Khái niệm kiểm toán nội bộ
Kiểm toán nội bộ ra đời từ nhu cầu quản lý, bao gồm ba trách nhiệm cơ bản: lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo Để thực hiện các trách nhiệm này, các nhà quản lý thiết lập chính sách, thủ tục và quy định trong tổ chức Khi quy mô tổ chức gia tăng, các chính sách và thủ tục trở nên phức tạp hơn, dẫn đến việc hình thành một bộ phận chuyên môn hóa trong việc kiểm tra và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ Kiểm toán nội bộ, do đó, là một bộ phận độc lập thực hiện công việc kiểm tra và đánh giá hệ thống kiểm soát nhằm đáp ứng yêu cầu của người quản lý.
Theo Chuẩn mực thực hành kiểm toán chuyên nghiệp cho kiểm toán nội bộ (SPPIA) của Viện Kiểm toán nội bộ (IIA), kiểm toán nội bộ được định nghĩa là một chức năng thẩm định độc lập nhằm xem xét và đánh giá hoạt động của tổ chức, giúp tổ chức đạt được các mục tiêu của mình Đến năm 1999, định nghĩa này đã được mở rộng để nhấn mạnh vai trò của kiểm toán nội bộ như một hoạt động đảm bảo khách quan, độc lập và tư vấn, nhằm tăng cường giá trị và cải thiện hiệu quả hoạt động thông qua một phương pháp có hệ thống trong việc đánh giá và quản lý rủi ro.
Bên cạnh đó, cũng có quan điểm khác về kiểm toán nội bộ nhƣ quan điểm của Liên đoàn kế toán quốc tế (International Federation of Accountants – IFAC):
Kiểm toán nội bộ là hoạt động đánh giá trong một đơn vị kinh tế, đóng vai trò như dịch vụ hỗ trợ cho đơn vị đó Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là kiểm tra, đánh giá và giám sát tính thích hợp cũng như hiệu quả của hệ thống kế toán và hệ thống kiểm soát nội bộ.
Theo Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, kiểm toán nội bộ tại các tổ chức tín dụng ở Việt Nam được định nghĩa là hoạt động kiểm tra và đánh giá độc lập đối với hệ thống kiểm soát nội bộ Hoạt động này nhằm đánh giá tính phù hợp và sự tuân thủ các chính sách, quy trình đã được thiết lập, từ đó đưa ra các kiến nghị và tư vấn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức, đảm bảo sự an toàn và tuân thủ pháp luật trong hoạt động của các tổ chức tín dụng.
Khái niệm kiểm toán nội bộ đã thay đổi theo thời gian, nhưng theo khoản 2 điều 41 Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, kiểm toán nội bộ được định nghĩa rõ ràng: “Kiểm toán nội bộ thực hiện rà soát, đánh giá độc lập và khách quan đối với hệ thống kiểm soát nội bộ; đánh giá tính thích hợp và sự tuân thủ quy định, chính sách nội bộ, thủ tục, quy trình đã được thiết lập trong tổ chức tín dụng; đồng thời đưa ra kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả của các hệ thống, quy trình, quy định, góp phần bảo đảm tổ chức tín dụng hoạt động an toàn, hiệu quả và đúng pháp luật.”
Một số khái niệm khác
Kiểm tra
Kiểm tra là quá trình đo lường và điều chỉnh việc thực hiện để đảm bảo các mục tiêu và kế hoạch đã được đề ra đang được hoàn thành Đây là một hoạt động thường xuyên trong mọi nghiệp vụ, đóng vai trò quan trọng trong quy trình tác nghiệp của các phòng ban chức năng và được thực hiện trước, trong và sau mỗi quy trình.
Kiểm tra và kiểm toán là hai hoạt động giám sát ngân hàng thực hiện gián tiếp qua tài liệu hoặc trực tiếp với đối tượng, nhằm đảm bảo tuân thủ quy tắc và ngăn chặn gian lận Cả hai đều được tiến hành thường xuyên, định kỳ hoặc đột xuất bởi cá nhân hoặc đoàn Mặc dù có cùng mục đích giám sát hoạt động ngân hàng, kiểm toán nội bộ khác biệt ở chỗ chỉ diễn ra sau khi các hoạt động kinh tế hoàn tất và không nằm trong quy trình tác nghiệp như kiểm tra nội bộ Kiểm toán nội bộ mang tính khách quan, nhìn nhận quy trình từ bên ngoài và có kỹ thuật thực hiện riêng với phạm vi giới hạn, trái ngược với kiểm tra được áp dụng cho tất cả các nghiệp vụ.
Kiểm tra đóng vai trò quan trọng trong quản lý, giúp đánh giá mức độ thực hiện các nội dung và mục tiêu đã đề ra Qua đó, nó xác định liệu kết quả đạt được có đáp ứng mong đợi hay không, từ đó đưa ra các biện pháp cần thiết để đảm bảo thành công cho các mục tiêu đã xác định.
Kiểm soát nội bộ
Chức năng kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong quản lý, vì vậy hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức được thiết lập để thực hiện chức năng này Theo COSO, kiểm soát nội bộ là quá trình được ảnh hưởng bởi hội đồng quản trị, các nhà quản lý và nhân viên, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu về hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính, và tuân thủ các quy định pháp luật.
Thanh tra
Điều 3 Luật Thanh tra do Quốc hội nước ta ban hành năm 2004 giải thích rõ
Hoạt động thanh tra nhà nước và thanh tra nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa, phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật Những hoạt động này giúp phát hiện sơ hở trong cơ chế quản lý, chính sách và pháp luật, từ đó kiến nghị các biện pháp khắc phục với cơ quan nhà nước có thẩm quyền Đồng thời, chúng cũng phát huy nhân tố tích cực, góp phần nâng cao hiệu lực và hiệu quả quản lý nhà nước, bảo vệ lợi ích của Nhà nước cùng quyền và lợi ích hợp pháp của các cơ quan, tổ chức và cá nhân.
Thanh tra nhà nước là quá trình kiểm tra và đánh giá của cơ quan quản lý nhà nước về việc thực hiện chính sách, pháp luật và nhiệm vụ của các cơ quan, tổ chức, cá nhân Hoạt động này phải tuân theo thẩm quyền, trình tự và thủ tục được quy định trong Luật và các quy định pháp luật khác.
Thanh tra nhân dân là phương thức giám sát của cộng đồng thông qua Ban thanh tra nhân dân, nhằm theo dõi việc thực hiện chính sách, pháp luật, giải quyết khiếu nại và tố cáo, cũng như việc thực hiện quy chế dân chủ tại các cơ quan, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm tại xã, phường, thị trấn, cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp và doanh nghiệp nhà nước.
Mục tiêu, đối tượng, chức năng của kiểm toán nội bộ
Mục tiêu của kiểm toán nội bộ
Mục tiêu chính của kiểm toán nội bộ là đảm bảo rằng các chính sách, biện pháp và quyết định của đơn vị được thực hiện đúng cách, đồng thời theo dõi và đánh giá kết quả đạt được từ việc thực hiện các cơ chế này.
Hoạt động kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện kịp thời các rủi ro kinh doanh, từ đó giúp hoạch định và thực hiện các biện pháp ứng phó hiệu quả Ngoài ra, kiểm toán nội bộ còn giúp phát hiện các sai phạm, gian lận và lạm dụng trong quá trình hoạt động của đơn vị, đảm bảo hạch toán kế toán đầy đủ, chính xác và kịp thời cho tất cả các nghiệp vụ phát sinh Cuối cùng, việc lập và gửi các báo cáo kế toán, tài chính cũng cần được thực hiện đúng hạn, chính xác và đầy đủ.
Hoạt động kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn tài sản và vốn kinh doanh, đồng thời đảm bảo tính chính xác của thông tin và phòng ngừa các rủi ro có thể phát sinh.
Theo Quy chế kiểm toán nội bộ được ban hành theo Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN ngày 01/08/2006, Điều 3 Chương 1 xác định rằng mục tiêu và chức năng cơ bản của kiểm toán nội bộ trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam bao gồm việc đảm bảo tính chính xác, minh bạch và hiệu quả trong hoạt động tài chính, đồng thời nâng cao quản trị rủi ro và tuân thủ các quy định pháp lý.
- Đánh giá độc lập về tính thích hợp và sự tuân thủ các chính sách, thủ tục quy trình đã đƣợc thiết lập trong tổ chức tín dụng
Để cải tiến và hoàn thiện hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ, cần thực hiện kiểm tra, rà soát và đánh giá mức độ đầy đủ, tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống này Các đơn vị kiểm toán nội bộ nên được khuyến khích tham gia tư vấn và đóng góp vào quá trình xây dựng và cải tiến hệ thống, tuy nhiên cần đảm bảo không vi phạm nguyên tắc độc lập và khách quan.
1.1.3.2 Đối tƣợng của kiểm toán nội bộ
Hệ thống kiểm soát nội bộ là đối tượng chính của kiểm toán nội bộ, khác với kiểm toán độc lập tập trung vào báo cáo tài chính Việc thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo quá trình quản trị doanh nghiệp đạt được hiệu quả cao Nếu doanh nghiệp không có hệ thống kiểm soát nội bộ tốt, quản trị sẽ gặp nhiều khó khăn và không đạt được mục tiêu đề ra.
- Bảo đảm độ tin cậy và tính trung thực của các thông tin;
- Bảo đảm sự tuân thủ các chính sách, thủ tục, quy định của đơn vị cũng nhƣ của tổ chức;
- Bảo vệ tài sản của đơn vị;
- Bảo đảm sử dụng tiết kiệm và hiệu quả trong sử dụng nguồn tài nguyên của đơn vị;
- Bảo đảm đạt được các mục tiêu, chương trình đã được thiết lập
Kiểm toán nội bộ được tổ chức nhằm đánh giá năng lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, cũng như chất lượng thực hiện các trách nhiệm được giao Mục đích của kiểm toán nội bộ bao gồm việc kiểm tra và đảm bảo rằng các quy trình hoạt động diễn ra hiệu quả và tuân thủ các quy định hiện hành.
- Xem xét tính trung thực và độ tin cậy của các thông tin tài chính và hoạt động, phương pháp ghi chép và báo cáo các thông tin này;
Đánh giá xem hệ thống đã được thiết lập đúng cách và có tuân thủ thực tế các chính sách, kế hoạch và quy định của tổ chức cũng như của nhà nước hay không.
- Đánh giá các tài nguyên có đƣợc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả không
- Xem xét các hoạt động và chương trình có đáp ứng được các mục tiêu đề ra không
Vì thế, hệ thống kiểm soát nội bộ chính là đối tƣợng của kiểm toán nội bộ
1.1.3.3 Vai trò của kiểm toán nội bộ
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, kiểm soát và quy trình quản trị trong các hoạt động quản lý của đơn vị.
Quản lý rủi ro là một hoạt động quan trọng trong kiểm toán nội bộ, giúp nhận diện và đánh giá các rủi ro đã được phát hiện Hoạt động này không chỉ nâng cao khả năng quản lý rủi ro mà còn cải thiện hệ thống kiểm soát, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong các quy trình hoạt động.
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hoạt động của tổ chức bằng cách đánh giá và kiểm tra tính đầy đủ cũng như hiệu quả của các biện pháp kiểm soát hiện có Qua đó, nó không chỉ giúp duy trì hoạt động của tổ chức mà còn đề xuất những cải tiến liên tục nhằm nâng cao hiệu suất và giảm thiểu rủi ro.
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá các quy trình quản trị, bao gồm nghiên cứu và đánh giá mục tiêu, chương trình cũng như hoạt động quản trị Dựa trên những đánh giá này, kiểm toán nội bộ sẽ đưa ra các khuyến nghị và tư vấn nhằm giúp Hội Đồng Quản Trị và các bên liên quan cải thiện hiệu quả quy trình quản trị của đơn vị.
1.1.3.4 Chức năng của kiểm toán nội bộ
Cùng với sự phát triển của khung quản trị rủi ro, kiểm toán nội bộ (KTNB) ngày càng được coi là công cụ hiệu quả giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro thông qua chức năng kiểm toán và tư vấn cho Ban lãnh đạo.
Chức năng kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sự hiện hữu và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ Qua các cuộc kiểm toán, KTNB xem xét mức độ thực hiện các mục tiêu của đơn vị bằng cách kiểm tra độ tin cậy và tính trung thực của thông tin, cũng như các phương pháp ghi nhận, đo lường, phân loại và báo cáo thông tin.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần đạt được nhiều mục tiêu như quản trị, kinh tế, đạo đức kinh doanh, xã hội và môi trường Để thực hiện điều này, Ban lãnh đạo thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ (KTNB) nhằm đảm bảo hiệu quả vận hành KTNB cần có kỹ năng và kinh nghiệm để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, từ đó đạt được các mục tiêu đã đề ra Các đảm bảo này tập trung vào quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ liên quan đến đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
Vai trò của kiểm toán nội bộ
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, kiểm soát và quy trình quản trị trong tổ chức.
Quản lý rủi ro là một phần quan trọng trong hoạt động kiểm toán nội bộ, giúp xác định và đánh giá các rủi ro đã được phát hiện Qua đó, kiểm toán nội bộ đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát và cải thiện quy trình quản lý rủi ro.
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tổ chức bằng cách đánh giá hiệu quả và tính đầy đủ của các hoạt động kiểm soát Qua đó, kiểm toán giúp tổ chức duy trì sự ổn định và khuyến khích cải tiến liên tục.
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá các quy trình quản trị, bao gồm việc nghiên cứu và đánh giá mục tiêu, chương trình cũng như hoạt động quản trị Dựa trên những đánh giá này, kiểm toán nội bộ đưa ra các khuyến nghị và tư vấn nhằm hỗ trợ Hội Đồng Quản Trị và các bên liên quan cải thiện hiệu quả quy trình quản trị của đơn vị.
Chức năng của kiểm toán nội bộ
Với sự tiến bộ của khung quản trị rủi ro, kiểm toán nội bộ (KTNB) ngày càng trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro hiệu quả KTNB không chỉ thực hiện chức năng kiểm toán mà còn đóng vai trò tư vấn cho Ban lãnh đạo, hỗ trợ họ trong việc đưa ra quyết định chiến lược.
Chức năng kiểm toán của kiểm toán nội bộ (KTNB) là đánh giá hiệu quả và sự hiện hữu của hệ thống kiểm soát nội bộ Qua các cuộc kiểm toán, KTNB xem xét mức độ thực hiện các mục tiêu của đơn vị bằng cách kiểm tra độ tin cậy và tính trung thực của thông tin, cũng như các phương pháp ghi nhận, đo lường, phân loại và báo cáo thông tin đó.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp hướng đến nhiều mục tiêu như quản trị, kinh tế, đạo đức kinh doanh, xã hội và môi trường Để đạt được những mục tiêu này, Ban lãnh đạo cần thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả Kiểm toán nội bộ (KTNB) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động của hệ thống kiểm soát, yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để xác nhận tính hiệu quả trong vận hành Các đảm bảo này chủ yếu tập trung vào quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ liên quan đến đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
Chức năng tư vấn của KTNB bao gồm việc đưa ra nhận định, phân tích và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của thông tin tài chính và hoạt động của đơn vị Điều này giúp nhận diện những vấn đề có thể dẫn đến giảm hiệu quả hoạt động, tổn thất tài sản, và vi phạm quy định pháp luật Dựa trên các phân tích này, KTNB đề xuất giải pháp cải thiện hệ thống quản lý, bảo vệ tài sản và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực Hơn nữa, KTNB cung cấp dịch vụ tư vấn hỗ trợ cho tất cả các cấp trong đơn vị, từ HĐQT đến nhân viên, nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện trách nhiệm của họ.
Hạn chế của hoạt động kiểm toán nội bộ
Các nhà quản lý thường lo lắng về việc giữ chi phí thiết lập bộ phận kiểm toán nội bộ ở mức thấp nhất Họ thường so sánh lợi ích của việc duy trì bộ phận này với các tổn thất do sai sót và gian lận có thể xảy ra nếu không có kiểm toán nội bộ Tuy nhiên, việc đạt được chi phí tối thiểu cho bộ phận kiểm toán nội bộ là rất khó khăn, vì chức năng của nó chỉ giúp cảnh báo và giảm thiểu rủi ro thông qua việc phát hiện các thiếu sót và sai phạm, mà không thể ngăn chặn hoàn toàn các sự cố không mong muốn.
Để đảm bảo tính chính xác của kết quả kiểm toán, cần duy trì tính khách quan và độc lập trong quá trình thực hiện Việc bộ phận kiểm toán không có quyền lựa chọn đối tượng và phạm vi kiểm toán có thể dẫn đến rủi ro, đặc biệt khi các chỉ định đến từ Ban lãnh đạo của đơn vị được kiểm toán Hơn nữa, sự phụ thuộc tài chính cũng khiến bộ phận kiểm toán phải thận trọng khi đưa ra các đánh giá về kết quả kiểm toán.
Hiệu quả của hoạt động kiểm toán nội bộ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ý chí của nhà quản lý, đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên và sự hợp tác giữa các bộ phận Nếu nhà quản lý kêu gọi kiểm soát chặt chẽ nhưng không cho phép kiểm toán sâu vào quy trình kinh doanh, hiệu quả sẽ bị hạn chế Bên cạnh đó, nếu kiểm toán viên thiếu trách nhiệm, lơi lỏng hoặc mắc sai lầm trong đánh giá và tính toán, điều này cũng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của hoạt động kiểm toán nội bộ.
NGUYÊN TẮC CƠ BẢN, NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG VÀ QUY TRÌNH KIỂM TOÁN NỘI BỘ
Nguyên tắc cơ bản của kiểm toán nội bộ
Nguyên tắc cơ bản của hoạt động kiểm toán nội bộ là tính độc lập, với bộ phận kiểm toán phải tách biệt khỏi các phòng ban và bộ phận điều hành Để đảm bảo tính độc lập này, doanh nghiệp thường tổ chức bộ phận kiểm toán trực thuộc một người có quyền lực đủ lớn để hỗ trợ và bảo vệ sự độc lập, đồng thời tiếp nhận và đánh giá kết quả kiểm toán để đưa ra các biện pháp giải quyết thích hợp Có hai mô hình tổ chức phổ biến: mô hình thứ nhất là bộ phận kiểm toán trực thuộc Uỷ Ban Kiểm toán, bao gồm các thành viên Hội đồng Quản trị không tham gia điều hành; mô hình thứ hai là bộ phận kiểm toán chịu sự điều hành của Tổng Giám đốc Trong hai mô hình này, mô hình đầu tiên đảm bảo tính độc lập cao hơn vì được quản lý bởi những người không tham gia vào hoạt động của đơn vị.
Nguyên tắc thứ hai trong kiểm toán nội bộ là đảm bảo tính khách quan Các kiểm toán viên nội bộ cần thực hiện nhiệm vụ với sự trung thực, công bằng và không định kiến Để duy trì tính khách quan, họ không được tham gia vào thiết kế, cài đặt hay vận hành các hoạt động của đơn vị, cũng như không được quản lý hay điều hành kinh doanh tại đơn vị, vì điều này có thể làm giảm tính độc lập Hơn nữa, việc luân chuyển định kỳ các kiểm toán viên nội bộ là cần thiết để đảm bảo sự công bằng Kiểm toán viên nên được chọn từ những nhân viên không có kinh nghiệm làm việc trong các lĩnh vực mà họ sẽ kiểm toán.
Kiểm toán nội bộ phải duy trì tính độc lập và khách quan khi thực hiện kiểm toán các hoạt động và quy trình mà trước đây đã tư vấn Trách nhiệm đối với các hoạt động và quy trình này vẫn thuộc về lãnh đạo của đơn vị được kiểm toán Kiểm toán nội bộ có quyền và nghĩa vụ phân tích, đánh giá đầy đủ các thủ tục và hệ thống kiểm soát nội bộ do lãnh đạo đơn vị thiết lập, bất kể việc trước đó đã tư vấn cho họ.
Nguyên tắc thứ ba trong kiểm toán nội bộ là tính chuyên nghiệp của kiểm toán viên Kiểm toán viên nội bộ cần có kiến thức, trình độ và kỹ năng chuyên môn cần thiết, không được kiêm nhiệm các vị trí khác trong tổ chức tín dụng Họ cũng phải tuân thủ đạo đức nghề nghiệp, bao gồm trung thực, khách quan, và cần mẫn trong công việc, đồng thời bảo mật thông tin trong quá trình kiểm tra Để nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc, kiểm toán viên nội bộ cần không ngừng tham gia học tập và đào tạo.
Phạm vi và nội dung hoạt động của kiểm toán nội bộ
Phạm vi của kiểm toán nội bộ cần bao quát tất cả các hoạt động, quy trình nghiệp vụ và các phòng ban trong đơn vị để đảm bảo hiệu quả tối ưu cho hoạt động kiểm toán.
Theo Điều 10, Mục 1, Chương II của Quy chế kiểm toán nội bộ (Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN ngày 01/08/2006), hoạt động kiểm toán nội bộ bao gồm việc kiểm toán tất cả các hoạt động, quy trình nghiệp vụ và các đơn vị, bộ phận trong tổ chức tín dụng Ngoài ra, kiểm toán nội bộ còn thực hiện kiểm toán đặc biệt và tư vấn theo yêu cầu của Hội đồng quản trị và Ban Kiểm soát.
- Rà soát sự tuân thủ các nghiệp vụ và hồ sơ, chứng từ
- Kiểm tra hệ thống kiểm soát và các thủ tục kiểm soát
- Phân tích, rà soát các quy trình và các biện pháp đƣợc áp dụng
- Soát xét các nguy cơ, rủi ro tiềm ẩn
- Phân tích các thông tin quản lý và thông tin tài chính
- Kiểm tra, xác nhận các thông tin quản lý và thông tin tài chính thông qua kiểm tra chi tiết và kiểm tra các dữ liệu, cơ sở
Nội dung hoạt động của kiểm toán nội bộ
Theo Quy chế kiểm toán nội bộ tại Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN, hoạt động kiểm toán nội bộ chủ yếu là kiểm tra và đánh giá tính đầy đủ, hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ Tùy thuộc vào quy mô, mức độ rủi ro và yêu cầu cụ thể của từng tổ chức tín dụng, kiểm toán nội bộ có thể xem xét và đánh giá nhiều khía cạnh khác nhau.
- Mức độ đầy đủ, tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ
- Việc áp dụng, tính hiệu lực, hiệu quả của các quy trình nhận dạng, phương pháp đo lường và quản lý rủi ro, phương pháp đánh giá vốn
- Hệ thống thông tin quản lý và hệ thống thông tin tài chính, bao gồm cả hệ thống thông tin điện tử và dịch vụ ngân hàng điện tử
- Tính đầy đủ, kịp thời, trung thực và mức độ chính xác của hệ thống hạch toán kế toán và các báo cáo tài chính
Cơ chế đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng bao gồm việc thực hiện các tỷ lệ bảo đảm, quy định nội bộ, quy trình làm việc, và quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
- Cơ chế, quy định, quy trình quản trị, điều hành, tác nghiệp của tổ chức tín dụng
- Các biện pháp đảm bảo an toàn tài sản
Đánh giá tính kinh tế và hiệu quả của các hoạt động là rất quan trọng để xác định mức độ phù hợp giữa kết quả đạt được và mục tiêu đã đề ra Việc phân tích hiệu quả sử dụng các nguồn lực giúp nhận diện các điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình hoạt động, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu suất.
Thực hiện các nhiệm vụ và chức năng liên quan đến kiểm toán nội bộ theo yêu cầu của Ban Kiểm toán và Hội đồng quản trị.
Hiện nay, nội dung hoạt động kiểm toán đang chuyển hướng sang "kiểm toán định hướng theo rủi ro", tập trung nguồn lực vào các đơn vị, bộ phận và quy trình có mức độ rủi ro cao Kiểm toán nội bộ cần xác định, phân tích và đánh giá các rủi ro, đồng thời xây dựng hồ sơ rủi ro cho từng hoạt động của đơn vị.
Quy trình kiểm toán nội bộ
Việc tổ chức kiểm toán nội bộ có thể khác nhau tùy từng đơn vị, nhưng thường bao gồm bốn giai đoạn chính: chuẩn bị kiểm toán, thực hiện kiểm toán, báo cáo kiểm toán và theo dõi sau kiểm toán.
Giai đoạn 1: Chuẩn bị kiểm toán
Bước đầu tiên trong quy trình kiểm toán là xác định đối tượng kiểm toán, có thể là một bộ phận, chi nhánh hoặc hoạt động cụ thể của đơn vị Quá trình này bắt đầu từ việc xác định đối tượng kiểm toán thông qua các phương pháp và lý do khác nhau, có thể được yêu cầu bởi Ban Giám Đốc hoặc chính đối tượng kiểm toán Có ba phương pháp chính để xác định đối tượng kiểm toán.
Bộ phận kiểm toán cần lập danh sách hệ thống các đối tượng sẽ được kiểm toán trong năm, chủ yếu dựa trên mức độ rủi ro Những đối tượng có rủi ro cao sẽ được ưu tiên kiểm toán trước, trong khi các đối tượng có rủi ro thấp hơn sẽ được xem xét cho kỳ kiểm toán tiếp theo.
Kiểm tra các vấn đề khúc mắc là phương pháp ưu tiên kiểm toán những bộ phận hoặc vấn đề đang gặp sự cố Ban Giám Đốc và Hội đồng quản trị sẽ dựa vào sự xét đoán của mình để xác định các vấn đề cần được kiểm tra ngay lập tức.
- Xác định đối tƣợng kiểm toán
- Lập kế hoạch kiểm toán
- Mô tả và phân tích hệ thống kiểm soát nội bộ -Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát mở rộng
- Phát hiện và đề xuất biện pháp
- Theo dõi sau kiểm toán
Sơ đồ 1.1: Quy trình kiểm toán nội bộ
Việc kiểm tra theo yêu cầu của đối tượng kiểm toán là rất quan trọng, bởi sự lựa chọn đối tượng kiểm toán phụ thuộc vào mức độ rủi ro liên quan Nếu rủi ro của đối tượng mới cao, cần tiến hành kiểm toán ngay lập tức Ngược lại, nếu rủi ro không lớn hơn các đối tượng đã được lên lịch, thì cần ưu tiên kiểm tra các đối tượng có rủi ro cao hơn trước.
Bước 2 : Lập kế hoạch kiểm toán
Lập kế hoạch kiểm toán hiệu quả bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng mục tiêu và phạm vi kiểm toán, nhằm tận dụng tối đa các nguồn lực có sẵn Việc này giúp đảm bảo rằng các điều kiện thuận lợi được khai thác một cách hợp lý và mang lại kết quả tốt nhất cho quá trình kiểm toán.
Xác định các mục tiêu
1 Đánh giá độc lập về tính thích hợp và sự tuân thủ các chính sách, thủ tục quy trình đã đƣợc thiết lập trong tổ chức: dựa trên khảo sát về thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm mô tả hệ thống và các thủ tục kiểm soát của nó qua đó đƣa ra các đánh giá các thủ tục kiểm soát có đƣợc thiết kế tốt và phù hợp với hệ thống không
2 Kiểm tra, rà soát, đánh giá mức độ đầy đủ, tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ, nhằm cải tiến và hoàn thiện hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ: tiến hành xác định các thủ tục kiểm soát trong thực tế, phân tích và đánh giá đối tƣợng kiểm toán Sau khi kiểm tra xong phải đƣa ra đánh giá về kết quả đạt đƣợc
Xác định phạm vi kiểm toán là quá trình xác định các khía cạnh và mức độ kiểm tra của đơn vị Qua việc thiết lập mục tiêu và phạm vi, kiểm toán viên có thể ước lượng nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện kiểm tra Khi có thay đổi trong quá trình kiểm toán, những đánh giá ban đầu sẽ là cơ sở để điều chỉnh kế hoạch kiểm toán Bên cạnh đó, việc nghiên cứu thông tin cơ bản cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Trước khi tiến hành kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét các báo cáo và hồ sơ kỳ trước để thu thập thông tin đa dạng Việc phỏng vấn người quản lý của các đối tượng kiểm toán cũng là một bước quan trọng, giúp kiểm toán viên hiểu rõ hoạt động của đơn vị và thực hiện xem xét tổng quát Qua đó, kiểm toán viên có thể nhận diện những dấu hiệu bất thường trong hoạt động của đơn vị.
Xác định nhân sự: Đội ngũ kiểm toán viên phụ thuộc vào bản chất và quy mô của cuộc kiểm toán
Liên hệ với đối tượng kiểm toán và các bộ phận khác:
Thông báo cho đối tượng kiểm toán về mục đích của cuộc kiểm toán, thời gian thực hiện, danh sách các nhân viên tham gia từ đơn vị và yêu cầu chuẩn bị tài liệu, hồ sơ cần thiết.
Lập chương trình kiểm toán sơ bộ
Chương trình kiểm toán là tài liệu phác thảo kế hoạch và chương trình làm việc cho cuộc kiểm toán, bao gồm mục tiêu, phạm vi kiểm toán, các câu hỏi cần giải đáp và bằng chứng cần xem xét Các kiểm toán viên được huy động để thực hiện chương trình này Sau khi kiểm toán viên tiến hành nghiên cứu cơ bản và tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ, chương trình kiểm toán sơ bộ có thể cần được điều chỉnh.
Xác định những vấn đề liên quan đến báo cáo kết quả kiểm toán:
Báo cáo kiểm toán là tài liệu quan trọng phản ánh kết quả kiểm toán, nhằm thông báo cho đối tượng kiểm toán và các bên liên quan Do đó, kiểm toán viên cần chú trọng đến hình thức và cách thức trình bày báo cáo để đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả.
Trình duyệt quyết định kiểm toán:
Chương trình kiểm toán thường được Tổng Giám Đốc phê duyệt, ngoại trừ các trường hợp đặc biệt Trưởng phòng kiểm toán nội bộ có trách nhiệm xem xét và phê duyệt nội dung cho từng cuộc kiểm toán cụ thể.
Giai đoạn 2: Thực hiện kiểm toán
Bước 3: Khảo sát nội bộ
Mục đích của bước này là thu thập bằng chứng ban đầu về đối tượng kiểm toán và thông tin bổ sung về mối quan hệ hợp tác với đối tượng kiểm toán.
Phương pháp kiểm toán nội bộ
Để thực hiện hoạt động kiểm toán nội bộ, các doanh nghiệp thường áp dụng hai phương pháp chủ yếu sau :
Phương pháp tiếp cận hệ thống trong kiểm toán là cách xem xét đối tượng kiểm toán trong bối cảnh của các mối quan hệ nhất định Bằng việc thực hiện các thử nghiệm kiểm tra mối tương quan giữa các lĩnh vực hoạt động và các khâu tác nghiệp khác, kiểm toán viên có thể thu thập bằng chứng và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Phương pháp này, mặc dù không đảm bảo tính trung thực và hợp lý cao cho các số liệu kế toán, nhưng lại mang lại nhiều ưu điểm như tiết kiệm chi phí và tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro trong tương lai thông qua việc phát hiện các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
Phương pháp kiểm toán chi tiết, hay còn gọi là kiểm tra trực tiếp các nghiệp vụ và số dư, nhằm xác định tính hợp lệ của các nghiệp vụ, độ chính xác trong hạch toán và ghi sổ, cũng như tính thực tế của số dư trên bảng cân đối Để thực hiện phương pháp này, kiểm toán viên thường áp dụng kỹ thuật chọn mẫu Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là tốn kém, chỉ dựa vào số liệu quá khứ và không xem xét đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn từ mối liên hệ giữa các hoạt động khác nhau, dẫn đến việc không thể đưa ra kết luận tổng thể về hoạt động.
SỰ CẦN THIẾT KHÁCH QUAN CỦA HOẠT ĐỘNG KTNB TRONG HOẠT ĐỘNG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một tổ chức tài chính trung gian đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, thực hiện chức năng dẫn vốn từ những nơi thừa vốn đến những nơi thiếu vốn Khái niệm về ngân hàng thương mại có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau, nhưng nhìn chung, chúng ta có thể hiểu nó như một định chế tài chính thiết yếu trong hệ thống tài chính.
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng hoạt động trực tiếp với tổ chức kinh tế và cá nhân, thông qua việc huy động vốn để cho vay, chiết khấu và cung cấp dịch vụ ngân hàng Theo Luật số 47/2010/QH12, ngân hàng thương mại thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Các hoạt động ngân hàng bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, giúp huy động nguồn tiền nhàn rỗi từ xã hội để cung cấp cho các tổ chức và cá nhân Đồng thời, NHTM cũng cung cấp các dịch vụ thanh toán, góp phần thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế - xã hội.
Đặc điểm hoạt động kinh doanh của các NHTM
Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, chuyên doanh tiền tệ nên có những đặc thù riêng không ngành nghề nào có đƣợc
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội, do đó việc xây dựng uy tín và gia tăng giá trị thương hiệu là cần thiết Sự sụp đổ của một ngân hàng có thể dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống ngân hàng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế Vì vậy, ngân hàng cần tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung Ơng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Sản phẩm dịch vụ của ngân hàng liên quan trực tiếp đến tiền tệ, tạo nên tính nhạy cảm và khác biệt so với các doanh nghiệp khác Các sản phẩm ngân hàng thường là vô hình, do đó chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào năng lực và sự chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên Để xây dựng lòng tin với khách hàng, nhân viên ngân hàng cần có kiến thức vững vàng, phong cách chuyên nghiệp và khả năng tư vấn hiệu quả Ngoài ra, ngân hàng cần có cơ sở hạ tầng mạnh mẽ và hệ thống công nghệ hiện đại để đảm bảo sản phẩm được thực hiện nhanh chóng, chính xác và an toàn Cuối cùng, với khối lượng thông tin khách hàng lớn, ngân hàng phải xây dựng hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu an toàn và đầy đủ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu dựa vào nguồn vốn huy động từ xã hội, gấp nhiều lần so với vốn tự có của ngân hàng Do đó, NHTM cần chú trọng đến trình độ quản lý và khả năng kiểm soát, phòng ngừa rủi ro một cách hiệu quả để đảm bảo hoạt động kinh doanh an toàn và hiệu quả.
Ngân hàng thứ tư phải đối mặt với nguy cơ biển thủ, tham ô và gian lận do nắm giữ lượng tiền mặt lớn Để ngăn chặn những rủi ro này, ngân hàng cần thiết lập cơ chế kiểm tra nội bộ chặt chẽ và thành lập bộ phận kiểm toán riêng biệt nhằm đảm bảo phát hiện và phòng ngừa kịp thời các vấn đề tài chính.
Rủi ro trong hoạt động NHTM
Nền kinh tế thị trường và xu hướng toàn cầu hóa đã làm thay đổi sâu sắc hệ thống ngân hàng, khiến cho hoạt động kinh doanh trở nên phức tạp hơn Sự gia tăng các luồng tài chính quốc tế đồng nghĩa với việc rủi ro tiềm ẩn cũng ngày càng lớn, đòi hỏi các ngân hàng phải có chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.
Rủi ro tín dụng là một trong những rủi ro phổ biến nhất trong ngân hàng thương mại Việt Nam, chiếm từ 70% đến 90% tổng tài sản và thu nhập của hệ thống ngân hàng Rủi ro này phát sinh trong quá trình cấp tín dụng, khi khách hàng vay vốn không thể hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng Nguyên nhân của rủi ro tín dụng có thể được chia thành hai nhóm chính: yếu tố cơ chế, chính sách và bản thân ngân hàng, cùng với yếu tố con người, bao gồm cán bộ tín dụng và người vay.
Trong danh mục kinh doanh của ngân hàng, lỗ phát sinh từ việc khách hàng hoặc đối tác không trả nợ đúng hạn, mất khả năng thanh toán hoặc không thực hiện các cam kết tài chính Ngoài ra, lỗ cũng có thể do sự giảm giá trị danh mục do chất lượng tín dụng suy giảm Thông thường, nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng cũng là nguồn gốc của nhiều rủi ro khác trong hoạt động ngân hàng.
Rủi ro tác nghiệp trong ngân hàng là một mối nguy dễ nhận biết và thường xuyên xảy ra, có thể xuất phát từ con người, quy trình làm việc, hệ thống nội bộ không đầy đủ hoặc các sự kiện bên ngoài Những rủi ro này có thể gây tổn thất nghiêm trọng, như thông tin sai lệch về khách hàng, sự thông đồng giữa cán bộ ngân hàng và khách hàng, hoặc việc lập hồ sơ cho vay khống Khi các khoản cho vay này không thể thu hồi và không có đủ tài sản để thanh lý, rủi ro đối với ngân hàng trở nên không thể tránh khỏi.
Sự kết hợp giữa sai sót do con người và khả năng phát hiện rủi ro hạn chế của hệ thống, cùng với các thủ tục và quyền kiểm soát không đầy đủ, sẽ dẫn đến những rủi ro trong quá trình tác nghiệp.
Rủi ro thanh khoản là một loại rủi ro chính mà các ngân hàng phải đối mặt, xảy ra khi ngân hàng không thể đáp ứng nghĩa vụ tài chính hoặc tài trợ cho sự gia tăng tài sản khi đến hạn mà không phải chịu tổn thất lớn Khi các tài sản có tính thanh khoản không đủ để đáp ứng các nghĩa vụ, ngân hàng sẽ phải thực hiện các giao dịch với chi phí cao, dẫn đến khả năng thua lỗ hoặc phá sản Chính vì lý do này, các chính phủ đều chú trọng đến việc quản lý rủi ro thanh khoản nhằm ngăn chặn hiệu ứng dây chuyền có thể xảy ra trong hệ thống tài chính.
Khi đánh giá rủi ro thanh khoản, cần lưu ý rằng nó không thể được xem xét một cách độc lập, vì rủi ro tài chính thường liên quan chặt chẽ với nhau Rủi ro thanh khoản có thể phát sinh từ các yếu tố tài chính khác như rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường Chẳng hạn, nếu một ngân hàng tăng cường rủi ro tín dụng thông qua việc tập trung tài sản, điều này có thể dẫn đến việc gia tăng rủi ro thanh khoản Hơn nữa, những quyết định sai lầm từ cấp quản lý liên quan đến tính thanh khoản trong các hoạt động kinh doanh mới hoặc sản phẩm mới có thể làm gia tăng rủi ro chiến lược của ngân hàng.
Rủi ro thị trường là mối lo ngại chính đối với ngân hàng, khi giá trị tài sản trên bảng cân đối kế toán có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi biến động của lãi suất, tỷ giá hối đoái, giá trị cổ phiếu, tín dụng và giá hàng hóa Những yếu tố này có thể dẫn đến giảm thu nhập và suy giảm vốn của ngân hàng Rủi ro này thường xuất hiện trong danh mục đầu tư chứng khoán và vốn chủ sở hữu, cũng như trong các công cụ thương mại, và có thể gia tăng do sự bất cân đối giữa lãi suất cho vay và tiền gửi Đặc biệt, trong bối cảnh nền kinh tế nước ta với tình trạng đô la hóa phổ biến, nguy cơ này càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Tình trạng bất ổn kinh tế đã gia tăng rủi ro tiềm ẩn cho hoạt động của ngân hàng, yêu cầu các ngân hàng thương mại phải tìm kiếm phương thức quản trị rủi ro hiệu quả nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong kinh doanh.
Vai trò của kiểm toán nội bộ trong hoạt động quản lý rủi ro NHTM
Hoạt động ngân hàng luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu Việc quản lý và kiểm soát rủi ro trong các ngân hàng thương mại trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Để giảm thiểu rủi ro theo tiêu chuẩn quốc tế, các ngân hàng đã thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ Do đó, kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và kiểm soát rủi ro cho các ngân hàng thương mại.
Hoạt động kiểm toán không chỉ giới hạn ở việc kiểm tra báo cáo tài chính và thông tin kế toán của doanh nghiệp, mà còn bao gồm kiểm toán tính tuân thủ và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Ngoài ra, kiểm toán còn đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả thông qua sự hỗ trợ cho Ban điều hành và Hội đồng quản trị.
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và phát hiện các lỗ hổng của hệ thống kiểm soát nội bộ tại ngân hàng Qua đó, nó giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh và xây dựng các thủ tục kiểm soát cần thiết Hoạt động này không chỉ nhận dạng và đánh giá những rủi ro đã được phát hiện mà còn nâng cao việc quản lý rủi ro và hệ thống kiểm soát.
Nếu kiểm toán nội bộ không thực hiện hiệu quả vai trò giám sát, việc phát hiện các lỗ hổng trong hệ thống kiểm soát nội bộ sẽ gặp khó khăn, dẫn đến tổn thất nghiêm trọng và có thể khiến đơn vị đối mặt với nguy cơ phá sản.
Hoạt động kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả của các hoạt động kiểm soát tại các ngân hàng thương mại Bằng cách đánh giá chất lượng và hiệu quả của các quy trình, kiểm toán viên có thể đề xuất các cải tiến liên tục Họ thường thực hiện việc xem xét rủi ro và đánh giá lại các hoạt động để đảm bảo rằng các kết quả đạt được phù hợp với các mục tiêu đã được thiết lập, từ đó đưa ra những khuyến nghị thích hợp nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động.
Hiệu quả của kiểm toán nội bộ không chỉ tạo niềm tin cho cổ đông và nhà đầu tư mà còn giúp ngân hàng có cái nhìn toàn diện về quản lý rủi ro Điều này góp phần nâng cao hiệu quả của cơ chế kiểm tra nội bộ trong ngân hàng.
1.4 KINH NGHIỆM HOẠT ĐỘNG KTNB CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA
1.4.1 Kinh nghiệm hoạt động kiểm toán nội bộ của Trung Quốc
Hệ thống kiểm toán nội bộ tại Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế thị trường và các chính sách quản lý của Chính phủ Kể từ tháng 8 năm 1983, Cơ quan Kiểm toán nhà nước Trung Quốc đã bắt đầu thực hiện các hoạt động kiểm toán thông qua việc thành lập các bộ phận kiểm toán nội bộ trong các phòng, ban để đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất tại các công ty con Đến năm 1987, Hội Kiểm toán viên độc lập của Trung Quốc được thành lập và gia nhập Hội Kiểm toán viên Quốc tế Năm 1988, các chuẩn mực kiểm toán của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được ban hành, quy định trách nhiệm của bộ phận kiểm toán nội bộ và mối quan hệ với các cơ quan kiểm toán chính phủ Năm 1994, Luật Kiểm toán được ban hành bởi Hội đồng nhà nước Trung Quốc, xác định vị trí pháp lý cho kiểm toán nội bộ.
Năm 1995, Cơ quan Kiểm toán nhà nước Trung Quốc ban hành Quy định về Kiểm toán nội bộ, nhằm cụ thể hóa các nguyên tắc kiểm toán Đến năm 2003, các quy định này chính thức được áp dụng, điều chỉnh một số quy định từ năm 1994 Kể từ năm 1987, số lượng kiểm toán viên nội bộ đã tăng đáng kể, với hơn 10 trung tâm được thành lập để kiểm tra trình độ các KTV nội bộ (CIA) Tính đến cuối năm 2001, Trung Quốc có khoảng 76.000 bộ phận kiểm toán nội bộ và 193.000 KTV có chứng chỉ hành nghề.
Trung Quốc đã triển khai mô hình kiểm toán nội bộ trong các doanh nghiệp, trong đó bộ phận kiểm toán nội bộ hoạt động song song với các phòng ban khác và dưới sự quản lý của Ban Giám đốc Tuy nhiên, điều này dẫn đến việc tính độc lập của các kiểm toán viên nội bộ bị hạn chế, gây khó khăn trong việc tiến hành kiểm toán các phòng ban cùng cấp.
Mô hình thứ hai mà Trung Quốc thường áp dụng là thiết lập bộ phận kiểm toán nội bộ trong bộ phận tài chính Tuy nhiên, nhược điểm của mô hình này là các kiểm toán viên nội bộ khó có thể duy trì sự độc lập trong quá trình kiểm toán, vì phòng tài chính không chỉ giám sát tài chính mà còn có trách nhiệm với các bộ phận trực thuộc và các phòng ban khác, trong khi kiểm toán nội bộ chỉ là một chức năng của phòng tài chính.
Các bộ phận kiểm toán nội bộ tại các cơ quan Chính phủ có mối liên hệ chặt chẽ với cơ quan ban hành quy định của Chính phủ Tất cả các bộ phận này trong doanh nghiệp được thành lập dựa trên hướng dẫn hành chính của Chính phủ.
Bên cạnh đó, Cơ quan Kiểm toán Nhà nước Trung Quốc ban hành đã quy định trách nhiệm của các KTV nội bộ nhƣ sau:
KTV nội bộ cần tiến hành kiểm toán các hoạt động kinh tế liên quan đến thu-chi tài chính công và thu-chi tài chính của các doanh nghiệp cùng với các đơn vị trực thuộc doanh nghiệp.
- Thực hiện kiểm toán việc quản lý và sử dụng vốn trong và ngoài ngân sách;
- Kiểm toán trách nhiệm giải trình của các lãnh đạo trong suốt nhiệm kỳ công tác của họ;
- Kiểm toán các dự án đầu tƣ xây dựng;
- Kiểm tra và đánh giá tính hợp lý và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và việc quản lý rủi ro của đơn vị;
- Thực hiện kiểm toán hoạt động;
- Thực hiện các công việc kiểm toán khác theo yêu cầu và quy định của pháp luật
Hệ thống kiểm toán nội bộ của Trung Quốc chủ yếu tập trung vào kiểm toán tài chính và tuân thủ, dẫn đến việc chỉ chú trọng vào chức năng giám sát và kiểm tra vi phạm quy định Điều này khiến cho kiểm toán nội bộ không quan tâm đến việc cải thiện khả năng quản lý và nâng cao hiệu quả phục vụ, điều cần thiết để hỗ trợ ban quản lý doanh nghiệp trong việc đưa ra các quyết định quan trọng.
Số lượng và chất lượng kiểm toán viên nội bộ tại Trung Quốc hiện nay chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế, với nhiều kiểm toán viên không có nền tảng đào tạo chính quy ở bậc đại học Họ chỉ được đào tạo sơ bộ từ những năm 1980 để phục vụ cho công cuộc cải cách kinh tế, dẫn đến thiếu hụt các khóa đào tạo nghề nghiệp cần thiết Mặc dù nhiều kiểm toán viên trẻ đã tham gia vào các lĩnh vực chuyên môn, phần lớn trong số họ chỉ mới tốt nghiệp đại học và được đào tạo hạn chế về nghiệp vụ kiểm toán.
1.4.2 Kinh nghiệm hoạt động kiểm toán nội bộ của Đức Ở Đức, sự hình thành và phát triển của hoạt động kiểm toán nội bộ là sản phẩm của sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế thị trường và việc thay đổi các mục tiêu của kiểm toán nội bộ Văn phòng kiểm toán nội bộ hiện đại đầu tiên của Đức đƣợc thành lập tại Công ty Friendrich Krupp vào năm 1875 Hoạt động kiểm toán nội bộ phát triển nhanh chóng tại Đức trong khoảng 60 năm nửa sau thế kỷ