Tổng quan về ngành thuỷ sản và xuất khẩu thủy sản của Việt Nam
Khái niệm và đặc điểm của ngành thủy sản
a Khái niệm ngành thủy sản
Ngành thủy sản bao gồm các hoạt động nghiên cứu, khai thác, nuôi trồng, vận chuyển, bảo quản, chế biến, mua bán, xuất khẩu và nhập khẩu thủy sản Ngoài ra, ngành này còn tập trung vào việc điều tra, bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành.
Ngành nuôi trồng thủy sản chủ yếu sản xuất các sinh vật sống trong nước, bao gồm động và thực vật thủy sản Những sinh vật này phát triển và sinh trưởng theo các quy luật sinh học, do đó, việc tạo ra môi trường sống phù hợp là điều cần thiết để tối ưu hóa khả năng phát triển của chúng.
- Thuỷ vực là tư liệu sản xuất chủ yếu không thể thay thế
Việc sử dụng hợp lý diện tích mặt nước không chỉ giúp bảo vệ mà còn cải thiện chất lượng đất đai Tuy nhiên, do sự khác biệt về thổ nhưỡng và địa hình, độ màu mỡ của đất giữa các vùng có thể không đồng nhất Do đó, việc quản lý và sử dụng diện tích mặt nước cần phải được thực hiện một cách tiết kiệm và chặt chẽ, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý, kinh tế và kỹ thuật.
- Sản xuất thuỷ sản mang tính thời vụ
Trong nuôi trồng thủy sản, ngoài ảnh hưởng từ con người, các đối tượng nuôi cũng chịu tác động từ môi trường tự nhiên Điều này dẫn đến việc thời gian lao động không hoàn toàn khớp với thời gian sản xuất, khiến ngành nuôi trồng thủy sản có tính thời vụ rõ rệt.
- Nuôi trồng thủy sản là một ngành phát triển rộng và tương đối phức tạp hơn so với các ngành sản xuất vật chất khác.
Ngành nuôi trồng thủy sản chủ yếu sản xuất các loại động vật máu lạnh sống trong môi trường nước, chịu tác động từ nhiều yếu tố như thủy lý, thủy hóa và thủy sinh Để đảm bảo sự phát triển tốt cho các đối tượng nuôi, con người cần tạo ra môi trường sống phù hợp Hoạt động nuôi trồng thủy sản diễn ra ngoài trời, vì vậy các điều kiện như khí hậu, thời tiết và các yếu tố môi trường có ảnh hưởng lẫn nhau đến quá trình sản xuất.
Vị trí của ngành thuỷ sản trong nền kinh tế quốc dân
Việt Nam hiện vẫn là một quốc gia nông nghiệp, trong đó ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân Với lợi thế về điều kiện tự nhiên và nguồn tài nguyên phong phú, nước ta có tiềm năng lớn trong khai thác và nuôi trồng thủy sản, đặc biệt với bờ biển dài hơn 3.200 km.
Với chiều dài 3260 km và hệ thống sông ngòi phong phú, nước ta có điều kiện lý tưởng cho việc nuôi trồng thủy sản cả nước ngọt và nước mặn Ngành kinh tế thủy sản đã phát triển mạnh mẽ qua nhiều năm, trở thành một trong những lĩnh vực quan trọng với nhiều phân ngành như khai thác, nuôi trồng, chế biến và các ngành công nghiệp phụ trợ như đóng sửa tàu thuyền, cơ khí, dệt lưới, bao bì, kho tàng và vận chuyển Sự phát triển của ngành thủy sản không chỉ đóng góp vào tăng trưởng của nông nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của nền kinh tế.
Sản phẩm thuỷ sản, với hàm lượng đạm cao và dễ tiêu hoá, là lựa chọn dinh dưỡng lý tưởng cho mọi lứa tuổi, không chứa chất béo, mang lại lợi ích sức khoẻ vượt trội Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi thức ăn nhanh trở thành thói quen phổ biến, việc thưởng thức bữa ăn giàu đạm từ cá, tôm và hải sản cùng gia đình là điều vô cùng ý nghĩa Đặc biệt, ở các quốc gia có nền kinh tế phát triển, người dân càng chú trọng đến việc tiêu thụ thực phẩm bổ dưỡng này.
Ngành thủy sản ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thực phẩm chất lượng cao cho người dân, đồng thời thu hút hàng triệu lao động nông nhàn ở nông thôn Điều này không chỉ góp phần xóa đói giảm nghèo và nâng cao đời sống nông dân mà còn làm thay đổi bộ mặt nông thôn Hơn nữa, ngành thủy sản còn thúc đẩy sự chuyển dịch mạnh mẽ cơ cấu kinh tế nông nghiệp và nông thôn.
Ngành thuỷ sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, cung cấp thực phẩm thiết yếu cho đời sống nhân dân Sản phẩm từ ngành này, bao gồm các sinh vật sống trong môi trường nước, không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa mà còn góp phần vào xuất khẩu, mang lại nguồn ngoại tệ cho đất nước Do đó, phát triển ngành thuỷ sản không chỉ nâng cao an ninh lương thực mà còn thúc đẩy kinh tế quốc gia.
Ngành thủy sản Việt Nam khởi đầu từ nghề cá nhân dân, chủ yếu phục vụ nhu cầu của ngư dân Hiện nay, khi đất nước hội nhập vào nền kinh tế quốc tế, ngành thủy sản đang có nhiều cơ hội phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu Sự phát triển của ngành này không chỉ thúc đẩy thương mại quốc tế mà còn mang lại ngoại tệ cho đất nước, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác và giao lưu giữa Việt Nam và các nước trên thế giới.
Sự mở rộng quan hệ thương mại quốc tế trong ngành thủy sản đã tạo ra những cơ hội mới và mang lại nhiều bài học quý giá, giúp nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và toàn cầu.
Điều kiện phát triển của thủy sản Việt Nam
a Điều kiện tự nhiên để phát triển ngành thuỷ sản
Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa ẩm, có đường bờ biển dài hơn
Việt Nam có đường bờ biển dài 3260 km từ Móng Cái (Quảng Ninh) đến Hà Tiên (Kiên Giang), với diện tích vùng nội thủy và lãnh hải rộng hơn 226.000 km² và vùng đặc quyền kinh tế trên 1.000.000 km² Trong vùng biển này, có hơn 400 hòn đảo lớn nhỏ, cung cấp dịch vụ hậu cần, trung chuyển sản phẩm khai thác và làm nơi neo đậu cho tàu thuyền Ngoài ra, biển Việt Nam còn có nhiều vịnh, đầm phà, cửa sông, với hơn 10.000 ha đang quy hoạch nuôi trồng thủy sản và trên 400.000 ha rừng ngập mặn, tạo tiềm năng lớn cho phát triển khai thác và nuôi trồng thủy hải sản Trên đất liền, khoảng 7 triệu ha diện tích mặt nước cũng có thể được sử dụng cho nuôi trồng thủy sản.
Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, cùng với một số khu vực có khí hậu ôn đới, đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành thủy sản nhờ vào tài nguyên khí hậu phong phú.
Chủng loại sinh vật đa dạng và phong phú với khoảng 510 loài cá trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế cao
Mặc dù ngành thủy sản có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức do địa hình và thủy vực phức tạp Hàng năm, khu vực này phải chịu ảnh hưởng của nhiều cơn mưa bão và lũ lụt, trong khi mùa khô lại thường xuyên xảy ra hạn hán, gây khó khăn và thiệt hại lớn cho ngành thủy sản Do đó, cần xem xét các điều kiện kinh tế xã hội để thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành này.
Ngành khai thác thủy sản đã có lịch sử lâu dài với nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm trong việc đánh bắt và nuôi trồng, cùng với mức giá nhân công thấp hơn so với khu vực và thế giới Hiện tại, Nhà nước xác định thủy sản là ngành kinh tế mũi nhọn và đang triển khai nhiều chính sách đầu tư khuyến khích nhằm thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này.
Ngành thuỷ sản Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sản xuất chủ yếu mang tính tự cấp, công nghệ lạc hậu và chất lượng sản phẩm chưa đạt yêu cầu cao Mặc dù nguồn lao động dồi dào, nhưng trình độ văn hóa và kỹ thuật còn thấp, với tỷ lệ lao động được đào tạo rất nhỏ, khiến họ khó thích ứng với sự thay đổi của môi trường và nhu cầu thị trường Hơn nữa, cuộc sống của người lao động trong ngành này vẫn còn nhiều khó khăn và bấp bênh, dẫn đến sự thiếu gắn bó với nghề.
Việt Nam sở hữu tiềm năng phong phú để phát triển ngành thủy sản thành một lĩnh vực kinh tế quan trọng, nhờ vào điều kiện tự nhiên và nguồn nhân lực dồi dào.
Việt Nam là một trong những quốc gia đông dân nhất thế giới, với khoảng 70% dân số sinh sống tại khu vực nông thôn Đặc biệt, dân cư ven biển có tỷ lệ tăng trưởng cao hơn mức trung bình toàn quốc, đạt khoảng 2,2%.
Dân cư Việt Nam, đặc biệt là vùng ven biển, sở hữu lợi thế dân số trẻ với tỷ lệ sinh đẻ cao Tuy nhiên, do đời sống thấp kém và tuổi thọ không cao, tỷ trọng sức trẻ trong ngành thủy sản ngày càng gia tăng Mặc dù có tiềm năng lớn, nhưng lợi thế này chưa được khai thác hiệu quả do trình độ văn hóa và chuyên môn của lực lượng lao động còn hạn chế.
Hiện nay, số lượng hộ và nhân khẩu lao động trong ngành thủy sản đang tăng trưởng ổn định qua các năm, điều này cho thấy nguồn lao động dồi dào có khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu thụ sản phẩm thủy sản ngày càng tăng.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu thủy sản của Việt Nam
- Yếu tố địa lý, khí hậu
- Hệ thống cơ sở vật chất, kỹ thuật
- Khả năng khai thác và tiếp cận thị trường nước ngoài của các doanh nghiệp trong nước
- Hệ thống luật pháp và chính sách quản lý của Nhà nước e Yếu tố bên ngoài
- Hàng rào kỹ thuật của quốc gia nhập khẩu
- Cầu về hàng thủy sản nhập khẩu
Những nét chung về thị trường nhập khẩu thuỷ sản EU
Giới thiệu chung về EU
Liên minh châu Âu (EU) chính thức được đổi tên từ ngày 1/1/1993, sau khi các nước Cộng đồng Châu Âu (EC) gồm 6 thành viên sáng lập là Bỉ, Pháp, Ý, Luxembourg, Hà Lan và Tây Đức ký Hiệp ước Maastricht tại Hà Lan vào tháng 12/1991 Hiện nay, EU bao gồm 28 nước thành viên, trong đó có Pháp, Đức, Italia, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg, Anh, Ai Len, Đan Mạch, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Áo, Thụy Điển, Phần Lan, Séc, Hung-ga-ri, Ba Lan và nhiều quốc gia khác.
Cơ cấu tổ chức của Liên minh châu Âu (EU) là một thực thể kinh tế và chính trị đặc thù, thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa các quốc gia thành viên Các định chế chính của EU bao gồm Hội đồng châu Âu, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách và hướng đi của liên minh.
Hội đồng Bộ trưởng, Nghị viện châu Âu, Uỷ ban châu Âu Tòa án châu Âuvà
- EU là một thực thể chính trị và kinh tế lớn và quan trọng hàng đầu thế giới.
EU có 2/5 nước thành viên thường trực HĐBA LHQ, 4/7 nước công nghiệp hàng đầu thế giới (nhóm G7) và 4/20 nước trong nhóm G20.
- EU hiện là nền kinh tế lớn nhất thế giới, GDP năm 2011 đạt 17,57 nghìn tỷ USD; Thu nhập bình quân đầu người toàn EU đạt 32,900 USD/năm.
Năm 2010, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Liên minh châu Âu (EU) chỉ đạt 107 tỷ Euro, giảm mạnh so với 281 tỷ Euro của năm 2009 do tác động của khủng hoảng kinh tế.
EU là nhà tài trợ hợp tác phát triển lớn nhất thế giới, với 53 tỷ Euro viện trợ phát triển (ODA) dành cho các nước đang phát triển trong năm 2011, chiếm hơn 60% tổng viện trợ toàn cầu, mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế trong những năm qua.
5 Khái quát thị trường nhập khẩu thủy sản EU
Do vị trí địa lý và khí hậu khắc nghiệt, nguồn thủy sản của EU đang dưới mức an toàn sinh học, dẫn đến việc EU phải hạn chế khai thác và đánh bắt thủy sản Trong khi đó, nhu cầu tiêu dùng thủy sản tại EU vẫn gia tăng nhanh chóng Để đáp ứng nhu cầu này, EU buộc phải nhập khẩu thủy sản từ các quốc gia ở châu Mỹ và châu Á, trong đó có Việt Nam.
EU là một trong những thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, với giá trị nhập khẩu hàng năm vượt 5,52 tỷ Euro Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt là các sản phẩm thủy sản nước ấm, EU nhập khẩu thủy sản từ hơn 180 quốc gia.
6 Hệ thống tiêu thụ và xu hướng tiêu thụ
Thị trường thủy sản EU được chia làm 3 khu vực chính: Đầu tiên là thị trường Bắc Âu (bao gồm Vương quốc Anh, các nước vùng
Các nước Bắc Âu như Scandinavia và Hà Lan có nguồn hải sản phong phú và nghề đánh bắt truyền thống, tạo ra thế mạnh trong xuất khẩu hải sản, đặc biệt là tôm nước lạnh Nhập khẩu tôm giữa các nước trong khu vực chủ yếu nhằm bổ sung chủng loại cho nhau, trong khi nhập khẩu từ châu Á không đáng kể do sức tiêu thụ thấp, do dân số ít và thói quen ăn uống không ưa chuộng hải sản Người tiêu dùng Bắc Âu thường lựa chọn các loại cá nước lạnh như cá herring, cá thu, cá minh thái, cá tuyết, cá thờn bơn và cá hồi nước ngọt.
Thứ hai là thị trường Trung Âu (bao gồm Đức, Áo, Ba Lan, và Cộng hoà
Các nước Trung Âu có truyền thống ăn cá hạn chế, chủ yếu do vị trí địa lý của họ với đất liền bao quanh và đường bờ biển ngắn hơn so với diện tích đất liền.
Các nước thuộc khu vực Địa Trung Hải tiêu thụ nhiều loài cá, đặc biệt là cá mực như mực ống và mực phủ, cùng với nhiều loại động vật thân mềm như sò và trai.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã khiến tổng kim ngạch nhập khẩu thủy sản của các nước EU giảm 5,85% vào năm 2009, tương đương 12,2 tỷ Euro, với khối lượng nhập khẩu giảm 0,6%, tương đương 4,045 triệu tấn Tuy nhiên, trong 8 tháng đầu năm 2010, nhập khẩu thủy sản của EU từ Việt Nam đã phục hồi, tăng gần 6,5% Hà Lan là quốc gia nhập khẩu lớn nhất trong EU, chiếm 14,87% giá trị nhập khẩu, theo sau là Đan Mạch (13,53%), Tây Ban Nha (13,23%) và Đức (10,66%).
Tây Ban Nha, Hà Lan, Đan Mạch, Italia và Pháp là những nhà nhập khẩu với khối lượng kim ngạch lớn.
Thị trường nhập khẩu thủy sản Tây Ban Nha là lớn nhất EU, với mức tiêu thụ khoảng 44kg/người/năm Là một trong những quốc gia có số lượng tàu đánh cá lớn nhất thế giới, Tây Ban Nha có nghề đánh bắt và chế biến thủy sản truyền thống phát triển Hàng năm, quốc gia này sản xuất 250.000 tấn thủy sản, trong đó 50% được xuất khẩu, chủ yếu sang các nước EU với các mặt hàng như cá ngừ, cá trích và nhiều loại thân mềm, nhuyễn thể Ngoài tiêu dùng nội địa, Tây Ban Nha cũng đang đầu tư vào các dự án thủy sản tại châu Phi và Nam Mỹ.
Thị trường nhập khẩu thủy sản của Pháp đứng thứ hai trong khu vực EU, chỉ sau Tây Ban Nha, với các sản phẩm chủ yếu là cá hồi và cá tuyết Gần đây, cá ngừ và tôm cua cũng đang phát triển mạnh mẽ Trung bình, mỗi người dân Pháp tiêu thụ khoảng 24kg thủy sản mỗi năm, cao hơn mức 21kg của toàn EU, và Pháp chiếm 7% tổng giá trị nhập khẩu thủy sản của EU, cùng với 4% sản lượng.
Thị trường nhập khẩu thủy sản tại Đức đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tây Âu, nhờ vào cơ sở hạ tầng phát triển kết nối với các quốc gia phía Đông và giáp ranh với 6 quốc gia thuộc EU và EFTA Đức là một trong những nước nhập khẩu lớn sản phẩm thủy sản, khiến cho ngành công nghiệp chế biến thủy sản trở thành một trong những lĩnh vực chế biến thực phẩm lớn nhất tại đây.
Thị trường nhập khẩu thủy sản tại Anh cho thấy nước này có lợi thế trong việc đánh bắt hải sản, chiếm tới 20% sản lượng hải sản của EU Tuy nhiên, Anh vẫn cần nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nội địa Nhập khẩu tôm không lớn so với cá, do người tiêu dùng Anh ưa chuộng các sản phẩm cá chế biến sẵn như cá rán và cá viên Tôm nhập khẩu chủ yếu phục vụ cho cộng đồng người châu Á đang sinh sống tại Anh.
Thị trường nhập khẩu thủy sản Italy: là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn thứ
Italy, một trong năm quốc gia hàng đầu của EU về thủy sản, chỉ sản xuất khoảng 0,6 triệu tấn/năm Với dân số hơn 57 triệu và hàng triệu khách du lịch, nước này cần nhập khẩu từ 0,9-1 triệu tấn thủy sản mỗi năm Thị trường nhập khẩu thủy sản của Italy ổn định trong nhiều năm, chủ yếu bao gồm cá ngừ đóng hộp, mực đông lạnh, tôm và cá philet đông lạnh.
Tầm quan trọng của việc đẩy mạnh xuất khẩu hàng thủy sản Việt Nam sang thị trường EU
1 Những cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam khi EVFTA có hiệu lực
EU là một thị trường tiềm năng với 28 quốc gia thành viên, dân số hơn 500 triệu người và tổng GDP trên 15.000 tỷ USD, chiếm khoảng 22% GDP toàn cầu Mức thu nhập bình quân đầu người ở các quốc gia EU cao hơn nhiều so với thế giới Mặc dù EU áp dụng các biện pháp hạn chế khai thác và đánh bắt thủy sản nhằm bảo vệ môi trường, nhưng nếu sản phẩm thủy sản của Việt Nam đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, EU vẫn là một thị trường xuất khẩu thủy sản đầy hứa hẹn.
Việc EVFTA có hiệu lực sẽ dẫn đến việc cắt giảm thuế xuống 0% cho 90% mặt hàng xuất khẩu sang EU, bao gồm cả thủy sản Hiện tại, các sản phẩm thủy sản của Việt Nam phải chịu thuế lên đến 10,8% khi xuất khẩu vào thị trường này Sự xóa bỏ thuế quan sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng cho Việt Nam so với các đối thủ khác trong thị trường EU.
Thứ ba, việc cắt giảm thuế nhập khẩu đối với các hàng hóa chiến lược của
Sự hiện diện của EU tại Việt Nam sẽ nâng cao kỹ thuật trong ngành công nghiệp, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất và xuất khẩu Điều này không chỉ giúp Việt Nam sản xuất những sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp hơn mà còn mở ra nhiều lựa chọn cho các nhà cung cấp, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy sản.
Hiệp định EVFTA mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức đáng kể mà ngành thủy sản phải đối mặt khi gia nhập thị trường này.
Những cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản sau
Những cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam khi EVFTA có hiệu lực
EU là một thị trường tiềm năng với 28 quốc gia thành viên và dân số hơn 500 triệu người, tổng GDP đạt trên 15.000 tỷ USD, chiếm khoảng 22% GDP toàn cầu Mức thu nhập bình quân đầu người của các quốc gia EU cao, tạo cơ hội lớn cho xuất khẩu Mặc dù EU áp dụng các biện pháp hạn chế khai thác và đánh bắt thủy sản vì lo ngại về môi trường, nhưng nếu sản phẩm thủy sản của Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe, EU vẫn là một thị trường xuất khẩu thủy sản đầy triển vọng.
Việc EVFTA có hiệu lực sẽ giúp giảm thuế xuống 0% cho 90% mặt hàng xuất khẩu sang EU, trong đó có thủy sản, hiện đang phải chịu thuế lên đến 10,8% Sự xóa bỏ thuế quan này mang lại lợi thế cạnh tranh quan trọng cho Việt Nam trong thị trường EU.
Thứ ba, việc cắt giảm thuế nhập khẩu đối với các hàng hóa chiến lược của
Sự hiện diện của EU tại Việt Nam sẽ nâng cao kỹ thuật trong ngành Công nghiệp, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất và xuất khẩu Điều này không chỉ giúp Việt Nam sản xuất được những sản phẩm chất lượng cao với chi phí thấp hơn mà còn mở ra nhiều lựa chọn hơn cho các nhà cung cấp, đặc biệt trong lĩnh vực Thủy sản.
Hiệp định EVFTA mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cho ngành này trong việc thâm nhập vào thị trường khó tính này.
9 Những thách thức các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam phải đối mặt khi EVFTA có hiệu lực
Liên minh Châu Âu (EU) chủ yếu bao gồm các quốc gia phát triển với mức sống cao và nhu cầu tiêu dùng, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm, đang có sự biến đổi mạnh mẽ Tuy nhiên, các quốc gia này đặt ra những yêu cầu nghiêm ngặt về rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT) và các quy định về vệ sinh dịch tễ cũng như kiểm định vệ sinh động thực vật (SPS).
Vì vậy, muốn xuất khẩu vào EU, các doanh nghiệp cần phải tìm hiểu kỹ để đảm bảo sản phẩm đáp ứng những yêu cầu đó.
Ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các sản phẩm thủy sản nội địa của các nước EU như Hà Lan, Đan Mạch, và Bỉ Đồng thời, Việt Nam cũng phải cạnh tranh với các quốc gia có kinh nghiệm và sức mạnh trong thị trường EU như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hồng Kông, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mexico, Canada, Singapore và Đài Loan.
Các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức lớn khi tiếp cận thị trường EU, bao gồm quy tắc xuất xứ khắt khe, vấn đề bán phá giá và trợ cấp Để vượt qua những trở ngại này, Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NAFIQAD) cần xây dựng một hệ thống quy tắc xuất xứ đơn giản và linh hoạt, phù hợp với tình hình thực tế của Việt Nam Việc này sẽ giúp Việt Nam tận dụng được các lợi ích chính đáng từ Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA).
EVFTA sẽ mở ra nhiều cơ hội lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là trong ngành thủy sản Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp các doanh nghiệp vượt qua khó khăn và tận dụng tối đa các ưu đãi từ EVFTA, từ đó nâng cao thị phần thủy sản của Việt Nam tại thị trường EU.
Những thách thức các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam phải đối mặt khi EVFTA có hiệu lực
1 Tình hình xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU trong thời gian qua a Về kim ngạch xuất khẩu
Năm 2010, Việt Nam được công nhận là một trong những quốc gia có nguồn lợi thủy sản phong phú nhất thế giới, với tốc độ tăng trưởng ngành thủy sản nhanh chóng Việt Nam xếp thứ 4 về sản lượng sản xuất và quy mô xuất khẩu thủy sản, chỉ sau Thái Lan, Indonesia và Malaysia.
Từ năm 2000, cơ cấu thị trường xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã có sự chuyển biến mạnh mẽ, từ việc chỉ xuất khẩu qua hai thị trường trung gian là Hồng Kông và Singapore, đến nay sản phẩm thủy sản Việt Nam đã có mặt tại 170 quốc gia trên toàn thế giới Trong số đó, thị trường EU được xem là chiến lược quan trọng, chiếm 25,7% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Nhận thức được tầm quan trọng của xuất khẩu thủy sản, Việt Nam đã tập trung vào việc nuôi trồng và khai thác Bên cạnh việc duy trì thị trường truyền thống, ngành thủy sản Việt Nam còn chủ trương đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, với EU là một trong những ưu tiên hàng đầu.
Bảng 1: Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU giai đoạn 2000-2009 ĐVT: Sản lượng (nghìn tấn); Kim ngạch (triệu USD)
Năm Kim ngạch Sản lượng
Phân tích thực trạng và đánh giá tình hình xuất khẩu mặt hàng thủy sản của việt nam sang EU
Tình hình xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam sang EU trong thời gian qua
a Về kim ngạch xuất khẩu
Năm 2010, Việt Nam được công nhận là một trong những quốc gia có nguồn lợi thủy sản phong phú nhất thế giới, với tốc độ tăng trưởng ngành thủy sản nhanh chóng Việt Nam đứng thứ tư về sản lượng sản xuất và quy mô xuất khẩu thủy sản, chỉ sau Thái Lan, Indonesia và Malaysia.
Từ năm 2000, cơ cấu thị trường xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã có những thay đổi rõ rệt, chuyển từ việc chỉ xuất khẩu qua hai thị trường trung gian là Hồng Kông và Singapore sang việc hiện diện tại 170 quốc gia trên toàn thế giới Sản phẩm thủy sản Việt Nam ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt tại thị trường EU, nơi chiếm 25,7% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, khẳng định vị trí chiến lược của thị trường này.
Việt Nam nhận thức rõ tầm quan trọng của xuất khẩu thủy sản, vì vậy đã tập trung vào việc nuôi trồng và khai thác hiệu quả Bên cạnh việc duy trì thị trường truyền thống, ngành thủy sản Việt Nam còn đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, trong đó Liên minh Châu Âu (EU) được xem là một trong những thị trường tiềm năng hàng đầu.
Bảng 1: Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU giai đoạn 2000-2009 ĐVT: Sản lượng (nghìn tấn); Kim ngạch (triệu USD)
Năm Kim ngạch Sản lượng
Nguồn: Hải quan Việt Nam
Hiện nay, Liên minh Châu Âu (EU) đã trở thành một trong những đối tác thương mại quan trọng nhất của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu thủy sản Xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể kim ngạch xuất khẩu sang thị trường EU trong thời gian qua.
Trong giai đoạn 2000-2002, xuất khẩu thủy sản Việt Nam gặp khó khăn do EU siết chặt kiểm tra dư lượng kháng sinh Tuy nhiên, từ năm 2003, nhờ nỗ lực khắc phục của cơ quan quản lý và sự hợp tác từ doanh nghiệp, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đã tăng trưởng mạnh mẽ trở lại.
Ngành thủy sản Việt Nam ngày càng đang dần vươn lên với kim ngạch xuất khẩu thủy sản không ngừng tăng:
Năm 2007, tổng vụ y tế và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng đã tiến hành thanh tra chương trình dư lượng hóa chất độc hại trong nuôi trồng thủy hải sản và hoạt động kiểm soát VSATTP thủy sản, với kết quả tích cực được EU ghi nhận Điều này cho thấy nỗ lực nâng cao chất lượng của ngành thủy sản Việt Nam nhằm đáp ứng các quy định của EU Sự gia tăng từ 269 doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản vào EU năm 2008 lên 330 doanh nghiệp vào năm 2009 càng khẳng định niềm tin của EU đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, giảm 4,3%, trong đó xuất khẩu vào EU giảm 4,6% (đạt gần 1,11 tỉ USD) Tuy nhiên, mức giảm này nhẹ hơn so với thị trường Mỹ và Nhật Bản, với mức giảm lần lượt là 7,2% và 12% Nguyên nhân chính là do kinh tế EU vẫn khả quan hơn so với Nhật Bản và Mỹ, cùng với việc các doanh nghiệp Việt Nam tích cực xúc tiến thương mại tại châu Âu, dẫn đến số doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản sang EU tăng lên 330 Đến năm 2010, ngành thủy sản Việt Nam có dấu hiệu khả quan hơn, với kim ngạch xuất khẩu 6 tháng đầu năm đạt 515 triệu USD, tăng 8,5% so với cùng kỳ năm ngoái.
Bảng 2 trình bày cơ cấu mặt hàng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU vào tháng 6 năm 2010, cùng với tốc độ tăng trưởng so với cùng kỳ năm 2009 Đơn vị đo lường bao gồm sản lượng (nghìn tấn), kim ngạch (triệu USD) và tỷ lệ tăng trưởng (%).
Mặt hàng Sản lượng Tốc độ tăng Kim ngạch Tốc độ tăng
Nguồn: Hải quan Việt Nam
Hàng hóa xuất khẩu vào EU rất đa dạng, trong đó hàng thủy sản Việt Nam đã có mặt tại 27 quốc gia thành viên, bao gồm các sản phẩm như cá, tôm, mực và bạch tuộc.
Giai đoạn 2000-2001, xuất khẩu tôm đông lạnh của Việt Nam sang EU đạt 38,6 triệu USD Tuy nhiên, đến năm 2004, xuất khẩu cá của Việt Nam sang EU đã tăng mạnh, đạt 231,5 triệu USD Sự thay đổi này phản ánh nhu cầu và mức sống ngày càng cao của người tiêu dùng.
Nhóm sản phẩm cá là một trong những nhóm hàng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị xuất khẩu thuỷ sản của Việt Nam vào EU, đồng thời cũng là mặt hàng phát triển nhanh nhất trên thị trường này Các mặt hàng chính trong nhóm này bao gồm cá ngừ tươi, cá tra, cá basa và cá đông lạnh Đặc biệt, cá philet xuất khẩu từ các nước chiếm khoảng 11,1% sản lượng nhập khẩu cá của thị trường EU.
Việt Nam nổi bật với năng suất và chất lượng cá cao, cùng với chi phí sản xuất thấp Điều này giúp cá xuất khẩu của Việt Nam có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, đặc biệt là khi dễ dàng vượt qua các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm của EU.
Nhóm sản phẩm tôm là nhóm hàng xuất khẩu thủy sản quan trọng thứ hai của Việt Nam sau cá philet, nhưng hiện tại chỉ chiếm khoảng 4,31% sản lượng nhập khẩu vào EU Nguyên nhân chính là do năng suất và chất lượng nuôi tôm của Việt Nam còn thấp, dẫn đến chi phí xuất khẩu cao hơn so với các quốc gia khác Bên cạnh đó, các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong marketing, quảng bá và cạnh tranh trên thị trường quốc tế, cùng với nguồn lực đầu tư hạn chế cho việc mở rộng thị trường.
Nhóm sản phẩm mực, bạch tuộc: Nhu cầu về mực vẫn chủ yếu là mực ống
Mực Loligo đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường EU, dẫn đến sự gia tăng trong tiêu thụ Tuy nhiên, sản phẩm này hiện chỉ chiếm khoảng 5,24% tổng lượng nhập khẩu của EU, trong khi Thái Lan và Ấn Độ lần lượt chiếm 7,53% và 10,3%.
10 Đánh giá tình hình xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU a Những kết quả đạt được
Mặc dù phải tuân thủ quy định nghiêm ngặt của Luật IUU từ EU, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam vẫn tăng trưởng mạnh mẽ, đưa thủy sản trở thành sản phẩm thực phẩm xuất khẩu hàng đầu vào EU, mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước Chất lượng sản phẩm thủy sản không ngừng được cải thiện, với đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng nuôi trồng và đánh bắt, cùng công nghệ chế biến đạt tiêu chuẩn HACCP Các doanh nghiệp xuất khẩu đều đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và được EU công nhận, từ đó tạo dựng uy tín vững chắc trên thị trường EU.
Những giải pháp nhằm đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản trong tương lai
Những giải pháp chủ yếu đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản sang EU
Để đảm bảo nguồn nguyên liệu cho chế biến xuất khẩu thủy sản, cần tăng cường đầu tư và quản lý hiệu quả việc đánh bắt hải sản xa bờ cũng như nuôi trồng thủy sản Việc giải quyết vấn đề nguyên liệu là điều kiện tiên quyết để đạt được mục tiêu xuất khẩu thủy sản sang EU và các thị trường khác Trong bối cảnh nguồn tài nguyên ven bờ đã bị khai thác cạn kiệt, việc phát triển sản lượng đánh bắt xa bờ và nuôi trồng thủy sản trở nên đặc biệt quan trọng.
Theo Bộ Thủy sản, nguồn tài nguyên thủy sản xa bờ của Việt Nam có trữ lượng 1.932.382 tấn và khả năng khai thác đạt 771.775 tấn Đến năm 1997, Việt Nam mới khai thác được khoảng 200.000 tấn, chỉ chiếm hơn 10% trữ lượng và 25-26% khả năng khai thác cho phép Điều này cho thấy tiềm năng nguyên liệu lớn mà Việt Nam có thể khai thác để phục vụ nhu cầu xuất khẩu và tiêu thụ nội địa Tuy nhiên, mức độ khai thác tiềm năng này phụ thuộc vào khả năng quản lý và trình độ công nghệ của ngành thủy sản Việt Nam.
Để khai thác tiềm năng nguyên liệu cho chế biến thủy sản xuất khẩu, Nhà nước cần tạo ra môi trường pháp lý thông thoáng và khuyến khích sự tham gia của mọi thành phần kinh tế Đồng thời, Nhà nước cũng phải thực thi các chính sách quản lý và đầu tư hợp lý nhằm đảm bảo khai thác hiệu quả nguồn lợi hải sản xa bờ Bên cạnh đó, việc cải tiến kỹ thuật nuôi trồng thủy sản là cần thiết để cung cấp đủ nguyên liệu chất lượng cao cho ngành chế biến thủy sản xuất khẩu.
Tăng cường năng lực công nghệ chế biến, cải tiến chất lượng và an toàn vệ sinh hàng thủy sản xuất khẩu theo tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and
Critical Control Point System - hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn)
Để nâng cao năng lực chế biến thủy sản, cần mở rộng và xây mới các cơ sở chế biến với công suất đạt 1000 tấn/ngày vào năm 2000 và 1500 tấn/ngày vào năm 2005 Định hướng đầu tư cho đổi mới công nghệ và nâng cấp điều kiện sản xuất là cần thiết nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm lao động chân tay, từ đó tăng khả năng cạnh tranh tại thị trường EU và các khu vực khác Các doanh nghiệp nên liên tục đổi mới công nghệ và trang thiết bị để sản xuất thủy sản có giá trị xuất khẩu cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của người tiêu dùng EU Hướng xuất khẩu thủy sản trong thời gian tới cần tập trung vào việc tăng thị phần tại EU và Bắc Mỹ, nơi tiêu chuẩn HACCP được thực hiện nghiêm ngặt Dù đã có 33 doanh nghiệp đủ tiêu chuẩn xuất khẩu vào EU và 29 doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn xuất khẩu cấp liên minh, nhưng vẫn cần lưu ý rằng EU có thể áp dụng lệnh cấm bất cứ lúc nào nếu có vi phạm.
Nhà nước cần tăng cường thẩm quyền cho Trung tâm Kiểm tra chất lượng và vệ sinh an toàn thủy sản (NAFIQACEN) nhằm đảm bảo các tiêu chuẩn tương đương với EU trong quản lý chất lượng Cần thiết có các chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản, đáp ứng yêu cầu của EU Các doanh nghiệp cần nhận thức rằng chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý là yếu tố sống còn, từ đó nâng cao ý thức trong việc cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cho EU và các thị trường khác.
Phát triển thêm nhiều mặt hàng thủy sản cho xuất khẩu, tăng giá thủy sản xuất khẩu trong điều kiện đảm bảo cạnh tranh
Cơ cấu xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU và các thị trường khác hiện nay chủ yếu là sản phẩm tươi, ướp đông và đông lạnh, chiếm hơn 90%, trong đó giáp xác và nhuyễn thể đạt 80-85% Sự mất cân đối trong cơ cấu sản phẩm xuất khẩu đã hạn chế kim ngạch xuất khẩu Do đó, cần tăng tỷ trọng hàng đông lạnh sơ chế để cải thiện cơ cấu sản phẩm và tăng kim ngạch xuất khẩu.
Giá thủy sản xuất khẩu của Việt Nam hiện đang thấp hơn mức trung bình thế giới, vì vậy việc thay đổi cơ cấu sản phẩm xuất khẩu là yếu tố quyết định để nâng cao giá trị thủy sản Tăng tỷ trọng hàng chế biến sâu như đồ hộp và thủy sản ăn liền, cùng với việc áp dụng công nghệ mới để xuất khẩu các loại thủy sản sống có giá trị cao, là những nhiệm vụ quan trọng Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Để thúc đẩy hoạt động xúc tiến hàng thủy sản, cần tăng cường công tác thông tin thị trường và các hoạt động thương mại, cung cấp thông tin cần thiết cho doanh nghiệp Bên cạnh nỗ lực của doanh nghiệp trong việc duy trì và mở rộng thị trường, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ cụ thể nhằm giúp doanh nghiệp tìm kiếm các thị trường mới.
Nhà nước nên xem xét việc cho phép Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam mở Văn phòng đại diện tại EU, cụ thể là tại Brussels, Bỉ Điều này sẽ giúp tăng cường hoạt động tiếp thị cho sản phẩm thủy sản Việt Nam, nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam cần cung cấp thông tin kịp thời về thị trường EU cho các doanh nghiệp xuất khẩu, đồng thời hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh trong hoạt động xuất khẩu Hiệp hội cũng nên tiến hành nghiên cứu thị trường thủy sản EU, đề xuất tham gia các hội chợ và tổ chức chiến dịch quảng bá hàng thủy sản Việt Nam tại các nước EU Bên cạnh đó, việc phối hợp với các nhà nhập khẩu và phân phối ở thị trường tiềm năng sẽ giúp nâng cao quảng bá hàng thủy sản Việt Nam, cũng như hỗ trợ và đào tạo kỹ thuật cho cán bộ thị trường của các doanh nghiệp sản xuất và chế biến hàng thủy sản xuất khẩu.
Tăng cường hợp tác kinh tế và kỹ thuật với các nước, đặc biệt là các nước EU, trong lĩnh vực sản xuất và chế biến hàng thủy sản xuất khẩu là một mục tiêu quan trọng Đồng thời, cần đẩy nhanh tiến độ hội nhập khu vực và thế giới để nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Việt Nam đã gia nhập Hiệp hội nghề cá các nước Đông Nam Á và APEC, đồng thời chuẩn bị tham gia WTO, mở ra cơ hội lớn để học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có ngành thủy sản phát triển, đặc biệt là các nước EU Điều này không chỉ giúp hạn chế tranh chấp trong khu vực mà còn tối ưu hóa việc sử dụng nguồn tài nguyên biển và đảm bảo một thị trường tiêu thụ rộng lớn cho sản phẩm thủy sản.
Việc Việt Nam tham gia AFTA và APEC sẽ tạo ra nhiều cơ hội lớn để thu hút đầu tư, đổi mới công nghệ trong ngành thủy sản, và đào tạo đội ngũ quản lý cũng như kỹ thuật viên Điều này giúp phát huy nội lực của đất nước, mở rộng thị trường cho hàng thủy sản Việt Nam, từ đó nâng cao kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt là vào thị trường EU, và cải thiện hiệu quả xuất khẩu thủy sản.
11 Các giải pháp khác nhằm đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản sang EU
Đa dạng hóa các doanh nghiệp hoạt động xuất khẩu, vấn đề kết hợp xuất nhập khẩu và vận dụng linh hoạt các phương thức mua bán quốc tế
Việc kết hợp củng cố vị trí cho các tập đoàn xuất khẩu lớn với hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong xuất khẩu hàng thủy sản sẽ phát huy lợi thế sản xuất chế biến của các doanh nghiệp Nếu chỉ tập trung vào các tập đoàn lớn, họ sẽ có điều kiện đầu tư và đổi mới trang thiết bị tốt hơn, cũng như đào tạo nhân lực một cách tập trung hơn.
Phát triển nguồn nhân lực cho ngành thủy sản
Yếu tố con người là yếu tố quyết định trong sản xuất và chế biến thủy sản xuất khẩu Việc nâng cao trình độ văn hóa và tay nghề cho ngư dân, cùng với đào tạo đội ngũ quản lý, kỹ thuật và thị trường, là chìa khóa để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường Để thành công trong chiến lược xuất khẩu thủy sản sang EU, các doanh nghiệp Việt Nam cần tận dụng hiệu quả các biện pháp khuyến khích của Nhà nước, nhằm cung cấp sản phẩm cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Các giải pháp khác nhằm đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản sang EU
Để giải quyết vấn đề xuất khẩu thủy sản sang EU, cần tăng cường sự hợp tác giữa nhà nước, hiệp hội, doanh nghiệp và ngư dân nhằm tạo ra một hướng đi thống nhất Sự quy hoạch về nguyên liệu và chất lượng thủy sản là điều cần thiết, đòi hỏi sự hỗ trợ và phối hợp từ các ngành kinh tế khác để xây dựng nền kinh tế phát triển bền vững.