Lý luận chung về thanh toán quốc tế tại các ngân hàng thương mại .5
Khái niệm Thanh toán quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, hoạt động ngoại thương đóng vai trò chủ đạo trong các mối quan hệ kinh tế, chính trị và thương mại Sự phát triển của các hoạt động quốc tế tạo ra nhu cầu thanh toán giữa các chủ thể ở các quốc gia khác nhau, dẫn đến sự hình thành và phát triển của hoạt động thanh toán quốc tế Do sự khác biệt về ngôn ngữ và khoảng cách địa lý, việc thanh toán không thể diễn ra trực tiếp mà cần thông qua các tổ chức trung gian, chủ yếu là các ngân hàng thương mại với mạng lưới hoạt động toàn cầu Ngân hàng thương mại trở thành cầu nối quan trọng giữa các bên trong quá trình giao dịch quốc tế.
Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện các nghĩa vụ tài chính và quyền lợi tiền tệ phát sinh từ các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các tổ chức, cá nhân của các quốc gia khác nhau, hoặc giữa một quốc gia với các tổ chức quốc tế Quá trình này diễn ra thông qua sự kết nối và giao dịch giữa các ngân hàng của các nước.
Thanh toán quốc tế không chỉ bao gồm các giao dịch thương mại mà còn cả thanh toán phi thương mại như viện trợ, vay nợ nước ngoài, và chi phí cho các cơ quan ngoại giao Việc thực hiện thanh toán này dựa trên hàng hóa xuất nhập khẩu và cung cấp dịch vụ thương mại theo giá thị trường quốc tế, được gọi là thanh toán quốc tế trong ngoại thương.
Vai trò của Thanh toán quốc tế
- Đối với nền kinh tế
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia, giúp phát huy lợi thế so sánh và là khâu thiết yếu trong giao dịch hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia TTQT thúc đẩy xuất nhập khẩu, giải quyết mối quan hệ hàng hóa và tiền tệ, đồng thời tạo sự liên tục trong quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa toàn cầu Hoạt động này "bôi trơn" và thúc đẩy đầu tư nước ngoài, chu chuyển vốn quốc tế, tăng cường thu hút kiều hối và nguồn lực tài chính khác TTQT cũng góp phần thúc đẩy thị trường tài chính hội nhập, tạo điều kiện cho việc thực hiện cơ chế quản lý ngoại hối và quản lý hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu theo chính sách ngoại thương.
- Đối với hệ thống ngân hàng thương mại
Ngày nay, hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) đã trở thành dịch vụ thiết yếu cho các ngân hàng thương mại (NHTM), mang lại nguồn lợi nhuận đáng kể TTQT không chỉ là một mắt xích quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng khác như kinh doanh ngoại hối, tài trợ thương mại xuất nhập khẩu, và bảo lãnh ngân hàng trong ngoại thương, mà còn góp phần tăng cường nguồn vốn huy động, đặc biệt là nguồn vốn ngoại tệ.
Hoạt động TTQT không chỉ gia tăng thu nhập và vốn cho ngân hàng mà còn nâng cao uy tín trên thị trường tài chính quốc tế Điều này giúp ngân hàng khai thác nguồn vốn từ các ngân hàng nước ngoài và thị trường tài chính, đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng tốt hơn Sự gia tăng uy tín từ các hoạt động TTQT còn tạo điều kiện mở rộng dịch vụ và nghiệp vụ kinh doanh, từ đó tăng lợi nhuận Đồng thời, việc xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa doanh nghiệp và ngân hàng sẽ thuận lợi cho việc tài trợ vốn khi doanh nghiệp thiếu hụt, cũng như hỗ trợ kỹ thuật trong thanh toán.
TTQT không chỉ hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong việc học hỏi kinh nghiệm từ các ngân hàng tiên tiến toàn cầu mà còn thúc đẩy hiện đại hóa công nghệ ngân hàng Điều này giúp hoạt động ngân hàng mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia và hội nhập sâu rộng vào hệ thống ngân hàng thế giới.
Tóm lại, hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và kinh doanh ngân hàng Việc nghiên cứu và phân tích TTQT là cần thiết để nâng cao hiệu quả thực hiện các giao dịch này.
1.1.2 Các phương thức thanh toán quốc tế qua ngân hàng
1.1.2.1 Phương thức ghi sổ ( Open account)
Ghi sổ là phương thức thanh toán mà nhà xuất khẩu mở tài khoản ghi nợ cho hàng hóa và dịch vụ cung cấp Nhà nhập khẩu sẽ thanh toán định kỳ số tiền phát sinh trên tài khoản qua chuyển tiền hoặc séc.
Trong nghiệp vụ thanh toán ghi sổ, chỉ nhà xuất khẩu thực hiện việc mở tài khoản để ghi chép các khoản tiền hàng, trong khi nhà nhập khẩu không cần mở sổ song song Nếu nhà nhập khẩu có mở sổ, thì sổ đó chỉ mang tính chất theo dõi và không có giá trị thanh quyết toán giữa hai bên.
Theo thỏa thuận, nhà nhập khẩu sẽ thực hiện thanh toán định kỳ thông qua ngân hàng của mình để chi trả khoản nợ cho nhà xuất khẩu.
- Không có sự tham gia thanh toán của ngân hàng với chức năng là người mở tài khoản và thanh toán.
- Chủ thể tham gia thanh toán là người XK, NK.
- Tài khoản mở chỉ để theo dõi đơn biên.
- Áp dụng cho mua bán các chuyến hàng thường xuyên, định kỳ, trong một thời gian nhất định.
- Gía hàng trong phương thức này thường cao hơn so với giá hàng trả tiền ngay ( chênh lệch là do yếu tố lãi suất và rủi ro tín dụng).
Hình thức này rất tiện lợi cho người mua có lòng tin vào người bán, cho phép họ sử dụng hàng hóa ngay cả khi chưa đủ tiền Đồng thời, người bán có thể tiêu thụ hàng hóa và duy trì thị trường truyền thống.
- Quyền lợi của người xuất khẩu không được bảo đảm còn người nhập khẩu thì phải mua hàng với giá cao.
- Phương thức này chỉ áp dụng với những đối tác có quan hệ lâu dài, tin cậy lẫn nhau.
Rủi ro trong xuất nhập khẩu bao gồm việc nhà xuất khẩu có thể không giao hàng đúng thời gian, không đúng chủng loại hoặc chất lượng như đã thỏa thuận Đồng thời, nhà nhập khẩu cũng có khả năng không thực hiện thanh toán đúng hạn.
1.1.2.2 Phương thức chuyển tiền ( Remittance)
Chuyển tiền là hình thức thanh toán, trong đó người gửi yêu cầu ngân hàng chuyển một khoản tiền cụ thể đến người nhận tại một địa điểm xác định, thông qua các phương tiện thanh toán phù hợp như chuyển tiền điện (T/T) và chuyển tiền thư (MT).
Hình thức chuyển tiền điện báo (T/T – Telegraphic Transfer) là phương thức mà ngân hàng gửi lệnh cho ngân hàng đại lý ở nước ngoài để thực hiện việc thanh toán cho người nhận.
Phương thức tín dụng chứng từ
Tại Điều 2 UCP 600, Tín dụng chứng từ được định nghĩa như sau:
Tín dụng chứng từ là một thỏa thuận thể hiện cam kết chắc chắn và không thể hủy bỏ của ngân hàng phát hành, đảm bảo việc thanh toán khi có sự xuất trình đúng quy định.
Phương thức tín dụng chứng từ (Letter of Credit – L/C) là một thỏa thuận tài chính, trong đó ngân hàng phát hành L/C cam kết trả tiền hoặc chấp nhận hối phiếu cho người được hưởng, dựa trên yêu cầu của khách hàng Điều kiện để nhận tiền là người được hưởng phải xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản đã quy định trong thư tín dụng.
Tín dụng chứng từ là phương thức mà ngân hàng thực hiện theo yêu cầu của khách hàng, cho phép thanh toán cho người thụ hưởng hoặc chấp nhận hối phiếu do họ ký phát Ngân hàng cũng có thể ủy quyền cho ngân hàng khác thực hiện việc chấp nhận và thanh toán hối phiếu, hoặc cho phép các ngân hàng khác giao dịch khi các chứng từ được xuất trình đúng theo các điều khoản của tín dụng thư.
Thư tín dụng – một công cụ của phương thức tín dụng chứng từ:
Thư tín dụng, hay còn gọi là tín dụng thư, là một chứng thư do ngân hàng phát hành, trong đó cam kết thanh toán cho người hưởng khi họ cung cấp các chứng từ phù hợp với các điều kiện và điều khoản đã được quy định trong thư tín dụng (Letter of credit – L/C).
Phương thức tín dụng chứng từ là hình thức thanh toán dựa trên cam kết thanh toán có điều kiện từ ngân hàng phát hành, được thể hiện qua thư tín dụng.
L/C, hay thư tín dụng, là thỏa thuận giữa ngân hàng phát hành và người hưởng lợi, trong đó ngân hàng cam kết thanh toán một số tiền nhất định ngay lập tức hoặc tại một thời điểm trong tương lai Điều kiện để nhận tiền là người hưởng lợi phải cung cấp bộ chứng từ hoàn toàn phù hợp với các điều khoản và điều kiện đã ghi trong L/C.
L/C (thư tín dụng) có nhiều loại khác nhau dựa trên các tiêu chí phân loại, trong đó một số loại phổ biến bao gồm L/C có thể hủy ngang, L/C không thể hủy ngang, L/C không thể hủy ngang có xác nhận, L/C không hủy ngang miễn truy đòi, L/C giáp lưng, L/C có thể chuyển nhượng và L/C dự phòng.
1.2.2 Nội dung và quy trình nghiệp vụ thanh toán tín dụng chứng từ 1.2.2.1 Các bên tham gia
*Người yêu cầu mở L/C (Applicant)
Người viết đơn yêu cầu mở L/C là người mua hoặc người nhập khẩu, và là bên mà L/C được phát hành theo yêu cầu của họ Họ yêu cầu ngân hàng phát hành một L/C và có trách nhiệm hoàn trả số tiền mà ngân hàng đã thanh toán cho người hưởng lợi khi nhận bộ chứng từ hợp lệ để nhận hàng.
Người hưởng lợi từ L/C, bao gồm người bán, nhà xuất khẩu và người ký phát hối phiếu, có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy vào hoàn cảnh cụ thể, như người thắng thầu Họ có trách nhiệm giao hàng theo các điều khoản trong L/C và xuất trình bộ chứng từ đúng quy định để nhận thanh toán.
*Ngân hàng phát hành ( Issuing bank)
Ngân hàng phát hành L/C theo yêu cầu của người yêu cầu, tức là đã cấp tín dụng cho họ Thông thường, ngân hàng phát hành được hai bên mua bán thỏa thuận và quy định trong hợp đồng Nếu không có thỏa thuận nào trước, nhà nhập khẩu có quyền tự chọn ngân hàng phát hành, còn được gọi là ngân hàng mở.
*Ngân hàng thông báo (Advising bank)
Ngân hàng thông báo L/C cho người hưởng lợi theo yêu cầu của NHPH và có thể trở thành ngân hàng xác nhận, cam kết trả tiền cùng với ngân hàng mở L/C hoặc thanh toán thay cho NHPH Trách nhiệm của ngân hàng thông báo bao gồm tiếp nhận L/C gốc từ NHPH, kiểm tra tính chân thật của L/C, làm thông báo L/C và chuyển L/C gốc đến người xuất khẩu, cũng như thực hiện thanh toán cho người xuất khẩu nếu được ngân hàng phát hành ủy quyền.
*Ngân hàng xác nhận (Confirming bank)
Là ngân hàng cùng với NHPH cam kết thanh toán cho người hưởng lợi.
Ngân hàng có trách nhiệm xác nhận thư tín dụng (L/C) khi nhận yêu cầu từ ngân hàng phát hành và sẽ thực hiện thanh toán cho người xuất khẩu nếu họ cung cấp bộ chứng từ đầy đủ và hợp lệ.
*Ngân hàng được chỉ định (Nominated bank)
Ngân hàng được chỉ định có trách nhiệm kiểm tra chứng từ theo quy định của UCP, điều 14, và thực hiện thanh toán cho người thụ hưởng khi nhận được xuất trình phù hợp Đồng thời, ngân hàng cũng có quyền từ chối thanh toán hoặc thương lượng đối với các chứng từ không đúng quy định Tín dụng có thể được thanh toán tại bất kỳ ngân hàng nào, tùy thuộc vào giá trị thanh toán được phép.
*Ngân hàng hoàn trả (Reimbursing bank)
Ngân hàng được NHPH ủy quyền có trách nhiệm hoàn trả số tiền cho người thụ hưởng theo chỉ định của ngân hàng Việc hoàn trả diễn ra trong hai trường hợp: khi NHPH và ngân hàng được chỉ định không có mối quan hệ tài khoản, hoặc khi NHPH sở hữu tài khoản tại ngân hàng hoàn trả.
1.2.2.2 Nội dung chủ yếu của một thư tín dụng
*Số hiệu, loại, ngày, địa điểm mở L/C
Mỗi L/C đều cần có một số hiệu riêng, được ghi trên các chứng từ liên quan, nhằm phục vụ cho việc trao đổi thư từ và điện tín liên quan đến việc thực hiện L/C Số hiệu này cũng được sử dụng để ghi vào các chứng từ trong bộ thanh toán của L/C, đặc biệt là trong hối phiếu đòi tiền Địa điểm mở L/C là nơi mà ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ thanh toán cho người được hưởng lợi.
Hiệu quả thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ
1.3.1 Khái niệm, quan điểm hiệu quả thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ
Hiệu quả thanh toán quốc tế, đặc biệt là theo phương thức tín dụng chứng từ, là một chỉ số quan trọng phản ánh kết quả kinh doanh của ngân hàng trong lĩnh vực này Theo nghiên cứu, hiệu quả được đo bằng chênh lệch giữa doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế và chi phí thực hiện Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa sản xuất để tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh Hiệu quả sản xuất kinh doanh thể hiện qua chất lượng sản phẩm và giá trị mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng Để đánh giá hiệu quả thanh toán quốc tế, ngân hàng cần chú trọng đến việc đáp ứng nhu cầu khách hàng và tối đa hóa doanh thu trong khi tối thiểu hóa chi phí Ngân hàng có nhiều khách hàng, phát triển sản phẩm chất lượng và tạo dựng uy tín sẽ được coi là hoạt động hiệu quả.
Hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ được đánh giá qua các chỉ tiêu cụ thể như doanh thu và chi phí, đồng thời có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động thanh toán quốc tế này.
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ
1.3.2.1 Các chỉ tiêu định lượng
Thứ nhất, Doanh số thanh toán theo phương thức tín dụng chứng từ
Là tổng giá trị các khoản thanh toán tín dụng chứng từ mà khách hàng đã thực hiện tại ngân hàng.
Doanh số thanh toán tín dụng chứng từ = Doanh số thanh toán L/C nhập khẩu + Doanh số thanh toán L/C xuất khẩu
Doanh số thanh toán tín dụng chứng từ cao cho thấy giá trị giao dịch lớn và nhiều hoạt động được thực hiện, đồng thời phản ánh uy tín của ngân hàng trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong phương thức tín dụng chứng từ.
Thứ hai, tỷ trọng doanh số TTQT theo phương thức tín dụng chứng từ trên
Tỷ trọng khách hàng sử dụng phương thức thanh toán tín dụng chứng từ cao cho thấy sự gia tăng trong hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế Sự gia tăng số lượng khách hàng này chứng tỏ rằng phương thức TDCT đang được ưa chuộng và mang lại lợi ích cho người sử dụng.
Thứ ba, Doanh thu từ hoạt động TTQT theo phương thức tín dụng chứng từ
Doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) theo phương thức tín dụng chứng từ (TDCT) của ngân hàng chủ yếu là phí dịch vụ thu được từ các giao dịch như mở và chỉnh sửa thư tín dụng (L/C) Khi ngân hàng mở L/C hoặc chiết khấu chứng từ, thu nhập không chỉ bao gồm phí dịch vụ mà còn tính đến chênh lệch tỷ giá Trong các giao dịch thương mại quốc tế, ngoại tệ mạnh thường được sử dụng để thanh toán L/C, dẫn đến việc ngân hàng có thể phải mua ngoại tệ Khi người nhập khẩu thanh toán cho ngân hàng bằng ngoại tệ tương đương theo tỷ giá tại thời điểm thanh toán, nếu tỷ giá tăng, ngân hàng sẽ thu được lợi nhuận cao hơn nhờ vào chênh lệch tỷ giá bên cạnh các khoản phí dịch vụ.
Thứ tư, Chi phí hoạt động TTQT theo phương thức TDCT
Các chi phí liên quan đến hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) theo phương thức tín dụng chứng từ (TDCT) bao gồm: chi phí sử dụng hệ thống điện SWIFT, chi phí trang thiết bị, chi phí cho nghiên cứu và phát triển công nghệ, tiền công và lương cho nhân viên trực tiếp thực hiện công việc TTQT, cùng với các chi phí khác như điện và nước.
Thứ năm, Thu nhập ròng từ hoạt động TTQT theo phương thức TDCT
Thu nhập ròng là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ Cách tính chỉ tiêu này được thực hiện thông qua một công thức đơn giản.
Thu nhập ròng Doanh thu từ hoạt động Chi phí từ hoạt động từ hoạt động = TTQT theo phương thức - TTQT theo phương
TTQT theo TDCT thức TDCT phương thức L/C
Tăng thu nhập ròng từ hoạt động thanh toán L/C là mục tiêu hàng đầu của các ngân hàng Để tối đa hóa lợi nhuận, ngân hàng cần tìm cách gia tăng doanh thu đồng thời giảm thiểu chi phí Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn củng cố vị thế cạnh tranh trong lĩnh vực thanh toán L/C.
Thứ sáu, Tỷ lệ thu nhập ròng từ hoạt động thanh toán L/C so với doanh thu theo phương thức TDCT
Chỉ tiêu này thể hiện một đồng doanh thu thu được theo phương thức L/C đem lại bao nhiêu đồng lợi nhuận cho ngân hàng
Tỷ lệ chi phí thanh toán quốc tế bằng L/C so với doanh thu TTQT bằng L/C
Chỉ số này cho thấy khi thu được một đồng doanh thu từ nghiệp vụ thanh toán quốc tế L/C thì phải bỏ ra bao nhiêu đồng chi phí.
Số lượng khách hàng sử dụng phương thức L/C
Sự gia tăng số lượng khách hàng sử dụng phương thức thanh toán L/C cho thấy ngân hàng có uy tín cao và doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế theo phương thức này đang tăng trưởng mạnh mẽ, phản ánh hiệu quả trong chiến lược kinh doanh của ngân hàng.
Số món thanh toán và số tiền trên một món theo phương thức tín dụng chứng từ
Một trong những mục tiêu quan trọng của ngân hàng là nâng cao doanh số thanh toán qua phương thức tín dụng chứng từ, điều này đòi hỏi ngân hàng phải tăng cả số lượng và giá trị của các giao dịch Nếu số món thanh toán không tăng, giá trị mỗi món phải cao hơn để đạt được doanh số mong muốn Tuy nhiên, giá trị của từng món thanh toán lại phụ thuộc vào hợp đồng mua bán Do đó, ngân hàng cần tập trung vào việc gia tăng số lượng giao dịch thanh toán qua phương thức L/C, điều này không chỉ giúp tăng doanh số mà còn phản ánh sự tin tưởng ngày càng cao của khách hàng đối với ngân hàng.
Số vụ tranh chấp trong L/C
Việc sử dụng phương thức thanh toán L/C có thể dẫn đến tranh chấp giữa các bên, gây ra rủi ro cho ngân hàng và làm giảm doanh thu từ hoạt động này Hơn nữa, những tranh chấp này còn ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của ngân hàng Do đó, số lượng vụ tranh chấp là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong việc áp dụng phương thức L/C.
Số lỗi phát sinh trong quá trình tác nghiệp
Trong quá trình giao dịch cho khách hàng, các chuyên viên thường gặp phải lỗi không thể tránh khỏi, đặc biệt là trong việc kiểm tra chứng từ và soạn thư tín dụng trên hệ thống SWIFT Những lỗi này có thể được hạn chế và khắc phục, từ đó giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế và bảo vệ ngân hàng khỏi những rủi ro tiềm ẩn.
1.3.2.2 Chỉ tiêu định tính Để đánh giá hiệu quả thanh toán quốc tế, ngoài các chỉ tiêu có thể lượng hóa được thì còn có những yếu tố không thể lượng hóa được, đó là các chỉ tiêu định tính Các chỉ tiêu định tính này được thể hiện qua:
Thương hiệu của Ngân hàng
Thương hiệu ngân hàng được xây dựng dựa trên uy tín trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong giao dịch tín dụng chứng từ.
Công nghệ thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong hoạt động thanh toán theo phương thức tín dụng chứng từ (L/C) Khi ngân hàng tối ưu hóa công nghệ thanh toán, loại bỏ các bước rườm rà trong việc lập giấy tờ ban đầu, hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế sẽ được cải thiện đáng kể.
Tăng cường và hỗ trợ cho nghiệp vụ tài trợ XNK
Chỉ tiêu này đề cập đến mối quan hệ giữa doanh số TTQT với doanh số tài trợ XNK thông qua các thời kỳ.