1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021

42 33 2

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đánh Giá Tình Trạng Chuẩn Bị Bệnh Nhân Trước Phẫu Thuật Tại Khoa Phẫu Thuật Tiêu Hóa Bệnh Viện Hữu Nghị Việt Đức Năm 2021
Tác giả Nguyễn Văn Hiếu
Người hướng dẫn ThS. Trần Hữu Hiếu
Trường học Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
Chuyên ngành Điều Dưỡng Ngoại Người Lớn
Thể loại Báo Cáo Chuyên Đề Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2021
Thành phố Nam Định
Định dạng
Số trang 42
Dung lượng 692,6 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN (11)
    • 1.1 Cơ sở lý luận (11)
    • 1.2. Cơ sở thực tiễn (15)
  • CHƯƠNG 2: MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT (19)
    • 2.1. Thực trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa Phẫu thuật Tiêu hóa Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2021 (19)
    • 2.2. Thực trạng công tác chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật (24)
  • CHƯƠNG 3: BÀN LUẬN (32)
    • 3.1. Thực trạng chung của vấn đề khảo sát (32)
    • 3.2. Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật có kế hoạch (34)
  • PHỤ LỤC (42)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

Cơ sở lý luận

Phẫu thuật là một phương pháp điều trị có ảnh hưởng lớn đến cơ thể bệnh nhân, do đó việc chuẩn bị tinh thần và thể chất cho bệnh nhân là rất cần thiết Ngoài ra, phẫu thuật có thể gây ra các biến chứng, vì vậy việc phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng sau mổ là vô cùng quan trọng Chuẩn bị bệnh nhân trước mổ và chăm sóc sau mổ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thành công của cuộc phẫu thuật.

1.1.1.Khái niệm về thời kỳ trước mổ :

Thời kỳ trước mổ là thời kỳ được tính từ khi BN vào viện đến khi được mổ

Thời kỳ trước mổ được chia ra 2 giai đoạn:

 Giai đoạn chẩn đoán: chẩn đoán xác định bệnh, đánh giá chức năng của các cơ quan trong cơ thể và chỉ định mổ

 Giai đoạn chuẩn bị trước mổ:

Giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật có thể kéo dài hoặc ngắn tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hình phẫu thuật (cấp cứu hay phẫu thuật định kỳ), tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, cùng với mức độ và tính chất của cuộc phẫu thuật, như đại phẫu, trung phẫu hay tiểu phẫu Ví dụ, những ca mổ cấp cứu như viêm ruột thừa cấp, thủng ổ loét dạ dày-tá tràng, tắc ruột, hoặc chửa ngoài dạ con vỡ thường yêu cầu thời gian hồi phục khác nhau.

Trong những trường hợp khẩn cấp, quá trình chuẩn bị cho ca mổ cần được thực hiện nhanh chóng, vì tính mạng bệnh nhân đang bị đe dọa Đặc biệt với các bệnh lý ác tính, việc chuẩn bị và thăm khám trước mổ càng cần được tiến hành khẩn trương hơn để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.

1.1.2 Nhiệm vụ của thời kỳ trước mổ:

Nhiệm vụ chính trong giai đoạn trước mổ là giảm thiểu tối đa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra Việc chuẩn bị mổ cần được thực hiện một cách hệ thống, đồng thời đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để phòng ngừa các biến chứng trong và sau khi phẫu thuật.

Phẫu thuật viên cần nhớ: phải chuẩn bị mổ chu đáo trong phạm vi có thể để hạn chế thấp nhất các rủi ro của cuộc mổ

Trước khi tiến hành phẫu thuật, cần đánh giá lượng máu có thể mất và khả năng bù trừ của cơ thể bệnh nhân Mức độ thiếu máu cấp tính và sự rối loạn lưu thông máu do mất máu sẽ phụ thuộc vào số lượng máu đã mất.

1.1.3 Các bước tiến hành trước mổ:

Cần thận trọng và tiến hành các biện pháp đề phòng các biến chứng và rủi ro, bao gồm các bước cụ thể sau:

 Chẩn đoán xác định bệnh, chỉ định phương pháp mổ đúng, chọn phương pháp phẫu thuật và phương pháp vô cảm phù hợp

 Xác định các biến chứng có thể xảy ra và các bệnh lý kèm theo của bệnh nhân

Đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe của bệnh nhân là rất quan trọng, bao gồm việc xem xét chức năng và tổn thương của các cơ quan Cần thực hiện các biện pháp điều trị nhằm nâng cao thể trạng, đồng thời điều trị các bệnh kèm theo và phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

 Nâng cao khả năng thích nghi của hệ thống miễn dịch của cơ thể

Để giảm nguy cơ biến chứng phẫu thuật và nhiễm trùng, cần áp dụng các biện pháp cụ thể dựa trên tình trạng từng bệnh nhân, triệu chứng bệnh và thời gian phẫu thuật Việc chuẩn bị mổ phải được thực hiện riêng biệt cho từng loại phẫu thuật và bệnh lý, như rửa dạ dày cho bệnh nhân hẹp môn vị hoặc thụt tháo cho phẫu thuật đại tràng Đồng thời, cần tuân thủ nguyên tắc chuẩn bị tâm lý trước mổ, cho thuốc ngủ, vệ sinh cá nhân và vùng mổ, cũng như cung cấp chế độ ăn dễ tiêu và giàu vitamin ngay trước ngày phẫu thuật Đối với bệnh nhân suy mòn, có thể sử dụng đa sinh tố, trong khi bệnh nhân hẹp môn vị cần được truyền dịch và đạm để nâng đỡ cơ thể trước khi mổ.

1.1.4 Vai trò của điều dưỡng trong chuẩn bị bệnh nhân phẫu thuật Điều dưỡng có vài trò rất quan trọng trong công tác chuẩn bị trước phẫu thuật Điều dưỡng là người trực tiếp thực hiện công tác chăm sóc, hướng dẫn, gần gũi và động viên tinh thần cho người bệnh Có rất nhiều yếu tố góp phần vào sự lo lắng của người bệnh sắp phải phẫu thuật, họ có nhiều những băn khoăn cần được giải đáp, đối tượng mà người bệnh hay tìm đến và dễ tìm thấy nhất chính là điều dưỡng [4]

Trước khi nhập viện, điều dưỡng nên hướng dẫn người bệnh cởi bỏ và gửi tư trang cho người nhà, vì những vật dụng này có thể gây cản trở và làm nhiễm khuẩn vùng phẫu thuật Việc chuẩn bị tư trang tại nhà sẽ giúp đảm bảo an toàn và thuận lợi cho quá trình điều trị.

Trước khi tiến hành phẫu thuật, việc tháo răng giả là cần thiết để tránh gây cản trở trong quá trình đặt nội khí quản, vì răng giả có thể gãy hoặc sứt và trở thành dị vật trong đường thở Ngoài ra, tóc cũng cần được thắt bím hoặc buộc gọn gàng, và tóc giả nên được cất đi để giảm nguy cơ nhiễm trùng cho vùng phẫu thuật.

Trước khi phẫu thuật tim, cần cắt gọn gàng và rửa sạch sẽ móng tay, móng chân Việc này giúp dễ dàng theo dõi màu sắc da niêm và móng, đồng thời đảm bảo việc kiểm tra SpO2 ở đầu ngón tay hoặc chân được thực hiện chính xác.

Trước khi phẫu thuật, người bệnh cần vệ sinh thân thể sạch sẽ vào chiều hôm trước, đặc biệt là vùng phẫu thuật, bằng xà phòng sát khuẩn Hiện nay, việc cạo lông vùng phẫu thuật được hạn chế, thay vào đó là vệ sinh bằng dung dịch sát khuẩn Nếu cần cạo lông, như trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, nên sử dụng dao cạo râu để tránh gây xước da và chảy máu Về chế độ ăn uống, người bệnh nên ăn nhẹ vào chiều trước phẫu thuật, và nhịn ăn hoàn toàn tối hôm trước, thường là ít nhất 8 giờ trước phẫu thuật và ngừng uống ít nhất 4 giờ Vào sáng hôm sau, người bệnh sẽ được truyền dịch Nếu người bệnh được gây tê, không cần nhịn ăn tối hôm trước, chỉ cần nhịn ăn vào sáng ngày phẫu thuật.

Thụt tháo: cần làm sạch ruột tối hôm trước và sáng hôm phẫu thuật bằng cách: thụt tháo, uống thuốc xổ, bơm hậu môn bằng dung dịch tẩy xổ

Tâm lý trước phẫu thuật rất quan trọng để giảm lo âu và căng thẳng cho người bệnh Điều dưỡng nên tạo điều kiện cho bệnh nhân gặp gỡ người thân, khuyên họ ngủ sớm và thực hiện thuốc an thần theo chỉ định của bác sĩ vào đêm trước phẫu thuật.

- Thụt tháo lại sáng ngày phẫu thuật, mổ Người bệnh thay đồ mổ sau khi tắm sạch vào buổi sáng

- Toàn trạng: luôn thực hiện lấy dấu hiệu sinh tồn vào sáng hôm phẫu thuật và trước khi chuyển người bệnh đến phòng phẫu thuật

- Thông tin bàn giao người bệnh: đeo vòng định danh ở tay, ghi rõ ràng cả họ tên, tuổi, khoa, chẩn đoán, phương pháp phẫu thuật

Dịch thể là quá trình truyền dịch và thực hiện thuốc theo y lệnh, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa tình trạng thiếu dịch trước phẫu thuật Công tác chuẩn bị các loại thuốc mà bệnh nhân cần sử dụng trước phẫu thuật cũng là một nhiệm vụ không thể thiếu của đội ngũ điều dưỡng.

Thuốc trước phẫu thuật được sử dụng để giảm lo lắng và tăng cường an thần, giúp giảm đau và ngăn ngừa nôn ói Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng ngăn chặn các phản xạ tự động, hỗ trợ việc đặt nội khí quản dễ dàng trước mổ, và giảm sự bài tiết dịch dạ dày–ruột, hô hấp, nhằm dự phòng hiệu quả trước phẫu thuật.

Thời gian và cách dùng thuốc như sau:

 Thuốc uống: nên cho trước 60–90 phút trước khi đưa người bệnh đến phòng phẫu thuật vì người bệnh chỉ được uống ít nước

Cơ sở thực tiễn

Theo nghiên cứu tại Bồ Đào Nha của các tác giả Berendina Elsina Bouwman Christóforol và Denise Siqueira Carvalh, một số thủ tục trước mổ được thực hiện thường xuyên hơn so với các thủ tục khác, với 41% bệnh nhân không được tắm rửa, 30% sử dụng răng giả nhưng chỉ 73% trong số đó được yêu cầu tháo răng trước phẫu thuật Ngoài ra, 64% bệnh nhân mặc áo choàng phẫu thuật, 30% mặc đồ ngủ, và 6% mặc áo choàng thông thường Nghiên cứu của M.E Pettersson về chuẩn bị cho phẫu thuật cho thấy thời gian trung bình cho các cuộc tư vấn là 27 phút, trong đó các điều dưỡng sử dụng hai phần ba không gian riêng để giao tiếp với bệnh nhân Tài liệu giáo dục được sử dụng để hỗ trợ cấu trúc cuộc tư vấn, trong khi bảy chủ đề đã được thảo luận, bao gồm cách tiếp cận giao tiếp lấy con người làm trung tâm, nhấn mạnh việc lắng nghe, xác nhận lẫn nhau và đặt câu hỏi mở.

Nghiên cứu của Chi-Kong Lee về hướng dẫn bệnh nhân trước phẫu thuật đã khảo sát 86 điều dưỡng khu vực phẫu thuật thông qua bảng câu hỏi Kết quả cho thấy, phương pháp giải thích trực tiếp là hình thức phổ biến nhất để cung cấp thông tin, trong khi internet lại ít được sử dụng Nghiên cứu cũng phát hiện sự khác biệt giữa nhận thức của điều dưỡng và thực tế trong việc chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật Các yếu tố như thời gian sẵn có, rào cản ngôn ngữ và lịch trình bận rộn được xác định là những trở ngại chính trong việc giảng dạy Đặc biệt, sự hài lòng của điều dưỡng với việc giảng dạy bệnh nhân có mối liên hệ đáng kể với đào tạo chuyên môn và khối lượng công việc hàng ngày của họ trong môi trường lâm sàng.

Nghiên cứu định tính của Kritin Harris tập trung vào việc đưa ra các khuyến nghị dành cho bệnh nhân và nhân viên y tế liên quan đến danh sách kiểm tra an toàn cho bệnh nhân phẫu thuật Nghiên cứu này nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện quy trình chăm sóc, đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

Các yếu tố nguy cơ an toàn trước và sau phẫu thuật được phân loại thành các nhóm thông tin quan trọng Trước phẫu thuật, cần chú trọng đến việc chuẩn bị, bao gồm thông tin liên lạc, an toàn thuốc, tình trạng sức khỏe, tối ưu hóa sức khỏe, tình trạng răng miệng, và các bước chuẩn bị trong hai tuần trước khi phẫu thuật Sau phẫu thuật, các kế hoạch và theo dõi cần bao gồm phòng ngừa biến chứng, hạn chế hoạt động, an toàn thuốc, giảm đau, chức năng dạ dày, và chăm sóc thêm Cả nhân viên y tế và bệnh nhân đều nhận thấy tầm quan trọng của việc có danh sách kiểm tra an toàn cho bệnh nhân phẫu thuật.

Nghiên cứu của S Hoermann chỉ ra rằng trước khi phẫu thuật, bệnh nhân thường nhận được thông tin để đáp ứng yêu cầu pháp luật và bệnh viện, nhưng không chú ý đến nhu cầu tâm lý của họ Để cải thiện tình trạng này, nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phỏng vấn bán cấu trúc với một hệ thống thẻ mới, nhằm tránh việc cung cấp thông tin ngầm không được đáp ứng và có thể gây hại cho bệnh nhân.

Một nghiên cứu trên 60 bệnh nhân trước khi phẫu thuật thay khớp háng hoặc đầu gối cho thấy 83,3% bệnh nhân muốn được phẫu thuật viên chuẩn bị, chủ yếu qua phương pháp truyền miệng (75,0%) Ngày quyết định phẫu thuật và ngày nhập viện được ưu tiên làm thời điểm chuẩn bị (30% mỗi ngày) Bệnh nhân quan tâm nhiều hơn đến thông tin về cuộc phẫu thuật và phục hồi (43,3% mỗi người) hơn là về rủi ro (33,3%) Chỉ 11,7% mong muốn được chuẩn bị tâm lý trước phẫu thuật Kết luận cho thấy việc thiết lập mối quan hệ tin cậy với bác sĩ phẫu thuật là nhu cầu quan trọng nhất của bệnh nhân, và bác sĩ nên cung cấp thông tin phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân, không chỉ tập trung vào rủi ro Các chuyên gia tâm lý có thể cải thiện sự hài lòng và kết quả của bệnh nhân bằng cách chuẩn bị tâm lý cho những bệnh nhân có nhu cầu.

Nghiên cứu của tác giả Lê Tuyên Hồng Dương và cộng sự tại bệnh viện Giao thông vận tải Trung ương vào năm 2011 cho thấy tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật cấp cứu là 16,7%, trong khi tỷ lệ này ở phẫu thuật có chuẩn bị chỉ là 4,4% Kết quả này chỉ ra sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ nhiễm trùng giữa các nhóm bệnh nhân phẫu thuật có và không có chuẩn bị.

Năm 2011, nghiên cứu của tác giả Đặng Hồng Thanh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình cho thấy có 18 bệnh nhân nhiễm trùng vết mổ trong số 281 bệnh nhân được mổ cấp cứu, trong khi chỉ có 8 bệnh nhân nhiễm trùng trong tổng số 225 bệnh nhân được mổ phiên Kết quả này một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật.

Nghiên cứu của tác giả Đoàn Quốc Hưng và các cộng sự năm 2009 tại Khoa Phẫu thuật Tim mạch - Lồng ngực, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức cho thấy 63,7% bệnh nhân và 36,3% thân nhân được bác sĩ giải thích trước mổ, trong khi 36,3% bệnh nhân không được bác sĩ gây mê khám trước phẫu thuật Mặc dù 100% hồ sơ điều dưỡng ghi chép đầy đủ công tác chuẩn bị trước phẫu thuật, thực tế chỉ có 83,5% bệnh nhân được hướng dẫn cắt móng tay, móng chân, và 33% được hướng dẫn tháo tư trang, răng giả Điều này cho thấy sự không tương đồng giữa ghi chép hồ sơ bệnh án và công tác thực tế chuẩn bị người bệnh trước mổ.

Tóm lại, tại Việt Nam chưa có nhiều chuyên đề, đề tài nghiên cứu về công tác chuẩn bị người bệnh trước mổ có kế hoạch của điều dưỡng.

MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT

Thực trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa Phẫu thuật Tiêu hóa Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2021

2.1.1 Giới thiệu sơ lược về khoa phẫu thuật tiêu hóa Bệnh viện Việt Đức a) Lịch sử phát triển:

Khoa Phẫu thuật tiêu hóa được thành lập từ năm 1954 với tên gọi Phòng

Khoa Phẫu thuật tiêu hóa, thuộc Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, đã có những đóng góp quan trọng trong việc cứu chữa bệnh nhân mắc các bệnh lý nặng và chấn thương đường tiêu hóa từ những năm xây dựng Chủ nghĩa xã hội Dưới sự lãnh đạo của PGS.TS BS Nguyễn Xuân Hùng từ năm 2019, khoa đã điều trị thành công nhiều trường hợp bệnh hiểm nghèo như ung thư thực quản, dạ dày, đại trực tràng, gan, mật và tụy Hiện tại, khoa có 59 giường bệnh với trang thiết bị đầy đủ nhằm đảm bảo chất lượng chăm sóc và điều trị bệnh nhân Khoa cũng thực hiện 7 nhiệm vụ và chức năng chính để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh.

- Khám chữa bệnh: Điều trị phẫu thuật các bệnh lý ngoại khoa tiêu hoá

- Đào tạo đại học, sau đại học

- Chỉ đạo tuyến theo chuyên khoa

- Y tế dự phòng c) Tổ chức nhân sự khoa:

Lãnh đạo đương nhiệm: Trưởng khoa: PGS.TS Nguyễn Xuân Hùng

Phó trưởng khoa: TS.BS Đỗ Mai Lâm PGS.TS Phạm Hoàng Hà Điều dưỡng trưởng: Ths Trần Văn Nhường

Lãnh đạo tiền nhiệm: PGS Nguyễn Văn Vân (1954 - 1995)

GS.TS NGND Đỗ Đức Vân (1996 - 2003)

PGS TS Phạm Đức Huấn (2007 - 2019)

Số lượng cán bộ trong khoa: Khoa có 39 cán bộ, nhân viên, trong đó:

- Giáo sư: 1 - Thạc sỹ chuyên nghành dinh dưỡng: 1

- Phó Giáo sư: 3 - Điều dưỡng: 29

- Tiến sĩ: 3 - Trợ giúp chăm sóc: 3

- Thạc sỹ: 4 - Nhân viên tin học: 1 d) Thành tựu:

Khoa đã phát triển các phẫu thuật mũi nhọn hàng đầu, bao gồm phẫu thuật gan, tụy, thực quản, dạ dày, đại trực tràng và phẫu thuật nội soi ổ bụng, với nhiều kết quả đáng ghi nhận.

Trong phẫu thuật gan, khoa là nơi cố GS Tôn Thất Tùng nghiên cứu và thực hiện phương pháp cắt gan thô, một trong hai phương pháp cắt gan nổi tiếng toàn cầu Đến nay, hàng nghìn ca mổ cắt gan đã được thực hiện thường quy tại khoa, và các bác sĩ ở đây còn tham gia vào đội ngũ ghép gan cho người lớn với nhiều thành công đáng ghi nhận.

Khoa phẫu thuật tụy đã phát triển nhiều kỹ thuật mới như cắt khối tá tụy kết hợp nạo vét hạch và phẫu thuật Frey-Beger để điều trị ung thư vùng đầu tụy cũng như viêm tụy mạn Phẫu thuật ung thư thực quản là một trong những phẫu thuật khó khăn và phức tạp, với rất ít bệnh viện tại Việt Nam thực hiện kỹ thuật này Hiện nay, hầu hết các kỹ thuật cắt thực quản trên thế giới đã được áp dụng tại khoa, nhờ vào sự tiến bộ của kỹ thuật nội soi ngực và bụng Các phẫu thuật cắt thực quản nội soi ngực bụng và cắt thực quản nội soi khe hoành đã được tiến hành đầu tiên tại Khoa phẫu thuật tiêu hóa, mang lại kết quả rất khả quan.

Phẫu thuật dạ dày đã được thực hiện cho hàng nghìn bệnh nhân ung thư dạ dày với kỹ thuật nạo vét hạch rộng rãi Hiện nay, kỹ thuật mổ nội soi cũng được áp dụng, mang lại kết quả tốt và cải thiện khả năng hồi phục cho bệnh nhân sau phẫu thuật.

Phẫu thuật đại trực tràng đã trở thành phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư đại trực tràng Hiện nay, một số kỹ thuật mới như cắt toàn bộ đại trực tràng nội soi, nối đại tràng ống hậu môn và nối đại trực tràng thấp đang được thực hiện tại khoa.

Kể từ năm 2002, khoa đã tiên phong trong nghiên cứu và triển khai phẫu thuật nội soi ổ bụng, thực hiện thành công nhiều loại phẫu thuật phức tạp như phẫu thuật dạ dày-thực quản, phẫu thuật gan mật tụy, phẫu thuật đại trực tràng và phẫu thuật thoát vị bẹn, khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực này.

Hàng trăm công trình nghiên cứu khoa học đã được hoàn thành và ứng dụng hiệu quả, trong đó nhiều đề tài cấp nhà nước và cấp bộ đã được thực hiện Những nghiên cứu này đã đóng góp quan trọng vào việc giải quyết các vấn đề lý luận và thực tiễn trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý ngoại khoa tiêu hóa tại Việt Nam.

* Kết quả thực hiện các nhiệm vụ khác:

Đơn vị luôn duy trì sự đoàn kết và kỷ luật lao động cao, chăm sóc tận tình cho người bệnh Chúng tôi không ngừng quan tâm đến đời sống tinh thần và vật chất của cán bộ, nhân viên, đồng thời tích cực tham gia các hoạt động xã hội Đơn vị thực hiện tốt các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.

Khoa cử các Bác sĩ và Điều dưỡng tham gia đề án 1816 của Bộ Y tế nhằm chuyển giao nhiều kỹ thuật chuyên khoa cho các bệnh viện tuyến dưới, giúp giảm tình trạng quá tải và nâng cao chất lượng y tế cơ sở Đồng thời, khoa cũng hợp tác với nhiều Giáo sư Bác sĩ quốc tế để trao đổi và học hỏi, từ đó nâng cao trình độ chuyên môn Ngoài ra, khoa còn tiếp nhận hướng dẫn lâm sàng cho nhiều Bác sĩ định hướng và chuyên khoa I.

Khoa Phẫu thuật tiêu hóa đã thu hút nhiều sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh từ trong và ngoài nước, bao gồm các quốc gia như Pháp, Úc, Mỹ và Đài Loan Với những đóng góp và thành tích xuất sắc, khoa đã vinh dự nhận được nhiều phần thưởng danh giá.

 Tập thể Lao động xuất sắc nhiều năm

 Huân chương lao động hạng Ba

 Huân chương lao động hạng Nhì

 Bằng khen của Bộ trưởng Bộ y tế

 Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ

Nhiều cán bộ, nhân viên của khoa đã được vinh danh với những danh hiệu cao quý như Phó giáo sư Nguyễn Văn Vân được phong tặng Thầy thuốc Ưu tú, Giáo sư Đỗ Đức Vân nhận danh hiệu Nhà giáo Nhân dân cùng Huân chương Lao động hạng Nhì Ngoài ra, Thầy thuốc Ưu tú như Bác sĩ CK2 Nguyễn Anh Tuấn và PGS.TS Phạm Đức Huấn cũng được công nhận, cùng với Thầy thuốc Nhân dân GS.TS Trịnh Hồng Sơn và PGS.TS Nguyễn Xuân Hùng, những người đã được tặng Huân chương Lao động hạng Ba và hạng Nhì Khoa đang định hướng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

- Tiếp tục thực hiện tốt 7 nhiệm vụ được giao Trong đó, tiếp tục chú trọng phát triển bệnh lý Phẫu thuật tiêu hóa mũi nhọn

- Tiếp tục thực hiện “Đổi mới phong cách, thái độ phục vụ hướng tới sự hài lòng của người bệnh

- Đổi mới và hoàn thiện quy trình làm việc:

- Tạo điều kiện cho người bệnh nhập viện ngay khi đến khám bệnh

- Xếp lịch mổ cho người bệnh ngay trong tuần khi người bệnh đã nhập viện

- Không để người bệnh nằm ghép, nằm cáng

- Xây dựng và hoàn thiện quy trình đón tiếp, chăm sóc, giáo dục sức khỏe trước, trong và sau khi ra viện đối với 100% người bệnh nằm tại khoa

- Xây dựng và hoàn thiện quy trình chăm sóc, theo dõi và tái khám với bệnh nhân sau mổ

2.1.2 Kết quả khảo sát thực trạng chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật có kế hoạch năm 2021

Bảng 2.1: Đặc điểm nhân khẩu học của đối tượng khảo sát Đặc điểm Số lượng Tỷ lệ (%)

Phổ thông trung học (10 -12 )/ Trung cấp nghề 105 31,8

Khác (Cao đẳng, đại học, sau đại học ) 99 30,0

Tình trạng hôn nhân 330 100 Đã kết hôn 215 65,2

Chưa kết hôn 32 9,7 Đã ly dị 21 6,4

*Nhận xét: - Trong tổng số 330 đối tượng tham gia nghiên cứu, đối tượng từ 40 –

49 tuổi chiếm 40,6%, nhóm độ tuổi 30- 39 và trên 50 tuổi lần lượt chiếm là 27,0% và 24,8% Nhóm 16 – 29 tuổi chiếm 24,8% Tỷ lệ nam giới chiếm đa số 66,4%

Hầu hết những người được khảo sát đã hoàn thành chương trình học, với 29,7% tốt nghiệp trung học cơ sở và 31,8% tốt nghiệp trung học phổ thông Các nhóm có trình độ cao hơn như cao đẳng, đại học và sau đại học chiếm 39,0% Bên cạnh đó, tỷ lệ người không đi học và chỉ mới hoàn thành tiểu học lần lượt là 2,4% và 6,1%.

- Nhóm đối tượng nghiên cứu chủ yếu là đã kết hôn (65,2%) Có 25,2% đối tượng đã ly dị, góa hoặc ly thân Đối tượng chưa kết hôn chiếm 9,7%

Biểu đồ 2.1: Đặc điểm tình trạng sức khỏe bệnh nhân trước khi vào viện

Sinh hoạt bình thường Hoạt động giảm sút, vẫn tự phục vụ bản thân

Hoạt động yếu, cần người phục vụ Phụ thuộc hoàn toàn

Trong nghiên cứu với 330 bệnh nhân tại khoa Phẫu Thuật Tiêu Hóa Bệnh viện Việt Đức, phần lớn bệnh nhân có khả năng tự phục vụ bản thân, nhưng hoạt động giảm sút chiếm 60% Chỉ 29,7% bệnh nhân duy trì sinh hoạt bình thường, trong khi 7,6% cần người hỗ trợ và 2,7% hoàn toàn phụ thuộc vào người khác.

Thực trạng công tác chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật

Bảng 2.2: Khám tiếp nhận, hướng dẫn thủ tục hành chính: chế độ bảo hiểm và dự trù kinh phí phẫu thuật

Nội dung chuẩn bị Đầy đủ Chưa đủ n % n %

Số khám và tiếp nhận 330 100 0 0

Giải quyết chế độ BHYT 178 53,4 152 44,6

Dự trù kinh phí phẫu thuật 320 97,0 10 3

Viết giấy hẹn phẫu thuật 330 100 0 0

Hướng dẫn và hoàn thành đầy đủ các thủ tục hành chính trước PT

Trong nghiên cứu với 330 đối tượng tham gia, 100% đã hoàn thành các thủ tục khám, viết giấy hẹn phẫu thuật và hướng dẫn cần thiết trước khi tiến hành phẫu thuật Tuy nhiên, vẫn còn 44,6% đối tượng chưa được giải quyết chế độ bảo hiểm y tế (BHYT) và 3,0% chưa đủ kinh phí cho phẫu thuật.

Bảng 2.3: Người bệnh hoặc thân nhân người bệnh được phẫu thuật viên giải thích trước mổ

Nôi dung chuẩn bị Đầy đủ Chưa đủ n % n %

Giải thích và chuẩn bị tâm lý trước mổ

Thông báo thời gian mổ và dự kiến cuộc mổ

Trong một nghiên cứu với 330 đối tượng, việc chuẩn bị tâm lý cho bệnh nhân trước phẫu thuật đã được thực hiện rất tốt Cụ thể, 97,0% người tham gia được giải thích đầy đủ về quy trình và tầm quan trọng của công tác tư tưởng trước phẫu thuật Đặc biệt, 100% bệnh nhân đều được thông báo rõ ràng về thời gian và kế hoạch cuộc mổ.

Bảng 2.4: Công tác chăm sóc người bệnh tối hôm trước phẫu thuật

Nội dung Đầy đủ Chưa đủ n % n %

Tắm, vệ sinh cơ thể 280 84,8 50 15,2

Vệ sinh vùng phẫu thuật 280 84,8 50 15,2

Cắt móng tay, móng chân 150 45,5 180 54,5

Tháo răng giả (nếu có) 310 93,9 20 6,1

Tháo đồ, tư trang trước mổ (nếu có) 310 93,9 20 6,1 Đo chiều cao, cân nặng 325 98,5 5 1,5

Hướng dẫn nhịn ăn trước mổ 330 100 0 0 Đo mạch, nhiệt độ, huyết áp 330 100 0 0

Thực hiện y lệnh thuốc an thần 110 33,3 220 66,7 Thực hiện đầy đủ các nội dung 105 31,8 225 68,2

*Nhận xét: Trong số 330 bệnh nhân tham gia nghiên cứu, có:

- Tỷ lệ người bệnh được chăm sóc đầy đủ các nội dung cần thiết tối hôm trước phẫu thuật đạt 31,8 %

- Tất cả các bệnh nhân đều được đo mạch, nhiệt độ, huyết áp, thay quần áo, hướng dẫn nhịn ăn trước mổ

- Các nội dung: Đo chiều cao, cân nặng (98,5%), Tháo đồ, tư trang trước mổ, răng giả trước mổ nếu có (93,9%) đạt tỷ lệ cao

- Các nội dung: Tắm, vệ sinh cơ thể, vệ sinh vùng phẫu thuật (51,5%), Cắt móng tay, móng chân (45,5%)

- Bệnh nhân được thụt tháo và thực hiện y lệnh an thần chưa được thực hiện đầy đủ chiếm tỷ lệ cao (33,3%)

Bảng 2.5: Người bệnh được đeo vòng định danh

Nội dung chuẩn bị Đầy đủ Chưa đủ n % n % Đeo vòng tay thông tin định danh 330 100 0 0 Đưa người bệnh đến phòng mổ 330 100 0 0

*Nhận xét: Trong số 330 bệnh nhân tham gia phỏng vấn, 100 % Người bệnh được đeo vòng định danh trước khi lên vào mổ và được đưa đến phòng mổ

Bảng 2.6: Hoàn thành các thủ tục cam kết trước phẫu thuật

Loại cam kết Đầy đủ Chưa đủ n % n %

Giấy cam kết chấp nhận phẫu thuật và thủ thuật gây mê hồi sức là một tài liệu quan trọng, với tỷ lệ 62,7% cho phẫu thuật và 37,3% cho thủ thuật Đồng thời, giấy cam đoan thanh toán chi phí điều trị ngoài danh mục bảo hiểm y tế cũng cần được lưu ý để đảm bảo quyền lợi cho bệnh nhân.

Hoàn thành đầy đủ các thủ tục cam kết 167 50,6 163 49,4

Trong nghiên cứu với 330 bệnh nhân, chỉ có 50,6% hoàn thành đầy đủ các cam kết trước phẫu thuật Tỷ lệ bệnh nhân có giấy cam kết chấp nhận phẫu thuật và thủ thuật gây mê hồi sức đạt 62,7%, trong khi tỷ lệ có giấy cam đoan thanh toán chi phí điều trị ngoài danh mục bảo hiểm y tế là 60,3%.

Biểu đồ 2.2: Người bệnh được xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật

Trong nghiên cứu với 330 đối tượng, có 84,8% hoàn thành đầy đủ các xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật, bao gồm xét nghiệm huyết học và xét nghiệm sinh hóa máu Tỷ lệ bệnh nhân thực hiện xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu và xét nghiệm máu vi sinh lần lượt đạt 90,9% và 87,6% Nghiên cứu cũng xác định một số yếu tố liên quan đến công tác chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật.

Bảng 2.7: Mối liên quan giữa tuổi và hoàn thành thủ tục hành chính trước phẫu thuật

Hoàn thành thủ tục hành chính

Tổng cộng p Đầy đủ Không đầy đủ

Xét nghiệm máu huyết học, xét nghiệm sinh hóa máu, và xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu là những xét nghiệm cơ bản cần thực hiện để đánh giá sức khỏe Bên cạnh đó, xét nghiệm máu vi sinh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các bệnh lý Việc hoàn thành đầy đủ các xét nghiệm này giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

*Nhận xét: Chưa xác định được yếu tố liên quan của độ tuổi bệnh nhân với Hoàn thành thủ tục hành chính đầy đủ trước phẫu thuật

Bảng 2.8: Mối liên quan giữa tuổi và hoàn thành thủ tục cam kết trước phẫu thuật

Hoàn thành thủ tục cam kết

Tổng cộng p Đầy đủ Không đầy đủ

*Nhận xét: Chưa xác định được yếu tố liên quan của độ tuổi bệnh nhân với Hoàn thành thủ tục cam kết đầy đủ trước phẫu thuật

Bảng 2.9: Mối liên quan giữa tuổi và thực hiện xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật

Thực hiện xét nghiệm cơ bản

Tổng cộng p Đầy đủ Không đầy đủ

*Nhận xét: Chưa xác định được yếu tố liên quan của độ tuổi bệnh nhân với thực hiện xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật

2.3.2 Tình trạng sức khỏe bệnh nhân trước khi vào viện

Bảng 2.10: Mối liên quan giữa tình trạng SKBN và hoàn thành thủ tục hành chính trước phẫu thuật

Hoàn thành thủ tục hành chính

Tổng cộng p Đầy đủ Không đầy đủ

Hoạt động giảm sút, vẫn tự phục vụ bản thân

Hoạt động yếu, cần người phục vụ 8 2.4 17 5,2 134 40,6 0,13

Có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ hoàn thành thủ tục trước phẫu thuật giữa nhóm đối tượng có tình trạng sức khỏe cho phép sinh hoạt bình thường, với giá trị p là 0.025.

Bảng 2.11: Mối liên quan giữa tình trạng SKBN và hoàn thành thủ tục cam kết trước phẫu thuật

Hoàn thành thủ tục cam kết

Tổng cộng p Đầy đủ Không đầy đủ

Hoạt động giảm sút, vẫn tự phục vụ bản thân

Hoạt động yếu, cần người phục vụ 9 2,7 16 4,8 134

Có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ hoàn thành thủ tục cam kết trước phẫu thuật giữa nhóm đối tượng có tình trạng sức khỏe bình thường, với giá trị p = 0.002.

Bảng 2.12: Mối liên quan giữa tuổi và thực hiện xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật

Thực hiện xét nghiệm cơ bản

Tổng cộng p Đầy đủ Không đầy đủ

Hoạt động giảm sút, vẫn tự phục vụ bản thân

Hoạt động yếu, cần người phục vụ 19 5,8 6 1,8 134

*Nhận xét: Chưa xác định được yếu tố liên quan của độ tuổi bệnh nhân với thực hiện xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật.

BÀN LUẬN

Thực trạng chung của vấn đề khảo sát

3.1.1 Thực trạng của vấn đề khảo sát nhân khẩu học:

Trong nghiên cứu của tôi, đặc điểm nhân khẩu học cho thấy nam giới chiếm tỷ lệ cao hơn nữ giới, với 66,4% nam và 33,6% nữ Kết quả này khác biệt so với các nghiên cứu trước đây.

BV Việt Đức năm 2013 trên người bệnh mổ tim theo kế hoạch với tỷ lệ nam thấp hơn nữ (45% và 55%) [5]

Nhóm tuổi thường gặp nhất trong nghiên cứu là từ 30 đến 39 tuổi, chiếm 27% và 24,8%, tiếp theo là nhóm tuổi 40 đến 49 với tỷ lệ 40,6% Kết quả này tương đồng với nghiên cứu tại Bệnh viện Việt Đức, trong đó 67% bệnh nhân thuộc nhóm tuổi trên 30.

Trong nghiên cứu này, trình độ học vấn chủ yếu là trung học cơ sở, phổ thông trung học và khác (cao đẳng, đại học, sau đại học…) (29,7%, 31,8% và 30,0%)

Tình trạng kết hôn của bệnh nhân cho thấy 65,2% đã kết hôn, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ từ người chăm sóc và việc chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật.

Bệnh nhân trước khi vào viện chủ yếu thuộc nhóm hoạt động giảm sút nhưng vẫn phục vụ bản thân (60%)

3.1.2 Thực trạng của công tác chuẩn bị trước phẫu thuật:

Trước phẫu thuật, tất cả bệnh nhân đều được cấp số khám, tiếp nhận, viết giấy hẹn phẫu thuật và hoàn thành các thủ tục hành chính cần thiết Tuy nhiên, có 44,6% bệnh nhân chưa được giải quyết chế độ bảo hiểm y tế (BHYT) đầy đủ, bao gồm cả những người không có thẻ BHYT và những bệnh nhân có thẻ không đúng quy định Do đó, cần tăng cường hỗ trợ bệnh nhân trong việc giải quyết vấn đề BHYT Hơn nữa, vẫn còn 3% bệnh nhân chưa được dự trù đủ kinh phí phẫu thuật, đây là một thủ tục bắt buộc cần được thực hiện đầy đủ.

Tất cả bệnh nhân đã được thông báo về thời gian và dự kiến mổ, với 97,0% được giải thích đầy đủ và tư tưởng tốt trước khi phẫu thuật, tuy nhiên vẫn thấp hơn so với nghiên cứu tại khoa PT-GMHS Bệnh viện Quân Y với tỷ lệ 100% Thông tin từ thầy thuốc giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh và an tâm hơn khi phẫu thuật, trong khi việc người nhà giải thích có thể dẫn đến hiểu biết sai lệch Các nội dung chuẩn bị như đo mạch, nhiệt độ, huyết áp, thay quần áo và hướng dẫn nhịn ăn trước mổ đều được điều dưỡng thực hiện đầy đủ 100% Việc thay quần áo sạch và vệ sinh toàn thân giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn, với tỷ lệ cao hơn so với nghiên cứu tại Bệnh viện Quân Y Tuy nhiên, việc thụt tháo và thực hiện y lệnh an thần chưa được thực hiện đầy đủ, cho thấy còn thiếu sót trong công tác chuẩn bị phẫu thuật của bệnh nhân cần được khắc phục.

Da không chỉ là lớp bảo vệ cơ thể chống nhiễm khuẩn mà còn tham gia vào hô hấp, bài tiết các chất cặn bã và điều hòa thân nhiệt Vì vậy, việc tắm gội và làm sạch da trước phẫu thuật rất quan trọng, đặc biệt trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu phẫu Nghiên cứu cho thấy có đến 84,8% bệnh nhân tắm và vệ sinh cơ thể trước phẫu thuật, nhưng hầu hết là do tự thực hiện Do đó, nhân viên y tế cần hướng dẫn chi tiết và tỉ mỉ cho bệnh nhân về quy trình tắm, lựa chọn xà bông phù hợp và khuyến khích tắm lại vào sáng ngày phẫu thuật.

Các nội dung như bệnh nhân đeo vòng định danh trước khi lên vào mổ và được đưa đến phòng mổ đã được thực hiện đầy đủ

Gần một nửa bệnh nhân (49,4%) cho biết chưa hoàn thành đầy đủ các thủ tục cam kết, điều này có thể gây ra những hệ quả không mong muốn trong tương lai Tuy nhiên, các xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật đã được thực hiện đầy đủ.

3.1.3 Thực trạng của vấn đề khảo sát các yếu tố liên quan:

Nghiên cứu cho thấy chưa rõ ràng mối liên hệ giữa độ tuổi của bệnh nhân và khả năng hoàn thành thủ tục hành chính, thủ tục cam kết cũng như việc thực hiện các xét nghiệm cơ bản.

Có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ hoàn thành thủ tục hành chính và thủ tục cam kết trước phẫu thuật giữa những người có sức khỏe bình thường và những người có sức khỏe kém, với p

Ngày đăng: 21/04/2022, 14:37

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Bộ Y tế (2011). Thông tư 07/2011/TT-BYT qui định “ Hướng dẫn công tác điều dưỡng và chăm sóc người bệnh”. NXB Y học. 2011 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hướng dẫn công tác điều dưỡng và chăm sóc người bệnh
Tác giả: Bộ Y tế
Nhà XB: NXB Y học. 2011
Năm: 2011
3. Hội Điều dưỡng Việt Nam, Cục Quân y năm (2014): “Tài liệu tập huấn an toàn người bệnh” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tài liệu tập huấn an toàn người bệnh
Tác giả: Hội Điều dưỡng Việt Nam, Cục Quân y
Năm: 2014
6. Bệnh viện Quân Y 354 (2015): Đánh giá thực trạng chuẩn bị và bàn giao người bệnh trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật- gây mê hồi sức bệnh viện quân y 354 năm 2015 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá thực trạng chuẩn bị và bàn giao người bệnh trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật- gây mê hồi sức bệnh viện quân y 354 năm 2015
Nhà XB: Bệnh viện Quân Y 354
Năm: 2015
9. Trần Đăng Luân (1978): Chuẩn bị tâm lý bệnh nhân trước mổ. Luận văn tốt nghiệp nội trú khóa XI chuyên ngành gây mê hồi sức. Đại học Y Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chuẩn bị tâm lý bệnh nhân trước mổ
Tác giả: Trần Đăng Luân
Nhà XB: Đại học Y Hà Nội
Năm: 1978
10. B. Bouwman Christóforol, D. Carvalho (2009). Nursing care applied to surgical patient in the pre-surgical period. Rev Esc Enferm USP 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nursing care applied to surgical patient in the pre-surgical period
Tác giả: B. Bouwman Christóforol, D. Carvalho
Nhà XB: Rev Esc Enferm USP
Năm: 2009
12. Chi-Kong Lee (2012). Preoperative patient teaching: the practice and perceptions among surgical ward nurses. Epub 2012 Dec 6. 2013 Sep;22(17- 18):2551-61 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Preoperative patient teaching: the practice and perceptions among surgical ward nurses
Tác giả: Chi-Kong Lee
Nhà XB: 2013 Sep;22(17-18):2551-61
Năm: 2012
13. Kristin Harris (2020). Patients’ and healthcare workers’ recommendations for a surgical patient safety checklist – a qualitative study. BMC Health Serv Res. 2020 Jan 16;20(1):43 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Patients’ and healthcare workers’ recommendations for a surgical patient safety checklist – a qualitative study
Tác giả: Kristin Harris
Nhà XB: BMC Health Serv Res
Năm: 2020
5. Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức (2014): Bài học kinh nghiệm từ quy trình chuẩn bị người bệnh mổ tim theo kế hoạch tại BV Hữu Nghị Việt Đức Khác
7. Lê Thị Kim Nhung (2013): Thực trạng bàn giao người bệnh trước phẫu thuật cấp cứu tại khoa Gây mê hồi sức Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức. Hội nghị khoa học điều dưỡng. Bệnh viện Bạch Mai Khác
8. Phạm Thị Ngoan (2005): Đánh giá chuẩn bị trước mổ. Hội nghị khoa học điều dưỡng.Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức Khác
11. Monica E Pettersson (2018), Prepared for surgery - Communication in nurses' preoperative consultations with patients undergoing surgery for colorectal cancer after a person-centred intervention. Epub 2018 May 30 Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

− Hướng dẫn học sinh kẻ trước bảng 11 trang 38. Học bài, xem trước nội dung bài - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
ng dẫn học sinh kẻ trước bảng 11 trang 38. Học bài, xem trước nội dung bài (Trang 12)
Bảng 2.1: Đặc điểm nhân khẩu học của đối tượng khảo sát - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.1 Đặc điểm nhân khẩu học của đối tượng khảo sát (Trang 22)
Bảng 2.3: Người bệnh hoặc thân nhân người bệnh được phẫu thuật viên giải thích trước mổ - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.3 Người bệnh hoặc thân nhân người bệnh được phẫu thuật viên giải thích trước mổ (Trang 24)
Bảng 2.2: Khám tiếp nhận, hướng dẫn thủ tục hành chính: chế độ bảo hiểm và dự trù kinh phí phẫu thuật - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.2 Khám tiếp nhận, hướng dẫn thủ tục hành chính: chế độ bảo hiểm và dự trù kinh phí phẫu thuật (Trang 24)
Bảng 2.4: Công tác chăm sóc người bệnh tối hôm trước phẫu thuật - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.4 Công tác chăm sóc người bệnh tối hôm trước phẫu thuật (Trang 25)
Bảng 2.5: Người bệnh được đeo vòng định danh - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.5 Người bệnh được đeo vòng định danh (Trang 26)
Bảng 2.7: Mối liên quan giữa tuổi và hoàn thành thủ tục hành chính trước phẫu thuật - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.7 Mối liên quan giữa tuổi và hoàn thành thủ tục hành chính trước phẫu thuật (Trang 27)
Bảng 2.8: Mối liên quan giữa tuổi và hoàn thành thủ tục cam kết trước phẫu thuật - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.8 Mối liên quan giữa tuổi và hoàn thành thủ tục cam kết trước phẫu thuật (Trang 28)
Bảng 2.9: Mối liên quan giữa tuổi và thực hiện xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.9 Mối liên quan giữa tuổi và thực hiện xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật (Trang 28)
Bảng 2.10: Mối liên quan giữa tình trạng SKBN và hoàn thành thủ tục hành chính trước phẫu thuật - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.10 Mối liên quan giữa tình trạng SKBN và hoàn thành thủ tục hành chính trước phẫu thuật (Trang 29)
Bảng 2.11: Mối liên quan giữa tình trạng SKBN và hoàn thành thủ tục cam kết trước phẫu thuật - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.11 Mối liên quan giữa tình trạng SKBN và hoàn thành thủ tục cam kết trước phẫu thuật (Trang 29)
Bảng 2.12: Mối liên quan giữa tuổi và thực hiện xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
Bảng 2.12 Mối liên quan giữa tuổi và thực hiện xét nghiệm cơ bản trước phẫu thuật (Trang 30)
 Treo bảng phụ ghi cỏc bước thực hiện. - Đánh giá tình trạng chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật tại khoa phẫu thuật tiêu hóa bệnh viện hữu nghị việt đức năm 2021
reo bảng phụ ghi cỏc bước thực hiện (Trang 40)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w