Mục đích nghiên cứu
Dựa trên các nghiên cứu lý luận và thực tiễn, bài viết đề xuất một số biện pháp quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới tại các trường tiểu học huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh Những biện pháp này nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục.
Khách thể và đối tượng nghiên cứu
3.1 Khách thể nghiên cứu: Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo
CT GDPTM ở các trường tiểu học
3.2 Đối tượng nghiên cứu: Biện pháp Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng
Việt theo CT GDPTM ở các trường tiểu học huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh.
Nhiệm vụ nghiên cứu
4.1 Hệ thống hóa những vấn đề lý luận về quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT GDPTM ở các trường tiểu học
Trong bối cảnh hiện nay, việc điều tra và khảo sát thực trạng hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh theo định hướng Chương trình Giáo dục phổ thông mới (CT GDPTM) là vô cùng cần thiết Bài viết sẽ đề xuất một số biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả dạy học môn Tiếng Việt, đáp ứng yêu cầu của chương trình giáo dục mới, từ đó góp phần cải thiện chất lượng giáo dục tại địa phương.
Giả thuyết khoa học
Để nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới (CT GDPTM) tại các trường tiểu học huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh, cần cải thiện hiệu quả quản lý Nếu 14 trường tiểu học trong huyện thực hiện tốt các biện pháp quản lý dạy học môn Tiếng Việt, chất lượng và hiệu quả giảng dạy sẽ được nâng cao, từ đó đáp ứng yêu cầu đổi mới của CT GDPTM.
Phương pháp nghiên cứu
6.1 Phương pháp nghiên cứu lý thuyết
Tham khảo và phân tích các tài liệu liên quan đến giáo dục, quản lý giáo dục và lý luận dạy học, cũng như các văn kiện của Đảng, Chính phủ, Bộ GDĐT và địa phương, nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc Từ đó, đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả cho hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình Giáo dục Phổ thông mới.
6.2 Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi được sử dụng để xây dựng hệ thống câu hỏi nhằm thu thập số liệu về thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình GDPTM Mục tiêu chính là phân tích ý kiến của cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh tại các trường tiểu học, từ đó xác định nguyên nhân thành công cũng như những hạn chế trong công tác này.
Phương pháp quan sát là một công cụ hiệu quả để thu thập thông tin về công tác quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới tại các trường tiểu học Thông qua việc quan sát, chúng ta có thể nắm bắt được thực trạng và các phương pháp giảng dạy đang được áp dụng, từ đó đưa ra những đánh giá và cải tiến cần thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Phương pháp phỏng vấn được áp dụng để thu thập ý kiến từ Hiệu trưởng, Phó hiệu trưởng và giáo viên các trường tiểu học về thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới Qua đó, chúng tôi đề xuất những biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy.
Nhóm phương pháp bổ trợ bao gồm việc áp dụng các phương pháp thống kê toán học nhằm xử lý và phân tích dữ liệu thu thập từ phiếu điều tra, cũng như các chỉ số đánh giá.
Cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và khuyến nghị, tài liệu tham khảo, phụ lục Nội dung chính của luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận của quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo
CT GDPTM ở trường tiểu học
Chương 2: Thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT
GDPTM ở các trường tiểu học huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Chương 3: Các biện pháp quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT
GDPTM ở các trường tiểu học huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC MÔN TIẾNG VIỆT THEO CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG MỚI Ở TRƯỜNG TIỂU HỌC
Tổng quan nghiên cứu vấn đề
Chương trình giáo dục phổ thông quốc gia luôn coi trọng việc dạy học ngôn ngữ quốc gia, đặc biệt là tiếng mẹ đẻ Biết đọc, biết viết là nền tảng cho việc tiếp thu kiến thức và học tập các môn học khác Ban đầu, học sinh học để biết đọc, biết viết, sau đó sử dụng kỹ năng này để học hỏi trong và ngoài nhà trường, cũng như trong suốt cuộc đời Đọc và viết không chỉ giúp trong việc học mà còn nâng cao hiệu quả công việc, đặc biệt trong thế giới hiện đại, nơi nhiều công việc yêu cầu kiến thức và kỹ năng đọc hiểu văn bản để nắm bắt thông tin và ý nghĩa chính xác, từ những tài liệu đơn giản như tờ rơi hay đơn thuốc đến các văn bản phức tạp hơn.
Yêu cầu biết đọc, biết viết cho tất cả mọi người vẫn là một trong những mục tiêu quan trọng mà UNESCO kêu gọi các quốc gia hoàn thành vào năm 2015 Do đó, hầu hết các nước đã xác định đây là môn học độc lập và là công cụ thiết yếu Chương trình Tiếng Nga của Cộng hòa Nga (2011) nhấn mạnh rằng môn Tiếng Nga giữ vai trò chủ đạo trong nhà trường phổ thông, vì việc học tiếng Nga không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh ở các môn khác mà còn giúp họ thích nghi và thành công trong cộng đồng.
Mục tiêu bao trùm của Chương trình Tiếng Anh (2010) của Singapore là
Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ lưu loát và các kỹ năng liên quan là mục tiêu quan trọng trong giáo dục Việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả không chỉ giúp học sinh giao tiếp tốt hơn mà còn phản ánh sự thành thạo qua kết quả học tập của họ Sự phát triển này cần được đánh giá một cách toàn diện để đảm bảo học sinh có thể sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo và tự tin.
Việc dạy tiếng Anh ở Singapore tương tự như dạy tiếng Nga ở Nga, tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ và đánh giá năng lực không chỉ trong môn học này mà còn trong tất cả các kết quả học tập Nhằm nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ quốc gia, vào năm 2010, Hội đồng các Thống đốc và Giám đốc giáo dục các bang Hoa Kỳ đã thống nhất Chuẩn chung cốt lõi về môn tiếng Anh, cùng với các yêu cầu tối thiểu về đọc và viết cho các môn học khác Mục tiêu của việc này là phát triển và hỗ trợ các kỹ năng cần thiết cho học tập đại học và tìm kiếm việc làm, bao gồm đọc, viết, nói, nghe và diễn đạt ngôn ngữ.
Chuẩn đưa ra các yêu cầu chung không chỉ áp dụng cho môn Tiếng Anh nghệ thuật (ELA) mà còn cho các môn học khác như Lịch sử, Nghiên cứu xã hội, Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật.
Việt Nam đã lâu nhấn mạnh vai trò của tiếng Việt trong giáo dục từ tiểu học đến THPT, nhưng thực tế cho thấy tiếng Việt chỉ được chú trọng ở cấp tiểu học, đặc biệt là các lớp đầu cấp Ở giai đoạn này, việc biết đọc, biết viết tiếng Việt là điều kiện tiên quyết để học lên cao hơn Tuy nhiên, khi học sinh tiến lên các cấp THCS, THPT và ĐH, tiếng Việt dường như không còn được coi trọng Nhiều người chỉ hài lòng với vốn tiếng Việt tối thiểu đã học ở tiểu học và bản năng ngôn ngữ mẹ đẻ, dẫn đến tâm lý không cần thiết phải nâng cao kỹ năng tiếng Việt Hệ quả là tình trạng nhiều người chỉ đọc được chữ mà không hiểu sâu về văn bản, và không phân biệt được giữa "mù chữ" và "mù văn".
Trong bối cảnh cuộc sống và khoa học-công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc trang bị và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả Cuộc sống hiện đại yêu cầu các chương trình giáo dục phải bổ sung thêm các kỹ năng mới, bên cạnh bốn kỹ năng cơ bản (đọc, nghe, nói, viết), bao gồm cả kỹ năng nhìn/quan sát (viewing) và trình bày (presenting).
Vào năm 2018, chương trình giáo dục phổ thông môn ngữ văn đã được phê duyệt, trong đó môn Tiếng Việt ở bậc tiểu học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các phẩm chất chủ yếu của học sinh, như tình yêu thiên nhiên, gia đình và quê hương, cũng như ý thức về cội nguồn Chương trình này còn giúp học sinh phát triển các năng lực chung và năng lực ngôn ngữ cơ bản, bao gồm các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe, với mục tiêu đọc đúng, trôi chảy và hiểu nội dung, thông tin chính của văn bản.
Trước yêu cầu đổi mới căn bản toàn diện giáo dục, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc triển khai định hướng giáo dục mới trong thực tiễn và công tác quản lý tại các trường phổ thông Nổi bật trong số đó là nghiên cứu từ luận văn thạc sĩ về quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học ở thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Bên cạnh đó, có các nghiên cứu liên quan đến quản lý chất lượng giảng dạy môn Tiếng Việt lớp 5 tại một số trường tiểu học ở quận 6, thành phố Hồ Chí Minh, cũng như quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt ở các trường tiểu học vùng dân tộc thiểu số tại huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên.
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về hoạt động dạy học và quản lý dạy học, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung trực tiếp và toàn diện vào quản lý dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình GDPTM tại các trường Tiểu học Do đó, luận văn này nhằm tìm hiểu hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình GDPTM tại huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh, với mục tiêu nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học ở địa phương.
Một số khái niệm cơ bản
1.2.1 Khái niệm quản lý, quản lý giáo dục
Quản lý là quá trình tác động có hệ thống của người quản lý đến đối tượng quản lý, nhằm đạt được các mục tiêu chung một cách hợp lý và hiệu quả.
Quản lý được định nghĩa bởi tác giả Harol Koontz là một nghệ thuật nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra Điều này được thực hiện thông qua việc điều khiển, chỉ huy, phối hợp và hướng dẫn hoạt động của những người khác.
Quản lý, theo Nguyễn Minh Đạo, là quá trình tác động và chỉ huy nhằm điều khiển các hoạt động xã hội và hành vi con người để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Theo Nguyễn Quốc Chí và Nguyễn Thị Mỹ Lộc, quản lý là hoạt động có định hướng và mục đích của người quản lý đối với người bị quản lý trong tổ chức, nhằm đảm bảo tổ chức hoạt động hiệu quả và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quản lý, theo tác giả Vũ Dũng, được định nghĩa là quá trình tác động có định hướng, mục đích và kế hoạch từ chủ thể đến khách thể, cùng với hệ thống thông tin hỗ trợ.
Quản lý là một hoạt động liên tục và thiết yếu trong tổ chức, nơi con người hợp tác để tạo ra sức mạnh kết nối các hoạt động cá nhân Quá trình này nhằm đạt được mục tiêu chung, thể hiện tầm quan trọng của sự phối hợp trong môi trường làm việc.
Giáo dục là một hoạt động xã hội quan trọng, đóng vai trò trong việc truyền đạt và tiếp thu kinh nghiệm lịch sử qua các thế hệ Nó không chỉ là một quá trình chuyên môn mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển xã hội Để giáo dục hoạt động hiệu quả, cần tổ chức thành hệ thống các cơ sở giáo dục, từ đó hình thành lĩnh vực quản lý giáo dục độc lập để giám sát và điều phối các cơ sở này trong thực tiễn.
Trong nghiên cứu quản lý giáo dục, nhiều tác giả cả trong nước và quốc tế đã đưa ra các khái niệm và cách biểu thị khác nhau.
Quản lý giáo dục, theo M.I Kônđacốp, là quá trình tác động có hệ thống và có kế hoạch từ các chủ thể quản lý ở nhiều cấp độ khác nhau đến toàn bộ các mắt xích trong hệ thống giáo dục, từ Bộ đến Trường Mục tiêu của quản lý giáo dục là đảm bảo sự hình thành nhân cách cho thế hệ trẻ, dựa trên việc nhận thức và áp dụng các quy luật của quá trình giáo dục cũng như sự phát triển thể lực và tâm lý của trẻ em.
Quản lý giáo dục, theo tác giả Phạm Minh Hạc, là quá trình điều hành trường học nhằm thực hiện đường lối giáo dục của Đảng trong phạm vi trách nhiệm của mỗi cá nhân Điều này bao gồm việc vận hành nhà trường theo nguyên lý giáo dục, hướng tới mục tiêu đào tạo cho ngành giáo dục, thế hệ trẻ và từng học sinh.
Quản lý giáo dục, theo Nguyễn Ngọc Quang, là hệ thống các tác động có mục đích và kế hoạch nhằm đảm bảo hoạt động của hệ thống giáo dục tuân thủ các nguyên tắc của Đảng, góp phần thực hiện các đặc trưng của nhà trường xã hội chủ nghĩa Việt Nam Mục tiêu chính là cải thiện quá trình dạy học và giáo dục thế hệ trẻ, hướng tới việc nâng cao chất lượng giáo dục.
Quản lý giáo dục, theo tác giả Nguyễn Gia Quý, là quá trình tác động có ý thức từ chủ thể quản lý đến khách thể quản lý, nhằm hướng tới mục tiêu đã định trong hoạt động giáo dục Điều này được thực hiện dựa trên việc nhận thức và áp dụng đúng các quy luật khách quan của hệ thống giáo dục quốc dân.
Quản lý giáo dục, theo Đặng Quốc Bảo, là quá trình điều hành và phối hợp các lực lượng xã hội để nâng cao công tác đào tạo thế hệ trẻ, đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
Quản lý giáo dục là quá trình tác động có tổ chức và định hướng, phù hợp với quy luật khách quan, từ chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý Mục tiêu của quản lý giáo dục là nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục tại từng cơ sở cũng như toàn bộ hệ thống giáo dục, hướng tới việc đạt được những mục tiêu đã đề ra.
1.2.2 Khái niệm quản lý hoạt động dạy học
Quản lý hoạt động dạy học là quá trình tác động của người quản lý đến việc giảng dạy và học tập, diễn ra giữa giáo viên và học sinh, với sự hỗ trợ từ các lực lượng xã hội Mục tiêu của quản lý này là hình thành và phát triển toàn diện nhân cách học sinh, phù hợp với định hướng đào tạo của nhà trường.
Hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở trường tiểu học
1.3.1 Đặc điểm của môn Tiếng Việt ở tiểu học trong chương trình giáo dục phổ thông mới
Ngữ văn là môn học quan trọng trong lĩnh vực Giáo dục ngôn ngữ và văn học, được giảng dạy từ lớp 1 đến lớp 12 Tại cấp tiểu học, môn học này được gọi là Tiếng Việt, trong khi ở cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông, tên gọi của nó là Ngữ văn.
Môn học này không chỉ mang tính công cụ mà còn chứa đựng giá trị thẩm mỹ và nhân văn, giúp học sinh giao tiếp hiệu quả và làm nền tảng cho việc học tập các môn học khác trong trường Đồng thời, nó cũng là công cụ quan trọng trong việc giáo dục học sinh về những giá trị văn hóa, văn học và ngôn ngữ dân tộc, phát triển cảm xúc lành mạnh, tình cảm nhân văn và lối sống vị tha.
Môn Tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phẩm chất và năng lực cốt lõi của học sinh thông qua các hoạt động đọc, viết, nói và nghe Điều này giúp học sinh sống và làm việc hiệu quả, đồng thời khuyến khích việc học tập suốt đời.
Chương trình học được cấu trúc theo bốn kỹ năng chính: đọc, viết, nói và nghe, với việc tích hợp kiến thức tiếng Việt và văn học trong quá trình giảng dạy Ngữ liệu được lựa chọn và sắp xếp phù hợp với khả năng tiếp thu của học sinh, nhằm mục tiêu giúp các em sử dụng tiếng Việt thành thạo để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và học tập các môn học khác.
1.3.2 Mục tiêu và yêu cầu cần đạt của môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở Tiểu học
1.3.2.1 Mục tiêu của chương trình môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở Tiểu học
Giúp học sinh phát triển phẩm chất chủ yếu như yêu thiên nhiên, gia đình và quê hương; có ý thức về cội nguồn; yêu cái đẹp và cái thiện với cảm xúc lành mạnh Học sinh cũng cần hứng thú học tập, đam mê lao động, đồng thời thật thà và ngay thẳng trong học tập cũng như trong cuộc sống Cuối cùng, việc thực hiện trách nhiệm đối với bản thân, gia đình, xã hội và môi trường xung quanh là rất quan trọng.
Giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ cơ bản qua các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe Học sinh sẽ biết đọc đúng, trôi chảy và hiểu nội dung chính của văn bản Họ cũng có khả năng liên hệ, so sánh thông tin ngoài văn bản, viết đúng chính tả và ngữ pháp, cũng như tạo ra các câu, đoạn và bài văn ngắn, chủ yếu là văn kể và tả Cuối cùng, học sinh sẽ phát biểu rõ ràng và nghe hiểu ý kiến của người nói.
Phát triển năng lực văn học bao gồm khả năng phân biệt giữa thơ và truyện, cũng như biết cách đọc hiểu hai thể loại này Người đọc cần nhận ra vẻ đẹp của ngôn từ nghệ thuật, đồng thời phát huy trí tưởng tượng và khả năng cảm nhận cái đẹp, cái thiện trong con người và thế giới xung quanh qua các tác phẩm văn học.
1.3.2.2 Yêu cầu cần đạt của chương trình môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở Tiểu học a) Năng lực ngôn ngữ: Đọc đúng, trôi chảy và diễn cảm văn bản; hiểu được nội dung chính của văn bản, chủ yếu là nội dung tường minh; bước đầu hiểu được nội dung hàm ẩn như chủ đề, bài học rút ra từ văn bản đã đọc Ở cấp tiểu học, yêu cầu về đọc gồm yêu cầu về kĩ thuật đọc và kĩ năng đọc hiểu Đối với học sinh các lớp đầu cấp (lớp 1, lớp 2), chú trọng cả yêu cầu đọc đúng với tốc độ phù hợp và đọc hiểu nội dung đơn giản của văn bản Đối với học sinh lớp 3, lớp 4 và lớp 5, chú trọng nhiều hơn đến yêu cầu đọc hiểu nội dung cụ thể, hiểu chủ đề, hiểu bài học rút ra được từ văn bản Từ lớp 1 đến lớp 3, viết đúng chính tả, từ vựng, ngữ pháp; viết được một số câu, đoạn văn ngắn; ở lớp 4 và lớp 5 bước đầu viết được bài văn ngắn hoàn chỉnh, chủ yếu là bài văn kể, tả và bài giới thiệu đơn giản
Học sinh có khả năng viết lại những câu chuyện đã đọc, những sự việc đã chứng kiến hoặc tham gia, cũng như những câu chuyện do chính các em tưởng tượng Các em có thể miêu tả những sự vật, hiện tượng quen thuộc và giới thiệu về những hoạt động gần gũi với cuộc sống hàng ngày Bên cạnh đó, học sinh cũng cần nêu cảm xúc và suy nghĩ khi đọc một câu chuyện hay bài thơ, hoặc khi chứng kiến một sự việc gợi nhiều cảm xúc Việc nêu ý kiến về các vấn đề đơn giản trong học tập và đời sống cũng rất quan trọng Các em có thể viết nhiều kiểu văn bản khác nhau như bản tự thuật, tin nhắn, giấy mời, thời gian biểu, và đơn từ Học sinh cũng nên biết viết theo quy trình, đảm bảo bài viết có đủ ba phần: mở bài, thân bài và kết bài.
Trình bày rõ ràng ý tưởng và cảm xúc, sử dụng cử chỉ và điệu bộ phù hợp khi giao tiếp; kể lại câu chuyện một cách mạch lạc; chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ về các vấn đề được thảo luận; thuyết minh về đối tượng hoặc quy trình đơn giản Ngoài ra, cần lắng nghe với thái độ tích cực, hiểu nội dung cơ bản và nhận biết cảm xúc của người nói, đồng thời biết cách phản hồi hiệu quả những thông tin đã nghe.
Bài viết này phân biệt giữa văn bản truyện và thơ, giúp người đọc nhận biết nội dung và thái độ của tác giả Học sinh lớp 1 và lớp 2 sẽ học cách xác định nhân vật và chủ đề trong các câu chuyện và bài thơ, trong khi học sinh lớp 3 đến lớp 5 sẽ phát triển kỹ năng đọc diễn cảm, tóm tắt nội dung, và phân tích nhân vật, sự kiện cùng cảm xúc của tác giả Ngoài ra, các em cũng sẽ nhận biết thời gian, địa điểm, kiểu vần thơ, và tác dụng của biện pháp tu từ như nhân hóa và so sánh Cuối cùng, bài viết khuyến khích học sinh viết đoạn văn kể chuyện hoặc miêu tả, thể hiện cảm xúc và khả năng tưởng tượng của mình.
1.3.3 Chương trình, nội dung môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở Tiểu học
1.3.3.1 Chương trình môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở Tiểu học
Chương trình môn Tiếng Việt 2018 được xây dựng theo định hướng phát triển năng lực Chương trình chú ý đến tính thực tiễn, chuyển từ việc trả lời câu hỏi
“HS học được gì” thành “HS làm được gì từ những điều đã học”
Chương trình giáo dục này tập trung vào việc phát triển phẩm chất và năng lực cho học sinh, nhằm chuyển đổi từ một nền giáo dục chủ yếu truyền thụ kiến thức sang một nền giáo dục toàn diện, phát triển đồng bộ các yếu tố đức, trí, thể, mĩ Mục tiêu là khai thác tối đa tiềm năng của từng học sinh.
Chương trình tăng cường tính tích hợp và phân hóa So với chương trình
Chương trình môn Tiếng Việt 2018, được triển khai từ năm 2006, nhấn mạnh việc dạy học tích hợp, kết hợp chặt chẽ giữa phẩm chất và năng lực, ngôn ngữ và văn học, cũng như giữa các thể loại và kiểu văn bản Điều này bao gồm việc tích hợp các hoạt động đọc, viết, nói và nghe, đồng thời liên kết nội dung tiếng Việt với các môn học khác.
Chương trình giáo dục được thiết kế theo hướng mở, cho phép linh hoạt trong kiến thức, ngữ liệu và thời gian Nó chỉ yêu cầu các tiêu chí cần đạt về đọc, viết, nói và nghe cho từng lớp học, đồng thời xác định các kiến thức cơ bản và cốt lõi về Tiếng Việt, văn học cùng một số ngữ liệu bắt buộc Việc không quy định quá chi tiết giúp tác giả sách giáo khoa và giáo viên có cơ hội phát huy tính chủ động, sáng tạo trong quá trình thực hiện chương trình.
Chương trình cung cấp hướng dẫn chi tiết về phương pháp dạy học và đánh giá kết quả, đồng thời xác định yêu cầu của ngữ liệu được lựa chọn Những yếu tố này được coi là các phương thức quan trọng giúp chương trình đạt được mục tiêu giáo dục.
1.3.3.2 Nội dung môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở Tiểu học
Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở trường tiểu học
1.4.1 Lập kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở trường tiểu học
Lập kế hoạch là chức năng thiết yếu trong quản lý, bao gồm việc phân tích tình hình, dự báo khả năng và xác định mục tiêu Mỗi kế hoạch cần xác định rõ các điều kiện, phương tiện và hoạt động dạy học nhằm đạt được mục tiêu của bài học hoặc môn học.
Xây dựng kế hoạch chung, trong đó nhà quản lý phải tiến hành những công việc cơ bản sau:
- Đánh giá được thực trạng của nhà trường liên quan đến môn Tiếng Việt, làm rõ điều kiện để đáp ứng cho môn Tiếng Việt
- Xác định mục tiêu có tính khả thi
Để tối ưu hóa việc học môn Tiếng Việt, cần sắp xếp và lựa chọn các bài học theo tuần, tháng, kỳ và năm học Điều này bao gồm việc chú trọng đến kiến thức Tiếng Việt, kiến thức văn học và ngữ liệu, nhằm đảm bảo nội dung bài học phong phú và hiệu quả.
Kiến thức tiếng Việt và văn học được xây dựng dựa trên yêu cầu đạt được của từng lớp học, đồng thời phản ánh đặc điểm vùng miền và đối tượng học sinh.
+ Nội dung Tiếng Việt được thể hiện qua từng hoạt động bài dạy, mỗi hoạt động đều thể hiện rõ các bước tiến hành dạy học
Sắp xếp và phân công công việc dựa trên năng lực của từng cá nhân một cách hợp lý là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn đảm bảo các biện pháp thực hiện được triển khai hiệu quả.
Những yêu cầu khi xây dựng kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt:
Dựa trên nhiệm vụ năm học và chương trình học tập, Hiệu trưởng chỉ đạo cán bộ, tổ trưởng và giáo viên nghiên cứu nội dung từng bài học nhằm thống nhất xây dựng kế hoạch dạy học hiệu quả.
Kế hoạch cần xác định rõ:
- Tên bài học, số tiết cho từng bài;
Mục tiêu của bài học cần được xác định rõ ràng và phù hợp với chương trình môn Tiếng Việt, đồng thời chỉ ra năng lực và phẩm chất mà học sinh cần đạt được trong quá trình học tập.
Nội dung môn Tiếng Việt cần đảm bảo đạt yêu cầu về kiến thức tiếng Việt, văn học và ngữ liệu trong từng bài học.
- Năng lực của giáo viên, học sinh khi triển khai thực hiện
Các lực lượng tham gia trong trường học bao gồm cán bộ, giáo viên và học sinh, đồng thời có thể mời thêm các chuyên gia, cha mẹ học sinh, cộng đồng địa phương và các tổ chức liên quan để tăng cường sự hợp tác và hỗ trợ trong quá trình giáo dục.
- Nguồn lực tham gia: Nhân lực, cơ sở vật chất, sự phối kết hợp với các tổ chức trong và ngoài nhà trường
- Thời gian thực hiện: Ngày, tuần, tháng, học kỳ
- Kết quả cần đạt được: Sự mở rộng về nhận thức, kiến thức, sự phát triển về kỹ năng hành vi ở học sinh
- Các tiêu chí đánh giá kết quả môn Tiếng Việt
1.4.2 Tổ chức thực hiện kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở trường tiểu học Đặt ra kế hoạch thật tốt, thật sát là rất cần, như đó chỉ là bước đầu Kế hoạch mười phần thì biện pháp cụ thể phải hai mươi phần, chỉ đạo thực hiện sát sao phải ba mươi phần Có như thế mới chắc chắn hoàn thành tốt kế hoạch [33, Tr 194]
Quá trình tổ chức thực hiện kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt gồm:
- Thảo luận mục tiêu, yêu cầu, nội dung, hình thức, biện pháp thực hiện kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt
Để thực hiện kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt hiệu quả, việc sắp xếp nhân sự và phân công trách nhiệm quản lý là rất quan trọng Hiệu trưởng cần nắm rõ phẩm chất, năng lực, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của từng nhân viên để đảm bảo công việc diễn ra thuận lợi Huy động cơ sở vật chất cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình giảng dạy.
Tổ chức thực hiện kế hoạch dạy học tại trường Tiểu học là trách nhiệm chung của tất cả cán bộ, giáo viên và nhân viên, nhưng đặc biệt quan trọng là vai trò của giáo viên bộ môn và giáo viên chủ nhiệm.
- Ban Giám hiệu: Chỉ đạo, thường xuyên kiểm tra đôn đốc nhắc nhở để kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt đạt kết quả tốt
Giáo viên đóng vai trò chủ đạo trong việc áp dụng các phương pháp và hình thức dạy học nhằm phát triển năng lực và phẩm chất của học sinh Họ cũng thực hiện việc đánh giá kết quả học tập của học sinh theo hướng phát triển những năng lực và phẩm chất này.
- Học sinh: Tích cực tham gia các hoạt động học tập
- Phối hợp các lực lượng trong và ngoài trường để thực hiện kế hoạch dạy học
1.4.3 Chỉ đạo việc thực hiện kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở trường tiểu học
Hiệu trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo thực hiện kế hoạch dạy học, đảm bảo quá trình quản lý diễn ra đúng hướng và hiệu quả Cần kiểm tra tất cả các khâu từ xây dựng kế hoạch đến tổ chức và thực hiện, đồng thời tự đánh giá để kịp thời điều chỉnh và bổ sung, giúp hoạt động giáo dục diễn ra thuận lợi hơn.
Cụ thể việc chỉ đạo thực hiện kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt trong nhà trường Tiểu học được tiến hành như sau:
- Chỉ đạo tổ chuyên môn, giáo viên nghiên cứu chương trình, sách giáo khoa môn Tiếng Việt, xây dựng kế hoạch dạy học cho môn học
- Chỉ đạo giáo viên đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức dạy học trong môn Tiếng Việt
Để thu hút học sinh hiệu quả, giáo viên cần đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học Việc thường xuyên đổi mới phương pháp giảng dạy sẽ giúp phát huy tối đa năng lực của từng học sinh.
- Chỉ đạo thực hiện có hiệu quả nội dung, chương trình môn Tiếng Việt
Giáo viên cần thực hiện việc nhận xét và đánh giá kết quả dạy học môn Tiếng Việt một cách liên tục và có hệ thống Việc chỉ đạo kế hoạch dạy học không chỉ diễn ra sau khi lập kế hoạch mà là một quá trình liên tục, ảnh hưởng đến các chức năng quản lý và điều chỉnh kế hoạch của nhà trường Sự đan xen này quyết định đến hiệu quả quản lý trong quá trình giảng dạy.
1.4.4 Kiểm tra, đánh giá kết quả hoạt động dạy của giáo viên và hoạt động học môn Tiếng Việt của học sinh
Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở trường tiểu học huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
Để quản lý hiệu quả hoạt động dạy học môn Tiếng Việt, ban giám hiệu cần có nhận thức đầy đủ và sâu sắc về mục tiêu, vai trò của môn học này trong việc hình thành nhân cách học sinh Nhờ đó, họ có thể tuyên truyền nâng cao nhận thức cho cán bộ, giáo viên, cha mẹ học sinh và các lực lượng giáo dục khác Ban giám hiệu cũng cần tập hợp và thuyết phục các lực lượng giáo dục trong và ngoài nhà trường thực hiện chương trình dạy học Tiếng Việt một cách tích cực Chỉ khi có nhận thức đúng đắn, cán bộ, giáo viên mới xác định rõ chức trách và nhiệm vụ của mình trong việc tổ chức chương trình dạy học môn Tiếng Việt.
Hiệu trưởng cần có phẩm chất chính trị vững vàng và sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân để cống hiến cho sự nghiệp giáo dục Họ phải có đạo đức và tác phong mẫu mực, dẫn đầu trong mọi hoạt động của trường Để quản lý hiệu quả, hiệu trưởng cần thuyết phục cán bộ và giáo viên bằng năng lực cá nhân, đồng thời nắm vững chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước, cũng như hiểu rõ mục tiêu và nguyên tắc tổ chức giáo dục.
Hiệu trưởng là người có trình độ quản lý chắc chắn, vững vàng và có kinh nghiệm, có uy tín về chuyên môn, có uy tín với đồng nghiệp
Trong công tác tổ chức, hiệu trưởng cần có kiến thức về khoa học tổ chức và kỹ năng quản lý con người Lao động quản lý của họ không chỉ mang tính khoa học mà còn là nghệ thuật, đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và dám đổi mới Để nâng cao chất lượng công việc quản lý nhà trường, hiệu trưởng cần không ngừng tự bồi dưỡng và cập nhật các thành tựu mới trong lĩnh vực quản lý giáo dục.
Chương trình giáo dục phổ thông mới, đặc biệt là môn Tiếng Việt cho cấp tiểu học, đã được triển khai từ năm học 2020 - 2021 Nội dung chương trình được thể hiện rõ trong các văn bản hướng dẫn, tuy nhiên, việc áp dụng cần phù hợp với thực tiễn của từng trường và địa phương Hiệu trưởng cần tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức cho cán bộ, giáo viên và cộng đồng về chương trình Tiếng Việt, nhằm đảm bảo quản lý và chỉ đạo hiệu quả trong việc thực hiện chương trình giáo dục mới Điều này bao gồm việc chú trọng đến số lượng, cơ cấu và chất lượng đội ngũ giáo viên và học sinh.
Mục tiêu chính của quản lý hoạt động dạy học tại trường là nâng cao chất lượng giảng dạy của giáo viên, từ đó cải thiện chất lượng học tập của học sinh Mức độ đạt được mục tiêu này phụ thuộc vào số lượng, cơ cấu và chất lượng đội ngũ giáo viên.
Trong quá trình đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng GV Đặc điểm lao động sư phạm của GV đòi hỏi rất cao ở tính sáng tạo và linh hoạt
Cuối cùng là phẩm chất chính trị đạo đức lối sống, năng lực tự học của giáo viên để đáp ứng sự phát triển mạnh mẽ của xã hội
Số lượng và chất lượng đội ngũ giáo viên và học sinh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả quản lý hoạt động dạy học trong trường học Bên cạnh con người, cơ sở vật chất cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc tổ chức dạy học môn Tiếng Việt Cơ sở vật chất không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học mà còn cần đáp ứng yêu cầu cao trong hoạt động dạy học định hướng phát triển năng lực học sinh Do đó, các trường tiểu học cần xây dựng cơ sở vật chất đồng bộ, hiện đại và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong quá trình dạy học.
Quản lý hoạt động dạy học của giáo viên cần chú trọng nâng cao cơ sở vật chất, đảm bảo điều kiện tốt nhất cho quá trình giảng dạy trong các trường học Đồng thời, cần nâng cao nhận thức và tâm lý của phụ huynh cùng xã hội về việc dạy học theo định hướng phát triển năng lực.
Nhiều học sinh và phụ huynh hiện nay vẫn giữ quan niệm sai lầm rằng học chỉ để thi cử và vào đại học, thay vì phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất cá nhân Để thay đổi mục tiêu học tập sang phát triển toàn diện, cần phải cải thiện nhận thức của phụ huynh và xã hội về giáo dục Đây là một thách thức không dễ dàng nhưng cần thiết Đồng thời, phụ huynh và xã hội cũng phải nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong việc hỗ trợ sự phát triển năng lực và phẩm chất của học sinh.
Quản lý hoạt động dạy học ở trường tiểu học là yếu tố then chốt, chiếm phần lớn thời gian và công sức của giáo viên và học sinh trong năm học Hoạt động này không chỉ là nền tảng quan trọng cho việc đạt được mục tiêu giáo dục toàn diện mà còn quyết định kết quả đào tạo của nhà trường.
Hoạt động dạy học là một phần quan trọng và đặc thù trong môi trường giáo dục, được quy định bởi đặc điểm lao động sư phạm của giáo viên Điều này ảnh hưởng đến công tác quản lý trường học, đặc biệt là quản lý hoạt động dạy học Hiệu trưởng cần nhận thức rõ vai trò và tính đặc thù của hoạt động dạy học để áp dụng các biện pháp quản lý khoa học và sáng tạo, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo của nhà trường Quản lý hoạt động dạy học đóng vai trò then chốt trong tổng thể công tác quản lý trường học.
Mục tiêu quản lý chất lượng đào tạo là nền tảng để xác định các mục tiêu quản lý khác trong trường học Người hiệu trưởng cần tập trung vào quản lý hoạt động dạy - học, dành nhiều thời gian và công sức để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu xã hội ngày càng cao Đổi mới quản lý hoạt động dạy học có tác động mạnh mẽ đến chất lượng giáo dục, và công tác quản lý của cán bộ cấp trường cũng cần thay đổi để phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục, từ đó quyết định nâng cao chất lượng giáo dục.
Nội dung quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới ở tiểu học bao gồm:
Quản lý hoạt động dạy môn Tiếng Việt bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo thực hiện, kiểm tra và đánh giá Để quản lý hiệu quả, cán bộ quản lý cần nhận thức rõ các yếu tố tác động như trình độ năng lực của giáo viên và học sinh, sự phối hợp giữa các tổ chức trong và ngoài nhà trường, cũng như điều kiện cơ sở vật chất.
Những vấn đề lý luận nêu trên sẽ làm cơ sở cho việc khảo sát, phân tích và đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới tại các trường tiểu học huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh, từ đó đề xuất các biện pháp hiệu quả nhất.