TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trên thế giới
1.1.1 Những nghiên cứu về cấu trúc rừng
Nghiên cứu cấu trúc rừng được phân thành ba loại chính: cấu trúc sinh thái, cấu trúc không gian và cấu trúc thời gian Từ góc độ sinh thái, cấu trúc rừng thể hiện hình thức bên ngoài, phản ánh nội dung bên trong của hệ sinh thái rừng.
Baur G.N (1962) đã nghiên cứu sâu về cơ sở sinh thái học trong kinh doanh rừng mưa, tập trung vào các yếu tố cấu trúc rừng và các phương pháp lâm sinh áp dụng cho rừng mưa tự nhiên Tác giả đã đưa ra những tổng kết phong phú về nguyên lý tác động của xử lý lâm sinh nhằm tạo ra các loại rừng, bao gồm rừng đồng tuổi và rừng không đồng tuổi, cùng với các phương thức cải thiện rừng mưa.
Catinot R (1965) đã thể hiện cấu trúc hình thái rừng thông qua phẫu diện đồ, đồng thời nghiên cứu các nhân tố cấu trúc sinh thái bằng cách mô tả phân loại dựa trên khái niệm dạng sống, tầng và phiến.
Odum E.P (1971) đã phát triển và hoàn thiện học thuyết về hệ sinh thái dựa trên thuật ngữ "hệ sinh thái" (ecosystem) do Tansley đề xuất vào năm 1935 Khái niệm này đã được làm rõ, tạo nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu các yếu tố cấu trúc từ góc độ sinh thái học.
Nghiên cứu định lượng cấu trúc rừng đã được thực hiện từ lâu, với nhiều tác giả đã thành công trong việc mô hình hóa cấu trúc rừng và xác lập mối quan hệ giữa các yếu tố cấu trúc Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào cấu trúc không gian và thời gian của rừng.
Có thể kể đến một số tác giả tiêu biểu như: Rollet B (1971) [31], Brung
Nhiều nghiên cứu về cấu trúc không gian và thời gian của rừng đã được thực hiện theo hướng định lượng, sử dụng các mô hình toán học để mô phỏng quy luật cấu trúc Rollet B (1971) đã chỉ ra mối quan hệ giữa chiều cao và đường kính cây thông qua các hàm hồi quy và phân bố đường kính bằng các dạng phân bố xác suất Ngoài ra, hàm Weibull cũng được áp dụng để mô hình hóa cấu trúc đường kính theo mô hình của Schumarcher và Coil (Belly, 1973) Các dạng hàm khác như Meyer, Kyperbol, hàm mũ, Pearson và Poisson cũng được nhiều tác giả sử dụng để mô hình hóa cấu trúc rừng.
Phân loại rừng theo cấu trúc và ngoại mạo sinh thái là một vấn đề quan trọng trong nghiên cứu cấu trúc rừng Cơ sở của phân loại này dựa vào đặc điểm phân bố, dạng sống ưu thế, cấu trúc tầng thứ và các đặc điểm hình thái khác của quần xã thực vật Các nhà khoa học như Humbold (1809), Schimper (1903), Aubreville (1949) và UNESCO (1973) đã đóng góp vào hệ thống phân loại này Trong nhiều hệ thống, việc nghiên cứu ngoại mạo của quần xã thực vật không thể tách rời khỏi hoàn cảnh sống của nó, dẫn đến sự hình thành một hướng phân loại theo ngoại mạo sinh thái.
1.1.2 Những nghiên cứu về sinh trưởng rừng trồng hỗn loài
Nghiên cứu về rừng trồng hỗn loài tại Úc đã bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 19, nổi bật là công trình của Tikhanop (1872) về hỗn loài Quercus và Ulmus campestris, được gọi là kiểu hỗn loài Donsk Tuy nhiên, do đặc tính sinh vật học và mối quan hệ giữa các loài cây chưa được nghiên cứu kỹ, loài Ulmus campestris với tốc độ sinh trưởng nhanh đã lấn át Quercus sau vài năm trồng Để giải quyết tình trạng cạnh tranh này, Polianxki đã cải tiến kiểu hỗn loài Donsk vào năm 1884, nhưng vẫn không đạt được thành công.
Kharitonovis (1950), Grixenco (1951), Timofeev (1951) và Encova (1960) đã chỉ ra rằng nguyên nhân thất bại của kiểu Donsk là do các Phitonxit từ loài Ulmus campestris gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng của cây Quercus Nghiên cứu về mối quan hệ tương hỗ giữa các loài cho thấy sự cảm nhiễm tương hỗ là yếu tố quan trọng trong việc lý giải cơ chế cạnh tranh sinh học của thực vật.
Nghiên cứu của JB Ball và T.J Wormald (1994) cho thấy rằng sinh trưởng của cây Quercus trong rừng hỗn loài tốt hơn so với trồng thuần loài Việc trồng Quercus kết hợp với các loài cây khác theo băng hẹp hoặc theo hàng cũng mang lại kết quả sinh trưởng tốt hơn Rừng hỗn loài có cấu trúc nhiều tầng tán, do đó, nghiên cứu về cấu trúc này đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học Bernar Dupuy (1995) chỉ ra rằng cấu trúc tầng tán của rừng hỗn loài phụ thuộc vào đặc điểm sinh trưởng và tính hợp quần của các loài cây Để tạo ra các mô hình rừng hỗn loài hiệu quả, cần chú ý đến đặc điểm sinh thái và mối quan hệ giữa các loài cây, điều này là yếu tố quyết định thành công trong việc phát triển rừng trồng hỗn loài.
1.1.3 Những nghiên cứu về các loài cây gỗ đề tài nghiên cứu
1.1.3.1 Nghiên cứu về cây Vối thuốc
Trên toàn cầu, các nghiên cứu về cây Vối thuốc đã được thực hiện một cách toàn diện, cho phép tổng hợp các kết quả nghiên cứu từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Vối thuốc (Schima wallichii Choisy) là một cây gỗ lớn thuộc họ Chè (Theaceae) và bộ Chè (Theales), là một trong 15 loài của chi Schima Tên gọi Schima có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Skiasma," mang nghĩa che bóng hoặc liên quan đến vương miện trong cung đình cổ xưa Trên thị trường gỗ thế giới, Vối thuốc được biết đến với nhiều giá trị kinh tế và ứng dụng.
Bốn tên thương mại bao gồm Chilaini, Mang tan, Neeđlewood và Simartolu, đều mang mã số S5884 (Crescent Bloom, 2006) Tên loài Schima wallichii Choisy đã được thống nhất sử dụng toàn cầu, tương ứng với tên gọi tiếng Việt là Vối thuốc.
Các nghiên cứu hình thái đã mô tả chi tiết về đặc điểm bên ngoài của Vối thuốc, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc phân loại và phân biệt loài này với các loài khác, đặc biệt là những loài thuộc cùng chi.
Mô tả hình thái của loài Vối thuốc cho thấy sự đồng nhất giữa các tác giả quốc tế Theo Trung tâm Nông lâm kết hợp thế giới (2006), Vối thuốc là cây thường xanh, cao từ 25 đến 47 m, với đường kính D1.3 đạt 125 cm Vỏ cây dày, xù xì, màu nâu đến xám đen, trong có sợi gây ngứa Lá hình thuôn đến elip rộng, kích thước từ 6 - 13 cm x 3 - 5 cm, với đỉnh nhọn và 6 - 8 đôi gân Hoa mọc ở nách lá, có cánh màu trắng hồng, nhụy lớn với 5 ngăn Quả nang hình bán cầu, đường kính 2 - 3 cm, nhẵn và phát tán nhờ gió Vối thuốc ra hoa từ tuổi 4, hoa và quả xuất hiện quanh năm nhưng tập trung theo mùa.
Ở Việt Nam
1.2.1 Những nghiên cứu về cấu trúc rừng
Cấu trúc rừng là sự sắp xếp tổ chức của các thành phần sinh vật trong hệ sinh thái rừng, cho phép các loài có đặc điểm sinh thái khác nhau cùng chung sống và đạt sự ổn định trong một giai đoạn phát triển nhất định Nó phản ánh mối quan hệ đấu tranh và thích ứng giữa các sinh vật với môi trường và lẫn nhau Các yếu tố chính trong cấu trúc rừng bao gồm cấu trúc tổ thành, cấu trúc tầng (trên mặt đất và dưới mặt đất) và cấu trúc tuổi.
Trong vài thập kỷ qua, nghiên cứu về cấu trúc rừng đã trở thành một lĩnh vực quan trọng để đề xuất các giải pháp kỹ thuật hiệu quả Các nhà nghiên cứu như Thái Văn Trừng (1978) và Trần Ngũ Phương (1970) đã tiến hành nghiên cứu cấu trúc sinh thái, từ đó làm cơ sở cho việc phân loại thảm thực vật rừng tại Việt Nam.
Trần Văn Con (2001) đã ứng dụng mô phỏng toán học để nghiên cứu động thái rừng tự nhiên tại Lâm trường Nam Phú Nhơn (Gia Lai Kon Tum), cho rằng sự biến đổi cấu trúc lâm phần là kết quả của ba quá trình chính: tái sinh, sinh trưởng và đào thải (chết tự nhiên và tỉa thưa) Mô phỏng toán học giúp rút ngắn thời gian nghiên cứu và dự báo sự thay đổi cấu trúc rừng khi có thông tin về hiện trạng rừng và các mối tương quan nhất định.
Cho đến nay, nghiên cứu về cấu trúc rừng phòng hộ ở Việt Nam còn hạn chế và chỉ mới được đề cập ở một số khía cạnh nhỏ Công trình nghiên cứu của Bùi Ngạnh và Nguyễn Danh Mô (1977) là nghiên cứu đầu tiên tại Việt Nam về cấu trúc rừng phòng hộ đầu nguồn, tập trung vào độ tàn che và tổ thành loài Nghiên cứu này áp dụng nhiều quan điểm và phương pháp hiện đại, mang lại cơ sở khoa học vững chắc và có ý nghĩa thực tiễn lớn.
Năm 1990, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phối hợp các loài cây phòng hộ và kinh tế, đặc biệt là trong việc xây dựng cấu trúc và mạng lưới đai rừng phòng hộ Những đai rừng này có ý nghĩa lớn trong việc cải thiện điều kiện khí hậu và đất đai.
Võ Đại Hải (1996) đã định nghĩa chức năng phòng hộ nguồn nước của thảm thực vật, nhấn mạnh rằng mô hình cấu trúc hợp lý của rừng phòng hộ đầu nguồn cần đáp ứng yêu cầu về điều tiết nước và ngăn chặn xói mòn Trong mô hình này, tác giả cũng đề cập đến tổ thành loài cây cùng với các điều kiện sinh trưởng và phát triển của chúng.
Các nghiên cứu về cấu trúc rừng phòng hộ chủ yếu tập trung vào rừng tự nhiên, trong khi rừng trồng cần được nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc và đặc trưng lâm học của các loài cây Việc lựa chọn cây trồng phù hợp với chức năng phòng hộ đầu nguồn là rất quan trọng Cần có các giải pháp tác động nhằm nâng cao chất lượng và khả năng phòng hộ của rừng trồng, điều này càng làm tăng tính cấp thiết và ý nghĩa của nghiên cứu trong lĩnh vực này.
1.2.2 Những nghiên cứu về sinh trưởng rừng trồng hỗn loài Ở Việt Nam, vấn đề trồng rừng hỗn loài đã được các nhà khoa học quan tâm từ rất sớm, điển hình là công trình nghiên cứu của Maurand (người Pháp) ở Đồng Nai vào những năm 30 của thế kỷ trước, tác giả đã sử dụng các loài Sao đen (Hopea odorata), Dầu rái (Dipterocarpus alatus) và Vên vên
Anisoptera costata đã được sử dụng để xây dựng các mô hình trồng rừng hỗn loài, và cho đến nay, các mô hình này vẫn giữ giá trị tham khảo Từ năm 1930 đến 1980, nghiên cứu về trồng rừng hỗn loài rất hạn chế, chủ yếu chỉ tập trung vào một số loài cây thuộc họ Dầu Tuy nhiên, từ năm 1985 đến nay, việc nghiên cứu trồng rừng hỗn loài với các loài cây bản địa đã được mở rộng, cả về số lượng loài và diện tích rừng trồng Trong giai đoạn này, nhiều loài cây lá rộng bản địa có giá trị kinh tế cao đã được lựa chọn để nghiên cứu cho các vùng sinh thái trên toàn quốc.
Nguyễn Bá Chất (1955) đã thực hiện nghiên cứu về rừng phục hồi tại Sông Hiếu từ năm 1981 đến 1985, trong đó ông thí nghiệm trồng rừng hỗn loài với cây Lát hoa (Chukrasia tabularis) kết hợp cùng các loài cây bản địa lá rộng như Lim xẹt (Peltophorum tonkinnensis), Giổi (Michelia sp), Thôi chanh (Evodia bodinieri) và Lõi thọ (Gmelina arborea) để tạo ra cấu trúc rừng hợp lý Sau 10 năm, kết quả cho thấy rằng việc trồng Lát hoa trong mô hình hỗn loài mang lại hiệu quả tốt hơn so với trồng thuần loài.
Trần Ngũ Phương (1970) đã nghiên cứu các mô hình trồng rừng hỗn loài với nhiều tầng tán nhằm mục đích phòng hộ và sản xuất Ông chỉ ra rằng thảm thực vật rừng ở miền Bắc Việt Nam thường phân thành 2 đến 3 tầng cây gỗ, cùng với các tầng cây nhỡ và thảm tươi Dựa trên những quy luật này, tác giả đề xuất mô hình trồng rừng hỗn loài cho các vùng xung yếu, trong đó nổi bật có hai mô hình: rừng sản xuất khí hậu vĩnh viễn nhiều tầng và rừng sản xuất thứ sinh tạm thời nhiều tầng.
Một thí nghiệm trồng rừng hỗn loài tại Trường đại học Lâm nghiệp đã trồng 165 loài cây bản địa dưới tán của Thông mã vĩ và Keo lá tràm Cụ thể, dưới tán Thông mã vĩ có 27 loài và dưới tán Keo lá tràm có 21 loài Tỷ lệ sống của các loài bản địa đạt 93,2% dưới tán rừng Thông và 91,2% dưới tán rừng Keo Sự tăng trưởng của cây bản địa có sự phân hóa rõ rệt giữa các loài, đặc biệt một số loài như Re hương và Lim xanh, mặc dù thường được đánh giá là sinh trưởng chậm, nhưng lại có khả năng chịu bóng tốt trong giai đoạn nhỏ dưới tán rừng.
Thông, Keo lại sinh trưởng tốt và rất có triển vọng
Phùng Ngọc Lan (1994) [16], nghiên cứu đặc tính của loài Lim xanh
Erythurophleum fordii có vùng phân bố rộng rãi tại hầu hết các tỉnh trong cả nước, với độ cao từ 900 m trở xuống ở phía Nam và 500 m ở phía Bắc Loài này sinh trưởng tốt ở các khu vực đồi bát úp, độ dốc nhỏ hơn 20 độ, hoặc ở chân đồi, chân núi dốc tụ Tại Việt Nam, có khoảng 250 loài cây bản địa và nhập nội được sử dụng để trồng rừng, tạo điều kiện cho việc thiết lập các lâm phần rừng trồng, đặc biệt là các lâm phần hỗn loài Điều này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng trong nước.
Qua nhiều năm nghiên cứu, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
(2000) [25] đã đưa ra trên 100 loài cây bản địa cho các chương trình trồng rừng phục hồi cả 3 loại rừng là rừng sản xuất, phòng hộ và đặc dụng
Chương trình 327 và Dự án 661 đã phát triển nhiều mô hình trồng rừng hỗn loài với các cây bản địa lá rộng, chủ yếu nhằm tạo rừng phòng hộ cho các vùng xung yếu trên cả nước Các mô hình này thường sử dụng các loài cây phù trợ như Keo tai tượng, Keo lá tràm, Keo lai và Muồng đen, với tỷ lệ 600 cây bản địa và 1000 cây phù trợ/ha Tuy nhiên, việc điều chỉnh tán che của các cây phù trợ trong các mô hình này chưa được nghiên cứu và điều chỉnh kịp thời, dẫn đến tỷ lệ sống thấp và sinh trưởng kém của các cây trồng chính, điều này là một tồn tại chung trong hầu hết các mô hình của Dự án 327 và 661.
Nghiên cứu về phương thức và phương pháp trồng rừng hỗn loài đang thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả Tại Việt Nam, các mô hình rừng trồng hỗn loài chủ yếu áp dụng phương thức trồng giữa các cây cao, như thí nghiệm trồng Mỡ (Manglietia conifera) kết hợp với Lim xanh (Erythurophleum fordii), Xà cừ (Khaya senegalensis) và Tếch (Tectona grandis) Một nghiên cứu khác tại Tây Nguyên của Nguyễn Xuân Quát và cộng sự (1990) cho thấy cây Đậu tràm (Indigofera taysmanii) hỗ trợ tốt cho Tếch trong giai đoạn đầu sinh trưởng, giúp cây phát triển thẳng và hạn chế cỏ dại Nghiên cứu của Nguyễn Hữu Vĩnh và các cộng tác viên (2004) cũng chỉ ra rằng việc thiết lập rừng hỗn loài giữa Bạch đàn trắng (Eucalyptus camaldulensis) và Keo lá tràm (Acacia auriculiformis) mang lại lợi ích tương tự Những nghiên cứu này khẳng định rằng rừng trồng hỗn loài, dù theo phương thức nào, đều tạo điều kiện cho cây bản địa sinh trưởng tốt hơn, đồng thời nâng cao tính bền vững về kinh tế và môi trường so với rừng trồng thuần loài.
Nhận xét và đánh giá chung
Các nghiên cứu trong và ngoài nước về đề tài luận văn đã chỉ ra nhiều vấn đề quan trọng Những công trình này cung cấp cái nhìn sâu sắc và đa dạng về các khía cạnh liên quan, từ đó giúp làm rõ các vấn đề chính và xu hướng nghiên cứu hiện tại Thông qua việc tổng hợp các kết quả nghiên cứu, chúng ta có thể nhận thấy sự phát triển trong lĩnh vực này và những thách thức cần được giải quyết.
Các nghiên cứu toàn cầu về sinh trưởng và cấu trúc rừng rất đa dạng và phong phú, đặc biệt là các nghiên cứu về cơ sở sinh thái, mô tả hình thái cấu trúc rừng, và định lượng cấu trúc rừng Những nghiên cứu này không chỉ tìm ra quy luật sinh trưởng của các loài cây rừng mà còn đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất rừng trồng Kết quả của các nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào công tác quản lý, bảo vệ và kinh doanh rừng theo nhiều phương thức và mục đích khác nhau trên thế giới.
Các loài cây Vối thuốc, Pơ mu, và Thông mã vĩ đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học, chủ yếu trong các nghiên cứu về hình thái, giải phẫu, phân bố, giá trị sử dụng và đặc tính sinh vật học Tại Việt Nam, nghiên cứu về sinh trưởng và cấu trúc rừng cũng được các nhà khoa học đặc biệt quan tâm Mặc dù có nhiều nghiên cứu riêng lẻ về từng loài cây này, bao gồm sinh lý, sinh thái, mô tả hình thái và thử nghiệm gây trồng, nhưng nghiên cứu về rừng trồng hỗn giao giữa ba loài cây này vẫn còn hạn chế.
Đề tài “Nghiên cứu đặc trưng lâm học của các loài cây gỗ trồng rừng phòng hộ tại huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái” nhằm nghiên cứu khu vực rừng trồng hỗn giao ba loài cây, rất cần thiết cho việc đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng rừng trồng Nghiên cứu này không chỉ có giá trị lý luận mà còn mang tính thực tiễn, góp phần định hướng phát triển rừng tại địa phương trong tương lai.
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
- Đánh giá được đặc trưng lâm học của một số loài cây trồng rừng phòng hộ tại khu vực nghiên cứu
- Đề xuất được một số biện pháp kỹ thuật lâm sinh góp phần nâng cao chất lượng và khả năng phòng hộ của rừng tại khu vực nghiên cứu.
Giới hạn vấn đề nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Rừng trồng phòng hộ 3 loài cây gỗ gồm cây
Thông mã vĩ, Vối thuốc, Pơ mu được trồng trong khuôn khổ Dự án 661 tại huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
- Phạm vi về không gian: toàn bộ 20 ha rừng trồng phòng hộ thuộc Dự án 661 tại xã Bản Công, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
- Phạm vi về thời gian: rừng trồng phòng hộ hỗn loài được trồng từ năm 2005.
Nội dung nghiên cứu
2.3.1 Đặc điểm cấu trúc và sinh trưởng rừng trồng
- Sinh trưởng và cấu trúc đường kính ngang ngực D 1.3
- Sinh trưởng và cấu trúc đường kính tán Dt
- Sinh trưởng và cấu trúc chiều cao Hvn
2.3.2 Tỷ lệ sống và chất lượng sinh trưởng rừng trồng
2.3.3 Đặc điểm đất và cây bụi thảm tươi dưới tán rừng
2.3.4 Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và khả năng phòng hộ của rừng trồng
Phương pháp nghiên cứu
Mỗi trạng thái rừng có cấu trúc và tái sinh riêng, phản ánh các quy luật phân bố và tương quan giữa các thành phần của rừng Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc rừng cần sử dụng các chỉ tiêu, chỉ số khách quan, trong đó chú trọng đến các chỉ số đã được nhiều tác giả nghiên cứu như chỉ số IV và các hàm mô phỏng phân bố N/D1.3, N/H, bao gồm hàm Weibull, hàm giảm và hàm khoảng cách.
Rừng phòng hộ đầu nguồn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước, giảm thiểu lũ lụt, và bảo vệ đất khỏi xói mòn Để nâng cao chất lượng và khả năng phòng hộ của rừng trồng, cần thực hiện các hoạt động kỹ thuật lâm sinh và giải pháp xã hội nhằm duy trì, bảo vệ và phát triển rừng.
Các giải pháp kỹ thuật lâm sinh tập trung vào việc cải thiện chất lượng và khả năng phòng hộ của rừng trồng Những tác động này nhằm thay đổi cấu trúc rừng, thúc đẩy sự tăng trưởng và nhanh chóng thiết lập môi trường rừng hiệu quả trong việc phát huy chức năng phòng hộ.
Giải pháp xã hội nhằm tạo điều kiện cho cộng đồng và người dân tham gia vào việc nhận khoán và hưởng lợi từ trồng rừng phòng hộ, từ đó mở ra cơ hội sinh kế bền vững Qua đó, người dân có khả năng bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ một cách hiệu quả hơn.
Dựa trên kết quả nghiên cứu các đặc trưng lâm học của một số loài cây trồng rừng phòng hộ, bài viết đề xuất các giải pháp tác động và định hướng phát triển rừng trong thời gian tới.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo sơ đồ tại hình 2.1 như sau:
Hình 2.1 Sơ đồ các bước nghiên cứu
2.4.2 Phương pháp thu thập số liệu
2.4.2.1 Kế thừa các tài liệu thứ cấp
Dựa trên các nghiên cứu trước đây về rừng tự nhiên và rừng trồng, bài viết tập trung vào các loài cây có mặt tại huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái, cũng như các khu vực có điều kiện tương tự.
- Các văn bản hướng dẫn kỹ thuật, các Quyết định của Chính phủ, Bộ
Chọn đối tượng và nội dung
Nghiên cứu Điều tra khảo sát tổng thể khu vực nghiên cứu
Thu thập thông tin cơ bản
- Điều kiện khí hậu - thổ nhưỡng
- Điều kiện kinh tế - xã hội
- Thông tin về diện tích đất đai, tài nguyên
Sinh trưởng và chất lượng rừng phụ thuộc vào các yếu tố như đặc điểm đất, cây bụi, thảm tươi và thảm mục Đặc điểm cấu trúc rừng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học và ổn định hệ sinh thái Để bảo vệ và phát triển rừng một cách bền vững, cần đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện chất lượng rừng và khôi phục các khu vực bị suy thoái.
Nông nghiệp và phát triển nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc trồng rừng và quản lý tài nguyên Dự án 661 tập trung vào kỹ thuật và mức đầu tư cần thiết để phát triển rừng, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng Thông tin về tình hình thực hiện và triển khai dự án được cung cấp từ Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Trạm Tấu, giúp nâng cao nhận thức và hiệu quả trong công tác bảo vệ và phát triển rừng.
- Các số liệu về điều kiện tự nhiên, dân sinh kinh tế - xã hội của địa điểm nghiên cứu
Các báo cáo khoa học và kết quả nghiên cứu về kỹ thuật trồng rừng đã cung cấp những đánh giá quan trọng về các loài cây trong đề tài nghiên cứu thời gian qua Những thông tin này không chỉ giúp nâng cao hiểu biết về phương pháp trồng rừng hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc bảo tồn và phát triển bền vững các hệ sinh thái rừng.
- Các hồ sơ thiết kế trồng, chăm sóc, bảo vệ rừng trồng phòng hộ của đối tượng nghiên cứu
2.4.2.2 Phương pháp điều tra hiện trường a Điều tra sơ bộ
- Khảo sát sơ bộ thực trạng rừng ở khu vực nghiên cứu căn cứ vào bản đồ, tài liệu và các thông tin liên quan
- Xác định các điểm nơi đại diện cho các đối tượng điều tra
Tiến hành khảo sát cho các tuyến, lựa chọn OTC tạm thời nhằm thu thập số liệu Các OTC này cần đảm bảo bao gồm đầy đủ các nhóm đối tượng điều tra và thực hiện điều tra một cách tỷ mỷ.
Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp điều tra rừng truyền thống nhằm phân tích cấu trúc và đánh giá khả năng sinh trưởng của rừng trồng phòng hộ hỗn loài cây tại xã Bản Công, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái Kết quả từ nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quý giá về sự phát triển và hiệu quả của các loại cây trồng trong môi trường rừng hỗn hợp, góp phần vào việc quản lý và bảo tồn tài nguyên rừng bền vững.
Lập 9 OTC với diện tích 2.000 m 2 /OTC (OTC cấp 1: 50 m x 40 m) Các OTC cấp 1 được lựa chọn điển hình, có tính đại diện cao, có số lượng đủ độ tin cậy Bố trí thiết lập 3 OTC ở ví trí chân, 3 OTC ở vị trí sườn và 3 OTC ở vị trí đỉnh
Vị trí các OTC phải được đặt cách xa đường mòn ít nhất 15 m, không vượt qua dông hay khe suối Các OTC có hình chữ nhật, với các góc vuông được xác định theo phương pháp Pitago, sử dụng thước dây để khép góc chính xác.
(4 m x 4 m) để điều tra cây bụi thảm tươi
Trong mỗi ODB lập 1 ô có vị trí nằm chính giữa ODB (OTC cấp 3) có diện tích 1 m 2 để điều tra thảm mục rừng
OTC cấp 1 OTC cấp 3 OTC cấp 2 Hình 2.2 Sơ đồ bố trí ô dạng bản trong ô tiêu chuẩn (2.000 m 2 )
Điều tra ô tiêu chuẩn trong lĩnh vực OTC bao gồm việc mô tả các chỉ tiêu quan trọng như vị trí, độ dốc, độ cao và các chỉ tiêu sinh trưởng của tầng cây cao Đồng thời, quá trình điều tra cũng tập trung vào việc đo đếm các thông số của tầng cây cao để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong việc đánh giá chất lượng rừng.
Đường kính thân cây (D1.3, cm) được xác định bằng cách đo ở độ cao 1,3 m từ mặt đất, sử dụng thước kẹp kính Việc đo được thực hiện theo hai chiều Đông - Tây và Nam - Bắc, sau đó tính giá trị trung bình với độ chính xác lên đến 0,1 cm.
+ Chiều cao vút ngọn (Hvn, Hdc, m): Đo chiều cao bằng thước đo cao Blumleis, độ chính xác đến 0,1 cm
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Điều kiện tự nhiên khu vực nghiên cứu
3.1.1 Vị trí địa lý, địa hình
Trạm Tấu là huyện miền núi phía Tây của tỉnh Yên Bái, có toạ độ địa lý:
Từ 20 o 21 ’ đến 21 o 40 ’ vĩ độ Bắc
Từ 104 o 17 ’ đến 104 o 40 ’ kinh độ Đông
Phía Tây Bắc giáp huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái
Phía Đông, Đông Bắc, Đông Nam giáp với huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái Phía Tây, Tây Nam giáp huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
Dự án 661 được triển khai trên địa bàn huyện Trạm Tấu, bao gồm 01 thị trấn và 11 xã, cụ thể là các xã Hát Lừu, Bản Mù, Bản Công, Xà Hồ và Trạm Tấu.
Pá Hu, Pá Lau, Phình Hồ, Làng Nhì, Tà Xi Láng và Thị trấn Trạm Tấu
T tuyên quang T tuyên quang T tuyên quang T tuyên quang T tuyên quang T tuyên quang T tuyên quang
T hà giang T hà giang T hà giang T hà giang T hà giang T hà giang T hà giang
T Phú thọ T Phú thọ T Phú thọ T Phú thọ T Phú thọ T Phú thọ T Phú thọ
T Sơn la T Sơn la T Sơn la T Sơn la T Sơn la T Sơn la T Sơn la sơ đồ vị trí sơ đồ vị trí sơ đồ vị trí sơ đồ vị trí sơ đồ vị trí sơ đồ vị trí sơ đồ vị trí sơ đồ vị trí sơ đồ vị trí huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái huyện Trạm Tấu trong tỉnh Yên bái
T Sơn La T Sơn La T Sơn La T Sơn La T Sơn La T Sơn La T Sơn La
T La i C h © u T La i C h© u T La i C h© u T La i C h © u T La i C h© u T La i C h © u T La i C h© u T La i C h© u T La i C h© u
T Lao Cai T Lao Cai T Lao Cai T Lao Cai
H Mù Cang Chải H Mù Cang Chải H Mù Cang Chải H Mù Cang Chải H Mù Cang Chải H Mù Cang Chải H Mù Cang Chải
H Lục Yên H Lục Yên H Lục Yên H Lục Yên H Lục Yên H Lục Yên H Lục Yên
H Văn Yên H Văn Yên H Văn Yên H Văn Yên H Văn Yên H Văn Yên H Văn Yên
H Trạm Tấu H Trạm Tấu H Trạm Tấu H Trạm Tấu H Trạm Tấu H Trạm Tấu H Trạm Tấu
H V¨n ChÊn H V¨n ChÊn H V¨n ChÊn H V¨n ChÊn H V¨n ChÊn H V¨n ChÊn H V¨n ChÊn
Trấn Yên Trấn Yên Trấn Yên Trấn Yên Trấn Yên Trấn Yên Trấn Yên Trấn Yên Trấn Yên
H Yên Bình H Yên Bình H Yên Bình H Yên Bình H Yên Bình H Yên Bình H Yên Bình
Hình 3.1 Bản đồ hành chính huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
Khu vực nghiên cứu thuộc xã Bản Công, có ranh giới hành chính như sau: Phía Bắc giáp xã Xà Hồ, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
Phía Tây, Nam giáp tỉnh Sơn La
Phía Đông giáp thị trấn Trạm Tấu, huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
Huyện Trạm Tấu nằm trong hệ thống dãy núi Hoàng Liên Sơn, với địa hình núi trung bình đến cao, độ dốc lớn (từ 27° đến 35°) và độ cao trung bình từ 600 - 800 m so với mực nước biển Nơi đây có nhiều đỉnh núi cao như Trung Xang Xi (2.978,9 m), Fu Sa Fin (2.875 m), và Phu Lông Mê (2.399 m), trong khi điểm thấp nhất ở xã Pá Hu có độ cao 390 m Địa hình huyện Trạm Tấu cao dần từ đông sang tây, với các dãy núi cao, hệ số xâm thực lớn và các dạng địa hình chính như núi cao, núi trung bình, núi thấp (400 - 800 m), cùng với các thung lũng và trũng nằm giữa các dãy núi lớn.
Huyện có địa hình và địa thế phong phú, đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển hệ thống rừng phòng hộ đầu nguồn bền vững Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra những khó khăn và thách thức trong công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ một cách hiệu quả.
Khu vực nghiên cứu rộng 20 ha, nằm trên kiểu địa hình sườn dốc, có độ cao từ 800 m - 1.000 m thuộc địa hình núi trung bình, độ dốc từ 15 - 30 o
Khu vực nghiên cứu thuộc vùng khí hậu nhiệt đới và á nhiệt đới gió mùa trên núi trung bình, với đặc điểm mùa đông lạnh khô và mùa hè oi nóng Nơi đây có hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9 và mùa khô từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau.
Vào mùa đông, khối không khí lạnh từ phía Bắc gây ra gió mùa Đông Bắc, khi đến dãy Hoàng Liên Sơn thì bị chặn lại và di chuyển theo các máng trũng của sông Hồng đến Trạm Tấu theo hướng Đông Qua hành trình dài với nhiều dãy núi cao, không khí lạnh thường giảm bớt và thỉnh thoảng xuất hiện mưa phùn.
Vào mùa hè, gió từ lục địa qua Lào thổi vào làm thời tiết chuyển từ nóng ẩm sang nóng khô, đặc biệt từ tháng 4 đến tháng 6 Gió Đông Nam từ vịnh Bắc Bộ mang theo độ ẩm cao, dễ gây ra mưa rào, dông và lốc xoáy.
Ngoài gió mùa, khu vực còn có các loại gió địa phương như gió Than Uyên và gió Bình Lư, được hình thành do sự chênh lệch áp suất giữa các khu vực Những loại gió này thường xuất hiện vào mùa hè và mang đặc điểm khô nóng.
Khu vực Hoàng Liên Sơn có đặc điểm là nơi tan rã của các cơn bão, vì vậy huyện Trạm Tấu ít chịu ảnh hưởng của gió mạnh, điều này giúp bảo vệ sản xuất và đời sống của người dân trong vùng.
Huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái, có chế độ mưa và độ ẩm đặc trưng với lượng mưa trung bình hàng năm đạt 2.121,2 mm, phân bố không đều trong năm Thời gian mưa nhiều nhất rơi vào khoảng từ tháng 5 đến tháng 9, trong khi tháng có lượng mưa ít nhất là từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau Độ ẩm trung bình hàng năm tại đây đạt 87%, và số giờ nắng trung bình mỗi năm là 1.593 giờ.
Khu vực nghiên cứu có chế độ nhiệt với nhiệt độ không khí bình quân hàng năm từ 18 đến 22 độ C Tháng 6 và tháng 7 là những tháng nóng nhất, trong khi tháng 1 là tháng lạnh nhất Nhiệt độ giảm dần khi lên cao, với tổng tích ôn hàng năm dao động từ 6.500 đến 7.500 độ C.
Các hiện tượng thời tiết bất thường tại các vùng núi cao, như sương muối, có tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp Bên cạnh đó, vào mùa hè, gió Lào khô nóng kéo dài nhiều ngày cũng gây khó khăn cho sản xuất và cuộc sống của người dân trong huyện.
Huyện Trạm Tấu không có hệ thống sông lớn, nhưng lại sở hữu nhiều suối nhỏ với lưu lượng nước ít và tốc độ dòng chảy mạnh Các suối như Ngòi Thia, Ngòi Nhì, Ngòi Mù, Nậm Tung, và Huổi Sa Phin chảy qua vùng địa hình chia cắt và độ dốc lớn, chủ yếu theo hướng Tây Bắc.
Do địa hình phức tạp và thảm thực vật bị phá hủy, chế độ thủy văn tại khu vực này tạo ra sự chênh lệch rõ rệt về lượng nước mặt giữa hai mùa Vào mùa mưa, nước chảy mạnh và thường xuyên xảy ra lũ quét, gây thiệt hại cho sản xuất và ách tắc giao thông Trong khi đó, mùa khô thường dẫn đến tình trạng cạn kiệt nước, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và sinh hoạt của người dân.
Theo tài liệu của Hội khoa học đất Việt Nam, thổ nhưỡng huyện Trạm Tấu thuộc vùng khí hậu nhiệt đới và á nhiệt đới gió mùa trên núi Đặc điểm nổi bật của đất nơi đây là quá trình phong hoá mạnh, với tầng đất mỏng đến dày, chủ yếu là đất thịt nhẹ hoặc đất thịt trung bình.
Kết quả nghiên cứu đất đai trong vùng được chia làm 4 nhóm:
Điều kiện kinh tế - xã hội
3.2.1 Dân số, dân tộc huyện Trạm Tấu
Huyện Trạm Tấu có 4.776 hộ gia đình với tổng số 26.885 khẩu, trong đó có 13.105 người trong độ tuổi lao động Khu vực này sinh sống của 11 dân tộc, chủ yếu là dân tộc Mông chiếm 77,5% và dân tộc Thái 14,5% Trình độ dân trí còn thấp và phong tục tập quán lạc hậu Mật độ dân cư trung bình là 30 người/km², tỷ lệ tăng dân số cao nhưng chất lượng dân số thấp, với tỷ lệ đói nghèo vẫn trên 70%.
Trong những năm qua, nhờ sự quan tâm của Đảng, Nhà nước và các cấp, ngành, huyện Trạm Tấu đã nhận được đầu tư hiệu quả từ các chương trình, dự án cơ sở hạ tầng thiết yếu, từng bước đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt của người dân.
Theo báo cáo của phòng thống kê huyện Trạm Tấu, tốc độ tăng trưởng kinh tế năm 2016 đạt 12,5%, tăng 0,5% so với năm 2015 Trong đó, nông lâm nghiệp tăng 8,47%, ngành công nghiệp - xây dựng tăng 20,72%, và thương mại - dịch vụ tăng 15,43%.
Kinh tế xã hội của huyện đang ổn định và phát triển với tốc độ tăng trưởng khả quan Cơ cấu kinh tế có sự chuyển biến tích cực, với thu nhập bình quân đầu người đạt 5,55 triệu đồng và tổng sản lượng lương thực đạt 15.094 tấn.
3.2.3 Cơ sở hạ tầng và hoạt động xã hội
Huyện Trạm Tấu được kết nối với thị xã Nghĩa Lộ qua tuyến đường dài 32 km, được rải nhựa và có chất lượng tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông giữa miền xuôi và miền ngược Tuyến đường này không chỉ hỗ trợ giao thương mà còn thúc đẩy giao lưu văn hóa và phát triển kinh tế Ngoài ra, các xã trong huyện còn có tuyến đường bê tông dẫn đến trung tâm xã, nâng cao khả năng di chuyển và kết nối cộng đồng.
Trong những năm qua, huyện đã chú trọng đầu tư phát triển mạng lưới giao thông, nhưng mật độ đường liên xã và liên thôn vẫn còn thấp Nhiều tuyến đường chỉ có thể sử dụng trong mùa khô, gây ảnh hưởng lớn đến giao thông, phát triển kinh tế và việc lưu thông nông lâm sản của các xã cũng như toàn huyện.
Hệ thống điện, nước và thông tin liên lạc tại huyện đã được cải thiện đáng kể, với hầu hết các xã có điện lưới Nhiều người dân đã sử dụng điện để phục vụ sinh hoạt và phát triển kinh tế Tuy nhiên, vẫn còn một số thôn, bản của người H'mông thuộc xã Làng Nhì, Tà chưa được tiếp cận đầy đủ với điện lưới.
Xi Láng, Túc Đán chưa tiếp cận và sử dụng được điện lưới do đường điện chưa đến được
Tại trung tâm thị trấn Trạm Tấu và các xã, phần lớn người dân đã tiếp cận được hệ thống nước sạch Tuy nhiên, cư dân ở các thôn, bản vẫn chủ yếu sử dụng nước từ khe, suối cho nhu cầu sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.
Hệ thống thông tin liên lạc tại huyện Trạm Tấu bao gồm Bưu điện và Trung tâm viễn thông, với hầu hết các xã đều có trung tâm văn hóa Khu vực quanh trụ sở các xã đã được phủ sóng di động, đảm bảo kết nối thông tin cho cộng đồng.
Trên địa bàn huyện Trạm Tấu, có 02 trường Trung học phổ thông, 12 trường Mầm non, 12 trường Trung học cơ sở và Tiểu học, cùng với 01 trường Dân tộc nội trú Tất cả 12 xã và thị trấn trong huyện đều đạt chuẩn phổ cập giáo dục Trung học cơ sở, và tổng số trường học đạt chuẩn Quốc gia toàn huyện là đáng ghi nhận.
- Cơ sở y tế: toàn huyện có 01 bệnh viện đa khoa tại thị trấn Trạm Tấu,
Huyện có 12 trạm y tế với đội ngũ cán bộ y tế được đào tạo bài bản, góp phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe và phòng chống dịch bệnh cho cộng đồng Tuy nhiên, cơ sở vật chất phục vụ khám chữa bệnh còn lạc hậu và số lượng bác sĩ có tay nghề chưa đáp ứng đủ nhu cầu khám chữa bệnh của người dân trong huyện.
3.2.4 Đặc điểm tài nguyên rừng
Theo kết quả kiểm kê rừng huyện Trạm Tấu được công bố năm 2016: Tổng diện tích tự nhiên là 61.412,86 ha, trong đó:
+ Đất chưa có rừng: 14.908,13 ha
- Đất ngoài lâm nghiệp: 3.435,39 ha
+ Đất chưa có rừng (rừng mới trồng chưa thành rừng): 176,83 ha
Cụ thể theo biểu sau:
Bảng 3.1 Bảng kết quả kiểm kê đất rừng huyện Trạm Tấu
Trong quy hoạch lâm nghiệp Ngoài
Tổng diện tích tự nhiên 61.412,86 43.693,06 14.284,41 3.435,39
1 Đất trong quy hoạch lâm nghiệp 57.977,47 43.693,06 14.284,41
2 Đất ngoài quy hoạch lâm nghiệp 3.435,39 3.435,39
- Đất mới trồng rừng 176,83 176,83 Độ che phủ rừng huyện Trạm Tấu sau kiểm kê là 62,3%
Khu vực nghiên cứu nằm tại xã Bản Công, nơi có độ che phủ rừng cao nhất huyện với 46,3% Tổng diện tích tự nhiên của khu vực này là 9.448,5 ha, trong đó diện tích rừng đạt 7.110,7 ha Đặc biệt, diện tích nghiên cứu 20 ha là rừng trồng phòng hộ, được quản lý bởi Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Trạm Tấu.
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu
Trong giai đoạn 1998-2010, tỉnh Yên Bái đã thực hiện Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng, giúp nâng độ che phủ rừng lên 60% vào năm 2010 Kết quả này đã đáp ứng được mục tiêu độ che phủ rừng mà Dự án đề ra.
Trước những năm 1970, khu vực nghiên cứu từng là rừng nguyên sinh phong phú với nhiều loài cây gỗ quý hiếm như Pơ mu, Sến, Giổi vàng và Kháo Tuy nhiên, do áp lực về đất nông nghiệp, hình thức canh tác lạc hậu và việc chặt phá rừng để làm nương rẫy cùng với cháy rừng đã dẫn đến tình trạng đất trống và cây bụi rải rác.
Từ năm 1998, Dự án 661 đã được triển khai tại huyện Trạm Tấu, với mục tiêu bảo vệ và phát triển rừng Sau 11 năm thực hiện, dự án đã giao khoán cho người dân bảo vệ 186.856,8 ha rừng, khoanh nuôi tái sinh 16.577,9 ha và trồng mới 10.226,9 ha rừng Trong giai đoạn đầu, cây trồng chủ yếu là thuần loài Thông mã vĩ.
Hình 3.2 Rừng trồng phòng hộ năm 2000, thuần loài Thông mã vĩ
Từ năm 2005, dự án chuyển đổi sang phương thức trồng rừng hỗn loài với các cây như Thông mã vĩ, Tô hạp, Vối thuốc, Pơ mu, và Sơn tra đã góp phần tăng độ che phủ rừng, cải thiện môi trường sinh thái Ngoài việc phủ xanh các vùng đất trống và đồi núi trọc, dự án còn tạo ra nhiều việc làm và nâng cao thu nhập cho cộng đồng thông qua sự tham gia của các hộ gia đình trong các hoạt động của dự án.
Hình 3.3 Rừng trồng hỗn loài tại khu vực nghiên cứu
Khu vực rừng trồng phòng hộ được nghiên cứu thuộc Dự án 661 cơ sở, được thực hiện vào năm 2005 Thiết kế kỹ thuật của dự án bao gồm các nội dung chính nhằm đảm bảo hiệu quả của rừng phòng hộ.
Xử lý thực bì là quá trình phát băng cục bộ theo băng trồng và phát dọn thực bì theo băng song song với đường đồng mức Chiều rộng băng phát dọn là 1,5 m, trong khi băng chừa cũng là 1,5 m Cần phát cách mặt đất dưới 5 cm để bảo tồn những cây gỗ mục đích có tác dụng phòng hộ và che bóng cho khu vực.
Làm đất thủ công là quá trình cuốc hố với kích thước 30 cm x 30 cm x 30 cm, thực hiện trên băng sau khi đã xử lý thực bì Trong quá trình đào, cần tách riêng lớp đất mặt và lớp đất dưới ở hai bên miệng hố, đồng thời loại bỏ đất củ, sỏi đá Sau khi cuốc xong, kiểm tra chất lượng đất và lấp hố bằng đất tầng mặt.
Trồng rừng hiệu quả với các loài cây như Thông mã vĩ, Vối thuốc và Pơ mu theo hình thức hỗn loài Nên trồng cây con có bầu vào ngày thời tiết râm mát hoặc có mưa nhỏ Cần đào hố có kích thước phù hợp để đặt bầu cây, sau đó rạch bỏ vỏ bầu và đặt cây ngay ngắn, lấp đất đến trên cổ rễ từ 1 - 2 cm và nén chặt Mật độ trồng đạt 1.660 cây/ha, với khoảng cách giữa các hàng là 3 m và giữa các cây là 2 m Cây con được chọn phải khỏe mạnh, không bị nấm, sâu bệnh, không cong queo và phải đạt tiêu chuẩn xuất vườn theo quy trình.
Chăm sóc cây trồng cần thực hiện định kỳ 2 - 3 tháng một lần sau khi trồng Trong quá trình này, cần phát dọn toàn bộ thực bì trên băng trồng, giữ cho chiều cao gốc phát dưới 5 cm, và loại bỏ các bập chồi, dây leo, cây bụi lấn át cây trồng Ngoài ra, cần làm sạch cỏ xung quanh gốc cây, xới vun gốc với đường kính từ 0,8 - 1 m và lật đất sâu khoảng 5 cm để vun vào gốc cây Cuối cùng, tiến hành trồng dặm những cây bị chết để đảm bảo sự phát triển đồng đều cho khu vực trồng.
Bảo vệ rừng là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc thường xuyên kiểm tra và ngăn chặn các hành vi phá hoại từ người và gia súc, cũng như phòng chống cháy rừng Cần kịp thời xử lý các vi phạm liên quan đến công tác quản lý bảo vệ rừng Đặc biệt, việc làm đường ranh cản lửa xung quanh khu vực trồng rừng hoặc những nơi có nguy cơ cháy rừng là cần thiết, với yêu cầu đường ranh phải được phát quang sạch sẽ, bao gồm cỏ, dây leo và bụi rậm, với chiều rộng tối thiểu trên 10 mét.
Đánh giá chung
Huyện Trạm Tấu, một trong 62 huyện nghèo của cả nước, được Đảng và Nhà nước chú trọng đầu tư với các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, đã mang lại những hiệu quả thiết thực cho đời sống của nhân dân các dân tộc trong khu vực.
Mật độ dân cư ở khu vực này còn thấp, với nhiều đất chưa được khai thác trong ngành lâm nghiệp Các nguồn tài nguyên và điều kiện tự nhiên phong phú tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển sản xuất nông, lâm nghiệp đa dạng, tận dụng lợi thế của miền núi.
Người dân địa phương nổi tiếng với truyền thống lao động chăm chỉ Nhờ vào sự phát triển không ngừng của khoa học, ngành sản xuất lâm nghiệp trong khu vực có khả năng áp dụng các tiến bộ kỹ thuật, từ đó đảm bảo sự ổn định và bền vững trong sản xuất.
Việc tuyên truyền các chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước cũng như nâng cao dân trí gặp nhiều khó khăn do tập quán du canh, du cư lâu đời và sự phân tán của người dân sống trên các vùng núi cao.
Diện tích lúa nước hạn chế khiến người dân chủ yếu canh tác lương thực trên đất dốc, dẫn đến tình trạng chặt phá và lấn chiếm rừng để làm nương rẫy, cũng như tình trạng cháy rừng vẫn diễn ra.
Tóm lại, phân tích điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội tại khu vực nghiên cứu cho thấy mặc dù có nhiều thuận lợi cho phát triển kinh tế và môi trường, nhưng vẫn tồn tại nhiều khó khăn như nền kinh tế chậm phát triển, trình độ dân trí thấp, và thiếu vốn đầu tư Định hướng phát triển lâm nghiệp huyện đến năm 2020 tập trung vào rừng phòng hộ, tuy nhiên việc trồng rừng với cơ cấu thuần loài như Thông mã vĩ tiềm ẩn rủi ro cao về đa dạng sinh học và mất rừng do dịch bệnh, cháy rừng Do đó, nghiên cứu về đặc điểm lâm học của các loài cây trồng rừng phòng hộ theo phương thức hỗn loài là rất cần thiết để đảm bảo phát triển rừng phòng hộ bền vững trong tương lai.