Tổng quan về tín dụng và một số vấn đề về hoạt động tín dụng
Khái niệm về tín dụng
Tín dụng, một khái niệm kinh tế có nguồn gốc từ từ Latinh "Creditium," mang ý nghĩa tin tưởng và tín nhiệm, đã tồn tại qua nhiều hình thái kinh tế xã hội Nó thể hiện mối quan hệ vay mượn giá trị dưới hình thức tiền tệ hoặc vật chất trong một khoảng thời gian nhất định Theo Bùi Diệu Anh (2013), tín dụng có thể được xem xét từ nhiều góc độ và trong các bối cảnh khác nhau.
Trên thị trường tài chính, tín dụng được hiểu là quá trình chuyển giao quỹ và vốn từ những chủ thể có thặng dư tiết kiệm đến những chủ thể thiếu hụt tiết kiệm.
Tín dụng có nguồn gốc lịch sử từ việc chuyển giao giá trị dưới dạng hàng hóa, với cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi trong tương lai.
Tín dụng có thể được định nghĩa là một khái niệm kinh tế, trong đó quyền sử dụng vốn được chuyển nhượng từ người sở hữu sang người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, kèm theo một khoản chi phí cụ thể.
Trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, tín dụng đóng vai trò chủ yếu, là nguồn thu chính trong kết quả sản xuất kinh doanh Tín dụng được coi là chức năng kinh tế hàng đầu, thể hiện qua việc cung cấp vốn cho các chủ thể trong nền kinh tế để phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vốn tăng cao, làm cho hoạt động tín dụng trở nên thiết yếu hơn Tín dụng có thể được hiểu như một giao dịch giữa ngân hàng và bên nhận tín dụng, trong đó ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên nhận với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Bản chất của tín dụng
Bản chất của tín dụng được hiểu theo 2 khía cạnh sau:
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa người vay và người cho vay, cho phép vốn được chuyển giao từ một bên sang bên kia để phục vụ cho các nhu cầu đa dạng trong nền kinh tế và xã hội.
Tín dụng vào ngày thứ hai được thể hiện dưới dạng vốn, bao gồm hiện vật hoặc tiền mặt, hoạt động theo nguyên tắc hoàn trả cả vốn lẫn lãi, nhằm đáp ứng nhu cầu của các chủ thể tín dụng.
Các hình thức tín dụng
Phân loại tín dụng ngân hàng là quá trình tổ chức các khoản vay thành từng nhóm dựa trên các tiêu chí nhất định, nhằm hỗ trợ quản lý hiệu quả hoạt động tín dụng.
- Theo mục đích sử dụng vốn:
Tín dụng phục vụ sản xuất kinh doanh bao gồm các khoản tín dụng tài trợ cho lĩnh vực sản xuất nhằm cung cấp vốn hỗ trợ mở rộng hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân, bao gồm mua sắm nhà cửa, chi tiêu và sinh hoạt gia đình Mục tiêu chính của tín dụng tiêu dùng là cải thiện đời sống vật chất và sinh hoạt của người dân, kích thích tiêu dùng và nâng cao năng suất lao động Đồng thời, tín dụng tiêu dùng cũng hỗ trợ doanh nghiệp tăng doanh số, mở rộng thị trường và tối đa hóa lợi nhuận kinh doanh.
Tín dụng từ các tổ chức tài chính lớn thường được cung cấp cho các tổ chức tín dụng nhỏ, nhằm hỗ trợ một phần nhu cầu tài chính của họ.
- Theo thờihạn cấp tín dụng:
Tín dụng ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn dưới 1 năm, được sử dụng để bổ sung vốn lưu động cho doanh nghiệp hoặc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngắn hạn của người dân.
Tín dụng trung hạn là các khoản vay có thời hạn từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để bổ sung vốn cho việc mua sắm tài sản cố định, mở rộng và xây dựng các công trình quy mô nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là các khoản vay có thời hạn trên 5 năm, thường được sử dụng để hỗ trợ vốn cho các dự án xây dựng cơ bản và đầu tư vào những công trình quy mô lớn với thời gian hoàn vốn kéo dài.
- Theo tính chất bảo đảm/mức độ tín nhiệm của người vay:
Tín dụng không có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay dựa vào uy tín của người vay, hiệu quả kinh tế và khả năng trả nợ từ dòng tiền của dự án vay vốn, mà không yêu cầu tài sản đảm bảo.
Tín dụng có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay dựa trên các biện pháp bảo đảm theo quy định của pháp luật, bao gồm thế chấp, cầm cố và bảo lãnh.
- Theo xuất xứ của khoản tín dụng:
Tín dụng trực tiếp: bao gồm những khoản tín dụng được hình thành trực tiếp trong quan hệ giữa ngân hàng và người vay.
Tín dụng gián tiếp là hình thức tín dụng mà ngân hàng thực hiện bằng cách mua lại các khoản nợ chưa đến hạn thanh toán từ người sở hữu, như phiếu bán hàng và thương phiếu.
Vai trò của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, tình trạng thừa thiếu vốn tạm thời thường xảy ra, làm nổi bật vai trò của quan hệ tín dụng trong việc kết nối tiết kiệm và đầu tư cũng như giao lưu vốn trong và ngoài nước Tín dụng không chỉ tập trung và phân phối lại vốn mà còn đáp ứng nhu cầu vốn cho xã hội, giúp quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.
Thông qua hoạt động tín dụng, việc huy động vốn và cho vay giúp điều hòa vốn từ nơi thừa đến nơi thiếu, tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và tiền vốn Điều này làm giảm lượng tiền tồn đọng trong lưu thông, đồng thời đáp ứng nhu cầu luân chuyển hàng hóa, duy trì mối quan hệ cân đối giữa tiền và hàng, giúp hệ thống giá cả ổn định Nhà nước có thể thu hút tiền mặt dư thừa mà không cần phát hành thêm tiền, giải quyết tình trạng thiếu tiền mặt cục bộ Mở rộng quan hệ tín dụng còn gia tăng vốn đầu tư cho nền kinh tế, tăng cung ứng hàng hóa và dịch vụ, từ đó tạo cơ sở vững chắc cho sự ổn định giá cả Như vậy, hoạt động tín dụng đã củng cố và tăng cường tiềm lực tài chính quốc gia, góp phần ổn định lưu thông tiền tệ và sức mua đồng tiền.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định đời sống, tạo công ăn việc làm và duy trì trật tự xã hội Sự phát triển của nền kinh tế trong môi trường ổn định về tiền tệ và giá cả là điều kiện thiết yếu để nâng cao đời sống của người dân Trong cơ chế kinh tế thị trường, Nhà nước sử dụng quan hệ tín dụng như một công cụ tài chính để quản lý vĩ mô nền kinh tế xã hội Các chương trình hỗ trợ tài chính như cho vay xóa đói giảm nghèo và cho vay giải quyết việc làm đã mang lại hiệu quả lớn, cải thiện dần đời sống của người nghèo và giải quyết những vấn đề xã hội phát sinh.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tín dụng quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển giao công nghệ và mở rộng xuất khẩu hàng hóa giữa các quốc gia Chính sách kinh tế mở giúp tăng cường sự cần thiết của tín dụng, góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
Hiệu quả hoạt động tín dụng
Quan niệm về hiệu quả hoạt động tín dụng
Hiệu quả, theo từ điển Tiếng Việt, được hiểu là kết quả đạt được so với chi phí bỏ ra, phản ánh mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra Hiệu quả có thể được phân chia thành hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội, trong đó hiệu quả kinh tế thể hiện sự so sánh giữa kết quả kinh tế và chi phí liên quan Đối với ngân hàng thương mại (NHTM), hiệu quả tín dụng là một vấn đề quan trọng, vì hoạt động tín dụng mang lại phần lớn thu nhập cho ngân hàng Mặc dù chưa có định nghĩa cụ thể về hiệu quả tín dụng, nhưng nó có thể được hiểu là kết quả đạt được trên chi phí đã bỏ ra Hơn nữa, tín dụng không chỉ tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng mà còn đóng vai trò là đòn bẩy phát triển kinh tế, kích thích luân chuyển vốn và đảm bảo sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Vì vậy, hiệu quả hoạt động tín dụng không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn cho xã hội, thể hiện qua mối quan hệ với đồng vốn ngân hàng đã đầu tư.
Hiệu quả hoạt động tín dụng thường được đánh giá ở ba góc độ: đối với ngân hàng, đối với nền kinh tế và đối với người đi vay.
Nghiệp vụ tín dụng hiện nay là nguồn thu lớn nhất cho các ngân hàng, do đó, việc nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng không chỉ tăng lợi nhuận cho ngân hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển của hoạt động ngân hàng, đồng thời cải thiện thu nhập cho cán bộ nhân viên.
Nhu cầu vốn cho phát triển sản xuất và kinh doanh trong nền kinh tế hiện nay ngày càng gia tăng Bên cạnh các kênh huy động vốn như thị trường chứng khoán và quỹ đầu tư, nguồn vốn tín dụng từ ngân hàng đóng vai trò chủ yếu và không thể thiếu Cấp tín dụng không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của sự tăng trưởng này Hiệu quả đầu tư tín dụng góp phần vào sự phát triển kinh tế, ổn định sức mua, nâng cao mức sống xã hội và tạo ra việc làm cho người lao động thông qua việc cung cấp vốn cho các tổ chức và cá nhân.
Hoạt động tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sản xuất kinh doanh và đáp ứng nhu cầu đời sống của khách hàng thông qua các dịch vụ huy động vốn, cho vay và thanh toán Mục tiêu chính là giúp người vay sử dụng vốn đúng mục đích, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đảm bảo sức sinh lợi của vốn vay lớn hơn lãi suất tiền gửi tiết kiệm, góp phần nâng cao đời sống của mọi người.
Hiệu quả hoạt động tín dụng không chỉ mang lại lợi ích cho nền kinh tế mà còn cho các tổ chức và cá nhân tham gia, bao gồm cả lợi nhuận cho ngân hàng thương mại (NHTM) Trong nghiên cứu này, hiệu quả hoạt động tín dụng được hiểu chủ yếu là lợi nhuận mà NHTM thu được từ các hoạt động tín dụng trong bối cảnh thời gian nghiên cứu có hạn.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng
Khi đánh giá hiệu quả kinh doanh, việc so sánh các chỉ tiêu lợi nhuận là cách đơn giản nhất Mục tiêu cuối cùng luôn là tăng lợi nhuận thông qua gia tăng doanh thu hoặc cắt giảm chi phí Tuy nhiên, để đánh giá hiệu quả tín dụng, cần xem xét tổng thể các yếu tố như dư nợ, doanh số, nợ xấu và thu lãi, thay vì tách rời từng yếu tố riêng lẻ.
Để đánh giá hiệu quả tín dụng, cần xây dựng một hệ thống chỉ tiêu phản ánh thực trạng của khoản tín dụng một cách tổng quát Các chỉ tiêu này sẽ giúp đo lường và phân tích hiệu quả của các hoạt động tín dụng.
1.2.2.1 Các chỉtiêu phản ánh năng suất lao động trong hoạt động tín dụng:
Trong các lý thuyết cổ điển về giá trị lao động, các nhà kinh tế đã chỉ ra rằng giá trị của hàng hóa tỷ lệ nghịch với sức sản xuất của lao động Cụ thể, năng suất lao động càng cao thì thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra một giá trị sử dụng càng ít, điều này không chỉ tăng hiệu quả lao động mà còn làm tăng khối lượng giá trị sử dụng mà lao động cung cấp.
- Năng suất huy đống vốn = ồ ố độ ố độ (1.1)
- Năng suất cho vay = ổ ư ợ ố độ (1.2)
Các chỉ tiêu này thể hiện mức vốn huy động hoặc cho vay bình quân trên mỗi lao động của ngân hàng Khi chỉ tiêu này tăng lên, nó sẽ giúp giảm chi phí, tăng thu nhập và cải thiện hiệu quả hoạt động tín dụng.
1.2.2.2 Các chỉtiêu phản ánh hiệu suất sửdụng vốn trong hoạt động tín dụng:
- Hệ số sử dụng vốn = ổ ư ợ ồ ố độ (1.3)
Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn huy động của ngân hàng, cho phép đánh giá khả năng cho vay so với nguồn vốn đã huy động Khi chỉ tiêu này tiến gần đến 1, điều đó cho thấy ngân hàng đang sử dụng vốn một cách hiệu quả hơn.
- Tỷ trọng lợi nhuận của hoạt động tín dụng = ợ ậ í ụ ổ ợ ậ (1.4)
Chỉ tiêu này giúp xác định tỷ lệ đóng góp của lợi nhuận từ hoạt động tín dụng so với tổng lợi nhuận Tỷ trọng cao cho thấy lợi nhuận từ hoạt động tín dụng đóng góp lớn vào tổng lợi nhuận.
Tỷ trọng chi phí của hoạt động tín dụng là một chỉ tiêu quan trọng để xác định mức độ đóng góp của lợi nhuận bán lẻ so với tổng lợi nhuận Khi tỷ trọng này cao, điều đó cho thấy lợi nhuận từ hoạt động bán lẻ có ảnh hưởng đáng kể đến tổng lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Tỷsuất lợi nhuận theo chi phí = ợ ậ í ụ í í ụ (1.6)
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng tối ưu hóa các yếu tố chi phí trong kinh doanh như chi phí vốn, chi phí sản xuất, chi phí đầu tư và quảng cáo tiếp thị, không bao gồm chi phí dự phòng Nó cho thấy mỗi đồng chi phí tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận, và hiệu quả của chỉ tiêu này được xác định khi tốc độ tăng lợi nhuận vượt qua tốc độ tăng chi phí Chỉ tiêu càng cao chứng tỏ hiệu quả đầu tư và sử dụng vốn càng tốt, đồng nghĩa với việc vốn đầu tư mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng.
1.2.2.3 Các chỉtiêu phản ánh mức độrủi ro trong hoạt động tín dụng:
- Tỷ lệ nợ quá hạn = ợ á ạ ổ ư ợx 100 (1.7)
Trong quan hệ tín dụng, nợ quá hạn là điều không thể tránh khỏi, bao gồm nợ cần chú ý và nợ xấu Đây là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng hoạt động cho vay, phản ánh tình hình thu hồi các khoản nợ Để phát triển dư nợ an toàn và hiệu quả, ngân hàng cần giảm thiểu tỷ lệ nợ quá hạn xuống mức thấp nhất.
Nợ xấu ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng các khoản vay của ngân hàng Khi nợ xấu gia tăng, ngân hàng buộc phải trích lập dự phòng tương ứng với tỷ lệ phần trăm của các khoản nợ này, dẫn đến việc giảm lợi nhuận của ngân hàng.
Chỉ tiêu này phản ánh mức độ rủi ro hiện tại của ngân hàng, trong đó tính an toàn của khả năng hoàn trả của người vay là yếu tố quan trọng nhất Khi khoản vay không được hoàn trả đúng hạn, nó vi phạm nguyên tắc tín dụng và chuyển sang nợ quá hạn với lãi suất cao hơn Chỉ tiêu này càng thấp thì hiệu quả hoạt động tín dụng càng cao Tuy nhiên, hoạt động tín dụng không thể tránh khỏi rủi ro, vì vậy các ngân hàng thương mại thường chấp nhận tỷ lệ nợ xấu dưới 5% như một giới hạn an toàn.
1.2.2.4 Các chỉtiêu phản ánh khả năng sinh lời của hoạt động tín dụng:
- Tỷ suất lợi nhuận trên dư nợ bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu này đánh giá hiệu quả quản lý và kinh doanh, với giá trị càng cao càng tốt Nó giúp các nhà quản trị so sánh giữa các kỳ báo cáo khi có biến động về doanh số cho vay hoặc dư nợ vay Nếu tỷ lệ này giảm so với các kỳ trước, nhà quản trị có thể xác định nguyên nhân, chẳng hạn như lợi nhuận giảm hoặc dư nợ bình quân tăng Dư nợ bình quân tăng có thể là tín hiệu tốt về phát triển tín dụng, nhưng có thể không hiệu quả về lợi ích, yêu cầu nhà quản trị điều chỉnh chính sách lãi suất và phí để tăng lợi nhuận Ngược lại, nếu dư nợ bình quân giảm nhưng tỷ suất không giảm, điều này cho thấy lợi ích vẫn cao, nhưng cần tăng cường phát triển tín dụng và dư nợ.
- Thu nhập lãi cận biên (NIM) = ậ ã ò ổ à ả ờ (1.10)
NIM là chỉ số quan trọng đo lường chênh lệch giữa thu nhập từ lãi vay và chi phí lãi ngân hàng, phản ánh khả năng sinh lời của tài sản Ngân hàng có thể tối ưu hóa NIM bằng cách quản lý hiệu quả tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp Hoạt động tín dụng đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng, do đó NIM là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của tổ chức tài chính này.
Ngân hàng, giống như các doanh nghiệp khác, cần có tài sản để hoạt động và tạo ra lợi nhuận Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, tài sản được phân loại thành ba dạng chính: Tài sản Có sinh lãi, bao gồm các khoản cho vay và đầu tư tài chính; Tài sản Nợ, như huy động từ khách hàng và vay từ các ngân hàng khác; và tài sản thông thường, ví dụ như tài sản cố định như văn phòng và máy móc thiết bị.
Thu nhập từ các Tài sản Có sinh lãi được ghi nhận dưới mục Thu nhập lãi thuần Để đánh giá hiệu quả sinh lợi từ các Tài sản này, ngân hàng sử dụng tỷ lệ NIM (Net Interest Margin).
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tín dụng
Quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng diễn ra trong môi trường nhiều biến động, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Những yếu tố này có thể đến từ ngân hàng hoặc từ phía khách hàng Do đó, các nhân tố tác động đến hiệu quả hoạt động tín dụng được phân thành hai nhóm chính: nhóm khách quan và nhóm chủ quan.
1.2.3.1 Các nhân tốvềphía ngân hàng:
- Thứ nhất, định hướng và chiến lược phát triển của ngân hàng
Trong lĩnh vực kinh doanh, việc xây dựng định hướng và chiến lược phát triển là rất quan trọng để đạt được hiệu quả cao Đối với ngân hàng, một định hướng và chiến lược phát triển hợp lý sẽ giúp ngân hàng đi đúng hướng và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Các ngân hàng thương mại xây dựng định hướng phát triển dựa trên mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia, xu hướng các thành phần và khu vực kinh tế, cũng như tâm lý thị hiếu của người dân Họ phân tích điểm mạnh và điểm yếu của mình để thiết lập các chiến lược phát triển theo từng giai đoạn, bao gồm chiến lược ngắn hạn và dài hạn, chiến lược về sản phẩm và dịch vụ, chiến lược xâm nhập và mở rộng thị trường, cũng như chiến lược đào tạo nguồn nhân lực và mở rộng mạng lưới.
- Thứ hai, nguồn nhân lực
Con người giữ vai trò then chốt trong mọi hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng, nơi mà sự nhạy bén, năng động, nhiệt tình và đạo đức nghề nghiệp là rất quan trọng Cán bộ ngân hàng cần được đào tạo thường xuyên để nắm vững sản phẩm, quy chế, quy trình nghiệp vụ và các quy định pháp luật Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, lãi suất cho vay trở thành yếu tố cạnh tranh hàng đầu, bên cạnh đó, phong cách phục vụ và chăm sóc khách hàng cũng rất quan trọng Cán bộ ngân hàng cần phát triển kỹ năng bán hàng và xây dựng phong cách chuyên nghiệp Các ngân hàng thường xuyên tổ chức đào tạo để nâng cao trình độ và kỹ năng cho nhân viên, điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn đến chất lượng nguồn nhân lực trong các ngân hàng thương mại.
- Thứ ba, năng lực tài chính và khả năng nguồn vốn
Năng lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Để mở rộng khách hàng và cung cấp sản phẩm dịch vụ chất lượng cao, ngân hàng cần có tiềm lực tài chính vững mạnh để phát triển sản phẩm, mở rộng mạng lưới, đào tạo nhân lực, hiện đại hóa công nghệ và chăm sóc khách hàng Bên cạnh đó, ngân hàng còn là trung gian tài chính, thực hiện huy động vốn để cho vay Do đó, sự tăng trưởng hiệu quả trong hoạt động huy động vốn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động tín dụng.
- Thứ tư, cơ cấu tổ chức của ngân hàng
Cơ cấu tổ chức của ngân hàng bao gồm hệ thống bộ máy, mạng lưới hoạt động, chức năng và nhiệm vụ của từng phòng ban, cùng với mô tả công việc của các vị trí cán bộ Khác với các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa thông thường, sản phẩm ngân hàng gắn liền với dịch vụ, trong đó chất lượng phục vụ và phong cách phục vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự hài lòng cho khách hàng Một cơ cấu tổ chức hợp lý, gọn nhẹ cùng với nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ nâng cao năng suất lao động và chất lượng công việc, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
1.2.3.2 Các nhân tốtừ môi trường
- Thứ nhất, môi trường kinh tế
Nền kinh tế là một hệ thống phức tạp, trong đó mọi hoạt động kinh tế đều có sự liên kết chặt chẽ và tác động lẫn nhau Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế Sự ổn định hoặc bất ổn của nền kinh tế sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động tín dụng của ngân hàng Trong môi trường kinh tế tích cực, nhu cầu tín dụng gia tăng và hiệu quả tín dụng được cải thiện Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế khó khăn, các doanh nghiệp thường co cụm và giảm quy mô hoạt động, dẫn đến giảm nhu cầu tín dụng và hiệu quả tín dụng kém Bên cạnh đó, môi trường chính trị xã hội cũng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng Các yếu tố như niềm tin, an ninh trật tự và trình độ dân trí sẽ tác động trực tiếp đến quan hệ tín dụng Một môi trường chính trị ổn định sẽ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư, từ đó tăng nhu cầu tín dụng, trong khi những khu vực thiếu an toàn sẽ khiến nhà đầu tư e ngại và hạn chế đầu tư.
Do đó, nhu cầu vay vốn sẽ hạn chế, ảnh hưởng tới việc mở rộng tín dụng của ngân hàng.
Môi trường chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển của ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Mức độ tự do hóa của thị trường tài chính ảnh hưởng đến sự ràng buộc và nới lỏng hoạt động của các ngân hàng Nếu hệ thống pháp luật không rõ ràng và đồng bộ, sẽ gây khó khăn cho các hoạt động tín dụng, đặc biệt là trong việc xử lý nợ xấu Ngược lại, một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành ngân hàng.
Kinh nghiệm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của một số NHNTM trong nước và bài học kinh nghiệm cho NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận
Kinh nghiệm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của một số NHTM
1.3.1.1 Kinh nghiệm từ các chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh BìnhĐịnh: Đến 31/12/2016, NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Định có tổng nguồn vốn huy động đạt gần 11 ngàn tỷ đồng, tỷ lệ tăng 7% so với năm 2016 Tổng dư nợ cho vay đạt gần 7 ngàn tỷ đồng, tỷ lệ tăng 6.8% so với đầu năm Tỷ lệ nợ xấu 0.6%/tổng dư nợ cho vay nền kinh tế Để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng,NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh BìnhĐịnh đã thực hiện các biện pháp sau:
Để phát triển kinh tế xã hội hiệu quả, cần tuân thủ các Nghị quyết và chủ trương của Đảng và Nhà nước, đồng thời xác định rõ mục tiêu và biện pháp phát triển của ngành Từ đó, xây dựng mục tiêu, kế hoạch và nhiệm vụ phù hợp với từng giai đoạn phát triển.
Triển khai hiệu quả chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp và nông thôn theo Nghị định số 55/2015/NÐ-CP ngày 9/6/2015 của Chính phủ sẽ góp phần nâng cao thu nhập cho người dân và thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp nông thôn tại tỉnh Bình Định.
Bà là, nhờ sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương, đã tổ chức thành công các chương trình kết nối giữa Doanh nghiệp và Ngân hàng, bao gồm lễ ký kết cho vay.
Ba là, việc xây dựng đoàn kết nội bộ từ lãnh đạo đến cán bộ được coi trọng, dựa trên quy chế dân chủ cơ sở Đội ngũ nhân lực cần có đạo đức và kiến thức nghề nghiệp vững vàng Cần tăng cường sự lãnh đạo thống nhất giữa cấp ủy Đảng, chuyên môn và đoàn thể Công việc được phân công phù hợp, gắn trách nhiệm cá nhân với quyền lợi vật chất và tinh thần.
Năm nay, ngành ngân hàng đã nhanh chóng hiện đại hóa công nghệ, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ, nhằm xử lý triệt để các vấn đề tồn tại sau kiểm tra.
1.3.1.2 Kinh nghiệm từ Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển chi nhánh tỉnh Bình Thuận: Để đẩy mạnh và nâng cao hiệu quảhoạt động tín dụng, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển chi nhánh tỉnh Bình Thuận đã thực hiện đồng bộ các giải pháp cụ thể sau:
- Lựa chọn cán bộ tín dụng có phẩm chất, có năng lực chuyển sang phụ trách khách hàng doanh nghiệp.
Để mở rộng mạng lưới kinh doanh, cần củng cố các phòng giao dịch hiện có và thiết lập thêm các điểm giao dịch ở xa trung tâm thành phố Điều này sẽ giúp huy động tối đa nguồn tiền nhàn rỗi trong dân cư, đồng thời thực hiện hiệu quả các hoạt động huy động vốn, cho vay và thu nợ tại khu vực phân công.
Phối hợp chặt chẽ với các công ty xây dựng và phát triển nhà để thúc đẩy các dự án nhà ở xã hội tại địa phương, nhằm gia tăng gói ưu đãi cho vay hỗ trợ nhà ở và tiết kiệm chi phí tìm kiếm khách hàng.
Tổ chức hiệu quả hoạt động tiếp thị và chăm sóc khách hàng, đồng thời cung cấp đa dạng tiện ích và dịch vụ phù hợp với nhu cầu sống hiện đại.
Bài học kinh nghiệm cho chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Bình Thuận
Dựa trên kinh nghiệm của NHNo&PTNT tại các tỉnh trong lĩnh vực tín dụng, chi nhánh NHNo&PTNT tỉnh Bình Thuận có thể rút ra một số bài học quý giá.
Để phát triển hiệu quả, ngân hàng cần xác định rõ phương hướng, mục tiêu và giải pháp phù hợp Việc bám sát các nghị quyết và chủ trương phát triển kinh tế xã hội tại địa phương, cũng như mục tiêu của ngành, là điều cần thiết để định hình chiến lược phát triển trong từng giai đoạn.
Để nâng cao hiệu quả công tác, cần chú trọng lãnh đạo và phát triển đội ngũ nhân lực Việc tăng cường sự lãnh đạo thống nhất giữa cấp uỷ Đảng, chuyên môn và đoàn thể là rất quan trọng, đồng thời xây dựng đoàn kết nội bộ cũng cần được đặt lên hàng đầu Cần chăm lo phát triển đội ngũ nhân lực có đạo đức và kiến thức nghề nghiệp vững vàng, phân công công việc phù hợp, gắn trách nhiệm cá nhân với quyền lợi vật chất và tinh thần Ngoài ra, thường xuyên phát động các phong trào thi đua sẽ tạo động lực cho cán bộ nhân viên hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ, cần thực hiện nghiêm túc các văn bản quy định cùng chỉ đạo từ ngân hàng cấp trên Việc tăng cường kiểm tra, kiểm soát nội bộ sẽ giúp phát hiện và xử lý kịp thời các tồn tại, đảm bảo hoạt động của ngân hàng diễn ra một cách hiệu quả và minh bạch.
Chúng tôi chú trọng vào công tác phục vụ khách hàng bằng cách tổ chức hiệu quả hoạt động tiếp thị và dịch vụ Để mở rộng mạng lưới kinh doanh, chúng tôi củng cố và thành lập thêm các phòng giao dịch Đồng thời, chúng tôi đẩy mạnh mô hình chuyển tải vốn tín dụng cho các hộ nông dân thông qua các tổ, nhóm, cũng như các chương trình phối hợp.
Tăng cường kiểm soát việc sử dụng vốn vay của khách hàng là rất cần thiết Cần phối hợp chặt chẽ với các tổ chức đoàn thể, hội, và các trung tâm khuyến nông, lâm, ngư để hỗ trợ nông dân về kỹ thuật, giám sát sử dụng vốn, cũng như giúp họ tìm kiếm thị trường đầu vào và đầu ra hiệu quả.
Chúng tôi chú trọng vào công tác tuyên truyền và quảng bá để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ Việc tổ chức hiệu quả các hoạt động này là rất quan trọng Đồng thời, chúng tôi cũng nhanh chóng hiện đại hoá công nghệ thông tin và ngân hàng, nhằm cung cấp nhiều tiện ích và dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tiễn của cuộc sống.
Chương 1 đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về tín dụng và hiệu quả hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) Nghiên cứu tập trung vào bản chất, hình thức tín dụng, vai trò của tín dụng, các chỉ số hiệu quả hoạt động tín dụng, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả này Bên cạnh đó, đề tài còn phân tích bài học kinh nghiệm và các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại NHTM Việt Nam Những nội dung này là cơ sở quan trọng cho nghiên cứu ở chương 2 tiếp theo.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NHNo&PTNT CHI NHÁNH TỈNH BÌNH THUẬN
Giới thiệu tổng quan về NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận
2.1.1.1 Giai đoạn từ năm 1986-1991 Đây là thời kỳ mới mô hình tổ chức hệ thống Ngân hàng theo nghị định 53 của Hội đồng bộ trưởng là chuyển hẳn hệ thống ngân hàng sang hoạt động kinh doanh và mô hình từ một cấp sang hai cấp với các nhiệm vụ tập trung chủ yếu là phát hành và quản lý tiền tệ, tổ chức công tác thanh toán trong nền kinh tế quốc dân, tham gia xây dựng và phát triển đất nước…Tháng 5-1990, hội đồng nhà nước đã thông qua và công bố 2 pháp lệnh về ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính, có hiệu lực từ tháng 10/1990, tạo ra một hệ thống ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng bình đẳng cạnh tranh với nhau trong khuân khổ pháp luật Trên địa bàn tỉnh Bình Thuận trong giai đoạn này, ngoài chi nhánhngân hàng Nhà nước tỉnh Bình Thuận với vai trò là ngân hàng quản lý trên địa bàn, còn có một số ít các chi nhánh ngân hàng thương mại, cụ thể chỉ có 4 chi nhánh ngân hàng quốc doanh là chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và phát triển Bình Thuận ( BIDV Bình Thuận), chi nhánh Ngân hàng Công thương Bình Thuận (Incombank nay là Vietinbank Bình Thuận), chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Bình Thuận (NHNo&PTNT Bình thuận), ngân hàng chính sách xã hội tỉnh Bình Thuận và Quỹ tín dụng Trung ương- chi nhánh Bình Thuận.
Năm 1992, hệ thống ngân hàng tại địa phương trải qua một sự kiện chính trị quan trọng khi tỉnh Thuận Hải được chia thành hai tỉnh: Bình Thuận và Ninh Thuận Sau sự chia tách này, mô hình tổ chức và mạng lưới phục vụ của ngân hàng đã được cải tiến và hoàn thiện dần Chức năng và nhiệm vụ của hệ thống ngân hàng cũng được củng cố, đồng thời mạng lưới phục vụ được mở rộng.
Trong giai đoạn hiện tại, hoạt động ngân hàng tại Bình Thuận không diễn ra cạnh tranh gay gắt, nhưng đã có những chuyển biến tích cực trong việc định hình chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng Mỗi ngân hàng đều có thế mạnh riêng, phục vụ cho các nhóm khách hàng đặc thù Cụ thể, BIDV Bình Thuận tập trung vào khách hàng xây lắp và cán bộ công nhân viên vay tiêu dùng; Vietinbank Bình Thuận phục vụ khách hàng trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ và sản xuất chế biến; Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bình Thuận chuyên cung cấp tín dụng cho nông nghiệp và nông dân; trong khi Ngân hàng Chính sách xã hội hỗ trợ các đối tượng chính sách và người nghèo.
2.1.1.3 Giai đoạn từ năm 2003 đến nay Đây là giai đoạn phát triển nhanh của nền kinh tế đất nước nói chung và Bình thuận nói riêng, đặc biệt là sau khi Việt Nam gia nhập WTO ngày 11/1/2007 Cùng với du lịch và các ngành mũi nhọn khác của Tỉnh như, công thương nghiệp, dịch vụ thì ngành nông nghiệp cũng đã có những chuyển biến tích cực Kim ngạch xuất khẩu không ngừng tăng qua các năm Do vậy nhu cầu về vốn vay và sử dụng các dịch vụ ngân hàng của các doanh nghiệp ngày càng nhiều Bình thuận trở thành điểm đến của các ngân hàng thương mại cổ phần để mở chi nhánh, phòng giao dịch nhằm tìm kiếm cơ hội kinh doanh và mở rộng mạng lưới hoạt động.
Tại Bình Thuận, hiện có 20 ngân hàng thương mại, 1 ngân hàng chính sách xã hội và 25 quỹ tín dụng nhân dân với 107 điểm giao dịch Sự đa dạng này đã thúc đẩy cạnh tranh giữa các ngân hàng, tăng cường lượng cung tín dụng và cải thiện chất lượng phục vụ Điều này giúp thu hút vốn huy động, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế địa phương.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh tỉnh Bình Thuận hiện có 01 chi nhánh loại 01, 14 chi nhánh loại 2 và 7 phòng giao dịch Mô hình tổ chức của ngân hàng được thiết kế theo mô hình hàng dọc, chuyên môn hóa dựa trên chức năng của các phòng ban, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức của NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình
Nguồn:Báo cáo tổng kết năm 2016, NHNo&PTNT chi nhánh tỉnhBình Thuận.
NHNo&PTNT chi nhánh tỉnhBình Thuậncó lực lượng lao động với 420 cán bộ.
Chất lượng nguồn nhân lực tại NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận rất ấn tượng, với 87% lao động có trình độ chuyên môn từ đại học, cao đẳng trở lên Ngoài ra, 55% lao động sở hữu chứng chỉ ngoại ngữ A trở lên, và 86% có trình độ tin học từ chứng chỉ A trở lên Những con số này cho thấy nguồn nhân lực tại đây đáp ứng tốt yêu cầu về chuyên môn và kỹ năng.
Theo cơ cấu độ tuổi lao động, nhóm từ 41 tuổi trở lên chiếm 40% tổng số lao động Nhìn chung, tuổi lao động bình quân tại NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận tương đối cao.
Chất lượng nguồn nhân lực là ưu tiên hàng đầu của Ban giám đốc NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận, đóng vai trò quyết định cho sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
Bảng 2.2: Tình hình lao động NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình
Phòng Khách hàng doanh nghiệp
Phòng Kiểm tra kiểm soát nội bộ
Phòng kinh doanh ngoại hối
Tiêu chí Tổng Tỷ trọng (%)
-Cao đẳng, trung cấp, sơ cấp 33 7.9
-Cao đẳng, trung cấp, kỹ thuật viên 4 1
Nguồn:Báo cáo tổng kết năm 2016, NHNo&PTNT chi nhánh tỉnhBình Thuận.
2.1.3 Thực trạng những hoạt động cơ bản tại NHNo&PTNT Chi nhánh tỉnh Bình Thuận
Chi nhánh NHNo&PTNT tại tỉnh Bình Thuận duy trì vị thế vững mạnh trên thị trường, không chỉ trong việc huy động vốn mà còn trong hoạt động cho vay, khẳng định vị trí hàng đầu với thị phần lớn nhất trong khu vực.
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Bảng 2.3: Kết quả huy động vốn của NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh
Bình Thuận giai đoạn 2012-2016 Đơn vị: Tỷ đồng, %.
Phân theo thành ph ần kinh tế
Tiền gửi, tiền vay các
Nguồn:Báo cáo tổng kết các nămcủaNHNo&PTNT chi nhánh tỉnhBình Thuận.
Trong giai đoạn 2012 - 2016, với mạng lưới rộng khắp từ thành phố đến nông thôn, bao gồm cả huyện đảo Phú Quý, toàn chi nhánh đã huy động vốn thành công, đạt kết quả khả quan Quy mô nguồn vốn đã tăng gấp 1.76 lần so với năm trước.
Từ năm 2012, tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm đạt 18% trong suốt 5 năm Cơ cấu nguồn vốn được duy trì hợp lý và vững chắc, với xu hướng gia tăng tiền gửi từ dân cư, như thể hiện qua bảng số liệu 2.3.
Từ năm 2012 đến nay, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn đã giảm dần, chủ yếu do sự cạnh tranh khốc liệt từ các tổ chức tín dụng khác trong khu vực Tháng 3 năm 2011, thông tư 02/2011/TT-NHNN quy định mức trần lãi suất huy động vốn tối đa bằng đồng Việt Nam là 14%/năm, bao gồm cả chi khuyến mãi, trong khi quỹ tín dụng nhân dân không được vượt quá 14.5%/năm.
Quy định về trần lãi suất đang gây khó khăn cho hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), khi các NHTM Cổ phần áp dụng lãi suất huy động cao để thu hút khách hàng có nguồn vốn lớn Họ sử dụng lãi suất cao cho tiền gửi không kỳ hạn và lãi suất hấp dẫn cho tiền gửi có kỳ hạn rút trước hạn Trong khi đó, các NHTM Nhà nước như NHNo&PTNT tuân thủ nghiêm ngặt quy định của Ngân hàng Nhà nước, thì nhiều NHTM Cổ phần lại tìm cách lách luật thông qua các hình thức khuyến mãi để nâng lãi suất huy động vượt trần.
Biểu đồ 2.4: Thị phần huy động vốn của các TCTD tại tỉnh Bình
Nguồn: Báo cáo tổng kếthoạt động ngân hànghàng năm của Ngân hàng Nhà nước tỉnh Bình Thuận.
Theo biểu đồ 2.4, NHNo&PTNT nổi bật với thị phần chiếm ưu thế 37.2% trong 5 năm qua, vượt trội hơn các TCTD khác trên địa bàn Dù phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức tài chính khác ở cả thành phố và nông thôn, thị phần huy động vốn của NHNo&PTNT vẫn duy trì ổn định qua các năm.
Thực trạng hiệu quả hoạt động tín dụng tại NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận
Theo Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010, các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, bao thanh toán, bảo lãnh và chiết khấu Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào hoạt động cho vay tại NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận Do đó, hiệu quả hoạt động tín dụng được phân tích trong bài viết này chủ yếu phản ánh hiệu quả của hoạt động cho vay.
2.2.1 Thực trạng hoạt động tín dụng tại NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận.
NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận đã duy trì thị phần dư nợ cho vay trên 40% toàn tỉnh nhờ vào lợi thế mạng lưới và chất lượng phục vụ ngày càng được cải thiện Điều này giúp ngân hàng giữ vững vị thế của mình trong những năm qua.
Bảng 2.7: Tổng dư nợ các TCTD trên địa bàn tỉnh Bình Thuận giai đoạn 2012 -2016 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tổng kếthoạt động ngân hàng hàngnăm của NHNN tỉnh Bình
Tổng dư nợ cho vay năm 2016 đạt 32,331 tỷ đồng, tăng gần 2.1 lần so với năm 2012, với tốc độ tăng trưởng bình quân 20.6% Tuy nhiên, theo bảng 2.7, tốc độ tăng trưởng dư nợ trong 5 năm qua không đồng đều giữa các ngành nghề.
Nông, lâm, thủysản: Tốc độ tăng trưởng bình quân : 19.1%/năm
Công nghiệp, Xây dựng: Tốc độ tăng trưởng bình quân : 9.7%/năm
Thương mại, dịch vụ: Tốc độ tăng trưởng bình quân : 29.3%/năm
Tốc độ đầu tư của các ngân hàng thương mại chủ yếu tập trung vào lĩnh vực thương mại và dịch vụ, trong khi Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh Bình Thuận dẫn đầu trong phát triển tín dụng nông nghiệp nông thôn, với tỷ trọng đầu tư vào nông – lâm – thủy sản chiếm hơn 50% so với các tổ chức tín dụng khác Tuy nhiên, tỷ trọng cho vay nông, lâm, thủy sản đang có xu hướng giảm dần do sự chậm trễ và không đồng bộ trong việc triển khai các đề án quy hoạch tổng thể kinh tế nông nghiệp hiện đại, như quy hoạch sản xuất thanh long, cao su, tiêu, điều Đồng thời, các ngân hàng cổ phần thường tập trung vào lĩnh vực thương mại, dịch vụ và tiêu dùng với lãi suất cho vay cao, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng tín dụng cho nông nghiệp.
Biểu đồ 2.8: Kết quả tăng trưởng dư nợ của NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận giai đoạn 2012 – 2016
Nguồn: Báo cáo tổng kết các năm của NHNo&PTNTchi nhánh tỉnh Bình Thuận.
Tổng dư nợ cho vay đã tăng liên tục qua các năm, đạt 13,372 tỷ đồng vào năm 2016, gấp gần 2 lần so với năm 2012 Tốc độ tăng trưởng bình quân trong 5 năm từ 2012 đến 2016 cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực cho vay.
2016 là 19.7%/năm (Thấp hơn so tốc độ tăng trưởng chung của toàn tỉnh20.6%).
Năm 2013, Chính phủ ban hành Nghị quyết 01/NQ-CP và 02/NQ-CP nhằm kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô thông qua 8 nhóm giải pháp Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (NHNo&PTNT) đã triển khai các giải pháp tăng trưởng tín dụng, với mục tiêu đạt 10% - 12%, nhằm hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn Chi nhánh NHNo&PTNT tỉnh Bình Thuận đã đạt tỷ lệ tăng dư nợ cao nhất trong giai đoạn 2012 – 2016 là 26% Tuy nhiên, đến năm 2014, tín dụng tăng trưởng chậm lại do doanh nghiệp gặp khó khăn và khả năng hấp thụ vốn thấp Đến năm 2015 – 2016, tình hình kinh tế cải thiện, NHNo&PTNT tỉnh Bình Thuận chú trọng vào công tác tín dụng, dẫn đến sự tăng trưởng đều về quy mô và tốc độ.
Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay giữa các ngành kinh tế không đồng đều, với ngành công nghiệp, sản xuất và xây dựng ghi nhận mức tăng trưởng âm vào năm 2015 Tuy nhiên, đến năm 2016, các ngành này đã phục hồi và tăng trưởng ổn định trở lại, trong đó dư nợ của nhóm ngành nông-lâm-thủy sản vẫn chiếm tỷ trọng cao nhờ vào chính sách tập trung vốn cho phát triển nông nghiệp nông thôn.
Biểu đồ 2.9: Cơ cấu dư nợ phân theo thành phần kinh tế giai đoạn
Nguồn: Báo cáo tổng kết các năm của NHNo&PTNTchi nhánh tỉnh Bình Thuận
Giai đoạn 2012 – 2016, cơ cấu dư nợ theo thành phần kinh tế đã có sự thay đổi đáng kể, với tỷ trọng cho vay khách hàng doanh nghiệp giảm từ 35.1% năm 2012 xuống còn 24% năm 2016 Sự sụt giảm này chủ yếu xảy ra vào năm 2014 khi Chi nhánh thực hiện bán nợ cho Công ty TNHH MTV Quản lý tài sản của các Tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC), trong đó dư nợ bán VAMC của khách hàng doanh nghiệp đạt 228 tỷ đồng.
Trong giai đoạn này, Chi nhánh đã tập trung vào việc tăng trưởng tín dụng cho khách hàng là hộ sản xuất và cá nhân Dư nợ cho vay đối với nhóm khách hàng này đạt 10,167 tỷ đồng vào năm 2016, chiếm 76% tổng dư nợ, tăng 5,920 tỷ đồng so với năm 2012, khi đó chỉ chiếm 64.9% Sự gia tăng này phản ánh rõ nét định hướng đầu tư của Chi nhánh, tập trung vào việc cho vay đối tượng hộ sản xuất và cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn theo chỉ đạo của NHNo&PTNT Việt Nam.
Bảng 2.10: Cơ cấu dư nợ phân theo kỳ hạn giai đoạn 2012 – 2016 Đơn vị tính: Tỷ đồng, %.
Nguồn: Báo cáo tổng kết các năm của NHNo&PTNTchi nhánh tỉnh Bình
Cơ cấu dư nợ của chi nhánh ổn định và phù hợp với mục tiêu đề ra, với tỷ trọng cho vay trung, dài hạn tăng từ 31.4% năm 2012 lên 34.4% năm 2016 Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn chưa đạt mục tiêu 40% của NHNo&PTNT Việt Nam, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến lãi suất cho vay bình quân và chênh lệch lãi suất đầu ra đầu vào, từ đó tác động không nhỏ đến kết quả hoạt động tín dụng của chi nhánh.
Một số chương trình cho vay hoạt động kinh tế trọng điểm gắn với phát triển kinh tế địa phương như:
Bảng 2.11: Một số chương trình kinh tế trọng điểm tại
NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận giai đoạn 2012 – 2016. Đơn vị tính: Tỷ đồng
Chương trình kinh tế trọng điểm 2012 2013 2014 2015 2016
Chương trình cho vay phối hợp giữa các đoàn thể chính trị - xã hội nhằm hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn theo Nghị định 55 của Chính phủ, mang lại cơ hội tài chính cho người dân Các mã số 582, 708, 879, 1149, 1518, 2597, 6783, 7874, 9011, 11637 liên quan đến các chính sách cho vay, giúp nâng cao đời sống và phát triển kinh tế khu vực nông thôn.
Chính sách cho vay đối với chăn nuôi, thủy sản theo chỉ đạo của Thủ tướng
Chính phủ tại công văn số 1149/TTg-
Chính sách cho vay hỗ trợ nhằm giảm tổn thất sau thu hoạch đối với nông sản thủy sản theo quy định tại Quyết định số 63/2010/QĐ-TTg ngày
Quyết định số 68/2013 của Thủ tướng
Chính sách cho vay theo Nghị định
67/2014/NĐ-CP về một sốchính sách phát triển ngành thủy sản - - - 128 450
Chương trình cho vay hỗ trợ nhà ở theo gói 30,000 tỷ đồng - - - 22 43
Nguồn: Báo cáo tổng kết các năm của NHNo&PTNTchi nhánh tỉnh Bình
2.2.2 Thực trạng vềhiệu quảhoạt động tín dụng tại NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận
2.2.2.1 Một sốbiện pháp nhằm nâng cao hiệu quảhoạt động tín dụng đãđược NHNo&PTNT áp dụng trong thời gian qua. Đẩy mạnh công tác huy động vốn, triển khai có hiệu quả các sản phẩm huy động vốn phù hợp với thị hiếu khách hàng, chú trọng tăng trưởng nguồn vốn ổn định từ dân cư và nguồn vốn không kỳ hạn có lãi suất rẻ, chủ động tiếp cận các tổ chức cung ứng sản phẩm dịch vụ để vận động họ thanh toán qua NHNo&PTNT, khai thác tối đa nguồn vốn không kỳ hạn kết dư trong thanh toán.
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn, cần thực hiện nghiêm túc cơ chế giao khoán chỉ tiêu cho tập thể và cá nhân, đồng thời theo dõi chặt chẽ kết quả huy động vốn của từng cán bộ Việc đôn đốc và nhắc nhở nhân viên nâng cao trách nhiệm trong công tác này là rất quan trọng Ngoài ra, khuyến khích và khen thưởng kịp thời cho các tập thể và cá nhân có thành tích xuất sắc trong huy động vốn cũng sẽ góp phần tạo động lực cho toàn đội ngũ.
Duy trì công tác khoán thường xuyên là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển quy mô và chất lượng kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Việc này không chỉ kích thích tăng trưởng dư nợ mà còn giúp hạn chế nợ xấu, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Để nâng cao chất lượng tín dụng, cần tăng cường các biện pháp phân loại nợ, trích lập dự phòng và xử lý rủi ro tín dụng theo đúng quy định Cần chỉ đạo thực hiện hiệu quả các phương án thu hồi nợ xấu và nợ đã xử lý rủi ro nhằm cải thiện năng lực tài chính Đối với các khoản nợ đã xử lý rủi ro hoặc bán cho VMAC có tài sản bảo đảm, cần thực hiện các biện pháp quyết liệt để thu hồi tài sản Nếu không thể thỏa thuận, tiến hành khởi kiện và bán tài sản để thu hồi nợ Đối với các khoản nợ chây ì, có dấu hiệu lừa đảo hoặc trốn tránh nghĩa vụ trả nợ, các chi nhánh cần chủ động đề nghị sự hỗ trợ từ các cơ quan bảo vệ pháp luật.
Đánh giá chung về thực trạng hiệu quả hoạt động tín dụng tại NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận
2.3.1 Những kết quả đạt được
Hoạt động tín dụng của NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận luôn phù hợp với mục tiêu của NHNo&PTNT Việt Nam và tình hình thực tế địa phương, nhằm đề ra các giải pháp hiệu quả để tăng trưởng tín dụng Chi nhánh chủ động tìm kiếm khách hàng đủ điều kiện vay vốn từ mọi ngành nghề và mở rộng đầu tư tín dụng ngay từ đầu năm để hoàn thành kế hoạch Kết quả, dư nợ của Chi nhánh tăng trưởng tích cực trong giai đoạn 2012–2016, luôn chiếm trên 40% thị phần của các TCTD trên địa bàn, góp phần vào phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương.
Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các tổ chức tín dụng khác, hiệu quả hoạt động tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) đã không ngừng cải thiện trong những năm qua.
Năng suất lao động trong hoạt động tín dụng đang gia tăng đáng kể, với nguồn vốn huy động từ dân cư đạt 94.5% vào năm 2016 và tăng trưởng bình quân 16.9%, giúp ổn định cơ cấu nguồn vốn Từ 2012 đến 2016, năng suất cho vay cũng liên tục tăng, đồng thời quy mô và tốc độ hoạt động tín dụng tại Chi nhánh được mở rộng Những kết quả này là nhờ vào các biện pháp hiệu quả như phát huy lợi thế cạnh tranh, nâng cao năng lực cán bộ, chăm sóc khách hàng tốt, triển khai chương trình huy động vốn và cho vay lãi suất ưu đãi, cùng với việc quảng bá thương hiệu NHNo&PTNT để thu hút khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, xuất khẩu và tiêu dùng.
Chi nhánh luôn chú trọng quản lý nguồn vốn huy động hiệu quả, chủ động điều hành và tăng trưởng nguồn vốn phù hợp với diễn biến thị trường Để đảm bảo đủ vốn cho vay trong từng thời kỳ, Chi nhánh thường xuyên theo dõi và cân đối nguồn vốn Bằng cách đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng hiệu quả, Chi nhánh không chỉ giảm tình trạng dư thừa vốn tạm thời mà còn tối ưu hóa nguồn vốn huy động, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn cho Chi nhánh.
Ba là, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu luôn được giữ ở mức thấp, giúp hạn chế rủi ro, giảm chi phí tối đa và nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
Uy tín và lợi thế cạnh tranh của ngân hàng ngày càng được nâng cao nhờ vào vai trò chủ đạo trong đầu tư tín dụng khu vực nông thôn Chi nhánh đã triển khai nhiều chính sách chăm sóc khách hàng, thu hút khách hàng mới và chủ động tìm kiếm các dự án cho vay hiệu quả để gia tăng thu nhập Đồng thời, chi nhánh cũng chú trọng giảm thiểu chi phí nhằm nâng cao tỷ suất lợi nhuận Việc phân loại và giám sát các khoản vay, đánh giá nợ tồn đọng và nợ khó đòi được tăng cường để có biện pháp thu nợ hiệu quả Chi nhánh tích cực thực hiện lộ trình trích lập quỹ dự phòng rủi ro và xử lý nợ tồn đọng, qua đó cải thiện tình hình tài chính và nâng cao uy tín trên địa bàn.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (NHNo&PTNT) đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm và giảm nghèo bằng cách ưu tiên đầu tư cho các dự án kinh doanh hiệu quả Cơ cấu dư nợ đã chuyển biến tích cực, tập trung vào phát triển kinh tế hộ và mở rộng cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Việc cho vay gắn liền với tạo công ăn việc làm đã giúp phát triển nhiều ngành nghề mới, khôi phục làng nghề truyền thống và góp phần đáng kể vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn.
2.3.2 Hạn chếvà nguyên nhân của hạn chế
Kết quả hoạt động tín dụng của NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận trong giai đoạn 2012 - 2016 đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật, tuy nhiên vẫn tồn tại một số vấn đề cần được khắc phục.
Huy động vốn tại NHNo&PTNT chi nhánh tỉnh Bình Thuận trong giai đoạn 2012-2016 đã có sự tăng trưởng cao nhờ vào sự chỉ đạo quyết liệt của Ban Giám đốc Tuy nhiên, mức tăng trưởng này vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu đầu tư tín dụng, dẫn đến việc chi nhánh phải sử dụng một phần nguồn vốn vay từ NHNo&PTNT Việt Nam, gây ra tình trạng bị động và chi phí cao cho việc sử dụng vốn Hơn nữa, cơ cấu nguồn vốn vẫn thiếu ổn định, mặc dù tỷ trọng nguồn vốn có kỳ hạn trên 12 tháng có xu hướng tăng, nhưng vẫn chiếm tỷ trọng thấp trong tổng nguồn, gây khó khăn trong việc cân đối đầu tư cho vay trung và dài hạn.
Hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro, thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn dù có xu hướng giảm Tuy nhiên, các số liệu này chưa phản ánh đầy đủ các khoản nợ gia hạn, nợ cơ cấu và dư nợ XLRR, nợ bán VAMC không được ghi nhận Nhiều khoản nợ quá hạn kéo dài chưa được giải quyết triệt để, thiếu biện pháp thu hồi hiệu quả Chất lượng cho vay cũng không ổn định do hạn chế trong công tác thẩm định dự án và năng lực tài chính của khách hàng tại một số chi nhánh Thông tin về hoạt động khách hàng và thị trường giá cả chưa được nắm bắt đầy đủ, dẫn đến đánh giá năng lực khách hàng không chính xác, tăng rủi ro đầu tư.
Năng suất huy động vốn chưa đáp ứng nhu cầu đầu tư, dẫn đến chi phí đầu tư cao và chất lượng khoản đầu tư không đảm bảo, làm giảm khả năng sinh lời của hoạt động tín dụng Mặc dù dư nợ bình quân của Chi nhánh tăng trưởng tốt, nhưng lợi nhuận từ hoạt động tín dụng không theo kịp, gần như không tăng trong giai đoạn 2012 – 2016, thậm chí có lúc còn giảm Lãi suất bình quân đầu ra giảm theo chỉ đạo của NHNN nhằm hỗ trợ khách hàng, khiến chênh lệch lãi suất thu hẹp, làm khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận Ngoài ra, nợ XLRR và nợ bán VAMC gia tăng, công tác thu hồi nợ chậm trễ, không đạt kế hoạch, buộc Chi nhánh phải trích lập dự phòng rủi ro lớn, làm tăng chi phí hoạt động tín dụng và ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất lợi nhuận toàn Chi nhánh.
Các yếu tố khách quan như kinh tế - xã hội và chính trị - pháp luật tại địa phương đã ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh tỉnh Bình Thuận.
Kinh tế Bình Thuận, bên cạnh những thuận lợi, tình hình kinh tế xã hội giai đoạn
Giai đoạn 2012-2016 đã chứng kiến nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt là ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và tình hình phức tạp trên thế giới, cùng với các sự kiện trên biển Đông Đầu tư tín dụng trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn gặp nhiều trở ngại do thiên tai và sự biến động của thị trường tiêu thụ, gây khó khăn cho việc thu hồi nợ Thị trường nông, lâm, thủy sản thiếu ổn định, và sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu Trung Quốc đối với các sản phẩm chủ lực như thanh long, cao su, hồ tiêu đã dẫn đến giá nông sản giảm mạnh Xuất khẩu nông sản không đạt kế hoạch và giảm so với năm trước, trong khi thiên tai và biến đổi khí hậu diễn ra thất thường, dịch bệnh trên cây trồng và vật nuôi thường xuyên xuất hiện Thêm vào đó, tiến độ xây dựng các khu công nghiệp chậm và thu hút vốn đầu tư nước ngoài ít, đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, khiến nhiều doanh nghiệp hoạt động cầm chừng hoặc thua lỗ, gây khó khăn trong việc hoàn trả nợ vay cho ngân hàng.
Cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng (TCTD) đang gia tăng mạnh mẽ, không chỉ trong việc huy động vốn mà còn trong lĩnh vực cho vay Nhiều TCTD đã mở rộng chi nhánh và phòng giao dịch đến các huyện, thị xã nhằm chiếm lĩnh thị phần nông nghiệp và nông thôn.
Hệ thống văn bản pháp luật về hoạt động tín dụng đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đồng bộ và chưa phù hợp với môi trường cạnh tranh thị trường Hoạt động tín dụng chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp nông thôn, với tài sản bảo đảm chủ yếu là đất nông nghiệp Các thủ tục liên quan đến giao đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, gia hạn thời gian sử dụng và chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất như cây lâu năm và đồng muối vẫn còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng của ngân hàng Thêm vào đó, thủ tục và điều kiện cho vay phức tạp đã dẫn đến việc ngân hàng từ chối nhiều khoản vay do khách hàng không đáp ứng đủ yêu cầu, trong khi đó, việc công chứng, đăng ký thế chấp và giao dịch bảo đảm cũng tốn kém thời gian và công sức.