Những đóng góp mới về mặt học thuật, lý luận - Theo các nghiên cứu trước (Vũ Quốc Thông, 2017; Le và cộng sự, 2020…) thì việc đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) chỉ dựa theo một thành phần/tiêu chí đơn nhất là chưa đủ để đánh giá tổng thể tính hữu hiệu của HTTTKT. Và do vậy, việc đưa thêm các tiêu chí để đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT là cần thiết. Trong nghiên cứu này, các tiêu chí đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT (chất lượng HTTTKT, sự hài lòng của người sử dụng, ảnh hưởng tích cực đến cá nhân và ảnh hưởng tích cực đến tổ chức) được bổ sung nhằm xác định những mục tiêu mà doanh nghiệp đạt được khi sử dụng HTTTKT một cách toàn diện, tổng quát hơn. - Luận án đã dựa trên các lý thuyết nền tảng và nghiên cứu trước (Ismail, 2009; Petter và cộng sự, 2013…) để thảo luận về các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT, xác định năm (05) nhân tố phù hợp với bối cảnh nghiên cứu gồm đặc điểm tổ chức, đặc điểm dự án, đặc điểm xã hội, đặc điểm người sử dụng, đặc điểm công việc. Trong đó, nhân tố đặc điểm xã hội chưa được các nghiên cứu trước kiểm định mối quan hệ với tính hữu hiệu của HTTTKT. Những phát hiện, đề xuất mới rút ra từ kết quả nghiên cứu, khảo sát của luận án - Luận án xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất một số thang đo mới từ kết quả phỏng vấn chuyên gia chưa được đề cập đến trong các nghiên cứu trước. Cụ thể là, hai nhân tố bậc 1 thuộc nhân tố đặc điểm người sử dụng là “kiến thức của nhà quản lý” được bổ sung thang đo “nhà quản lý của doanh nghiệp may biết cách sử dụng công nghệ trong quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh” và “kiến thức của người làm kế toán” được bổ sung thang đo “người làm kế toán nắm rõ phương thức và quy trình kinh doanh”. - Kết quả nghiên cứu cho thấy 05 nhân tố độc lập đều ảnh hưởng cùng chiều đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam với mức độ ảnh hưởng khác nhau, trong đó nhân tố đặc điểm tổ chức có mức độ ảnh hưởng mạnh nhất. Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng có sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam theo quy mô doanh nghiệp. - Dựa trên kết quả nghiên cứu chính, luận án có một số khuyến nghị cho các doanh nghiệp may Việt Nam. Theo đó, các doanh nghiệp may Việt Nam cần tăng cường sự hỗ trợ của nhà quản lý; chú trọng đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin; quan tâm, duy trì sự tham gia của người sử dụng; tăng cường sự hỗ trợ của nhà cung cấp hệ thống; chú trọng phát triển mối quan hệ xã hội trong doanh nghiệp; bồi dưỡng, nâng cao kiến thức và trau dồi kinh nghiệm cho người sử dụng HTTTKT; duy trì sự phù hợp, tương thích của hoạt động sản xuất kinh doanh và công việc kế toán với HTTTKT; nâng cao trách nhiệm, quyền hạn của người sử dụng HTTTKT trong công việc.
GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do lựa chọn đề tài
Sự phát triển của công nghệ thông tin (CNTT) và Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã tác động mạnh mẽ đến kế toán, kiểm toán và hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trong doanh nghiệp CNTT đã thay đổi các thành phần của HTTTKT, từ con người, quy trình thu thập, xử lý, lưu trữ đến công bố thông tin kế toán, cũng như cơ sở hạ tầng CNTT và kiểm soát nội bộ Sự tích hợp giữa các Modules kế toán và Modules quản trị trong môi trường CNTT đã nâng cao vai trò của kế toán trong quản trị doanh nghiệp Tuy nhiên, việc chuyển đổi từ HTTTKT truyền thống sang HTTTKT hiện đại tự động hóa đã đặt ra thách thức cho nhà quản lý và các nhà nghiên cứu trong việc phát huy tối đa các tính năng của HTTTKT và nâng cao hiệu quả của nó trong doanh nghiệp.
Ngành dệt may Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp chủ lực, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia với tổng doanh thu ước tính đạt 1.198.072 tỷ VND (khoảng 52 tỷ USD) vào cuối năm 2019 Khởi đầu từ những năm 1950, ngành may đã tạo ra nhiều chuyển biến tích cực trong cơ cấu kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra hàng triệu việc làm, đồng thời cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và góp phần vào an sinh xã hội Sự phát triển của ngành này cũng hỗ trợ các ngành sản xuất khác và mang lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp may cần phải nắm bắt thông tin chất lượng cao để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất nhập khẩu khắt khe và đưa ra quyết định kinh tế chính xác.
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là một phần quan trọng trong hệ thống thông tin quản lý của doanh nghiệp may, đóng vai trò ghi lại các hoạt động kinh tế (Tóth, 2012) và là yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh bền vững (Ali và cộng sự, 2012; Kharuddin và cộng sự, 2010) HTTTKT cung cấp thông tin hữu ích cho quyết định của nhà quản trị (Pierre và cộng sự, 2013; Kharuddin và cộng sự, 2010) và hỗ trợ tổ chức duy trì và gắn kết chiến lược (Ramazani và Allhyari).
Ban điều hành và các nhà quản lý doanh nghiệp may cần nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) Hiện nay, tổ chức kế toán tại nhiều doanh nghiệp may Việt Nam còn thiếu sót, với quy trình kế toán đơn giản và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) chưa sâu Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT chưa được chú trọng, và năng lực người sử dụng trong HTTTKT cũng chưa được nâng cao do thiếu các khóa đào tạo chuyên môn, đặc biệt là về CNTT trong kế toán Môi trường làm việc chưa tích cực, thiếu sự chia sẻ tri thức giữa nhân viên, và sự hỗ trợ từ nhà quản lý không kịp thời Do đó, việc nâng cao HTTTKT là cần thiết để cải thiện chất lượng thông tin, đảm bảo sự hiệu quả trong hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) của doanh nghiệp.
Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là một chủ đề được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm, nhưng việc đo lường tính hữu hiệu này trong các nghiên cứu trước đây chưa thực sự nhất quán Theo Thong và Yap (1996), sự đa dạng trong các khái niệm về tính hữu hiệu dẫn đến nhiều cách đo lường khác nhau DeLone và McLean (1992) nhận định rằng tính hữu hiệu là một phần của sự thành công và có tính đa chiều Các nghiên cứu trước đã đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT từ nhiều quan điểm khác nhau, bao gồm giá trị kinh tế mà hệ thống mang lại cho doanh nghiệp, sự hài lòng của người sử dụng thông tin, và đánh giá tính hữu hiệu theo nhiều tiêu chí hoặc thành phần khác nhau.
Nghiên cứu về tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trong doanh nghiệp tại Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc hoàn thiện và tổ chức HTTTKT theo các khía cạnh như kế toán, quy trình kế toán và bộ máy kế toán Thiết kế và vận hành một hệ thống phù hợp với yêu cầu người dùng là một thách thức lớn, có thể không đạt yêu cầu so với nguồn lực đầu tư (Iskandar, 2015) Để nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT trong ngành may Việt Nam, cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống này và mức độ tác động của chúng Từ kết quả nghiên cứu định lượng, tác giả đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện và nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may.
Dựa trên những lý do đã nêu, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam”.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kinh tế tại các doanh nghiệp may Việt Nam Qua đó, nghiên cứu sẽ đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống này trong các doanh nghiệp.
Thứ nhất, tổng hợp lý luận cơ bản về tính hữu hiệu của HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT trong doanh nghiệp;
Thứ hai, đo lường các nhân tố ảnh hưởng và tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam;
Thứ ba, xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của
HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam;
Thứ tư, đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để thỏa mãn các mục tiêu nghiên cứu trên, nghiên cứu này được thực hiện nhằm trả lời các câu hỏi sau:
Câu hỏi 1: Tính hữu hiệu của HTTTKT bao gồm những nội dung cơ bản nào?
Các nhân tố nào ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT trong doanh nghiệp?
Câu hỏi 2: Đo lường các nhân tố ảnh hưởng và tính hữu hiệu của HTTTKT như thế nào tại các doanh nghiệp may Việt Nam?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) tại các doanh nghiệp may Việt Nam rất đáng kể Nghiên cứu điển hình cho thấy rằng các yếu tố như công nghệ, quy trình quản lý, và năng lực nhân sự đều góp phần quyết định đến hiệu quả hoạt động của HTTTKT Việc áp dụng công nghệ thông tin tiên tiến, cải thiện quy trình làm việc và nâng cao kỹ năng cho nhân viên sẽ tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư vào những lĩnh vực này để nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Câu hỏi 4: Các khuyến nghị nào cần đưa ra nhằm nâng cao tính hữu hiệu của
HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là tính hữu hiệu của HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam
Tập trung vào các doanh nghiệp may mặc Việt Nam được liệt kê trong Danh bạ dệt may Việt Nam của Hiệp hội dệt may Việt Nam, bài viết không đề cập đến các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các hợp tác xã tại Việt Nam.
- Về thời gian: Dữ liệu thu thập trong thời gian từ năm 2019 đến năm 2021;
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trong các doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam Đối tượng khảo sát bao gồm các nhà quản lý, kế toán viên và kế toán trưởng làm việc trong ngành may Việt Nam, nhằm thu thập thông tin và đánh giá những yếu tố có thể cải thiện hiệu quả hoạt động của HTTTKT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện áp dụng cả nghiên cứu định tính kết hợp nghiên cứu định lượng, trong đó nghiên cứu định lượng là chủ yếu
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua hai phương pháp: tổng hợp, phân tích lý thuyết và phỏng vấn chuyên gia Phương pháp tổng hợp bắt đầu bằng việc tổng hợp các nghiên cứu trước từ nhiều nguồn dữ liệu để xác định lý thuyết về tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và các nhân tố ảnh hưởng đến nó Qua đó, tác giả phân tích để định nghĩa và đánh giá các tiêu chí liên quan đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại doanh nghiệp may Việt Nam Phương pháp phỏng vấn chuyên gia được thực hiện qua phỏng vấn bán cấu trúc, trong đó tác giả thu thập ý kiến đánh giá chung và sau đó tiến hành phỏng vấn sâu để điều chỉnh thang đo và hoàn thiện phiếu khảo sát chính thức.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện dựa trên dữ liệu thu thập từ phiếu khảo sát gửi đến các doanh nghiệp may Việt Nam Dữ liệu này được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS kết hợp AMOS để đánh giá hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và các yếu tố ảnh hưởng Mục tiêu nghiên cứu là xác định mức độ tác động của các yếu tố đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Nghiên cứu này sử dụng hai nguồn dữ liệu chính: dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp Dữ liệu thứ cấp bao gồm hệ thống chuẩn mực, văn bản pháp quy trong nước, các công trình khoa học đã được công bố trên tạp chí trong và ngoài nước, cùng với các đề tài và luận án liên quan đến chủ đề nghiên cứu Ngoài ra, dữ liệu về doanh nghiệp cũng được thu thập từ các website chính thức của doanh nghiệp may Việt Nam và Hiệp hội dệt may Việt Nam Đối với dữ liệu sơ cấp, tác giả thu thập thông tin thông qua phương pháp phỏng vấn và khảo sát với các chuyên gia và đối tượng liên quan.
Đóng góp của đề tài
* Đóng góp về lý luận
Luận án này xây dựng và kiểm định mô hình năm nhân tố, bao gồm đặc điểm tổ chức, dự án, xã hội, người sử dụng và công việc, ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp may Việt Nam Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết của DeLone và McLean (1992), Ismail (2009) cùng với các lý thuyết về hệ thống, ngẫu nhiên và khuếch tán công nghệ Kết quả nghiên cứu cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm về các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT trong bối cảnh doanh nghiệp may tại Việt Nam.
* Đóng góp về thực tiễn
Nghiên cứu đã chỉ ra năm nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp may Việt Nam, bao gồm đặc điểm tổ chức, đặc điểm dự án, đặc điểm xã hội, đặc điểm người sử dụng và đặc điểm công việc Trong số đó, đặc điểm tổ chức có mức độ ảnh hưởng mạnh nhất Phát hiện này không chỉ góp phần làm rõ lý luận mà còn cung cấp cơ sở cho những ứng dụng thực tiễn trong ngành Hơn nữa, kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này theo quy mô doanh nghiệp.
Dựa trên kết quả nghiên cứu thực nghiệm, bài viết đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam Các nhà quản lý cần đảm bảo cung cấp thông tin kế toán tài chính kịp thời và tin cậy để hỗ trợ quyết định kinh tế chính xác Doanh nghiệp nên tăng cường sự hỗ trợ từ quản lý, đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, duy trì sự tham gia của người sử dụng và hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp hệ thống Đồng thời, cần phát triển mối quan hệ xã hội trong nội bộ, bồi dưỡng kiến thức và kinh nghiệm cho người sử dụng hệ thống, đảm bảo sự phù hợp giữa hoạt động sản xuất kinh doanh và công việc kế toán với hệ thống thông tin kế toán, cũng như nâng cao trách nhiệm và quyền hạn của người sử dụng trong công việc.
Kết cấu của đề tài
Nghiên cứu này kết cấu gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu về đề tài nghiên cứu: Lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, những đóng góp của đề tài
Chương 2: Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết: Tác giả tiến hành tổng quan các nghiên cứu về tính hữu hiệu của HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT; các lý thuyết chính; các phương pháp nghiên cứu đã được sử dụng và hạn chế của các nghiên cứu trước; từ đó đánh giá các nghiên cứu có liên quan nhằm tìm ra khoảng trống nghiên cứu Bên cạnh đó, tác giả tổng hợp các lý thuyết nền tảng liên quan để từ đó xác định cơ sở lý thuyết được sử dụng trong nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu: Tác giả trình bày thiết kế nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu được sử dụng để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu: Tác giả trình bày kết quả nghiên cứu định lượng dựa trên số liệu thu thập được từ quá trình khảo sát
Chương 5: Thảo luận kết quả và khuyến nghị: Tác giả tiến hành thảo luận các kết quả nghiên cứu đã đạt được và so sánh với kết quả nghiên cứu trước để giải thích cụ thể hơn lý do của sự giống nhau và khác nhau đó Dựa vào kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất khuyến nghị với các doanh nghiệp may Việt Nam và điều kiện thực hiện các khuyến nghị này đối với các cơ quan Nhà nước, đối với các doanh nghiệp may Việt Nam
Chương 1 của nghiên cứu này đã đưa ra lý do về mặt lý luận và thực tiễn khi lựa chọn đề tài Mục tiêu của nghiên cứu này là tổng hợp cơ sở lý luận về tính hữu hiệu của HTTTKT, xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam và đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam Trên cơ sở mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã đưa ra 4 câu hỏi nghiên cứu và xác định phương pháp nghiên cứu sẽ được sử dụng trong quá trình nghiên cứu.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan nghiên cứu
Bài viết tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT), phân theo hai nhóm chủ đề chính: (i) các nghiên cứu về tính hữu hiệu của HTTTKT; và (ii) các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT, cả trên thế giới và tại Việt Nam Mục tiêu là xác định khoảng trống nghiên cứu trong lĩnh vực này.
2.1.1 Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán
Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin (HTTT) và hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đang thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu toàn cầu do nhu cầu ngày càng tăng về chất lượng thông tin cho người ra quyết định Theo các nghiên cứu, tính hữu hiệu được xác định bởi sự hài lòng của người dùng về thông tin mà hệ thống cung cấp và mức độ đáp ứng yêu cầu thông tin của họ Nó không chỉ thể hiện khả năng hoàn thành mục tiêu của hệ thống mà còn hỗ trợ quá trình ra quyết định của nhà quản trị, nâng cao giá trị doanh nghiệp và cải thiện năng suất Mặc dù tại Việt Nam, nghiên cứu về tính hữu hiệu của HTTTKT đã gia tăng trong những năm gần đây, nhưng vẫn còn hạn chế về số lượng.
HTTTKT đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thông tin (HTTT) Các nghiên cứu trước đây chủ yếu dựa trên lý thuyết HTTT để đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT, một khái niệm đa diện Tính hữu hiệu thường được đánh giá qua các tiêu chí như chất lượng HTTTKT và sự hài lòng của người sử dụng Tác giả đã lựa chọn các nghiên cứu liên quan đến từ khóa như tính hữu hiệu, chất lượng và sự thành công của HTTT và HTTTKT để tổng hợp thông tin Các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều quan điểm và phương pháp khác nhau trong việc xác định các tiêu chí đánh giá tính hữu hiệu của HTTT và HTTTKT.
Đánh giá hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) dựa trên khả năng của nó trong việc đạt được mục tiêu doanh nghiệp, đồng thời phản ánh giá trị kinh tế mà hệ thống này mang lại cho tổ chức.
Sajady và cộng sự (2008) đã đưa ra 5 giả thuyết về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) hữu hiệu, bao gồm việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, đảm bảo kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả, hỗ trợ quyết định cho nhà quản lý, xử lý giao dịch tài chính thuận lợi hơn và cải thiện thước đo hiệu quả hoạt động Nghiên cứu dựa trên dữ liệu khảo sát từ 347 doanh nghiệp niêm yết tại thị trường chứng khoán Tehran, sử dụng kiểm định Z và kiểm định Chi-square với độ tin cậy 95% Kết quả cho thấy HTTTKT hữu hiệu thể hiện qua KSNB hiệu quả, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và hỗ trợ ra quyết định của nhà quản lý, nhưng đã bác bỏ giả thuyết rằng nó cải thiện thước đo hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu của Le Ngoc My Hang và Hoang Giang (2012) dựa trên công trình của Sajady và cộng sự (2008) đã đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các hợp tác xã ở Thừa Thiên Huế Nhóm tác giả đã xác định 6 biến quan sát để đo lường tính hữu hiệu của HTTTKT, bao gồm kiểm soát nội bộ (KSNB), quá trình ra quyết định, chất lượng báo cáo tài chính, sự thỏa mãn của người sử dụng, quá trình xử lý nghiệp vụ phát sinh và chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động Kết quả cho thấy HTTTKT tại các hợp tác xã ở Huế đã cải thiện các yếu tố như KSNB, quá trình ra quyết định, chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, chất lượng báo cáo tài chính và sự thỏa mãn thông tin của người sử dụng, đồng thời giúp xử lý nghiệp vụ phát sinh dễ dàng hơn Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào phần mềm kế toán, do đó chưa đánh giá toàn diện tính hữu hiệu của HTTTKT.
Huỳnh Thị Kim Ngọc (2013) đã tiến hành khảo sát các nhà quản lý, kế toán viên, và kiểm toán viên tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Thành phố Hồ Chí Minh để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) Nghiên cứu dựa trên 7 tiêu chí được xác định từ các nghiên cứu trước và bổ sung 1 tiêu chí mới phù hợp với bối cảnh DNNVV tại địa phương Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu khảo sát, kết quả cho thấy 7 nhóm tiêu chí đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT, bao gồm: dễ dàng trong quá trình xử lý nghiệp vụ, nâng cao các chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, đáp ứng nhu cầu người sử dụng thông tin, cải thiện chất lượng báo cáo tài chính, tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ, hỗ trợ quá trình ra quyết định, và tích hợp HTTTKT Đặc biệt, nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu chí "quá trình xử lý nghiệp vụ dễ dàng hơn" có mối liên hệ với năng suất trung bình của doanh nghiệp, cho thấy sự khác biệt giữa lĩnh vực nghề nghiệp của người được khảo sát và quy mô doanh nghiệp.
Dựa trên lý thuyết nền tảng về tính hữu hiệu của hệ thống thông tin, lý thuyết thẻ điểm cân bằng, cùng với lý thuyết của DeLone và McLean (1992) và nghiên cứu của Doll và Torkzadeh, bài viết này phân tích sự quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống thông tin trong tổ chức.
Vũ Quốc Thông (2017) đã đánh giá hiệu quả của hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) qua việc hỗ trợ phát triển doanh nghiệp, nâng cao năng lực kinh doanh và đáp ứng nhu cầu thị trường Nghiên cứu cho thấy, việc đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT giúp nhà quản lý nhận thức rõ ràng về mức độ hỗ trợ doanh nghiệp (33,92%), nâng cao năng lực kinh doanh (33,76%) và khả năng đáp ứng thị trường (32,32%) Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào góc độ của nhà quản lý doanh nghiệp mà chưa xem xét tác động của chất lượng hệ thống và người sử dụng HTTTKT.
* Đánh giá HTTTKT hữu hiệu dựa trên sự hài lòng của người sử dụng thông qua sự hỗ trợ của HTTTKT
Thong và Yap (1996) đã đề xuất một số nguyên tắc quan trọng trong việc sử dụng sự hài lòng của người sử dụng như một thang đo cho tính hữu hiệu của hệ thống thông tin (HTTT) Đầu tiên, các nhà nghiên cứu cần xây dựng một lý thuyết rõ ràng về việc sử dụng sự hài lòng làm thang đo Thứ hai, họ phải phát triển các giả thuyết cơ bản để đo lường tính hữu hiệu của HTTT, đảm bảo rằng người tham gia khảo sát phù hợp với mục tiêu nghiên cứu, có thể là người sử dụng, nhà quản lý hoặc nhân viên bộ phận HTTT Thứ ba, cần thiết phải tìm ra các công cụ mới về sự hài lòng của người sử dụng, có tính tâm lý học vững chắc và dựa trên các lý thuyết tốt hơn so với những lý thuyết hiện tại đang bị chỉ trích Cuối cùng, việc đánh giá tính hữu hiệu của HTTT cần được thực hiện từ nhiều quan điểm khác nhau, bao gồm cả đánh giá chủ quan và khách quan.
Theo Nicolaou (2000), tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) được đánh giá dựa trên sự hài lòng của người sử dụng về thông tin mà hệ thống cung cấp Ông cho rằng tính hữu hiệu này phản ánh tính hữu ích của thông tin kế toán Nghiên cứu thực nghiệm của ông xem xét mối quan hệ giữa sự phù hợp của HTTTKT và nhận thức về tính hữu hiệu của nó, tập trung vào quan điểm của những người ra quyết định về thông tin đầu ra từ hệ thống xử lý giao dịch, báo cáo quản trị và hệ thống ngân sách Tuy nhiên, Nicolaou cho rằng cách tiếp cận dựa trên sự hài lòng của người sử dụng thông tin là chưa đủ để đánh giá toàn diện tính hữu hiệu của HTTTKT.
Kế thừa thang đo sự hài lòng của người dùng của Doll và Torkzadeh (1988),
Trương Thị Cẩm Tuyết (2016) đã tiến hành đo lường tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) thông qua 5 thành phần chính, bao gồm nội dung, chính xác, định dạng, dễ sử dụng và kịp thời, với 12 biến quan sát Những thành phần này phản ánh mức độ hài lòng của người sử dụng liên quan đến thông tin đầu ra của HTTTKT Phân tích cho thấy 12 biến quan sát có mối tương quan với nhau và đại diện cho khái niệm nghiên cứu, cho thấy tính hữu hiệu của HTTTKT được đánh giá dựa trên sự hài lòng của người sử dụng là hoàn toàn phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Le và cộng sự (2020) đã sử dụng thang đo sự hài lòng của người sử dụng về chất lượng thông tin đầu ra của Doll và Torkzadeh (1991) để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống thông tin quản lý tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Đánh giá này dựa trên các tiêu chí chất lượng thông tin theo chuẩn mực kế toán quốc tế và chuẩn mực kế toán Việt Nam, bao gồm tính chất liên quan, tính trung thực, dễ hiểu, dễ sử dụng và tính bảo mật thông tin.
* Đánh giá HTTTKT hữu hiệu dựa theo quan điểm tính hữu hiệu được đánh giá bởi nhiều thành phần/tiêu chí
Nghiên cứu của DeLone và McLean (1992) khẳng định rằng tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kinh tế (HTTTKT) là một phần quan trọng trong sự thành công của nó, cần được đánh giá qua nhiều tiêu chí khác nhau Mô hình HTTT thành công đầu tiên của họ xác định sáu tiêu chí chính: chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, mức độ sử dụng, sự hài lòng của người sử dụng, tác động cá nhân và tác động tổ chức Chất lượng hệ thống tập trung vào các đặc điểm kỹ thuật như độ tin cậy và thời gian phản hồi, trong khi chất lượng thông tin liên quan đến tính rõ ràng và chính xác của thông tin đầu ra Mức độ sử dụng phản ánh tần suất và thời gian sử dụng hệ thống, còn sự hài lòng của người sử dụng thể hiện sự thỏa mãn với hệ thống và thông tin nhận được Tác động cá nhân liên quan đến sự thay đổi trong thái độ và hành vi cá nhân nhờ vào hệ thống, trong khi tác động đến tổ chức đánh giá ảnh hưởng của hệ thống đối với mục tiêu và hiệu suất của tổ chức Các nghiên cứu sau này đã áp dụng hoặc điều chỉnh các tiêu chí trong mô hình của DeLone và McLean để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin (HTTT) được đánh giá qua mức độ đóng góp của nó vào việc đạt được các mục tiêu của tổ chức Nghiên cứu của Thong và cộng sự (1996) tại 114 doanh nghiệp nhỏ cho thấy tính hữu hiệu của HTTT gián tiếp thông qua sự hài lòng của người sử dụng, ảnh hưởng đến tổ chức và hiệu quả tổng thể của HTTT Sự hài lòng của người sử dụng được coi là thang đo thể hiện thái độ sử dụng HTTT, trong khi ảnh hưởng đến tổ chức phản ánh nhận thức về tác động của HTTT đến hiệu quả hoạt động của tổ chức, từ đó cung cấp một thang đo về tính hữu hiệu tổng thể của HTTT.
Thực hiện nghiên cứu khả năng ứng dụng mô hình của Thong và cộng sự
Cơ sở lý thuyết
2.2.1 Hệ thống thông tin kế toán
2.2.1.1 Hệ thống thông tin trong doanh nghiệp
Hệ thống là thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như truyền thông, giáo dục và giao thông, được định nghĩa là tập hợp các thành phần có mối quan hệ chặt chẽ nhằm đạt được mục tiêu chung (Rommey và Steinbart, 2017; Richard và cộng sự, 2012) Hệ thống thông tin (HTTT) là những hệ thống cung cấp thông tin cho người sử dụng, được hiểu theo nhiều cách khác nhau Gelinas và cộng sự (2012) mô tả HTTT như một hệ thống nhân tạo kết hợp giữa các thành phần máy tính và thủ công để thu thập, lưu trữ và quản lý dữ liệu Piccoli (2012) nhấn mạnh rằng HTTT là hệ thống được tổ chức và công nghệ hóa, thiết kế để thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin Từ góc độ kế toán, HTTT bao gồm các thủ tục chính thức để biến dữ liệu thành thông tin hữu ích cho người dùng (James, 2011).
Bảng 2.1: Tổng hợp các khái niệm về hệ thống thông tin
Tác giả Khái niệm về HTTT
HTTT là tập hợp các thủ tục chính thức, dữ liệu được thu thập, xử lý thành thông tin và phân phối cho người sử dụng
HTTT là một hệ thống nhân tạo kết hợp giữa các thành phần máy tính và thủ công, nhằm mục đích thu thập, lưu trữ, quản lý dữ liệu và cung cấp thông tin cho người sử dụng.
HTTT là một hệ thống được tổ chức và công nghệ hóa, nhằm mục đích thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin một cách hiệu quả.
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Mục tiêu chính của hệ thống thông tin (HTTT) là cung cấp các chức năng hỗ trợ quản lý và ra quyết định hiệu quả cho nhà quản lý thông qua việc cung cấp thông tin cần thiết để lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động doanh nghiệp Theo Piccoli (2012), HTTT bao gồm bốn thành phần cơ bản: công nghệ thông tin (CNTT), con người, quy trình và cấu trúc hệ thống, được chia thành hai phân hệ: phân hệ kỹ thuật (CNTT và quy trình) và phân hệ xã hội (con người và cấu trúc hệ thống).
Hình 2.1: Các thành phần của hệ thống thông tin (Piccoli, 2012)
Các thành phần của hệ thống thông tin (HTTT) tương tác chặt chẽ với nhau, cùng hướng tới mục tiêu chung của hệ thống Định nghĩa chi tiết về các thành phần này được trình bày trong Bảng 2.2.
Bảng 2.2: Định nghĩa về các thành phần của hệ thống thông tin
TT Các thành phần của HTTT Khái niệm về các thành phần của HTTT
1 Công nghệ thông tin Bao gồm phần cứng, phần mềm và thiết bị viễn thông
2 Quy trình Các bước cần thiết để hoàn thành một hoạt động, một giao dịch hoặc một công việc
3 Con người Cá nhân hoặc nhóm cá nhân có liên quan trực tiếp đến
4 Cấu trúc tổ chức Bao gồm thiết kế tổ chức, báo cáo và mối liên hệ trong phạm vi HTTT
Nguồn: Piccoli (2012) 2.2.1.2 Hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp
Nghiên cứu về Hệ thống Thông tin Kinh tế (HTTTKT) đã bắt đầu từ những năm 1960 và phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ 1970-1980 Trong giai đoạn này, các nhà nghiên cứu đã phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm của HTTTKT và hiệu quả hoạt động của tổ chức, đồng thời thiết kế hệ thống nhằm cung cấp thông tin hỗ trợ cho quá trình ra quyết định (Gordon và Miller, 1976; Gordon và cộng sự, 1978) Bên cạnh đó, việc phân tích HTTTKT từ góc độ người sử dụng cũng được chú trọng (Marshall, 1972).
Từ năm 1980 đến 1999, nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tập trung vào kiểm định dữ liệu, quản lý trách nhiệm và ra quyết định Các yếu tố người sử dụng như sự tham gia và thái độ ảnh hưởng đến sự phát triển của HTTTKT Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét mối liên hệ giữa sự phát triển của HTTTKT và quyết định đầu tư, cũng như kiểm soát các vấn đề ngắn hạn như chi phí và dòng tiền Vào những năm 1990, hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) được triển khai rộng rãi, dẫn đến sự xuất hiện của các nghiên cứu kết hợp giữa HTTT và HTTTKT thông qua ERP, chủ yếu tập trung vào các yếu tố thành công, tác động tổ chức và tác động kinh tế của hệ thống ERP.
Trong những năm gần đây, xu hướng lý thuyết về Hệ thống Thông tin Kinh tế (HTTTKT) chủ yếu dựa trên các lý thuyết về khoa học máy tính, tổ chức và tâm lý học Đến năm 1995, lý thuyết này đã mở rộng sang các lĩnh vực kinh tế và thống kê Phương pháp nghiên cứu HTTTKT trong giai đoạn này bao gồm xây dựng mô hình, khảo sát, nghiên cứu thực địa, nghiên cứu điển hình và nghiên cứu thử nghiệm (Poston và Grabski, 2000).
Giai đoạn 2000-2009, nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) chủ yếu tập trung vào tổ chức, quản trị HTTT, kiểm toán, công cụ hỗ trợ ra quyết định và trí tuệ nhân tạo Xu hướng lý thuyết chuyển dịch từ khoa học máy tính sang kinh tế, tâm lý học nhận thức và thống kê, với lý thuyết tâm lý học chiếm gần một nửa trong các nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và điển hình được tiếp tục sử dụng Từ năm 2010 đến nay, sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, đã tác động lớn đến ứng dụng CNTT trong HTTTKT, với xu hướng nghiên cứu mới về mô hình, ERP và HTTTKT Lý thuyết khoa học máy tính vẫn phổ biến, nhưng lý thuyết hành vi, kinh tế và tâm lý học nhận thức ngày càng được chú trọng.
Nghiên cứu về Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại Việt Nam bắt đầu từ năm 2007, nhưng tính hữu hiệu của HTTTKT vẫn chưa được khai thác nhiều Đến tháng 5/2021, có 97 bài báo khoa học liên quan đến việc xây dựng, tổ chức và hiệu quả hoạt động của HTTTKT Tuy nhiên, chỉ có 21 kết quả liên quan đến từ khóa “ERP” hay “Hệ thống quản trị nguồn lực” Từ cơ sở dữ liệu Google Scholar, từ khóa “Hệ thống thông tin kế toán” trong giai đoạn từ 2007 đến tháng 6 năm 2021 cho thấy 460 kết quả, chủ yếu là sách, giáo trình, luận văn và bài báo khoa học Ngoài ra, Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng ghi nhận 26 luận án tiến sĩ nghiên cứu về HTTTKT vào năm 2021.
Các nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại Việt Nam đã áp dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau, chủ yếu tập trung vào đối tượng kế toán, chu trình kế toán, tổ chức công tác kế toán và bộ máy kế toán Những nghiên cứu này thường đề cập đến việc hoàn thiện HTTTKT tại doanh nghiệp, tổ chức HTTTKT, xây dựng HTTTKT và tổ chức HTTTKT theo chu trình Xu hướng nghiên cứu gần đây cũng đã chuyển sang xác định các yếu tố cấu thành HTTTKT, tiếp cận trong điều kiện tin học hóa, và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự thành công, chất lượng và hiệu quả của HTTTKT Tổng quan cho thấy, các chủ đề nghiên cứu về HTTTKT tại Việt Nam thường hướng đến việc hoàn thiện và tổ chức HTTTKT trong các đơn vị doanh nghiệp, với phần lớn nghiên cứu tập trung vào toàn doanh nghiệp và chỉ một số ít phân tích ở cấp độ cá nhân người sử dụng HTTTKT.
Các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều khái niệm khác nhau về HTTTKT Theo quan điểm HTTTKT là một chức năng của hệ thống, Wikinson (1997) cho rằng,
HTTTKT là một hệ thống đồng nhất trong doanh nghiệp, sử dụng các nguồn lực vật chất để biến đổi dữ liệu kinh tế thành thông tin kế toán hữu ích.
Theo Rommey và Steinbart (2017), hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là quá trình thu thập, ghi chép, lưu trữ và xử lý dữ liệu nhằm tạo ra thông tin hỗ trợ người sử dụng trong việc ra quyết định.
Theo Gelinas và cộng sự (2018), hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) được coi là một phần của hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp HTTTKT được thiết lập nhằm mục đích thu thập, xử lý và báo cáo thông tin tài chính một cách hiệu quả.
Theo Nguyễn Hữu Ánh và Trần Trung Tuấn (2021, tr.38), hệ thống thông tin tài chính kế toán (HTTTKT) được thiết kế để thu thập, lưu trữ, xử lý và cung cấp thông tin tài chính cũng như phi tài chính Mục tiêu của HTTTKT là hỗ trợ người sử dụng trong việc đưa ra quyết định liên quan đến hoạch định, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.