TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Một số vấn đề cơ bản
1.1.1 Khái niệm về quản lý rừng bền vững
Quản lý rừng bền vững (SFM) là khái niệm ra đời vào cuối thế kỷ XX, khi nhận thức toàn cầu về sự tàn phá môi trường và lạm dụng tài nguyên gia tăng sau nhiều thế kỷ tăng trưởng kinh tế không bền vững Các tổ chức quốc tế uy tín trong lĩnh vực lâm nghiệp như ITTO, IUFRO, FAO và FSC đã khởi xướng và thúc đẩy phong trào SFM, cùng với hội nghị thượng đỉnh toàn cầu về môi trường và phát triển năm 1992 tại Brazil.
Quản lý rừng bền vững theo tổ chức gỗ nhiệt đới quốc tế (ITTO):
QLRBV là quá trình quản lý lâm phận ổn định nhằm đạt được các mục tiêu quản lý rừng rõ ràng, bao gồm việc đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ mong muốn Quá trình này không chỉ bảo vệ giá trị di truyền và năng suất tương lai của rừng mà còn tránh gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội.
Quản lý rừng bền vững theo Tiến trình Helsinki đề cập đến việc quản lý rừng và đất rừng một cách hợp lý nhằm bảo tồn đa dạng sinh học, năng suất và khả năng tái sinh của rừng Mục tiêu là duy trì sức sống và tiềm năng của rừng, đồng thời đảm bảo các chức năng sinh thái, kinh tế và xã hội ở các cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu, mà không gây hại cho các hệ sinh thái khác.
Quản lý rừng bền vững (QLRBV) hướng đến mục tiêu ổn định diện tích rừng, bảo tồn đa dạng sinh học, nâng cao năng suất kinh tế và đảm bảo hiệu quả môi trường Để đạt được điều này, QLRBV cần linh hoạt trong việc áp dụng các biện pháp phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương, được chấp nhận bởi các quốc gia và quốc tế Hoạt động này không chỉ ngăn chặn tình trạng mất rừng mà còn cho phép khai thác tài nguyên rừng mà không làm giảm diện tích và chất lượng của rừng Mục tiêu cuối cùng của QLRBV là đạt được sự bền vững đồng thời trên ba yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội.
Kinh tế bền vững trong ngành lâm nghiệp đảm bảo hoạt động kinh doanh rừng diễn ra liên tục và hiệu quả, với năng suất ngày càng tăng Điều này bao gồm việc không khai thác quá mức nguồn vốn rừng, duy trì và phát triển diện tích cũng như trữ lượng rừng, đồng thời áp dụng các biện pháp kỹ thuật nhằm nâng cao năng suất rừng.
Bảo vệ môi trường trong kinh doanh rừng là yếu tố quan trọng để duy trì khả năng phòng hộ môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học của rừng, đồng thời cần tránh gây hại cho các hệ sinh thái khác.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, việc kinh doanh rừng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đồng thời thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ xã hội Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi và quyền hạn của các bên liên quan mà còn xây dựng mối quan hệ tích cực với cộng đồng địa phương.
Theo tiêu chuẩn ISO (1998), chứng chỉ là giấy xác nhận cho sản phẩm, quá trình hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu nhất định Chứng chỉ FSC tập trung vào chất lượng quản lý rừng (QLR), với nhiều định nghĩa khác nhau nhưng đều bao gồm hai nội dung chính: đánh giá độc lập chất lượng QLR theo tiêu chuẩn quy định và cấp giấy chứng nhận có thời hạn.
FSC là chứng chỉ xác nhận rằng các đơn vị quản lý rừng đã đạt tiêu chuẩn về quản lý rừng bền vững theo quy định của tổ chức chứng nhận Quá trình này đánh giá và xác minh khả năng của chủ rừng trong việc thực hiện các yêu cầu về quản lý rừng bền vững.
FSC là một tổ chức quan trọng trong việc thâm nhập thị trường tiêu thụ sản phẩm rừng có chứng chỉ, thường gắn liền với chứng chỉ chuỗi hành trình (CoC) để xác nhận nguồn gốc sản phẩm Lợi ích của FSC không chỉ thể hiện ở khía cạnh kinh tế mà còn cả môi trường và xã hội.
Sản phẩm gỗ được chứng nhận FSC không chỉ được phép lưu thông trên toàn cầu mà còn có giá bán cao hơn từ 20-30% so với gỗ không có chứng chỉ, đặc biệt là trong thị trường Việt Nam hiện nay.
Bảo vệ tài nguyên rừng và bảo tồn đa dạng sinh học là trách nhiệm của mọi người tham gia vào thương mại lâm sản Việc này không chỉ giúp duy trì các chức năng sinh thái mà còn đảm bảo an toàn cho các hệ sinh thái rừng.
Bảo đảm sự tham gia của nhiều thành phần liên quan trong việc sử dụng tài nguyên rừng là yếu tố quan trọng trong hoạt động lâm nghiệp Việc tìm kiếm sự đồng thuận giữa các nhóm đối tượng khác nhau giúp hài hòa lợi ích cá nhân, lợi ích cộng đồng và lợi ích của quốc gia, quốc tế Đồng thời, quyền con người cần được tôn trọng trong quá trình này.
Tiếp cận FSC trên Thế giới và ở Việt Nam
Năm 1992, Tổ chức gỗ nhiệt đới quốc tế (ITTO) đã đề ra các tiêu chí cho quản lý bền vững rừng nhiệt đới Hiện nay, trên thế giới có nhiều quy trình cấp chứng chỉ FSC, bao gồm Hội đồng quản trị rừng quốc tế (FSC) và Chương trình phê duyệt các quy trình FSC (PEFC) của Châu Âu Ngoài ra, còn có sáng kiến lâm nghiệp bền vững (SFI) của Bắc Mỹ, Hội tiêu chuẩn Canada (CSA), quy trình chứng chỉ quốc gia CertforChile của Chile, Viện nhãn sinh thái Indonesia (LEI) và Hội đồng chứng chỉ gỗ Mã Lai (MTCC) Trong số này, FSC và PEFC hoạt động ở cấp toàn cầu, trong khi các quy trình khác chỉ hoạt động ở cấp vùng hoặc quốc gia.
Trên thế giới FSC được xem xét từ nhiều khía cạnh, nhìn chung FSC có
02 mục tiêu chính: (1) Cải thiện tình trạng thực tiễn của việc quản lý rừng và
Chứng chỉ sản phẩm tạo ra thuận lợi cho người sản xuất bằng cách cải thiện tín hiệu thị trường và giá cả đối với tài nguyên sinh học Theo một đánh giá gần đây của tổ chức phát triển quốc tế (OECD), chứng chỉ được xem là một khuyến khích kinh tế gián tiếp, khuyến khích bảo tồn và sử dụng bền vững tính đa dạng sinh học.
Tại Đức, chính phủ cam kết chỉ mua gỗ có nguồn gốc hợp pháp thông qua quản lý rừng bền vững, với hệ thống chứng chỉ PEFC làm công cụ xác minh tính hợp pháp của gỗ và sản phẩm từ gỗ Bộ quy chế đã được xây dựng nhằm ngăn chặn khai thác gỗ bất hợp pháp, khẳng định rằng áp dụng các phương pháp quản lý rừng bền vững là cần thiết để ngăn chặn sự suy thoái của rừng.
Tại Thụy Điển, FSC thành lập một nhóm xây dựng bộ chứng chỉ từ năm
Năm 1996, nhóm xây dựng bao gồm đại diện từ các doanh nghiệp lâm nghiệp, chính quyền, viện nghiên cứu và tổ chức phi chính phủ đã được thành lập Đến năm 1998, nội dung cơ bản của bộ công cụ đã hoàn thành Hệ thống FSC tại đây được đánh giá là nghiêm ngặt nhất trong tất cả các hệ thống chứng chỉ hiện nay trên thế giới.
Chính phủ Canada đã chính thức cam kết quản lý rừng bền vững từ năm 1992 thông qua việc xây dựng và phê duyệt chiến lược lâm nghiệp quốc gia Hiện tại, Canada sở hữu hơn 20 triệu ha rừng được cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững, là quốc gia có diện tích rừng được chứng nhận lớn nhất trên thế giới.
Từ những năm 1990, quản lý rừng bền vững và cấp chứng nhận FSC đã trở thành chủ đề nóng tại Châu Á Tuy nhiên, sự đa dạng về kiểu rừng khiến việc thiết lập một bộ tiêu chuẩn chung gặp khó khăn Châu Á đã tham gia vào các hoạt động cấp FSC, như tham dự hội nghị thượng đỉnh trái đất năm 1992 và gia nhập tổ chức ITTO Dù vậy, các nước trong khu vực vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tính bền vững chưa đảm bảo, khó khăn trong chính sách đất đai, quản lý, và tình trạng khai thác, buôn bán gỗ, động vật hoang dã bất hợp pháp, ảnh hưởng lớn đến quản lý rừng và cấp FSC.
FSC đã được thành lập để công nhận các tổ chức xét và cấp chứng nhận FSC trên quy mô quốc tế Canada đã đề xuất tích hợp quản lý rừng bền vững (QLRBV) vào hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001 Hiện nay, nhiều quốc gia như Canada, Thụy Điển, Malaysia, và Indonesia đã phát triển các bộ tiêu chuẩn QLRBV riêng Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn khu vực như SFI ở Bắc Mỹ và ASEAN ở Đông Nam Á cũng đang được áp dụng Các tiến trình quốc tế như Helsinki, Montreal, FSC và ITTO, dù có phạm vi hoạt động khác nhau, đều hướng tới mục tiêu chung là QLRBV Tiêu chuẩn và tiêu chí QLRBV của FSC đã được công nhận và áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, với nhiều tổ chức được FSC ủy quyền cấp chứng nhận, giúp các quốc gia xây dựng bộ tiêu chuẩn riêng cho việc đánh giá QLR và cấp FSC.
Tính đến tháng 6 năm 2017, trên toàn cầu có khoảng 500 triệu ha rừng đạt tiêu chuẩn Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) với 43.296 chứng chỉ Chuỗi hành trình sản phẩm (CoC) được cấp bởi hai hệ thống quốc tế là PEFC và FSC.
Tính đến tháng 3/2018, chứng chỉ FSC đã được cấp cho 85 quốc gia với tổng cộng 1.553 chứng chỉ FM/CoC, tương ứng với diện tích 199.274.841 ha, cùng với 33.759 chứng chỉ CoC tại 122 quốc gia Canada dẫn đầu về diện tích rừng được cấp chứng chỉ QLRBV FSC với 54.586.671 ha, theo sau là Nga với 46.021.489 ha Về chứng chỉ FSC CoC, Trung Quốc đứng đầu với 5.599 chứng chỉ, trong khi Hoa Kỳ xếp thứ hai với 2.559 chứng chỉ.
Chứng chỉ PEFC đã được cấp cho 34 quốc gia với 750.000 chủ rừng, tổng diện tích đạt 300.980.324 ha và 11.105 chứng chỉ CoC cho 70 quốc gia Canada dẫn đầu về diện tích rừng được cấp chứng chỉ QLRBV PEFC FM với 131.119,991 ha, theo sau là Hoa Kỳ với 33.371.408 ha Về chứng chỉ PEFC CoC, Pháp đứng đầu với 2.029 chứng chỉ, trong khi Đức xếp thứ hai với 1.707 chứng chỉ.
Hình 1.1 Diện tích rừng có chứng chỉ FSC theo Châu lục tính đến tháng
Châu Âu và Bắc Mỹ là hai khu vực có diện tích rừng được cấp chứng chỉ cao nhất, chủ yếu do các quốc gia ở đây đã phát triển với chất lượng quản lý rừng đạt tiêu chuẩn cao, gần như đạt tiêu chuẩn FSC Diện tích rừng lớn, chủ yếu là rừng trồng, giúp việc đánh giá và cấp chứng chỉ trở nên dễ dàng và ít tốn kém hơn so với rừng tự nhiên nhiệt đới Hơn nữa, sản xuất lâm nghiệp quy mô lớn với hàng triệu mét khối gỗ khai thác hàng năm tạo ra nhu cầu cao về thị trường gỗ có chứng chỉ Quyền sở hữu rừng chủ yếu là tư nhân, mang lại sự tự chủ và độc lập cho chủ rừng trong quản lý, tái đầu tư và sử dụng tài chính.
DIỆN TÍCH RỪNG CÓ CHỨNG CHỈ FSC TOÀN CẦU
South America & Caribbean (Nam Mỹ và Caribê) Africa (Châu Phi)
Oceania đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý rừng, góp phần nâng cao và duy trì tiêu chuẩn quản lý rừng theo yêu cầu của FSC.
Các khu vực khác như: Châu Á, Châu Phi, Châu Đại Dương và Nam Mỹ
- Caribe, diện tích được cấp chứng chỉcòn thấp (chiếm tỷlệ15,9% trong tổng diện tích do FSC cấp chứng chỉtrên toàn cầu).
Tính đến tháng 3/2018, diện tích rừng được cấp chứng chỉ FSC tại khu vực ASEAN đã tăng đáng kể, đạt tổng diện tích 4.075.738 ha với 104 giấy chứng nhận cho 6 quốc gia Trong số đó, Indonesia dẫn đầu với 3.003.251 ha được cấp chứng chỉ, so với chỉ 859.983 ha và 15 giấy chứng nhận cho 5 quốc gia vào năm 2007.
Việt Nam đã tham gia hoạt động cấp FSC từnhững năm 1998 cho tới nay, cụthể các giai đoạn như sau:
Từ năm 1998, Quỹ quốc tế về bảo vệ thiên nhiên (World Wide Fund for
Diện tích (ha), Thái Lan, 56,141
Diện tích (ha), Việt Nam, 234,856
Campuchia Indonesia Lào Malaysia Thái Lan Việt NamDiện tích (ha) 7,896 3,003,251 18,010 755,584 56,141 234,856
WWF đã hợp tác với Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cùng các cơ quan lâm nghiệp như Cục Phát triển Lâm nghiệp và Cục Kiểm lâm để tổ chức các hội thảo quốc gia về quản lý rừng bền vững.
Kể từ đó, WWF Đông Dương đã trở thành tổ chức hỗ trợ tài chính và kỹ thuật chủ yếu cho Tổ công tác quốc gia Việt Nam trong việc phát triển bộ tiêu chuẩn quốc gia về quản lý rừng bền vững, dựa trên các nguyên tắc và tiêu chuẩn của FSC.
Thảo luận về tổng quan nghiên cứu
Tổng quan về tiến trình xây dựng Quản lý rừng bền vững và tiêu chuẩn FSC trên toàn cầu và tại Việt Nam cho thấy một số vấn đề quan trọng cần được chú ý.
Các chính sách lâm nghiệp ở Việt Nam và trên thế giới được xây dựng nhằm đạt ba mục tiêu chính: bảo vệ và phát triển diện tích cũng như chất lượng rừng, bảo tồn đa dạng sinh học và chống suy thoái môi trường; duy trì và phát triển nguồn cung cấp sản phẩm rừng cho phát triển kinh tế và đáp ứng nhu cầu hàng ngày của người dân; và giải quyết các vấn đề xã hội như tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân, góp phần xóa đói giảm nghèo, ổn định tình hình dân sinh, kinh tế và xã hội.
Xu hướng quản lý rừng bền vững và tiêu chuẩn FSC đang thu hút sự chú ý của cộng đồng toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam Đây là giải pháp quan trọng nhằm đảm bảo việc quản lý và sử dụng rừng một cách bền vững, góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao phúc lợi xã hội.
Nhiều doanh nghiệp lâm nghiệp trong nước, đặc biệt là từ Bình Thuận trở vào, chưa tham gia tích cực vào tiến trình phát triển bền vững do thiếu thông tin, cơ sở khoa học và khung pháp lý cũng như cơ chế chính sách hỗ trợ.
Mặc dù Việt Nam đã có đủ cơ sở pháp lý cho quản lý rừng bền vững và chứng nhận FSC, nhưng để phát triển hiệu quả, cần thiết phải có các chính sách mới từ Chính phủ và các Bộ ngành Các cấp chính quyền địa phương cũng cần nghiên cứu sửa đổi các chính sách hiện hành và loại bỏ những chính sách cản trở việc thực hiện tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững.
Mặc dù tiến trình quản lý rừng bền vững và chứng chỉ FSC tại Việt Nam còn chậm, nhiều đơn vị chủ rừng đang triển khai hoạt động này thông qua các chương trình và dự án quốc tế Những nỗ lực này nhằm đánh giá trình độ quản lý rừng, làm cơ sở cho kế hoạch cải thiện hướng tới cấp FSC Đặc biệt, sự quan tâm từ các cấp ban ngành Trung ương đối với quản lý rừng bền vững và FSC đã được thể hiện qua việc ban hành nhiều văn bản chỉ đạo và hướng dẫn, như Thông tư 38/2014/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Hướng dẫn về Phương án quản lý rừng bền vững theo Quyết định số 2810/QĐ-BNN-TCLN ngày 16/7/2015 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phê duyệt kế hoạch hành động cho giai đoạn 2015 – 2020, nhằm thúc đẩy doanh nghiệp lâm nghiệp thực hiện chương trình Quản lý rừng bền vững và tiêu chuẩn FSC.
Qua phân tích, có thể thấy rằng cả thế giới và Việt Nam đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong phát triển Quản lý rừng bền vững và FSC Sự quan tâm từ các cơ quan Trung ương đến địa phương về vấn đề này là rất kịp thời, tạo cơ sở cho nghiên cứu tiếp theo, giúp các doanh nghiệp lâm nghiệp và chủ rừng cộng đồng tiếp cận quản lý rừng bền vững, tuân thủ tiêu chí quốc tế và hướng tới cấp FSC Tuy nhiên, hiện tại chưa có đánh giá đầy đủ về khả năng đáp ứng và những thiếu hụt của các chủ rừng trong việc thực hiện Quản lý rừng bền vững và FSC Do đó, nghiên cứu này sẽ đánh giá khả năng đáp ứng và chỉ ra những tồn tại, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện về kinh tế, xã hội và môi trường, tiến tới đạt tiêu chuẩn Quản lý rừng bền vững quốc tế và cấp FSC cho các công ty lâm nghiệp.
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
2.1.1 Mục tiêu tổng quát Đánh giá thực trạng và đề xuất được giải pháp khắc phục những lỗi không tuân thủ (lỗi chưa phù hợp) trong các hoạt động quản lý rừng, để hỗ trợ Công ty Lâm nghiệp Di Linh, đạt được các tiêu chuẩn tối thiểu về QLRBV để được cấp FSC FM/CoC và công tác duy trì Chứng chỉ
Đánh giá các yếu tố cơ bản và phát hiện lỗi không phù hợp theo bộ tiêu chuẩn QLRBV của FSC trong hoạt động quản lý rừng (QLR) là rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của công tác quản lý rừng.
- Đề xuất các giải pháp khắc phục những lỗi chưa phù hợp trong hoạt động quản lý rừng của Công ty để sớm được cấp FSC FM/CoC.
Đối tượng, phạm vi và giới hạn nghiên cứu
- Các hoạt động quản lý bảo vệ rừng, tình hình sản xuất kinh doanh của Công ty
- Tiêu chuẩn về quản lý bảo vệ rừng của FSC và các văn bản có liên quan đến QLR của quốc tế và của Việt Nam
- Mối quan hệ với cộng đồng dân cư của Công ty TNHH MTV LN Di Linh và ngược lại
- Công ty TNHH MTV LN Di Linh, huyện Di Linh tỉnh Lâm Đồng
- Tình hình kinh tế xã hội dân cư có quan hệ với lâm phần của Công ty
2.2.3 Giới hạn nghiên cứu Đề tài không thực hiện đánh giá quản lý chuỗi hành trình sản phẩm theo tiêu chuẩn FSC TM do đơn vị mới bước đầu thực hiện, chưa có sản phẩm cuối cùng và chưa thực hiện xuất xưởng bất kỳ sản phẩm nào.
Nội dung nghiên cứu
- Đánh giá hiện trạng kinh tế - xã hội khu vực nghiên cứu và mối quan hệ với QLR của Công ty TNHH MTV LN Di Linh
Công ty đã tiến hành tổng hợp, so sánh và đánh giá mức độ đáp ứng đối với các tiêu chuẩn, tiêu chí và chỉ số liên quan đến kinh tế, xã hội và môi trường theo Bộ tiêu chuẩn quốc gia về Quản lý rừng bền vững (QLRBV) Việc này không chỉ giúp xác định khả năng tuân thủ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động bền vững của công ty trong tương lai.
- Đánh giá hiện trạng quản lý SXKD rừng hiện nay của Công ty TNHH MTV LN Di Linh
- Phân tích vấn đề và thiết kế các giải pháp quản lý rừng bền vững trên 3 mặt kinh tế, xã hội và môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Quan điểm, phương pháp luận nghiên cứu
Quản lý rừng bền vững phải đáp ứng ba nguyên tắc chính: kinh tế, xã hội và môi trường Trong quá trình đánh giá và xây dựng giải pháp, cần phải kết hợp cả ba yếu tố này, đặt chúng trong mối quan hệ biện chứng và ảnh hưởng lẫn nhau, thay vì chỉ xem xét theo một chiều hướng nhất định.
Trong quá trình đánh giá, cần chú ý không chỉ đến các hoạt động hiện tại mà còn phải xem xét các hoạt động trong quá khứ và khả năng trong tương lai Điều này giúp tạo ra cái nhìn tổng thể về vấn đề nghiên cứu, từ đó làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp hợp lý và hiệu quả.
2.4.2 Phương pháp nghiên cứu cụ thể
2.4.2.1 Phương pháp phân tích SWOT về kinh tế - xã hội khu vực nghiên cứu và mối quan hệ với QLR của Công ty TNHH MTV LN Di Linh
Để phục vụ cho nghiên cứu, chúng tôi đã thu thập số liệu thứ cấp về dân sinh và kinh tế xã hội tại 29 thôn thuộc 4 xã có liên quan đến lâm phần của Công ty TNHH MTV LN Di Linh.
Phân tích mối quan hệ giữa công ty và cộng đồng cùng các bên liên quan là rất quan trọng trong việc chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi từ rừng Các yếu tố kinh tế xã hội như sự phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng cần được xem xét kỹ lưỡng Công ty cần hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương để đảm bảo rằng lợi ích từ rừng được phân chia công bằng, đồng thời tạo ra cơ hội việc làm và phát triển kinh tế cho người dân Việc xây dựng mối quan hệ minh bạch và tin cậy giữa các bên liên quan sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp.
Sự tham gia của các bên liên quan, bao gồm chính quyền các cấp và cộng đồng địa phương, là yếu tố quan trọng trong quá trình ra quyết định quản lý rừng.
+ Kinh tế hộ, cộng đồng, thu nhập của cộng đồng từ các hoạt động bảo vệ và khai thác rừng của Công ty
Nhu cầu về công ăn việc làm từ nguồn nhân lực tại chỗ đang gia tăng, đồng thời mở ra cơ hội việc làm cho cộng đồng tham gia vào các hoạt động khai thác và lâm sinh của công ty và chủ rừng.
Chia sẻ lợi ích giữa cộng đồng và công ty liên quan đến sản phẩm từ rừng là một thỏa thuận quan trọng Sự phối hợp giữa công ty và cộng đồng không chỉ giúp phòng chống cháy rừng mà còn bảo vệ rừng một cách hiệu quả.
Văn hóa xã hội có tác động sâu sắc đến môi trường sống và phong tục tập quán truyền thống của người dân địa phương Sự thay đổi này không chỉ làm biến đổi lối sống mà còn dẫn đến những vấn đề tiêu cực như tệ nạn xã hội, đặc biệt là do công nhân từ nơi khác đến, như việc tiêu thụ rượu chề.
Công ty và chủ rừng hợp tác với cộng đồng và các bên liên quan để ngăn chặn khai thác lâm sản và săn bắn động vật trái phép, thông qua các hoạt động tuần tra, phát hiện và xử lý kịp thời các vụ vi phạm liên quan đến tài nguyên rừng và động vật quý hiếm.
+ Tập huấn đào tạo hướng dẫn cộng đồng nắm bắt những kỹ thuật tiên tiến, nâng cao hiểu biết về quản lý rừng bền vững…
Phân tích SWOT là công cụ hiệu quả để xác định ưu điểm, khuyết điểm, cơ hội và thách thức của một đơn vị hành chính cấp xã trong khu vực nghiên cứu Việc thực hiện phân tích này giúp tập trung vào các lĩnh vực có lợi thế và nắm bắt cơ hội phát triển Để tiến hành phân tích SWOT, cần liệt kê các câu hỏi và trả lời cho từng phần: Ưu điểm (S), Khuyết điểm (W), Cơ hội (O) và Nguy cơ (T).
Kết quả của phân tích SWOT là cơ sở để xây dựng chiến quản lý bảo vệ rừng theo các yêu cầu của FSC.
2.4.2.2 Đánh giá quản lý rừng a)Đánh giá cấu trúc rừng trồng Thông 3 lá
Để điều tra trữ lượng rừng trồng Thông 3 lá, cần lập các ô tiêu chuẩn dựa trên các tiêu chí quan trọng Các ô này phải đảm bảo tính đại diện cho các cấp tuổi của rừng, đồng thời đảm bảo dung lượng mẫu phù hợp với diện tích của từng cấp tuổi Ngoài ra, vị trí lập ô tiêu chuẩn cũng cần được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm các khu vực như đỉnh đồi, chân đồi và sườn đồi.
Phương pháp định lượng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh thái rừng, đặc biệt là trong việc phân tích phân bố N-D và N-H Việc áp dụng phân bố lý thuyết Weibull, một phân bố cho đại lượng liên tục với miền giá trị từ 0 đến +∞, đã trở thành phương pháp phổ biến Phân bố Weibull được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu phân bố N-D và N-H, đặc biệt tại các khu vực rừng trồng, giúp nâng cao độ chính xác và tính khoa học của các kết quả nghiên cứu.
+Hàm mật độ của phân bố Weibullcódạng: và hàm phân bố có dạng:
Trong đó: và là 2 tham số của phân bố Weibull.
Đánh giá quy luật phát triển của rừng là cần thiết để xây dựng phương án tác động hợp lý cho rừng Đối với rừng trồng Thông 3 lá, năng suất và sản lượng cần được điều chỉnh dựa trên phương pháp khai thác phù hợp với tuổi rừng Việc so sánh diện tích và trữ lượng rừng trồng thực tế với tiêu chuẩn sẽ giúp tối ưu hóa quản lý rừng trồng.
3.3.2.2.2 Đánh giá QLRBV theo bộ tiêu chuẩn FSC (FM).
Đánh giá toàn diện công tác quản lý rừng bao gồm cả hoạt động sản xuất kinh doanh, dựa trên các nguyên tắc, tiêu chí và chỉ số cụ thể.
- Tiêu chuẩn sử dụng để đánh giá: Bộ Tiêu chuẩn tạm thời QLRBV- FSC của GFA phiên bản 1.0 (ngày 20/5/2010) gồm 10 nguyên tắc, 56 tiêu chí, 203 chỉ số.
-Phương pháp đánh giá quản lý rừng qua ba kênh thông tin: đánh giá trong phòng, đánh giá ngoài hiện trường, tham vấn.
- Thu thập các thông tin về các yếu tố tác động đến quản lý rừng.
Hình 2.1: Sơ đồ khung đánh giá quản lý rừng tại CTLN Di Linh
- Các bước cụ thể để đánh giá QLR:
Bước đầu tiên trong quá trình đánh giá là lập kế hoạch nội bộ, bao gồm tổ chức cuộc họp để nắm bắt tổng quan về quy trình đánh giá Trong cuộc họp, cần xác định thời gian biểu, phân công nhiệm vụ cho các nhóm đánh giá, lập danh sách các tổ chức và cá nhân cần tham vấn, cũng như chuẩn bị câu hỏi phỏng vấn và lịch phỏng vấn Đồng thời, cần tiến hành lập danh sách hiện trường để đảm bảo mọi khía cạnh được xem xét đầy đủ.
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ KINH TẾ XÃ HỘI KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Điều kiện tự nhiên
+ Ranh giới hành chính: Tứ cận ranh giới hành chính:
- Bắc giáp: Thị Trấn Di Linh - huyện Di Linh - tỉnh Lâm Đồng;
- Nam giáp: Huyện Hàm Thuận Bắc - tỉnh Bình Thuận;
- Đông giáp: Xã Bảo Thuận - huyện Di Linh - tỉnh Lâm Đồng;
- Tây giáp: Xã Hòa Bắc - huyện Di Linh - tỉnh Lâm Đồng
Hình 3.1 Bản đồ hiện trạng rừng của công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
- Độ cao bình quân lâm phần so với mặt biển là 900 - 1100 mét
- Địa hình: Khu vực rừng và đất rừng của Công ty nằm trên cao nguyên
Di Linh, chia thành 02 vùng địa hình rõ rệt
+ Vùng núi cao: Từ phía Đông vòng xuống phía Nam do kiến tạo của dãy Pantar hình thành, địa hình chia cắt thành nhiều khe, vực sâu
Vùng núi thấp, nằm ở phía Bắc, Tây Bắc và phía Nam, Tây Nam, có địa hình tương đối bằng phẳng, rất thích hợp cho sản xuất nông – lâm nghiệp.
- Khí hậu khu vực mang đặc điểm chung của khí hậu nhiệt đới gió mùa Nhiệt độ trung bình năm từ 23 o C Độ ẩm không khí bình quân 87%
Khu vực Công ty chịu tác động của hai loại gió mùa chính: gió mùa Đông Bắc từ tháng 9 đến tháng 2 năm sau và gió Tây Nam (gió Lào) từ tháng 3 đến tháng 8.
- Sông suối: Trong khu vực Công ty TNHH một thảnh viên Lâm Nghiệp
Di Linh có các hệ thống suối lớn như: Da Klong Jum, Da Tou Glé, Da Trou Kaé, Sông Nhum, Da Kron, Da BRsass… có nước quanh năm
Nhóm đất Bazan nâu đỏ, chiếm 80% diện tích, phát triển trên đá mẹ Bazan với thành phần cơ giới từ trung bình đến nặng và độ dày tầng đất A-B lớn hơn 1 m Đất có độ phì cao, rất phù hợp cho sản xuất nông - lâm nghiệp, và phần lớn diện tích rừng trồng nằm trong nhóm đất này Các nhóm đất khác chỉ chiếm 20%, chủ yếu là rừng tự nhiên.
Tình hình kinh tế - xã hội
3.2.1 Đặc điểm chung về kinh tế
Khoảng 90% dân cư tại các xã Gung Ré và Sơn Điền chủ yếu sống dựa vào sản xuất nông nghiệp, với thu nhập từ nông nghiệp, chăn nuôi và các hoạt động lâm nghiệp như nhận khoán quản lý bảo vệ rừng, trồng và chăm sóc rừng trồng, cũng như khai thác tỉa thưa rừng Thu nhập trung bình đầu người tại xã Gung Ré đạt 28.000.000 đồng/năm, trong khi xã Sơn Điền có mức thu nhập trung bình là 17.500.000 đồng/năm.
Công ty quản lý rừng và đất lâm nghiệp nằm trong khu vực của 4 xã và 29 thôn, với tổng cộng 5.289 hộ dân và dân số đạt 22.604 người Mật độ dân số tại các xã này thấp hơn so với mức trung bình của huyện.
Trong bốn xã có đất lâm nghiệp của Công ty, ba xã có sự hiện diện của các cộng đồng dân tộc thiểu số Cụ thể, xã Gia Bắc có 612 hộ dân thuộc người Nộp, xã Gung Ré có 624 hộ dân gồm các dân tộc Kơ Ho, Mường, Cao Lan, Hoa và Nùng, trong khi xã Sơn Điền cũng có các cộng đồng dân tộc sinh sống.
611 hộ (người Nộp, Mường, Chăm, Nùng) Các cộng đồng dân cư theo một số tôn giáo chính như: Thiên chúa giáo, Tin lành, Phật giáo và Lương giáo
3.2.3 Đánh giá chung về tình hình kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sản xuất kinh doanh của Công ty
Người dân có mối gắn bó lâu dài với rừng và thường xuyên tham gia các chương trình bảo vệ rừng của Công ty, như khoán bảo vệ rừng chi trả dịch vụ môi trường rừng và khoán bảo vệ rừng theo dự án ngân sách tỉnh Điều này không chỉ tạo thuận lợi cho việc bảo vệ rừng mà còn cung cấp nguồn lao động ổn định cho các hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty.
Đời sống của người dân hiện vẫn còn thấp, dẫn đến nhu cầu cao về củi, gỗ xây dựng nhà ở, đất sản xuất và khu vực chăn thả gia súc Điều này gây ra nhiều khó khăn trong việc bảo vệ rừng và đất rừng của Công ty.
Kết cấu hạ tầng
Tuyến quốc lộ 28 kéo dài từ thị trấn Di Linh đến Bình Thuận có tổng chiều dài 50 km, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản xuất kinh doanh và quản lý bảo vệ rừng Hiện tại, đường đã được rải nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đi lại.
Tuyến đường giao thông liên xã dài khoảng 17 km từ km 70 của quốc lộ 28 vào xã Sơn Điền, cùng với tuyến đường 9 km vào khu vực Sa Vỏ, đã được trải nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, sản xuất kinh doanh, cũng như quản lý bảo vệ và phòng chống cháy rừng.
3.3.2 Các công trình hạ tầng cơ sở khác
Tất cả các xã đều được trang bị trạm y tế, bưu điện, sóng điện thoại di động và hệ thống loa truyền thanh 100% người dân có ti vi để theo dõi chương trình truyền hình quốc gia Mỗi xã đều có trường tiểu học và trung học cơ sở, giúp phần lớn người dân thoát khỏi tình trạng mù chữ, có khả năng tham gia mua bán và trao đổi thông thường tại địa phương.
Đặc điểm tỉnh hình quản lý sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Di Linh
3.4.1 Hệ thống tổ chức bộ máy quản lý
- Hội đồng Thành viên Công ty: 05 người gồm Kiểm soát viên: 01 người; Chủ tịch hội đồng thành viên 01 người, 01 Giám đốc, 01 phó Giám đốc, 01 Phụ trách kế toán
- Các phòng chức năng: Văn phòng; Phòng Kinh tế; Phòng Kỹ thuật – Quản lý bảo vệ rừng
- Các Xí nghiệp trực thuộc: 02 Xí nghiệp Lâm nghiệp (Gung Ré và Bắc Sơn), Xí nghiệp Chế biến lâm sản, Xí nghiệp sản xuất – Thương mại – Dịch vụ
SƠ ĐỒ CƠ CẤU BỘ MÁY QUẢN LÝ CÔNG TY
Hình 3.2: Sơ đồ cơ cấu bộmáy quản lý Công ty
Công ty hoạt động theo cơ cấu tổ chức trực tuyến - chức năng, bao gồm 04 Xí nghiệp và 03 phòng nghiệp vụ.
Hai xí nghiệp lâm nghiệp hoạt động tại khu vực này bao gồm XN Lâm Nghiệp Gung Ré, quản lý địa bàn xã Gung Ré và một phần xã Liên Đầm, cùng với XN Lâm Nghiệp Bắc Sơn, đảm nhận quản lý địa bàn còn lại.
Xí nghiệp Lâm nghiệp tại xã Gia Bắc và Sơn Điền được tổ chức với 01 Giám đốc, 01 Phó Giám đốc, 02 đội trưởng và 02 đội phó, cùng với một số nhân viên quản lý bảo vệ rừng (QLBVR) và lái xe Nhiệm vụ chính của Xí nghiệp là quản lý và bảo vệ rừng, đồng thời chỉ đạo sản xuất trong khu vực Tại xã Gung Ré, Xí nghiệp Chế biến Lâm sản bao gồm 02 phân xưởng: phân xưởng sơ chế và phân xưởng tinh chế, chuyên chế biến gỗ phục vụ cho ngành công nghiệp và dân dụng, cung cấp phôi gỗ xẻ và ván ghép thanh.
Xí nghiệp Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ chuyên khai thác và vận chuyển lâm sản, sản xuất cây giống, cung cấp vật tư nông, lâm nghiệp, kinh doanh xăng dầu và phát triển du lịch sinh thái.
Công Ty Phòng Kỹ thuật –
Gung Ré XN LN Bắc
XN Chế biến Lâm sản
KIỂM SOÁT VIÊN HỘI ĐỒNG THÀNH VIÊN
Các phòng ban chức năng tham mưu: Văn phòng Công ty; Phòng Kỹ thuật – QLBVR, Phòng Kinh tế
- Tổng số CBCNV đến ngày 31/09/2017: 132 người (38 nữ)
Hiện nay, trình độ toàn công ty được phân bố như sau: có 02 thạc sỹ, 31 người có trình độ đại học, 31 người có trình độ cao đẳng và trung cấp, cùng với 01 người có trình độ sơ cấp Ngoài ra, công ty còn có 67 công nhân kỹ thuật và lao động phổ thông, bao gồm nhân viên quản lý bảo vệ rừng, thủ kho, lái xe, lái máy, công nhân gieo ươm, công nhân trồng rừng và công nhân chế biến gỗ.
- Trong đó có 03 người đã có trình độ Cử nhân lý luận Chính trị, 02 người có trình độ Trung cấp lý luận Chính trị
3.4.3 Lĩnh vực hoạt động kinh doanh chủ yếu
Ngành nghề kinh doanh chính bao gồm thực hiện nhiệm vụ công ích trong công tác quản lý bảo vệ và phát triển vốn rừng Đặc biệt, công ty tập trung vào việc phòng cháy, chữa cháy rừng và trồng rừng theo đơn đặt hàng của nhà nước Các hoạt động này được thực hiện trên diện tích rừng phòng hộ và rừng tự nhiên, đảm bảo không đưa vào khai thác rừng sản xuất.
3.4.4 Hiện trạng tài nguyên rừng của Công ty lâm nghiệp Di Linh
Tổng trữ lượng rừng của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Di Linh 206.158.000 m 3 , trong đó: rừng tự nhiên: 1.726.920,9 m 3 ; rừng trồng: 279.265 m 3 ; tổng trữ lượng tre nứa: 49.089.58 nghìn cây
Bảng 3.1: Trữ lượng rừng của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Di Linh năm 2017
TT Loại đất loại rừng
Tổng trữ lượng Phân theo chức năng
I Đất có rừng 2.006.185,90 49.089 227.067,00 3,96 1.779.118,90 45.129 1.1 Rừng tự nhiên 1.726.920,90 49.089 227.067,00 3,96 1.499.853,90 45.129
TT Loại đất loại rừng
Tổng trữ lượng Phân theo chức năng
Rừng gỗ lá rộng thường xanh
Rừng hỗn giao gỗ - lồ ô
Rừng hỗn giao lồ ô - gỗ
TT Loại đất loại rừng
Tổng trữ lượng Phân theo chức năng
Theo bảng thống kê diện tích rừng năm 2017 của Công ty, rừng sản xuất chiếm tỷ lệ lớn với tổng diện tích 20,949.56 ha và trữ lượng gỗ lên tới 1,779,118.90 m3 Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rừng bền vững, không chỉ trong hiện tại mà còn cho tương lai lâu dài.
Công ty hoạt động trên diện tích đất thuộc 4 xã với 8 dân tộc sinh sống, trong đó có 7 dân tộc thiểu số Đời sống kinh tế tại đây còn gặp nhiều khó khăn, với tỷ lệ hộ nghèo dao động từ 20-46% Nguồn thu nhập chủ yếu đến từ nông nghiệp và lâm nghiệp, bao gồm chăn nuôi, trồng trọt, trồng rừng hộ gia đình, và thu hái lâm sản ngoài gỗ Để cải thiện tình hình, cần thiết lập các khu vực rừng HCVF phục vụ nhu cầu thiết yếu của cộng đồng gần gũi với tài nguyên rừng, đồng thời tăng cường phối hợp trong quản lý tài nguyên rừng thông qua khoán quản lý bảo vệ rừng và sử dụng lao động địa phương.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Kết quả phân tích SWOT về kinh tế - xã hội khu vực nghiên cứu và mối
Công ty TNHH MTV LN Di Linh thực hiện phân tích SWOT để đánh giá các khía cạnh xã hội và tình hình dân sinh, kinh tế, xã hội của vùng lân cận, từ đó xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức ảnh hưởng đến công tác quản lý bảo vệ rừng và tiêu chuẩn FSC Phân tích này giúp công ty nhận thức rõ về thực trạng quản lý rừng, xác định những thuận lợi và khó khăn, đồng thời phát huy tối đa cơ hội để nâng cao hiệu quả quản lý bền vững Ngoài ra, việc này cũng tạo cơ sở để khắc phục các khuyết điểm trong quản lý, tránh những rủi ro không mong muốn và đảm bảo các biện pháp tác động phù hợp trong việc bảo vệ rừng.
Bảng phân tích SWOT về dân sinh, kinh tế và xã hội của các xã Gung Ré, Sơn Điền, Gia Bắc, Liên Đầm, cùng với thực trạng quản lý rừng của Công ty Di Linh, cho thấy những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển bền vững khu vực Việc đánh giá này giúp xác định các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện đời sống cộng đồng và nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng.
4.1.1 Kết quả phân tích SWOT về kinh tế - xã hội khu vực các xã
Gung Ré, Sơn Điền, Gia Bắc, Liên Đầm huyện Di Linh Điểm mạnh Điểm yếu
- Phần lớn người dân có nhà sàn ván sinh hoạt, nhà xây cấp 4 từ 10% - 20%.
Đa số hộ gia đình sử dụng củi làm nguồn nhiên liệu chính, trong khi khoảng 20% còn lại sử dụng gas hoặc điện Xe máy là phương tiện di chuyển chủ yếu, và hầu hết các hộ gia đình đều sở hữu ti vi và điện thoại.
- 90% Nghề nông, sản xuất Cà Phê,
Tiêu, Lúa nước, Bắp (Ngô), Bo Bo và thu từ các lâm sản ngoài gỗ (Rau Bép,
Măng, Tre, Nứa, Nấm, Xong, Mây, Ông mật rừng 10 % ngành nghề nhỏ lẻ
(đan lát, thợ xây, thợ mộc).
- Lực lượng lao động chủ yếu là nam giới chiếm 60%.
- Nhiều hộ dân đã trang bị máy cày nhỏ và máy kéo lớn phục vụ sản xuất nông nghiệp, tự trang bị hệ thống tưới tiêu và mùa khô.
- Chăn nuôi nhỏ lẻ, tự cung tự cấp.
- Giao thông: Có đường QL20 và 28 đi qua các xã.
- Các xã đều có trạm y tế, trường tiểu, trường THCS, trường mầm non.
- Hệ thống loa truyền thanh được phủ khắp các xóm, mỗi xóm có từ 1 đến 2 chiếc Hệ thống bưu điện và phương tiện liên lạc được đảm bảo.
- Vẫn còn nhiều nhà tạm không đủ điều kiện sinh hoạt cơ bản
- Hệ thống nước sạch không đảm bảo.
- Hệ thống đường xá bị xuống cấp, lún, nứt, còn là đường đất.
- Trạm y tế, trường học còn thiếu trang thiết bị, máy móc.
- Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng cao.
- Tỷ lệ người mắc bệnh cao
Các dịch bệnh như mọt đục cành, rệp, nấm phấn trắng, rầy nâu, đạo ôn cây lúa và ốc bưu vàng đang gây thiệt hại nặng nề cho mùa màng, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực.
Thời gian nông nhàn kéo dài, thu nhập thấp và tình trạng thiếu đói vào những tháng giáp hạt khiến người dân phải vay mượn với lãi suất cao để sinh sống, từ đó hạn chế cơ hội thoát nghèo.
- Người dân thiếu việc làm ổn định do lao động chưa được đào tạo nghề và hướng nghiệp.
- Một số hộ dân vay vốn của ngân hàng không sử dụng đúng mục đích phát triển sinh kế mà chỉ để sử dụng trong sinh hoạt.
- Kinh tế hộ dễ bị tổn thương do tác động bên ngoài như: Sang nhượng trái
- Người dân có nhiều kiếm thức bản địa về rừng, sinh sống gần rừng.
- Nhiều hộ đã được giao khoán QLBV.
- Có truyền thống khai thác và sử dụng lâm sản ngoài gỗ để phục vụ sinh kế gia đình.
- Hầu hết các hộ đều sẵn sàng nhận rừng và tham gia vào các chương trình kinh doanh tài nguyên có triển vọng.
Cán bộ Công ty Di Linh thường xuyên hướng dẫn người dân trong việc sản xuất và vận động bảo vệ rừng Tuy nhiên, họ gặp phải nhiều khó khăn như hạn chế về đất canh tác, giá nông sản thấp và tình trạng con em không có việc làm sau khi học xong.
- Trình độ (Kỹ thuật) canh tác thấp, dựa vào điều kiện tự nhiên.
- Thiếu nhiều thông tin về các loài cây trồng có hiệu quả kinh tế.
- Không có vốn sản xuất nông nghiệp.
- Các lâm sản ngoài gỗ có thị trường thì trữ lượng trong rừng còn ít, ở xa hoặc khó lấy.
- Chưa khai thác, chăm sóc bền vững các LSNG có giá trị, mà mới chỉ vào rừng lấy các sản phẩm ra.
- Được nhà nước hổ trơ xây dựng nhà tình thương cho các hộ nghèo.
- Được nhà nước hỗ trợ các chính sách giảm nghèo bền vững.
- Có thể khôi phục, phát triển các nghề truyền thống Diệt Thổ Cẩm, đan lát…
- Được tập huấn kỹ thuật chăm sóc Cà
Phê, Lúa, hỗ trợ các giống mới, năng suất cao.
- Có cơ hội tiếp cận vốn ngân hàng
Nông nghiệp, Ngân hàng chính sách cho vay vốn hộ nghèo, cận nghèo (cho sinh viên, sản xuất kinh doanh).
- Người dân được tham gia vào chương trình quản lý bảo vệ rừng của Công ty
Di Linh nhận Khoán bảo vệ rừng nguồn vốn ngân sách tỉnh và chi trả
- Đường giao thông liên xóm xuống cấp đi lại còn khó khăn, chưa có dự án đầu tư
- Chưa có dự án đầu tư trang thiết bị, dụng cụ y tế bị cho trạm y tế và trường học.
Khoảng 50% hộ gia đình vay vốn từ ngân hàng nông nghiệp với thời gian vay từ 1-2 năm, phải trả cả gốc lẫn lãi suất cao Tuy nhiên, họ không được gia hạn thời gian vay, dẫn đến việc không kịp thu hồi vốn và sinh lời trong khoảng thời gian ngắn này.
Cơ hội tiếp cận vốn của các hộ gia đình vẫn còn hạn chế do thiếu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, chưa hoàn trả hết nợ cũ và các thủ tục vay vốn còn phức tạp, khiến nhiều hộ không đáp ứng được yêu cầu.
- Vận chuyển các sản phẩm nông nghiệp sau thu hoạch khó khăn. dịch vụ môi trường rừng (thực hiện quanh năm).
- Điều kiện tưới tiêu sản xuất nông nghiệp tốt, đưa cơ giới vào sản xuất nông nghiệp.
- Điều kiện tự nhiên trong khu vực phù hợp nhiều loại cây trồng.
- Còn nhiều loại LSNG có giá trị chưa đưa vào khai thác.
- Cây tái sinh của nhiều loại LSNG còn rất nhiều.
- Các cấp rất quan tâm đến chương trình phục hồi rừng.
- Sản phẩm nghề truyền thống chưa có thị trường ổn định, có khả năng mai một.
- Chưa ngăn cản được người bên ngoài vào khu giao đất giao rừng lấy LSNG.
- Một số LSNG bị cấm khai thác và vận chuyển, vì sợ gây phá rừng, vì chưa có giấy phép khai thác.
- Thị trường tiêu thụ LSNG bấp bênh.
- Tỷ lệ tăng dân số vẫn ở mức cao, số hộ hàng năm tách ra nhiều, nhu cầu gỗ xây dựng nhà cửa lớn.
- Người dân ở một vài nơi còn thiếu đất canh tác NN.
4.1.2 Kết quả phân tích SWOT về thực trạng quản lý bảo vệ rừng và sản xuất kinh doanh hiện nay của Công ty Di Linh Điểm mạnh Điểm yếu
- Công ty xác định tự nguyện, quyết tâm thực hiện quản lý rừng bền vững và FSC;
Công ty sở hữu đội ngũ cán bộ chuyên môn cao, với phần lớn là những người có trình độ đại học, đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý rừng truyền thống.
- Công ty có mối quan hệ tốt với chính quyền và cộng đồng địa phương;
- Công ty có diện tích rừng tự nhiên rừng trồng trồng nhiều, rừng trồng có chất lượng tốt;
- Công ty có xưởng chế biến gỗ tạo thành chuỗi hành trình sản phẩm liên tục và tạo
- Số liệu diện tích rừng có sự thay đổi, không khớp với trên giấy tờ;
- Máy móc, trang thiết bị phục vụ các hoạt động lâm nghiệp còn thiếu;
- Hệ thống lưu trữ tài liệu còn chưa khoa học;
- Thiếu nhiều quy trình/hướng dẫn liên quan đến các hoạt động của Công ty;
- Kiến thức về quản lý rừng bền vững, FSC còn ít cán bộ nắm được;
Lực lượng cán bộ của Công ty còn mỏng, đặc biệt tại một số trạm bảo vệ rừng, ảnh hưởng đến khả năng quản lý và bảo vệ tài nguyên Để tối ưu hóa giá trị, cần gia tăng giá trị gia tăng trước khi bán lâm sản ra thị trường.
- Có hệ thống đường giao thông và đường lâm nghiệp tốt, thuận lợi cho việc đi lại, quản lý bảo vệ, khai thác rừng trồng;
- Hàng năm, các Công ty có thêm kinh phí từ hoạt động chi trả dịch vụ môi trường rừng, góp phần tích cực cho công tác bảo vệ rừng.
- Đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đóng mốc ranh giới ngoài thực địa được địa phương chấp nhận.
- Có mối quan hệ tốt với địa phương, có nhiều hỗ trợ qua lại với địa phương.
- Đã giao khoán bảo vệ rừng cho hàng trăm hộ dân tộc địa phương;
Trong những năm qua, công tác bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng tại địa phương đã được thực hiện một cách hiệu quả, góp phần hình thành cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
- Cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội của địa phương đã được đầu tư xây dựng nhiều trong những năm qua.
- Công tác quản lý dữ liệu, thông tin chưa được tin học hóa và lưu giữ đầy đủ.
- Thu nhập của người dân địa phương từ hoạt động sản xuất lâm nghiệp còn thấp.
- Đặc điểm canh tác của người dân địa phương chủ yếu vẫn là quảng canh nên năng suất cây trồng còn nhiều hạn chế.
- Số lượng các vụ vi phạm lâm luật tuy có giảm nhưng vẫn xảy ra.
- Được sự ủng hộ của UBND tỉnh Lâm Đồng về việc thực hiện quản lý rừng bền vững;
- Có Chương trình Dự án UN – REED và
FAO hỗ trợ cho các hoạt động quản lý rừng bền vững, trong đó có khía cạnh xã hội.
- Vẫn còn tình trạng khai thác gỗ trái phép và xâm lấn đất rừng;
- Áp lực từ nhu cầu sử dụng đất của người dân xung quanh cho việc trồng các cây công nghiệp;
- Chính sách lâm nghiệp của tỉnh còn chưa linh hoạt, hay thay đổi;
- Được sự ủng hộ của cộng đồng người dân tại địa phương;
- Có cơ hội quản lý sử dụng tài nguyên rừng lâu dài;
- Có cơ hội xuất khẩu sản phẩm lâm sản và bán tín chỉ các bon;
- Tham gia vào thị trường tiêu thụ gỗ trong và ngoài nước một cách sâu rộng;
- Là Công ty thí điểm đầu tiên về FSC TM trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, nên được Sở
Nông nghiệp và PTNT, UBND tỉnh rất quan tâm.
- Được hỗ trợ tập huấn kỹ thuật QLRBV và FSC TM
- Nhận thức và sự tham gia của người dân về công tác quản lý bảo vệ rừng được nâng lên.
- Các cơ quan ban ngành địa phương rất quan tâm và ủng hộ việc quản lý rừng bền vững và FSC của Công ty.
- Có nhiều giống cây lâm nghiệp có giá trị kinh tế, kỹ thuật trồng thâm canh đã được nghiên cứu ở nhiều nơi có thể áp dụng vào địa bàn
- Nhà nước đã có chủ trương đổi mới hoạt động của lâm trường quốc doanh, tạo ra nhiều cơ hội cho lâm trường phát triển.
- Đời sống của người dân và cơ sở hạ tầng phúc lợi xã hội cơ bản vẫn còn ở mức thấp.
- Nhận thức của người dân tộc thiểu số trên địa bàn mặc dù đã có nhiều thay đổi nhưng chưa cao.
- Áp lực lên rừng tự nhiên trong khu vực vẫn ở mức cao để phục vụ những thiết yếu hàng ngày của người dân địa phương.
Tỉnh Lâm Đồng đang thực hiện cơ chế đóng cửa rừng tự nhiên, mặc dù nhu cầu gỗ cho xây dựng nhà ở và các công trình phúc lợi tại địa phương đang gia tăng.
- Công ty là một đơn vị hạch toán lấy thu bù chi, kinh phí hoạt động còn hạn chế.
- Nhận thức của người dân chưa hiểu được hết nội dung QLRBV và FSC TM
Do vậy cần có thời gian để giải thích và đào tạo.
Đặc điểm cấu trúc rừng trồng, năng suất rừng trồng và điều chỉnh sản lượng rừng trồng của Công ty Di Linh
Diện tích rừng trồng do Công tyquản lý là 2.256,91 ha gồm: 2.248,72 ha rừng trồng Thông 3 lá; 1,8 ha rừng Thông Caribe; 5,0 ha rừng trồng
Muồng và 1,39 ha đất trống chưa trồng rừng Chi tiết tại bảng 9.
Công ty sở hữu tổng diện tích rừng trồng Thông ba lá lên tới 2.248,72 ha, trong đó có 672,31 ha rừng trồng đã thành thục (từ 25 tuổi trở lên), chiếm 30% tổng diện tích Tổng trữ lượng gỗ của rừng trồng Thông ba lá của Công ty cũng rất đáng kể.
289.416,05 m 3 trong đó trữ lượng gỗ của rừng trồng Thông ba lá đã thành thục (từ 25 tuổi trở lên) 128.106,31 m 3 chiếm 44,2%.
Tổng trữ lượng rừng trồng của Công ty đã đạt trên 289.416,05 m³, kết quả từ việc tính toán trữ lượng bình quân (M/ha) theo từng cấp tuổi Đây là thành quả đáng kể của các thế hệ cán bộ, công nhân viên từ khi Công ty được thành lập Với nguồn vốn rừng dồi dào, Công ty có điều kiện thuận lợi để phát triển sản xuất trong hiện tại và tương lai.
Tuy nhiên, diện tích rừng trồng phân bố không đều giữa các năm Năm
1997 có diện tích rừng trồng lớn nhất (227,8 ha), năm có diện tích nhỏ nhất là
1988 (2,07 ha), thậm chí năm 2001 không có diện tích
Hình 4.1: Phân bốdiện tích rừng trồng theo loài cây, năm trồng
4.2.1 Chỉ tiêu bình quân lâm phần
Các ô mẫu điều tra rừng trồng được thiết kế trải đều trên diện tích rừng trồng, đảm bảo tính đại diện điển hình cho từng loài cây, năm trồng
Tổng số ô đo đếm rừng trồng là 45 ô, trung bình mỗi năm trồng lập từ 2 đến 3 ô mẫu 500 m2
Mật độ rừng trồng giảm theo cấp tuổi, với mật độ thấp nhất đạt 340 cây/ha ở cấp tuổi 7 và cao nhất là 2.860 cây/ha ở cấp tuổi 2 vào năm 2011, do việc áp dụng biện pháp lâm sinh tỉa thưa và điều chỉnh mật độ.
Bảng 4.1.: Tổng hợp các chỉ tiêu bình quân lâm phần rừng trồng theo năm trồng
Rừng trồng ở tuổi thành thục và đưa vào phương án khai thác
Mật độ cây rừng trên 1 ha giảm dần theo tuổi rừng, với mật độ thấp nhất ở rừng Thông trồng năm 1982 (370 cây/ha) và cao nhất ở rừng Thông trồng năm 2011 (2.800 cây/ha) Đường kính 1,3 m và chiều cao trung bình tăng theo tuổi rừng, phản ánh quy luật tự nhiên về sự phát triển của cây Tuy nhiên, ở một số độ tuổi, chỉ số D1.3 và chiều cao trung bình lại cao hơn ở các cây lớn tuổi do ảnh hưởng của lập địa và cường độ tỉa thưa Cây rừng ở lập địa tốt có kích thước lớn hơn so với cây ở lập địa kém, và rừng đã được tỉa thưa có đường kính trung bình lớn hơn so với rừng chưa tỉa thưa.
Khi tuổi rừng tăng lên, tổng diện ngang và trữ lượng rừng có xu hướng tăng do sự sinh trưởng của cây Tuy nhiên, khi rừng đạt đến độ trưởng thành nhất định, tổng diện ngang và trữ lượng rừng có thể không tăng hoặc tăng không đáng kể, thậm chí còn có khả năng giảm.
Trữ lượng bình quân rừng Thông 3 lá của Công ty ở tuổi thành thục (từ 25 năm trở lên, rừng trồng từ 1991 đến 1982) đạt 190,55 m³/ha, với sản lượng gỗ thương phẩm ước tính bình quân là 141,0 m³/ha, chiếm 74%.
Biến đổi của một số chỉ tiêu bình quân lâm phần rừng trồng được thể hiện trực quan trên các biểu đồ sau:
Hình 4.2: Chỉsốbình quân lâm phần rừng trồng theo tuổi
Các chỉ số bình quân lâm phần theo cấp tuổi được thể hiện dưới bản sau:
Bảng 4.2.: Tổng hợp chỉ số bình quân lâm phần rừng trồng theo cấp tuổi
(Ghi chú: Cấp tuổi rừng Thông 3 lá là 5 năm)
Hình 4.3.: Một sốchỉsốbình quân lâm phần theo cấp tuổi
Bảng kết quả và đồ thị cho thấy việc gộp số liệu theo cấp tuổi và tính toán chỉ số bình quân đã làm giảm biến động của các nhân tố điều tra Điều này giúp quy luật biến đổi của các nhân tố (chỉ số bình quân lâm phần) theo thời gian trở nên rõ ràng hơn, phù hợp với quy luật sinh trưởng của lâm phần.
4.2.2 Tăng trưởng rừng trồng Để phục vụ cho việc dự đoán sản lượng rừng cũng như xác định tuổi khai thác, thời điểm áp dụng biện pháp lâm sinh phù hợp ta tiến hành nghiên cứu sinh trưởng lâm phần rừng trồng về các chỉ tiêu: Tăng trường đường kính 1.3 bình quân, tăng trưởng Hvn bình quân, tăng trưởng trữ lượng cây đứng bình quân và tăng trưởng trữ lượng thương phẩm bình quân a) Tăng trưởng đường kính và chiều cao bình quân
Bảng 4.5: Tăng trưởng định kỳ của đường kính, chiều cao vút ngọn rừng trồng
Rừng trồng Thông 3 lá của Công ty TNHHMTV Lâm nghiệp Di Linh hiện có 7 cấp tuổi, từ 1 đến 7, nhưng chỉ 6 cấp tuổi (từ 2 đến 7) được đo đếm vì cấp tuổi 1 chưa có trữ lượng.
Tăng trưởng đường kính định kỳ 5 năm dao động từ 0,7 cm - 6,8 cm/5 năm, có xu hướng tăng dần từ cấp tuổi 2, 3, 4 và đạt giá trị cao nhất ở cấp tuổi
5 (20-25 tuổi) sau đó giảm xuống rất nhanh Tăng trưởng đường kính bình quân định kỳ 5 năm từ 4,2 - 5,2 cm/5 năm, trung bình mỗi năm đường kính tăng từ 0,84 - 1,04 cm/năm
Tăng trưởng chiều cao của cây rừng trong khoảng thời gian 5 năm dao động từ 0,9 đến 5,9 mét, với mức tăng trưởng lớn nhất ở độ tuổi 3 (10 - 15 tuổi) do cây phát triển mạnh để cạnh tranh ánh sáng Trung bình, cây rừng tăng thêm từ 3,4 đến 4,0 mét sau mỗi 5 năm, tương đương với mức tăng trưởng hàng năm từ 0,68 đến 0,8 mét.
Tăng trưởng trữ lượng rừng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như đường kính, chiều cao, mật độ cây và sinh khối được khai thác trong các lần tỉa thưa Việc xác định khối lượng sinh khối khai thác chưa rõ ràng dẫn đến sự thiếu hụt trong việc đánh giá tăng trưởng trữ lượng định kỳ 5 năm (Z5M) Do đó, chúng ta chủ yếu dựa vào tăng trưởng bình quân định kỳ (Δ5M) và bình quân năm để phân tích quy luật tăng trưởng của trữ lâm phần.
Bảng 4.6: Tăng trưởng định kỳ và bình quân định kỳ 5 năm về trữ lượng cây đứng, trữ lượng thương phẩm rừng trồng
Từ kết quả tính toán trên ta thấy tăng trưởng trữ lượng bình quân định kỳ
Trong 5 năm, lượng gỗ dao động từ 9,7 đến 40,2 m³, với mức tăng trung bình từ 1,9 đến 8,0 m³ mỗi năm Tăng trưởng bình quân định kỳ diễn ra nhanh chóng ở các cấp tuổi nhỏ, đạt cực đại vào cuối cấp tuổi 5 và đầu cấp tuổi 6 (25 tuổi), sau đó giảm dần ở các cấp tuổi 6 và 7, nhưng mức độ giảm chậm hơn Theo lý thuyết về tăng trưởng trữ lượng rừng, giai đoạn khi tăng trưởng bình quân năm đạt cực đại là thời điểm lâm phần đạt độ trưởng thành về số lượng, và khai thác vào thời điểm này sẽ mang lại khối lượng gỗ tối đa.
Bảng 4.7: Tổng hợp lượng tăng trưởng bình quân toàn bộ diện tích rừng trồng của Công ty
TT Loài cây Năm trồng
Diện tích (ha) Cấp tuổi Tăng trưởng 1 năm (m 3 )
TT Loài cây Năm trồng
Diện tích (ha) Cấp tuổi Tăng trưởng 1 năm (m 3 )
- Tổng lượng tăng trưởng trữ lượng toàn bộ diện tích rừng trồng Thông 3 lá của Công ty là 11.510,15 m 3 /năm
Diện tích khai thác hàng năm được xác định dựa trên tổng lượng tăng trưởng trữ lượng của toàn bộ diện tích rừng trồng trong một năm Cụ thể, diện tích lý thuyết cho thời gian tăng trưởng toàn lâm phần là 60,4 ha, được tính từ công thức: Tổng lượng tăng trưởng trữ lượng (11.510,15) chia cho trữ lượng bình quân 1 ha cây thành thục (190,55).
+ Trữ lượng lý thuyết được phép khai thác là: 60,4 x 190,55 = 11.509,22 m 3 /năm
- Diện tích khai thác thực tế của Công ty sau khi điều chỉnh các yếu tố cần thiết đảm bảo tăng trưởng rừng bền vững:
+ Diện tích khai thác thực tế thông 3 lá hàng năm là 60 ha/năm
+ Trữ lượng khai thác thực tế: 60 x 190,55 = 11.433 m 3 /năm
Mỗi năm, Công ty chỉ khai thác trung bình 60 ha, thấp hơn mức 60,4 ha, với trữ lượng 11.433 m³/năm, cũng dưới mức 11.509,22 m³/năm Điều này cho thấy diện tích và trữ lượng khai thác chưa đảm bảo cho sự tăng trưởng bền vững của rừng.
(Trữ lượng (vút ngọn) bình quân rừng Thông 3 lá của Công ty ở tuổi thành thục (từ 25 năm trở lên, rừng trồng 1991 đến 1982) là 190,55 m 3 /ha.
Đánh giá thực hiện tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý rừng FSC TM , phát hiện những lỗi ch tuân thủ trong QLR của Công ty và lập kế hoạch khắc phục
4.3.1 Bảng đánh giá cho điểm các nguyên tác, tiêu chí chỉ số thực hiện các tiêu chuẩn FSC TM của Công ty Di Linh
So sánh quá trình thực hiện của Công ty thông qua việc thu thập các bằng chứng và văn bản liên quan, chúng tôi đã tiến hành đối chiếu và đánh giá theo bộ chỉ số kết quả, được phân loại thành hai nhóm rõ ràng.
- Nhóm tiêu chuẩn có điểm số trung bình khá: từ 6 - 7 điểm Việc thực thi đúng, nhưng còn thiếu một số bằng chứng cần khác phục các lỗi nhỏ:
+ Tiêu chuẩn 1: Tuân theo luật pháp và các nguyên tắc của tổ chức FSC TM Chưa có 01 Bằng chứng phổ biến ILO (biên bản tuyên truyền), điểm số 6,5
Tiêu chuẩn 4 yêu cầu tài liệu phổ biến quy trình liên quan đến các yêu cầu về lán trại, chỗ ở và dinh dưỡng Hiện tại, chưa có bằng chứng về việc chính sách sức khỏe và an toàn lao động được tuyên truyền rộng rãi, dẫn đến điểm số 6,5.
+ Tiêu chuẩn 6: Tác động môi trường Chưa có bằng chứng Biên bản kiểm tra (2 loài thực vật quý hiếm), điểm số 6,5
+ Tiêu chuẩn 7: Kế hoạch quản lý và sử dụng đất đai
Chưa có bằng chứng về Biên bản phổ biến nội dung: Khai thác tác động thấp + Quy định trong sử dụng hóa chất, rác thải, điểm số 6,5
Tiêu chuẩn 8 yêu cầu giám sát và đánh giá hiệu quả quản lý môi trường, tuy nhiên hiện tại chưa có hai bằng chứng cụ thể là chỉ số giám sát môi trường và danh mục các điều chỉnh trong kế hoạch quản lý cập nhật Do đó, điểm số đạt được là 6.
- Tiêu chuẩn 10: Rừng trồng Chưa có bằng chứng về Chỉ số giám sát môi trường (hướng dẫn đánh giá) điểm số 6,5
- Nhóm tiêu chuẩn có điểm số khá, hoàn chỉnh: điểm số trên 7 điểm
Việc thực thi có triển vọng
- Tiêu chuẩn 2: Quyền và trách nhiệm trong sử dụng đất
- Tiêu chuẩn 3: Các quyền của người bản địa
- Tiêu chuẩn 5: Các lợi ích từ rừng
- Tiêu chuẩn 9: Duy trì rừng có giá trị bảo tồn cao
4.3.2 Danh sách các lỗi cần được khác phục so với tiêu chuẩn FSC TM
Tiêu chí Chỉ số Mã số Nội dung Lỗi
Bằng chứng phổ biến ILO (biên bản tuyên truyền) x
Tài liệu phổ biến quy trình về các yêu cầu lán trại, chỗ ở và dinh dưỡng. x
Chính sách về sức khỏe và an toàn lao động được tuyên truyền phổ biến. x
Chỉ số 6.2.2 CS622.02 Biên bản kiểm tra (2 loài thực vật quý hiếm) x
Chỉ số 7.3.2 CS732.03 Biên bản phổ biến nội dung: Khai thác tác động x thấp + Quy định trong sử dụng hóa chất, rác thải
Chỉ số 8.2.6 CS826.01 Chỉ số giám sát môi trường x
Danh mục các điều chỉnh trong kế hoạch quản lý cập nhật. x
Chỉ số giám sát môi trường (hướng dẫn đánh giá) x
4.3.3 Lập kế hoạch khắc phục lỗi chưa phù hợp
Mô tả về sự chưa phù hợp và bằng chứng liên quan
Các bằng chứng hoàn thành
1.3.2 Bằng chứng phổ biến ILO Có biên bản tuyên truyền
Tài liệu phổ biến quy trình về các yêu cầu lán trại, chỗ ở và dinh dưỡng
Biên nhận, danh sách tài liệu
Chính sách về sức khỏe và an toàn lao động được tuyên truyền phổ biến
Có biên bản tuyên truyền
Biên bản kiểm tra (2 loài thực vật quý hiếm)
Có biên bản kiểm tra
Biên bản phổ biến nội dung: Khai thác tác động thấp + Quy định trong sử dụng hóa chất, rác thải
Chỉ số giám sát môi trường
Bảng đánh giá môi trường
Danh mục các điều chỉnh trong kế hoạch quản lý cập nhật
Cập nhật danh mục điều chỉnh
Chỉ số giám sát môi trường (hướng dẫn đánh giá)
Bảng đánh giá môi trường
Kết luận cho thấy, qua việc đối chiếu với các tiêu chuẩn quản lý rừng của FSC TM, Công ty Di Linh đã thực hiện 10 nguyên tắc, 56 tiêu chí và 206 chỉ số, cung cấp được 486/492 bằng chứng Mặc dù các chỉ số đều đạt điểm số cao, nhưng vẫn còn 6 nguyên tắc, 8 tiêu chí và 8 chỉ số có bằng chứng chưa rõ ràng, bên cạnh một số lỗi nhỏ cần được khắc phục.
Đánh giá đa dạng sinh học
Tổng hợp kết quả điều tra phỏng vấn người dân địa phương và tham khảo các nghiên cứu đã công bố, ghi nhận được 151 loài động vật có xương sống thuộc 19 bộ.
65 họ và 4 lớp (Bảng 1) Trong đó, thú có 29 loài, Chim có 81 loài, Bò sát có 16 loài và 24 loài Ếch nhái
- Về tính đa dạng phân loại: Lớp thú có: 7 bộ, 15 họ, 29 loài; Lớp chim có:
10 bộ, 37 họ, 81 loài; Lớp bò sát có: 1 bộ, 07 họ, 16 loài; Lớp ếch nhái có: 1 bộ,
Khu hệ động vật tại khu vực quản lý của Công ty hiện không có sự xuất hiện của các loài động vật nguy cấp và quý hiếm, theo kết quả điều tra và phỏng vấn.
4.4.2 Khu hệ thực vật rừng
Dựa trên khung phân loại thảm thực vật Việt Nam của Thái Văn Trừng, các kiểu thảm thực vật tự nhiên đã được khảo sát và mô tả chi tiết.
Rừng cây lá rộng thường xanh có sự đa dạng cao về thành phần loài, dạng sống và cấu trúc phân tầng, với nhiều tầng ở tất cả các đai độ cao Trong rừng này, có nhiều loài thực vật như rêu, thông đất, cỏ tháp bút, dương xỉ, hạt trần và hạt kín Tại các vùng thấp đến núi, các loài cây chủ yếu thuộc họ dầu (Dipterocarpaceae), Bằng lăng (Lythraceae), Ngọc lan (Magnoliaceae), dẻ (Fagaceae) và họ chè.
Rừng thường xanh mưa nhiệt đới có sự hiện diện của các họ thực vật như Theaceae, Lauraceae và Myrtaceae Đặc trưng của kiểu rừng này là hiện tượng cây có bạnh vè, điển hình như cây Côm (Elaeocarpus), cùng với sự phổ biến của hiện tượng bóp cổ.
Rừng hỗn giao cây lá rộng và lá kim chủ yếu bao gồm các loài như thông 3 lá (Pinus kesya) kết hợp với Dầu trà beng (Dipterocarpus obtusifolius) và một số cây lá rộng như cà chít (Shorea obtusa Wall.) và chiêu liêu (Terminalia) Mặc dù họ Dẻ, Dầu, Long não và họ Chè, Ngọc lan có mặt trong rừng, nhưng chúng chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong thành phần loài.
Rừng lá kim chủ yếu được hình thành từ loài thông 3 lá (Pinus kesiya Royle ex Gordon), với sự đa dạng trong các trạng thái như rừng hỗn giao theo tầng, tầng tán chính, tầng tán bậc thang và tái sinh tự nhiên theo đám Các mật độ rừng cũng rất phong phú, từ dày đến thưa và trung bình, cùng với sự hiện diện của thảm cỏ, cây bụi và trảng cỏ, tạo nên một cảnh sắc hấp dẫn và đa dạng cho rừng thông.
Rừng lá rộng rụng lá phục hồi là loại rừng có đặc điểm rụng lá vào mùa khô, bao gồm các loài cây thuộc họ Dầu (Dipterocarpaceae), Bằng lăng (Lythraceae), Na (Annonaceae), Thầu dầu (Euphorbiaceae), Thị (Ebenaceae) và Máu chó (Myristicaceae) Sự phục hồi của rừng này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật và góp phần duy trì cân bằng sinh thái.
Rừng trồng của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Di Linh hiện diện tại các tiểu khu 660A, 660B, 686A (một phần xã Liên Đầm), 650, 661A, 662B, 684, 685, 695 (xã Gung Ré), 708, 718, 733 (xã Gia Bắc) và 709A, 709B, 716, 717 (xã Sơn Điền) Rừng trồng chủ yếu là thông ba lá (Pinus Kesya), với độ tuổi từ 3 đến 4 năm Các cây thông được chăm sóc và thực hiện đốt dọn vật liệu cháy hàng năm vào đầu mùa khô, đến hết tháng 12, đạt chiều cao từ 2 - 3m và đường kính từ 4 - 6cm.
Hiện tại, rừng Thông trồng đã và đang được khai thác tỉa thưa bao gồm nhiều cây được trồng từ những năm 1982 – 2005
4.4.3 Thành phần thực vật trong rừng tự nhiên của Công ty Di Linh
+ Ngành thực vật: 2; + Họ thực vật: 64; + Loài thực vật: 289
Trên toàn quốc, có 448 loài thực vật được ghi trong Sách đỏ Việt Nam (2007), nhằm khuyến khích cộng đồng nâng cao trách nhiệm trong việc quản lý, bảo vệ và sử dụng bền vững các loài này Công ty Di Linh cam kết tham gia vào công tác bảo tồn và phát triển các loài thực vật quý hiếm.
02 loài Kết quả điều tra trong từng loài có số lượng các cá thể ít và phân bố rải rác, phân tán và không tạo nên quần thể loài
Rừng tại khu vực này từng là rừng thường xanh hỗn loài với nhiều cây gỗ lớn, nhưng đã bị khai thác Nếu được bảo vệ, lớp cây tái sinh có khả năng phục hồi rừng thành công rất cao, mang lại giá trị kinh tế đáng kể.
Rừng tự nhiên không chỉ cung cấp gỗ mà còn mang lại nhiều giá trị khác cho con người Tuy nhiên, việc khai thác các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ có thể khiến hệ sinh thái rừng dễ bị tổn thương, đe dọa đến sự bền vững của môi trường.
Hiện nay, chỉ còn hai loài cây gỗ quý hiếm là Thông tre (Podocarpus neriifolius D Don) và Xá xị (Cinnamomum balansae H Lecomte), với số lượng ít và phân tán rải rác, không hình thành quần thể ổn định Việc bảo vệ và phục hồi hai loài này là cần thiết để duy trì sự đa dạng sinh học trong lâm phần.
Đánh giá Rừng có giá trị bảo tồn cao
Theo quy định phân loại và quy trình xác định HCVF của WWF, dựa trên kết quả điều tra các loài thực vật và hệ sinh thái rừng của Công ty năm 2017, không có các loại HCVF1, HCVF2, và HCVF3 tồn tại trong lâm phần của công ty.
4.5.1 Rừng có giá trị bảo tồn cao HCVF4
4.5.1.1 Rừng đóng vai trò quan trọng trong duy trì nguồn nước sinh hoạt (HCVF4.1)
Xã Gia Bắc, huyện Di Linh, có diện tích tự nhiên 142,68 km² và dân số 2.974 người, chủ yếu là người dân tộc Kơ Ho Tất cả các hộ được phỏng vấn đều sử dụng nguồn nước sinh hoạt từ bể nước sạch nằm trong rừng do UBND xã Gia Bắc quản lý, với diện tích rừng cung cấp nước sạch lên tới 142,01 ha, thuộc tiểu khu 718, thôn Nao Sẻ, xã Gia Bắc (Chi tiết kết quả phỏng vấn xem tại phụ lục 1.1 kèm theo).
4.5.1.2 Rừng đóng vai trò phòng hộ (HCVF4.2)
Dựa trên tiêu chuẩn xác định HCVF, rừng phòng hộ của Công ty có diện tích 2.262,57 ha, nằm tại các tiểu khu 693, 710, 714, 715, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước, hồ chứa nước, hạn chế lũ lụt và chống xói mòn Khu vực này hiện hữu HCVF 4.2 với các trạng thái rừng như TXB, HG1, HG2.
4.5.1.3 Rừng đóng vai trò phòng hộ dọc sông suối (HCVF4.3)
Diện tích rừng phòng hộ dọc sông suối được áp dụng theo nguyên tắc chung sau đây:
- Bờ sông lớn hơn 20 mét: Hành lang bảo vệ 30 mét;
- Bờ sông 10 đến 20 mét: Hành lang bảo vệ 20 mét;
- Bờ sông 5 đến 10 mét: Hành lang bảo vệ 10 mét;
Diện tích bảo vệ hành lang sông suối của Công ty trải dài trên toàn bộ diện tích rừng, với tổng diện tích lên tới 101,35 ha.
4.5.1.4 Rừng đóng vai trò nền tảng trong việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản của cộng đồng địa phương (HCV5)
- Tỷ lệ người dân sử dụng rau Bép với nhu cầu hàng ngày chiếm trên 50% tập trung tại 8 thôn được điều tra, phỏng vấn
- Tỷ lệ người dân sử dụng nhiên liệu (củi) với nhu cầu hàng ngày chiếm trên 50% chỉ tập trung tại 5 thôn của xã Gia Bắc
- Kết quả điều tra cũng cho thấy các nhu cầu khác của người dân chỉ chiếm tỷ lệ rất ít (dưới 25%)
Công ty đã xác lập HCVF 5 cho hai khu vực, bao gồm 1.425,82 ha đất trồng rau Bép và 1.360,73 ha đất sử dụng nhiên liệu củi Chi tiết số liệu được trình bày trong bảng 3 và 4.
4.5.1.5 Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện văn hoá truyền thống của cộng đồng địa phương (HCV6)
Tại xã Gia Bắc (thôn Đạ Hồng, Nao Sẻ) và xã Sơn Điền (thôn Ka Liêng) sinh sống một cộng đồng dân tộc Kơ Ho với tổng số 1.283 hộ và 5.927 nhân khẩu.
(Chi tiết kết quả phỏng vấn tại phụ lục1.3 kèm theo)
Bảng 4.8: Bảng tổng hợp các khu vực có HCVF4, HCVF5, HCVF6
HCVF Địa điểm (tiểu khu/ thôn/xã)
Diện tích (ha) Ghi chú
Tiểu khu 718; thôn Nao Sẻ; xã Gia
Bắc; huyện Di Linh 142,01 Rừng cấp nước sạch
Tiểu khu 693, 710, 714, 715; xã Sơn Điền; huyện Di Linh 2.262,57 Rừng phòng hộ
Hành lang bảo vệ ven sông suối (trải dài trên toàn bộ diện tích rừng của Công ty) 101,35
Hành lang bảo vệ sông suối
Lâm sản phụ (Rau bép): Tiểu khu,
733, 735, 718, xã Gia Bắc; tiểu khu
Khu vực: hái rau bép
Lâm sản phụ (Nhiên liệu củi): Tiểu khu 736, 739 xã Gia Bắc; tiểu khu
+ Rừng thiêng 1 (Rừng cúng): Tiểu khu 733, thôn Đạ Hồng, xã Gia Bắc;
Không thuộc diện tích rừng do Công ty quản lý
+ Rừng thiêng 2 (Rừng cúng): Tiểu khu 736 (7.72ha) và tiểu khu 733 (0,72 ha), thôn Đạ Hồng, xã Gia Bắc;
+ Rừng cúng Lang ông (Điểm): - + Rừng cúng Km 64 (Điểm): -
+ Nghĩa địa Nao Sẻ: Tiểu khu 733, thôn Nao Sẻ, xã Gia Bắc
+ Nghĩa địa Ka Liêng: tiểu khu
717, thôn Ka Liêng, xã Sơn Điền, huyện Di Linh
Giám sát thực hiện Kế hoạch quản lý rừng
Kế hoạch quản lý rừng của Công ty được giám sát chặt chẽ và xây dựng chi tiết cho từng hạng mục, đảm bảo tính hiệu quả trong tất cả các lĩnh vực quản lý rừng hàng năm Công việc này sẽ được thực hiện định kỳ mỗi tháng một lần.
Hoạt động giám sát thường xuyên là cần thiết để đảm bảo mỗi lô rừng được kiểm tra đầy đủ Công tác giám sát sẽ được thực hiện theo mẫu biểu quy định của Công ty, với nội dung giám sát bao gồm các yếu tố quan trọng liên quan đến tình trạng và sự phát triển của rừng.
Tỷ lệ tăng trưởng và tái sinh của loài cây, cũng như tình trạng rừng và độ tán che, được đánh giá định kỳ 5 năm một lần đối với rừng tự nhiên và hàng năm đối với rừng trồng.
Môi trường sống của động thực vật, đất đai và khu vực phòng hộ ven sông suối được giám sát định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý, cũng như trước và sau khi khai thác Tần suất giám sát sẽ tùy thuộc vào từng đối tượng cụ thể cần theo dõi, bao gồm cả các biểu hiện dịch bệnh và nguy cơ cháy rừng.
Kiểm tra đảm bảo không có hoạt động lâm nghiệp trái phép diễn ra
Quản lý các khu rừng có giá trị bảo tồn cao
Bảng 4.9: Kế hoạch giám sát hàng năm
Hạng mục Nội dung giám sát Địa điểm giám sát
Thời gian dự kiến giám sát
Người/Đơn vị chịu trách nhiệm chính
Số lượng và tiêu chuẩn cây giống là yếu tố quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, cùng với việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hợp lý để đảm bảo năng suất cao Quản lý và xử lý rác thải hiệu quả cũng là một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất bền vững Bên cạnh đó, bảo hộ lao động cho nhân viên cần được chú trọng để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động trong môi trường làm việc.
Vườn ươm của Công ty
- Trưởng, Phó Phòng KT-QLBVR.
- Phó giám đốc phụ trách vườn ươm
Thiết kế; tổ chức trồng rừng; chăm sóc năm 1; tác động môi trường; tác động xã hội; nhà thầu; bảo hộ lao động; lán trại (nếu có)
Thực hiện theo hồ sơ thiết kế trồng rừng hàng năm
- Trưởng, Phó Phòng KT-QLBVR.
- Giám đốc, Phó Giám đốc, Đội trưởng, đội phó, Tổ trưởng XNLN.
Trồng dặm cây bị chết, phát thực bì chăm sóc rừng trồng; tác động
Thực hiện theo hồ sơ - Năm 1: - Phòng KT-QLBVR 15.000
Hạng mục Nội dung giám sát Địa điểm giám sát
Thời gian dự kiến giám sát
Người/Đơn vị chịu trách nhiệm chính
Chi phí giám sát (1000đ) môi trường; tác động xã hội; bảo hộ lao động; nhà thầu; lán trại (nếu có) thiết kế chăm sóc rừng hàng năm
- Giám đốc, Phó Giám đốc, Đội trưởng, đội phó, Tổ trưởng XNLN
Quản lý, bảo vệ rừng trồng
- Quản lý BVR, PFSC trong quá trình chăm sóc rừng trồng.
- Tuần tra phát hiện sâu bệnh hại.
Toàn bộ diện tích rừng trồng của Công ty
- Giám đốc, Phó Giám đốc, Đội trưởng, đội phó, Tổ trưởng XNLN
Hạng mục Nội dung giám sát Địa điểm giám sát
Thời gian dự kiến giám sát
Người/Đơn vị chịu trách nhiệm chính
QL Bảo vệ rừng tự nhiên
- Tuần tra kiểm soát rừng để không xảy ra khai thác lâm sản và động vật trái phép.
-Tuần tra chống lấn chiếm đất rừng.
- Kiểm tra vận chuyển lâm sản và động vật trái phép.
Toàn bộ diện tích rừng tự nhiên của Công ty
- Giám đốc, Phó Giám đốc, Đội trưởng, đội phó, Tổ trưởng XNLN
Nuôi dưỡng tỉa thưa rừng trồng
- Khối lượng khai thác tỉa thưa; tác động môi trường; tác động xã hội; bảo hộ lao động; nhà thầu; lán trại (nếu có)
Thực hiện theo hồ sơ thiết kế tỉa thưa rừng hàng năm
- Giám đốc, Phó Giám đốc, đội trưởng
- Giám đốc, Phó Giám đốc, Đội trưởng, đội phó, Tổ trưởng XNLN
Hạng mục Nội dung giám sát Địa điểm giám sát
Thời gian dự kiến giám sát
Người/Đơn vị chịu trách nhiệm chính
Khai thác trắng và vận xuất gỗ thông rừng trồng
- Khối lượng khai thác; tác động môi trường; tác động xã hội; bảo hộ lao động; nhà thầu; lán trại (nếu có)
Thực hiện theo hồ sơ thiết kế khai thác trắng rừng trồng hàng năm
- Giám đốc, Phó Giám đốc, đội trưởng
- Trưởng, Phó Phòng KT-QLBVR.
- Giám đốc, Phó Giám đốc, Đội trưởng, đội phó, Tổ trưởng XNLN
Rừng có giá trị bảo tồn cao
- Giám sát các khu vực có giá trị bảo tồn cao (HCVF4, HCVF5, HCVF 6) và khu vực có cây Thông tre và Xá xị
Trên diện tích rừng có giá trị bảo tồn cao đã được đề cập trong Phương án QLRBV
- Giám đốc, Phó Giám đốc, Đội trưởng, đội phó, Tổ trưởng XNLN
Hạng mục Nội dung giám sát Địa điểm giám sát
Thời gian dự kiến giám sát
Người/Đơn vị chịu trách nhiệm chính
Theo dõi diễn biến tài nguyên rừng và ô định vị
- Theo dõi diễn biến rừng theo kế hoạch của tỉnh Lâm Đồng
- Theo dõi hệ thống ô định vị FSC của Công ty (22 ô RTN và 45 ô RT)
Trên toàn bộ diện tích Công ty quản lý và tọa độ các ô (đã có)
Tần suất 5 năm /1 lần Phòng KT-QLBVR 5.000
10 Hoạt động chế biến Tuân thủ pháp luật của nhà nước Xí nghiệp Chế biến lâm sản
Giám đốc, Phó Giám đốc, Quản đốc… 54.000
Các hoạt động liên quan đến cộng đồng và hoạt động khác
- Tạo công ăn việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng;
- Hỗ trợ các khoản khác cho cộng đồng
- Tập huấn, đào tạo nghiệp vụ cho cán bộ công nhân viên trong Công ty
Tùy vào từng nội dung để giám sát
Tháng 1 đến tháng 12 Công ty 10.000
Hạng mục Nội dung giám sát Địa điểm giám sát
Thời gian dự kiến giám sát
Người/Đơn vị chịu trách nhiệm chính
- Tập huấn đào tạo cho người lao động trong các hoạt động lâm nghiệp
KẾT LUẬN, TỒN TẠI VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết luận
Công ty TNHH MTV LN Di Linh hoạt động tại các xã Gung Ré, Sơn Điền, Gia Bắc, Liên Đầm huyện Di Linh, nơi có lợi thế về dân sinh và kinh tế xã hội, với người dân có truyền thống gắn bó với nghề rừng Công ty không chỉ tạo cơ hội cho người dân phát huy khả năng bảo vệ rừng mà còn góp phần nâng cao sự ổn định sinh kế thông qua các dự án bảo vệ rừng Với tiềm năng lớn về diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng, công ty có nhiều cơ hội từ các dự án lâm nghiệp và gắn kết cộng đồng trong công tác bảo vệ rừng Công ty cũng đã xây dựng phương án quản lý và bảo tồn các khu vực HCVF 4, HCVF 5, HCVF 6, đảm bảo duy trì mối liên kết bền vững giữa người dân và công ty.
Theo tiêu chuẩn quản lý rừng FSC TM, Công ty Di Linh đã thực hiện 10 nguyên tắc, 56 tiêu chí và 206 chỉ số, cung cấp 486/492 bằng chứng Mặc dù các chỉ số đều đạt điểm cao, vẫn còn 6 nguyên tắc, 8 tiêu chí và 8 chỉ số có bằng chứng chưa rõ ràng, cùng với một số lỗi nhỏ cần khắc phục Điều này cho thấy sự tuân thủ cao trong công tác bảo vệ rừng (BVR) của công ty, là điều kiện tiên quyết để được công nhận quản lý và cấp chứng chỉ FSC.
Kế hoạch quản lý rừng của Công ty là một quy trình chặt chẽ và bài bản, bao gồm tất cả các hoạt động bảo vệ rừng trong nhiều năm Công ty đã xây dựng kế hoạch hoạt động hàng năm để đảm bảo thực hiện hiệu quả, đồng thời duy trì sự liên tục trong các hoạt động bảo vệ rừng.
Hoạt động của Công ty TNHH MTV LN Di Linh đã đặt tốt các yếu tố về kinh tế, xã hội và môi trường
Công ty cam kết duy trì hoạt động kinh doanh rừng bền vững, đảm bảo năng suất và hiệu quả ngày càng tăng Chúng tôi không khai thác lạm dụng vốn rừng, đồng thời nỗ lực duy trì và phát triển diện tích cũng như trữ lượng rừng Bên cạnh đó, việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến giúp nâng cao năng suất rừng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Công ty cam kết duy trì môi trường bền vững thông qua hoạt động kinh doanh rừng, đảm bảo khả năng phòng hộ môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học Đồng thời, công ty cũng chú trọng không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các hệ sinh thái khác.
Công ty cam kết hoạt động kinh doanh rừng theo đúng quy định pháp luật, đồng thời thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ xã hội Chúng tôi đảm bảo quyền lợi và quyền hạn của nhân dân, duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương.
Công ty đã tổ chức 13 lớp tập huấn và hội thảo, đồng thời xây dựng 09 chuyên đề phục vụ cho quản lý rừng bền vững Phương án quản lý rừng bền vững đã được hoàn thiện cho giai đoạn 2016 – 2050, kèm theo 01 sổ tay và 21 quy trình quản lý chất lượng Tài liệu hóa 492 minh chứng đáp ứng 10 nguyên tắc, 56 chỉ tiêu và 207 chỉ số của FSC cũng đã được thực hiện Ngoài ra, công ty đã đầu tư vào trang thiết bị bảo hộ lao động và hệ thống biển báo ngoài thực địa Ban lãnh đạo và cán bộ công nhân viên đã nắm vững kiến thức về quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn FSC và cam kết duy trì thực hiện lâu dài.
Các bên liên quan từ trung ương đến tỉnh Lâm Đồng, huyện Di Linh và các xã, thôn có rừng của công ty đã nắm rõ mục tiêu quản lý rừng bền vững của công ty, bao gồm các khía cạnh kinh tế, kỹ thuật, xã hội và môi trường sinh thái Sự hiểu biết này đã dẫn đến sự ủng hộ tích cực hơn cho các hoạt động của công ty.
Công ty có một 1 hệ thống lưu trữ tài liệu bài bản, logic, đầy đủ, thuận lợi cho việc tìm kiếm, kiểm tra, quản lý;
Công ty áp dụng hệ thống giám sát hoạt động lâm nghiệp theo tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong công tác quản lý.
Tồn tại
- Dung lượng mẫu điều tra còn hạn chế
Luận văn chỉ mới thực hiện đánh giá về trữ lượng và tiềm năng của rừng trồng, mà chưa xem xét đến giá trị sinh thái và môi trường của cả rừng trồng lẫn rừng tự nhiên.
Đề tài luận văn mới hiện nay chủ yếu tập trung vào chứng chỉ quản lý rừng bền vững, trong khi chưa có sự đánh giá đầy đủ về chuỗi sản phẩm chứng chỉ kiểm soát gỗ (CW) Việc này mở ra cơ hội nghiên cứu sâu hơn về mối liên hệ giữa quản lý rừng bền vững và kiểm soát gỗ, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc bảo vệ tài nguyên rừng.
Khuyến nghị
Để nâng cao năng suất rừng và phát huy tối đa các giá trị hiện có, cần áp dụng các biện pháp khoa học kỹ thuật trong quản lý rừng, đặc biệt là trong giai đoạn công nghệ 4.0.
- Công ty chủ động thị trường tiêu thụ gỗ, hội nhập với chuỗi giá trị toàn cầu.