Phát triển bền vững là khái niệm nhằm chỉ sự phát triển về mọi mặt trong xã hội hiện tại, đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà vẫn khổng làm tổn hại, vẫn đảm bảo sự tiếp tục phát triển, vẫn đáp ứng các nhu cầu đó trong tương lai xa và hiện là mục tiêu hướng tới của nhiều quốc gia trên thế giới và bảo vệ môi trường.
Tài nguyên
Định nghĩa
Tài nguyên là các dạng vật chất được hình thành qua quá trình phát triển của tự nhiên, sinh vật và con người, cung cấp nguyên liệu và hỗ trợ nhu cầu phát triển kinh tế, xã hội của con người.
Tài nguyên thiên nhiên bao gồm năng lượng, vật chất và thông tin tự nhiên, tồn tại độc lập với con người và có giá trị tự thân Những tài nguyên này có thể được con người khai thác để phục vụ cho sự phát triển xã hội hiện tại và tương lai Tuy nhiên, việc sử dụng tài nguyên phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tri thức, trình độ khoa học, công nghệ, khả năng tài chính, văn hóa truyền thống, thói quen và tôn giáo tín ngưỡng.
- Tính thống nhất và có quy luật của tự nhiên đòi hỏi các hoạt động khai thác tài nguyên môi trường phải dựa trên cơ sở:
Nắm vững và áp dụng các nguyên lý sinh thái cùng với quy luật tự nhiên là rất quan trọng để tối ưu hóa việc khai thác tài nguyên, đồng thời giúp phòng tránh và hạn chế rủi ro cũng như các tai biến do thiên nhiên gây ra.
+ Hiểu biết đầy đủ nguyên nhân gây nên các vấn đề môi trường để phòng tránh và ứng xử hợp lý, hạn chế và xử lý ô nhiễm môi trường
Cơ sở triết học của mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa con người và tự nhiên, phản ánh trình độ phát triển xã hội Nó khẳng định vai trò điều khiển có ý thức của con người trong mối quan hệ này, đồng thời tôn vinh giá trị của đa dạng văn hóa trong phát triển bền vững Các giá trị văn hóa truyền thống, hình thành qua quá trình tương tác giữa hệ xã hội và tự nhiên, thể hiện tính thích nghi với điều kiện địa phương và hỗ trợ khai thác bền vững tài nguyên thiên nhiên Do đó, việc bảo vệ và phát huy đa dạng văn hóa, cùng với việc nâng cao hiệu quả tổ chức xã hội trong việc điều chỉnh hành vi, là cần thiết để sử dụng tài nguyên một cách bền vững và bảo vệ môi trường.
Phân loại tài nguyên
* Tài nguyên thiên nhiên được phân thành 3 loại:
Tài nguyên năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, thủy triều, địa nhiệt, sóng và gió có khả năng cung cấp lâu dài và không gây ô nhiễm môi trường, vì vậy cần được khai thác tối đa Tuy nhiên, cường độ và biến động của các loại năng lượng này thường nhỏ và không đồng pha với nhu cầu sử dụng, cùng với công nghệ khai thác chưa hoàn thiện và tiêu tốn nhiều đất đai, dẫn đến việc chúng chưa được lựa chọn rộng rãi.
Tài nguyên tự tái tạo như đất, sinh vật và nước có khả năng phục hồi nhưng giới hạn và phụ thuộc vào điều kiện Việc sử dụng vượt quá khả năng tái tạo hoặc làm tổn thương các yếu tố cần thiết cho sự phục hồi sẽ dẫn đến cạn kiệt tài nguyên Do đó, nguyên tắc sử dụng bền vững là khai thác tài nguyên trong phạm vi khả năng tái tạo và bảo vệ các điều kiện cần thiết cho quá trình này.
Tài nguyên không tự tái tạo bao gồm khoáng sản có khả năng tái chế như kim loại và các khoáng sản không tái chế như phi kim và nhiên liệu hóa thạch Những tài nguyên này đang dần cạn kiệt do quá trình sử dụng Để đảm bảo sử dụng bền vững, cần tuân thủ nguyên tắc tiết kiệm, hiệu quả, tận dụng khả năng tái chế và tìm kiếm công nghệ thay thế hợp lý.
Môi trường
Định nghĩa
Môi trường bao gồm các thành phần vật chất vô cơ, sinh vật và con người, tất cả cùng tồn tại và phát triển trong một không gian và thời gian nhất định Sự tương tác đa chiều giữa các thành phần này quyết định hướng phát triển của toàn bộ hệ môi trường.
Phân loại
a Phân loại theo tác nhân:
- Môi trường tự nhiên: do thiên nhiên tạo ra (sông, biển, đất…)
- Môi trường nhân tạo: đô thị, làng mạc, chợ, trường học… b Phân loại theo sự sống:
- Môi trường vật lý: là môi trường vô sinh của môi trường tự nhiên gồm thạch quyển, thủy quyển, khí quyển
- Môi trường sinh học: là thành phần hữu sinh của môi trường, hay nói cách khác là môi trường mà ở đó diễn ra sự sống.
PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Phát triển
Phát triển là quá trình gia tăng dần dần của sự vật theo hướng tiến bộ và mạnh mẽ hơn Con người và mọi thứ xung quanh đều trải qua sự thay đổi theo thời gian, tuy nhiên, phát triển không chỉ đơn thuần là sự thay đổi mà còn là sự tiến bộ theo hướng tốt hơn Trong Sinh học, sự phát triển này được gọi là phát triển tiến bộ hay tiến hóa, trong khi đó, sự phát triển ngược lại được gọi là thoái hóa hay thoái bộ.
Phát triển bền vững
2.1 Khái niệm chung về phát triển bền vững
Để duy trì sự sống và phát triển nòi giống, con người từ thời kỳ nguyên thuỷ đã khai thác tài nguyên thiên nhiên và chế biến chúng thành vật phẩm cần thiết Trong quá trình này, họ nhận thức được rằng mọi can thiệp vào tài nguyên và môi trường đều có hai mặt lợi và hại Những kiến thức và biện pháp ngăn ngừa tác động tiêu cực đến môi trường đã được truyền đạt qua các thế hệ dưới dạng tín ngưỡng và phong tục.
Phát triển bền vững là việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng thỏa mãn nhu cầu trong tương lai, đồng thời đảm bảo sử dụng hợp lý và bền vững tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống Điều này không chỉ liên quan đến phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội một cách bền vững thông qua khoa học công nghệ tiên tiến, mà còn đảm bảo các điều kiện sống cho con người hiện tại và các thế hệ tương lai.
2.2 Phát triển bền vững có đặc điểm:
- Sử dụng đúng cách nguồn tài nguyên thiên nhiên mà không làm tổn hại hệ sinh thái và môi trường
- Tạo ra các nguồn vật liệu và năng lượng mới
- Ứng dụng công nghệ sạch, công nghệ phù hợp với hoàn cảnh địa phương
- Tăng sản lượng lương thực, thực phẩm
Cấu trúc và tổ chức lại các vùng sinh thái nhân văn có thể cải thiện phong cách sống và chất lượng cuộc sống của người dân theo hướng tích cực Việc này không chỉ nâng cao sự hài lòng trong cuộc sống mà còn tạo ra môi trường sống tốt hơn cho cộng đồng.
Có nhiều mô hình phát triển bền vững đã được đề xuất, nhưng mô hình kinh điển thường nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba lĩnh vực chính: kinh tế, môi trường và xã hội.
2.3 Các nguyên tắc của phát triển bền vững
Chương trình Môi trường của Liên Hiệp Quốc (UNEP) trong tác phẩm "Hãy cứu lấy trái đất - chiến lược cho một cuộc sống bền vững" năm 1991 đã đề xuất 9 nguyên tắc cơ bản cho một xã hội bền vững Những nguyên tắc này nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, tạo nền tảng cho các hành động và chính sách hướng tới một tương lai xanh hơn.
- Tôn trọng và quan tâm đến cuộc sống cộng đồng
- Cải thiện chất lượng cuộc sống của con người
- Bảo vệ sức sống và tính đa dạng của trái đất
- Hạn chế đến mức thấp nhất việc làm suy giảm các nguồn tài nguyên không tái tạo
- Giữ vững trong khả năng chịu đựng được của trái đất
- Thay đổi tập tục và thói quen cá nhân
- Để cho các cộng đồng tự quản lý môi trường của mình
- Tạo ra một khuôn mẫu quốc gia thống nhất, thuận lợi cho việc phát triển và bảo vệ
- Xây dựng khối liên minh toàn cầu.
Hiện trạng phát triển không bền vững
Dân số toàn cầu và tình trạng môi trường hiện nay đang tạo ra nhiều thách thức cần được thảo luận và giải quyết Chất lượng môi trường và tài nguyên thiên nhiên đang có xu hướng xấu đi, ảnh hưởng đến sự sống Nhiều vấn đề nổi bật đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng, đòi hỏi sự hành động kịp thời và hiệu quả.
3.1 Vấn đề tăng trưởng dân số:
Mặc dù nhiều quốc gia đã có kế hoạch về dân số, nhưng dân số thế giới vẫn tiếp tục gia tăng Hiện nay, dân số toàn cầu khoảng 7,8 tỷ người và dự kiến sẽ đạt 8,5 tỷ người trong vòng 2 thập kỷ tới nếu không có biện pháp kiểm soát hiệu quả Dự báo đến năm 2050, dân số thế giới có thể lên tới 10 tỷ người.
Tính đến ngày 04/07/2021, dân số Việt Nam đạt 98.176.244 người, theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc Điều này cho thấy Việt Nam chiếm 1,25% tổng dân số toàn cầu.
Việt Nam hiện xếp thứ 15 trong bảng xếp hạng dân số toàn cầu Nhờ vào các chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả, dự kiến dân số nước ta sẽ ổn định ở mức 115 triệu người vào năm 2050.
- Dân số gia tăng sẽ đem lại những hậu quả nghiêm trọng cho tài nguyên thiên nhiên và môi trường như:
+ Vấn đề nhà ở, các nhu cầu vệ sinh, sức khỏe, dịch vụ
+ Vấn đề chất lượng môi trường tài nguyên thiên nhiên
Sự gia tăng dân số dẫn đến nhu cầu cao hơn về tài nguyên thiên nhiên, gây áp lực mạnh mẽ lên môi trường Hệ quả là chất lượng môi trường và tài nguyên thiên nhiên sẽ bị suy giảm, điều này là không thể tránh khỏi.
3.2 Suy giảm tài nguyên đất
Sự gia tăng dân số dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường, đặc biệt là sự suy giảm tài nguyên đất Theo số liệu từ Viện Tài nguyên Thế giới, tình trạng này đang trở nên ngày càng trầm trọng.
1993 quỹ đất của toàn nhân loại là 13.041,7 tiệu ha mật độ dân số trung bình là
Mật độ dân số toàn cầu đạt 43 người/km², với khoảng 37% diện tích đất được con người sử dụng Trong đó, đất trồng trọt chiếm 20,6% và đồng cỏ chiếm 6,9% Diện tích đất bình quân đầu người trên toàn thế giới là 2,432 ha, trong khi ở Châu Á chỉ đạt 0,81 ha và Châu Âu là 0,91 ha.
- Tính đến năm 2021, diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng có trữ lượng toàn tỉnh là 288.401,82 ha, phân theo hiện trạng gồm có:
211.243,37 ha rừng tự nhiên, 77.158,45 ha rừng trồng; phân theo chức năng gồm có: 93.153,88 ha rừng đặc dụng, 77.011,24 ha rừng phòng hộ, 99.607,93 ha rừng sản xuất và 18.628,77 ha rừng ngoài
Theo Viện Tài nguyên Thế Giới, vào đầu những năm 90, toàn cầu có khoảng 3,4 tỷ ha rừng, bao gồm 1,76 tỷ ha rừng nhiệt đới và 1,43 tỷ ha rừng ở các nước công nghiệp hóa Trong thập kỷ trước, mỗi năm thế giới mất khoảng 15 triệu ha rừng nhiệt đới, trong khi diện tích rừng ở các nước ôn đới có sự gia tăng nhẹ.
Việc mở rộng diện tích đất nông nghiệp, khai thác củi gỗ, xuất khẩu gỗ tròn và sản xuất bột giấy là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tàn phá rừng.
Mỗi năm, khu vực Châu Á – Thái Bình Dương mất khoảng 5 triệu ha rừng, với 80% diện tích rừng bị chặt hạ do nhu cầu sử dụng củi đốt Sự mất mát này dẫn đến suy giảm chất lượng đất, cạn kiệt nguồn nước, và suy thoái đa dạng sinh học, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất nông nghiệp và thủy sản trong khu vực.
Diện tích đất lâm nghiệp năm 1993 ước tính đạt 20,051,318 ha, trong đó rừng trồng chiếm 6% Tỷ lệ suy giảm rừng trong giai đoạn 1960 – 1975 dao động từ 1,4% đến 2,4% mỗi năm, hiện nay tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 0,3% đến 1,7% mỗi năm, tùy thuộc vào từng khu vực Tuy nhiên, tỷ lệ suy giảm này vẫn cao hơn mức trung bình mất rừng toàn cầu.
3.4 Suy giảm chất lượng thủy sản
Trong vòng 10 năm qua, lượng thủy hải sản đánh bắt trên toàn cầu đã giảm, nhưng tại Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, lượng đánh bắt lại tăng gần 70%, dẫn đến chất lượng thủy sản toàn cầu tăng 25% mỗi năm Tuy nhiên, 7 trong số 15 ngư trường lớn đang đối mặt với tình trạng cá bị đánh bắt quá mức, cùng với các loài khác như mực, sò, và hến cũng rơi vào tình trạng tương tự.
Việt Nam sở hữu nguồn thủy hải sản phong phú từ cả nước mặn và nước lợ, với sản lượng hải sản đánh bắt hàng năm đạt khoảng 800.000 tấn và cá nước ngọt khoảng 136.000 tấn Diện tích nuôi trồng hải sản lên đến 400.000 ha, bao gồm bãi hải triều, cửa sông và đầm phá, mang lại tiềm năng lớn cho ngành nuôi trồng thủy sản Năng suất cá nuôi theo phương pháp quảng canh có thể đạt từ 150.000 đến 300.000 kg/năm, trong khi thâm canh có thể nâng cao năng suất lên gấp 2-3 lần Tuy nhiên, việc thâm canh cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt tại các khu vực rừng ngập mặn.
3.5 Tăng trưởng sản xuất và tiêu thụ dầu khí
Trong hai thập kỷ 80 và 90, sản lượng khai thác dầu mỏ và khí đốt đã có những biến động đáng kể, với dầu mỏ tăng 9% và khí đốt tăng 39% Tại Châu Á, dầu mỏ tăng 10% và khí đốt tăng 166%, trong khi Châu Âu ghi nhận mức tăng 48% cho dầu mỏ và khoảng 15% cho khí đốt Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương chiếm 5-6% tổng trữ lượng dầu khí thế giới, trong khi than vẫn giữ vai trò quan trọng như một nguồn nguyên liệu chính Tuy nhiên, việc sử dụng năng lượng này gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, hiệu ứng nhà kính, mưa axit và suy giảm tầng Ozone.
3.6 Chất lượng không khí và môi trường trở nên suy thoái
Trong các nước đang phát triển, nguy cơ ô nhiễm môi trường từ hoạt động công nghiệp gia tăng do chi phí ô nhiễm chưa được tính vào giá thành sản phẩm Bên cạnh đó, phương tiện giao thông cũng đóng góp đáng kể vào tình trạng ô nhiễm này.
Khái quát về sự hình thành tài nguyên đất
Đất đai hình thành từ "đá mẹ" dưới ảnh hưởng của nhiệt độ, áp suất, khí hậu và thời tiết, cùng với sự tác động của các yếu tố sinh vật và con người Quá trình này bao gồm phong hóa vật lý, hóa học và sinh học, tạo ra sự đa dạng trong cấu trúc và tính chất của đất.
Quá trình phong hóa đá mẹ diễn ra thông qua các tác động vật lý, hóa học và sinh học, cùng với sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ Các lớp đá được cấu thành từ những khoáng vật khác nhau, kết hợp với các tác nhân có trong nước mưa như H2SO4 và NHO3, đã làm cho đá bị vỡ nhanh chóng thành những mảnh vụn Quá trình này tiếp tục diễn ra, tạo ra các “mẫu chất” và cuối cùng hình thành đất.
Tài nguyên môi trường đất trên hành tinh chúng ta chỉ hình thành khi Trái Đất ra đời, theo quan điểm Môi trường vật lý Tuy nhiên, từ góc độ Môi trường sinh thái, tài nguyên này chỉ thực sự xuất hiện khi sự sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất.
Phân loại tài nguyên môi trường đất
Các yếu tố địa đới và phi địa đới đã tạo ra sự phong phú và đa dạng về đất đai Đá mẹ, các yếu tố sinh vật và con người đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đất Vì vậy, việc phân loại đất theo tiêu chuẩn FAO/UNESCO không chỉ dựa vào quá trình hình thành mà còn dựa vào hình thái đất cụ thể và các chỉ tiêu lý – hóa học để phân loại tài nguyên đất.
- Hệ thống phân loại đất theo FAO/UNESCO: về nguyên tắc điều tra mô tả thì hệ thống phân loại này vận dụng phương pháp định lượng của Soil
Phân loại Tuy nhiên, trong việc phân vị và sử dụng các thuật ngữ đơn giản hơn, hệ thống phân loại này tập trung vào tính chú dẫn của bản đồ.
2.2 Cấp vị phân loai trong hệ thống phân loại
* Có 3 cấp phan vị trong hệ thống phân loại:
Loại đất được chọn lựa ở các cấp phân vị dựa trên hiểu biết về sự hình thành, đặc điểm và phân bố của lớp phủ thổ nhưỡng.
* Phương pháp phân loại đất:
Phân loại đất diễn ra theo thứ tự từ cấp phân vị cao đến thấp, với việc sắp xếp các loại đất dựa trên nguyên tắc ưu tiên Mỗi loại đất cụ thể chỉ được xếp vào một vị trí duy nhất trong từng cấp phân vị.
Bảng 1 Phân loại tài nguyên đất Việt nam (phương pháp định lượng
Việc xác định tên đất theo hệ thống FAO/UNESCO dựa vào sự xuất hiện các tiêu chuẩn chẩn đoán trong khoảng 0 – 125 cm của cột đất Nếu một phẫu diện đất có từ hai tầng chẩn đoán trở lên, tầng B phía trên sẽ được sử dụng làm căn cứ để phân loại.
Ở cấp phân vị thứ nhất, tên đất được xác định dựa trên các đặc trưng do quá trình thổ nhưỡng cơ bản tạo ra Tại cấp phân vị thứ hai, tên đất được xác định dựa trên các đặc điểm hình thành từ các quá trình đất "thứ cấp trội" Quan trọng là tên đất ở các cấp thấp không được trùng lặp hay mâu thuẫn với tên đất ở các cấp cao hơn.
Hiện trạng tài nguyên môi trường đất
- Hiện trạng Tài nguyên môi trường đất là kết quả của quá trình sử dụng chọn lọc lâu dài của con người đối với Tài nguyên đất
Việt Nam có tổng diện tích tự nhiên là 33.104,2 ha, đứng thứ 59 trong số 200 quốc gia trên thế giới Trong đó, diện tích sông, suối, núi đồi và hải đảo chiếm khoảng 2 triệu ha, phần còn lại là các loại thổ nhưỡng đất liền Điều này cho thấy Việt Nam sở hữu sự đa dạng về các loại hình thổ nhưỡng và phong phú về khả năng sử dụng đất.
- Hiện nay, có 2 chiều hướng xảy ra trong việc sử dụng tài nguyên đất:
Nâng cao độ phì nhiêu và hiệu quả sản xuất của tài nguyên đất là một hướng đi hợp lý trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên Việc này không chỉ giúp làm phong phú thêm tài nguyên đất mà còn cần đi đôi với bảo vệ và bồi dưỡng đất để đảm bảo sự bền vững cho môi trường.
+ Bóc lột tài nguyên đất, làm cho tài nguyên môi trường đất ngày càng cạn kiệt, từ đó đất sẽ mất đi ý nghĩa là “một cơ thể sống”
*Với những con số bình quân về diện tích đất/đầu người là 0.48 ha, các loại hình sử dụng đất như sau:
Theo số liệu điều tra năm 1994, trong tổng diện tích 33.104.200 ha đất tự nhiên, đất nông nghiệp chiếm 22,2% với 7.637.200 ha, trong khi đất lâm nghiệp chiếm 30%, đất chuyên dùng chiếm 3,4%, và đất khu dân cư chiếm 2,2% Đáng chú ý, toàn bộ diện tích đất chưa sử dụng chiếm tới 42,2%.
Trước năm 1990, diện tích đất nông nghiệp tại Việt Nam chỉ tăng nhẹ từ 3.933.400 ha vào năm 1980 lên 6.993.200 ha vào năm 1990 Tuy nhiên, sau năm 1990, diện tích đất nông nghiệp đã có sự gia tăng đáng kể, đạt 7.367.200 ha.
Từ năm 1980 đến 1985, đất lâm nghiệp đã giảm đáng kể do hoạt động khai hoang diễn ra mạnh mẽ Mặc dù diện tích hoang hóa gia tăng, nhưng từ năm 1990 đến 1994, diện tích đất lâm nghiệp đã có sự tăng trưởng nhẹ nhờ vào các nỗ lực đầu tư trồng rừng, khôi phục và bảo vệ tài nguyên rừng.
Bảng 2 Các loai hình sử dụng đất (đơn vị: 1.000 ha)
(nguồn: tổng cục Địa chính, 1996)
Quản lý đất đai theo quan điểm bền vững
Việc đánh giá nguồn tài nguyên đất chỉ có thể thực hiện khi đã thu thập đầy đủ và hệ thống các dữ liệu gốc về tài nguyên đất.
Nghiên cứu và đánh giá đất đai hiện nay chủ yếu dựa vào các kỹ thuật tin học như viễn thám (Remote Sensing) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) Bên cạnh đó, mô hình hóa tài nguyên thiên nhiên đất cũng là một kỹ thuật quan trọng Tuy nhiên, độ tin cậy của các kết quả phân tích phụ thuộc vào chất lượng của cơ sở dữ liệu.
Phân loại tài nguyên môi trường đất là bước khởi đầu quan trọng trong khảo sát tài nguyên đất Việc phân loại này cần chú ý đến các yếu tố như sức chứa, sức sản xuất, độ nhạy cảm với môi trường và tác động của môi trường đất.
Các kế hoạch đánh giá phân tích tài nguyên môi trường đất chỉ có thể được thực hiện khi thông tin cần thiết cho việc đánh giá đã được xác định rõ ràng.
TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG NƯỚC VÀ PHÁT TRIỀN BỀN VỮNG
Một số khái niệm
Nước là tài nguyên thiên nhiên thiết yếu, không chỉ là thành phần của môi trường mà còn là môi trường sống Sự hiện diện của nước là điều kiện cần thiết cho sự sống và đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người Nó đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như ăn uống, công nghiệp, năng lượng, nông nghiệp, và giao thông vận tải.
Nước chiếm hơn 70% bề mặt trái đất, với hơn 97% là nước mặn trong đại dương Chỉ một phần rất nhỏ là nước ngọt, nhưng 75% trong số đó nằm ở dạng băng, khiến lượng nước ngọt có sẵn cho con người chỉ khoảng 0.02% Nước ngầm và nước thổ nhưỡng chiếm khoảng 0.58%, trong khi nước hơi trong khí quyển chỉ chiếm 0.001% Cuối cùng, chỉ khoảng 0.6% lượng nước sạch được sử dụng cho các nhu cầu của con người.
Tài nguyên nước ở Việt Nam
Việt Nam, nằm ở Đông Nam Á, tiếp giáp với Thái Bình Dương, có khí hậu điều hòa và lượng mưa trung bình hàng năm từ 1.500 – 2.000 mm Điều này đã tạo nên một hệ thống sông ngòi dày đặc, với một cửa sông cho mỗi 10 km bờ biển Tổng lượng nước từ các sông đổ ra biển đạt 800 x 10^9 m^3, đủ để tưới cho 1/3 diện tích bề mặt trái đất.
Sự phân bố của các con sông ở Việt Nam không đồng đều theo cấu trúc không gian, với các con sông lớn như sông Hồng, sông Cửu Long và sông Đồng Nai chủ yếu tập trung ở miền Bắc và miền Nam.
Bảng 3 Phân bố tài nguyên nước ở Việt Nam
Mưa thường tập trung chủ yếu từ tháng 4 đến tháng 11, trong khi vùng duyên hải trung bộ có mùa mưa đến muộn hơn và kết thúc chậm hơn vài tháng Hiện tượng hạn hán và lũ lụt diễn ra thường xuyên, gây ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất của đất nước.
Hiện nay, nước ngầm được coi là tương đối sạch so với nước mặt ở Việt Nam và nhiều nơi trên thế giới Tuy nhiên, với tình trạng ô nhiễm ngày càng gia tăng, nếu không có biện pháp ngăn chặn kịp thời, con người sẽ sớm phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm nước ngầm trong tương lai gần.
Sự xâm nhập mặn vào nội đồng là một trong những dấu hiệu cảnh báo về sự suy thoái nguồn tài nguyên nước Hiện tượng này đã được ghi nhận tại nhiều khu vực như châu thổ sông Hồng, sông Thái Bình, sông Cửu Long, cùng với một số vùng ven biển Quảng Ninh và miền Trung Nguyên nhân chủ yếu là do khai thác nước ngầm quá mức mà không có sự kiểm soát và hướng dẫn khoa học, dẫn đến việc nước mặt xâm nhập vào các lỗ khoan, làm tăng độ khoáng hóa của nước đến mức không thể sử dụng.
Một số vấn đề về chính sách quản lý tài nguyên nước
Con người đã tác động vào chu trình nước từ khi xuất hiện, ban đầu chỉ giới hạn trong phạm vi tầng nước rơi trên bề mặt lục địa để đáp ứng các nhu cầu sinh sống, nông nghiệp, công nghiệp, nuôi trồng thủy sản và giải trí Tuy nhiên, khi xã hội phát triển và dân số tăng lên, quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, dẫn đến tác động mạnh mẽ hơn của con người vào chu trình nước Hiện nay, lượng nước ngầm được khai thác đã tăng hơn 40 lần so với 4 thập kỷ trước Sự suy thoái tài nguyên rừng, đất đai bị ô nhiễm và các hoạt động gây hại cho môi trường cũng là nguyên nhân dẫn đến sự thiếu hụt nguồn nước nghiêm trọng.
Mặc dù không thể tăng nguồn cung cấp nước của Trái Đất, việc lạm dụng kỹ thuật để khai thác tài nguyên nước và các tài nguyên khác là không nên Hiện nay, có hai xu hướng chính trong quản lý tài nguyên nước: tăng cường nguồn cung cấp nước sử dụng được và giảm thiểu lãng phí tài nguyên nước Các chuyên gia về Tài nguyên nước cho rằng mọi phương án hiệu quả bảo vệ môi trường đều cần sự kết hợp của cả hai yếu tố này.
TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG BIỂN VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Khái quát môi trường biển
Đại dương rộng lớn chứa đựng nguồn tài nguyên động, thực vật phong phú, nhưng con người vẫn có xu hướng xem đây là nguồn tài nguyên vô tận Tuy nhiên, sự phát triển công nghiệp và khai thác bừa bãi đã dẫn đến suy giảm nghiêm trọng tiềm năng của đại dương, gây ra những tổn thất không thể khắc phục Cần có sự nhận thức và hành động kịp thời để bảo vệ và duy trì sự đa dạng sinh học của biển.
Con người đã lạm dụng vị trí độc tôn của mình để giải quyết vấn đề lương thực, dẫn đến việc khai thác quá mức tài nguyên biển Ngày nay, đại dương được coi là "cửa hàng cung cấp thực phẩm khổng lồ" nhưng cũng trở thành "túi chứa hóa chất thải" từ các hoạt động của con người.
* Tài nguyên biển có thể chia thành 3 nhóm:
+ Tài nguyên có giới hạn
+ Và những tài nguyên vô tận
Mặc dù biển cả là nguồn tài nguyên quý giá, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm cả các vấn đề thiên tai.
+ Sóng gió, biển dâng, là nhữn công cụ tàn phá đường bờ, tàn phá tài nguyên đất và các khu dân cư khủng khiếp
Sóng biển, thường xuất hiện do động đất hoặc phun trào núi lửa dưới đáy biển, có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng, đặc biệt là sóng thần Với bước sóng dài và độ cao có thể đạt đến 30m, sóng biển có thể di chuyển với tốc độ lên tới 700 km/h, cuốn trôi mọi vật thể trên mặt biển.
Tài nguyên biển Việt Nam
Diện tích thêm lục địa Việt Nam, bao gồm cả mặt nước biển, rộng khoảng 1 triệu km², gấp ba lần diện tích đất liền Đây là phần lãnh thổ quý giá mà tổ tiên để lại, và trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ và khai thác hiệu quả Các nguồn tài nguyên biển của Việt Nam rất phong phú, bao gồm thủy sản, dầu khí, khoáng sản, cùng với hệ thống cảng biển, đảo và quần đảo, phục vụ cho phát triển kinh tế, giao thông và du lịch.
Vùng biển Việt Nam sở hữu nguồn lợi tự nhiên phong phú và đa dạng, tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có kết luận cụ thể về điều này, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu khảo sát từ cả trong và ngoài nước.
2.1 Nguồn lợi thủy sản: a Đánh giá trữ lượng:
Biển Việt Nam là vùng biển nhiệt đới với sự đa dạng sinh học phong phú, hiện có khoảng 2.038 loài cá và 1.800 loài nhuyễn thể Tuy nhiên, số lượng cá thể của từng loài không lớn, trong đó chỉ khoảng 10% là các loài có giá trị kinh tế cao Một số loài cá như cá Nục, cá Hồng, cá Mối, cá Chỉ Vàng, cá Mối Mú, cùng với các loài hải sản như cua, sò, ngao, vọp là đặc sản của vùng bãi triều ven bờ Đặc biệt, trong lĩnh vực tôm, đã có 101 loài được xác định, thuộc 34 giống và 11 họ, trong đó tôm He và tôm Hùm có giá trị xuất khẩu cao.
- Những tính toán gần đây cho thấy, trữ lượng cá biển ở nước ta vào khoảng
Việt Nam có trữ lượng cá 3 triệu tấn mỗi năm, trong đó cá nổi chiếm gần 2/3 và cá đáy chiếm phần còn lại Khu vực Đông Nam Bộ là nơi có trữ lượng cá lớn nhất, chiếm 44% tổng lượng cá, trong khi các vùng biển khác như Bắc Bộ, Trung Bộ và Tây Nam Bộ chỉ chiếm khoảng 18-20% Đặc biệt, trong nhóm cá nổi, Đông Nam Bộ dẫn đầu với 30%, nhưng vùng biển Trung Bộ cũng không kém cạnh với tỷ lệ từ 18-28%.
Các nguồn lợi tôm, cá ở Biển Đông thuộc Việt Nam không nghèo nàn như một số học giả phương Tây nhận định, nhưng cũng không nên coi là quá phong phú như quan niệm “rừng vàng biển bạc” Do đó, việc khai thác tài nguyên này cần phải được thực hiện một cách có tổ chức và bền vững Khai thác bừa bãi sẽ dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên quý giá này.
Theo thống kê năm 1996, tổng sản lượng thủy sản khai thác của Việt Nam đạt 1,37 triệu tấn, trong đó 2/3 được khai thác từ biển Sản lượng này cung cấp 12-13 kg thủy sản/người/năm, chiếm 30% lượng đạm động vật cho người dân.
Tốc độ khai thác thủy sản ở Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, nhưng 80% phương tiện đánh bắt lại có công suất dưới 33 mã lực, dẫn đến việc chỉ khai thác được các loại thủy sản nhỏ và non ở ven bờ, thiếu khả năng đánh bắt xa bờ Với hơn 420.000 lao động trong ngành ngư nghiệp, phần lớn được đào tạo theo kiểu truyền thống và thiếu kiến thức khoa học, nhiều người thường vi phạm quy định, gây thiệt hại cho nguồn lợi và môi trường sống của thủy hải sản Do đó, cần triển khai các giải pháp bảo vệ và khai thác hợp lý nguồn tài nguyên sinh vật biển.
Hiện nay, các giải pháp bảo vệ đa dạng sinh học tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào vùng biển và ven biển Cần quy hoạch lại nghề cá ven bờ bằng cách hạn chế phương tiện gắn máy công suất từ 20 – 25 mã lực, đồng thời khuyến khích phát triển đội tàu đánh bắt xa bờ thông qua chính sách ưu đãi về thuế và tín dụng Việc đầu tư vào thiết bị và ngư cụ hiện đại cho ngư dân cũng cần được chú trọng Ngoài ra, bảo tồn các hệ sinh thái biển tiêu biểu và duy trì tính đa dạng sinh học là nhiệm vụ quan trọng cần được đặt lên hàng đầu.
2.2 Nguồn tài nguyên phi sinh vật a Tài nguyên dầu khí:
Vùng biển Việt Nam rộng khoảng 1 triệu km², trong đó có 500.000 km² được đánh giá có tiềm năng dầu khí lớn Thềm lục địa Việt Nam sở hữu khoảng 5 bể trầm tích có khả năng chứa dầu khí, bao gồm bể trầm tích sông Hồng và bể trầm tích Trung bộ.
Bể trầm tích Cửu Long, bể trầm tích Nam Côn Sơn và bể trầm tích Thổ Chu –
Mã Lai Trong đó hai bể đã được khai thác nhiều nhất cho tới nay là Nam Côn Sơn và Cửu Long
Sản lượng dầu khí của Việt Nam ước tính khoảng 9 tỷ tấn, với khả năng khai thác đạt một nửa Lĩnh vực dầu khí thu hút nhiều công ty nước ngoài, tuy nhiên, cần cân nhắc đến những hệ lụy từ việc khai thác Hai vấn đề nổi bật là nguy cơ cạn kiệt nguồn tài nguyên dầu hỏa và tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm cả nguy cơ tràn dầu trong quá trình khai thác.
Việt Nam sở hữu 3.260 km đường bờ biển với những bãi cát trắng tuyệt đẹp, cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn và nguồn hải sản phong phú Điều này khiến biển Việt Nam trở thành điểm đến thu hút du khách cả trong và ngoài nước Với tiềm năng du lịch biển lớn, cùng với việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và đội ngũ nhân lực du lịch trong tương lai, ngành du lịch biển hứa hẹn sẽ trở thành một lĩnh vực quan trọng và mang lại hiệu quả kinh tế cao cho đất nước.
Biển Việt Nam sở hữu một hệ thống đảo và quần đảo đa dạng với các hệ sinh thái phong phú Hệ thống cảng biển cùng nhiều bờ biển lý tưởng đang được khai thác, đóng góp quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc.
Tài nguyên biển và góc độ quản lý, bảo vệ môi trường
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là tài nguyên biển, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của một quốc gia đang phát triển Tuy nhiên, trong vài thập kỷ qua, việc khai thác và sử dụng tài nguyên chưa được thực hiện một cách hợp lý và tiết kiệm, dẫn đến tình trạng cạn kiệt và nghèo dần tài nguyên Đồng thời, điều này còn gây ra mất cân bằng sinh thái và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Thực trạng quản lý tài nguyên môi trường biển tại Việt Nam cần được cải thiện để bảo vệ và phát huy giá trị của nguồn tài nguyên quý giá này.
+ Ô nhiêm môi trường ven biển
+ Sinh thái và việc phục hồi sinh thái vùng ngập mặn ven nước biển
+ Khai thác có kế hoạch
Sự phát triển bền vững cho tương lai yêu cầu mỗi cá nhân cần suy nghĩ về việc nhận bao nhiêu từ thiên nhiên là đủ để duy trì nguồn tài nguyên lâu dài Các bài học về mối quan hệ giữa con người và môi trường vẫn luôn hiện hữu, ghi dấu những bài học đau thương từ lịch sử về những nỗ lực can thiệp quá mức vào tự nhiên.
TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
Khái niệm chung
Khoáng sản là chất vô cơ tự nhiên với thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể xác định, bao gồm các loại phổ biến như thạch anh, fenspat và mica Chúng được con người sử dụng không chỉ để chế tạo các vật dụng gia đình như dụng cụ nấu ăn, kính mắt và đồ trang sức quý giá, mà còn làm nguyên liệu xây dựng cho nhà ở và tàu vũ trụ.
Sự phát triển của ngành khai thác mỏ cùng với các kỹ thuật chiết xuất tiên tiến đã dẫn đến việc phát hiện và lựa chọn nhiều khu vực mới để khai thác khoáng sản Tuy nhiên, điều này cũng gây ra mối lo ngại về ảnh hưởng tiêu cực của hoạt động khai thác đối với sức khỏe của môi trường sinh thái và cư dân địa phương.
2 Hiện trạng khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản Việt Nam
2.1 Nhóm khoảng sản năng lượng
Năng lượng đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống của người dân ở mọi quốc gia Hiện tại, than và dầu khí chiếm tỷ lệ lớn trong tổng cung năng lượng toàn cầu, và nhiều quốc gia vẫn phụ thuộc vào việc nhập khẩu năng lượng để đáp ứng nhu cầu.
- Việt Nam là một nước được thiên nhiên ưu đãi cho một nguồn tài nguyên than đá, dầu khí, urani, và nước nóng
- Sau đây là những tài nguyên khoáng sản năng lượng: a Dầu khí
Mức độ đầu tư và thăm dò của các công ty dầu khí nước ngoài tại Việt Nam dự kiến đạt khoảng 300 triệu USD, với tổng chi phí từ trước đến năm 1994 ước tính gần 1 tỷ USD, và hiện nay có thể lên tới 2 tỷ USD Điều này cho thấy Việt Nam sở hữu tiềm năng đáng kể về các mỏ dầu khí và khả năng thương mại hóa chúng.
+ Dầu khí khai thác từ năm 1986 – 1994 đã khai thác được hơn 27 triệu tấn dầu thô Hiện nay mỏ Bạch Hổ đang được khai thác ở sản lượng cao, sản lượng
Năm 1995, sản lượng đạt 6,3 triệu tấn Các mỏ Rồng và Đại Hùng sẽ được đưa vào khai thác công nghiệp, với sản lượng ba mỏ này dự kiến đạt 17 triệu tấn DQĐ vào năm 2000 và sẽ tăng dần lên 30-40 triệu tấn DQĐ vào năm 2010.
+ Khi đồng hành khai thác ba mỏ Bạch Hổ, Rồng, Đại Hùng những năm đầu
Khí thiên nhiên ở các lô đã phát hiện tại thềm lục địa phía Nam có thể được khai thác trong khoảng 20 năm, với sản lượng hàng năm đạt khoảng 6 – 7 tỷ m³ Tuy nhiên, triển vọng khí thiên nhiên ở phía Bắc và miền Trung vẫn còn nhiều điều chưa rõ ràng.
Như vậy, trên toàn thềm lục địa Việt Nam có thể dự kiến mức độ khai thác khí khoảng 7 – 10 tỷ m 3 /năm b Than
Than là một loại nhiên liệu quan trọng, được sử dụng phổ biến trong nền kinh tế quốc dân Việt Nam Tại đây, có nhiều loại than như than bùn, than nâu lửa dài, than mỡ, than gầy – bán antraxit và than antraxit, trong đó than antraxit là loại chiếm ưu thế.
Trước năm 1900, sản lượng than của cả nước chưa đạt 10 ngàn tấn/năm Đến năm 1923, sản lượng than vẫn chưa vượt quá một triệu tấn, trong khi năm 1939 ghi nhận mức cao nhất là 2,6 triệu tấn Tổng lượng than khai thác từ trước đến nay đã đạt 56 triệu tấn Từ năm 1955 đến 1994, đã có hơn 150 triệu tấn than sạch được khai thác, trong đó 59% là khai thác lộ thiên, 26% từ hầm và 15% từ các mỏ nhỏ.
Tổng sản lượng than của cả nước hiện đạt từ 5 đến 6 triệu tấn mỗi năm, trong đó tỉnh Quảng Ninh đóng góp từ 3 đến 4 triệu tấn, chiếm khoảng 25 đến 26% tổng công suất thiết kế Sản lượng than từ các vùng chứa than khác đạt từ 0.8 đến 1 triệu tấn mỗi năm.
+ Sản lượng khai thác lộ thiên chỉ đạt 25 – 37 % và khai thác hàm lò đạt 18 – 29% công suất thiết kế
+ Tổn thất than trong quá trình khai thác lớn, 10 -15 % cho khai thác lộ thiên,
40 – 60 % cho khai thác hầm lò c Urani
Kết quả công tác khảo sát, tìm kiếm và thăm dò Uranium đã phát hiện trữ lượng 81.644 tấn và dự báo 188.754 tấn Tuy nhiên, chỉ có 4.000 tấn và 96.000 tấn dự báo từ kết quả tại Nông Sơn là có ý nghĩa kinh tế.
+ Cho thấy đến nay mỏ Urani phát hiện ở Việt Nam là thuộc loại rất nghèo, loại quặng có tổng chi phí khai thác chế tuyển dưới $40/kg và dưới
$80/năm hầu như rất quý hiếm Vì vậy, hiện tại Urani chưa được khai thác, mặt khác trước mắt và lâu dài urani sử dụng không nhiều d Nước nóng
Tại Việt Nam, các nguồn nước nóng có nhiệt độ trên 30 độ C được gọi là nguồn nước nóng Trên lãnh thổ nước ta, đã phát hiện hàng trăm nguồn nước nóng, trong đó có 254 nguồn đã được khảo sát và thăm dò Nhiệt độ của các nguồn nước này cho thấy sự đa dạng và phong phú của tài nguyên nước nóng tại Việt Nam.
+ Ở Việt Nam chưa sử dụng nước nóng để sản xuất điện mà chỉ mới dùng để ngâm tắm, chữa bệnh, sấy nông sản và nuôi trồng thủy sản
2.2 Nhóm khoáng sản kim loại a Kim loại, hợp kim
Việt Nam sở hữu nhiều loại khoáng sản kim loại quý giá như sắt, mangan, crôm, titan, đồng, chì, kẽm, cobalt, nickel, nhôm, thiếc, vonfram, bismut, molybden, lithi, đất hiếm, vàng, bạc, platin, và tantal-niobi Đặc biệt, trong số này, có những tài nguyên với trữ lượng lớn mang tầm cỡ thế giới như bauxit (quặng nhôm), đất hiếm, titan, và wolfram.
+ Bauxit có 2 loại chủ yếu là diaspor và gibsit
Diaspor là loại khoáng sản có nguồn gốc từ trầm tích, phân bố chủ yếu tại các tỉnh Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Hải Dương và Nghệ An Tài nguyên trữ lượng của diaspor không lớn, ước tính chỉ khoảng gần 200 triệu tấn.
- Gibsit có nguồn gốc phong hoá từ đá bazan, phân bố chủ yếu ở Tây
Việt Nam sở hữu trữ lượng bauxit gần 2,1 tỷ tấn, đứng thứ 3 thế giới sau Guinea và Australia, theo báo cáo của Sở Địa chất Mỹ năm 2010 Hiện tại, bauxit đang được khai thác thử nghiệm để sản xuất alumina tại hai khu vực Tân Rai, Lâm Đồng và Nhân Cơ, Đăk Nông.
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên đất hiếm chủ yếu tập trung ở khu vực Tây Bắc Bộ, với tổng trữ lượng gần 10 triệu tấn, xếp thứ ba trên thế giới, chỉ sau Trung Quốc (36 triệu tấn) và Mỹ (13 triệu tấn) Hiện tại, quặng đất hiếm tại Việt Nam vẫn chưa được khai thác và sử dụng.
+ Quặng titan (Ilmenit) ở Việt nam có 3 loại: quặng gốc trong đá xâm nhập mafic, quặng trong vỏ phong hoá và quặng sa khoáng ven biển
Bền vũng trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản .30 4 Kết luận
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú, nhưng đây không phải là nguồn tài nguyên vô tận Việc khai thác tài nguyên khoáng sản ngày càng tăng, đặc biệt trong bối cảnh phát triển của đất nước, có thể dẫn đến tình trạng cạn kiệt nhanh chóng Do đó, cần có những biện pháp bảo vệ và sử dụng hợp lý để đảm bảo sự bền vững cho các nguồn tài nguyên này.
Hoạt động khoán sản của các tổ chức và cá nhân trong lĩnh vực khoáng sản cần tuân thủ việc sử dụng công nghệ, thiết bị và vật liệu thân thiện với môi trường Đồng thời, họ phải thực hiện các giải pháp nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, cũng như cải tạo và phục hồi môi trường theo quy định pháp luật Việc khai thác khoáng sản không đúng cách có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng về môi trường, làm mất đi giá trị và khả năng phục hồi của hệ sinh thái Do đó, các trường hợp vi phạm sẽ bị xử lý theo quy định pháp luật tùy thuộc vào mức độ và tính chất của vi phạm.
Quá trình khai thác và thăm dò khoáng sản đã dẫn đến sự thất thoát lớn tài nguyên, trong khi khai thác không có tổ chức còn gây thiệt hại về người Hơn nữa, trong quá trình chế biến, việc không tận dụng các nguyên tố có giá trị đi kèm đã gây lãng phí đáng kể.
Vấn đề quan trọng hiện nay là cần áp dụng các biện pháp khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản một cách hiệu quả, đồng thời phải thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường xung quanh khu vực khai thác và chế biến.
Phát triển kinh tế bền vững là chiến lược phù hợp với tiêu chuẩn hiện tại, nhằm bảo vệ tiềm năng cho thế hệ tương lai và xây dựng hệ thống kinh tế toàn cầu bền vững Để đạt được điều này, các kế hoạch cần áp dụng công nghệ phù hợp, khai thác nguồn tài nguyên địa phương và đáp ứng nhu cầu cũng như điều kiện cụ thể của từng khu vực.