KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TỔ CHỨC KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Khái niệm thành phẩm, bán hàng và ý nghĩa của công tác bán hàng
Trong DNSX, thành phẩm là các sản phẩm đã hoàn tất toàn bộ quy trình sản xuất, có thể do doanh nghiệp tự thực hiện hoặc thuê ngoài gia công, và đã được kiểm nghiệm để đảm bảo phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định, sau đó được nhập kho Cần phân biệt rõ ràng giữa thành phẩm và sản phẩm.
+ Thành phẩm là kết quả quá trình của quy trình sản xuất, gắn với một quy trình sản xuất nhất định trong phạm vi một doanh nghiệp.
+ Sản phẩm là kết quả cuối cùng của quá trình sản xuất cung cấp dịch vụ
+ Thành phẩm chỉ là sản phẩm hoàn thành cuối cùng của quy trình sản xuất. + Sản phẩm bao gồm : thành phẩm , nửa thành phẩm.
Hàng hóa trong DNSX bao gồm : Thành phẩm, nửa thành phẩm, vật tư, dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
1.1.1.2 Khái niệm bán hàng và bản chất của quá trình bán hàng.
Bán hàng là giai đoạn cuối cùng trong quá trình sản xuất và kinh doanh, nơi vốn được chuyển đổi từ hình thái sản phẩm và hàng hóa sang hình thái tiền tệ hoặc vốn trong thanh toán.
Quá trình bán hàng là hoạt động kinh tế diễn ra giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, trong đó doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ và nhận lại tiền hoặc quyền thu tiền từ người mua Đây là một quá trình trao đổi quyền sở hữu giữa bên bán và bên mua trong thị trường.
Thị trường hoạt động là thị trường thỏa mãn đồng thời cả 3 điều kiện sau : + Các sản phẩm được bán trên thị trường có tính tương đồng.
+ Người mua và người bán có thể tìm thấy nhau bất kì lúc nào.
+ Giá cả được công khai. Ý nghĩa của công tác bán hàng.
Công tác bán hàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái sản xuất của doanh nghiệp Khi thực hiện hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ thu hồi vốn và bù đắp chi phí, mà còn thực hiện nghĩa vụ nộp thuế cho Ngân sách Nhà nước, từ đó đầu tư phát triển và nâng cao đời sống cho người lao động.
Khái niệm xác định kết quả kinh doanh và mối quan hệ giữa bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Kết quả kinh doanh phản ánh thành quả cuối cùng từ hoạt động sản xuất, đầu tư tài chính và các hoạt động khác trong một khoảng thời gian xác định, thể hiện qua số lãi hoặc số lỗ.
Bán hàng và kết quả kinh doanh có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó việc xác định kết quả bán hàng là yếu tố then chốt cho các quyết định ngắn hạn của doanh nghiệp Kết quả này quyết định xem doanh nghiệp có tiếp tục kinh doanh mặt hàng đó hay không Bán hàng là công cụ và phương tiện trực tiếp giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu kết quả bán hàng, đóng vai trò quan trọng trong các quyết định chiến lược của doanh nghiệp.
Yêu cầu quản lí quá trình bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Doanh nghiệp cần thiết lập các yêu cầu chung trong quản lý quá trình bán hàng, xuất phát từ mối quan hệ thực tiễn và vai trò quan trọng của bán hàng Những yêu cầu này có thể thay đổi tùy theo hoạt động sản xuất kinh doanh của từng doanh nghiệp, nhưng vẫn bao gồm những yếu tố cốt lõi cần thiết.
Quản lý hiệu quả từng phương thức bán hàng và theo dõi tình hình thanh toán của khách hàng là rất quan trọng Cần yêu cầu thanh toán đúng hình thức và đúng hạn để tránh tình trạng mất mát, thất thoát và ứ đọng vốn.
- Quản lý kế hoạch và tình hình thực hiện kế hoạch tiêu thụ đối với từng thời kỳ, từng khách hàng, từng hoạt động kinh tế.
- Quản lí chất lượng, cải tiến mẫu mmax và xây dựng thương hiệu sản phẩm là mục tiêu cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quản lý giá vốn hàng hóa tiêu thụ một cách chặt chẽ và giám sát các khoản chi phí bán hàng cùng chi phí quản lý doanh nghiệp là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ trong hoạt động kinh doanh mà còn tối ưu hóa hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Để xác định kết quả kinh doanh một cách chính xác, cần tổ chức quy trình chặt chẽ và khoa học Điều này đảm bảo việc đánh giá kết quả cuối cùng của hoạt động kinh doanh, đồng thời thực hiện đầy đủ và kịp thời các nghĩa vụ đối với Nhà nước.
Doanh nghiệp cần xác định rõ định hướng và các khoản chi phí cho hoạt động bán hàng, bao gồm cả các phát sinh làm giảm doanh thu như giảm giá và hàng trả lại Đặc biệt, việc thực hiện nghiêm túc các nghĩa vụ thuế như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và thuế môi trường là rất quan trọng Định hướng đúng đắn và thực hiện các vấn đề này sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo luân chuyển dòng tiền nhanh chóng và hiệu quả, từ đó hỗ trợ quá trình sản xuất kinh doanh phát triển thuận lợi.
Vai trò, nhiệm vụ của kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh
Vai trò của hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp là rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh Do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng đội ngũ kế toán chuyên nghiệp và có kinh nghiệm Kế toán bán hàng không chỉ đóng vai trò then chốt đối với doanh nghiệp mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với các cá nhân liên quan và toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là trong bán hàng, việc quản lý hiệu quả là rất quan trọng Để nâng cao hiệu quả công tác quản lý bán hàng, kế toán bán hàng cần thực hiện tốt các nhiệm vụ chính như theo dõi doanh thu, kiểm soát chi phí và đảm bảo tính chính xác trong các báo cáo tài chính.
Để đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong quản lý tài chính, doanh nghiệp cần phản ánh và ghi chép đầy đủ các khoản doanh thu, các khoản giảm trừ doanh thu cũng như chi phí của từng hoạt động Đồng thời, việc theo dõi và đôn đốc các khoản phải thu từ khách hàng cũng rất quan trọng để duy trì dòng tiền ổn định.
Ghi chép và phản ánh đầy đủ, kịp thời, chính xác tình hình hiện tại và sự biến động của từng loại hàng hóa dựa trên các tiêu chí như số lượng, chất lượng, chủng loại và giá trị.
Phản ánh và tính toán chính xác kết quả từng hoạt động là rất quan trọng để giám sát việc thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước và tình hình phân phối kết quả.
Cung cấp thông tin kế toán là yếu tố quan trọng để lập báo cáo tài chính và thực hiện phân tích định kỳ về hoạt động kinh tế liên quan đến quá trình bán hàng, từ đó xác định kết quả và phân phối kết quả một cách hiệu quả.
Việc thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ kế toán có vai trò quan trọng trong quản lý hàng hóa và doanh thu bán hàng Để đạt được điều này, kế toán cần phải hiểu rõ về tổ chức công tác kế toán và tuân thủ các yêu cầu cần thiết.
Để lập báo cáo bán hàng chính xác và kịp thời, cần xác định thời điểm hàng hóa được coi là tiêu thụ Việc báo cáo thường xuyên về tình hình bán hàng và thanh toán với khách hàng giúp giám sát chặt chẽ số lượng và chủng loại hàng hóa đã bán ra.
Tổ chức hệ thống chứng từ ban đầu một cách khoa học và hợp lý là rất quan trọng để tránh trùng lặp và bỏ sót Việc này không chỉ giúp đơn giản hóa quy trình mà còn đảm bảo yêu cầu quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả công tác kế toán Đơn vị cần lựa chọn hình thức sổ sách kế toán phù hợp để phát huy tối đa ưu điểm và đáp ứng đặc điểm kinh doanh của mình.
- Xác định và tập hợp đầy đủ các chi phí phát sinh ở các khâu.
Bán hàng và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp Việc xác định chính xác kết quả kinh doanh là cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành hiệu quả các hoạt động của doanh nghiệp trong suốt quá trình kinh doanh.
Thông tin kế toán bán hàng và kết quả kinh doanh cung cấp cho nhà quản trị doanh nghiệp cái nhìn tổng quan về kế hoạch bán hàng, bao gồm loại hình, số lượng, chất lượng, giá cả và thanh toán Điều này giúp kiểm tra việc thực hiện các dự toán giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng và chi phí quản lý, từ đó xác định kết quả kinh doanh Trên cơ sở đó, doanh nghiệp có thể đưa ra biện pháp định hướng cho hoạt động kinh doanh trong kỳ tiếp theo, nhằm hoàn thiện quy trình kinh doanh, nâng cao hiệu quả quản lý, tiết kiệm chi phí và tăng doanh thu.
Thông tin kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các cơ quan Nhà nước kiểm tra và giám sát nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với Nhà nước, từ đó phát triển chính sách phù hợp cho nền kinh tế Đồng thời, thông tin này cũng thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, nhà cung cấp và chủ nợ, giúp họ nắm bắt tình hình kinh doanh của doanh nghiệp để đưa ra quyết định kinh tế kịp thời và hiệu quả.
NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Các nguyên tắc cơ bản và chuẩn mực kế toán chi phối đến kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
bán hàng và xác định kết quả kinh doanh.
1.2.1.1 Các nguyên tắc cơ bản :
Các nguyên tắc kế toán cơ bản theo chuẩn mực kế toán Việt Nam:
Nguyên tắc cơ sở dồn tích yêu cầu mọi nghiệp vụ kinh tế và tài chính của doanh nghiệp, bao gồm tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí, phải được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền Báo cáo tài chính lập theo nguyên tắc này phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Nguyên tắc hoạt động liên tục yêu cầu báo cáo tài chính được lập với giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không có ý định ngừng hoạt động hoặc thu hẹp quy mô đáng kể Nếu tình hình thực tế khác với giả định này, báo cáo tài chính cần được lập trên một cơ sở khác và phải có giải thích rõ ràng về cơ sở đã sử dụng.
Nguyên tắc giá gốc yêu cầu tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc, tức là số tiền đã trả hoặc giá trị hợp lý của tài sản tại thời điểm ghi nhận Giá gốc này không được thay đổi trừ khi có quy định khác trong các chuẩn mực kế toán cụ thể.
-Nguyên tắc phù hợp: Việc ghi nhận doanh thu và chi phí phải phù hợp với nhau.
Khi ghi nhận doanh thu, cần phải ghi nhận chi phí tương ứng liên quan đến việc tạo ra doanh thu đó Chi phí này bao gồm chi phí phát sinh trong kỳ tạo ra doanh thu, chi phí của các kỳ trước, và chi phí phải trả nhưng liên quan đến doanh thu của kỳ đó.
Nguyên tắc nhất quán yêu cầu các doanh nghiệp phải áp dụng đồng nhất các chính sách và phương pháp kế toán trong ít nhất một kỳ kế toán năm Nếu có sự thay đổi trong các chính sách và phương pháp kế toán, doanh nghiệp cần phải giải trình rõ ràng lý do và tác động của sự thay đổi đó trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.
Nguyên tắc thận trọng trong kế toán yêu cầu các kế toán viên phải xem xét và đánh giá một cách cẩn thận để đưa ra các ước tính chính xác trong bối cảnh không chắc chắn Điều này có nghĩa là họ cần phải cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro và khả năng xảy ra của các sự kiện trong tương lai để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các báo cáo tài chính.
1/ Phải lập các khoản dự phòng nhưng không lập quá lớn;
2/ Không đánh giá cao hơn giá trị của các tài sản và các khoản thu nhập; 3/ Không đánh giá thấp hơn giá trị của các khoản nợ phải trả và chi phí;
4/ Doanh thu và thu nhập chỉ được ghi nhận khi có bằng chứng chắc chắn về khả năng thu được lợi ích kinh tế, còn chi phí phải được ghi nhận khi có bằng chứng về khả năng phát sinh chi phí
Nguyên tắc trọng yếu cho rằng thông tin được xem là trọng yếu nếu sự thiếu hụt hoặc không chính xác của nó có thể gây ra sai lệch đáng kể trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng Tính trọng yếu phụ thuộc vào cả độ lớn và tính chất của thông tin hoặc sai sót trong bối cảnh cụ thể, và cần được đánh giá từ cả hai phương diện định lượng và định tính.
Theo chuẩn mực kế toán số 1 năm 2002, cơ sở kế toán dồn tích là nguyên tắc kế toán cơ bản, ảnh hưởng đến các phương pháp kế toán trong doanh nghiệp Nguyên tắc này quy định rằng mọi giao dịch kinh tế liên quan đến tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí phải được ghi nhận tại thời điểm phát sinh, bất kể thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.
Doanh thu bán hàng chịu ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu tổng thể của doanh nghiệp, được ghi nhận tại thời điểm phát hành hóa đơn và giao hàng, thay vì khi nhận tiền Tương tự, trong kế toán chi phí quản lý, doanh nghiệp cũng ghi nhận chi phí trước khi thanh toán lương cho nhân viên quản lý.
Lợi nhuận theo cơ sở dồn tích là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, giúp BCTC và BCKQKD phản ánh chính xác các giao dịch kinh tế trong kỳ Điều này cho phép đánh giá tình trạng tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp một cách đầy đủ và hợp lý Ngoài ra, kế toán theo cơ sở dồn tích còn theo dõi các giao dịch kéo dài qua các kỳ khác nhau, như nợ phải thu, nợ phải trả, khấu hao và dự phòng, do không có sự trùng hợp giữa tiền thu vào và doanh thu cũng như chi phí ghi nhận và tiền chi ra trong cùng một kỳ.
Cơ sở kế toán tiền:
Kế toán theo cơ sở tiền khác với kế toán theo cơ sở dồn tích, vì nó chỉ ghi nhận giao dịch khi có phát sinh tiền Khi lợi nhuận được xác định dựa trên cơ sở tiền, lợi nhuận và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trong kỳ sẽ tương đương Hiện nay, kế toán theo cơ sở tiền chủ yếu được áp dụng để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, đặc biệt là báo cáo theo phương pháp trực tiếp.
Kế toán theo cơ sở tiền mang lại ưu điểm nổi bật về tính khách quan trong việc trình bày thông tin tài chính Các hoạt động thu chi tiền đều là những giao dịch "hữu hình", với số tiền và ngày giao dịch được xác định rõ ràng, không bị ảnh hưởng bởi ý muốn chủ quan của nhà quản trị doanh nghiệp.
Các cơ sở kế toán đều giả định doanh nghiệp hoạt động liên tục, ảnh hưởng trực tiếp đến kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng Cơ sở dồn tích có tác động lớn đến kế toán doanh thu nhờ khả năng ghi nhận linh hoạt trong thời gian dài mà không phụ thuộc vào dòng tiền Phương pháp này thường được áp dụng tại các doanh nghiệp có doanh thu cao, nơi hoạt động kế toán doanh thu phức tạp và có nhiều khoản nợ phải thu và nợ phải trả.
Nguyên tắc xác định giá trị đối tượng nghiên cứu
1.2.2.1 Các phương pháp xác định giá gốc thành phẩm.
1.2.2.1.1 Nguyên tắc ghi sổ kế toán thành phẩm.
Giá trị thành phẩm cần được ghi nhận theo giá gốc, tức là trị giá thực tế Nếu giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc, thì giá trị thành phẩm phải được điều chỉnh để phản ánh giá trị thuần có thể thực hiện được.
Trong doanh nghiệp, hoạt động nhập xuất thành phẩm của DNSX thường xuyên thay đổi do nhiều nguyên nhân khác nhau Để đảm bảo việc hạch toán hàng ngày được kịp thời, kế toán thành phẩm có thể sử dụng giá hạch toán để ghi chép vào phiếu nhập, phiếu xuất và sổ kế toán chi tiết thành phẩm.
1.2.2.1.2.Giá gốc thành phẩm nhập kho.
Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 02 (VAS02), thành phẩm nhập kho được ghi nhận theo giá gốc Giá thực tế của thành phẩm này bao gồm toàn bộ chi phí sản xuất thực tế liên quan đến quá trình sản xuất và được xác định dựa trên từng nguồn thu nhập cụ thể.
Chi phí chế biến hàng tồn kho bao gồm các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến sản phẩm, như chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung cố định và chi phí sản xuất chung biến đổi Những chi phí này phát sinh trong quá trình chuyển đổi nguyên liệu và vật liệu thành thành phẩm.
Chi phí sản xuất chung cố định là những chi phí gián tiếp không thay đổi theo số lượng sản phẩm, bao gồm chi phí khấu hao, bảo dưỡng máy móc và chi phí quản lý hành chính Trong khi đó, chi phí sản xuất chung biến đổi là những chi phí gián tiếp thay đổi theo số lượng sản phẩm, như chi phí nguyên liệu, vật liệu gián tiếp và chi phí nhân công gián tiếp.
Chi phí sản xuất chung cố định được phân bổ vào chi phí chế biến mỗi đơn vị sản phẩm dựa trên công suất bình thường của máy móc Công suất bình thường là số lượng sản phẩm tối ưu đạt được trong các điều kiện sản xuất thông thường.
Khi sản lượng thực tế sản xuất vượt quá công suất bình thường, chi phí sản xuất chung cố định sẽ được phân bổ cho mỗi đơn vị sản phẩm dựa trên chi phí thực tế phát sinh.
Khi sản phẩm thực tế sản xuất thấp hơn công suất bình thường, chi phí sản xuất chung cố định chỉ được phân bổ vào chi phí chế biến mỗi đơn vị sản phẩm theo mức công suất bình thường Phần chi phí sản xuất chung không được phân bổ sẽ được ghi nhận là chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ.
Chi phí sản xuất chung biến đổi được phân bổ hết vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm theo chi phí thực tế phát sinh.
Khi một quy trình sản xuất tạo ra nhiều sản phẩm trong cùng một thời gian mà chi phí chế biến không được phân tách rõ ràng, chi phí này sẽ được phân bổ cho từng loại sản phẩm dựa trên tiêu chí nhất quán và phù hợp giữa các kỳ kế toán.
Trong trường hợp có sản phẩm phụ, giá trị của sản phẩm phụ sẽ được xác định dựa trên giá trị thuần có thể thực hiện Giá trị này sẽ được trừ khỏi chi phí chế biến tổng hợp cho sản phẩm chính.
Đối với thành phẩm nhập kho từ các bộ phận sản xuất, giá thực tế của thành phẩm bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung Trong trường hợp thành phẩm được thuê ngoài gia công, giá thành thực tế sẽ bao gồm toàn bộ chi phí liên quan đến gia công, như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí thuê gia công và các chi phí khác như vận chuyển, bốc dỡ, hao hụt Tùy thuộc vào phương pháp tính thuế GTGT, giá thành thực tế có thể không bao gồm VAT đầu vào nếu áp dụng phương pháp khấu trừ, hoặc có VAT đầu vào nếu áp dụng phương pháp trực tiếp.
1.2.2.1.3Giá gốc thành phẩm xuất kho.
Cần tuân thủ nguyên tắc giá gốc trong kế toán Tuy nhiên, giá trị thành phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi nguồn gốc nhập khẩu khác nhau và hoạt động kế toán từ các kỳ trước.
Do đó để xác định giá gốc của thành phẩm xuất kho, kế toán có thể áp dụng các phương pháp tính giá hàng tồn kho như sau :
Phương pháp tính theo giá đích danh;
Phương pháp bình quân gia quyền;
Phương pháp nhập trước, xuất trước;
Phương pháp nhập sau, xuất trước.
- Phương pháp tính theo giá đích danh được áp dụng đối với doanh nghiệp có ít loại mặt hàng hoặc mặt hàng ổn định và nhận diện được.
Theo phương pháp bình quân gia quyền, giá trị hàng tồn kho được xác định dựa trên giá trị trung bình của các loại hàng tồn kho tương tự đầu kỳ và giá trị của hàng hóa được mua hoặc sản xuất trong kỳ Việc tính giá trị trung bình có thể thực hiện theo từng thời kỳ hoặc khi nhập mỗi lô hàng, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của doanh nghiệp.
Phương pháp nhập trước, xuất trước giả định rằng hàng tồn kho được mua hoặc sản xuất trước sẽ được xuất trước, trong khi hàng tồn kho còn lại vào cuối kỳ là hàng được mua hoặc sản xuất gần thời điểm đó Theo phương pháp này, giá trị hàng xuất kho được xác định dựa trên giá của lô hàng nhập kho ở đầu kỳ, trong khi giá trị hàng tồn kho được tính theo giá của hàng nhập kho vào cuối kỳ.
Phương pháp nhập sau, xuất trước (LIFO) dựa trên giả định rằng hàng tồn kho được mua hoặc sản xuất sau sẽ được xuất trước Theo đó, hàng tồn kho còn lại vào cuối kỳ sẽ là hàng được mua hoặc sản xuất trước đó Giá trị hàng xuất kho được xác định dựa trên giá của lô hàng nhập gần đây nhất, trong khi giá trị hàng tồn kho tính theo giá của hàng nhập vào đầu kỳ hoặc gần đầu kỳ còn lại.
1.2.3 Các phương thức bán hàng và phương thức thanh toán.
1.2.3.1 Các phương thức bán hàng.
Kế toán tổng hợp thành phẩm
TK 155 “Thành phẩm” sử dụng để phản ánh giá gốc thành phẩm hiện có và tình hình biến động trong kho của doanh nghiệp.
Kết cấu và nội dung phản ánh của TK 155.
BẢNG KÊ NHẬP NGUYÊN LIỆU, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
SỔ ĐỐI CHIẾU LUÂN CHUYỂN
BẢNG KÊ XUẤT NGUYÊN LIỆU, CÔNG CỤ,SẢN PHẨM,HÀNG HÓA
SỔ KẾ TOÁN TỔNG HỢP NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
-Trị giá của thành phẩm nhập kho.
- Trị giá của thành phẩm thừa khi kiểm kê.
-Kết chuyển giá trị của thành phẩm tồn kho cuối kì ( trường hợp doanh nghiệp hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kì)
-Trị giá thực tế của thành phẩm xuất kho
- Trị giá của thành phẩm thiếu hụt khi kiểm kê.
-Kết chuyển trị giá thực tế của thành phẩm tồn kho đầu kì ( trường hợp doanh nghiệp hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kì)
Số dư bên Nợ: Trị giá thực tế của thành phẩm tồn kho cuối kỳ1.2.5.2.Trình tự kế toán.
- Trình tự kế toán thành phẩm theo phương pháp kê khai thường xuyên.
Sơ đồ 5.2.1 Trình tự kế toán thành phẩm theo phương pháp kê khai thường xuyên
(2)Xuất thành phẩm bán trao đổi , biếu tặng, khuyến mại, quảng cáo, trả lương, mua lại phần vốn góp ở đơn vị khác.
(3) Giá trị thành phẩm ứ đọng, không cần dùng khi thanh lí nhượng bán.
(4) Xuất kho thành phẩm chuyển cho đơn vị hạch toán phụ thuộc ( trường hợp không ghi nhận doanh thu).
(5) Thành phẩm tiêu dùng nội bộ, khuyến mại, quảng cáo, biếu tặng, không kèm điều kiện phải mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ khác
(6a) Xuất thành phẩm góp vốn vào đơn vị khác
(6b) Chệnh lệch giữa giá đánh giá lại lớn hơn GTGS của TP
(6c) Chênh lệch giữa giá đánh giá lại nhỏ hơn GTGS của TP.
(7)Xuất thành phẩm gửi đi bán.
(8) Thành phẩm phát hiện thiếu khi kiểm kê chờ xử lí.
(9) Thành phẩm phát hiện thưa khi kiểm kê chờ xử lí.
(10)Thành phẩm đã bán bị trả lại.
- Trình tự kế toán thành phẩm theo phương pháp kiểm kê định kì.
Sơ đồ 5.2.2 Trình tự kế toán thành phẩm theo phương pháp kiểm kê định kì
(1) Giá trị thành phẩm hoàn thành nhập kho.
(2) Kết chuyển trị giá thực tế thành phẩm, hàng gửi bán chưa xác định là tiêu thụ đầu kì.
(3)Kết chuyển trị giá thực tế thành phẩm, hàng gửi đi bán chưa xác định là tiêu thụ cuối kì.
(4) Kết chuyển giá vốn hàng bán cuối kì.
Kế toán tổng hợp bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
1.2.6.1 Kế toán doanh thu bán hàng.
Doanh thu là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong một kỳ hạch toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất và kinh doanh thông thường, và có vai trò quan trọng trong việc tăng cường vốn chủ sở hữu.
Doanh thu bán hàng là tổng số tiền thu được từ các giao dịch liên quan đến việc bán sản phẩm và hàng hóa cho khách hàng, bao gồm cả các khoản phụ thu và phí phát sinh ngoài giá bán.
Theo VAS 14, điều kiện ghi nhận doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng được ghi nhận khi đồng thời thỏa mãn tất cả năm (5) điều kiện sau:
- Doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hàng hóa cho người mua;
- Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hoá như người sở hữu hàng hoá hoặc quyền kiểm soát hàng hoá;
- Doanh thu được xác định tương đối chắc chắn;
- Doanh nghiệp đã thu được hoặc sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hàng;
- Xác định được chi phí liên quan đến giao dịch bán hàng
IFRS 15 áp dụng cho các năm hay giai đoạn tài chính bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2018 Tất cả các đối tượng lập BCTC theo IFRS đều bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực doanh thu mới này IFRS 15 đã đưa ra một mô hình ghi nhận doanh thu gồm 5 bước :
+ Bước 1 : Xác định hợp đồng.:Hợp đồng với khách hàng cần thỏa mãn tất cả các điều kiện sau:
Các bên tham gia trong hợp đồng chấp thuận với bán hợp đồng và cam kết thực hiện nghĩa vụ của mình.
Doanh nghiệp có thể xác định quyền và các điều khoản thanh toán của từng bên tham gia hợp đồng liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao.
Hợp đồng có bản chất thương mại
Doanh nghiệp chắc chắn thu được khoản thanh toán.
+Bước 2 : Xác định nghĩa vụ hợp đồng.
Cam kết trong hợp đồng với khách hàng liên quan đến việc cung cấp một loại sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ có tính tách biệt, hoặc một loạt các hàng hóa, dịch vụ tương tự với đặc điểm và phương thức chuyển giao giống nhau.
+Bước 3 : Xác định giá trị hợp đồng.
Giá giao dịch là giá trị mà doanh nghiệp dự kiến nhận được khi thực hiện việc chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã cam kết với khách hàng.
Giá trị của khoản mục nhận về có thể thay đổi do các yếu tố như chiết khấu, giảm giá, khoản hoãn lại, tín dụng trợ giá, ưu đãi giá, khoản ưu đãi, thưởng hiệu suất hoặc các khoản phạt tương tự Việc ước tính giá trị này dựa trên Giá trị dự kiến và Giá trị có khả năng xảy ra nhất.
Trong hợp đồng, yếu tố hỗ trợ tài chính đóng vai trò quan trọng, yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh giá trị cam kết của các khoản mục nhận được Điều này cần thiết do ảnh hưởng của giá trị thời gian của tiền, đặc biệt khi thời hạn thanh toán đã được các bên thỏa thuận rõ ràng.
Doanh nghiệp cần xác định giá trị của khoản mục nhận về không phải bằng tiền theo giá hợp lý Nếu không thể ước tính giá trị hợp lý một cách trực tiếp, doanh nghiệp nên xác định giá trị này gián tiếp bằng cách tham khảo giá bán độc lập của hàng hóa hoặc dịch vụ đã cam kết với khách hàng.
+ Bước 4 : Phân bổ giá trị giao dịch.
Doanh nghiệp cần phân bổ giá giao dịch cho từng nghĩa vụ thực hiện trong hợp đồng dựa trên giá bán độc lập Việc xác định giá bán độc lập phải được thực hiện tại thời điểm bắt đầu hợp đồng đối với hàng hóa hoặc dịch vụ liên quan đến mỗi nghĩa vụ Sau đó, doanh nghiệp sẽ phân bổ giá giao dịch tương ứng với các giá bán độc lập đã xác định.
+Bước 5: Ghi nhận doanh thu
Doanh nghiệp ghi nhận doanh thu khi hoàn tất nghĩa vụ chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã cam kết với khách hàng.
Một tài sản được xác định là chuyển giao tới khách hàng khi khách hàng có được quyền kiểm soát tài sản đó.
Quyền kiểm soát tài sản là khả năng quản lý việc sử dụng tài sản và thu hưởng toàn bộ lợi ích còn lại từ nó.
Nghĩa vụ thực hiện được thỏa mãn trong 1 khoảng thời gian:
Khách hàng đồng thời tiếp nhận và sử dụng lợi ích do việc thực hiện nghĩa vụ của DN mang lại trong khi DN thực hiện nghĩa vụ.
Việc thực hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp không chỉ tạo ra mà còn gia tăng giá trị của tài sản mà khách hàng kiểm soát trong quá trình tài sản đó được hình thành hoặc nâng cao giá trị.
Việc thực hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp không tạo ra tài sản có mục đích sử dụng khác và doanh nghiệp có quyền hợp pháp nhận thanh toán cho công việc đã hoàn thành đến thời điểm hiện tại.
Nghĩa vụ thực hiện được thoản mãn tại 1 thời điểm :
DN có quyền hiện tại được thanh toán cho tài sản.
Khách hàng có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản
DN đã chuyển giao trạng thái nắm giữ vật chất của tài sản
Khách hàng có phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu của tài sản
Khách hàng đã chấp nhận tài sản.
Việt Nam chưa chính thức áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), nhưng nhiều thay đổi trong việc ghi nhận doanh thu theo VAS, được quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC, có sự tương đồng đáng kể với chuẩn mực IFRS 15.
- Hóa đơn GTGT hoặc hóa đơn bán hàng; Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ; Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi; Thẻ quầy hàng;…
- Các chứng từ thanh toán (phiếu thu, séc chuyển khoản, séc thanh toán, ủy nhiệm thu, giấy báo Có, bảng sao kê…). b Tài khoản sử dụng:
Tổ chức hệ thống sổ kế toán: Kế toán bán hàng và xác định kết quả
1 2.7.1 Về sổ kế toán a.Sổ kế toán chi tiết.
Sổ chi tiết các Tài khoản: TK511 521,632, 515,635, 641, 642, 711, 811, b.Sổ kế toán tổng hợp:
Hiện nay theo chế độ kế toán hiện hành có 5 hình thức kế toán áp dụng đó là:
- Hình thức Nhật ký - Sổ Cái
- Hình thức Chứng từ ghi sổ
- Hình thức Nhật ký chứng từ
- Hình thức Nhật ký chung
- Hình thức trên máy vi tính
Tùy thuộc vào quy mô, đặc điểm hoạt động và yêu cầu quản lý, mỗi doanh nghiệp cần lựa chọn hình thức kế toán phù hợp Việc này bao gồm xác định nội dung kinh tế của các nghiệp vụ (định khoản kế toán) và ghi chép số liệu từ các sổ Nhật ký để cập nhật vào Sổ Cái theo từng nghiệp vụ phát sinh.
Hình thức kế toán Nhật ký chung gồm các loại sổ chủ yếu sau:
- Sổ Nhật ký chung, Sổ Nhật ký đặc biệt;
Các sổ, thẻ kế toán chi tiết.
Hình thức kế toán Nhật ký - Sổ Cái đặc trưng bởi việc ghi chép các nghiệp vụ kinh tế, tài chính theo trình tự thời gian và nội dung kinh tế trên một quyển sổ kế toán tổng hợp duy nhất Sổ Nhật ký - Sổ Cái được ghi dựa trên các chứng từ kế toán hoặc bảng tổng hợp chứng từ cùng loại, giúp quản lý thông tin tài chính một cách hiệu quả.
Hình thức kế toán Nhật ký - Sổ Cái gồm các loại sổ kế toán sau:
- Các Sổ, Thẻ kế toán chi tiết.
Hình thức kế toán chứng từ ghi sổ có đặc trưng cơ bản là sử dụng "Chứng từ ghi sổ" làm căn cứ trực tiếp để thực hiện việc ghi sổ kế toán tổng hợp Quá trình ghi sổ kế toán tổng hợp được thực hiện dựa trên các chứng từ này, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
- Ghi theo trình tự thời gian trên Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ.
- Ghi theo nội dung kinh tế trên Sổ Cái.
Chứng từ ghi sổ được kế toán lập dựa trên từng chứng từ kế toán hoặc Bảng Tổng hợp chứng từ kế toán có cùng loại và nội dung kinh tế tương đồng.
Chứng từ ghi sổ cần được đánh số liên tục theo tháng hoặc năm, dựa trên số thứ tự trong Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ Mỗi chứng từ phải kèm theo chứng từ kế toán và được kế toán trưởng phê duyệt trước khi thực hiện ghi sổ kế toán.
Hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ gồm các loại sổ kế toán sau:
- Sổ Đăng ký chứng từ ghi sổ;
- Các sổ, thẻ kế toán chi tiết.
Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ
Hàng ngày, kế toán dựa vào các chứng từ kế toán đã được kiểm tra để lập Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ này sẽ được ghi vào sổ Đăng ký chứng từ ghi sổ, từ đó chuyển sang Sổ Cái Các chứng từ kế toán sau khi lập Chứng từ ghi sổ cũng sẽ được sử dụng để ghi vào sổ và thẻ kế toán chi tiết liên quan.
Cuối tháng, kế toán thực hiện việc khóa sổ để tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong tháng Họ ghi chép vào Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ và tính toán tổng số phát sinh Nợ, tổng số phát sinh Có cùng với số dư của từng tài khoản trên Sổ Cái Dựa vào thông tin từ Sổ Cái, kế toán lập Bảng cân đối số phát sinh.
Sau khi hoàn tất việc đối chiếu, số liệu từ Sổ Cái và Bảng tổng hợp chi tiết, được xây dựng từ các sổ và thẻ kế toán, sẽ được sử dụng để lập Báo cáo tài chính (BCTC).
Sổ, thẻ kế toánchi tiết
Bảng tổng hợp chứng từ kế toán cùng loại
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Bảng tổng hợp chi tiết
Bảng cân đối số phát sinh
Sổ quỹ Đối chiếu, kiểm tra
Hình thức kế toán Nhật ký - Chứng từ Đặc trưng cơ bản của hình thức Nhật ký – Chứng từ:
Tập hợp và hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế phát sinh bên Có của các tài khoản, đồng thời phân tích các nghiệp vụ này theo tài khoản đối ứng Nợ, là một phần quan trọng trong quản lý tài chính và kế toán Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc ghi nhận các giao dịch kinh tế.
Kết hợp ghi chép các nghiệp vụ kinh tế theo trình tự thời gian với việc hệ thống hóa nội dung kinh tế là rất quan trọng Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh.
- Kết hợp rộng rãi việc hạch toán tổng hợp với hạch toán chi tiết trên cùng một sổ kế toán và trong cùng một quá trình ghi chép.
- Sử dụng các mẫu sổ in sẵn các quan hệ đối ứng tài khoản, chỉ tiêu quản lý kinh tế, tài chính và lập báo cáo tài chính.
Hình thức kế toán Nhật ký – Chứng từ gồm các loại sổ kế toán sau:
Nhật ký chứng từ; Bảng kê; Sổ Cái và các Sổ hoặc thẻ kế toán chi tiết
Hình thức kế toán trên máy vi tính đặc trưng bởi việc thực hiện công việc kế toán thông qua phần mềm kế toán Phần mềm này được thiết kế dựa trên nguyên tắc của một trong bốn hình thức kế toán hoặc có thể kết hợp các hình thức đó Mặc dù phần mềm không hiển thị toàn bộ quy trình ghi sổ kế toán, nhưng vẫn đảm bảo khả năng in đầy đủ sổ kế toán và báo cáo tài chính theo quy định.
Các loại sổ trong hình thức kế toán trên máy tính phụ thuộc vào phần mềm kế toán được sử dụng Mặc dù các loại sổ này được thiết kế theo hình thức kế toán cụ thể, nhưng chúng không hoàn toàn giống với mẫu sổ kế toán ghi tay.
Thông tin về kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp được trình bày qua Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và các Báo cáo kế toán quản trị, bao gồm Báo cáo Doanh thu bán hàng và Báo cáo công nợ với khách hàng.
Tổ chức kế toán bán hàng trong điều kiện áp dụng công nghệ thông tin
Hiện nay, sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã thúc đẩy việc ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực kế toán ngày càng trở nên phổ biến và hiện đại Các phần mềm kế toán không chỉ giúp tăng tốc độ công việc mà còn nâng cao độ chính xác và tính dễ dàng trong quá trình thực hiện các tác vụ kế toán.
Kế toán máy sử dụng máy tính và phần mềm kế toán để hỗ trợ và thay thế một phần công việc của kế toán viên trong các đơn vị.
Quy trình ghi sổ kế toán máy:
: Nhập số liệu hàng ngày
: In sổ sách, báo cáo cuối năm
Kiểm tra và đối chiếu thông tin trong kế toán có nhiều ưu điểm, đặc biệt với tính năng tự động Việc liên kết giữa các phần hành công việc kế toán trở nên kịp thời và dễ dàng hơn, đảm bảo rằng thông tin ban đầu chính xác sẽ phản ánh đầy đủ và đúng đắn trên các báo cáo và sổ sách liên quan Hơn nữa, việc sử dụng kế toán máy giúp giảm thiểu khối lượng bút toán cuối kỳ, phân bổ và kết chuyển, từ đó hạn chế sai sót và chênh lệch thông tin giữa các phần hành kế toán.
Nhược điểm của việc sử dụng phần mềm kế toán là yêu cầu kế toán viên phải có trình độ chuyên môn cao để vận hành hiệu quả Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống máy tính và chi phí bản quyền phần mềm kế toán, điều này có thể tạo gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp.
Chứng từ kế toán Sổ, thẻ kế toán chi tiết
Bảng tổng hợp chứng từ kế toán
Chương I đã trình bày rõ nét đặc điểm riêng biệt của các doanh nghiệp sản xuất, ảnh hưởng đến công tác kế toán doanh thu bán hàng và xác định kết quả kinh doanh Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét thực trạng kế toán doanh thu bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Chi nhánh Công ty TNHH Long Sơn - Nhà máy xi măng Long Sơn.