Đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến cầu dịch vụ lưu trú ở nước ta 2.2.1. Cầu của khách du lịch thuần túy nội địa ở nước ta Cầu của khách du lịch thuần túy nội địa tại Việt Nam là cầu về dịch vụ lưu trú của công dân Việt Nam ở trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam và nảy sinh chủ yếu từ các chuyến đi nghỉ, tham quan, thăm thân nhân và các mục đích phi công việc khác. Đặc điểm • Có sự đa dạng về sự lựa chọn của khách du lịch Sự đa dạng về các loại hình lưu trú làm cho việc lựa chọn của khách du lịch cũng tăng lên và sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn để đáp ứng các nhu cầu khi thực hiện chuyến du lịch của mình. Đa dạng trong từng loại hình du lịch như du lịch tham quan, du lịch ẩm thực, du lịch văn hóa, du lịch MICE, ...; đa dạng về các điểm đến tham quan du lịch như du lịch nghỉ dưỡng, du lịch sinh thái, du lịch lịch sử di tích, .... Ngoài ra còn đa dạng về các phương tiện lưu trú, ăn uống, phương tiện vận chuyển, thời gian du lịch ngắn ngày hay dài ngày mà du khách sẽ có sự đa dạng trong chọn lựa các dịch vụ du lịch phù hợp với bản thân du khách. • Co dãn tương đối theo giá dịch vụ Đó là sự thay đổi về lượng của khách khi yếu tố giá thay đổi. Khi cầu dịch vụ lưu trú có sự co dần cùng với tác động gia tăng, thì lượng cầu của dịch vụ lưu trú đó có xu hướng giảm, và khách du lịch sẽ thay đổi sang sử dụng dịch vụ lưu trú khác thay thế.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm
Nhu cầu là trạng thái tâm lý phản ánh cảm giác thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần, có thể được nhận thức hoặc không Nhu cầu dịch vụ xuất hiện khi con người cảm thấy thiếu hụt một loại dịch vụ nào đó, dẫn đến yêu cầu về cả vật chất lẫn tinh thần.
Cầu dịch vụ đề cập đến số lượng dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng mua ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định Sự hình thành cầu dịch vụ bắt nguồn từ nhu cầu dịch vụ trên thị trường, khi nhu cầu này phát triển thành mong muốn của con người cần được thỏa mãn Khi khách hàng có khả năng thanh toán và điều kiện phù hợp, họ sẽ chuyển hóa mong muốn đó thành cầu dịch vụ thực tế.
Cầu dịch vụ lưu trú phản ánh số lượng dịch vụ mà người tiêu dùng có khả năng và sẵn sàng chi trả ở các mức giá khác nhau cho nhu cầu lưu trú trong một khoảng thời gian nhất định.
Đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến cầu dịch vụ lưu trú
1.2.1 Cầu của khách du lịch thuần túy nội địa
Cầu của khách du lịch thuần túy nội địa đề cập đến nhu cầu về dịch vụ lưu trú của công dân trong nước, chủ yếu phát sinh từ các chuyến đi nghỉ dưỡng, tham quan, thăm thân nhân và các mục đích không liên quan đến công việc Đặc điểm của loại cầu này thường rất đa dạng, chịu ảnh hưởng của mùa vụ và có tính co giãn tương đối theo giá dịch vụ.
Nhân tố ảnh hưởng đến du lịch và giải trí bao gồm nhận thức tâm lý và xã hội, được hình thành bởi nhân cách, nghề nghiệp, thu nhập và tầng lớp xã hội của từng cá nhân.
1.2.2 Cầu của khách du lịch thuần túy quốc tế
Cầu của khách du lịch thuần túy quốc tế đề cập đến nhu cầu về dịch vụ lưu trú của công dân từ các quốc gia khác khi họ đến một quốc gia điểm đến, chủ yếu phát sinh từ các chuyến đi nghỉ dưỡng, tham quan, thăm thân hoặc các mục đích phi công việc khác Đặc điểm của loại cầu này tương tự như cầu của khách nội địa, nhưng yêu cầu chất lượng dịch vụ cao hơn và thường phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Các nhân tố ảnh hưởng đến loại cầu này bao gồm các yếu tố tác động đến cầu của du khách nội địa cũng như cầu tổng thể Tuy nhiên, có một số nhân tố quan trọng cần được chú ý.
Tỷ giá trao đổi và các quy định hạn chế đối với du khách, bao gồm giới hạn về số tiền mang theo, quy trình xuất nhập cảnh và các yêu cầu y tế, đều ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm du lịch.
1.2.3 Cầu của khách công vụ nội địa
Cầu khách công vụ nội địa đề cập đến nhu cầu dịch vụ lưu trú của công dân trong nước, chủ yếu phát sinh từ các chuyến công tác, giao dịch kinh doanh và các hoạt động liên quan khác diễn ra trong phạm vi quốc gia.
PHÂN TÍCH ĐẶC ĐIỂM VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CẦU DỊCH VỤ LƯU TRÚ Ở NƯỚC TA
Khái quát cầu về dịch vụ lưu trú ở nước ta
Tính đến năm 2019, du lịch Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với 15,5 triệu lượt khách quốc tế vào năm 2018, tăng 20% so với năm trước Bên cạnh đó, 80 triệu lượt khách nội địa đã giúp quy mô kinh tế du lịch trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế, với tổng thu từ du lịch đạt trên 620.000 tỷ đồng, đóng góp hơn 8% vào GDP.
Tăng trưởng GDP mạnh mẽ đã mang đến những ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều ngành nghề, đặc biệt là lĩnh vực cơ sở lưu trú du lịch.
Cơ sở lưu trú du lịch tại Việt Nam ngày càng đa dạng, không chỉ giới hạn ở khách sạn và nhà nghỉ Hiện nay, thị trường đã xuất hiện nhiều loại hình mới như căn hộ du lịch, biệt thự nghỉ dưỡng, căn hộ khách sạn, nhà phố thương mại, làng du lịch, tàu thủy lưu trú, nhà ở cho thuê phòng du lịch, và bãi cắm trại du lịch.
Tính đến hết năm 2019, trên cả nước có 22.184 cơ sở lưu trú với 499.305 phòng, tăng
Tính đến năm 2023, cả nước có 573 cơ sở lưu trú với tổng cộng 97.400 phòng, tăng trưởng so với năm 2018 Tuy nhiên, sự phân bố của các cơ sở này không đồng đều giữa các quận, huyện, tỉnh và thành phố, dẫn đến sự chênh lệch về công suất buồng bình quân trên toàn quốc.
Năm 2019, 52% nhu cầu dịch vụ lưu trú của khách du lịch đã được đáp ứng, với các cơ sở lưu trú 4-5 sao chiếm trên 43% tổng số cơ sở từ năm 2017 và có xu hướng tăng trưởng hàng năm Điều này cho thấy sự phát triển không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng dịch vụ lưu trú tại Việt Nam.
Ngành Du lịch Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng ổn định trên 15% trong những năm qua, cả về khách du lịch nội địa và quốc tế Tuy nhiên, tỷ lệ du khách chọn nghỉ dưỡng dài ngày vẫn còn thấp, chủ yếu tập trung vào du lịch biển, theo mùa, lễ hội và kỳ nghỉ ngắn Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ thông tin truyền thông đã tạo ra nhiều lựa chọn cho du khách, giúp họ dễ dàng tiếp cận điểm đến và có nhu cầu cao hơn về trải nghiệm Du khách ngày càng chú trọng đến chất lượng trải nghiệm tại điểm đến, với xu hướng lưu lại lâu hơn nếu có nhiều hoạt động thú vị.
Khách du lịch thế hệ mới đến Việt Nam, bao gồm cả người Việt, ngày càng trở nên khó tính và yêu cầu cao hơn nhờ vào công nghệ và kinh nghiệm du lịch phong phú Họ đòi hỏi sự cá biệt hóa và đa dạng hóa trong trải nghiệm du lịch của mình.
Trong thời gian gần đây, kinh nghiệm du lịch ngày càng phong phú, dẫn đến sự gia tăng đáng kể của khách du lịch tự túc Nhu cầu của du khách rất đa dạng, không chỉ dừng lại ở hình thức du lịch theo nhóm hay theo tour, mà ngày càng có nhiều người lựa chọn đi lẻ và tự khám phá.
Sự phát triển của ngành giao thông vận tải tại Sa Pa đang diễn ra mạnh mẽ với việc mở thêm nhiều đường bay và xây dựng sân bay đạt tiêu chuẩn cảng hàng không cấp 4C, có công suất lên tới 1,5 triệu hành khách mỗi năm Bên cạnh đó, các tuyến đường cao tốc cũng được cải tạo và xây dựng mới, góp phần nâng cao khả năng kết nối và phát triển du lịch trong khu vực.
Kinh tế chia sẻ mang đến cho khách du lịch nhiều tiện ích, giúp họ dễ dàng tiếp cận các điểm đến Nhờ đó, khách du lịch có xu hướng quay lại nhiều lần trong năm và chọn các chuyến đi ngắn ngày hơn.
Khách MICE (meeting - incentive - convention - exhibition) ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong các khu phức hợp dịch vụ phục vụ hội họp và sự kiện tại những trung tâm du lịch hấp dẫn Đồng thời, nhu cầu về du lịch chăm sóc sức khỏe cũng tăng cao do áp lực cuộc sống và ô nhiễm môi trường, dẫn đến việc du khách tìm kiếm các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và chất lượng.
Đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến cầu dịch vụ lưu trú ở nước ta
2.2.1 Cầu của khách du lịch thuần túy nội địa ở nước ta
Khách du lịch nội địa tại Việt Nam chủ yếu tìm kiếm dịch vụ lưu trú cho các chuyến đi nghỉ dưỡng, tham quan, thăm gia đình và những mục đích phi công việc khác Nhu cầu này xuất phát từ việc công dân Việt Nam khám phá các điểm đến trong nước, tạo ra sự phát triển cho ngành du lịch và dịch vụ lưu trú.
• Có sự đa dạng về sự lựa chọn của khách du lịch
Sự đa dạng trong các loại hình lưu trú và dịch vụ du lịch mang đến cho khách du lịch nhiều lựa chọn phong phú hơn Khách có thể chọn từ các loại hình du lịch như tham quan, ẩm thực, văn hóa, hay MICE, cùng với các điểm đến đa dạng như nghỉ dưỡng, sinh thái, và lịch sử di tích Bên cạnh đó, du khách cũng có thể chọn lựa giữa nhiều phương tiện lưu trú, ăn uống, và vận chuyển, cũng như quyết định thời gian du lịch ngắn hay dài ngày, giúp họ dễ dàng tìm kiếm dịch vụ phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Sự co dãn tương đối theo giá dịch vụ lưu trú phản ánh sự thay đổi về lượng khách khi giá cả thay đổi Khi giá dịch vụ lưu trú tăng, lượng cầu thường giảm, dẫn đến việc khách du lịch chuyển sang lựa chọn các dịch vụ lưu trú thay thế khác.
• Mang tính thời vụ rõ nét
Tính thời vụ của tài nguyên và điểm hấp dẫn du lịch tại Việt Nam dẫn đến cầu du lịch cũng mang tính thời vụ Những điều kiện như bờ biển đẹp và dài sẽ thu hút du khách trong mùa du lịch biển, trong khi các danh lam thắng cảnh phong phú làm tăng cường độ tham quan Thêm vào đó, yếu tố thời tiết, phong tục tập quán như lễ hội và tâm lý xã hội cũng góp phần vào đặc điểm thời vụ của cầu du lịch Trong các thời kỳ cao điểm như kỳ nghỉ hè, lễ Tết hay kỳ nghỉ dài ngày, nhu cầu về dịch vụ du lịch thường tăng mạnh so với những ngày bình thường.
Các nhân tố ảnh hưởng
Cầu du lịch nội địa của khách du lịch bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố tâm lý và xã hội, bao gồm độ tuổi, tính cách, nghề nghiệp, thu nhập và tầng lớp xã hội Những nhận thức này định hình cách nhìn nhận và trải nghiệm của từng cá nhân về du lịch và giải trí.
Trong những năm gần đây, thị trường du lịch Việt Nam ghi nhận sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi, tạo cơ hội cho các điểm đến phát triển sản phẩm du lịch phù hợp như nghỉ dưỡng, chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe Ngược lại, giới trẻ hiện nay sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho du lịch, nhưng lại có nhu cầu về tiện nghi ở mức thấp Trong khi người già thường yêu cầu khách sạn từ 3 sao trở lên và chế độ dinh dưỡng tốt, thì giới trẻ chỉ cần chỗ ngủ và ăn uống đơn giản để có thể khám phá nhiều địa điểm, thậm chí thuê xe đạp hoặc mô tô Điều này dẫn đến sự xuất hiện của thuật ngữ “khách du lịch ba lô” và xu hướng “đi phượt” đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ.
Thu nhập là yếu tố quyết định đến nhu cầu du lịch của du khách, vì chuyến đi cần một khoản chi phí nhất định Du khách có thu nhập cao thường có nhiều lựa chọn hơn, có khả năng đi du lịch thường xuyên và sử dụng các dịch vụ cao cấp Họ cũng yêu cầu chất lượng ẩm thực tốt hơn và muốn ở trong các phòng khách sạn sang trọng, dù giá cả có thể cao Ngược lại, du khách có thu nhập trung bình hoặc thấp thường tìm kiếm các dịch vụ bình dân nhưng vẫn mong muốn chất lượng hợp lý với mức chi phí phải chăng Họ sẽ tính toán kỹ lưỡng để tối ưu hóa ngân sách cho chuyến đi của mình.
• Nhân cách của từng cá nhân
Môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách của mỗi cá nhân, với sự khác biệt về vùng miền, văn hóa, tôn giáo và phong tục tập quán Khách du lịch miền Bắc thường lựa chọn thời gian du lịch vào mùa hè và các dịp lễ lớn như Tết Dương, Tết Âm, lễ 30/4, 1/5, và 2/9, thường đi cùng người thân và bạn bè Ngược lại, khách du lịch miền Nam nổi bật với tính cách năng động, cởi mở và thích khám phá, dẫn đến việc 92% trong số họ ưa chuộng các chuyến du lịch tự tổ chức, đặc biệt là khi đi cùng bạn bè Trong khi đó, người miền Trung có xu hướng tiết kiệm và tính toán, vì vậy họ không thường xuyên đi du lịch.
9 thì lựa chọn kỹ để chuyến đi thật ý nghĩa nhưng tiết kiệm, ưu tiên giá rẻ, nhiều ưu đãi, chất lượng tốt • Nghề nghiệp
Mức thu nhập, đặc thù công việc của từng ngành nghề sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu về dịch vụ của du khách
Khách du lịch, đặc biệt là các nhà kinh doanh và dân văn phòng, thường ưa thích các hoạt động giao lưu nơi đông người và giao tiếp xã hội Họ ưu tiên sự rõ ràng, nhanh gọn và tiện lợi trong mọi dịch vụ Đối với những người có thu nhập cao, họ thường chọn các dịch vụ sang trọng và đắt tiền, đồng thời cũng cần chú ý đến việc trang bị bàn làm việc cùng các vật dụng thiết yếu khác để phục vụ cho công việc của mình.
Khách du lịch thường là những người trí thức, làm việc trong các lĩnh vực nghiên cứu và khoa học Họ mong muốn được tôn trọng và thể hiện cách cư xử ôn hòa, lịch thiệp và có văn hóa Đối với họ, sự nhanh gọn nhưng chất lượng trong dịch vụ là điều quan trọng, không cần cầu kỳ nhưng phải chỉn chu Đặc biệt, họ luôn chú trọng đến việc đúng giờ trong mọi hoạt động.
Khách du lịch là những người yêu thích sự bay bổng và lãng mạn, thường tìm kiếm trải nghiệm tại các khu resort và khách sạn sang trọng Họ ưu tiên nội thất đẹp, giàu tính nghệ thuật cùng với chất lượng phục vụ chu đáo và kỹ lưỡng, đồng thời đảm bảo an toàn thông tin.
Khách du lịch thường là công nhân và lao động phổ thông, họ có tính cách chân thành, dễ hòa đồng và ưa chuộng sự nhanh gọn, giá rẻ Do đó, các tour du lịch bình dân thường là lựa chọn phù hợp với họ.
Ở Việt Nam, mọi thành viên trong xã hội được tạo điều kiện để có cơ hội đồng đều, với sự phân chia và phân biệt đối xử không rõ rệt Tuy nhiên, những người có nền tảng học vấn tốt và thành công trong sự nghiệp thường được xem là thuộc tầng lớp cao hơn, với thu nhập cao là một tiêu chí đánh giá Mỗi giai cấp trong xã hội có vị trí, quyền lợi, cách kiếm sống và nhu cầu riêng, dẫn đến sự khác biệt về tâm lý, nhân cách và nhận thức Du khách từ các giai cấp xã hội khác nhau cũng sẽ có nhu cầu du lịch khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong sở thích và yêu cầu của họ.
2.2.2 Cầu của khách du lịch thuần túy quốc tế ở nước ta
Cầu dịch vụ lưu trú của khách du lịch quốc tế tại Việt Nam chủ yếu xuất phát từ các chuyến tham quan, nghỉ dưỡng, thăm thân nhân và những mục đích không liên quan đến công việc.
• Đa dạng về đối tượng mục đích và sự lựa chọn loại hình lưu trú
Cầu dịch vụ lưu trú của khách du lịch quốc tế đến Việt Nam rất đa dạng, phản ánh sự phong phú về đối tượng khách hàng Việt Nam sở hữu nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới để trải nghiệm vẻ đẹp thiên nhiên và văn hóa Đối tượng khách du lịch đa dạng về độ tuổi, giới tính và nghề nghiệp, từ trẻ em đến người cao tuổi, từ nhân viên văn phòng đến những người đã nghỉ hưu Sự đa dạng này dẫn đến nhu cầu về dịch vụ lưu trú cũng phong phú, với nhu cầu của khách quốc tế thường cao hơn so với khách du lịch nội địa.
Đánh giá chung
Cầu dịch vụ lưu trú tại nước ta vô cùng đa dạng
Nhu cầu đa dạng của khách du lịch, từ phân khúc trung bình đến cao cấp, đã làm cho thị trường dịch vụ lưu trú ở Việt Nam trở nên sôi động Sự phát triển này đặc biệt diễn ra sau khi đất nước đổi mới và mở cửa nền kinh tế Các nhà đầu tư đã tích cực xây dựng cơ sở lưu trú, góp phần nâng cao năng lực phục vụ cho các sự kiện quốc gia và quốc tế Điều này không chỉ tăng cường khả năng cạnh tranh của điểm đến mà còn kích thích sự phát triển của các dịch vụ hỗ trợ đi kèm, mang lại nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng.
Nhu cầu của khách về dịch vụ lưu trú ngày càng cao thúc đẩy chất lượng của dịch vụ ngày càng cải thiện
Ngành du lịch Việt Nam đã tích cực phát triển hạ tầng và cơ sở vật chất, đặc biệt là hệ thống cơ sở lưu trú, nhờ vào sự huy động vốn từ nhiều thành phần kinh tế Qua nhiều năm tích lũy và nỗ lực, đến nay, hệ thống cơ sở lưu trú đã nâng cao cả về số lượng lẫn chất lượng Giai đoạn 2015-2019, thị trường du lịch chứng kiến sự bùng nổ với sự xuất hiện của nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp, nhờ vào sự đầu tư của các tập đoàn lớn như Sun Group, Vingroup, FLC, BIM và BRG.
Mùa cao điểm lượng cầu dịch vụ lưu trú lớn giúp nâng cao năng suất phòng, tăng doanh thu tại các cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trú
Vào mùa cao điểm, lượng khách du lịch tăng mạnh, dẫn đến sự gia tăng dịch vụ lưu trú, đặc biệt là các khách sạn cao cấp với quy mô từ 1000-2000 phòng, giúp giảm tình trạng quá tải và nâng cao trải nghiệm của du khách Sự tăng trưởng này không chỉ đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi mà còn tối đa hóa công suất phòng của các cơ sở lưu trú, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Doanh thu từ dịch vụ lưu trú đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Doanh thu du lịch đang tăng trưởng mạnh mẽ, với sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm du lịch, góp phần quan trọng vào việc tăng thu ngân sách nhà nước, tạo ra việc làm và nâng cao đời sống người dân Số ngày lưu trú trung bình của du khách cũng tăng lên, cùng với mức chi tiêu cao hơn cho dịch vụ lưu trú và các dịch vụ bổ sung, mang lại nguồn thu lớn cho các cơ sở kinh doanh dịch vụ lưu trú, từ đó đóng góp vào tổng sản phẩm quốc dân (GDP) của cả nước.
Sự quan tâm, vào cuộc của chính phủ trong việc quản lý, phát triển dịch vụ lưu trú tại Việt Nam
Chính quyền địa phương nhận thức rõ vai trò của việc gia tăng số lượng khách sạn cao cấp và đã triển khai các chính sách hợp lý để phát triển dịch vụ lưu trú, nhằm biến du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn Chính phủ đã phê duyệt các chính sách phát triển du lịch bền vững, chú trọng vào du lịch văn hóa và ứng dụng công nghệ 4.0, đồng thời phát triển cả du lịch quốc tế và nội địa Các ưu đãi về đất đai, thuế và tín dụng được ban hành để thu hút đầu tư và thúc đẩy hợp tác công - tư Ngoài ra, việc tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập cảnh và mở thêm các đường bay mới cũng được thực hiện để kết nối Việt Nam với các thị trường nguồn Chuyển đổi số trong ngành du lịch được đẩy mạnh, cùng với việc nghiên cứu thị trường và xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng Cuối cùng, việc ứng dụng công nghệ số trong quảng bá du lịch và phát huy vai trò của cộng đồng người Việt ở nước ngoài cũng được chú trọng, với kế hoạch mở văn phòng xúc tiến du lịch tại các thị trường trọng điểm.
Lượng cầu dịch vụ lưu trú ảnh hưởng theo mùa cao điểm, thấp điểm
Vào mùa du lịch, lượng khách tăng cao dẫn đến chất lượng dịch vụ không đảm bảo, giá cả tăng và sự lộn xộn, khiến du khách không hài lòng Ngược lại, trong mùa thấp điểm, số lượng phòng trống nhiều làm giảm doanh thu, và nhân lực trong các khách sạn không được sử dụng hiệu quả.
Mùa thấp điểm hạn chế khả năng tìm kiếm chỗ ở và thời gian tự chọn của khách du lịch, dẫn đến nhu cầu tập trung và giảm chất lượng phục vụ Trong thời gian này, khách không được hưởng dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo như ở mùa cao điểm, ảnh hưởng đến trải nghiệm du lịch tổng thể.
21 ảnh hưởng mạnh đến lượng khách đến và đi lưu trú trong các cơ sở kinh doanh dịch vụ lưu trú
Dịch vụ lưu trú tại các cơ sở kinh có mức cạnh tranh cao
Sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch đã dẫn đến cạnh tranh ngày càng gay gắt trong khi thị trường vẫn chưa mở rộng Sự gia tăng dịch vụ lưu trú quá mức đã gây ra tình trạng phá giá và bất ổn giá cả, làm khó khăn trong việc kiểm soát giá dịch vụ Điều này khiến du khách gặp khó khăn trong việc tìm kiếm loại hình lưu trú phù hợp và tạo ra cảm giác khó chịu khi thanh toán.
Thay đổi giá cả thường xuyên, hoặc định giá dịch vụ quá cao hoặc quá thấp, cùng với việc cạnh tranh bằng cách hạ giá quá mức đang gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý du khách Điều này không chỉ làm tổn hại đến uy tín của ngành du lịch mà còn ảnh hưởng đến lợi ích chung của toàn hệ thống.
Cầu dịch vụ lưu trú ở nước ta bị tác động bởi nhiều yếu tố
Giá dịch vụ lưu trú không chỉ bị ảnh hưởng bởi chính nó mà còn bởi nhiều yếu tố khác như giá vận chuyển, nhà hàng và các dịch vụ giải trí Ở những khu vực có nhiều dịch vụ lưu trú, sự hiện diện của các trung tâm mua sắm, giải trí lớn và nhà hàng đa dạng giúp thu hút du khách Tuy nhiên, nếu các dịch vụ này không đủ hấp dẫn, sẽ dẫn đến việc giảm cầu dịch vụ lưu trú tại Việt Nam.
Chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế
Nguồn nhân lực trong ngành du lịch Việt Nam tuy đông nhưng trình độ chuyên môn chưa cao, không đáp ứng kịp thời yêu cầu của du khách quốc tế Các đơn vị nội địa, dù có lợi thế "sân nhà", vẫn gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty du lịch đa quốc gia và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong các tour quốc tế Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của du khách quốc tế về việc sử dụng dịch vụ lưu trú tại Việt Nam.
GIẢI PHÁP KÍCH CẦU DỊCH VỤ LƯU TRÚ Ở NƯỚC TA
Bối cảnh hiện nay
Đại dịch COVID-19 đã gây ra những tác động sâu rộng và phức tạp đến các hoạt động kinh tế-xã hội, đặc biệt là ngành du lịch.
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, ngành du lịch Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề, với lượng khách quốc tế giảm 80% và doanh thu du lịch giảm 57,8% so với năm 2019 Năm 2021, chỉ phục vụ khoảng 40 triệu lượt khách nội địa và đón 3.800 lượt khách quốc tế, tổng thu từ khách du lịch ước đạt 180.000 tỷ đồng, giảm 42% so với năm trước Để phục hồi, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã triển khai chương trình du lịch nội địa an toàn, linh hoạt, với mục tiêu khôi phục ngành du lịch và giới thiệu các điểm đến hấp dẫn, đảm bảo an toàn trong phòng chống dịch, từ đó khôi phục niềm tin của thị trường vào du lịch nội địa.
Tổng cục Du lịch đã thực hiện nhiều biện pháp cụ thể nhằm kích cầu du lịch nội địa, bao gồm việc hướng dẫn đón tiếp và phục vụ khách an toàn, cũng như tổ chức các hoạt động truyền thông, quảng bá Các chương trình du lịch trọn gói chất lượng và ưu đãi được xây dựng để thu hút du khách Các địa phương cũng hỗ trợ doanh nghiệp thông qua việc miễn, giảm phí tham quan tại các điểm đến Kết quả là, lượng khách nội địa trong tháng 12/2021 ước đạt hơn 5 triệu lượt, gấp đôi tháng 11 và gấp hơn 6 lần tháng 10 Sự gia tăng khách du lịch nội địa diễn ra mạnh mẽ tại nhiều điểm đến nổi bật như Khánh Hòa, Đà Lạt, Phú Quốc và Lào Cai, với 6,1 triệu lượt khách trong 9 ngày Tết Nguyên Đán.
Chương trình thí điểm mở cửa thị trường quốc tế đã được triển khai từ cuối năm 2021, nhằm đón khách du lịch quốc tế đến Việt Nam theo các giai đoạn cụ thể Theo thống kê của Tổng cục Du lịch, chương trình này đã mang lại nhiều kết quả tích cực từ khi bắt đầu thực hiện.
23 thí điểm đón khách du lịch quốc tế (từ tháng 11/2021 - 8/2), Việt Nam đón hơn 8.900 khách du lịch quốc tế
Theo dữ liệu từ Google Destination Insights, lượt tìm kiếm quốc tế về du lịch Việt Nam đã tăng mạnh từ đầu năm 2022, với mức tăng 222% vào ngày 1-1-2022 so với tháng trước và 248% so với cùng kỳ năm 2021 Sự gia tăng này bắt đầu từ tháng 12-2021, cho thấy tín hiệu khả quan cho sự phục hồi mạnh mẽ của ngành du lịch.
Giải pháp
Tạo nên sự khác biệt của sản phẩm/dịch vụ, thương hiệu doanh nghiệp và sáng tạo thêm nhiều dịch vụ khác để giữ chân khách hàng
Ngành du lịch cạnh tranh khốc liệt, vì vậy các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ du lịch cần xác định rõ "cái tôi" của mình Họ phải trả lời câu hỏi “Tôi là ai?” và lý do tại sao khách du lịch nên chọn họ cho hành trình của mình.
Để thành công trong kinh doanh, doanh nghiệp cần xác định rõ đối tượng khách hàng trọng tâm và tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ của mình so với đối thủ Đặc biệt trong lĩnh vực lưu trú, việc tập trung vào những điểm mạnh và đặc trưng riêng sẽ giúp thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
– Nâng cao cơ sở vật chất kĩ thuật trong khách sạn;
– Đa dạng hoá các loại phòng cho thuê; Lên những ý tưởng thiết kế, trang trí phòng theo mùa, dịp lễ hội…;
Để tạo ấn tượng tốt với khách hàng VIP, việc nắm bắt thông tin và yêu cầu về phòng ở là rất quan trọng, giúp chuẩn bị chu đáo và giảm thiểu rủi ro không đáng có Đồng thời, dịch vụ ăn uống cũng cần được chú trọng để đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất.
Doanh nghiệp cần hiểu rõ thói quen ăn uống của khách hàng mục tiêu để xây dựng thực đơn phù hợp cho từng loại hình ẩm thực khác nhau.
– Phát triển thêm nhiều món ăn được chế biến từ đặc sản địa phương;
Để thu hút thực khách, nhà hàng không chỉ cần chú trọng đến chất lượng món ăn mà còn phải đầu tư vào cách bày trí món ăn, tạo không gian ấm cúng và thoải mái, cùng với các dịch vụ ăn uống phong phú ngoài nhà hàng.
Tổ chức các buổi Music Show vào những ngày cố định hoặc dịp đặc biệt giúp tăng cường sự giao lưu với khách hàng, đồng thời thu hút khách hàng đến sử dụng dịch vụ lưu trú và các dịch vụ bổ sung khác tại cơ sở kinh doanh Các dịch vụ bổ sung này không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho dịch vụ lưu trú.
Doanh nghiệp cần đa dạng hóa các hoạt động và trải nghiệm du lịch, đồng thời phát triển dịch vụ bổ sung, nhưng điều quan trọng là phải tạo ra sự khác biệt và chất riêng cho dịch vụ của mình.
– Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và làm đẹp (gym, xông hơi, hồ bơi, spa )
Dịch vụ vui chơi giải trí đa dạng bao gồm casino, golf, tennis, cano, lặn, công viên nước, trung tâm mua sắm và khu vui chơi trẻ em Ngoài ra, chúng tôi cung cấp dịch vụ tổ chức tiệc, hội nghị và hội thảo, cùng với các hoạt động giao lưu văn hóa địa phương phong phú Đối với dịch vụ vận chuyển, chúng tôi cam kết mang đến sự thuận tiện và an toàn cho khách hàng.
Doanh nghiệp cần nhất quán trong việc cung cấp danh sách các đơn vị vận chuyển để khách hàng dễ dàng nắm bắt Luôn nỗ lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong mọi tình huống, đảm bảo họ có những chuyến đi an toàn và thân thiện Đồng thời, tài sản và hành lý của khách hàng phải được bảo vệ an toàn trong quá trình vận chuyển; nếu xảy ra hư hại, cần có phương án bồi thường thỏa đáng.
Nâng cao chất lượng đội ngũ lao động trong doanh nghiệp
– Để phát triển bền vững, nâng cao khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp cần có sự rà soát, đánh giá theo chu kỳ nguồn nhân lực của mình
– Xây dựng các chương trình đào tạo để nâng cao chất lượng lao động, tạo nguồn lao động chất lượng cao
Để phát triển du lịch trong thời kỳ bình thường mới sau đại dịch, cần đảm bảo rằng toàn bộ nguồn nhân lực đáp ứng được các yêu cầu về an toàn cho khách hàng và an toàn cho nguồn lao động, đồng thời tránh những tình huống không đáng có.
– Xây dựng chính sách lương, thưởng, đại ngộ phù hợp Có các chương trình tạo động lực cho người lao động
Tăng cường công marketing sản phẩm/ dịch vụ
Doanh nghiệp cần phát triển chiến lược marketing hiệu quả, phù hợp với xu hướng khách hàng hiện nay Việc triển khai kế hoạch marketing có thể thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau.
Marketing trực tiếp: Phiếu giảm giá, Thẻ quà tặng, Telemarketing – bán hàng qua điện thoại, gmail…
– Marketing qua các nền tảng mạng xã hội: Facebook, Instagram, Pinterest, Youtube,… hay Tiktok - nền tảng vô cùng nổi tiếng nổi tiếng hiện nay
Marketing qua những người nổi tiếng có tầm ảnh hưởng không nhất thiết phải chọn những influencer có lượng theo dõi lớn Doanh nghiệp nên cân nhắc đến những influencer nhỏ, mặc dù có ít người theo dõi hơn, nhưng lại có độ uy tín cao và lượng người theo dõi trung thành, được xác định rõ ràng Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xu hướng du lịch đang thay đổi theo hướng bình thường mới, khi mà phân khúc mục tiêu này có khả năng mang lại hiệu quả tốt hơn.
- Qua các kênh OTA hay các trang website khác có liên quan…
Xây dựng trang web lấy khách hàng làm trung tâm là một yếu tố quan trọng trong thiết kế hiện đại Các mẫu trang web đơn giản nhưng đẹp mắt với nhiều không gian trắng giúp tạo cảm giác thoáng đãng Đồng thời, tối ưu hóa thời gian tải và tốc độ trang mà không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh là điều cần thiết Thiết kế “phi giới tính” và loại bỏ các phong cách giới tính khuôn mẫu góp phần tạo ra môi trường thân thiện cho mọi người Cuối cùng, việc sử dụng thiết kế và ngôn ngữ hòa nhập, cùng với công cụ ngôn ngữ chuyển đổi tự động, đảm bảo tính khả năng tiếp cận và đa dạng cho tất cả người dùng.
Marketing truyền miệng là một trong những phương pháp tiếp thị hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất mà các doanh nghiệp nên áp dụng Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của mình.
Dù marketing theo bất kì hình thức nào thì doanh nghiệp cần đảm bảo tính chính xác với các sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần lựa chọn công nghệ hiện đại phù hợp với quy mô và ngân sách để hỗ trợ hoạt động kinh doanh Bên cạnh việc áp dụng công nghệ thông minh, quản lý khách sạn cũng cần nâng cao chất lượng dịch vụ trong quá trình lưu trú nhằm giữ chân khách hàng và đảm bảo đội ngũ lao động có đủ khả năng sử dụng công nghệ.
KẾT LUẬN
Cầu dịch vụ lưu trú tại Việt Nam bao gồm bốn loại chính: cầu từ khách du lịch nội địa, cầu từ khách du lịch quốc tế, cầu từ khách du lịch công vụ nội địa và cầu từ khách du lịch công vụ quốc tế Mỗi loại cầu này có những đặc điểm riêng và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Cầu du lịch nội địa tại Việt Nam có những đặc điểm nổi bật như sự đa dạng trong lựa chọn của du khách, khả năng co dãn theo giá dịch vụ và tính thời vụ rõ rệt Các yếu tố như thời tiết, phong tục tập quán (lễ hội) và tâm lý xã hội cũng ảnh hưởng đến tính chất thời vụ của cầu du lịch Ngoài ra, cầu du lịch còn chịu tác động từ các nhân tố như độ tuổi, thu nhập, tính cách cá nhân, nghề nghiệp và tầng lớp xã hội.
Cầu của khách du lịch quốc tế tại Việt Nam thể hiện sự đa dạng về đối tượng, mục đích và lựa chọn loại hình lưu trú, đồng thời có tính thời vụ và co giãn theo giá dịch vụ Khách du lịch quốc tế yêu cầu chất lượng dịch vụ lưu trú cao, thường đạt tiêu chuẩn quốc tế Nhu cầu này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhận thức tâm lý và xã hội về du lịch, đặc điểm nhân khẩu học (độ tuổi, giới tính, tôn giáo, nghề nghiệp, trình độ văn hóa, thu nhập), thời tiết, khí hậu, các hạn chế về xuất nhập cảnh, tỷ giá ngoại tệ và tình trạng chính trị.
Cầu dịch vụ lưu trú cho khách du lịch công vụ nội địa ở Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt về loại hình và nguồn khách Sự phát triển của cầu này chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như cơ cấu và tổ chức hoạt động công nghiệp, mô hình và dung lượng giao dịch thương mại, cũng như định mức chi phí cho mỗi chuyến công tác.
Cầu dịch vụ lưu trú cho khách du lịch công vụ quốc tế tại Việt Nam đặc trưng bởi chất lượng dịch vụ cao, phụ thuộc vào loại hình cơ sở lưu trú Các yếu tố ảnh hưởng đến cầu này bao gồm dung lượng giao dịch thương mại giữa các quốc gia, mối quan hệ chính trị, tỷ giá trao đổi và khả năng tổ chức hoạt động kinh doanh của các công ty đa quốc gia Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ thông tin và công nghệ số cũng góp phần quan trọng trong việc hình thành cầu dịch vụ lưu trú.
Chúng em nhận thấy rằng kiến thức về Kinh tế du lịch của mình vẫn còn hạn chế, dẫn đến một số thiếu sót trong bài thảo luận này Chúng em rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ cô để cải thiện và hoàn thiện bài thảo luận của mình hơn nữa.