tại một số địa phương, việc tuân thủ quy trình và thủ tục áp dụng BPTG chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến tình trạng bị can bị đưa vào trại tạm giam mà không có sự phê chuẩn của VKS Ngoài ra, một số địa phương cũng vi phạm quy định về việc tống đạt quyết định chuyển hồ sơ vụ án cho bị can, theo Điều 169 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
Trong vòng 24 giờ sau khi quyết định chuyển vụ án được ban hành, Viện Kiểm sát (VKS) phải gửi quyết định này đến Cơ quan Điều tra (CQĐT) đang thụ lý vụ án, CQĐT có thẩm quyền tiếp tục điều tra, cũng như đến bị can, người đại diện của bị can, người bào chữa và bị hại.
Quyết định khởi tố, bắt giam quá vội vàng trong khi chứng cứ chưa được thu thập cụ thể, đầy đủ, rõ ràng.
Bảng 4 trình bày tình hình áp dụng trình tự thủ tục tạm giam, bao gồm tổng số vụ áp dụng, số vụ áp dụng đúng trình tự và số vụ áp dụng sai trình tự Tỉ lệ giữa các trường hợp tạm giam đúng và sai cũng được thể hiện rõ ràng, giúp đánh giá hiệu quả của quy trình này.
(Nguồn: Cục Thống kê và Công nghệ thông tin VKSNDTC)
Thực trạng về thời hạn áp dụng biện pháp tạm giam (BPTG) được minh chứng qua số liệu thống kê, cho thấy có 373 người bị tạm giam quá hạn vào năm 2016, theo thông tin từ Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao (VKSNDTC).
2017 là 339 người; năm 2018 là 140 người; năm 2019 là 250 người; năm 2020 là
400 người đã có tổng cộng 1502 người.
Bảng 5: Tình hình áp dụng thời hạn tạm giam
Năm qua, tổng số người bị tạm giam và tạm giữ đã ghi nhận một tỷ lệ đáng chú ý, với tỷ lệ người bị giam quá hạn lên đến 6:1 Điều này cho thấy tình hình quản lý và thực thi pháp luật cần được cải thiện để đảm bảo quyền lợi của người bị tạm giam.
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử Tuy nhiên, việc giam giữ quá hạn có thể vi phạm quyền lợi của bị can Cần có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo thời gian tạm giam hợp lý, tránh tình trạng giam giữ kéo dài không cần thiết.
(Nguồn: Cục Thống kê và Công nghệ thông tin VKSNDTC)
2.2.3 Nguyên nhân của hạn chế trong việc áp dụng biện pháp tạm giam
*Những hạn chế, vướng mắc trong việc áp dụng pháp luật của biện pháp tạm giam
Nhiều trường hợp bị can phạm tội nghiêm trọng không có dấu hiệu bỏ trốn nhưng vẫn bị tạm giam theo yêu cầu của CQĐT, dẫn đến tình trạng lạm dụng biện pháp tạm giam (BPTG) Việc áp dụng BPTG tùy tiện đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền con người và lợi ích hợp pháp của bị can, bị cáo, khi mà người tiến hành tố tụng thường xem quyền con người chỉ là hình thức phục vụ cho việc giải quyết vụ án Sự lạm dụng này không chỉ xâm phạm quyền con người mà còn có thể dẫn đến tình trạng bị can, bị cáo bỏ trốn hoặc phạm tội mới sau khi áp dụng biện pháp ngăn chặn khác, gây hậu quả nghiêm trọng cho người ra lệnh.
“Thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng” (Điều 360 BLHS).