PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của đề tài VBQPPL của bộ trưởng1 trong hệ thống pháp luật Việt Nam và các nước trên thế giới giữ vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các vấn đề mang tính chuyên môn, kỹ thuật, xuất phát từ chức năng quản lý nhà nước về ngành, lĩnh vực trong phạm vi toàn quốc của bộ. VBQPPL của các chủ thể này có những đặc thù và giá trị riêng biệt mà không một hệ thống cơ quan nào khác của Nhà nước có thể thay thế được. Sự lớn mạnh về mặt số lượng VBQPPL của bộ trưởng đang tồn tại ở các nước thuộc cả hệ thống pháp luật common law (như Anh, Mỹ..) và civil law (như Pháp, Đức…), cũng như ở các nước thuộc hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa (như Trung Quốc, Việt Nam…) so với các cơ quan nhà nước trung ương khác là minh chứng rõ ràng nhất cho sự cần thiết về vai trò của chúng trong hệ thống pháp luật các quốc gia. Tuy nhiên, những lo ngại về VBQPPL của bộ trưởng vẫn hiện hữu trong các nhà nước hiện nay – Không chỉ về số lượng quá lớn mà còn ở những vấn đề lớn hơn như sự chưa phù hợp với thực tiễn cuộc sống, tính khả thi chưa cao, nguy cơ xâm phạm các quyền cơ bản của con người, quyền công dân... Vì vậy, các nhà nước hiện đại đã và đang tìm kiếm các biện pháp khác nhau để không những giúp phát huy vai trò vốn có của VBQPPL do bộ trưởng ban hành trong điều chỉnh các quan hệ xã hội mà còn giúp hạn chế, loại bỏ những yếu kém của loại văn bản này và một trong những thành tựu đáng kể, nổi bật trong lĩnh vực luật hành chính trên thế giới là thiết lập các yêu cầu cần phải tuân thủ về THP và THL. Với bản chất, vai trò của THP và THL, việc tuân thủ một cách nghiêm túc các yêu cầu này trong quá trình xây dựng, ban hành VBQPPL của bộ trưởng là điều kiện cần thiết để bảo đảm văn bản ra đời đáp ứng đòi hỏi của Nhà nước pháp quyền, đáp ứng mong đợi của Nhân dân – chủ thể của quyền lực nhà nước. Trong bối cảnh như vậy, việc nghiên cứu một cách có hệ thống các vấn đề lý luận, pháp lý và thực tiễn về THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng tại Việt Nam trở nên rất cần thiết vì những lý do sau đây: Thứ nhất, VBQPPL của bộ trưởng ở nước ta có vai trò quan trọng, là công cụ thiết yếu để giúp bộ trưởng thực hiện chức năng quản lý nhà nước về ngành, lĩnh vực được phân công phụ trách; giúp bộ trưởng triển khai kịp thời, có hiệu quả các quy định pháp luật của cơ quan nhà nước cấp trên như Quốc hội, Chính phủ, Thủ tướng... để những chủ thể này có thời gian tập trung vào hoạt động ban hành chính sách, quyết định các vấn đề mang tính nguyên tắc, cơ bản hoặc các vấn đề thuộc về hoạt động quản lý, điều hành vĩ mô. Tuy nhiên, trong thực tiễn, các VBQPPL của bộ trưởng chưa phát huy trọn vẹn vai trò của chúng, mà một trong những nguyên nhân quan trọng đó là VBQPPL ban hành vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của THP và THL. Tình trạng VBQPPL của bộ trưởng ban hành bất hợp pháp vẫn xảy ra ở cả ba khía cạnh: nội dung, thủ tục và đặc biệt nhiềuvề hình thức; cùng với đó, VBQPPL của bộ trưởng vẫn chưa đáp ứng các đòi hỏi của THL cũng là vấn đề rất đáng lưu tâm. Thứ hai, các chủ thể xây dựng, ban hành VBQPPL ở nước ta chưa nhận thức một cách đầy đủ, toàn diện và chưa tuân thủ nghiêm túc các yêu cầu về THP và nhất là THL đối với VBQPPL của bộ trưởng. Bên cạnh đó là việc cơ quan kiểm tra, xử lý VBQPPL của bộ trưởng, cũng như các tổ chức, cá nhân chịu ảnh hưởng bởi văn bản vẫn chưa nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của những yêu cầu này, nên chưa thấy rõ trách nhiệm, vai trò của mình trong kiểm soát việc thực thi quyền ban hành VBQPPL của bộ trưởng. Thứ ba, các công trình nghiên cứu ở Việt Nam về THP và THL của VBQPPL nói chung, VBQPPL của bộ trưởng nói riêng vẫn chưa được quan tâm một cách thấu đáo, đúng mức. Đa số các công trình nghiên cứu về VBQPPL của bộ trưởng trong thời gian qua chủ yếu tập trung vào các khía cạnh khác như khái niệm, đặc điểm, quy trình xây dựng và ban hành, hoạt động kiểm tra và xử lý... Về THP và THL, các nghiên cứu ở Việt Nam chỉ chủ yếu đề cập về một số khía cạnh lý luận, pháp lý của chúng đối với VBQPPL nói chung hay quyết định quản lý nhà nước. Chỉ có một luận án tiến sĩ nghiên cứu về THP và THL nhưng là đối với quyết định hành chính. Trong khi đó, các bộ trưởng hợp thành một hệ thống chủ thể có vị trí, vai trò riêng biệt trong tổ chức bộ máy nhà nước, VBQPPL của họ có những sự khác biệt nhất định so với hệ thống các VBQPPL khác và tồn tại những yêu cầu riêng có so với các loại quyết định quản lý nhà nước nói chung. Đặc biệt, các công trình tại Việt Nam chưa có góc nhìn so sánh, đối chiếu với các vấn đề lý luận, pháp lý mà các quốc gia trên thế giới đã và đang áp dụng về THP và THL đối với quyết định quản lý, VBQPPL của cơ quan hành chính, nhất là về THL – một phạm trù mang tính định tính và còn nhiều quan điểm khác nhau. Vì vậy, nghiên cứu một cách thấu đáo, có hệ thống, toàn diện các vấn đề lý luận, pháp lý và thực tiễn về THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng để từ đó đề xuất những giải pháp phù hợp, khả thi với hoàn cảnh Việt Nam, trên cơ sở có kế thừa những nhân tố hợp lý trong kinh nghiệm của các quốc gia dân chủ hiện đại, nhằm khắc phục những hạn chế, yếu kém về chất lượng VBQPPL của bộ trưởng trong giai đoạn hiện nay là rất cần thiết. Với tất cả những lý do trên, tác giả chọn đề tài “Tính hợp pháp và tính hợp lý đối với văn bản quy phạm pháp luật của bộ trưởng” để làm Luận án tiến sĩ luật học trong bối cảnh hiện nay là có tính cấp thiết, có ý nghĩa lý luận và thực tiễn cao. 2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu 2.1. Mục đích nghiên cứu Mục đích nghiên cứu của đề tài là xây dựng hệ thống cơ sở lý luận về THP và THL cũng như hệ thống các yêu cầu cụ thể của chúng đối với VBQPPL của bộ trưởng và đề ra các giải pháp nhằm tăng cường việc đáp ứng các yêu cầu này đối với VBQPPL của bộ trưởng ở nước ta trong giai đoạn hiện nay và thời gian tới. 2.2. Nhiệm vụ nghiên cứu Để đạt được các mục đích đó, Luận án cần thực hiện các nhiệm vụ sau: Làm rõ cơ sở lý luận về THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng trên cơ sở phân tích khái niệm, đặc điểm, vai trò VBQPPL của bộ trưởng; khái niệm, vai trò củaTHP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng, cũng như mối quan hệ giữa hai yêu cầu này; Xác định, lý giải các yêu cầu cụ thể của THP và THL mà các chủ thể khi xây dựng, ban hành VBQPPL của bộ trưởng phải tuân thủ, phù hợp với điều kiện của Việt Nam trên cơ sở có sự phân tích, đánh giá các quan điểm khác nhau ở trong nước và trên thế giới; Đánh giá được những hạn chế của việc đáp ứng các yêu cầu về THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng trong thực tiễn ở Việt Nam hiện nay; Đưa ra được những kiến nghị cụ thể nhằm tăng cường việc đáp ứng các yêu cầu về THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng ở nước ta trong giai đoạn hiện nay và thời gian tới.
Tính cấp thiết của đề tài
VBQPPL của bộ trưởng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam và quốc tế, điều chỉnh các vấn đề chuyên môn và kỹ thuật liên quan đến chức năng quản lý nhà nước trong từng ngành, lĩnh vực Những văn bản này có đặc thù và giá trị riêng, không thể bị thay thế bởi bất kỳ cơ quan nào khác trong Nhà nước.
Sự gia tăng số lượng văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng ở các quốc gia thuộc cả hệ thống pháp luật common law và civil law, cũng như các nước xã hội chủ nghĩa, chứng tỏ vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống pháp luật Tuy nhiên, vẫn tồn tại những lo ngại về VBQPPL của bộ trưởng, không chỉ vì số lượng quá lớn mà còn vì sự không phù hợp với thực tiễn, tính khả thi hạn chế, và nguy cơ xâm phạm quyền cơ bản của con người và quyền công dân.
Các nhà nước hiện đại đang nỗ lực tìm kiếm các biện pháp nhằm phát huy vai trò của văn bản quy phạm pháp luật do bộ trưởng ban hành trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội, đồng thời hạn chế và loại bỏ những yếu kém của loại văn bản này Một trong những thành tựu nổi bật trong lĩnh vực luật hành chính toàn cầu là việc thiết lập các yêu cầu cần tuân thủ về tính hợp pháp và tính hợp lý của các văn bản quy phạm pháp luật.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu của THP và THL trong quá trình xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng là điều kiện cần thiết để đảm bảo rằng văn bản này đáp ứng yêu cầu của Nhà nước pháp quyền và mong đợi của Nhân dân, những người giữ vai trò chủ thể của quyền lực nhà nước.
Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu hệ thống các vấn đề lý luận, pháp lý và thực tiễn liên quan đến Thẩm quyền và Thẩm quyền Lập pháp của bộ trưởng đối với văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) tại Việt Nam trở nên vô cùng cần thiết.
VBQPPL của bộ trưởng có vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng quản lý nhà nước, giúp triển khai hiệu quả các quy định pháp luật từ các cơ quan cấp trên như Quốc hội và Chính phủ Tuy nhiên, thực tế cho thấy VBQPPL của bộ trưởng chưa phát huy hết vai trò, chủ yếu do chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của THP và THL Tình trạng ban hành VBQPPL bất hợp pháp vẫn xảy ra, ảnh hưởng đến nội dung, thủ tục và nhiều khía cạnh khác.
Theo quy định pháp luật, ở một số quốc gia, quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) được trao cho bộ thay vì bộ trưởng như ở Mỹ và Trung Quốc Mặc dù ở các nước này, bộ trưởng có quyền quyết định lớn hơn so với Việt Nam, nhưng VBQPPL của bộ trưởng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của thực tiễn Điều này là một vấn đề đáng lưu tâm trong việc cải thiện hệ thống pháp luật.
Các chủ thể xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) ở nước ta chưa nhận thức đầy đủ và nghiêm túc về yêu cầu thực hiện thủ tục hành chính (THP) và thủ tục lập (THL) đối với VBQPPL của bộ trưởng Hơn nữa, cơ quan kiểm tra và xử lý VBQPPL, cùng với các tổ chức và cá nhân bị ảnh hưởng, cũng chưa nhận thức đúng tầm quan trọng của những yêu cầu này, dẫn đến việc chưa rõ trách nhiệm và vai trò trong việc kiểm soát quyền ban hành VBQPPL của bộ trưởng.
Nghiên cứu về tính hợp pháp (THP) và tính hợp lý (THL) của văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) tại Việt Nam, đặc biệt là VBQPPL của bộ trưởng, vẫn chưa được quan tâm đúng mức Hầu hết các công trình chỉ tập trung vào khái niệm, quy trình xây dựng và ban hành, trong khi các khía cạnh lý luận và pháp lý liên quan đến THP và THL chưa được khai thác sâu Mặc dù có một luận án tiến sĩ về THP và THL nhưng chỉ giới hạn trong quyết định hành chính Các VBQPPL của bộ trưởng có những đặc thù riêng và yêu cầu khác biệt so với các quyết định quản lý nhà nước Đặc biệt, chưa có nghiên cứu nào so sánh với các quốc gia khác về THP và THL trong lĩnh vực này Do đó, việc nghiên cứu một cách toàn diện và có hệ thống về THP và THL của VBQPPL bộ trưởng là cần thiết để đề xuất giải pháp phù hợp, kế thừa kinh nghiệm từ các quốc gia dân chủ hiện đại, nhằm nâng cao chất lượng VBQPPL trong giai đoạn hiện nay.
Tác giả lựa chọn đề tài “Tính hợp pháp và tính hợp lý đối với văn bản quy phạm pháp luật của bộ trưởng” cho Luận án tiến sĩ luật học, nhằm đáp ứng yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hiện nay, đồng thời mang lại ý nghĩa lý luận và thực tiễn cao.
Ý nghĩa khoa học và giá trị thực tiễn của Luận án
Luận án cung cấp hệ thống lý luận toàn diện về Thẩm quyền hành pháp (THP) và Thẩm quyền lập pháp (THL) đối với văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng Đồng thời, luận án đưa ra cơ sở khoa học rõ ràng cho các giải pháp nhằm nâng cao khả năng đáp ứng yêu cầu về THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng trong tương lai tại Việt Nam.
Luận án là tài liệu tham khảo quan trọng cho nghiên cứu, học tập và giảng dạy trong lĩnh vực pháp luật, đồng thời cung cấp tư liệu quý giá cho những người làm việc thực tiễn trong việc xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) Những kết quả và kiến nghị từ luận án sẽ là cơ sở để các cơ quan có thẩm quyền nghiên cứu và hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động xây dựng và ban hành VBQPPL, đặc biệt là VBQPPL của bộ trưởng, từ đó góp phần vào việc hoàn thiện hệ thống pháp luật hiện hành.
Những điểm mới của Luận án
Luận án là một công trình khoa học nghiên cứu sâu sắc và có hệ thống về Thẩm quyền hành pháp (THP) và Thẩm quyền lập pháp (THL) liên quan đến văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng Luận án đã đạt được những điểm mới quan trọng, góp phần làm rõ hơn các khía cạnh của THP và THL trong bối cảnh pháp luật hiện hành.
Luận án cung cấp những nhận thức và kết luận mới về lý luận liên quan đến Thẩm quyền hành pháp (THP) và Thẩm quyền lập pháp (THL) đối với văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng Các khái niệm, đặc điểm, vai trò của VBQPPL và mối quan hệ giữa THP, THL với VBQPPL của bộ trưởng được phân tích một cách khoa học và đầy đủ, nhằm làm rõ sự quan trọng của THP và THL trong việc xây dựng và thực thi VBQPPL.
Hai là, Luận án xây dựng hệ thống các yêu cầu cụ thể về THP và THL phù hợp với
VBQPPL của bộ trưởng được phân tích và giải thích qua ba phương diện: nội dung, hình thức và thủ tục xây dựng, ban hành Luận án đặc biệt chú trọng vào việc trình bày, so sánh và đối chiếu với các quan điểm khác nhau từ các công trình nghiên cứu trong nước, đồng thời tham khảo những quan điểm dân chủ, tiến bộ ở nước ngoài, nhằm đưa ra những lập luận rõ ràng và thuyết phục.
Hệ thống nhà nước dân chủ nghị viện tại Việt Nam được xây dựng theo mô hình chính trị của Vương quốc Anh, với các yêu cầu cụ thể về Thủ tục Hành chính (THP) và Thủ tục Lập pháp (THL) đối với văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng Điều này cần được căn cứ vào cơ sở khoa học và các luận cứ thuyết phục, đồng thời phù hợp với truyền thống pháp lý cũng như đặc thù chính trị, kinh tế và xã hội của Việt Nam.
Luận án đánh giá những hạn chế và bất cập trong việc thực hiện các yêu cầu của THP và THL đối với VBPPL của bộ trưởng tại Việt Nam hiện nay Điều này nhằm làm cơ sở cho việc xây dựng các đề xuất và kiến nghị cải thiện tình hình.
Luận án đề xuất những giải pháp cụ thể, hệ thống và khả thi để nâng cao tính đáp ứng của văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng, cả về nội dung, hình thức lẫn thủ tục xây dựng và ban hành Các giải pháp này dựa trên luận cứ khoa học phù hợp với bối cảnh Việt Nam và tiếp thu kinh nghiệm từ các nước dân chủ tiến bộ, nhằm cải thiện chất lượng VBQPPL, đảm bảo văn bản phục vụ cho Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân.
Cơ cấu của Luận án
Luận án được cấu trúc thành bốn chương chính, bao gồm lời cam đoan, danh mục từ viết tắt, mục lục, phần mở đầu, phần kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, danh mục các công trình nghiên cứu liên quan đến Luận án đã công bố và các phụ lục.
Chương 1 Tổng quan các vấn đề nghiên cứu của Luận án
Chương 2 Lý luận về tính hợp pháp và tính hợp lý đối với văn bản quy phạm pháp luật của bộ trưởng
Chương 3 Các yêu cầu về tính hợp pháp và tính hợp lý đối với nội dung và hình thức văn bản quy phạm pháp luật của bộ trưởng
Chương 4 Các yêu cầu về tính hợp pháp và tính hợp lý đối với thủ tục xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật của bộ trưởng
TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU CỦA LUẬN ÁN
Tổng quan về tình hình nghiên cứu
1.1.1 T ổ ng quan tình hình nghiên c ứ u ở n ướ c ngoài
Dựa trên mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu của Luận án, tác giả đã tìm kiếm các công trình nghiên cứu quốc tế liên quan đến VBQPPL trong luật hành chính, tập trung vào ba hướng nghiên cứu chính: thứ nhất, khái niệm và vai trò của VBQPPL do các chủ thể trong bộ máy hành chính nhà nước ban hành; thứ hai, mối quan hệ giữa VBQPPL dưới luật và các học thuyết pháp lý như học thuyết ủy quyền lập pháp; và thứ ba, nghiên cứu về THP và THL trong pháp luật hành chính Tác giả đã chọn lọc các nội dung từ các công trình nghiên cứu có liên quan mật thiết đến Luận án.
1.1.1.1 Về khái niệm, đặc điểm văn bản quy phạm pháp luật của bộ trưởng
Các nghiên cứu quốc tế chủ yếu tập trung vào việc phân tích khái niệm và đặc điểm của văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) do bộ trưởng và các chủ thể tương đương ban hành, dựa trên pháp luật thực định của từng quốc gia cụ thể Đồng thời, những nghiên cứu này cũng so sánh khái niệm và đặc điểm của VBQPPL giữa các quốc gia khác nhau.
VBQPPL do bộ trưởng và các cơ quan khác của bộ máy hành chính trung ương ban hành có tính chất bắt buộc và cần tuân thủ theo các thủ tục pháp luật quy định.
Một số công trình sau đề cập về vấn đề này: tác phẩm của John D DeLeo (2009),
Administrative Law, Delmar Cengage Learning; các bài viết của (1) David L Franklin
In their respective works, "Legislative Rules, Nonlegislative Rules, and the Perils of the Short Cut" published in The Yale Law Journal (2010) and "Rulemaking as Legislating" featured in The Georgetown Law Journal (2015), both authors emphasize the significance of understanding the implications of rulemaking processes They argue that the distinction between legislative and nonlegislative rules is crucial for effective governance and regulatory frameworks Their analyses highlight the potential risks associated with shortcuts in rulemaking, underscoring the need for careful consideration and adherence to established legal principles.
Văn bản lập pháp là những quy định có hiệu lực pháp lý bắt buộc đối với các đối tượng mà chúng điều chỉnh, và phải trải qua quy trình theo quy định của pháp luật Các tác giả William F Funk và Richard H Seamon (2016) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của quy trình này trong việc đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của các văn bản.
Administrative law, Fifth Edition, Wolters Kluwer in New York và Todd Garvey (2017),
Quy trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) và việc xem xét của tòa án là những khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật Theo Báo cáo của Dịch vụ Nghiên cứu Quốc hội, các VBQPPL do các bộ và cơ quan khác ban hành (quy tắc lập pháp) khác biệt với các văn bản không mang tính lập pháp (quy tắc không lập pháp) vì chúng được tạo ra thông qua quy trình pháp lý quy định, có tính bắt buộc và hiệu lực như luật.
- VBQPPL do bộ trưởng ban hành có tính d ướ i lu ậ t, thực hiện hoạt động ủ y quy ề n l ậ p pháp (delegated legislation) từ nghị viện, quốc hội
Các tác phẩm của (1) Rumki Basu (2004), Public Administration: Concepts And
Theories, Fifth Revised and Enlarged Edition 2004, Sterling Publisher Private Limited;
(2) Raymond Youngs (2014), English, French & German Comparative Law, Third Edition, Routledge; hay (3) Harry Evans (2016), Odgers’ Australian Senate Practice,
Theo 14th Edition của Can Print Communications Pty Ltd, Canberra, văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) do bộ trưởng ban hành được coi là dưới luật và sẽ trở nên vô hiệu nếu vi phạm các văn bản luật của quốc hội hoặc vi phạm quyền lực được cấp theo đạo luật Bài viết cũng đề cập đến vấn đề ủy quyền lập pháp từ quốc hội cho các cơ quan hành chính, trong đó có bộ trưởng Do đó, VBQPPL của bộ trưởng được xem là thực hiện quyền lực "phái sinh", không phải là quyền "ban đầu".
VBQPPL của bộ trưởng được sử dụng để quy định chi tiết các điều khoản của luật và chỉ được ban hành khi có sự ủy quyền cụ thể từ luật của nghị viện hoặc các cơ quan cấp trên khác.
Theo pháp luật Đức, các văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) do bộ trưởng và các chủ thể khác ban hành theo Điều 80 Hiến pháp cần tuân thủ các tiêu chuẩn về thủ tục và nội dung Cụ thể, "luật trao quyền" phải xác định rõ nội dung, phạm vi và mục đích để trở thành VBQPPL có tính bắt buộc chung và tác động ra bên ngoài Ngược lại, các hướng dẫn hành chính (Verwaltungsvorschriften) chỉ có hiệu lực trong phạm vi nội bộ, mặc dù cũng thiết lập quy tắc xử sự chung Những nội dung này được trình bày trong tác phẩm của Mahendra P Singh (2001) về Luật hành chính Đức trong bối cảnh luật thông thường.
Perspective, Springer Printed, Printed in Germany; (2) Russell A Miller, Peer Zumbansen (2006), Annual of German & European Law, Volumes 2-3, Berghahn Books
Bộ trưởng không chỉ có quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) khi được giao quyền cụ thể bởi VBQPPL có hiệu lực pháp lý cao hơn, mà còn có khả năng ban hành VBQPPL để thực hiện chức năng quản lý theo thẩm quyền của mình.
Về pháp luật Trung Quốc nội dung này thể hiện trong tác phẩm của Jerome A Cohen (2000), The Rule of Law Perspectives from the Pacific Rim, The Mansfield Center
For Pacific Affairs theo đó, các bộ của Quốc vụ viện Trung Quốc có quyền ban hành các
VBQPPL hành chính theo Điều 90 của Hiến pháp bao gồm hai loại, trong đó một loại dựa trên quyền lực cố hữu của các bộ nhằm thực hiện pháp luật.
Legal interpretation can occur through two main avenues: statutory explanation and delegated authority, which refers to specific powers granted Consequently, agencies may establish regulations with or without direct legislative authorization This concept is similarly discussed in Yang Feng's 2016 work, "Legislative Decentralization in China in the Reform Era – Progress and Limitations," from Erasmus University Rotterdam In Japan, Hiroshi Oda also addresses these themes in his 2009 publication, "Japanese Law, Third Edition," by Oxford University Press.
University Press đề cập về thẩm quyền ban hành VBQPPL của bộ trưởng, gọi là “pháp lệnh” (ordinance) cũng bao gồm hai loại thẩm quyền trên
Các nghiên cứu về tác động của Thông tư hướng dẫn pháp luật (THP) đối với quyết định hành chính và văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) do các cơ quan hành chính nhà nước ban hành, bao gồm cả bộ trưởng, chủ yếu dựa trên pháp luật thực định của một hoặc nhiều quốc gia cụ thể Đây là nguồn tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu liên quan.
The Rule 62 of the Joint Rules of Procedure of the Federal Ministries (Gemeinsame Geschäftsordnung der Bundesministerien – GGO) in Germany stipulates that documents containing general and abstract regulations, which are binding within the internal scope, must be classified as "administrative documents" (Verwaltungsvorschriften) For further details, refer to the document available at http://www.verwaltungsvorschriften-im-internet.de/bsvwvbund_21072009_O11313012.htm, accessed on March 10, 2019 This framework is beneficial for the author to analyze and selectively incorporate theoretical issues regarding the concept, role, and evaluation criteria of administrative procedures.
1.1.1.2.1 Về khái niệm tính hợp pháp
THP (tính hợp pháp) của một quyết định hành chính hay văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) được định nghĩa là sự phù hợp và tuân thủ các quy định pháp luật, không vi phạm pháp luật Nội dung này được thể hiện trong các tác phẩm như "French Administrative Law and the Common-law World" của Bernard Schwartz (2006), xuất bản bởi The Lawbook Exchange, LTD.
New Jersey; (2) Christopher Forsyth, William Wade (2014), Administrative Law, Eleven
Cơ sở lý thuyết, giả thuyết, phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Luận án được nghiên cứu trên cơ sở các lý thuyết chủ yếu sau đây:
Các quan điểm và lý thuyết về dân chủ, quyền con người và quyền công dân, cùng với các quan điểm của Đảng và Nhà nước về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa do Nhân dân, vì Nhân dân, là những yếu tố chủ chốt trong việc xây dựng cơ sở lý luận Những lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc đề xuất các kiến nghị liên quan đến yêu cầu của Thẩm phán và Thẩm lý đối với văn bản quy phạm pháp luật của bộ trưởng.
Lý thuyết về tổ chức và vận hành quyền lực nhà nước, đặc biệt là quyền lực hành pháp, là nền tảng để xác định thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng Điều này cũng hỗ trợ xây dựng các yêu cầu cụ thể về tổ chức hành chính (THP) và tổ chức lãnh đạo (THL) phù hợp với thẩm quyền của bộ trưởng trong cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước.
Lý thuyết ủy quyền lập pháp khẳng định rằng lập pháp là chức năng thuộc về nghị viện/quốc hội, được ủy quyền từ nhân dân Các cơ quan khác ngoài nghị viện/quốc hội có thể thực hiện hoạt động lập pháp, chủ yếu là ban hành văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL), dựa trên sự ủy quyền từ cơ quan lập pháp Lý thuyết này giúp xác định bản chất, vai trò và đặc điểm của VBQPPL do bộ trưởng ban hành, đồng thời xác định vị trí và thứ bậc của VBQPPL trong cấu trúc quyền lực nhà nước.
Lý thuyết kiểm soát quyền lực nhà nước nhấn mạnh vai trò và nhu cầu của hoạt động kiểm soát, đặc biệt là từ nhánh lập pháp và tư pháp đối với văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng, người đại diện cho nhánh hành pháp trong việc thực thi quyền lực nhà nước.
Lý thuyết kiểm soát quyền lực nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở lý luận và đề xuất giải pháp nhằm đảm bảo tính hợp pháp và tính hiệu lực của văn bản quy phạm pháp luật do bộ trưởng ban hành.
Nguyên tắc hợp pháp theo nguyên tắc pháp quyền trong lĩnh vực luật hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bản chất và yêu cầu của tính hợp pháp đối với văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng Trong một Nhà nước pháp quyền, các quy định pháp luật tạo thành khuôn khổ mà VBQPPL của bộ trưởng cần phải tuân thủ khi được xây dựng và ban hành Những quy định này là cơ sở để xác định các yêu cầu cụ thể của tính hợp pháp đối với VBQPPL của bộ trưởng.
Trong lĩnh vực luật hành chính, có nhiều quan điểm và lý thuyết về nguyên tắc hợp lý, trong đó nổi bật là lý thuyết về sự phù hợp giữa biện pháp và mục đích, lý thuyết hợp lý cân xứng (cân xứng giữa lợi ích và bất lợi), cũng như lý thuyết về tính phù hợp với các điều kiện thực tiễn về kinh tế, chính trị, văn hóa – xã hội Những lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bản chất, vai trò và các yêu cầu cụ thể của tính hợp lý đối với văn bản quy phạm pháp luật của bộ trưởng.
Luận án được thực hiện nhằm làm rõ các câu hỏi sau đây:
Thứ nhất, cơ sở cho việc xác định THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng là gì?
Thứ hai, THP và THL có vai trò như thế nào, có mối quan hệ với nhau ra sao đối với VBQPPL của bộ trưởng?
Thứ ba, việc xem xét và đánh giá THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng cần tập trung vào các khía cạnh như tính hợp pháp, tính khả thi và tính hiệu quả của các quy định Điều này giúp xác định rõ ràng các yêu cầu cụ thể mà các văn bản này cần đáp ứng để đảm bảo sự thống nhất và đồng bộ trong hệ thống pháp luật.
Quy định pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật tại Việt Nam có đáp ứng yêu cầu về tính hợp pháp (THP) và tính hợp lệ (THL) đối với văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng hay không?
Để nâng cao hiệu quả trong việc đáp ứng Thẩm quyền Hành pháp (THP) và Thẩm quyền Lập pháp (THL) đối với Văn bản Quy phạm Pháp luật (VBQPPL) của bộ trưởng tại Việt Nam hiện nay, cần tập trung vào một số giải pháp thiết thực Trước hết, việc cải thiện quy trình soạn thảo và ban hành VBQPPL cần được ưu tiên, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả Thứ hai, cần tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, công chức làm công tác pháp luật Cuối cùng, việc thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá thực thi VBQPPL cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trách nhiệm và hiệu quả của bộ trưởng trong việc thực hiện các quy định pháp luật.
Từ câu hỏi nghiên cứu, chúng tôi đưa ra các giả thuyết nghiên cứu sau:
THP đối với VBQPPL của bộ trưởng là yêu cầu của Nhà nước pháp quyền, nhằm đảm bảo việc sử dụng quyền lực nhà nước trong quản lý và ban hành quyết định QPPL THL được hình thành từ thực tiễn cuộc sống, nghệ thuật quản lý, và công lý tự nhiên, nhằm đảm bảo sự công bằng trong quy trình ban hành VBQPPL của bộ trưởng trong khuôn khổ Nhà nước pháp quyền.
THP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo VBQPPL của bộ trưởng, đáp ứng yêu cầu cốt lõi của nhà nước pháp quyền, giúp kiểm soát quyền lực và duy trì tính thống nhất của hệ thống pháp luật Đồng thời, THL phát huy vai trò sáng tạo pháp luật phù hợp với thực tiễn, đảm bảo nguyên tắc pháp quyền được thực thi đầy đủ và nâng cao hiệu quả của pháp luật Mối quan hệ giữa THP và THL là thống nhất và không thể tách rời, mặc dù mỗi yêu cầu có vai trò độc lập tương đối, nhưng không thể phủ nhận nguyên tắc ưu thế của THP so với THL.
Dù có nhiều quan điểm và cách tiếp cận khác nhau về việc đánh giá và xác định các yêu cầu cụ thể của THP và THL, nhưng cần nhận thức rằng đây là những yêu cầu mà các chủ thể phải tuân thủ khi thực hiện quyền lực nhà nước và ra quyết định quy phạm của bộ trưởng Do đó, việc xác định các yêu cầu cụ thể của THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng cần được thực hiện trên ba phương diện chính: nội dung, hình thức và thủ tục xây dựng, ban hành.
Thứ tư, quy định pháp luật và thực hiện pháp luật chưa đáp ứng yêu cầu về THP và
THL đối với VBQPPL của bộ trưởng bộc lộ nhiều hạn chế và bất cập, thể hiện rõ ở ba khía cạnh: đánh giá của THP về nội dung, hình thức và thủ tục trong quá trình xây dựng, ban hành VBQPPL Những vấn đề này cần được xem xét kỹ lưỡng để nâng cao hiệu quả và tính khả thi của các văn bản quy phạm pháp luật.
Để đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của THP và THL đối với VBQPPL của bộ trưởng, cần tiến hành đồng bộ các giải pháp, chú trọng hoàn thiện quy định pháp luật về nội dung, hình thức và thủ tục xây dựng, ban hành VBQPPL Đồng thời, cần hoàn thiện cơ chế kiểm soát việc tuân thủ các yêu cầu và nâng cao nhận thức về các yêu cầu này Ngoài ra, việc tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm từ một số quốc gia dân chủ tiến bộ trên thế giới cũng rất quan trọng, nhằm đảm bảo phù hợp với điều kiện của Việt Nam.
1.2.3 Ph ươ ng pháp lu ậ n và ph ươ ng pháp nghiên c ứ u