ĐẶT VẤN ĐỀ Sự cấp thiết của vấn đề nghiên cứu: Lâm sản ngoài gỗ LSNG có vai trò hết sức quan trọng trong đời sống con người, trong những năm trước đây, khi tài nguyên gỗ của rừng Việt N
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trên thế giới
1.1.1 Khái niệm về lâm sản ngoài gỗ
LSNG được hiểu theo nhiều cách dựa vào định nghĩa của các nhà khoa học đưa ra ở các thời điểm khác nhau:
Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) được định nghĩa chính thức vào năm 1989 bởi De.Beer, cho rằng LSNG bao gồm tất cả các vật liệu sinh học không phải gỗ được khai thác từ rừng tự nhiên phục vụ nhu cầu tiêu dùng của con người Các loại LSNG này bao gồm thực phẩm, thuốc, gia vị, tinh dầu, nhựa cây, keo dán, chất đốt, cùng với các nguyên liệu thô như song, mây, nứa, trúc, gỗ nhỏ và gỗ cho sợi.
Theo Wicken (1991), LSNG bao gồm tất cả các sản phẩm sinh vật ngoại trừ gỗ tròn công nghiệp, gỗ làm dăm và gỗ làm bột giấy, có thể được khai thác từ hệ sinh thái tự nhiên và rừng trồng Những sản phẩm này có thể được sử dụng trong gia đình, mua bán hoặc mang ý nghĩa tôn giáo, văn hóa xã hội Ngoài ra, việc sử dụng hệ sinh thái cho các mục đích giải trí, bảo tồn thiên nhiên và quản lý vùng đệm cũng thuộc lĩnh vực dịch vụ của rừng.
Hội nghị lâm nghiệp do FAO triệu tập vào tháng 6 năm 1999 đã đưa ra định nghĩa mới về lâm sản ngoài gỗ (LSNG), bao gồm các sản phẩm sinh vật không phải gỗ khai thác từ rừng và đất có cây rừng Định nghĩa này mở rộng hơn so với trước đây, bao gồm động vật, gỗ nhỏ và củi Trong tài liệu quốc tế, hai thuật ngữ NWFP và NTFP vẫn được sử dụng, nhưng một số tác giả như Jenne H De Beer đã bổ sung định nghĩa, nhấn mạnh đến sản phẩm khai thác để sử dụng Thuật ngữ “đặc sản rừng” được hiểu hẹp hơn, chỉ những cây, con LSNG có công dụng đặc biệt và đặc hữu của Việt Nam Sự khác biệt trong khái niệm và định nghĩa LSNG dẫn đến những ứng dụng thực tế khác nhau.
Việc định nghĩa rõ ràng về LSNG là một thách thức, vì không có một định nghĩa duy nhất chính xác Khái niệm này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện kinh tế, xã hội, quan điểm và nhu cầu của từng địa phương cũng như từng thời kỳ Tuy nhiên, từ các khái niệm đã nêu, chúng ta có thể hình dung một cách tổng quát về LSNG, giúp nhận thức đúng đắn về giá trị của nó.
1.1.2 Những nghiên cứu về LSNG trên thế giới
Lâm sản ngoài gỗ rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích cho các hộ gia đình ở vùng nông thôn nhiệt đới Chúng có thể được phân loại thành thực vật có thể ăn được, động vật có thể ăn được, sản phẩm dược liệu, và các sản phẩm động thực vật không ăn được (De.Beer&McDermott, 1998) Ngoài việc xuất hiện trong các hệ sinh thái rừng tự nhiên, lâm sản ngoài gỗ còn được tìm thấy trong các cấu trúc thực vật do con người tạo ra như vườn rừng và đồn điền.
Trên thế giới, đã tồn tại nhiều khung phân loại lâm sản ngoài gỗ (LSNG) khác nhau, dựa vào dạng sống của các loài như cây gỗ, cây bụi, cây thân thảo, dây leo thân gỗ và dây leo thân thảo, hoặc dựa vào các sản phẩm được cung cấp và khai thác Tại Hội thảo các chuyên gia vùng về LSNG ở châu Á Thái Bình Dương tổ chức tại Bangkok vào tháng 11/1991, một khung phân loại LSNG đã được đưa ra với 6 nhóm chính.
– Nhóm 1 Các sản phẩm có sợi bao gồm: các loài cây tre, trúc, song,
– Nhóm 2 Các sản phẩm làm thực phẩm có nguồn gốc thực vật như: thân, chồi, rễ, củ, lá, hoa, quả, quả hạch, gia vị, hạt có dầu và nấm;
– Nhóm 3 Các sản phẩm làm thuốc và mỹ phẩm có nguồn gốc thực vật;
– Nhóm 4 Các sản phẩm chiết xuất gồm: gôm, nhựa, nhựa đầu, nhựa mủ, ta nanh và thuốc nhuộm, dầu béo và tinh dầu;
Nhóm 5 bao gồm các động vật và sản phẩm từ động vật không được sử dụng làm thực phẩm, như tơ tằm, động vật sống, chim, côn trùng, lông mao, lông vũ, da, sừng, ngà, xương và nhựa cánh kiến đỏ.
– Nhóm 6 Các sản phẩm khác như: lá Bidi (lá thị rừng dùng để gói thuốc lá ở Ấn Độ) [23]
Từ những năm 1980, nhiều nghiên cứu đã chứng minh giá trị của thực vật LSNG đối với phát triển rừng bền vững Thực vật LSNG có khả năng phục hồi nhanh, cho thu hoạch sớm và năng suất cao, đồng thời ít gây hại cho hệ sinh thái Việc bảo tồn có khai thác thực vật LSNG giúp duy trì tính đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường Mendelsohn (1992) nhấn mạnh rằng khai thác thực vật LSNG có thể thực hiện với tổn hại tối thiểu đến rừng, đồng thời cung cấp nhiều sản phẩm thiết yếu cho xã hội như thực phẩm, thuốc và nguyên liệu Ông khẳng định rằng rừng là nhà máy quan trọng của xã hội, trong đó thực vật LSNG là sản phẩm thiết yếu.
Theo FAO, LSNG (lương thực, sản phẩm nông nghiệp) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn lương thực cho hộ gia đình, giúp bổ sung nguồn thực phẩm và giảm thiểu khó khăn trong "giai đoạn đói" của nông dân Chúng không chỉ chống lại sự thất thường mà còn đảm bảo tính sẵn có của thực phẩm, đồng thời cung cấp lượng chất dinh dưỡng đáng kể cho gia đình Ngoài ra, LSNG còn mang giá trị xã hội và văn hóa, nhưng việc sử dụng và giá trị của chúng lại khác nhau giữa các vùng miền.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng giá trị kinh tế của LSNG là rất lớn Cụ thể, nghiên cứu của Peter (1989) cho thấy giá trị thu nhập hiện tại từ LSNG có thể vượt trội hơn so với bất kỳ hình thức sử dụng đất nào khác.
Nghiên cứu của Balic và Mendelsohn (1992) chỉ ra rằng thu nhập từ 1ha rừng thứ sinh ở các nước nhiệt đới cao hơn so với sản phẩm nông nghiệp trên cùng diện tích Bảo tồn có khai thác tại địa phương được coi là ưu tiên kinh tế hơn so với các hình thức sử dụng đất khác Rừng nhiệt đới nổi bật với tính đa dạng sinh học, và bảo tồn kết hợp khai thác cần duy trì sự sinh trưởng của các loài thực vật Nghiên cứu cho thấy rừng tự nhiên nhiệt đới cung cấp nguồn lâm sản phong phú, với ví dụ từ Peter cho thấy có tới 72 loại thực vật có thể trở thành sản phẩm hàng hóa trên diện tích 2 ha Ngoài ra, còn nhiều sản phẩm chưa thể định lượng như dược liệu, gia vị và thuốc nhuộm Peter et al (1989) cũng phát hiện ra rằng các khu rừng ở Amazon Peru có 5 loài cây kinh tế cao, mang lại thu nhập từ 200-6000 USD mỗi năm.
Giá trị kinh tế - xã hội của lâm sản ngoài gỗ (LSNG) rất đa dạng, bao gồm việc cung cấp lương thực, thực phẩm, vật liệu xây dựng và nguyên liệu cho ngành thủ công mỹ nghệ, đồng thời tạo ra việc làm và phát triển ngành nghề thủ công nghiệp Tầm quan trọng của LSNG đối với các quốc gia nhiệt đới đã được khẳng định qua các số liệu xuất khẩu, như Thái Lan với 23 triệu USD và Indonesia với 238 triệu USD vào năm 1987 (Tenne, 1987).
Các tổ chức quốc tế như FAO (1999) [25] đã đưa ra bảng giá trị của LSNG so với các giá trị khác của rừng được thể hiện ở bảng 1.1:
Bảng 1.1 Giá trị của rừng và LSNG ở một số quốc gia trên thế giới
Quốc gia Giá trị sinh thái (%)
Giá trị LSNG ở nhiều quốc gia gần tương đương với giá trị của gỗ, cho thấy nếu chỉ xem gỗ là nguồn thu nhập duy nhất từ rừng, chúng ta sẽ bỏ lỡ một nguồn lợi quan trọng khác.
Theo Mendelsohn (1992), LSNG ở vùng nhiệt đới đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và duy trì sự bền vững của rừng, đồng thời có giá trị kinh tế cao Việc khai thác LSNG không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp bảo vệ rừng tự nhiên Mendelsohn khẳng định rằng khai thác LSNG cần được thúc đẩy như một giải pháp cân bằng giữa bảo tồn và phát triển rừng nhiệt đới Để đạt được sự bền vững trong bảo tồn và khai thác, ông đề xuất ba vấn đề quan trọng: khuyến khích quản lý tài nguyên lâu dài, xác định khu vực dành cho khai thác, và làm rõ các thành phần của sản phẩm khai thác từ rừng.
Các nghiên cứu về lâm sản ngoài gỗ (LSNG) đã chỉ ra tiềm năng lớn của nó ở các nước nhiệt đới Kinh doanh LSNG không chỉ mở ra cơ hội phát triển rừng bền vững mà còn có thể kết hợp hiệu quả với kinh doanh rừng gỗ, tạo thành một mô hình kinh doanh toàn diện và hiệu quả.
Ở trong nước
1.2.1 Các khái niệm về lâm sản ngoài gỗ
Trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945, ở Việt nam lâm sản được phân chia thành hai loại:
- Lâm sản chính (principale richesse forestière) là những sản phẩm gỗ;
- Sản phẩm phụ của rừng hay lâm sản phụ (produit secondaire de la forêt), bao gồm động vật và thực vật cho những sản phẩm ngoài gỗ
Từ 1961, lâm sản phụ được coi trọng và được mang tên đặc sản rừng
Đặc sản rừng, bao gồm thực vật và động vật, là nguồn tài nguyên phong phú của đất nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa xã hội.
Đặc sản rừng, theo kế hoạch phát triển giai đoạn 1981-1990, được định nghĩa là một phần của tài nguyên rừng, bao gồm những sản phẩm có giá trị đặc biệt Ngoài các loài thực vật dưới tán rừng, đặc sản còn bao gồm các loài cây gỗ đặc hữu của Việt Nam như Pơ mu, Hoàng đàn, Kim giao Thuật ngữ này mang ý nghĩa kinh tế, chỉ tập trung vào những sản phẩm có giá trị, do đó danh mục đặc sản rừng sẽ thay đổi theo từng thời điểm và chú trọng vào một số sản phẩm nhất định.
Hiện nay, đã có một số nghiên cứu và khái niệm về LSNG, tuy nhiên cũng ở dạng chưa đầy đủ
Theo Lê Mộng Chân và Vũ Dũng (1992), thực vật rừng bao gồm tất cả các loại cây, cỏ, dây leo bậc cao và bậc thấp phân bố trong rừng Những loài cây không chỉ cung cấp gỗ mà còn cho các sản phẩm quý giá khác như nhựa thông, quả hồi, vỏ quế và sợi song mây, được coi là thực vật đặc sản của rừng.
Lâm sản ngoài gỗ bao gồm tất cả các vật liệu sinh học không phải gỗ được khai thác từ rừng, cả rừng tự nhiên và rừng trồng, phục vụ cho nhu cầu của con người Các loại lâm sản này bao gồm thực vật, động vật dùng làm thực phẩm, dược liệu, tinh dầu, nhựa sáp, nhựa dính, nhựa mủ, cao su, tanin, chất nhuộm, chất béo, cây cảnh, nguyên liệu giấy và sợi.
Lâm sản ngoài gỗ bao gồm tất cả các vật liệu sinh học không phải gỗ được khai thác từ rừng, phục vụ nhu cầu của con người Các sản phẩm này bao gồm thực vật và động vật dùng làm thực phẩm, dược liệu, tinh dầu, nhựa, cao su, tanin, màu nhuộm, chất béo, song mây, tre nứa, cây cảnh, nguyên liệu giấy và sợi Sự phát triển và khám phá giá trị của lâm sản ngoài gỗ đang gia tăng, đặc biệt tại Việt Nam, nơi các sản phẩm này được phân loại thành 6 nhóm dựa trên công dụng và nguồn gốc.
+ Nhóm sản phẩm cây có sợi: tre, nứa, song, mây các loại thân lá có sợi và củ
Các sản phẩm thực vật như thân, chồi non, rễ, lá, hoa, quả, hạt, gia vị, hạt có dầu và nấm đều có thể được sử dụng làm thực phẩm.
- Những sản phẩm có nguồn gốc từ động vật như: mật ong, thịt thú rừng, cá, tổ yến, trứng chim, các loại côn trùng ăn được
+ Nhóm dược liệu, chất thơm và cây có chất độc
+ Nhóm những sản phẩm chiết xuất như: các loại nhựa, tanin, chất màu, dầu béo và tinh dầu…
Nhóm động vật bao gồm các loài thú rừng, chim và côn trùng sống, cùng với những sản phẩm từ động vật như da, sừng, ngà voi, xương và cánh kiến đỏ, không được sử dụng làm thực phẩm.
+ nhóm những sản phẩm khác như: cây cảnh, lá để gói thức ăn, hàng hóa, phong lan… [9]
Cách phân loại lâm sản ngoài gỗ thường mang tính tương đối do công dụng của các loài này có thể thay đổi Một số sản phẩm có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau tùy vào mục đích sử dụng và thói quen của từng vùng, từng lãnh thổ.
1.2.2 Tình hình khai thác và sử dụng lâm sản ngoài gỗ ở Việt Nam Ở Việt Nam, việc sử dụng LSNG đã gắn liền với sự sinh tồn của các cộng đồng dân cư đã từ lâu đời Khai thác và sử dụng LSNG đã góp phần giải quyết công ăn việc làm, tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân quan tâm đến quản lý, gây trồng, bảo vệ và phát triển LSNG Vì vậy cùng với diện tích rừng tự nhiên bị giảm thì nguồn tài nguyên LSNG cũng bị cạn kiệt và có ảnh hưởng xấu tới cuộc sống dân cư Xuất phát từ thực tế đó, để nhận thức được vai trò to lớn và tầm quan trọng của LSNG, cũng như để khôi phục và bảo vệ, quản lý bảo tồn nguồn tài nguyên này, nhiều công trình nghiên cứu ở trong nước về LSNG đã được triển khai trong nhiều năm qua
Việt Nam hiện có khoảng 30 trong số 64 tỉnh tham gia vào hoạt động trồng và thu hái lâm sản ngoài gỗ (LSNG), với diện tích thu hái từ rừng tự nhiên gần 1,2 triệu ha và diện tích trồng gần 500.000 ha Các loài cây chủ yếu bao gồm Tre trúc, song mây, Thông lấy nhựa, Quế, Hồi, Thảo quả và Bời lời đỏ Tuy nhiên, thực trạng khai thác vẫn mang tính tự phát và phân tán, thiếu quy hoạch và kỹ thuật giống lâm sinh còn lạc hậu Trong số các loại cây lâm sản ngoài gỗ, Tre, Nứa, Trúc chiếm 47% với 769.411 ha; Song, mây chiếm 22,4% với 381.936 ha; Thông nhựa chiếm 15,6% với 255.718 ha; và Quế chiếm 4,9% với 80.991 ha, trong khi các cây lâm sản ngoài gỗ khác chỉ chiếm tỉ lệ không đáng kể.
Rừng nhiệt đới ở Việt Nam đã bị suy thoái nghiêm trọng do các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp và định cư, khiến cho tài nguyên sinh học ở các khu rừng thấp không còn nguyên vẹn Hiện nay, các khu rừng nguyên vẹn chủ yếu còn sót lại ở những vùng núi cao, hiểm trở, nơi đây trở thành nơi cư trú cuối cùng cho các loài đặc hữu và những loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Sự suy giảm tài nguyên rừng, đặc biệt là lâm sản ngoài gỗ ở Việt Nam, chủ yếu xuất phát từ mâu thuẫn giữa cung và cầu Tài nguyên thiên nhiên có hạn trong khi nhu cầu của người dân ngày càng gia tăng, không chỉ để đáp ứng nhu cầu sống cho dân số tăng nhanh mà còn do mức độ tiêu dùng không ngừng tăng lên.
Nhiều loại lâm sản ngoài gỗ (LSNG) đã trở thành nguyên liệu quan trọng cho các ngành công nghiệp, sản xuất hàng loạt sản phẩm như song mây, tre nứa và hoa Các loại LSNG như nộc nhĩ, nấm hương, nấm linh chi, măng tre, trúc và mật ong không chỉ phục vụ cho đời sống hàng ngày mà còn là hàng hóa thương mại Chúng đã trở nên quen thuộc với người dân, đóng góp lớn vào nguồn lương thực và thu nhập, chỉ sau lúa, ngô và sắn Ngoài ra, các sản phẩm thực phẩm quan trọng như chè và cà phê cũng góp phần đáng kể vào thu nhập xuất khẩu của Việt Nam.
Các loài dược liệu, đặc biệt là cây thuốc Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng và giảm chi phí phòng chữa bệnh Chúng rất cần thiết cho người dân vùng cao, vùng xa, nơi điều kiện y tế còn khó khăn Việt Nam cũng sở hữu nhiều vị thuốc quý như Hòe, sâm Ngọc linh, Quế, Ba kích, Hà thủ ô, Hoằng đằng, góp phần vào việc phát triển y học cổ truyền Ngoài ra, nhiều loại dược liệu như quế, hồi, hòe còn được xuất khẩu, mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước.
Các loài động vật hoang dã như chim và thú không chỉ đóng góp tích cực vào giá trị cuộc sống mà còn được sử dụng làm thực phẩm (thịt, mật ong, côn trùng), dược liệu (mật gấu, cao hổ, rắn, sừng tê giác) và đồ trang sức (ngà voi, sừng hươu nai, móng vuốt các loài họ mèo).
Tổng quan khu vực nghiên cứu
1.3.1 Tổng quan về Vườn Quốc Gia Cát Tiên
Vườn quốc gia Cát Tiên, nằm trên địa bàn 6 huyện Tân Phú, Vĩnh Cửu (Đồng Nai), Cát Tiên, Bảo Lâm (Lâm Đồng) và Bù Đăng (Bình Phước), là một khu bảo tồn thiên nhiên nổi bật với rừng đất thấp ẩm ướt nhiệt đới Được thành lập theo quyết định số 01/CT ngày 13 tháng 1 năm 1992 của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam, Vườn quốc gia này kết nối khu rừng cấm Nam Cát Tiên và khu bảo tồn thiên nhiên Tây Cát Tiên Hiện nay, VQG Cát Tiên là một trong những khu dự trữ sinh quyển thế giới được UNESCO công nhận, bảo tồn nhiều loại động thực vật quý hiếm và duy trì hệ sinh thái rừng thường xanh lá rộng với độ che phủ lên tới 80% Khu vực này có hệ sinh thái đa dạng bao gồm rừng thường xanh ẩm, đồng cỏ và ngập nước, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên tại Việt Nam.
Theo Quyết định số 594/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam ngày 15/04/2013, tổng diện tích rừng của Vườn Quốc gia Cát Tiên được kiểm kê là 71.187,9 ha, với rừng được phân chia thành các khu vực khác nhau.
+ Khu Nam Cát Tiên thuộc địa phận tỉnh Đồng Nai: 39.544,8 ha
+ Khu Tây Cát Tiên thuộc địa phận tỉnh Bình Phước: 4.382,8 ha
+ Khu Cát Lộc thuộc địa phận tỉnh Lâm Đồng: 27.260,3 ha
Hiện nay thực hiện Dự án Quy hoạch mở rộng VQG Cát Tiên thì VQG Cát Tiên sẽ có tổng diện tích rừng là 82.597,4 ha gồm :
- Tỉnh Lâm Đồng là 27.317,1 ha trong đó khu Cát Lộc là 27.260,3 ha; khu Đảo Tiên là 56,8 ha
- Tỉnh Bình Phước là 4.382,8 ha
Tỉnh Đồng Nai có tổng diện tích rừng là 50.897,4 ha, bao gồm khu Nam Cát Tiên với 39.544,8 ha, khu rừng phòng hộ Đắc Lua với 1.418,0 ha và khu Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp La Ngà với 9.934,6 ha.
VQG Cát Tiên nằm trên địa phận 10 xã của các huyện Cát Tiên, huyện
Bảo Lâm, Đạ Tẻh (tỉnh Lâm Đồng), huyện Vĩnh Cửu, Tân Phú, Định Quán
(tỉnh Đồng Nai) và huyện Bù Đăng (tỉnh Bình Phước)
Hình 1.1 Bản đồ hiện trạng quy hoạch mở rộng VQG Cát Tiên năm 2017
Hình 2.3 Số loài động vật trong VQG Cát Tiên
* Khu Cát Lộc (tỉnh Lâm Đồng):
- Phía Bắc và Tây giáp tỉnh Đăk Nông ranh giới là sông Đồng Nai
- Phía Nam giáp huyện Cát Tiên của tỉnh Lâm Đồng
- Phía Đông giáp huyện Đạ Tẻh và huyện Bảo Lâm của tỉnh Lâm Đồng
* Khu Nam Cát Tiên và Tây Cát Tiên (tỉnh Đồng Nai và tỉnh Bình Phước):
- Phía Bắc giáp huyện Cát Tiên tỉnh Lâm Đồng và huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phước
- Phía Nam giáp phần đất còn lại của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp
La Ngà thuộc địa bàn huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
- Phía Đông giáp huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai ranh giới là sông Đồng Nai
- Phía Tây giáp Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai.[17]
Vườn Quốc Gia Cát Tiên nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau và mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10.
Bảng 1.2 Chỉ tiêu khí hậu khu vực VQG Cát Tiên
Nhiệt độ trung bình năm ( o C) 26,5
Nhiệt độ trung bình cao nhất ( o C) 28,6 (tháng 6) Nhiệt độ trung bình thấp nhất ( o C) 20,5 (tháng 1)
Lượng mưa trung bình hàng năm (mm) 2.175
Lượng mưa trung bình lớn nhất (mm) 368 (tháng 9) Lượng mưa trung bình tháng thấp nhất (mm) 1 (tháng 2)
Số ngày mưa trung bình hằng năm (ngày) 145
Thời gian mưa t.bình trong mùa mưa (8 tháng) tháng 4 - 11
Lượng mưa hàng năm đạt 88,3%, với độ ẩm trung bình hàng năm là 82% Trong mùa mưa, độ ẩm trung bình tăng lên 85,8%, trong khi mùa khô có độ ẩm trung bình là 75,8% Tháng có độ ẩm cao nhất là tháng 8 với 87,4%, và tháng có độ ẩm thấp nhất là tháng 2 với 72,5%.
(Nguồn: VQG Cát Tiên, 2017) 1.3.2.2 Địa hình , thổ nhưỡng
VQG Cát Tiên nằm trong vùng chuyển tiếp từ cao nguyên Nam Trường Sơn đến đồng bằng Nam bộ, với địa hình đa dạng bao gồm đồi núi cao và đầm lầy Nơi đây là môi trường lý tưởng cho sự phát triển của hệ thực vật và động vật phong phú Độ cao tại VQG Cát Tiên dao động từ 115 m ở Núi Tượng (Nam Cát Tiên) đến 626 m ở Lộc Bắc (Lâm Đồng), trong khi các bầu nước ở Nam Cát Tiên có độ cao trung bình 125 m.
Vườn Quốc Gia Cát Tiên chủ yếu có đá gốc basalt, hình thành từ các hoạt động núi lửa cổ đại Khu vực này có tầng nước ngầm nông, với mực nước khoảng 125 m, cho phép khai thác hiệu quả Nguồn nước ở đây có tính trung tính và chất lượng tốt, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Vùng ĐNN theo mùa của sông Đồng Nai có 3 loại đất feralit là:
- Đất feralit phát triển trên đất phù sa cổ
- Đất feralit phát triển trên nền đá bazan
- Đất feralit phát triển trên đá phiến sét
Ba loại đất này có mô hình phân bố rất phức tạp trong vùng ĐNN theo mùa [18]
Toàn bộ hệ thủy văn của VQG Cát Tiên hoàn toàn phụ thuộc vào lực vực và dòng chảy của sông Đồng Nai
1.3.3 Điều kiện kinh tế - xã hội
Theo thống kê năm 2017, vùng đệm VQG Cát Tiên có hơn 200.000 người sống tại 36 xã, thị trấn thuộc 8 huyện, 4 tỉnh: Đồng Nai, Lâm Đồng, Bình Phước và Đắc Nông Sự gia tăng dân số chủ yếu do di cư tự do, với đồng bào Châu Mạ từ huyện Bù Đăng, Bình Phước và các dân tộc Tày, Nùng, Dao từ vùng núi phía Bắc đến sinh sống Tỷ lệ tăng dân số trung bình là 3,6%/năm, cao nhất tại xã Đăng Hà và xã Đắc Lua Tình hình dân số không ổn định dẫn đến an ninh, trật tự xã hội bị ảnh hưởng, gây áp lực lớn lên việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại VQG Cát Tiên.
Trong vùng lõi VQG Cát Tiên, một số cụm dân cư vẫn tồn tại, gây khó khăn cho công tác quản lý và bảo vệ rừng Được sự chấp thuận của Thủ tướng Chính phủ, VQG Cát Tiên đã phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện các phương án ổn định dân cư cho các cụm dân cư trong khu vực Nông nghiệp là hoạt động kinh tế chính của người dân sống xung quanh VQG Cát Tiên, chiếm một tỷ lệ lớn trong đời sống của họ.
Trong những năm qua, nhờ sự đầu tư của Nhà nước, đời sống người dân địa phương đã được cải thiện đáng kể Tuy nhiên, khó khăn vẫn còn tồn tại, với tình trạng khai thác lâm sản trái phép và săn bắt động vật hoang dã diễn ra phổ biến Vườn Quốc gia Cát Tiên cùng với chính quyền địa phương đang nỗ lực giải quyết hiệu quả các vấn đề này.
1.3.4 Điều kiện về tài nguyên đa dạng sinh học
Thành phần thực vật gồm các loài ưu thế thuộc họ Sao Dầu
(Dipterocarpaceae), họ Đậu (Fabaceae) và họ Tử vi (Lythraceae) với 1.615 loài, thuộc 724 chi, 162 họ, 75 bộ
Nguồn gen đặc hữu và cây đặc hữu bản địa: 22 loài trong 12 họ, như Thiên Thiên Đồng Nai, Vệ Tuyền Ngọt thuộc họ Thiên Lý
VQG Cát Tiên được chia thành 5 kiểu rừng:
- Rừng lá rộng thường xanh: Ưu thế là các loài cây gỗ thuộc họ Dầu
(Dipterocarpaceae) như: dầu rái (Dipterocarpus alatus), dầu lông (Dipterocarpus intricatus), cẩm lai bà rịa (Dalbergia bariensis), cẩm lai vú (Dalbergia mammosa), gõ đỏ (Afzelia xylocarpa), giáng hương (Pterocarpus macrocarpus),…
Rừng lá rộng thường xanh nửa rụng lá chứa nhiều loài cây gỗ rụng lá trong mùa khô, tiêu biểu như bằng lăng (Lagerstoemia calyculata), tung (Tetrameles nudiflora) và râm (Anogissus acminata).
Rừng hỗn giao gỗ và tre nứa là loại rừng thứ sinh nhân tác, thường thấy ở các khu vực rừng thường xanh và nửa rụng lá Loại rừng này hình thành do ảnh hưởng của các yếu tố như cháy rừng và chất độc hóa học, dẫn đến sự mở tán và sự xuất hiện của tre nứa Trong thành phần của rừng, cây gỗ thường gặp là vắp.
(Mesua sp.), bằng lăng (Lagerstoemia calyculata), căm xe (Xylia xylocarpa) và hai loài tre chủ yếu là lồ ô (Bambusa procera) và mum (Gigantochloa multifloscula)
Rừng tre nứa thuần loại là một kiểu phụ sinh nhân tác, hình thành khi rừng bị phá để làm nương rẫy và sau đó bỏ hoang Trong điều kiện này, các loài tre nứa như lồ ô (Bambusa procera) và mum xâm nhập và phát triển mạnh mẽ.
(Gigantochloa multifloscula) chúng tạo thành các mảng rừng lớn Những nơi ngập nước chỉ có tre La Ngà tồn tại.
Thảm thực vật đất ngập nước là môi trường lý tưởng cho nhiều loài động thực vật, bao gồm cá sấu nước ngọt, các loài thủy sinh, chim nước và cá nước ngọt Trong đó, các loài cây gỗ chịu nước như đại phong tử (Hydnocarpus anthelmintica), lộc vừng (Barringtonia acutangula) và săng đá (Glyptopetalum thorelii) chiếm ưu thế, xen kẽ với lau (Saccharum arundinaceum) và cỏ đế (Saccharum spontaneum).
Khu hệ động vật của VQG Cát Tiên mang những đặc điểm riêng biệt của vùng bình nguyên Đông Trường Sơn và có mối liên hệ chặt chẽ với Tây Nguyên Số lượng và tỷ lệ phần trăm các loài động vật tại VQG Cát Tiên được thể hiện rõ ràng trong hình dưới đây (Hình 1.2).