LÝ LUẬN CHUNG VỀ KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Khái quát chung về bán hàng và xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Bán hàng là quá trình chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa, kèm theo lợi ích hoặc rủi ro cho khách hàng, với việc khách hàng thực hiện thanh toán Đây là giai đoạn cuối cùng trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thương mại, đánh dấu sự chuyển hóa vốn từ hàng hóa sang tiền tệ hoặc hình thức thanh toán khác.
- Đặc điểm của quá trình bán hàng
+ Có sự thỏa thuận trao đổi giữa người mua và người bán Người bán đồng ý bán, người mua đồng ý mua, trả tiền và chấp nhận trả tiền.
Khi có sự thay đổi quyền sở hữu hàng hóa, người sở hữu ban đầu sẽ mất quyền sở hữu, trong khi người mua sẽ có quyền sở hữu đối với hàng hóa mà họ đã mua.
Trong quá trình tiêu thụ hàng hóa, các đơn vị kinh tế cung cấp cho khách hàng một lượng hàng hóa nhất định và nhận lại từ họ một khoản tiền, được gọi là doanh thu tiêu thụ hàng hóa.
Kết quả kinh doanh là tổng hợp kết quả từ hoạt động sản xuất, tài chính và các hoạt động khác của doanh nghiệp trong một năm kế toán Nó phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh và các hoạt động liên quan của doanh nghiệp.
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh được xác định bằng chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá trị vốn hàng bán, bao gồm sản phẩm hàng hóa, bất động sản đầu tư và dịch vụ Điều này cũng bao gồm giá thành sản xuất của sản phẩm xây lắp cùng với các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh bất động sản đầu tư, như chi phí khấu hao, sửa chữa nâng cấp, chi phí cho thuê, chi phí thanh lý hoặc nhượng bán bất động sản, cũng như chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Kết quả từ hoạt động sản xuất và kinh doanh
- Kết quả hoạt động tài chính là số chênh lệch giữa thu nhập từ hoạt động tài chính và chi phí hoạt động tài chính
Kết quả từ hoạt động tài chính
= thuần về hoạt động tài chính
- Kết quả hoạt động khác là số chênh lệch giữa khoản thu nhập khác và các khoản chi phí khác
Kết quả hoạt động khác = Thu nhập khác - Chi phí khác
1.1.2 Ý nghĩa của hoạt động bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Bán hàng đóng vai trò then chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp doanh nghiệp thu hồi vốn và bù đắp chi phí Khi thực hiện tốt công tác bán hàng, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước thông qua việc nộp thuế.
Tổng doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn của hàng xuất đã bán và chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa nguồn nhân lực và phân bổ tài nguyên hiệu quả, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc dân cũng như từng doanh nghiệp.
1.1.3 Yêu cầu quản lý quá trình bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Quản lý quá trình bán hàng và đánh giá kết quả kinh doanh là yêu cầu thiết yếu cho mục tiêu của doanh nghiệp Việc quản lý hiệu quả khâu bán hàng giúp đảm bảo hoàn thành kế hoạch tiêu thụ và đánh giá chính xác hiệu quả sản xuất Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng vào vấn đề này.
- Quản lý kế hoạch và tình hình thực hiện kế hoạch tiêu thụ đối với từng thời kỳ từng khách hàng từng hoạt động kinh tế.
- Quản lý chất lượng cải tiến mẫu mã và xây dựng thương hiệu sản phẩm là mục tiêu cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quản lý hiệu quả từng phương thức bán hàng và theo dõi tình hình thanh toán của khách hàng là rất quan trọng để tránh mất mát và ứ động vốn Doanh nghiệp cần lựa chọn hình thức tiêu thụ sản phẩm phù hợp với từng đơn vị, thị trường và khách hàng, nhằm thúc đẩy quá trình tiêu thụ Đồng thời, việc thăm dò và nghiên cứu thị trường cũng cần được thực hiện để mở rộng quan hệ buôn bán.
- Đôn đốc thanh toán thu hồi đầy đủ tiền hàng.
- Tính, xác định đúng đắn kết quả của từng loại hoạt động và thực hiện nghiêm túc cơ chế phân phối lợi nhuận.
- Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với nhà nước theo chế độ quy định.
1.1.4 Vai trò, nhiệm vụ của kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
1.1.4.1 Vai trò của kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và xử lý số liệu, giúp doanh nghiệp quản lý tiêu thụ hàng hóa và xác định kết quả kinh doanh Điều này không chỉ giúp hạn chế thất thoát hàng hóa mà còn phát hiện hàng hóa luân chuyển chậm, từ đó có biện pháp xử lý phù hợp để tối ưu hóa vòng tuần hoàn vốn Các số liệu từ kế toán bán hàng cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình bán hàng, giúp doanh nghiệp nhận diện thiếu sót trong quy trình mua bán và đưa ra các phương án điều chỉnh nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
Thông qua các số liệu trong báo cáo tài chính từ kế toán, nhà nước có thể nắm bắt tình hình kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp, từ đó thực hiện chức năng quản lý và kiểm soát vĩ mô nền kinh tế, cũng như kiểm tra việc tuân thủ các chính sách và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhà nước Đồng thời, các đối tác kinh doanh cũng có thể khai thác thông tin về khả năng mua bán và cung cấp hàng hóa của doanh nghiệp, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư, cho vay vốn hoặc hợp tác kinh doanh.
Phản ánh và ghi chép kịp thời, đầy đủ và chính xác tình hình hiện tại cũng như sự biến động của từng loại thành phẩm hàng hóa, dựa trên các chỉ tiêu về số lượng, chất lượng, chủng loại và giá trị.
Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần phản ánh và ghi chép đầy đủ, kịp thời và chính xác các khoản doanh thu, các khoản giảm trừ doanh thu cũng như chi phí của từng loại hoạt động Bên cạnh đó, việc theo dõi và đôn đốc các khoản phải thu từ khách hàng cũng rất quan trọng để duy trì dòng tiền ổn định.
Để đảm bảo tính chính xác trong việc phản ánh và tính toán kết quả của từng hoạt động, cần giám sát chặt chẽ tình hình thực hiện nghĩa vụ với nhà nước cũng như tình hình phân phối kết quả từ các hoạt động này.
Cung cấp thông tin kế toán chính xác, trung thực và đầy đủ là yếu tố quan trọng để lập báo cáo tài chính Điều này cũng hỗ trợ phân tích kịp thời các hoạt động kinh tế liên quan đến quá trình bán hàng, từ đó giúp xác định và phân phối kết quả hiệu quả.
Các phương thức bán hàng và phương thức thanh toán trong doanh nghiệp
1.2.1 Các phương thức bán hàng
Phương thức bán buôn hàng hóa
- Bán buôn hàng hoá là hình thức bán hàng cho các đơn vị thương mại, các doanh nghiệp sản xuất, với số lượng lớn.
Hàng hoá bán buôn được đặc trưng bởi việc vẫn nằm trong lĩnh vực lưu thông và chưa được tiêu dùng, do đó giá trị và giá trị sử dụng của chúng chưa được thực hiện Thường thì hàng bán buôn được giao dịch theo lô hoặc với số lượng lớn, với giá bán thay đổi tùy thuộc vào số lượng và phương thức thanh toán Trong lĩnh vực này, có hai phương thức bán buôn chính được áp dụng.
Phương thức bán buôn hàng hoá qua kho là hình thức mà hàng hóa được xuất từ kho bảo quản của doanh nghiệp Hình thức này có thể được thực hiện theo hai cách khác nhau.
Bán buôn hàng hóa qua kho theo hình thức giao hàng trực tiếp cho phép bên mua cử đại diện đến nhận hàng tại kho của doanh nghiệp thương mại Doanh nghiệp sẽ xuất kho hàng hóa và giao trực tiếp cho đại diện bên mua Khi đại diện bên mua nhận đủ hàng, họ sẽ thanh toán tiền hoặc chấp nhận nợ, lúc này hàng hóa được coi là đã tiêu thụ.
Bán buôn hàng hóa qua kho theo hình thức chuyển hàng là quá trình mà doanh nghiệp thương mại xuất kho hàng hóa dựa trên hợp đồng đã ký hoặc đơn đặt hàng, sử dụng phương tiện vận tải của mình hoặc thuê ngoài để chuyển hàng đến kho của bên mua hoặc địa điểm chỉ định Trong suốt quá trình này, hàng hóa vẫn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp thương mại và chỉ được coi là tiêu thụ khi bên mua kiểm nhận, thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán Chi phí vận chuyển có thể do doanh nghiệp thương mại hoặc bên mua chịu, tùy theo thỏa thuận trước đó giữa hai bên, và sẽ được ghi vào chi phí bán hàng nếu doanh nghiệp thương mại chịu chi phí.
Phương thức bán buôn hàng hoá vận chuyển thẳng cho phép doanh nghiệp thương mại sau khi mua hàng, chuyển giao trực tiếp cho bên mua mà không cần đưa về kho Phương thức này có hai hình thức thực hiện, giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng và giảm thiểu chi phí lưu kho.
Bán buôn hàng hóa theo hình thức giao hàng trực tiếp, hay còn gọi là giao tay ba, là quy trình mà doanh nghiệp thương mại mua hàng và giao ngay cho đại diện bên mua tại kho của người bán Sau khi đại diện bên mua ký nhận hàng hóa đầy đủ và thực hiện thanh toán hoặc chấp nhận nợ, hàng hóa sẽ được xác nhận là đã tiêu thụ.
Bán buôn hàng hóa vận chuyển thẳng là hình thức mà doanh nghiệp thương mại sau khi mua hàng sẽ sử dụng phương tiện vận tải của mình hoặc thuê ngoài để giao hàng đến địa điểm đã thỏa thuận với bên mua Trong quá trình này, hàng hóa vẫn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp cho đến khi bên mua thanh toán hoặc xác nhận đã nhận hàng và đồng ý thanh toán, lúc này hàng hóa mới được coi là đã tiêu thụ.
Phương thức bán lẻ hàng hóa
Bán lẻ hàng hoá là hoạt động bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng hoặc các tổ chức kinh tế, nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội bộ Nhân viên bán hàng sẽ viết hoá đơn hoặc tích kê cho khách, để khách có thể nhận hàng tại quầy Cuối ca hoặc cuối ngày, nhân viên dựa vào hoá đơn và tích kê để giao hàng cho khách hoặc kiểm kê hàng tồn tại quầy, từ đó xác định số lượng hàng đã bán và lập báo cáo bán hàng Nhân viên thu tiền sẽ lập giấy nộp tiền và chuyển số tiền bán hàng cho thủ quỹ.
Hình thức bán lẻ thu tiền trực tiếp là khi nhân viên bán hàng thu tiền trực tiếp từ khách hàng và giao hàng ngay tại chỗ Sau mỗi ca hoặc kết thúc ngày bán hàng, nhân viên sẽ lập giấy nộp tiền và chuyển số tiền thu được cho thủ quỹ Đồng thời, họ cũng thực hiện kiểm kê hàng hóa tồn quầy để xác định số lượng hàng đã bán trong ca hoặc trong ngày, từ đó lập báo cáo bán hàng chi tiết.
Hình thức bán lẻ tự phục vụ cho phép khách hàng tự chọn hàng hóa và thanh toán tại quầy thu ngân Nhân viên thu ngân sẽ kiểm tra hàng, tính tiền và lập hóa đơn cho khách Đồng thời, nhân viên bán hàng có trách nhiệm hướng dẫn khách và bảo quản hàng hóa tại khu vực của mình Phương thức này hiện đang được áp dụng phổ biến tại các siêu thị.
Hình thức bán trả góp cho phép người mua thanh toán giá trị hàng hóa thành nhiều lần, trong đó doanh nghiệp thương mại không chỉ thu tiền theo giá bán thông thường mà còn nhận thêm một khoản lãi từ việc trả chậm Thực tế, người bán vẫn giữ quyền sở hữu sản phẩm cho đến khi người mua hoàn tất thanh toán Tuy nhiên, trong hạch toán, khi hàng hóa được giao cho người mua, nó được xem như đã tiêu thụ và bên bán ghi nhận doanh thu ngay lập tức.
Bán hàng tự động là hình thức bán lẻ hiện đại, trong đó các doanh nghiệp sử dụng máy bán hàng tự động chuyên dụng để cung cấp hàng hóa tại các địa điểm công cộng Khách hàng chỉ cần bỏ tiền vào máy, và sản phẩm sẽ được tự động phân phối cho họ.
Hình thức gửi đại lý bán hay ký gửi hàng hoá là một phương thức bán hàng hiệu quả, trong đó doanh nghiệp thương mại giao hàng cho các cơ sở đại lý để trực tiếp bán Các cơ sở đại lý sẽ chịu trách nhiệm bán hàng, thanh toán tiền hàng và nhận hoa hồng từ việc bán hàng.
Số hàng chuyển giao cho các cơ sở đại lý và ký gửi vẫn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp thương mại cho đến khi cơ sở đại lý hoặc ký gửi thanh toán tiền, chấp nhận thanh toán hoặc thông báo về số hàng đã bán Chỉ khi đó, doanh nghiệp thương mại mới mất quyền sở hữu đối với số hàng này.
1.2.1.1 Phân loại dựa vào phạm vi bán hàng: Gồm:
Bán hàng ra bên ngoài doanh nghiệp là quá trình mà sản phẩm hàng hóa của doanh nghiệp được cung cấp cho các khách hàng bên ngoài Phương thức này giúp mở rộng thị trường và tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
Nội dung kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Các chuẩn mực kế toán, bao gồm chuẩn mực kế toán Việt Nam chung (VAS 01), chuẩn mực về hàng tồn kho (VAS 02), và chuẩn mực về doanh thu và thu nhập khác (VAS 14), đều ảnh hưởng đến kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh Đặc biệt, chuẩn mực Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng (IFRS 15) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các quy trình kế toán liên quan.
Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 14 quy định các tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu từ tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức và lợi nhuận được chia, cùng với các quy định về thu nhập khác Khác với VAS 14, IFRS 15 cho phép thống nhất trong việc nhận biết tất cả các loại thu nhập, thông qua mô hình 5 bước để xác định doanh thu từ hợp đồng khách hàng.
- Theo IFRS 15 đã giới thiệu một mô hình ghi nhận DT duy nhất cho tất cả các hợp đồng với khách hàng bao gồm 5 bước:
Bước đầu tiên trong quy trình theo IFRS 15 là xác định các hợp đồng với khách hàng, trong đó hợp đồng được định nghĩa là thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, tạo ra quyền và nghĩa vụ có hiệu lực Tiêu chuẩn này yêu cầu mỗi hợp đồng phải đáp ứng các tiêu chí nhất định.
Bước 2: Xác định nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng là rất quan trọng Nghĩa vụ thực hiện đại diện cho lời hứa hoặc cam kết trong hợp đồng với khách hàng, bao gồm việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa Cam kết này có thể là cung cấp thành phẩm, bán lại hàng hóa, hoặc sắp xếp bên thứ ba cung cấp sản phẩm Ngoài ra, nó còn bao gồm việc sẵn sàng cung cấp sản phẩm trong tương lai, xây dựng và thiết kế tài sản theo yêu cầu, cũng như cho phép sử dụng tài sản vô hình như tài sản trí tuệ.
Bước 3: Xác định giá trị giao dịch là con số chính xác hoặc khoảng giá trị mà doanh nghiệp mong đợi nhận được khi chuyển giao hàng hóa dịch vụ, không bao gồm số tiền thu hộ cho bên thứ ba như thuế giá trị gia tăng đầu ra Giá trị giao dịch sẽ được doanh nghiệp phân bổ cho từng nghĩa vụ trong hợp đồng, từ đó doanh thu được ghi nhận Cần lưu ý rằng giá hàng hóa dịch vụ trên hợp đồng có thể không phản ánh giá trị giao dịch thực tế; doanh nghiệp cần xem xét tất cả thông tin liên quan, bao gồm các khoản giảm giá và ưu đãi cho khách hàng, để xác định giá trị giao dịch chính xác.
Bước 4 trong quy trình là phân bổ giá giao dịch cho các nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng Đối với hợp đồng có nhiều nghĩa vụ, đơn vị cần phân bổ giá giao dịch cho từng nghĩa vụ, thể hiện chi phí mà đơn vị dự kiến nhận được cho mỗi nghĩa vụ đó.
Bước 5: Nhận biết DT khi đơn vị đáp ứng nghĩa vụ thực hiện DN ghi nhận
Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp hoàn thành việc chuyển giao hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng, đồng nghĩa với việc khách hàng nắm giữ quyền kiểm soát và lợi ích liên quan Quyền kiểm soát này có thể diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc tại một thời điểm nhất định, quyết định thời điểm ghi nhận doanh thu.
Đối với các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ thuộc diện chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo phương pháp khấu trừ, doanh thu từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ được tính là giá bán chưa bao gồm thuế GTGT.
Doanh thu bán hàng đối với sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ không chịu thuế GTGT hoặc chịu thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp được xác định là tổng giá thanh toán.
Doanh thu từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ đối với sản phẩm, hàng hóa, hoặc dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt hoặc thuế xuất khẩu được tính là tổng giá thanh toán, bao gồm cả thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế xuất khẩu.
Đối với hàng hóa nhận bán đại lý và ký gửi theo phương pháp bán đúng giá, doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ sẽ được tính là phần hoa hồng mà doanh nghiệp nhận được.
Trong trường hợp bán hàng theo phương thức trả chậm hoặc trả góp, doanh nghiệp cần ghi nhận doanh thu bán hàng theo giá bán ngay Đồng thời, phần lãi tính trên khoản phải trả nhưng trả chậm sẽ được ghi nhận vào doanh thu tài chính, phù hợp với thời điểm xác nhận doanh thu.
Các khoản giảm trừ doanh thu bán hàng bao gồm chiết khấu thương mại và hàng hóa không đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc bị khách hàng trả lại, sẽ được trừ trực tiếp vào doanh thu bán hàng.
+ Số tiền thu được từ việc bán sản phẩm sản xuất thử
+ Các khoản doanh thu hoạt động tài chính
+ Các khoản thu nhập khác.
1.3.1.2 Chứng từ và tài khoản sử dụng.
- Hóa đơn bán hàng thông thường (Mẫu 02 - GTTT - 3LL).
- Hóa đơn GTGT (Mẫu 01 - GTKT - 3LL).
- Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi (Mẫu 01- BH).
- Thẻ quầy hàng (Mẫu 02-BH).
- Các chứng từ thanh toán: phiếu thu, giấy báo có
* Tài khoản sử dụng: TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
TK5111- Doanh thu bán hàng hoá
TK5112- Doanh thu bán thành phẩm TK5113- Doanh thu cung cấp dịch vụ
TK 5114- Doanh thu trợ cấp, trợ giá
TK 5117- Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp
Trường hợp: Bán hàng theo phương thức tiêu thụ trực tiếp
Sơ đồ 1.1: Trình tự kế toán bán hàng hóa chịu thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.
Trường hợp : Bán hàng qua đại lý ( bán đúng giá và hưởng hoa hồng )
Hoa hồng ( nếu trừ trực tiếp vào
Sơ đồ 1.3: Trình tự kế toán bán hàng trả chậm, trả góp
Sơ đồ 1.4: Sơ đồ bán hàng cho khách hàng truyền thống ( tích điểm )
Trường hợp: Trao đổi hàng không tương tự
Sơ đồ 1.5: Trao đổi hàng hóa không tương tự 1.3.2 Kế toán các khoản giảm trừ doanh thu
Các khoản giảm trừ doanh thu gồm 3 hình thức
Chiết khấu thương mại là khoản giảm giá mà người bán áp dụng cho người mua khi họ đặt hàng với số lượng lớn hoặc đạt doanh số nhất định Khoản chiết khấu này cũng có thể được áp dụng theo chính sách khuyến khích bán hàng của doanh nghiệp trong từng giai đoạn khác nhau.
Hàng bán bị trả lại là một yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu bán hàng của doanh nghiệp trong kỳ Tình trạng này xảy ra khi doanh nghiệp cung cấp hàng hóa không đúng quy cách, phẩm chất hoặc kích cỡ như đã thỏa thuận trong hợp đồng kinh tế.
Hệ thống sổ kế toán và các báo cáo sử dụng trong kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
1.4.1 Hệ thống sổ kế toán sử dụng trong kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Tùy thuộc vào hình thức kế toán mà doanh nghiệp áp dụng, hệ thống sổ kế toán sẽ được thiết lập để theo dõi và tổng hợp dữ liệu cho các báo cáo kế toán Dưới đây là các loại sổ sách được phân loại theo bốn hình thức kế toán khác nhau.
Hình thức kế toán Nhật kí chung
Kế toán sử dụng các loại sổ chủ yếu sau:
- Sổ Nhật kí chung: Sổ phản ánh toàn bộ các nghiệp vụ kinh tế tài chính phát sinh theo trật tự thời gian phát sinh của chúng.
- Sổ cái TK 511, TK 632, TK 642, TK 911,
- Sổ chi tiết TK 511, TK 632, TK 642,
Hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ
- Nhật kí sổ cái: Sổ này phản ánh tất cả các nghiệp vụ kinh tế tài chính phát sinh theo trật tự thời gian
Hình thức kế toán Nhật kí chứng từ:
Kế toán phản ánh tình hình tiêu thụ và xác định kết quả bán hàng trên các sổ:
- Sổ cái TK 511, TK 632, TK 642, TK 911,
- Sổ chi tiết TK 511, TK 632, TK 642,
- Và các sổ liên quan
1.4.2 Hệ thống báo cáo sử dụng trong kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh Để cung cấp các thông tin kinh tế tài chính tổng hợp, phục vụ yếu cầu quản trị doanh nghiệp và các đối tượng khác có liên quan, doanh nghiệp phải lập báo cáo kế toán Các báo cáo kế toán sủ dụng trong kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh là:
- Báo cáo kết quả kinh doanh:
- Báo cáo theo chỉ tiêu, doanh thu, chi phí
- Báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch
- Báo cáo kế toán quản trị
Chương 1 đã trình bày những lý luận chung, cơ bản nhất về hoạt động bán hàng và xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp nhỏ và vừa gồm:
- Sự cần thiết của công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh.
- Các phương pháp bán hàng và hình thức thanh toán
- Nội dung cơ bản của kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
- Hệ thống sổ và báo cáo sử dụng trong kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh.
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ
Quá trình hình thành và phát triển của Công Ty TNHH Youma ưu mã lực
2.1.1 Thông tin chung về Công ty TNHH Youma ưu mã lực
Tên công ty: Công ty TNHH Youma ưu mã lực
Tên Tiếng Anh: YOUMA UU MA LUC COMPANY LIMITED
Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH MTV
Giám đốc: Nguyễn Thị Huệ
Trụ sở chính: Số 18, ngõ 199, phố Long Biên, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: 0373.037.421
Vốn điều lệ: 2.900.000 VND ( Hai tỷ chín trăm triệu đồng chẵn )
Số lượng nhân viên: 18 người
2.1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty TNHH Youma ưu mã lực
Công ty TNHH Youma ưu mã lực được thành lập và chính thức hoạt động từ ngày 31/03/2017, do bà Nguyễn Thị Huệ đảm nhiệm chức vụ Giám đốc và là người đại diện theo pháp luật của công ty.
Công ty TNHH Youma ưu mã lực được thành lập với mục tiêu trở thành một doanh nghiệp đa ngành, chủ yếu kinh doanh trang thiết bị phục vụ nông, lâm nghiệp và vận tải Tuy nhiên, sự phát triển công nghệ nhanh chóng và nguồn vốn hạn chế đã gây khó khăn cho công ty trong việc cạnh tranh trong lĩnh vực máy móc nông, lâm nghiệp Thêm vào đó, sự hiện diện của các ông lớn trong ngành và những đối thủ nhỏ nhưng có uy tín đã làm cho công ty không thể chiếm lĩnh thị trường.
Trong quá trình kinh doanh, công ty đã nhanh chóng nắm bắt nhu cầu thị trường và các chính sách của Đảng, Nhà nước, từ đó mạnh dạn mở rộng đầu tư vào nhiều lĩnh vực và mặt hàng khác nhau Kể từ khi thành lập, công ty đã đầu tư vào trang thiết bị và máy móc hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động kinh doanh Nhờ đó, công ty không ngừng phát triển và cải thiện trên mọi phương diện.
Trong quá trình hội nhập và hiện đại hóa, Công ty nhận thức rõ những thách thức và luôn đặt ra nhiệm vụ chiến lược để cập nhật công nghệ và nâng cao năng lực Mục tiêu của Công ty là đáp ứng tối đa yêu cầu của khách hàng đối với các dịch vụ cung cấp, đồng thời đảm bảo chất lượng tốt nhất cho từng sản phẩm.
2.1.1.2 Kết quả kinh doanh trong những năm gần đây
Bảng 2.1 trình bày tình hình kinh doanh của công ty TNHH Youma ưu mã lực trong giai đoạn 2017-2019, được trích từ báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, với đơn vị tính là VNĐ.
T Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2.962.811.932 7.349.270.255 8.113.445.786
Giá vốn hàng bán của công ty đã tăng lên 1.977.090.976, 5.950.120.453 và 6.609.985.209, nhưng tốc độ tăng trưởng vẫn chưa cao Mặc dù quy mô công ty đang mở rộng, tốc độ mở rộng này còn chậm Do đó, công ty cần nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện khả năng hoạt động trên thị trường để đạt được tốc độ mở rộng quy mô nhanh hơn.
2.1.2 Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh
2.1.2.1 Các lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp
Lĩnh vực kinh doanh và quy trình sản xuất của công ty
Công ty TNHH Youma chuyên cung cấp thiết bị và linh kiện trong ba lĩnh vực chính: điện tử và viễn thông, vận tải, cùng với máy móc và thiết bị cho ngành nông-lâm nghiệp.
Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của công ty bao gồm:
Bán buôn, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và có động cơ khác.
Bán buôn, bán lẻ máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
Bán buôn, bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông, lâm nghiệp
Chúng tôi cung cấp dịch vụ khảo sát, tư vấn giải pháp và thiết kế cho các hệ thống cơ điện công trình Ngoài ra, chúng tôi cũng thực hiện giám sát, thi công lắp đặt, bảo hành và bảo dưỡng các hệ thống này, đảm bảo hoàn thiện cho các công trình công nghiệp và dân dụng.
Hệ thống điện và điện động lực bao gồm các thành phần chính như hệ thống phân phối điện trung thế và hạ thế, máy biến áp, máy phát điện, cùng với các hệ thống chiếu sáng, điện động lực, thông tin liên lạc, an ninh và tự động hóa quản lý tòa nhà.
Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước sạch bao gồm việc cung cấp nước nóng và lạnh, thoát nước sinh hoạt và công nghiệp, cũng như xử lý nước và nước thải Ngoài ra, hệ thống còn bao gồm các thiết bị vệ sinh cho công trình, đảm bảo sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng.
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió.
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy: bao gồm hệ thống báo cháy tự động, chữa cháy
Hệ thống điều khiển tự động các hệ thống cơ điện khác như BMS, Smarthome
Bảo hành, bảo dưỡng chuyên nghiệp các hệ thống công trình.
Cung cấp, hoàn thiện trang thiết bị nội thất.
Cung cấp vật tư: Sơn nước, đóng trần thạch cao, hoàn thiện góc cạnh cột, các mảng tường trang tri, cửa kính…
Cung cấp, lắp đặt và cải tạo hệ thống sàn nâng, mặt sàn cho các Trung tâm thương mại, văn phòng làm việc…
Công ty hoạt động trong lĩnh vực thương mại theo Giấy phép đăng ký kinh doanh do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp, phát huy thế mạnh của một doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả Hàng hóa được công ty cung cấp dựa trên đơn hàng, với quy trình mua hàng thường dựa vào yêu cầu đặt trước từ khách hàng Địa bàn kinh doanh chủ yếu là trong nước.
2.1.2 Đặc điểm tổ chức quản lý tại công ty
2.1.2.1 Sơ đồ bộ máy quản lý của Công ty
Công ty TNHH Youma ưu mã lực được thành lập và hoạt động theo mô hình của
Công ty TNHH được quy định tại Luật doanh nghiệp năm 2014 Theo đó, công ty có mô hình tổ chức như sau:
Mối quan hệ giữa các bộ phận
Trong công ty, các bộ phận có chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn khác nhau nhưng đều hướng tới mục tiêu chung là phát triển công ty Sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các phòng ban là rất chặt chẽ, đảm bảo hoạt động phù hợp với quy mô và đặc điểm kinh doanh Mỗi bộ phận phát huy vai trò của mình, hoàn thành tốt nhiệm vụ và trở thành cánh tay đắc lực cho giám đốc, góp phần đạt được các kế hoạch đề ra.
2.1.2.2 Nhiệm vụ của từng bộ phận
Nhiệm vụ của giám đốc
Chịu trách nhiệm trực tiếp về kết quả kinh doanh của công ty, người lãnh đạo thực hiện các phương án kinh doanh và đầu tư, đồng thời thiết lập liên kết với bên ngoài Họ cũng phân công nhiệm vụ quản lý cho các trưởng phòng ban và chịu trách nhiệm về những nhiệm vụ đã được giao.
Nhiệm vụ của các phòng ban khác
Các bộ phận và phòng ban trong công ty được tổ chức nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý hoạt động kinh doanh Tất cả đều chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ Giám đốc và có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ được giao, đảm bảo cho quá trình kinh doanh diễn ra một cách suôn sẻ.
Bộ phận hành chính chịu trách nhiệm quản lý nhân sự, bao gồm nâng hạ bậc lương, khen thưởng, kỷ luật, tiếp nhận và thuyên chuyển công tác, cũng như cho thôi việc Họ lập kế hoạch tiền lương, tiền thưởng, và các hình thức trả lương, đồng thời thực hiện quyết toán lương hàng tháng và hàng năm Bộ phận này cũng giải quyết chính sách cho người lao động, lập kế hoạch đào tạo để cán bộ công nhân viên nắm vững chế độ chính sách của Nhà nước, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của người lao động Ngoài ra, họ còn thực hiện công tác lễ tân, quản lý điều động xe và công tác bảo vệ, tự vệ của Công ty.
Thực trạng kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh của Công ty
2.2.1 Đặc điểm về hoạt động bán hàng của công ty
Bán hàng và cung cấp dịch vụ là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp, đặc biệt là trong Công ty TNHH Youma ưu mã lực Kế toán trong công ty này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý kinh tế, thu thập và xử lý thông tin về tài sản, giúp kiểm tra và giám sát hoạt động kinh tế, tài chính Điều này không chỉ ngăn chặn mất mát và lãng phí mà còn đảm bảo tính hợp lý của các khoản chi phí trong kỳ kế toán, từ đó phân bổ chính xác cho hàng bán và dịch vụ cung cấp nhằm xác định kết quả kinh doanh Quản lý tình hình thanh toán của khách hàng cũng cần được thực hiện chặt chẽ để tránh ứ đọng vốn.
2.2.1.1 Quy trình bán hàng của Công ty
Công ty chuyên cung cấp hàng hóa có giá trị lớn, do đó, phương thức bán hàng chủ yếu là theo đơn đặt hàng Khách hàng thường liên hệ trước để đặt hàng, sau đó Công ty mới tiến hành mua hàng về.
Sơ đồ 2.5: Quy trình bán hàng của công ty
Thuyết minh quy trình bán hàng:
Để bắt đầu quá trình mua bán và trao đổi hàng hóa, khách hàng cần có nhu cầu và tin tưởng vào sản phẩm của công ty Sau đó, khách hàng sẽ đưa ra yêu cầu mua hàng cụ thể.
Nhân viên bán hàng nhận đơn đặt hàng của khách hàng sau đó chuyển cho kế toán bán hàng lập hóa đơn GTGT đồng thời lập phiếu xuất kho.
Nhân viên kho căn cứ vào phiếu xuất kho đóng gói, xuất hàng hóa cho khách hàng.
Khách hàng lập đơn đặt hàng
Kế toán bán hàng lập phiếu xuất kho Kế toán kho nhận đơn hàng, đóng gói hàng
Kế toán thuế lập hóa đơn GTGT
Kế toán bán hàng ký nhận, giao hóa đơn GTGT cho nhân viên vận chuyển
Kế toán bán hàng thực hiện ký nhận và ghi chép các nghiệp vụ kinh tế vừa phát sinh Tùy thuộc vào hình thức thanh toán, có thể là tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng, kế toán sẽ chuyển phiếu thu hoặc Giấy báo có cho thủ quỹ để thu tiền.
Phương thức bán hàng căn cứ theo việc chuyển giao sản phẩm cho người mua, gồm có:
-Phương thức bán hàng trực tiếp
Theo phương thức này, khi công ty giao hàng hóa thành phẩm cho khách hàng, đồng thời khách hàng thực hiện thanh toán ngay hoặc chấp nhận thanh toán, sẽ đảm bảo đáp ứng các điều kiện để ghi nhận doanh thu bán hàng.
Các phương thức bán hàng trực tiếp :
Đối với khách hàng lẻ, khối lượng mua thường nhỏ Khi khách hàng đến cửa hàng, nhân viên bán hàng sẽ thực hiện quy trình bán hàng và thu tiền trực tiếp từ người mua.
Công ty sẽ thực hiện việc gửi hàng định kỳ cho khách hàng, là các đơn vị nhận bán đại lý, theo những thỏa thuận đã được ghi rõ trong hợp đồng.
2.2.1.4 Các phương thức thanh toán
Công ty cung cấp hai phương thức thanh toán cho khách hàng: thanh toán ngay lập tức và thanh toán sau mà không tính lãi.
Công ty cam kết thu tiền ngay sau khi khách hàng kiểm tra và chấp nhận hàng hóa, với hình thức thanh toán chủ yếu bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng Để thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa, chất lượng phục vụ luôn được đặt lên hàng đầu, với tinh thần “khách hàng là thượng đế” được quán triệt đến toàn thể nhân viên Khách hàng được tiếp đón nhiệt tình, tư vấn sản phẩm chuyên nghiệp, hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và chăm sóc sau bán hàng chu đáo Nhờ đó, công ty luôn nhận được đánh giá cao từ khách hàng về chất lượng và thái độ phục vụ.
Công ty chưa áp dụng chính sách thanh toán hiệu quả để khuyến khích khách hàng, đặc biệt là việc không có chương trình chiết khấu cho những khách hàng thanh toán sớm.
Khi khách hàng chọn mua hàng hóa, công ty cung cấp tư vấn và cho phép khách hàng kiểm tra, thử sản phẩm trước khi ký xác nhận nhận hàng Trong thời gian bảo hành, nếu sản phẩm gặp vấn đề do lỗi của nhà sản xuất, công ty sẽ sửa chữa và bảo dưỡng miễn phí Tuy nhiên, công ty không chấp nhận việc khách hàng đổi hoặc trả hàng đã nhận, do đó không phát sinh các khoản giảm trừ doanh thu.
2.2.2 Kế toán doanh thu bán hàng
Công ty áp dụng phương pháp khấu trừ để kê khai nộp thuế giá trị gia tăng, do đó doanh thu bán hàng của công ty được tính là toàn bộ số tiền thu được từ việc bán hàng trước khi tính thuế giá trị gia tăng.
-Tài khoản sử dụng tài khoản: 511
Ngoài ra kế toán còn sử dụng một số các tài khoản phát như tài khoản 1111, 11212,
Chứng từ sử dụng trong kế toán bao gồm hóa đơn giá trị gia tăng và các chứng từ thanh toán như phiếu thu, séc chuyển khoản, séc thanh toán, ủy nhiệm thu, giấy báo có của ngân hàng, cùng với bảng sao kê của ngân hàng.
-Quy trình xử lý nghiệp vụ:
Phiếu bán hàng, đồng thời là phiếu bảo hành, được lập sau khi nhân viên bán hàng thống nhất với khách hàng về số lượng và chủng loại hàng hóa Phiếu này sẽ được chuyển cho kế toán bán hàng để làm căn cứ lập hóa đơn giá trị gia tăng Sau đó, nhân viên kinh doanh, kế toán trưởng và thủ kho sẽ ký tên vào phiếu bán hàng trước khi giao cho khách hàng.
Hóa đơn giá trị gia tăng: Hóa đơn giá trị gia tăng do kế toán bán hàng lập thành
Sau khi hoàn tất việc lập hóa đơn, kế toán bán hàng cần kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin để đảm bảo tính chính xác Sau đó, hóa đơn sẽ được chuyển cho Giám đốc ký tên trên cả ba liên Khi khách hàng nhận hàng hóa, kế toán yêu cầu khách hàng ký vào phần người mua trên hóa đơn để xác nhận giao dịch.
1 lưu tại quyển, liên 2 giao cho khách hàng, liên 3 kế toán bán hàng lưu giữ để làm căn cứ ghi sổ.
Nguyên tắc và yêu cầu hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
3.1.1 Các nguyên tắc đưa ra giải pháp hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Tôn trọng chính sách và chế độ kế toán của nhà nước là yếu tố quan trọng trong bối cảnh phát triển kinh tế và đổi mới hệ thống kế toán Việt Nam Hoạt động tiêu thụ hàng hóa và xác định kết quả kinh doanh cần tuân thủ các quy định của nhà nước, đồng thời hoàn thiện kế toán để giải quyết những mâu thuẫn và yếu tố chưa khoa học trong quy định hiện hành Việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán nhà nước đã ban hành là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Nguyên tắc khoa học và hợp lý trong kế toán bán hàng và cung cấp dịch vụ là rất quan trọng Nguyên tắc khoa học yêu cầu việc xác định và xây dựng mô hình tổ chức cũng như nội dung và phạm vi công tác kế toán phải rõ ràng, đồng thời xác định kết quả kinh doanh Nguyên tắc hợp lý không chỉ liên quan đến việc bố trí cơ cấu và phân công công việc mà còn phải làm rõ mối quan hệ giữa các bộ phận kế toán và chức năng quản lý, kiểm soát doanh nghiệp.
Nguyên tắc phù hợp trong kinh doanh yêu cầu mỗi doanh nghiệp phải xem xét kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư và kết quả thu được, bởi vì mỗi tổ chức có những đặc điểm và mô hình hoạt động riêng Việc cân nhắc này giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và kinh doanh.
Nguyên tắc kế thừa trong kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh không chỉ là việc xây dựng lại từ đầu, mà còn là việc tiếp thu và phát huy những ưu điểm đã có từ trước Điều này nhằm mục đích cải tiến và hoàn thiện quy trình kế toán tại đơn vị, giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý tài chính.
3.1.2 Yêu cầu hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh cần đảm bảo sự hài hòa giữa chi phí và lợi ích thu được Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả kinh tế và quản lý kinh doanh, đồng thời duy trì tính khoa học, với mục tiêu cuối cùng là đạt được lợi nhuận cao và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Để đạt được điều này, cần tuân thủ các yêu cầu cơ bản trong quá trình kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh.
Để hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh, việc tuân thủ các chế độ, chuẩn mực và nguyên tắc kế toán do nhà nước ban hành là rất quan trọng Cụ thể, kế toán cần dựa trên các văn bản pháp lý như Thông tư số 133/2016/BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính, cùng với các thông tư và quyết định bổ sung, sửa đổi, đảm bảo thực hiện đúng theo tinh thần của luật kế toán và các chuẩn mực kế toán hiện hành.
Cần lựa chọn phương pháp tổ chức kế toán phù hợp với đặc điểm sản xuất, quy mô doanh nghiệp và trình độ của nhân viên kế toán Mỗi hình thức tổ chức yêu cầu những điều kiện riêng biệt, bao gồm cơ sở vật chất và đội ngũ cán bộ công nhân viên đáp ứng yêu cầu công việc.
Để hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh, việc cung cấp thông tin nhanh chóng, kịp thời và đầy đủ là rất quan trọng Điều này giúp các nhà lãnh đạo doanh nghiệp dễ dàng trong việc chỉ đạo và đưa ra quyết định.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý kinh tế, việc tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa kết quả là rất quan trọng Trước khi bắt tay vào bất kỳ hoạt động sản xuất kinh doanh nào, chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư và lợi ích thu được.
Việc hoàn thiện kế toán cần sự phối hợp chặt chẽ giữa kế toán tổng hợp và kế toán chi tiết, cũng như giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị.
Để hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Youma, cần đảm bảo tính đồng bộ và tuân thủ các nguyên tắc đã nêu trong quá trình thực hiện.
Nội dung hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh của Công ty TNHH Youma ưu mã lực
Trong quá trình thực tập tại Công ty TNHH Youma ưu mã lực, tôi nhận thấy công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh đã tuân thủ đúng quy định của Nhà nước và Bộ Tài chính Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số vấn đề chưa hợp lý trong tổ chức kế toán Dựa trên nghiên cứu lý luận và thực tiễn, tôi đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty.
3.2.1 Hoàn thiện quy trình luân chuyển chứng từ kế toán
Cuối tháng, kế toán cần phân loại và sắp xếp hóa đơn, chứng từ phát sinh, bao gồm việc kẹp ghim Phiếu chi và Giấy báo nợ với Hóa đơn GTGT đầu vào Việc sắp xếp này nên tuân theo thứ tự kê khai thuế GTGT trên Tờ khai thuế GTGT, ví dụ như sắp xếp các hóa đơn GTGT, phiếu thu và phiếu chất lượng Điều này không chỉ giúp công tác kế toán tại Công ty được tổ chức tốt hơn mà còn góp phần đảm bảo kỳ thanh tra thuế diễn ra thành công.
3.2.2 Hoàn thiện quá trình hạch toán các chi phí quản lý kinh doanh
Trong quá trình kế toán, việc phân loại chi phí sinh trong kỳ là rất quan trọng Các chi phí phục vụ cho bộ phận bán hàng cần được hạch toán vào tài khoản 6421, trong khi chi phí cho bộ phận quản lý sẽ được ghi nhận vào tài khoản 6422 Điều này giúp tránh tình trạng gom tất cả chi phí vào tài khoản 6422, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Chi phí quản lí doanh nghiệp.
+ Các chi phí cho vào TK 6421 gồm: trả tiền cước điện thoại, mua bánh kẹo tiếp khách, xuất dầu cho xe tiêu thụ hàng,
Các chi phí được ghi nhận vào tài khoản 6422 bao gồm: chi phí trả tiền cước dịch vụ viễn thông, tiền nước sinh hoạt, lương trả cho công nhân viên, trích khấu hao tài sản cố định và phí chuyển tiền.
Công ty cần phân bổ chi phí bán hàng cho từng hoạt động để dễ dàng theo dõi và quản lý, từ đó xác định chính xác kết quả bán hàng của từng hoạt động Việc này sẽ hỗ trợ ban Giám đốc trong việc đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn Sau khi xác định chi phí bán hàng cho hoạt động bán hàng, kế toán nên phân bổ chi phí này cho từng mặt hàng để đánh giá kết quả bán hàng, bao gồm lãi lỗ thực tế của từng sản phẩm.
Có thể phân bổ chi phí bán hàng của hoạt động bán hàng cho từng mặt hàng theo tiêu thức sau:
CPBH phân bổ Tổng CPBH phát sinh DT của mặt
= trong tháng x cho mặt hàng i Tổng DTBH trong tháng hàng i
CP QLDN CP QLDN phát sinh DT của mặt phân bổ cho = trong tháng x mặt hàng i Tổng DTBH trong tháng hàng i
3.2.3 Hoàn thiện về kế toán chi tiết kết quả kinh doanh.
Công ty cần thiết lập sổ chi tiết và lập báo cáo bán hàng theo từng mặt hàng, khách hàng để theo dõi doanh thu hiệu quả Phần mềm kế toán Misa hỗ trợ theo dõi doanh thu bán hàng dựa trên hợp đồng, khách hàng và loại hàng hóa Để thực hiện điều này, công ty cần phân loại chứng từ nhập một cách hợp lý.
DT của rong kỳ x DT của mặt tin đầu vào (chứng từ kế toán) đảm bảo yêu cầu của yếu tố đầu ra (báo cáo bán hàng), giúp nhà quản trị doanh nghiệp có thông tin đánh giá thị trường, tìm kiếm thị trường, xác định kết quả kinh doanh, và đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn, kịp thời và hiệu quả.
Việc khai báo và mã hóa danh mục khách hàng cũng như loại hàng hóa cần được thực hiện đầy đủ và chính xác để Công ty có thể phân tích kết quả kinh doanh theo từng mặt hàng và khách hàng Qua đó, Công ty sẽ nắm rõ tình hình lãi, lỗ của từng sản phẩm, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả nhằm tối ưu hóa lợi ích kinh tế Đồng thời, việc này cũng giúp xác định khách hàng mục tiêu, tăng cường quan hệ hợp tác và thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm.
1) Công ty có danh sách chi tiết các khách hàng với đầy đủ thông tin của khách hàng để dễ dàng trong việc quản lý.
Công ty TNHH Youma ưu mã lực
Số 18, ngõ 199, phố Long Biên, phường Ngọc
Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT HÀNG HÓA
Tháng 10 năm 2019 Tài khoản: 1561 Tên kho: Kho Hàng hóa Tên hàng hóa: DAM – Dăm gỗ keo quy khô
Diễn giải ĐVT Đơn giá
Số hiệu Ngày, tháng SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
Nhập kho thành phẩm Bán hàng theo
HĐ số 0000113 Bán hàng theo
Việc thu thập và xử lý chứng từ ban đầu cần đảm bảo tính chính xác và khoa học, giúp nhà quản trị doanh nghiệp có được thông tin chính xác nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và đưa ra các chiến lược kinh doanh hợp lý.
3.2.4 Hoàn thiện việc trích lập dự phòng phải thu khó đòi.
Do phương thức bán hàng thực tế, nhiều khách hàng có thể chậm thanh toán, gây khó khăn trong việc thu tiền và ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp Để hạn chế thiệt hại và tăng cường tính chủ động tài chính, công ty cần lập dự phòng nợ phải thu khó đòi, đặc biệt đối với những khách hàng có khả năng trả nợ thấp Việc tính toán các khoản nợ khó đòi và trích lập dự phòng cho từng khoản là cần thiết để đảm bảo sự phù hợp Công ty cũng cần dự kiến mức tổn thất có thể xảy ra và tuổi nợ quá hạn để lập dự phòng theo hướng dẫn của Thông tư 48/2019/TT-BTC.
Kế toán cần mở tài khoản 2293 “Dự phòng phải thu khó đòi” và chi tiết cho từng đối tượng, nhằm theo dõi hiệu quả việc trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi.
Những điều kiện, căn cứ để trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi.
Theo Thông tư 48/2019/TT-BTC quy định điều kiện là các khoản nợ phải thu khó đòi như sau:
Khoản nợ được xác định là các khoản phải thu khó đòi cần có chứng từ gốc và xác nhận từ bên nợ về số tiền còn lại Các tài liệu liên quan bao gồm hợp đồng kinh tế, khế ước vay nợ, biên bản thanh lý hợp đồng, cam kết nợ, đối chiếu công nợ và các chứng từ khác.
Theo đó, các khoản không đủ căn cứ xác định là nợ phải thu theo quy định này phải xử lý như một khoản tổn thất.
Căn cứ để xác định là khoản nợ phải thu khó đòi là:
Các khoản nợ phải thu quá hạn thanh toán theo hợp đồng kinh tế, khế ước vay nợ hoặc các cam kết vay nợ khác cần được chú ý và xử lý kịp thời.
Nợ phải thu chưa đến hạn thanh toán có thể trở thành vấn đề nghiêm trọng khi tổ chức kinh tế lâm vào tình trạng phá sản hoặc đang trong quá trình giải thể Ngoài ra, trường hợp người nợ mất tích, bỏ trốn, hoặc đang bị truy tố, giam giữ, xét xử cũng làm tăng rủi ro cho khoản nợ Tình huống này càng trở nên phức tạp hơn nếu người nợ đã qua đời, dẫn đến khó khăn trong việc thu hồi nợ.
Phương pháp trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi.
Khi có bằng chứng rõ ràng về tổn thất từ nợ phải thu, kế toán sẽ thực hiện việc lập dự phòng cho từng khoản nợ khó đòi, đồng thời cung cấp các chứng cứ xác thực liên quan đến các khoản này.