TỔNG QUAN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO
Rủi ro
Theo từ điển Tiếng Anh Oxford, rủi ro được định nghĩa là “một cơ hội hoặc khả năng xảy ra nguy hiểm, mất mát, tổn thất hoặc các hậu quả bất lợi khác” Theo cách hiểu này, rủi ro chủ yếu được xem như những thiệt hại và mất mát, thường được gọi là các kết quả không tích cực.
1.1.2 Phân loại rủi ro o Theo môi trường tác động:
Rủi ro từ môi trường bên trong của tổ chức bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như quản trị, marketing, tài chính kế toán, sản xuất và hệ thống thông tin Quản trị liên quan đến hoạch định, tổ chức, thúc đẩy, nhân sự và kiểm soát, trong khi marketing tập trung vào nghiên cứu thị trường, sản phẩm/dịch vụ, giá cả, phân phối, quảng cáo và tiếp thị Những yếu tố này đều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự phát triển bền vững của tổ chức.
Rủi ro từ môi trường bên ngoài (những yếu tố xảy ra bên ngoài doanh nghiệp, doanh nghiệp không kiểm soát được) gồm:
Môi trường vĩ mô: kinh tế, chính trị, chính phủ, luật pháp, văn hoá xã hội, nhân khẩu, địa lý
Môi trường vi mô, hay còn gọi là môi trường cạnh tranh, bao gồm các yếu tố như nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện hữu và tiềm ẩn, cùng với các sản phẩm thay thế Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Rủi ro về tài sản
Rủi ro về nhân lực
Rủi ro về trách nhiệm pháp lý
Quản lý rủi ro
Quản trị là quá trình xác định mục tiêu và chiến lược cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định Rủi ro được hiểu là những yếu tố bất trắc có thể đo lường được Quản trị rủi ro bao gồm việc lập kế hoạch chiến lược, tổ chức thực hiện và kiểm soát các hoạt động liên quan, nhằm đảm bảo tổ chức đạt được mục tiêu một cách hiệu quả nhất.
Vậy, nhiệm vụ của nhà quản trị rủi ro:
Giúp tổ chức, nhận dạng, phân tích, đo lường, phân loại rủi ro
Xây dựng và tổ chức thực hiện chương trình kiểm soát rủi ro
Xây dựng và tổ chức thực hiện chương trình tài trợ rủi ro
Xây dựng chiến lược và kế hoạch kinh doanh nhằm đối phó rủi ro
1.2.2 Nội dung quản trị rủi ro
1.2.2.1 Nhận dạng - Phân tích – Đo lường rủi ro o Nhận dạng rủi ro: Là quá trình xác định liên tục, có hệ thống các rủi ro trong hoạt động kinh doanh của tổ chức nhằm tìm kiếm thông tin về nguồn gốc rủi ro, các yếu tố mạo hiểm, đối tượng rủi ro và các loại tổn thất o Phương pháp nhận dạng rủi ro:
Lập bảng câu hỏi nghiên cứu về rủi ro và tiến hành điều tra
Phân tích báo cáo tài chính: Nhằm xác định rủi ro đầu cơ và thuần túy
Phương pháp lưu đồ: Xây dựng lưu đồ trình bày hoạt động của tổ chức
Nghiên cứu hiện trường: Quan sát, theo dõi hoạt động của doanh nghiệp
Phân tích hợp đồng là bước quan trọng trong việc đánh giá các điều khoản, nhằm xác định và quản lý rủi ro Đầu tiên, cần phân tích rủi ro bằng cách xác định nguyên nhân gây ra rủi ro để đề xuất các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Tiếp theo, việc đo lường rủi ro được thực hiện thông qua việc thu thập số liệu và phân tích tần suất xuất hiện cũng như mức độ nghiêm trọng của rủi ro, từ đó lập ma trận đo lường rủi ro để hỗ trợ quyết định.
1.2.2.2 Kiểm soát – Phòng ngừa rủi ro
Kiểm soát rủi ro là quá trình áp dụng các biện pháp, kỹ thuật và chiến lược nhằm ngăn chặn, giảm thiểu tổn thất và ảnh hưởng tiêu cực đối với tổ chức.
Các biện pháp kiểm soát rủi ro bao gồm việc né tránh rủi ro bằng cách loại bỏ nguyên nhân gây ra tổn thất, ngăn ngừa tổn thất thông qua các biện pháp giảm thiểu tần suất và mức độ thiệt hại, và giảm thiểu tổn thất bằng cách cứu vớt tài sản còn sử dụng được, xây dựng kế hoạch phòng ngừa, và phân tán rủi ro Ngoài ra, chuyển giao rủi ro cho tổ chức khác thông qua hợp đồng cũng là một phương pháp hiệu quả, cùng với việc đa dạng hóa rủi ro qua việc mở rộng thị trường, mặt hàng và khách hàng.
Tài trợ rủi ro bao gồm hai phương pháp chính: tự khắc phục rủi ro, trong đó người hoặc tổ chức tự mình thanh toán các tổn thất bằng nguồn vốn tự có hoặc vay mượn; và chuyển giao rủi ro, khi tài sản đã được mua bảo hiểm, tổ chức phải khiếu nại để nhận bồi thường khi xảy ra tổn thất.
TỔNG QUAN VỀ BPHONE VÀ BKAV
Giới thiệu chung về BKAV
BKAV là một tập đoàn công nghệ hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp giải pháp an ninh mạng, phát triển phần mềm, và sản xuất thiết bị điện tử thông minh, bao gồm smartphone Với sứ mệnh tiên phong, BKAV cam kết xây dựng và phát triển ngành công nghiệp sản xuất smartphone trong nước.
BKAV là một trong 10 thương hiệu nổi tiếng nhất Việt Nam, được bình chọn bởi Hội Sở hữu trí tuệ Việt Nam, và nằm trong Top 10 Dịch vụ hoàn hảo do Hội Tiêu chuẩn & Bảo vệ Người tiêu dùng Việt Nam công nhận Công ty này đã ghi dấu ấn khi phát hiện lỗ hổng trong công nghệ nhận dạng khuôn mặt trên máy tính xách tay và công bố lỗ hổng nghiêm trọng trên Google Chrome chỉ vài ngày sau khi trình duyệt này ra mắt Phần mềm diệt virus của BKAV đã được người dùng ưa chuộng và nhiều năm liên tiếp nhận Cup tự hào thương hiệu Việt Tại thị trường nội địa, BKAV chiếm ưu thế với 73,95% doanh nghiệp lựa chọn sử dụng, theo kết quả xếp hạng của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
Các sản phẩm chính: BKAV Home, BKAV Pro, BKAV Mobile Security, BKAV Enterprise, BKAV GatewayScan, BKAV Suite, BKAV Restore, BKAV AntiXFSic, Bkis Conflicker Scanner.
Giới thiệu chung về sản phẩm BPHONE
BPHONE 1: Ngày 26/05/2015 BPHONE 1 được ra mắt tại Hà Nội BPHONE nhắm thẳng vào phân khúc smartphone cao cấp tương đương với iPhone 6, Sony Xperia Z3, Tại thời điểm đó lượng smartphone cao cấp ra mắt nhiều nhất, tuy nhiên, sức bán của các model này không cao do thị trường đã đạt trạng thái bão hòa với trên dưới 20 mẫu điện thoại Thêm vào đó, nhóm điện thoại phổ thông có giá bán ngày một rẻ Người dùng tại thời điểm đó có thể chọn mua hàng loạt smartphone dùng chip lõi kép,6 màn hình cỡ 4 inch trở lên với giá khoảng 1,5 triệu đồng, không cao hơn nhiều so với điện thoại cơ bản
BPHONE 2: Ngày 08/08/2017 BPHONE 2 đã chính thức được trình làng Đến thời điểm năm 2017 thị trường smartphone Việt Nam gần như đã được định hình với kẻ dẫn đầu mang tên Samsung với chính sách bao phủ thị trường smartphone từ flagship cao cấp: Galaxy S8+, Galaxy S8… đến tầm trung như Galaxy A5, A3 và cuối cùng là những mẫu giá rẻ J3, J2…
BPHONE 3: 2018 là năm chứng kiến sự trở lại khá thành công của BPHONE, phiên bản điện thoại made-in-Vietnam do BKAV sản xuất Nếu BPHONE 1, BPHONE 2 từng hứng không ít "gạch đá" vì sản phẩm vẫn còn nhiều vấn đề trong khi giá bán lại quá cao, thì BPHONE 3 dường như đã giải quyết được cả 2 điểm nghẽn trên Nhiều chuyên gia đánh giá, với BPHONE 3, người Việt cuối cùng đã có một chiếc smartphone made-in-Vietnam đáng để tự hào Trong khi các mẫu điện thoại tầm trung khác chạy theo xu hướng "tai thỏ" như iPhone X thì BPHONE 3 đi theo con đường riêng là vuông vắn Đặc biệt ở tầm giá 6,99 triệu đồng, sản phẩm vẫn được trang bị những tính năng của phân khúc cao cấp như chống nước trong vòng 30 phút, camera xóa phông, bảo mật tuyệt đối ngay cả khi bị reset…
BPHONE B86, ra mắt vào ngày 10/05/2020, có thiết kế tương tự BPHONE 3 với phần "trán" dày hơn phần đáy Trong khi nhiều thương hiệu smartphone khác theo xu hướng màn hình nốt ruồi, BPHONE B86 giữ thiết kế cũ, tạo sự khác biệt Sản phẩm có cấu hình tầm trung và đạt tiêu chuẩn chống nước IP68+ Tuy nhiên, với mức giá khoảng 8.990 triệu, BPHONE B86 nhận nhiều ý kiến trái chiều về giá cả và chất lượng.
Rủi ro trong hoạt động của BKAV đối với sản phẩm Bphone
Thương hiệu BKAV và BPhone vẫn còn mới mẻ trên thị trường, vì vậy việc mở rộng quy mô lớn không phải là chiến lược hiệu quả Doanh nghiệp nên tập trung vào nhóm khách hàng đã biết và hiểu về sản phẩm để đạt được kết quả tốt hơn Khác với các thương hiệu lớn như Samsung, Apple hay Sony, BKAV chưa thu hút được sự chú ý của đông đảo người tiêu dùng, đặc biệt là những người không am hiểu công nghệ; hầu hết mọi người chỉ biết đến BKAV qua phần mềm chống virus của họ.
BKAV đang nhắm tới một thị trường ngách với sản phẩm BPHONE, nhưng khả năng thu hút đông đảo khách hàng là hạn chế Nguyên nhân chính là do BKAV chưa chứng minh được chất lượng, giá trị, độ bền và các cam kết liên quan đến sản phẩm.
Bên cạnh đó, việc giá thành khá cao như 1 chiếc BPHONE 16GB có giá gần
BPHONE có giá 11 triệu đồng cho phiên bản 64GB, 14 triệu đồng cho 128GB, nhưng mức giá này khiến tệp khách hàng bị hạn chế Với mức giá tương đương, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn từ các thương hiệu khác.
2.3.1.2 Rủi ro từ đối thủ cạnh tranh
Ngay từ đầu, BPHONE 1 đã xác định Iphone 6s là đối thủ cạnh tranh trực tiếp Vào năm 2015, Iphone 6s ra mắt và nhanh chóng thu hút sự chú ý của đông đảo khách hàng nhờ hiệu năng vượt trội Trong buổi ra mắt, CEO của BKAV đã khẳng định rằng họ nhắm đến Iphone 6s, tập trung vào việc so sánh thiết kế và hiệu năng giữa BPHONE 1 và Iphone 6s để làm nổi bật những ưu điểm của sản phẩm mình.
Bphone 1 so với sản phẩm còn lại
Việc so sánh BPHONE với các thương hiệu lớn như Apple và Samsung đặt ra nhiều thách thức cho BKAV, do những thương hiệu này đã xây dựng được uy tín toàn cầu, trong khi BKAV vẫn còn gặp phải tranh cãi khi mở rộng sang thị trường mới Hơn nữa, sản phẩm công nghệ của các đối thủ đã trải qua quy trình nghiên cứu và phát triển kỹ lưỡng, cùng với những đánh giá thực tế từ người dùng, trong khi BKAV chưa cung cấp được bằng chứng cụ thể nào cho thấy tính năng của BPHONE vượt trội hơn so với các sản phẩm đã có trên thị trường.
Việc xác định Apple là đối thủ cạnh tranh chính đã khiến BKAV bỏ qua nhiều đối thủ khác trong cùng phân khúc giá, bao gồm cả những sản phẩm có cấu hình tương tự nhưng giá thấp hơn như Samsung.
Galaxy A7 (9,99 triệu đồng), HTC Desire Eye (10,99 triệu đồng), iPhone 5S 16GB
(11 triệu đồng), Nokia Lumia 930 (10,99 triệu đồng),
Bphone gặp phải sai sót phổ biến khi đánh giá thấp hiệu quả chiến lược và nguồn lực của đối thủ cạnh tranh, đồng thời lại đánh giá quá cao tính độc đáo của chính mình.
Chiến lược định giá và tiếp cận thị trường của Bphone cần xem xét kỹ lưỡng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu smartphone như Lenovo, Xiaomi, Asus và HTC, những sản phẩm này có cấu hình tương đương nhưng giá cả hợp lý hơn với người tiêu dùng Việt Nam Để tăng cường khả năng tiếp cận, Bphone nên sử dụng kênh phân phối online kết hợp với một số đại lý phân phối hạn chế, đồng thời triển khai các chiến dịch trải nghiệm sản phẩm như thử nghiệm, hội nghị khách hàng và diễn đàn "trên tay BPHONE", cũng như chương trình "dùng trước trả tiền sau" để tạo sự gần gũi và tin cậy với người tiêu dùng.
2.3.1.4 Rủi ro chuyển đổi Đối với smartphone, công nghệ được coi là yếu tố then chốt để người tiêu dùng quyết định lựa chọn sản phẩm của công ty hay không Một số tính năng được người dùng quan tâm như thời lượng pin, cấu hình, chip xử lý, độ phân giải, bộ nhớ Tuy nhiên, BPHONE 1 với mức giá ở phân khúc cao cấp vẫn vấp phải nhiều vấn đề trong khâu hoàn thiện sản phẩm như máy nóng, có khi lên tới 50 độ khi vừa sạc vừa sử dụng; lag; giật khi sử dụng: do hạn chế về kinh nghiệm thiết kế nên các nhà thiết kế BPHONE 1 để con chip CPU và Wifi quá gần nhau dẫn đến cộng nhiệt, camera có chất lượng chụp ảnh không tốt như quảng cáo Nhiều người dùng cho biết máy cho ảnh màu quá rực, nhiễu lớn trong điều kiện thiếu sáng Đôi lúc ứng dụng chụp ảnh không hoạt động hoặc máy bị nóng khi chụp ảnh Khung viền của BPHONE 1 vẫn còn bị hở
Mặc dù BPHONE 1 có nhiều điểm nổi bật, nhưng những thiếu sót cơ bản vẫn khiến sản phẩm này chưa đạt được kỳ vọng của người tiêu dùng và tiêu chuẩn cần thiết để trở thành một sản phẩm cao cấp.
CEO của BKAV đã chỉ ra rằng việc định vị thương hiệu cần xem xét hai yếu tố chính: chất lượng và giá cả Về chất lượng, BKAV đã phân tích các đối thủ cao cấp như Apple và Samsung, nhấn mạnh rằng họ sử dụng công nghệ vượt trội để tạo ra sản phẩm cao cấp, đồng thời cũng có các sản phẩm ở nhiều phân khúc khác nhau Về giá cả, BKAV đã nghiên cứu một đối thủ nổi bật từ Trung Quốc để hiểu rõ hơn về chiến lược định giá trong ngành.
Xiaomi để cho thấy rằng họ sở hữu được những chiếc smartphone với cấu hình cao nhưng giá thì thấp
BKAV chưa thực hiện phân tích sâu về chiến lược định vị thương hiệu cao cấp, điều này được thể hiện qua việc so sánh với các công ty lớn như Apple và Samsung Apple đã xây dựng được uy tín vững chắc với sản phẩm phần cứng và phần mềm trước khi ra mắt iPhone, trong khi Samsung đã đầu tư lớn để tái định vị thương hiệu BPHONE 1, sản phẩm của BKAV - công ty chuyên về phần mềm diệt virus, gặp phải sự nghi ngờ từ khách hàng về chất lượng Việc BKAV tự định vị thương hiệu và so sánh với những tên tuổi lớn khi chưa có đủ nguồn lực để phát triển sản phẩm cao cấp là một sai lầm lớn trong chiến lược định vị thương hiệu của họ.
2.3.2.1 Rủi ro quản lý từ người dùng yêu thích tiêu cực của Bphone
Những ý kiến tiêu cực từ những người không ủng hộ BPHONE đã gây ra nhiều bất lợi cho sản phẩm này và BKAV Việc cho rằng những bình luận góp ý cho BPHONE là "không yêu nước" và "không ủng hộ hàng Việt" là một quan điểm chủ quan và thiếu sự xem xét thấu đáo.
2.3.2.2 Rủi ro giao hàng chậm trễ
Việc BKAV giao hàng chậm và xử lý vấn đề máy lỗi đã làm mất lòng tin của khách hàng Sau khi ra mắt BPHONE vào ngày 26/5/2015 và thông báo giao hàng vào ngày 9/6, công ty đã liên tục lùi thời gian giao hàng đến 18/6 và 3/7 Tuy nhiên, đến ngày 6/7, nhiều khách hàng vẫn phải chờ đợi mà không nhận được sản phẩm Đáng chú ý, BKAV chưa từng đưa ra lời xin lỗi chính thức nào cho khách hàng mặc dù đã nhiều lần trễ hẹn.
BKAV đã thu hồi 600 điện thoại Bphone ngay sau đợt giao hàng đầu tiên do cần cập nhật phần mềm camera Đại diện BKAV cho biết, sau khi nhận phản hồi từ khách hàng về chất lượng ảnh chụp trong điều kiện thiếu sáng không đạt yêu cầu, họ quyết định tạm ngừng giao hàng để nâng cấp Họ nhấn mạnh rằng việc thu hồi sản phẩm là bình thường và là trách nhiệm của nhà sản xuất, đồng thời cho rằng đây là phiên bản đầu tiên của họ trên thị trường, vì vậy nếu có lỗi nhỏ cũng cần được thông cảm.
GIẢI PHÁP QUẢN TRỊ RỦI RO HIỆU QUẢ CỦA BKAV CHO SẢN PHẨM BPHONE
Giải pháp rủi ro chiến lược
BKAV có thể áp dụng mô hình Canvas bao gồm 9 yếu tố cho hoạt động kinh doanh sản phẩm BPHONE:
Customer segment (Phân khúc khách hàng)
Chúng tôi hướng đến đối tượng khách hàng yêu thích công nghệ và trải nghiệm, trong độ tuổi từ 22 đến 35, có thu nhập trung bình khá từ 5 đến 12 triệu đồng mỗi tháng Họ sẵn sàng chấp nhận rủi ro khi mua một chiếc điện thoại chưa có thương hiệu rõ ràng và chất lượng không được đảm bảo.
Không nên nhắm đến phân khúc khách hàng có thu nhập thấp dưới 3 triệu đồng/tháng, cũng như những người đã sử dụng và hài lòng với các sản phẩm uy tín trên thị trường như Samsung hay Apple, vì họ không có nhu cầu thay đổi lựa chọn.
Value propositions (Giải pháp giá trị)
Cần tiếp tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm điện thoại với tính năng đột phá, chuyên dụng hơn, như điện thoại bảo vệ trẻ em bằng cách ngăn chặn truy cập vào các trang web không lành mạnh thông qua hệ thống bảo mật của BKAV Bên cạnh đó, sản phẩm cũng nên tích hợp tính năng ví điện tử di động cho phép thanh toán dễ dàng ở mọi nơi và kết nối với nhiều ví khác nhau Hơn nữa, điện thoại cần có chức năng chăm sóc sức khỏe, theo dõi các chỉ số như huyết áp, nhịp tim và nồng độ cồn trong hơi thở của người dùng.
Channels (Kênh kinh doanh) o Trực tuyến
BKAV nên khai thác sức mạnh truyền thông để tạo sự tò mò về sản phẩm thông qua các nền tảng như Facebook, YouTube, Email, và đặc biệt là các kênh chuyên review công nghệ trên YouTube như Schannel, Mobile City Đồng thời, công ty cần hướng tới việc truyền thông quốc tế bằng cách tiếp cận các chuyên gia phân tích công nghệ và các tạp chí công nghệ uy tín toàn cầu, nhằm nâng cao uy tín thương hiệu, tăng cường độ tin cậy của sản phẩm và nhận được sự ủng hộ từ truyền thông.
Tổ chức các buổi họp báo và sự kiện ra mắt sản phẩm BPHONE nhằm tạo cơ hội cho những người quan tâm trải nghiệm thực tế, từ đó xây dựng lòng tin và tạo sức lan tỏa cho sản phẩm Đặc biệt, các sự kiện tặng quà và dùng thử sẽ được tổ chức tại các trường đại học lớn, đặc biệt là những trường chuyên về công nghệ như Đại học Bách Khoa, Công nghệ Thông tin, Khoa học Tự nhiên và FPT.
Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, BKAV triển khai các chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả, bao gồm dịch vụ dùng thử sản phẩm trong vòng 1 tuần, miễn phí đổi trả trong tuần tiếp theo, cùng với việc tặng kèm phụ kiện và voucher giảm giá khi khách hàng mua sản phẩm Bphone.
Tập trung vào việc chăm sóc khách hàng sau khi mua hàng thông qua các kênh như email và gọi điện thoại trực tiếp, chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng về sản phẩm và hướng dẫn cách sử dụng các tính năng của điện thoại.
Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng thời gian yêu cầu Nếu xảy ra tình trạng giao hàng chậm trễ, khách hàng sẽ được gia hạn thêm 1 tháng bảo hành, áp dụng cho tất cả các hình thức mua hàng.
Đối với dòng sản phẩm BPHONE, BKAV đã gặp khó khăn trong việc bán hàng khi BPHONE 1 chủ yếu được bán online, dẫn đến doanh thu thấp và lỗ vốn nhanh chóng Tuy nhiên, với BPHONE 2, BKAV đã cải thiện doanh số bằng cách kết hợp bán online trên website và phân phối qua hệ thống Thế giới di động Để tiếp tục phát triển, BKAV cần mở rộng hợp tác với các đại lý phân phối uy tín và xây dựng hệ thống cửa hàng chuyên biệt cho sản phẩm Bphone cùng các phụ kiện, dịch vụ bảo hành và sửa chữa Việc sử dụng mặt bằng nhỏ với cách bày trí hợp lý sẽ giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và giảm chi phí.
Nguồn lực chủ chốt bao gồm tài chính, nhân sự, sản phẩm và thương hiệu Đầu tư tài chính cần tập trung vào nghiên cứu và hoàn thiện sản phẩm, truyền thông và mở rộng kênh phân phối Về nhân sự, cần thiết lập hệ thống rõ ràng, chuyên môn và tập trung đào tạo bộ phận Sales và Marketing để nâng cao hiệu quả làm việc Sản phẩm nên tận dụng công nghệ hiện có, cải tiến từ hai phiên bản cũ và nghiên cứu để tích hợp các tính năng độc đáo, tạo ra sản phẩm hoàn hảo và khác biệt Cuối cùng, thương hiệu cần được định vị qua chất lượng, giá cả và hình ảnh thực tế, thay vì so sánh với các thương hiệu nổi tiếng.
Key activities (Hoạt động chủ yếu)
Cần chọn địa điểm xây dựng hệ thống cửa hàng bán hàng riêng cho
BPHONE tập trung vào việc thuê các mặt bằng nhỏ với chi phí thấp, đồng thời đẩy mạnh hoạt động tiếp thị sản phẩm Công ty hướng đến các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Quảng Ninh và Đà Nẵng, nơi có thu nhập trung bình khá trở lên và nhu cầu cao về công nghệ.
BPHONE không nên bị gắn liền với hình ảnh "Quảng nổ", vì trong buổi ra mắt sản phẩm BPHONE 1 và 2, ông Nguyễn Tử Quảng đã có những phát ngôn như “Chất phone, điện thoại tốt nhất, thật không thể tin được” Tuy nhiên, sau khi sử dụng, nhiều người tiêu dùng đã cảm thấy thất vọng vì sản phẩm không đạt chất lượng như lời ông Quảng đã nói Điều này đã khiến khách hàng nghi ngờ về những tuyên bố của ông đối với các sản phẩm trong tương lai.
Để xây dựng lòng tin từ khách hàng, các doanh nghiệp nên mời những chuyên gia uy tín trong lĩnh vực công nghệ giới thiệu và thuyết trình về sản phẩm, bao gồm phần mềm, lõi và chip xử lý Đồng thời, cần đẩy nhanh tiến độ giao hàng đến tay khách hàng, tránh tình trạng chậm trễ như trường hợp của BKAV với BPHONE 1 và 2.
Key partnerships (Đối tác trọng yếu)
Hợp tác chính thức với các công ty công nghệ trên thế giới (ví dụ
Để nâng cao uy tín và lòng tin của khách hàng, Bphone cần được thẩm định chất lượng sản phẩm bởi các công ty công nghệ hàng đầu thế giới, chứng minh việc sử dụng chip mới nhất và chính hãng Đồng thời, việc đẩy mạnh bán hàng qua Thế giới di động và mở rộng hệ thống đại lý phân phối như FPT Shop và Di động Express sẽ giúp tăng cường sự hiện diện trên thị trường Đặt quảng cáo trên các trang thương mại điện tử lớn như Shopee và Lazada, kết hợp với việc hợp tác với các tạp chí và báo uy tín sẽ góp phần nâng cao hiệu quả truyền thông cho sản phẩm.
Cost structure (Cơ cấu chi phí)
Để duy trì chi phí ở mức thấp nhất, BKAV cần tập trung vào phân khúc khách hàng phù hợp và hạn chế các chi phí phát sinh không cần thiết trong hoạt động phân phối và xúc tiến bán hàng Bằng cách tận dụng lợi thế kinh tế theo phạm vi, BKAV có thể giảm chi phí nhờ mở rộng hoạt động Hơn nữa, việc phát triển hoạt động tiếp thị và kênh phân phối sẽ hỗ trợ cho nhiều sản phẩm cùng lúc, tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Giải pháp cho rủi ro hoạt động
3.2.1 Quy trình quản lý rủi ro hoạt động
Quy trình quản lý rủi ro hoạt động gồm 5 bước:
Bước 1: Phân chia nhiệm vụ cho từng ban ngành
Để giảm thiểu rủi ro trong quy trình kinh doanh, BKAV cần đơn giản hóa các bước thực hiện Mỗi bộ phận trong công ty cần thiết lập quy trình cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả và đảm bảo tính nhất quán trong hoạt động.
Tăng cường đạo đức tổ chức là bước quan trọng trong việc quản lý rủi ro hiệu quả Nhấn mạnh tính đạo đức trong văn hóa doanh nghiệp không chỉ nâng cao uy tín mà còn giúp xây dựng một môi trường làm việc tích cực.
Bước 4: Theo dõi và đánh giá rủi ro định kỳ là một quy trình quan trọng giúp BKAV kiểm soát rủi ro hiệu quả Việc này cho phép công ty đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời, tránh được những bất ngờ từ các tình huống phát sinh.
Bước 5: Đánh giá và rút kinh nghiệm Việc xem xét lại các hoạt động quản lý rủi ro giúp phát hiện những sai sót trong kỳ trước, xác định nguyên nhân gây ra lỗi và từ đó đề xuất các giải pháp hiệu quả hơn cho các hoạt động quản lý rủi ro trong tương lai.
Bước 6: Phản ứng rủi ro Để giảm bớt rủi ro, BKAV cần xây dựng lại 2 quy trình sau:
Quy trình quản lý đơn hàng bao gồm việc theo dõi số lượng, thời gian và địa điểm giao hàng theo yêu cầu của khách hàng Cần lập lịch giao hàng hợp lý để đáp ứng đúng thời gian quy định trong hợp đồng Đối với các sản phẩm bị lỗi hoặc hư hỏng, công ty cần tổ chức việc vận chuyển hàng hóa trở lại để sửa chữa hoặc tiêu hủy nếu cần thiết.
Quy trình chăm sóc khách hàng cần chú trọng đến dịch vụ hậu mãi với những điểm quan trọng như thể hiện thái độ tích cực và làm rõ vấn đề mà khách hàng gặp phải Nhân viên cần đưa ra các giải pháp cụ thể cho từng tình huống, với mỗi vấn đề chung sẽ có cách giải quyết phù hợp Điều quan trọng là nhân viên phải sáng tạo trong việc tìm ra biện pháp xử lý tốt nhất mà vẫn nằm trong khuôn khổ đã đề ra.
3.2.2 Giải pháp cho rủi ro giao hàng trễ
Rủi ro giao hàng chậm trễ có thể làm mất niềm tin của khách hàng, vì vậy BKAV cần có quy trình hoạt động rõ ràng cho các bộ phận, đặc biệt là quản lý chuỗi cung ứng Quy trình này giúp kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu sản xuất đến phân phối sản phẩm, tránh chi phí bồi thường và giữ uy tín công ty Nếu rủi ro xảy ra, BKAV cần có các bước xử lý kịp thời trong quy trình chăm sóc khách hàng, học hỏi từ ASUS khi họ tổ chức sự kiện xin lỗi người dùng về việc giao hàng trễ với sản phẩm Zenfone.
3.2.3 Giải pháp cho rủi ro khách hàng là người yêu thích tiêu cực Đối với rủi ro này, BKAV không thể lựa chọn biện pháp né tránh, do rủi ro xảy ra từ yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, BKAV nên lựa chọn giảm thiểu rủi ro bằng các biện pháp: quản lý các bình luận quá khích; xử lý, phản ứng với các bình luận tiêu cực; phản hồi, thái độ tích cực tiếp thu các ý kiến đóng góp thật sự về sản phẩm
3.2.4 Các hành động đối phó với rủi ro hoạt động BKAV đã thực hiện
Sau những rắc rối với hệ thống bán lẻ CellphoneS và việc Bphone biến mất khỏi kệ hàng của Thế Giới Di Động, BKAV hiện đang chuyển hướng tập trung vào các kênh phân phối trực tuyến như Shopee và Lazada, cùng với hệ thống cửa hàng Bphone Store tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và Vinh Đồng thời, BKAV cũng đang lên kế hoạch hợp tác với 300 cửa hàng trên toàn quốc để xây dựng một hệ thống phân phối Bphone rộng khắp.
Về truyền thông: Những bình luận vô căn cứ cho rằng “Đây là điện thoại Trung
Công ty BKAV và Chủ tịch đang đối mặt với những cáo buộc về việc "gắn mác BKAV" và bị cho là "nổ quá cao" Để bảo vệ uy tín, BKAV đã tiến hành thủ tục kiện các tổ chức và cá nhân phát tán thông tin sai lệch Đồng thời, có nhiều nghi ngờ về nguồn gốc linh kiện, với nhiều người cho rằng tỷ lệ lớn linh kiện của BKAV xuất xứ từ Trung Quốc Tuy nhiên, BKAV đã chứng minh rằng trong phiên bản Bphone 2017, chỉ có 0,9% linh kiện đến từ các công ty Trung Quốc, và những nhà cung cấp này đều là những tên tuổi hàng đầu trong ngành, được xác nhận chất lượng qua danh sách cung cấp cho Apple và Samsung.
Giải pháp cho rủi ro tuân thủ
3.3.1 Về vấn đề pháp lý
Doanh nghiệp có thể sử dụng 04 phương pháp kiểm soát rủi ro pháp lý sau:
Tuân thủ đầy đủ các quy tắc pháp luật là điều quan trọng đối với mọi doanh nghiệp, từ khi khởi nghiệp cho đến khi kết thúc hoạt động Việc tuân thủ môi trường pháp lý giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát các rủi ro pháp lý Doanh nghiệp thường xây dựng chính sách quản trị và bổ nhiệm nhân sự để phòng tránh rủi ro Đặc biệt, các doanh nghiệp vừa và nhỏ hay khởi nghiệp thường chọn cách hạn chế tiếp xúc với rủi ro pháp lý và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động khi đối mặt với rủi ro tiềm ẩn.
Việc tuân thủ các quy tắc đã thỏa thuận với đối tác và các doanh nghiệp khác là rất quan trọng Tôn trọng những quy định chung giúp tránh những hành động đơn phương có thể dẫn đến tranh chấp và rủi ro pháp lý không mong muốn.
Để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện rủi ro, doanh nghiệp cần tránh các quyết định mạo hiểm không phù hợp với pháp luật và xây dựng nhiều phương án tận dụng nguồn lực Thời điểm lý tưởng để hạn chế rủi ro là khi mới phát hiện vấn đề Các doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững nên có giải pháp chiến lược ngay từ đầu để tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc xử lý rủi ro Một trong những cách phổ biến để giảm thiểu rủi ro là gửi văn bản đề nghị tới cơ quan quản lý nhà nước nhằm nhận hướng dẫn thực hiện giao dịch hoặc ý tưởng kinh doanh.
Mặc dù các quan điểm của cơ quan nhà nước có thể khác nhau, việc lựa chọn phương án xử lý dựa trên pháp luật và được giám sát thực thi bởi cơ quan nhà nước sẽ giảm thiểu nguy cơ rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.
Chuyển giao rủi ro pháp lý
Doanh nghiệp lớn gặp khó khăn trong việc kiểm soát rủi ro pháp lý do quy mô lao động và tổ chức phức tạp CEO không thể theo dõi tất cả hoạt động, ngay cả khi đã phân quyền Sử dụng dịch vụ pháp lý từ các công ty luật chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp chuyển giao rủi ro pháp lý Các công ty luật lớn, đặc biệt là đa quốc gia, thường có bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho luật sư, đảm bảo bồi thường thiệt hại cho khách hàng khi có rủi ro xảy ra Nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam cũng phân tán rủi ro thông qua việc thành lập công ty đầu tư hoặc chuyển nhân sự, dự án sang công ty con để kinh doanh hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp không phải lúc nào cũng có thể chọn một trong ba cách xử lý rủi ro, vì để đạt được mục tiêu kinh doanh, họ có thể phải đối mặt với chi phí phát sinh hoặc không có lựa chọn hoàn hảo cho mọi tình huống Để hoàn thành nhiệm vụ mà chủ doanh nghiệp giao phó, người quản lý đôi khi phải chấp nhận rủi ro Có hai cách chấp nhận rủi ro: chấp nhận rủi ro chủ động, nơi doanh nghiệp thực hiện đánh giá và đo lường rủi ro trước khi hành động, và chấp nhận rủi ro thụ động, khi doanh nghiệp chỉ nhận biết rủi ro mà không đánh giá hay xây dựng phương án xử lý khi rủi ro xảy ra.
3.3.2 Về hoạt động quảng cáo:
Công ty nên loại bỏ hoàn toàn các từ nhạy cảm trong quảng cáo và thay thế bằng những từ ít nhạy cảm hơn Để đảm bảo chiến dịch quảng cáo không vi phạm pháp luật Việt Nam và quốc tế, BKAV cần tham khảo ý kiến từ bộ phận tư vấn pháp lý và cơ quan nhà nước như Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch, nhằm đảm bảo nội dung quảng cáo phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia.
Các công ty có thể chấp nhận rủi ro pháp lý từ việc sử dụng từ ngữ nhạy cảm trong quảng cáo để tăng doanh thu, nhưng cần tính toán cẩn thận trước khi triển khai chiến dịch Việc so sánh hiệu quả quảng cáo với tổn thất tiềm tàng do kiện tụng là điều cần thiết để đảm bảo quyết định kinh doanh hợp lý.
3.3.3 Về việc thực hiện nghĩa vụ giao hàng:
Công ty có thể giảm thiểu rủi ro giao hàng bằng cách ký hợp đồng với bên thứ ba, giúp chia sẻ trách nhiệm khi hàng hóa giao chậm Đồng thời, để tránh rủi ro giao hàng muộn, công ty cần đánh giá chính xác năng lực sản xuất của mình nhằm nhận đơn đặt hàng phù hợp.
Công ty giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến giao hàng muộn bằng cách tư vấn luật sư trước khi ký hợp đồng Họ cũng đưa vào hợp đồng các điều khoản hợp lý về giao hàng muộn, nhằm giảm thiểu hậu quả pháp lý mà công ty có thể gặp phải.
3.3.4 Các hành động đối phó với rủi ro tuân thủ BKAV đã thực hiện
Trong các quảng cáo cho sản phẩm Bphone mới, BKAV đã tránh sử dụng hình ảnh so sánh trực tiếp với đối thủ và thay vào đó chỉ định “sản phẩm X” Công ty cũng đã loại bỏ các từ ngữ tuyệt đối như “smartphone tốt nhất” và “xịn nhất”, chuyển sang sử dụng các thuật ngữ chung chung hơn để tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam Đặc biệt, trong quảng cáo Bphone 2 ra mắt năm 2017, BKAV đã chỉ sử dụng từ “chất” và “chất đến từng đồng” nhằm giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến quảng cáo.