KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM, VAI TRÒ CỦA HOẠT ĐỘNG THỊ TRƯỜNG MỞ 1 1 Khái niệm hoạt động thị trường mở
1.1.1 Khái niệm hoạt động thị trường mở
Thị trường mở là không gian giao dịch nơi Ngân hàng trung ương thực hiện hoạt động mua bán giấy tờ có giá với các thành viên tham gia.
Thị trường mở là một phần quan trọng của thị trường tiền tệ và thị trường vốn, nơi diễn ra giao dịch các giấy tờ có giá ngắn, trung và dài hạn như Tín phiếu kho bạc, trái phiếu chính phủ, tín phiếu Ngân hàng Trung ương, trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu ngân hàng Tuy nhiên, các giao dịch trên thị trường mở thường tập trung vào các tài sản ngắn hạn.
Hoạt động thị trường mở là hành động của ngân hàng trung ương mua và bán trái phiếu để điều chỉnh lượng tiền trong nền kinh tế Thông qua các giao dịch này, ngân hàng trung ương có thể tác động đến lãi suất và ổn định thị trường tài chính, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế chung.
Thuật ngữ này bao gồm tất cả các cơ chế của Ngân hàng trung ương nhằm điều chỉnh thanh khoản trên thị trường, bao gồm giao dịch có kỳ hạn đối với tài sản tiền tệ trong nước và nước ngoài, giao dịch mua bán trên thị trường thứ cấp, phát hành giấy tờ có giá ngắn hạn, hoạt động trên thị trường liên ngân hàng, và chu chuyển các khoản tiền gửi của chính phủ.
Tại Việt Nam, "hoạt động thị trường mở" hay "nghiệp vụ thị trường mở" đều ám chỉ các giao dịch mua bán giấy tờ có giá giữa Ngân hàng Trung ương (NHTW) và các tổ chức tín dụng (TCTD) hoặc nhà giao dịch sơ cấp Trong nghiên cứu về thực trạng và giải pháp phát triển hoạt động này, tác giả ưu tiên sử dụng thuật ngữ "nghiệp vụ thị trường mở" để phù hợp với các văn bản pháp luật và cách sử dụng thuật ngữ tại Việt Nam.
1.1.2 Đặc điểm của hoạt động thị trường mở
Có hai loại hoạt động thị trường mở: hoạt động thị trường mở năng động nhằm thay đổi mức dự trữ của hệ thống ngân hàng, trong khi hoạt động thị trường mở thụ động được thực hiện để bù đắp các biến động từ các yếu tố khác ảnh hưởng đến dự trữ Các nước công nghiệp và những quốc gia có thị trường phát triển tốt thường áp dụng phương pháp tiếp cận thụ động trong các hoạt động này.
Hoạt động thị trường mở là công cụ gián tiếp quan trọng của chính sách tiền tệ, giúp Ngân hàng Trung ương (NHTW) điều hành thị trường tiền tệ một cách hiệu quả Qua việc mua hoặc bán giấy tờ có giá, NHTW có thể thay đổi dự trữ của hệ thống ngân hàng, từ đó tác động đến lượng tiền cơ bản, cung ứng tiền và lãi suất thị trường Chẳng hạn, khi NHTW bán tín phiếu kho bạc, dự trữ ngân hàng giảm, dẫn đến giảm cung quỹ cho vay và tăng lãi suất ngắn hạn Hơn nữa, việc gia tăng cung tín phiếu kho bạc trên thị trường làm giảm giá của chúng, khuyến khích nhà đầu tư chuyển vốn sang tín phiếu kho bạc Để cân bằng lãi suất và dòng vốn đầu tư, lãi suất thị trường sẽ tăng, nhưng đồng thời làm giảm nhu cầu đầu tư vào tín phiếu kho bạc, từ đó giảm tổng cầu và ảnh hưởng đến lượng tiền cung ứng.
Các giấy tờ có giá giao dịch trên thị trường mở bao gồm nhiều loại như Tín phiếu kho bạc, trái phiếu chính phủ, tín phiếu Ngân hàng Trung ương, trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu ngân hàng, với thời hạn ngắn, trung và dài hạn Tuy nhiên, các giao dịch thường diễn ra chủ yếu trong ngắn hạn Ở mỗi quốc gia, phạm vi và loại hình công cụ giao dịch trên thị trường có sự khác biệt Chẳng hạn, tại Việt Nam và Thái Lan, các hàng hóa giao dịch chủ yếu là giấy tờ có giá ngắn hạn và người tham gia chủ yếu là các tổ chức tín dụng.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) có khả năng ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng của hệ thống ngân hàng thông qua việc mua bán giấy tờ có giá trên thị trường mở Hoạt động này tác động đến cả lượng dự trữ của các tổ chức tín dụng và lãi suất thị trường.
Hoạt động thị trường mở được khởi xướng bởi Ngân hàng Trung ương (NHTW), khác với các nghiệp vụ cho vay hỗ trợ vốn khác như chiết khấu và cầm cố giấy tờ có giá, mà các Ngân hàng Thương mại (NHTM) chủ động khởi xướng khi có nhu cầu vay vốn.
Hoạt động thị trường mở được thực hiện tự nguyện bởi các ngân hàng thương mại (NHTM) theo nguyên tắc thị trường, không mang tính bắt buộc như công cụ dự trữ bắt buộc Điều này cũng có nghĩa là hoạt động này không giống như một hình thức thuế, vì các NHTM vẫn được trả lãi cho dự trữ bắt buộc.
1.1.3 Vai trò của hoạt động thị trường mở
Hoạt động thị trường mở ngày càng trở nên quan trọng trong việc điều chỉnh lượng cung tiền và kết nối tác động của Ngân hàng Trung ương (NHTW) đến nền kinh tế Sự phát triển của hoạt động này đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phát triển kinh tế, đặc biệt khi thị trường quốc gia mở rộng, việc điều khiển trực tiếp trở nên kém hiệu quả Các quốc gia đang nỗ lực bãi bỏ kiểm soát để khai thác tiềm năng của các lực lượng thị trường, trong khi các nhà hoạch định chính sách và ngân hàng trung ương đang tìm cách tận dụng tối đa lợi ích từ các hoạt động thị trường mở.
Hoạt động thị trường mở là công cụ quan trọng giúp Ngân hàng Trung ương (NHTW) thực hiện hiệu quả mục tiêu chính sách tiền tệ Với tính linh hoạt về khối lượng, lãi suất và thời hạn giao dịch, NHTW có thể điều chỉnh lượng tiền lưu thông một cách chủ động Khi cần giảm áp lực lạm phát, NHTW có thể bán các giấy tờ có giá để giảm dự trữ ngân hàng, từ đó kiểm soát lượng tiền cung ứng Ngược lại, để kích cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, NHTW có thể mua các giấy tờ có giá nhằm tăng lượng tiền lưu thông.
Hoạt động thị trường mở cho phép các tổ chức tín dụng (TCTD) linh hoạt trong việc sử dụng vốn, giúp họ quản lý và sử dụng vốn khả dụng một cách chủ động để đạt được mức sinh lời mong muốn Thông qua thị trường mở, TCTD có thể giải quyết tình trạng thừa hoặc thiếu thanh khoản tạm thời mà không phải trả lãi như dự trữ bắt buộc Hơn nữa, lãi suất trên thị trường mở mang tính chất thị trường, không bị áp đặt như công cụ chiết khấu GTCG của Ngân hàng Trung ương, tạo điều kiện thuận lợi cho các TCTD trong hoạt động kinh doanh.
OMO không chỉ làm thay đổi danh mục đầu tư trái phiếu, mà còn đóng góp vào việc đa dạng hóa các nghiệp vụ kinh doanh và cải thiện tích cực cấu trúc sử dụng vốn.
CÁC PHƯƠNG THỨC GIAO DỊCH, PHƯƠNG THỨC ĐẤU THẦU TRÊN THỊ TRƯỜNG MỞ
Có hai phương thức giao dịch chính trên thị trường mở là Phương thức giao dịch mua bán hẳn và mua bán có kỳ hạn
1.2.1.1 Giao dịch mua/bán hẳn (outright operation)
Giao dịch mua/bán hẳn (buy outright/sell outright) là các giao dịch mua, bán giấy tờ có giá của Ngân hàng Trung ương (NHTW) theo phương thức mua đứt, bán đoạn dựa trên giá thị trường Phương thức này cho phép chuyển nhượng quyền sở hữu giấy tờ có giá giữa NHTW và các đối tác thị trường, dẫn đến tác động dài hạn đối với dự trữ của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Giao dịch mua bán hẳn có khả năng bơm vào hoặc hút bớt lượng tiền trong lưu thông mà không nhất thiết phải chú trọng đến lãi suất ngắn hạn, đặc biệt trong các giao dịch ngoại hối, nơi không có lãi suất liên quan đến thỏa thuận.
Có 2 loại giao dịch mua bán hẳn đột xuất và giao dịch mua bán hẳn thông thường Đối với giao dịch mua bán hẳn đột xuất thường không được thông báo, NHTW không thông báo trên các trang web và cũng không thông qua các phương tiện khác mà chỉ thông qua một đại lý môi giới Giao dịch mua bán hẳn thông thường được thực hiện theo quyết định của NHTW khi thấy cần thiết
Giao dịch mua bán có thể hạn chế tính linh hoạt trong thực thi chính sách tiền tệ do sự di chuyển một chiều của các giao dịch này Vì lý do đó, phương thức này thường ít được áp dụng hơn.
Quyết định 01/2007/QĐ-NHNN ngày 05/01/2007 quy định về hoạt động thị trường mở, trong đó định nghĩa giao dịch mua hẳn là việc Ngân hàng Nhà nước mua và nhận quyền sở hữu giấy tờ có giá từ tổ chức tín dụng mà không có cam kết bán lại Ngược lại, giao dịch bán hẳn là hành động Ngân hàng Nhà nước bán và chuyển giao quyền sở hữu giấy tờ có giá cho tổ chức tín dụng mà không kèm theo cam kết mua lại.
1.2.1.2 Giao dịch mua, bán có kỳ hạn (reserve operation)
Giao dịch mua/bán có kỳ hạn là hình thức mà Ngân hàng Trung ương (NHTW) thực hiện việc mua hoặc bán giấy tờ có giá, với thỏa thuận rằng sau một khoảng thời gian nhất định trong tương lai, các tổ chức tín dụng (TCTD) sẽ thực hiện việc mua lại hoặc bán lại các giấy tờ này thông qua hợp đồng mua lại hoặc hợp đồng mua lại đảo ngược.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) thường sử dụng hợp đồng mua lại (Repos) để bán giấy tờ có giá có kỳ hạn trong thời gian ngắn nhằm điều tiết vốn khả dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) Trong giao dịch này, NHTW bán các giấy tờ có giá và sẽ mua lại chúng vào một ngày xác định, với giá mua lại lớn hơn giá bán ban đầu, tạo ra sự chênh lệch được gọi là lãi suất repo NHTW đóng vai trò như một người vay, sử dụng giấy tờ có giá làm tài sản thế chấp cho khoản vay với lãi suất cố định Có ba loại repo: repo qua đêm (giao dịch một ngày), repo kỳ hạn (có ngày kết thúc xác định), và repo mở (không có ngày kết thúc) Dù thường là ngắn hạn, một số hợp đồng mua lại có thể kéo dài đến hai năm.
Giao dịch repo diễn ra dưới ba hình thức: giao hàng theo chỉ định, giao cho bên thứ ba, và giữ trong kho Hình thức giữ trong kho khá hiếm, đặc biệt tại các thị trường đang phát triển, do nguy cơ thanh lý tài sản trước hạn của repo và khó khăn trong việc phục hồi chứng khoán đã dùng làm tài sản thế chấp Trong giao dịch repo ba bên, bên thứ ba, thường là đại lý thanh toán bù trừ hoặc ngân hàng, đóng vai trò trung gian giữa người bán và người mua Bên thứ ba này kiểm soát chứng khoán liên quan và xử lý các khoản thanh toán từ người bán cho người mua.
Các repo ba bên hoạt động như một trung gian giữa người mua và người bán, với các đại lý như Ngân hàng New York Mellon và JPMorgan Chase chịu trách nhiệm quản lý giao dịch và tài sản thế chấp Thị trường repo ba bên tại Mỹ đã đạt đỉnh 2.800 tỷ USD vào năm 2008 và giảm xuống còn 1.600 tỷ USD vào giữa năm 2010 Đại lý ba bên quản lý hàng trăm tỷ USD tài sản thế chấp, cho phép họ tối ưu hóa bảo hiểm thông qua dữ liệu nguồn cấp Trong thỏa thuận ba bên, các bên đồng ý về một “hồ sơ tài sản thế chấp đủ điều kiện” để đánh giá rủi ro tài sản thế chấp Người mua repo có thể chọn giữ các tài sản như trái phiếu chính phủ để đảm bảo tính thanh khoản cao trong trường hợp thanh lý Các repo có tính rủi ro cao hơn có thể gặp khó khăn trong việc bán tài sản thế chấp và thu hồi tiền mặt Các đại lý ba bên cung cấp bộ lọc để tạo ra “hồ sơ tài sản thế chấp đủ điều kiện”, với tiêu chuẩn như loại tài sản, tổ chức phát hành, và xếp hạng tín dụng.
Hợp đồng mua lại đảo ngược (reverse repos) là một công cụ tài chính được các ngân hàng trung ương sử dụng để mua giấy tờ có giá (GTCG) với thỏa thuận rằng người mua sẽ nhận lại giấy tờ và thanh toán vào một ngày xác định trong tương lai Trong khi người bán gọi giao dịch này là "repo", người mua lại mô tả nó là "reverse repo", cho thấy chúng thực chất là cùng một giao dịch nhưng từ hai góc nhìn khác nhau Thuật ngữ "repo và bán đảo ngược" cũng được dùng để chỉ việc tạo ra vị trí ngắn trong công cụ nợ, khi người mua lập tức bán chứng khoán trên thị trường mở Vào ngày thanh toán, người mua sẽ mua lại chứng khoán từ thị trường và thanh toán cho người bán, trong khi người bán hy vọng rằng giá trị chứng khoán sẽ giảm giữa hai ngày này.
Tại Mỹ, nếu Cục Dự trữ Liên bang là một trong các bên tham gia giao dịch,
RP được coi là một "hệ thống" repo, nhưng khi hoạt động trên danh nghĩa của khách hàng, như ngân hàng trung ương nước ngoài, nó được gọi là "khách hàng repo" Trước năm 2003, Fed không sử dụng thuật ngữ "reverse repo" vì cho rằng nó gợi ý về việc vay tiền, thay vào đó họ sử dụng thuật ngữ MSP "giao dịch kết hợp" hoặc "giao dịch mua bán khớp nhau" Tại Việt Nam, Quyết định 01/2007/QĐ-NHNN ngày 05/01/2007 quy định về hoạt động thị trường mở đã đưa ra khái niệm giao dịch mua có kỳ hạn, trong đó Ngân hàng Nhà Nước mua và nhận quyền sở hữu giấy tờ có giá từ tổ chức tín dụng, với cam kết mua lại sau một thời gian nhất định Ngược lại, giao dịch bán có kỳ hạn là việc Ngân hàng Nhà Nước bán và chuyển giao quyền sở hữu giấy tờ có giá cho tổ chức tín dụng, đồng thời cam kết sẽ mua lại sau một khoảng thời gian nhất định.
Trong giao dịch mua, bán có kỳ hạn, các đối tác đóng vai trò vừa là người mua vừa là người bán, tạo nên tính chất của một giao dịch hoán đổi Sau khi hợp đồng kết thúc, trạng thái của các đối tác trở lại ban đầu Chi phí giao dịch cho hợp đồng mua lại thường thấp hơn so với hợp đồng mua bán hẳn, khiến giao dịch có kỳ hạn trở nên phổ biến trong hoạt động thị trường mở Tại Việt Nam, giai đoạn đầu, Ngân hàng Nhà nước chủ yếu sử dụng giao dịch mua bán hẳn, nhưng từ năm 2002, giao dịch có kỳ hạn đã trở thành phương thức chính Các kỳ hạn thường được áp dụng trong giao dịch này là 7 ngày, 14 ngày và 28 ngày.
Mối liên quan giữa giao dịch repo và cấu trúc kỳ hạn của công cụ nợ dài hạn là rất quan trọng Các nhà đầu tư, như ngân hàng thương mại và công ty chứng khoán, thường tìm kiếm cơ hội quay vòng vốn nhanh chóng, và việc nắm giữ công cụ dài hạn có thể cản trở khả năng đầu tư khác Hợp đồng repo đã giúp giải quyết vấn đề này, cho phép nhà đầu tư tiếp cận các chứng khoán trên thị trường tiền tệ và các cơ hội đầu tư khác Hơn nữa, sự gia tăng giao dịch repo có thể làm thay đổi cấu trúc lãi suất, đặc biệt là trong thị trường liên ngân hàng, dẫn đến những biến động ngắn hạn tương ứng với lãi suất trong các hợp đồng repo.
1.2.2.1 Phương thức đấu thầu khối lượng Đấu thầu khối lượng là đấu thầu với lãi suất được NHTW công bố trước các thành viên tham gia đấu thầu đăng ký số tiền dự thầu trên cơ sở chấp nhận mức lãi suất công bố trước
Việc phân bổ thầu được thực hiện bằng cách cộng tổng số tiền đăng ký dự thầu Nếu tổng khối lượng dự thầu nhỏ hơn hoặc bằng khối lượng NHTW chào mua/bán, tất cả các đơn dự thầu sẽ được phân bổ Ngược lại, nếu tổng khối lượng dự thầu lớn hơn khối lượng NHTW chào mua/bán, khối lượng giấy tờ có giá trúng thầu sẽ được phân bổ theo tỷ lệ thuận với khối lượng dự thầu của từng thành viên.
1.2.2.2 Phương thức đấu thầu lãi suất Đấu thầu lãi suất là phương thức mà theo đó các thành viên tham gia đấu thầu tự đăng ký số tiền ứng với mỗi mức lãi suất do chính mình chọn Đối với các phiên đấu thầu do NHTW chào mua giấy tờ có giá nhằm cung ứng lãi suất cao sẽ đƣợc ƣu tiên phân bổ trước cho đến khi lượng phân bổ được sử dụng hết Nếu tại mức lãi suất đƣợc chấp nhận, khối lƣợng đăng ký dự thầu lớn hơn khối lƣợng đƣợc phân phối thì quá trình phân bổ đƣợc tiến hành:
- Xác định tỷ lệ % trúng thầu đƣợc phân phối tại mức lãi suất chấp nhận K(r e )
- Lƣợng trúng thầu đƣợc phân phối cho thành viên i tại mức lãi suất chấp nhận r e : W(r e ) =K(r e )* b(r e )
Với K(r e ) O: Tổng khối lƣợng NHTW chào mua/chào bán
: Tổng số lƣợng GTCG dự thầu ứng với mức lãi suất t (t=1,e-1) của thành viên tham gia
B(r e ): Tổng số lƣợng GTCG dự thầu với mức lãi suất r e của các thành viên dự thầu b(r e ): Tổng khối lƣợng tiền dự thầu với mức lãi suất r t của thành viên
Phương pháp tính lãi suất: (xác định giá bán hoặc giá mua đối với khối lượng giấy tờ có giá trúng thầu của tổ chức tín dụng)
Có hai phương pháp xác định:
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA HOẠT ĐỘNG THỊ TRƯỜNG MỞ
1.3.1 Khối lƣợng giao dịch lớn (volume of trading)
Khối lượng giao dịch là yếu tố quan trọng để đánh giá kích thước và sự phát triển của thị trường mở Khi khối lượng giao dịch trên thị trường mở gia tăng, điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường Hơn nữa, mức độ tăng trưởng doanh số giao dịch càng cao, thì sự phát triển của thị trường mở càng được khẳng định.
Khối lượng giao dịch trên thị trường mở biến động tùy thuộc vào tầm quan trọng của công cụ này so với yêu cầu dự trữ bắt buộc và chính sách cửa sổ chiết khấu.
Để phát triển hoạt động thị trường mở, cần hạn chế vai trò của công cụ dự trữ bắt buộc và cửa sổ chiết khấu Cửa sổ chiết khấu nên được điều chỉnh để trở nên ít hấp dẫn hơn, thông qua việc áp dụng lãi suất chiết khấu cao hoặc tăng cường điều kiện tham gia Công cụ này chỉ nên được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp để hỗ trợ các tổ chức thiếu hụt thanh khoản tạm thời Mặc dù dự trữ bắt buộc là phương tiện kiểm soát cung tiền, nhưng do tính chất trực tiếp của nó, công cụ này có thể gây ra nhiều "phản ứng phụ," làm giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ Hơn nữa, vì NHTW không trả lãi cho các khoản tiền gửi bắt buộc, các NHTM thường chỉ duy trì mức tiền gửi này theo quy định, dẫn đến việc khi NHTW điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, hoạt động thị trường mở sẽ giảm đi vai trò và khối lượng giao dịch cũng sẽ suy giảm.
1.3.2 Số lƣợng thành viên tham gia nhiều (the number of participants)
Thị trường mở trở nên sôi động và phát triển khi có sự tham gia đông đảo và đa dạng từ các thành viên như Ngân hàng Trung ương (NHTW), Ngân hàng Thương mại (NHTM) và các Tổ chức Tín dụng phi ngân hàng NHTW đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức, quản lý và điều hành thị trường mở bằng cách soạn thảo quy chế hoạt động, xét duyệt hồ sơ và kết nạp thành viên NHTW cũng tổ chức các giao dịch mua bán giấy tờ có giá một cách an toàn và chính xác, đồng thời bảo đảm quyền lợi cho các thành viên Ngoài vai trò quản lý, NHTW còn tham gia thị trường như một thành viên, thực hiện các giao dịch mua bán nhằm đạt được mục tiêu của chính sách tiền tệ.
NHTW phải thiết lập các tiêu chuẩn biểu hiện cho người tham gia Bởi các
NHTW và chính phủ cần xây dựng một thị trường chứng khoán chính phủ đáng tin cậy, nơi người tham gia cảm thấy an toàn về nghĩa vụ thực hiện của đối tác và có tính minh bạch cao, nhằm khuyến khích sự tham gia của các tổ chức tài chính Thị trường này cũng là nền tảng cho việc giám sát thông qua các số liệu thống kê được tổng hợp và công bố Tại Việt Nam, các tổ chức tín dụng muốn tham gia thị trường mở cần có tài khoản tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước, trang bị các phương tiện như máy Fax và máy vi tính kết nối internet, cùng với giấy đăng ký tham gia Ngược lại, tại Mỹ, không có quy định cụ thể về tiêu chuẩn tham gia thị trường mở, mà chỉ yêu cầu các loại giấy tờ có giá đủ điều kiện để bất kỳ ai cũng có thể giao dịch.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng với mạng lưới hoạt động rộng lớn Trong hoạt động thị trường mở, NHTM chủ yếu tham gia vào việc mua bán các giấy tờ có giá (GTCG) nhằm điều hòa vốn khả dụng, đảm bảo khả năng thanh toán khi gặp thiếu hụt vốn và tối ưu hóa lợi nhuận khi có thặng dư vốn tạm thời.
Các TCTC phi ngân hàng, bao gồm công ty chứng khoán, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, công ty bảo hiểm và các quỹ đầu tư, đóng vai trò quan trọng trên thị trường mở với tư cách là nhà đầu tư và tham gia kinh doanh giấy tờ có giá.
1.3.3 Tần suất giao dịch, phương thức giao dịch, lãi suất giao dịch
Tần suất giao dịch tại các quốc gia đang phát triển thường bị giới hạn về kích thước hoặc chỉ diễn ra theo định kỳ Ngược lại, ở các quốc gia phát triển, các hoạt động thị trường mở diễn ra liên tục hàng ngày, bao gồm cả thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.
Khi nền kinh tế phát triển và thị trường mở trưởng thành, nhiều quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ qua hoạt động thị trường mở, chủ yếu thông qua repos và repos đảo ngược Repos cung cấp tài chính tạm thời cho sự thiếu hụt và thặng dư dự trữ, đồng thời không ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu và cung cấp chứng khoán làm tài sản thế chấp Chúng cũng tăng cường tính thanh khoản của chứng khoán cơ bản, góp phần phát triển thị trường thứ cấp hoạt động tích cực hơn Ngân hàng Trung Ương khuyến khích các thành viên phát triển nguồn vay ngắn hạn thông qua việc sử dụng repos kỳ hạn ngắn Tại Brazil, repos trở thành công cụ chính trong chính sách kiểm soát, thực hiện qua đấu giá hàng ngày với kỳ hạn thường là qua đêm Mexico và Ba Lan cũng thực hiện hoạt động này với kỳ hạn ngắn, trong khi Philippines sử dụng repos đảo ngược để hấp thụ thanh khoản với các kỳ hạn phổ biến từ một tuần đến một năm.
Mua và bán trái phiếu kho bạc trên thị trường thứ cấp được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia phát triển, như Brazil, nơi chúng được sử dụng để quản lý dự trữ lâu dài Ở Ấn Độ và Philippines, trái phiếu kho bạc đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát tiền tệ và giao dịch diễn ra hàng ngày Tuy nhiên, tại các nước đang phát triển, thị trường thứ cấp còn hạn chế, dẫn đến việc giao dịch mua bán trái phiếu có thể chiếm ưu thế và cản trở sự phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực dài hạn.
Lãi suất giao dịch, đặc biệt là lãi suất qua đêm liên ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các hoạt động thị trường mở, vì nó phản ánh chi phí lãi suất vốn vay cần thiết để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của các quỹ trong hệ thống ngân hàng.
1.3.4 Số lượng hàng hóa giao dịch trên thị trường đa dạng
- Số lượng hàng hóa giao dịch trên thị trường mở (Instruments for Open market operations) càng đa dạng về chủng loại thì thị trường mở càng phát triển
Tín phiếu kho bạc là công cụ nợ ngắn hạn do chính phủ phát hành, nhằm huy động vốn để bù đắp thiếu hụt ngân sách nhà nước trong năm tài chính Thời gian đáo hạn của tín phiếu kho bạc thường dưới 12 tháng.
Tín phiếu NHTW (central bank securities): là loại giấy tờ có giá do NHTW phát hành, có thời hạn dưới 12 tháng
Trái phiếu chính phủ là loại giấy nợ dài hạn do chính phủ phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách nhà nước Thời hạn của trái phiếu này thường từ 1 đến 5 năm với lãi suất cố định Người đầu tư có thể nhận lãi theo nhiều phương thức khác nhau, bao gồm trả khi đáo hạn, trả định kỳ hoặc trả trước.
Trái phiếu đô thị (municipal bonds) là loại giấy nợ do chính quyền đô thị phát hành nhằm huy động vốn cho các dự án và công trình phát triển Thực chất, đây là trái phiếu chính phủ nhưng được phát hành bởi chính quyền địa phương để hỗ trợ các chương trình phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương.
Nợ liên ngân hàng là một loại hàng hóa ít được sử dụng do rủi ro tín dụng cao Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Ngân hàng Trung ương vẫn thực hiện giao dịch loại hàng hóa này để hỗ trợ các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng phi ngân hàng vượt qua khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng.
HOẠT ĐỘNG THỊ TRƯỜNG MỞ Ở CÁC NƯỚC VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
1.4.1 Kinh nghiệm sử dụng hoạt động thị trường mở của Mỹ
Ngân hàng Dự trữ Liên Bang Mỹ (Fed) là cơ quan chủ chốt trong việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia, đồng thời giám sát và điều tiết các tổ chức ngân hàng nhằm đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống ngân hàng Fed cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và cung cấp dịch vụ tài chính cho chính phủ Mỹ, các tổ chức tài chính, cũng như các cơ quan chính phủ nước ngoài.
Fed thực hiện chính sách tiền tệ thông qua ba công cụ chính: Hoạt động thị trường mở, Dự trữ bắt buộc và Tỷ lệ chiết khấu Trong số đó, hoạt động thị trường mở được coi là công cụ hiệu quả nhất, cho phép điều chỉnh dự trữ ngân hàng bằng cách mua hoặc bán trái phiếu chính phủ Đây là một công cụ linh hoạt, giúp Fed quản lý cung tiền một cách hiệu quả.
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) là một phần quan trọng của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), chịu trách nhiệm điều hành hoạt động thị trường mở FOMC bao gồm Hội đồng Thống đốc, Chủ tịch Fed New York và các Chủ tịch của bốn Fed khu vực khác, được luân phiên đảm nhiệm Việc xác định các điều kiện thị trường dự trữ phù hợp, tức là mức độ ràng buộc mong muốn của chính sách tiền tệ, rất phức tạp FOMC nỗ lực đạt được mức độ ràng buộc mong muốn, thông qua việc điều chỉnh cung dự trữ tương ứng với cầu tiền tệ và lãi suất cơ bản, nhằm thực hiện chính sách tiền tệ linh hoạt.
Ngân hàng dự trữ liên bang Mỹ không quy định giới hạn loại chứng khoán trong hoạt động thị trường mở, nhưng thực tế, để đảm bảo hiệu quả, họ thường sử dụng chứng khoán có tính thanh khoản cao Điều này giúp đạt được mục tiêu điều chỉnh dự trữ cho hệ thống ngân hàng một cách hiệu quả nhất.
Thị trường mở cho phép tất cả các thành viên tham gia, bao gồm những người sở hữu chứng khoán đủ điều kiện như ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính phi ngân hàng và các doanh nghiệp lớn Sự tham gia đa dạng này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường mở.
Các hàng hóa phổ biến trên thị trường mở bao gồm Tín phiếu kho bạc, là loại nợ ngắn hạn do Bộ Tài chính Mỹ phát hành với thời gian từ 3 đến 12 tháng; Hợp đồng mua lại, thường là các khoản vay ngắn hạn kéo dài từ 1 ngày đến dưới 2 tuần; và Quỹ liên bang.
Các khoản tiền gửi không sinh lời tại ngân hàng và tổ chức tiền gửi tại Quỹ dự trữ liên bang thường được sử dụng cho hoạt động cho vay qua đêm Đồng thời, tiền gửi đôla Châu Âu cũng là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính.
Các khoản tiền gửi đô la tại các chi nhánh ngân hàng Mỹ hoặc ngân hàng nước ngoài, chứng chỉ tiền gửi có thời hạn đáo hạn ghi trên chứng chỉ, chấp phiếu ngân hàng đảm bảo thanh toán, và thương phiếu có thời hạn dưới 270 ngày thường được bán với giá chiết khấu Ngoài ra, trái khoán địa phương là giấy nợ ngắn hạn do các địa phương phát hành, và chứng khoán ngắn hạn của cơ quan liên bang như hệ thống tín dụng nông trại và ngân hàng cho vay hộ gia đình cũng rất quan trọng Trong đó, chứng khoán kho bạc Mỹ đóng vai trò chủ đạo trên thị trường mở, là một trong những thị trường tài chính lớn nhất và năng động nhất tại Mỹ với doanh số giao dịch trung bình hơn 150 tỷ USD mỗi ngày.
Ngân hàng điều hành thị trường mở áp dụng hai phương thức chính để điều chỉnh lượng dự trữ, bao gồm việc thay đổi danh mục đầu tư các loại chứng khoán trong hệ thống.
Khi ước đoán về lượng dự trữ thừa hoặc thiếu kéo dài, ban điều hành sẽ thực hiện mua đứt bán đoạn trái phiếu để điều chỉnh quy mô danh mục đầu tư của Fed Việc này thường diễn ra vài lần trong năm nhằm đáp ứng nhu cầu dự trữ dài hạn Mặc dù có xu hướng tăng lâu dài, phần lớn thặng dư hay thâm hụt dự trữ thường chỉ diễn ra ngắn hạn do các yếu tố kỹ thuật hoặc mùa vụ Chứng khoán được sử dụng trong phương thức này chủ yếu là tín phiếu kho bạc có thời hạn dưới 1 năm và trái phiếu có coupon từ 2 đến 30 năm.
Ban điều hành sử dụng hình thức mua bán có kỳ hạn qua đấu thầu lãi suất để điều chỉnh mức dự trữ Khi cần điều chỉnh tạm thời, Quỹ dự trữ liên bang Fed thực hiện nghiệp vụ thỏa thuận mua lại ngắn hạn với công ty chứng khoán, qua đó bơm thêm dự trữ vào hệ thống Theo đó, Fed mua trái phiếu và công ty chứng khoán đồng ý mua lại với giá xác định vào ngày nhất định, giúp tự động triệt tiêu lượng dự trữ bơm vào khi đến hạn Phương thức này cho phép Chính phủ nhanh chóng xử lý khi dự trữ giảm xuống dưới mức mong muốn Fed cũng thực hiện giao dịch mua và bán khớp nhau (MSPs), trong đó bán chứng khoán cho công ty chứng khoán và đồng thời thỏa thuận mua lại vào ngày cụ thể Giao dịch MSPs chủ yếu diễn ra từ 1 đến 7 ngày, giúp giảm tạm thời lượng dự trữ và ổn định cung ứng dự trữ.
Tính minh bạch của thị trường mở tại Mỹ thể hiện qua việc công bố thông tin và hệ thống mạng máy tính hiện đại
Bắt đầu từ năm 1995, Mỹ đã công khai hóa các quyết định chính sách tiền tệ ngay sau khi chúng phát sinh, trong khoảng thời gian từ 5 đến 15 phút FOMC thông báo chỉ thị cho mỗi cuộc họp trước cuộc họp tiếp theo, và tất cả các công ty tham gia mua bán với Ban điều hành phải cung cấp thông tin và phân tích thị trường hữu ích cho việc thiết lập chính sách Trưởng ban và cán bộ của Ban điều hành luôn cập nhật cho FOMC về tình hình dự trữ thị trường và kế hoạch hoạt động hàng ngày, cùng với phản ứng của thị trường tài chính đối với chính sách Các kênh liên lạc chủ yếu giữa Ban điều hành và FOMC bao gồm điện thoại, báo cáo hàng ngày, báo cáo tuần, báo cáo định kỳ hai tuần, và các báo cáo tại cuộc họp thường kỳ.
Mạng máy tính kết nối là hệ thống vận hành tự động hiện đại, cho phép Ban điều hành thực hiện các giao dịch thị trường mở với các công ty Các RPs và MSPs gửi thông báo qua mạng và yêu cầu các công ty phản hồi trong vòng 10 đến 15 phút Ban điều hành sử dụng hệ thống này để thông báo về các đề nghị được chấp nhận hoặc từ chối trong vòng 5 phút trước thời gian ngừng phản hồi Đồng thời, Ban điều hành cũng duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các công ty thông qua hệ thống điện thoại luôn sẵn sàng kết nối.
1.4.2 Kinh nghiệm sử dụng hoạt động thị trường mở của Nhật Bản
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BOJ) đã có một lịch sử dài trong việc thực hiện mua bán giấy tờ có giá từ trước Thế chiến II, nhưng hoạt động thị trường mở ban đầu diễn ra hạn chế, chủ yếu nhằm hỗ trợ cho cho vay tái cấp vốn Đến tháng 11/1962, BOJ bắt đầu linh hoạt hơn trong việc mua bán giấy tờ có giá và áp dụng hạn mức tín dụng để đa dạng hóa công cụ điều hành chính sách tiền tệ, đồng thời hạn chế việc vay quá mức từ ngân hàng Qua thời gian, hoạt động thị trường mở trở thành một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ của BOJ, với các tổ chức tín dụng là đối tác duy nhất tham gia Từ năm 1975, BOJ chuyển sang thực hiện mua bán giấy tờ có giá qua các nhà giao dịch chuyên nghiệp trên thị trường tiền tệ.
Hàng hóa trong giao dịch thị trường mở chủ yếu là các giấy tờ có giá như trái phiếu và tín phiếu Chính Phủ, có tính thanh khoản cao Ngoài chứng khoán chính phủ, NHTW Nhật Bản cũng sử dụng trái phiếu công ty, tuy nhiên trái phiếu và tín phiếu chính phủ vẫn là nền tảng quan trọng cho hoạt động thị trường mở Đặc biệt, trong thị trường đấu thầu tín phiếu và trái phiếu chính phủ, NHTW Nhật Bản đóng vai trò là người mua cuối cùng, giúp họ duy trì khả năng điều hòa thị trường tiền tệ mà không cần phát hành tín phiếu NHTW.