1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

20 TÌNH HÌNH tài CHÍNH của CÔNG TY cổ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG mại và xây lắp BÌNH MINH

120 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 120
Dung lượng 915,74 KB

Cấu trúc

  • KHOA TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

  • LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP

    • 1. Tính cấp thiết của đề tài

    • 2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

    • 3. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu

    • 4. Phương pháp nghiên cứu

    • 6. Kết cấu đề tài

      • Chính sách kinh tế và tài chính của Nhà nước đối với doanh nghiệp: Như các chính sách khuyến khích đầu tư, chính sách thuế, chính sách xuất khẩu, nhập khẩu, chế độ khấu hao tài sản cốđịnh,… đây là các yếu tố tácđộng lớnđến các vấn đề tài chính của doanh nghiệp.

      • a, Nhiệm vụ, ngành nghề kinh doanh chủ yếu

        • Ta thấy cơ cấu tài sản của công ty có tỷ trọng tài sản ngắn hạn rất lớn và có xu hướng ổn định tại thời điểm cuối các năm. Cuối năm 2019, tỷ suất đầu tư vào TSNH là 86%, tỷ suất đầu tư vào TSDH là 14%. Cuối năm 2020 tỷ suất đầu tư vào TSNH là 85%, đồng thời tỷ suất đầu tư vào TSDH tương ứng tăng là 15%. Nguyên nhân là do trong năm,dịch covid19 bùng phát làm hàng hóa bị ứ đọng. Đi sâu vào từng khoản mục:

        • Sơ đồ 3. Phân tích cơ cấu EBIT

Nội dung

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP VÀ QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

1.1.1 Tài chính doanh nghiệp và các quyết định tài chính doanh nghiệp.

1.1.1.1 Khái niệm tài chính doanh nghiệp

Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế chuyên sản xuất và cung ứng hàng hóa cho người tiêu dùng với mục tiêu sinh lời Quá trình kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm việc kết hợp các yếu tố đầu vào như nhà xưởng, thiết bị, nguyên vật liệu và sức lao động, nhằm tạo ra hàng hóa và tiêu thụ chúng để thu lợi nhuận.

Trong quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ của doanh nghiệp, tồn tại các quan hệ kinh tế thể hiện qua giá trị, tạo nên các mối quan hệ tài chính trong doanh nghiệp.

- Quan hệ giữa DN và nhà nước thông qua các nghĩa vụ tài chính với nhà nước

Quan hệ này được thể hiện trong việc DN thực hiện các nghĩa vụ tài chính với nhà nước, như nộp các khoản thuế, lệ phí vào ngân sách…

Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp với các chủ thể kinh tế và tổ chức xã hội được thiết lập thông qua việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ lẫn nhau.

Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và các chủ thể khác rất đa dạng, thể hiện qua việc thanh toán thưởng phạt vật chất Những giao dịch này không chỉ phản ánh sự tương tác kinh tế mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

DN và các chủ thể kinh tế khác cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho nhau (bao hàm cả các dịch vụ tài chính)

Doanh nghiệp không chỉ có quan hệ tài chính với các chủ thể kinh tế mà còn có thể hợp tác tài chính với các tổ chức xã hội, chẳng hạn như thông qua việc tài trợ cho các tổ chức xã hội.

- Quan hệ tài chính giữa DN và người lao động thông qua việc thanh toán tiền lương

Quan hệ giữa doanh nghiệp và người lao động được thể hiện qua việc thanh toán tiền công và thực hiện các chế độ thưởng phạt vật chất, điều này phản ánh sự tham gia tích cực của người lao động trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

- Ngoài ra còn quan hệ giữa DN với các chủ sở hữu

Mối quan hệ giữa các chủ sở hữu doanh nghiệp được thể hiện qua việc họ đầu tư hoặc rút vốn, cùng với cách thức phân chia lợi nhuận sau thuế.

Quan hệ nội bộ doanh nghiệp đề cập đến mối quan hệ thanh toán giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và việc hình thành, sử dụng quỹ Nó cũng bao gồm quá trình phân phối kết quả kinh doanh và thực hiện hạch toán nội bộ, nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.

* Từ những vấn đề nêu trên, có thể rút ra một số nhận xét sau:

Tài chính doanh nghiệp chủ yếu liên quan đến các quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, gắn liền với việc hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

Tài chính doanh nghiệp, xét về hình thức, bao gồm các quỹ tiền tệ liên quan đến việc tạo lập, phân phối, sử dụng và vận động trong hoạt động của doanh nghiệp.

Tài chính doanh nghiệp là quá trình quản lý quỹ tiền tệ trong doanh nghiệp, bao gồm việc tạo lập, phân phối và sử dụng nguồn vốn Quá trình này phát sinh các dòng tiền, bao gồm dòng tiền vào và dòng tiền ra, liên quan đến hoạt động đầu tư và kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.

Nhận thức đúng đắn về tài chính doanh nghiệp và bản chất của nó là rất quan trọng cả về lý luận lẫn thực tiễn Điều này giúp doanh nghiệp áp dụng các mối quan hệ tài chính hiệu quả, từ đó đưa ra quyết định tài chính chính xác nhằm đạt được các mục tiêu đề ra.

1.1.1.2 Các quyết định tài chính của doanh nghiệp

Mặc dù chưa có sự thống nhất hoàn toàn về khái niệm tài chính doanh nghiệp, nhưng có sự đồng thuận rằng tài chính doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào ba quyết định quan trọng: quyết định đầu tư, quyết định nguồn vốn và quyết định phân phối lợi nhuận.

Quyết định đầu tư là những quyết định liên quan đến tổng giá trị tài sản cũng như giá trị từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động Những quyết định này có ảnh hưởng trực tiếp đến phần tài sản trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp Các quyết định đầu tư của doanh nghiệp thường tập trung vào việc tối ưu hóa giá trị tài sản và đảm bảo sự phát triển bền vững.

Quyết định đầu tư tài sản lưu động bao gồm việc quản lý quỹ, kiểm soát tồn kho, thiết lập chính sách bán hàng, và đầu tư vào tài sản chính ngắn hạn Những quyết định này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP

1.2.1 Khái niệm tình hình tài chính của doanh nghiệp

Tình hình là tổng thể các sự kiện và hiện tượng có mối liên hệ với nhau, diễn ra trong một không gian và thời gian nhất định, phản ánh trạng thái hoặc xu thế phát triển của sự vật.

Tình hình tài chính doanh nghiệp là tổng hợp các sự kiện và hiện tượng có liên quan, phản ánh mối quan hệ tài chính phát sinh trong quá trình phân phối, tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ trong hoạt động của doanh nghiệp.

1.2.2 Nội dung và chỉ tiêu phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp.

1.2.2.1 Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp

Trong nền kinh tế thị trường, vốn đóng vai trò quan trọng và là yếu tố tiên quyết cho sự hình thành và phát triển hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Để hiện thực hóa các ý tưởng và kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần có nguồn vốn để tạo ra các tài sản thiết yếu cho hoạt động Vì vậy, việc tổ chức nguồn vốn một cách hiệu quả là rất cần thiết Dựa trên những tiêu chí nhất định, nguồn vốn của doanh nghiệp có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau.

• Dựa vào quan hệ sở hữu vốn nguồn vốn của doanh nghiệp có thể chia thành nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn vốn nợ phải trả

Vốn chủ sở hữu là tài sản thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm cả số vốn ban đầu và phần lợi nhuận tích lũy từ hoạt động kinh doanh Nó phản ánh khả năng tự chủ về tài chính và sức mạnh tổng thể của doanh nghiệp.

Nợ phải trả là các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp cần thanh toán cho các bên liên quan, bao gồm nợ vay, khoản phải trả cho nhà cung cấp, chính phủ và người lao động Nó phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc khai thác nguồn vốn từ bên ngoài.

Vốn chủ sở hữu = Tổng giá trị tài sản – Nợ phải trả

NỢ PHẢI TRẢ VỐN CHỦ SỞ HỮU

• Dựa vào thời gian huy động và sử dụng vốn thì nguồn vốn của doanh nghiệp :

Nguồn vốn tạm thời là các nguồn vốn ngắn hạn (dưới một năm) mà doanh nghiệp sử dụng để đáp ứng các nhu cầu tạm thời trong hoạt động kinh doanh Các nguồn vốn này thường bao gồm khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng và tổ chức tín dụng, cùng với các khoản nợ ngắn hạn khác.

Nguồn vốn thường xuyên là tổng hợp các nguồn vốn ổn định của doanh nghiệp, phục vụ cho hoạt động kinh doanh Nguồn vốn này chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định và một phần tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.

Nguồn vốn lưu động thường xuyên là nguồn tài chính ổn định và dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và tài trợ cho tài sản lưu động cần thiết cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

• Theo phạm vi huy động vốn:

Nguồn vốn bên trong là nguồn tài chính mà doanh nghiệp có thể huy động cho đầu tư từ chính hoạt động của mình Nó phản ánh khả năng tự tài trợ của doanh nghiệp, cho thấy sự độc lập và bền vững trong quản lý tài chính.

NỢ DÀI HẠNVỐN CHỦ SỞHỮU

Việc huy động nguồn vốn bên ngoài là rất quan trọng để tăng cường tài chính cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Sự phát triển của nền kinh tế thị trường đã tạo ra nhiều hình thức và phương pháp mới, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và thu hút vốn từ bên ngoài.

 Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp được thể hiện qua một số chỉ tiêu sau:

• Hệ số tự tài trợ của DN:

Hệ số tự tài trợ phản ánh tỷ lệ vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp Khi hệ số này cao, doanh nghiệp có khả năng tự chủ tài chính lớn hơn.

Hệ số nợ Nợ phải trả

Phản ánh tỷ lệ vốn vay trong tổng nguồn vốn của DN Tỷ số nợ có giá trị càng cao, khả năng tự chủ của DN càng thấp

Cùng với hệ số nợ, có thể xác định hệ số vốn chủ sở hữu:

Hoặc: Hệ số vốn chủ sở hữu = 1 – Hệ số nợ

• Tỷ số tự tài trợ TSCĐ

Hệ số tự tài trợ Vốn chủ sở hữu

Hệ số vốn chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu

Phản ánh tỷ lệ TSCĐ được đầu tư bằng vốn chủ sở hữu

Tỷ lệ tự tài trợ > 1 phản ánh DN có khả năng tài chính lành mạnh và vững vàng

Mô hình về nguồn tài trợ:

Mô hình 1: Tài trợ VLĐ thường xuyên bằng nguồn vốn dài hạn và

VLĐ tạm thời bằng nguồn vốn ngắn hạn

Mô hình tài trợ thứ hai đề xuất việc sử dụng nguồn vốn dài hạn để tài trợ cho vốn lưu động (VLĐ) thường xuyên và một phần VLĐ tạm thời Phần VLĐ tạm thời còn lại sẽ được hỗ trợ bằng nguồn vốn ngắn hạn.

Mô hình 3: Tài trợ một phần VLĐ thường xuyên và một phần

VLĐ tạm thời bằng nguồn vốn ngắn hạn

1.2.2.2 Tình hình quy mô và cơ cấu vốn của DN

Trong nền kinh tế thị trường, vốn kinh doanh không chỉ là yếu tố quyết định cho sự hình thành doanh nghiệp mà còn được xem là hàng hóa đặc biệt Vốn kinh doanh biểu hiện bằng tiền của các tài sản mà doanh nghiệp luôn vận động và gắn liền với một chủ sở hữu cụ thể Hiểu rõ đặc điểm của vốn kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp huy động và quản lý vốn một cách hiệu quả.

Vốn kinh doanh của doanh nghiệp được phân loại thành nhiều loại khác nhau nhằm phục vụ cho việc quản lý và sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả.

Căn cứ theo kết quả của hoạt động đầu tư thì vốn kinh doanh được chia :

Vốn kinh doanh đầu tư vào tài sản lưu động

Vốn kinh doanh đầu tư vào tài sản cố định

Vốn kinh doanh đầu tư vào tài sản tài chính

Theo đặc điểm luân chuyển của vốn thì vốn kinh doanh được chia :

Vốn cố định của doanh nghiệp

Vốn lưu động của doanh nghiệp

Dựa trên số liệu từ bảng cân đối kế toán, việc so sánh tài sản giữa đầu năm và cuối năm sẽ giúp xác định sự biến động về quy mô tài sản của doanh nghiệp, cả về giá trị tuyệt đối và tương đối.

Số cuối năm > số đầu năm cho thấy tài sản DN được mở rộng và có điều kiện mở rộng sản xuất kinh doanh

Các nhân tố ảnh hưởng tới quản trị tài chính doanh nghiệp

1.3.1 Các nhân tố chủ quan a, Hình thức pháp lý của doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp tại Việt Nam hoạt động dưới một hình thức pháp lý cụ thể, theo quy định của Luật Doanh Nghiệp 2014 Các loại hình doanh nghiệp chủ yếu bao gồm: công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân.

- Công ty trách nhiệm hữu hạn.

Ngoài các loại hình nói trên còn có hợp tác xã.

Hình thức pháp lý của tổ chức doanh nghiệp có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, bao gồm các phương thức huy động vốn, quy trình chuyển nhượng vốn, cách phân phối lợi nhuận và trách nhiệm của chủ sở hữu đối với các khoản nợ của công ty.

Công ty cổ phần: Là doanh nghiệp trong đó:

- Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.

- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.

- Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ trường hợp có quy định của pháp luật.

- Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 3 và không hạn chế số lượng tối đa.

Công ty cổ phần có thể huy động vốn thông qua việc phát hành chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu ra công chúng, nếu đáp ứng đủ tiêu chuẩn theo quy định pháp luật Đây là một lợi thế nổi bật của hình thức doanh nghiệp này trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư.

Cổ đông của Công ty có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần cho người khác, giúp các nhà đầu tư dễ dàng điều chỉnh và chuyển đổi vốn đầu tư của mình.

Việc phân phối lợi nhuận sau thuế thuộc quyền quyết định của Đại hội đồng cổ đông Công ty.

Công ty cổ phần cũng giống như Công ty trách nhiệm hữu hạn, trong đó các thành viên chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ của công ty, tương ứng với phần vốn mà họ đã góp Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên khỏi rủi ro tài chính trong kinh doanh.

Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra trong các ngành cụ thể, mỗi ngành có những đặc điểm kinh tế - kỹ thuật riêng Những đặc điểm này ảnh hưởng đáng kể đến việc tổ chức tài chính của doanh nghiệp.

Trong ngành thương mại dịch vụ, vốn lưu động chiếm tỷ trọng cao và có tốc độ chu chuyển nhanh hơn so với các ngành nông nghiệp và công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp nặng Ngược lại, trong các ngành này, vốn cố định thường chiếm tỷ lệ lớn hơn, dẫn đến thời gian thu hồi vốn chậm hơn.

Các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm có chu kỳ sản xuất ngắn thường có nhu cầu vốn lưu động ổn định trong năm, nhờ vào việc thu hồi tiền bán hàng nhanh chóng, giúp cân đối thu chi bằng tiền dễ dàng Ngược lại, doanh nghiệp sản xuất sản phẩm có chu kỳ dài và tính thời vụ thường gặp khó khăn trong việc quản lý vốn lưu động, với sự chênh lệch lớn giữa các thời kỳ trong năm và sự không khớp nhau về thời gian giữa thu và chi Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải tổ chức tài chính một cách hợp lý để đảm bảo nguồn vốn kịp thời và đầy đủ cho hoạt động kinh doanh, đồng thời duy trì sự cân đối giữa thu chi tiền mặt Yếu tố con người cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính này.

Con người đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, bao gồm cả cán bộ quản lý và lực lượng lao động Cán bộ quản lý cần nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc đánh giá tài chính doanh nghiệp Việc đánh giá tài chính cần được thực hiện thường xuyên và không ngừng cải thiện về cả số lượng lẫn chất lượng, đồng thời cần chú trọng đến yếu tố công nghệ sản xuất.

Nghiên cứu chính sách đầu tư của doanh nghiệp vào công cụ sản xuất là cần thiết để phân tích chiến lược và phát triển đầu tư cho máy móc, thiết bị cùng tài sản hữu hình Khi doanh nghiệp ghi nhận sự giảm sút về khấu hao, điều này có thể phản ánh sự cải thiện trong kết quả kinh doanh Tuy nhiên, cần xác định nguyên nhân của sự giảm sút này, có thể do máy móc thiết bị đã lỗi thời hoặc thiếu dự án khả thi, dẫn đến nguy cơ suy giảm sản xuất và năng lực cạnh tranh Do đó, yếu tố công nghệ và chiến lược kinh doanh là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả sản xuất và tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Chiến lược kinh doanh hiệu quả cần phân chia rõ ràng các nhóm khách hàng trong tổng doanh thu Doanh nghiệp luôn phụ thuộc vào khách hàng và nhà cung cấp, vì vậy việc không chỉ tập trung vào một nhóm khách hàng là rất quan trọng Mở rộng đa dạng nhóm khách hàng sẽ mang lại lợi ích lớn hơn so với việc chỉ chú trọng vào một khách hàng lớn.

1.3.2 Các nhân tố khách quan

Doanh nghiệp hoạt động và phát triển trong một môi trường kinh doanh cụ thể, bao gồm các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của mình Những yếu tố này bao gồm môi trường kinh tế - tài chính, môi trường chính trị, môi trường pháp lý, môi trường công nghệ, và môi trường văn hóa - xã hội.

Cơ sở hạ tầng phát triển đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giúp giảm nhu cầu vốn đầu tư của doanh nghiệp Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mà còn giúp họ tiết kiệm chi phí sản xuất và kinh doanh.

Nền kinh tế đang trong giai đoạn tăng trưởng mang đến nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong việc đầu tư và phát triển Để đáp ứng nhu cầu đầu tư ngày càng tăng, các doanh nghiệp cần tích cực áp dụng các biện pháp huy động vốn hiệu quả.

Lãi suất thị trường là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp, tác động đến cơ hội đầu tư và chi phí sử dụng vốn Khi lãi suất tăng, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc huy động vốn, đồng thời người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm hơn, dẫn đến việc giảm tiêu thụ sản phẩm Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY CỦA CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP BÌNH MINH TRONG THỜI GIAN QUA

2.1 TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP BÌNH MINH

2.1.1 Quá trình thành lập và phát triển của công ty cổ phần phát triển thương mại và xây lắp Bình Minh a, Thông tin chung

 Tên đầy đủ: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI

VÀ XÂY LẮP BÌNH MINH

 Tên quốc tế: BINH MINH CONSTRUCTION INSTALLATION

AND TRADING DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY.

 Tên viết tắt: BINH MINH CONTRADE., JSC

 Điạ chỉ: Số 41, Ngách 2/87, Ngõ 2 Đại Lộ Thăng Long, Phường Mễ

Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

 Ngày cấp giấy phép kinh doanh : 10/08/2015

 Website: http://binhminhcontrade.com.vn

 Vốn điều lệ: 8.000.000.000 (Tám tỷ Việt Nam đồng chẵn)

Trong đó: Ông Phạm Văn Trọng : 5.000.000.000 ( tương ứng 62.5%) Ông Phạm Văn Khánh : 3.000.000.000 (tương ứng 37.5%)

835 119 555 8888 Ngân hàng TMCP Quân Đội – Chi nhánh Trần Duy Hưng b, Quá trình hình thành và phát triển của công ty cổ phần phát triển và xây lắp Bình Minh.

Công ty Cổ phần Phát triển Thương mại và Xây lắp Bình Minh, được thành lập theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0107688639 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp vào ngày 10/08/2015, hoạt động dưới sự điều hành của các kỹ sư và chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm tại Cục Cảnh sát PCCC & CNCH – Bộ Công an (C66) và Phòng Cảnh sát PC&CC Thành phố Hà Nội (PC23), hiện nay là Sở Cảnh sát PC&CC TP Hà Nội (PC66).

Bộ Công an cùng với các kỹ sư và chuyên gia từ nhiều Công ty PCCC và văn phòng đại diện của các hãng thiết bị nổi tiếng như Nittan, Nohmi, Hochiki, Siemens, Notifier, Tyco, Daemyung, S-TEC, Ampac, System Sensor đang nỗ lực đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình tại Việt Nam Mục tiêu chính là giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản, đồng thời đưa công nghệ PCCC tiên tiến từ các quốc gia khác vào ứng dụng trong nước.

Công ty Cổ phần phát triển Thương mại và Xây lắp Bình Minh sở hữu đội ngũ kỹ sư và nhân viên kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm, với trình độ chuyên môn cao Tất cả cán bộ nhân viên đều được đào tạo bài bản và đã tham gia nhiều khóa học trong và ngoài nước, do các chuyên gia hàng đầu từ các hãng uy tín giảng dạy.

Công ty Cổ phần phát triển Thương mại và Xây lắp Bình Minh hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia hàng đầu từ Trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật PCCC, Cục Phòng Cảnh sát PCCC và CNCH, cũng như các trường đại học và tổ chức uy tín tại Việt Nam Công ty nhận được sự hỗ trợ đa dạng từ các thương hiệu lớn đến từ các quốc gia có nền công nghệ tiên tiến như Pháp, Mỹ, Nhật Bản, Israel, Đức, Anh, Hàn Quốc và Malaysia Bình Minh tập trung phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực Phòng cháy chữa cháy, hệ thống giám sát an ninh từ xa và các giải pháp tích hợp như BMS và iBMS.

2.1.2 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần phát triển thương mại và xây lắp Bình Minh a, Nhiệm vụ, ngành nghề kinh doanh chủ yếu

Công ty cổ phần thương mại và xây lắp Bình Minh chuyên cung cấp thiết bị hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các công trình nhà ở, khu trung cư, trường học và nhiều lĩnh vực khác Được biết đến như một địa chỉ uy tín tại Hà Nội và các tỉnh lân cận, công ty đã hoạt động lâu năm với đội ngũ quản lý có chuyên môn cao Nhờ vào việc phân tích và đánh giá thị trường chính xác, công ty linh hoạt điều chỉnh phương án kinh doanh để tối đa hóa hiệu quả Bình Minh cam kết cung cấp sản phẩm từ các thương hiệu nổi tiếng với chất lượng đảm bảo, giá cả cạnh tranh và chế độ bảo hành uy tín.

Phòng Phòng Phòng Phòng Phòng Bộ phận

Sơ đồ 2.1 Tổ chức bộ máy quản lý tại công ty cổ phần phát triển thương mại và xây lắp Bình Minh

Người phụ trách chung có trách nhiệm quản lý toàn bộ kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, phân công nhiệm vụ cho cấp phó Họ quyết định về việc điều hành và phương thức sản xuất kinh doanh theo kế hoạch và chính sách pháp luật, đồng thời duyệt tổng số lao động hàng năm, cơ cấu tổ chức và các phương án điều chỉnh khi có sự thay đổi trong tổ chức bộ máy doanh nghiệp.

Chịu trách nhiệm thiết lập và duy trì hệ thống quản lý chất lượng trong doanh nghiệp, đồng thời chỉ đạo việc thực hiện các quy trình liên quan Xem xét và phê duyệt các chương trình kế hoạch công tác, nội quy và quy định trong công ty, cũng như các chiến lược sản xuất, kinh doanh và bán hàng do cấp dưới đề xuất.

Tổng hợp và tham mưu giúp việc cho giám đốc trong việc tổ chức, quản lý sản xuất, cũng như thay thế giải quyết công việc khi giám đốc vắng mặt Chịu trách nhiệm trước giám đốc về các nhiệm vụ được giao, đồng thời phụ trách công tác chiều sâu và đổi mới công nghệ, thiết bị phục vụ bán hàng Đảm bảo thúc đẩy nhận thức của các bộ phận và nhân viên trong công ty về các yêu cầu công việc.

Chức năng nhiệm vụ bao gồm thống kê kế toán, gửi báo cáo quyết toán theo từng quý và đảm bảo tính trung thực của các tài liệu đã báo cáo Các nhiệm vụ chính liên quan đến việc quản lý và kiểm tra số liệu kế toán, cũng như thực hiện báo cáo định kỳ.

+ Tổ chức hạch toán của doanh nghiệp và phân tích tình hoạt động kinh tế.

+ Lập các dự án đầu tư từng phần và tổng thể cho việc đầu tư chiều rộng và chiều sâu.

+ Thực hiện chế độ báo cáo kế toán thống kê theo quy định của nhà nước.

Phòng IT đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động công nghệ của doanh nghiệp, bao gồm quản lý website và thiết kế phần mềm quản lý Họ liên tục cải tiến quy trình đặt hàng, mua hàng và thanh toán trên hệ thống máy tính, nhằm nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Phòng marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức thiết kế, trang trí và thực hiện các sự kiện nhằm thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa Thông qua các phương án PR và tổ chức sự kiện, hội chợ, phòng marketing giúp thu hút khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp.

Triển khai bán hàng theo định hướng của giám đốc, quản lý và điều phối hàng hóa cho cửa hàng, bao gồm nhập - xuất và đặt hàng từ nhà cung cấp Tư vấn và giới thiệu sản phẩm cho khách hàng, đồng thời lập hóa đơn bán hàng và thực hiện kiểm kê hàng hóa.

* Phòng dịch vụ khách hàng

Rà soát quản lý và phát triển khách hàng tiềm năng cùng khách hàng truyền thống là rất quan trọng đối với doanh nghiệp Điều này bao gồm lập kế hoạch chăm sóc, liệt kê các dịch vụ cung cấp và theo dõi hoạt động của thiết bị Từ đó, doanh nghiệp có thể thực hiện bảo dưỡng phù hợp Bên cạnh đó, việc chăm sóc khách hàng, tư vấn, giải quyết khiếu nại, bảo hành và sửa chữa theo yêu cầu của khách hàng cũng cần được thực hiện hiệu quả.

Công ty thương mại này hoạt động như một trung gian, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm Nhiệm vụ chính của công ty là nhập hàng về kho và sau đó phân phối cho các doanh nghiệp hoặc khách hàng lẻ Với đặc điểm là doanh nghiệp thương mại, quy trình kinh doanh chủ yếu xoay quanh việc mua vào và bán ra, do đó công tác tổ chức kinh doanh tập trung vào việc quản lý luân chuyển hàng hóa Bên cạnh đó, công ty cần chú ý đến thị trường đầu vào, đầu ra cũng như đối thủ cạnh tranh để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Thị trường đầu vào cho các sản phẩm hệ thống phòng cháy chữa cháy chủ yếu đến từ các nhà sản xuất trong nước, đặc biệt là tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh Bên cạnh đó, công ty cũng nhập khẩu một số thiết bị từ Nhật Bản và Hàn Quốc để đáp ứng nhu cầu thị trường.

GIẢI PHÁP CẢI THIỆN TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP BÌNH MINH

Ngày đăng: 16/04/2022, 14:24

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w