TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trên thế giới
Với nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm từ rừng, con người đã khai thác và săn bắn quá mức các loài động vật hoang dã, dẫn đến tình trạng cạn kiệt nguồn tài nguyên này Hầu hết các loài quý hiếm và có giá trị cao hiện đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng hoặc không còn khả năng khai thác.
Nghề nhân nuôi và thuần dưỡng động vật hoang dã đang ngày càng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia, nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội Hoạt động này không chỉ giúp giảm áp lực săn bắt động vật hoang dã mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.
Chăn nuôi động vật hoang dã không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cao mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các nguồn gen đang có nguy cơ tuyệt chủng Hiện nay, các vườn động vật trên toàn thế giới đang nuôi khoảng 500.000 động vật có xương sống trên cạn, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học.
Hiện nay, các vườn động vật đang tập trung vào việc nhân nuôi khoảng 3000 loài động vật quý hiếm như chim, thú, bò sát và ếch nhái, nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và phục vụ du lịch giải trí (Conway, 1998) Nghiên cứu về các kỹ thuật nhân nuôi và sinh thái học của loài cũng đang được chú trọng để phát triển số lượng động vật Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc thả động vật về tự nhiên và nghiên cứu tập tính của chúng Các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Đức và Thái Lan có nghề nhân nuôi động vật hoang dã phát triển, nhưng tài liệu về lĩnh vực này vẫn còn hạn chế.
Bài viết từ Phổ Hữu (Quảng Đông - Trung Quốc, năm 2001) trình bày kỹ thuật nhân nuôi rắn độc, bao gồm đặc điểm hình thái và sinh học của 10 loài rắn độc có giá trị kinh tế Nội dung bài viết đề cập đến các yếu tố quan trọng trong kỹ thuật chăn nuôi như chuồng trại, chế độ ăn uống, chăm sóc sức khỏe, bệnh tật và biện pháp phòng tránh, giúp người nuôi hiểu rõ hơn về quy trình và kỹ thuật cần thiết để phát triển nghề nuôi rắn hiệu quả.
Cao Dực (Trung Quốc, 2002) trong cuốn "Kỹ thuật thực hành nuôi dưỡng động vật kinh tế" đã trình bày các yêu cầu kỹ thuật cơ bản cho việc chăn nuôi nhiều loài động vật như thú, chim, bò sát, ếch nhái, bọ cạp và giun đất.
- Liang W and Zhang Z (2011), Gà tiền hải nam
Gà tiền hải nam (Polyplectron kastumatae) là một loài chim rừng nhiệt đới quý hiếm và đang gặp nguy cấp Trong mùa sinh sản từ tháng 2 đến tháng 5, chúng thường sống thành đôi Tổ của chúng được xây dựng trên mặt đất, thường dựa vào gốc cây hoặc dưới các tảng đá, sử dụng lá khô và cỏ làm vật liệu Mỗi lứa trứng của gà tiền hải nam thường có từ 1 đến 2 trứng, và thời gian ấp kéo dài từ 20 đến 22 ngày.
Ở Việt Nam
1.2.1 Các nghiên cứu về nhân nuôi động vật hoang dã
Theo báo cáo của Cục Kiểm lâm, từ năm 2011, Việt Nam có hơn 10.000 cơ sở nuôi động vật hoang dã đã đăng ký tại 63 tỉnh thành, với khoảng 3 triệu động vật thuộc 70 loài Trong đó, bốn nhóm chính bao gồm trăn, cá sấu, khỉ đuôi dài và rắn các loại Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam bộ là hai khu vực nuôi động vật hoang dã lớn nhất, chiếm 70% tổng số, tiếp theo là đồng bằng sông Hồng với 20%, và các khu vực khác chiếm phần còn lại.
Hiện nay, nhiều loài động vật hoang dã quý hiếm và có giá trị kinh tế cao đang được nhân nuôi, trong đó bao gồm cá sấu nước ngọt và rắn hổ mang Việc bảo tồn và phát triển các loài này không chỉ góp phần bảo vệ đa dạng sinh học mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
Vườn thú Mường Thanh là một trong những khu vực nổi bật trong việc nuôi và nhân giống các loài động vật quý hiếm, bao gồm cả thú dữ, theo hình thức bảo tồn bán hoang dã Ngoài Mường Thanh, các địa điểm nổi tiếng khác như Thảo Cầm Viên Sài Gòn, Đầm Sen, Suối Tiên, Vườn thú Đại Nam, Vinpearl Phú Quốc và Safari Củ Chi cũng tham gia vào công tác nhân nuôi động vật hoang dã Đặc biệt, Trung tâm cứu hộ động vật hoang dã Sóc Sơn đã ghi nhận thành công trong việc nhân nuôi các loài động vật hoang dã, với việc sinh sản thành công 3 cá thể hổ đông dương đầu tiên vào năm 2010 Sau 8 năm, trung tâm đã nhân nuôi thành công 92 cá thể động vật hoang dã, trong đó năm 2017 đã sinh sản 4 cá thể, bao gồm 3 cá thể hổ và 1 cá thể vượn đen má trắng, hiện tại các cá thể hổ đang phát triển tốt và đã được nhập đàn.
Tại Trung tâm Bảo tồn và Phát triển sinh vật Cúc Phương, nhiều loài động vật có giá trị kinh tế cao như Hươu sao, Rùa, Cầy, Gà rừng và Gà lôi trắng đang được nghiên cứu, thuần dưỡng và nhân nuôi sinh sản Tất cả các cá thể này đều có nguồn gốc từ các vụ buôn bán trái phép hoặc được sinh ra trong quá trình nghiên cứu Đặc biệt, một số loài như Gà rừng (Gallus gallus), Công ấn độ (Pavo cristatatus), Hươu sao (Cervus nippon) và Nai (Cervus unicolor) đã đạt được thành công trong việc sinh sản.
(nguồn:http://cucphuongtourism.com.vn/index.php/vi/conservation/trung
-tam-bao-ton-va-phat-trien-sinh-vat.html)
Ngoài việc nuôi trồng thủy sản, nhiều hộ gia đình còn tham gia vào việc nhân nuôi động vật hoang dã Cụ thể, hươu sao được nuôi tại Quỳnh Lưu (Nghệ An), Hương Sơn (Hà Tĩnh), Thạch Thành (Thanh Hóa), trong khi nai được nuôi ở Đắc Lắc, Gia Lai, Kon Tum và Lâm Đồng Bên cạnh đó, rùa câm được nhân nuôi tại Thiệu Hóa (Thanh Hóa), và làng nghề cá sấu phát triển tại TP.HCM, cùng với việc nuôi rắn ở nhiều địa phương khác.
Việc nuôi động vật hoang dã (ĐVHD) tại Việt Nam, như nuôi ếch và ba ba ở đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng, nuôi voi ở Bản Đôn, hay nuôi rắn hổ mang ở Lệ Mật - Gia Lâm và Vĩnh Tường, vẫn còn mang tính tự phát và nhỏ lẻ Điều này khiến cho ngành nuôi ĐVHD chưa phát triển thành một ngành sản xuất hàng hóa chính thức, chưa đủ tiềm năng để trở thành một ngành kinh tế nông nghiệp mũi nhọn Do đó, cần có sự kết hợp giữa nhân nuôi, kinh doanh, bảo tồn và phát triển du lịch để nâng cao giá trị kinh tế của ngành này.
Tài liệu về kỹ thuật nhân nuôi động vật hoang dã ở Việt Nam còn hạn chế, với một số công trình nghiên cứu tiêu biểu như của Đặng Huy Huỳnh và cộng sự (1975), trong đó giới thiệu về phân bố, nơi sống, tập tính, thức ăn, sinh sản và giá trị kinh tế của các loài động vật như Hươu sao, Nai, Khỉ vàng, Cầy mốc, Cầy vòi hương, Nhím, và Don tại tỉnh Hòa Bình Ngoài ra, Đặng Huy Huỳnh (1986) cũng đã thực hiện nghiên cứu về sinh học và sinh thái các loài thú, góp phần làm phong phú thêm tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Móng guốc ở Việt Nam bao gồm các loài thú có giá trị kinh tế cao, nổi bật với đặc điểm sinh học và sinh thái đa dạng Nhiều loài trong số này hiện đang được chăn nuôi, góp phần vào nền kinh tế nông nghiệp của đất nước Việc hiểu rõ về đặc điểm sinh học và sinh thái của các loài thú móng guốc là cần thiết để phát triển bền vững ngành chăn nuôi và bảo tồn nguồn gen quý giá.
Phạm Nhật, Nguyễn Xuân Đặng, và Đỗ Quang Huy (2000, 2001, 2005) đã giới thiệu những kiến thức cơ bản về nhân nuôi động vật hoang dã và quản lý động vật rừng Bài viết đề cập đến kỹ thuật chăn nuôi các loài như Cầy hương, Cầy vòi mốc, Cầy mực và Cầy vằn bắc, bao gồm các yếu tố quan trọng như cách xây dựng chuồng nuôi, lựa chọn giống, chế độ dinh dưỡng, chăm sóc, ghép đôi và nuôi dưỡng Cầy con mới sinh.
Lê Thị Biên, Võ Văn Sự, và Phạm Sỹ Tiệp (2000) đã nghiên cứu kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm, cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc xuất xứ, đặc điểm sinh học, khả năng sản xuất và giá trị kinh tế của các loài như Lợn ỉ.
1.2.2 Hệ thống các chính sách liên quan đến phát triển động vật hoang dã
Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp lý quan trọng nhằm quản lý và bảo vệ động vật hoang dã, thể hiện cam kết trong việc phát triển và bảo tồn các loài động vật này Các tài liệu liên quan đến phát triển động vật hoang dã đã tổng hợp những nỗ lực này.
1.2.2.1 Các quy định về quản lý
Luật Đa dạng Sinh học (2008) được Quốc hội khóa XII thông qua vào ngày 13 tháng 11 năm 2008, bao gồm 18 Điều trong Chương IV quy định về bảo tồn và phát triển bền vững các loài sinh vật Luật này quy định việc xem xét đưa các loài động vật hoang dã vào Danh mục loài nguy cấp, quý hiếm cần được ưu tiên bảo vệ, nhằm bảo vệ những loài đặc hữu hoặc có giá trị đang bị đe dọa tuyệt chủng Ngoài ra, luật cũng cấm khai thác các loài hoang dã và quy định điều kiện khai thác cho những loài được phép Bên cạnh đó, luật thiết lập quy định về khu bảo tồn, phân cấp các khu bảo tồn và những hành vi bị cấm trong các khu vực này.
Luật này được Quốc hội khóa XIV, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày 15 tháng
11 năm 2017 Luật có hiệu lực từ ngày 01/01/2019
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, mọi hành vi săn bắn, bắt, bẫy, nhân nuôi, giết mổ động vật rừng trái phép đều bị cấm Việc khai thác động vật rừng phải được sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và tuân thủ các quy định về bảo vệ động vật hoang dã Ngoài ra, các hoạt động kinh doanh, vận chuyển, xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập và quá cảnh thực vật rừng, động vật rừng cũng phải tuân theo các quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia.
Nghị định 06/2019/NĐ-CP, ban hành ngày 22/01/2019, quy định về quản lý các loài thực vật và động vật rừng nguy cấp, quý hiếm tại Việt Nam Nghị định này cũng nhằm thực thi các cam kết quốc tế liên quan đến buôn bán động vật và thực vật hoang dã nguy cấp, bảo vệ sự đa dạng sinh học và ngăn chặn nạn buôn lậu.
Nghị định quy định các hoạt động liên quan đến săn bắn, bắt, khai thác, nuôi nhốt, giết, tàng trữ, chế biến, vận chuyển và buôn bán các loài thực vật rừng và động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm phải đảm bảo không ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại, sinh trưởng và phát triển của các loài này trong tự nhiên.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
- Đánh giá được hiện trạng nhân nuôi ĐVHD về các mặt kinh tế, xã hội, môi trường
Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong việc nuôi dưỡng động vật hoang dã, cần đề xuất các giải pháp và cơ chế quản lý hiệu quả, thiết thực cho các cơ quan chức năng Những giải pháp này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành chăn nuôi động vật hoang dã.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
2.2.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài tập trung nghiên cứu với đối tượng là các loài ĐVHD hiện đang được nuôi sinh trưởng, sinh sản và có đăng ký Giấy chứng nhận trại nuôi với cơ quan Kiểm lâm; Công tác quản lý trại nuôi ĐVHD của các cơ quan chức năng
Nghiên cứu này được thực hiện tại các xã, phường có trại nuôi động vật hoang dã thuộc thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên.
* Phạm vi về thời gian: Nghiên cứu được triển khai thực hiện từ tháng
11/2019 đến tháng 5 năm 2020 Một số nội dung, thông tin được thu thập trong giai đoạn các năm từ 2015 đến 2020.
Nội dung nghiên cứu
- Điều tra, đánh giá hiện trạng các trại nuôi, các loài ĐVHD đang được nuôi sinh trưởng, sinh sản trên địa bàn thành phố; các nhân tố ảnh hưởng
Đánh giá hiện trạng và hiệu quả công tác quản lý trại nuôi động vật hoang dã của các cơ quan chức năng là rất cần thiết trong bối cảnh hiện tại Cần xem xét quy trình quản lý hiện tại để xác định những điểm mạnh và yếu, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững các loài động vật hoang dã.
- Đánh giá khó khăn, thuận lợi, cơ hội, thách thức của ĐVHD nhân nuôi trên địa bàn thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
- Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý các loại ĐVHD nhân nuôi trên địa bàn.
Phương pháp nghiên cứu
Để bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên động vật hoang dã tại tỉnh Điện Biên, đặc biệt là thành phố Điện Biên Phủ, cần tập trung vào việc bảo vệ và phục hồi rừng, đồng thời thúc đẩy nhân nuôi có kiểm soát các loài động vật hoang dã quý hiếm và có giá trị kinh tế cao Việc xây dựng mạng lưới cơ sở chăn nuôi đa dạng sẽ đảm bảo cung cấp đủ giống về số lượng và chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường và giảm áp lực từ việc khai thác tự nhiên Đề tài nghiên cứu hiện trạng nhân nuôi động vật hoang dã tại các hộ gia đình ở thành phố Điện Biên Phủ sẽ áp dụng các phương pháp nghiên cứu phù hợp.
2.4.1 Phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp
Tiến hành thu thập tài liệu liên quan đến điều tra và đánh giá hiện trạng động vật hoang dã, bao gồm các báo cáo từ các cơ quan quản lý và chính quyền địa phương về việc quản lý hoạt động nuôi dưỡng động vật hoang dã.
Kế thừa có chọn lọc tài liệu từ Chi cục Kiểm lâm, Hạt Kiểm lâm thành phố và UBND các xã, phường để thống kê số hộ nuôi, loài động vật nuôi, số lượng cá thể và hiệu quả kinh tế liên quan đến nội dung nghiên cứu.
Ngoài việc thu thập tài liệu về điều kiện tự nhiên, chúng tôi cũng đã thu thập các thông tin liên quan đến tình hình kinh tế xã hội trong khu vực để hỗ trợ cho quá trình thực hiện đề tài.
2.4.2 Phương pháp phỏng vấn Đề tài đã tiến hành phỏng vấn 40 người để thu thập các thông tin liên quan, các đối tượng phỏng vấn bao gồm cán bộ quản lý, chủ các cơ sở nhân nuôi, cán bộ, người dân tại các cơ sở nhân nuôi Các đối tượng phỏng vấn được phỏng vấn trực tiếp dựa trên bộ câu hỏi phỏng vấn
- Thông qua phỏng vấn các chủ trại nuôi, người dân xung quanh khu vực nhân nuôi (15 người), để thu thập các thông tin như:
+ Số lượng trại nuôi hiện có trên địa bàn
+ Số lượng cá thể ĐVHD hiện có tại các trại nuôi
Để xác định cơ cấu thành phần loài động vật hoang dã được nhân nuôi, cần tiến hành phỏng vấn và khảo sát thực tế Qua đó, đánh giá năng lực của trại nuôi, khả năng thực thi pháp luật và quy trình quản lý của các cơ quan chức năng.
Thông qua phỏng vấn 25 đại diện từ các cơ quan quản lý như Hạt Kiểm lâm thành phố, Kiểm lâm địa bàn, Công an thành phố, phòng Tài nguyên và Môi trường, cũng như UBND xã, phường và trưởng bản, chúng tôi đã thu thập được thông tin quan trọng về tình hình quản lý tài nguyên và môi trường.
+ Hiện trạng công tác quản lý;
+ Những tồn tại, bất cập, lỗ hổng trong công tác quản lý;
+ Những giải pháp nhằm khắc phục tồn tại, hạn chế;
+ Đề xuất, kiến nghị (nếu có) nhằm thực hiện hiệu quả công tác quản lý các trại nuôi ĐVHD trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ
2.4.3 Phương pháp quan sát trực tiếp Đề tài đã tiến hành khảo sát 13 cơ sở nhân nuôi động vật hoang dã để thu thập các thông tin liên quan đến các nội dung nghiên cứu như: cách cho ăn, phòng trị bệnh, kích thước chuồng trại, những bất cập trong cơ chế quản lý và so sánh thực tế với quá trình phỏng vấn
Mục đích của bài viết này là phân tích và đánh giá hoạt động nuôi và quản lý động vật hoang dã tại thành phố Điện Biên Phủ Việc này nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của công tác bảo tồn và phát triển bền vững các loài động vật hoang dã trong khu vực.
- Phân tích SWOT: Điểm mạnh (S) Điểm yếu (W)
- Vạch ra các chiến lược:
Chiến lược phát huy điểm mạnh để giành lấy cơ hội (S/0)
Chiến lược phát huy thế mạnh để vượt qua thử thách (S/T)
Chiến lược không để điểm yếu làm mất cơ hội (W/O)
Chiến lược không để thử thách làm lộ điểm yếu (T/W)
- Tích hợp các chiến lược, sắp xếp theo thứ tự ưu tiên
Dựa trên số liệu về hoạt động nuôi dưỡng động vật hoang dã tại thành phố Điện Biên Phủ, cùng với các chính sách và chiến lược phát triển của thành phố và tỉnh, chúng tôi đã tiến hành điều tra phỏng vấn và phân tích tổng hợp để xây dựng cơ sở cho mô hình SWOT.
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ XÃ HỘI KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Điều kiện tự nhiên của khu vực nghiên cứu
Hình 3.1 Bản đồ hành chính thành phố Điện Biên Phủ
Thành phố Điện Biên Phủ là Trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế - văn hóa của tỉnh Điện Biên Tổng diện tích 6.444,10 ha Tọa độ địa lý: từ
21 0 24'52'' vĩ độ đến103 0 02'31'' kinh độ Đông Về địa giới hành chính:
- Phía Bắc giáp xã Thanh Nưa, Nà Nhạn và xã Pá Khoang của huyện Điện Biên
- Phía Nam giáp xã Thanh Xương huyện Điện Biên
- Phía Đông giáp xã Pá Khoang huyện Điện Biên và xã Pú Nhi huyện Điện Biên Đông
Thành phố Điện Biên Phủ nằm chủ yếu trong lòng huyện Điện Biên, với phía Tây giáp các xã Thanh Nưa, Thanh Hưng và Thanh Luông.
Thành phố miền núi này có các tuyến Quốc lộ 6 và Quốc lộ 279 kết nối thông suốt với tỉnh Sơn La và Lai Châu, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, quốc phòng và an ninh Vị trí chiến lược của thành phố tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời mở rộng giao thông giữa các huyện và tỉnh lân cận.
Thành phố Điện Biên Phủ có địa hình chủ yếu là đồi núi và đồng bằng, nghiêng theo hướng Bắc - Nam và Đông - Tây Địa hình nơi đây bị chia cắt do ảnh hưởng của kiến tạo địa chất, với cấu trúc bao gồm núi cao, đồi và đồng bằng Độ cao trung bình của thành phố dao động từ 488 đến 1.130 mét so với mực nước biển.
Thành phố Điện Biên Phủ có địa hình đặc trưng với sự bào mòn mạnh mẽ của núi, tạo ra các thung lũng và đồng bằng Địa hình của thành phố trải dài thoải theo hướng Bắc - Nam và Đông - Tây, với hai dạng chính nổi bật.
Địa hình của thành phố Điện Biên Phủ chủ yếu là đồi núi cao trên 600 m, chiếm 70% diện tích tự nhiên, phân bố rộng rãi tại các xã, phường trong khu vực Đỉnh núi cao nhất đạt 1.137 m, nằm ở dãy núi phía Đông Bắc, giáp ranh giữa xã Thanh Minh và xã Tà Lèng Địa hình phức tạp này đã gây ra nhiều khó khăn trong việc đầu tư phát triển hạ tầng và sản xuất nông nghiệp.
Địa hình thung lũng và đồng bằng dọc theo sông Nậm Rón ở phía Tây Nam thành phố có tiềm năng lớn cho sản xuất nông nghiệp Cánh đồng bằng phẳng quy mô từ 50 - 100 ha tại các phường Nam Thanh và Thanh Trường là nơi tập trung dân cư và sản xuất lương thực, chủ yếu là lúa nước, phục vụ nhu cầu của toàn thành phố.
Với địa hình thuận lợi, việc xây dựng và phát triển rừng tại khu vực này không chỉ mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ môi trường mà còn tạo nên cảnh quan thiên nhiên đẹp cho thành phố Hơn nữa, hoạt động này còn góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Thành phố Điện Biên Phủ, nằm trong lòng chảo Điện Biên thuộc vùng Tây Bắc, có khí hậu đặc trưng chịu ảnh hưởng của gió mùa Tây Bắc Nơi đây mang sắc thái của khí hậu nhiệt đới núi cao với hai mùa rõ rệt: mùa đông lạnh và ít mưa, mùa hè nóng và mưa nhiều.
Nhiệt độ không khí bình quân năm đạt 23°C, với mức cao nhất vào tháng 6 là 26°C và thấp nhất vào tháng 1 là 11°C Nhiệt độ tuyệt đối cao nhất ghi nhận được là 40,9°C vào tháng 5, trong khi mức thấp nhất là 3,9°C vào tháng 1 Trong năm, có khoảng 170 ngày nóng và 100 ngày lạnh, với tổng tích ôn đạt 8.021°C Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm khoảng 9-10°C ảnh hưởng đáng kể đến đời sống của con người cũng như sự phát triển của cây trồng và vật nuôi.
Mùa mưa bắt đầu từ tháng 4 đến tháng 10 Lượng mưa bình quân năm
Lượng mưa hàng năm dao động từ 1.800 mm đến 1.900 mm ở vùng núi, với thời gian mưa chủ yếu từ tháng 6 đến tháng 10 Các tháng khô hạn kéo dài từ tháng 11 năm trước đến tháng 3 năm sau, trong khi độ ẩm tương đối trung bình hàng năm đạt 96% Vào đầu mùa đông, độ ẩm rất thấp, nhưng vào cuối mùa đông, độ ẩm có thể tăng lên mức tương đương hoặc cao hơn so với các tháng mùa hè, với mức độ ẩm thấp nhất xảy ra vào tháng 12 và tháng 1.
Trên địa bàn thành phố Điện Biên Phủ chủ yếu có 3 hướng gió chính:
Gió Bắc và Đông Bắc là loại gió chủ yếu trong mùa khô, xuất hiện từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau, mang theo không khí lạnh và khô hanh Khi gặp gió Tây Nam, hiện tượng mưa phùn thường xảy ra.
Gió Đông Nam là loại gió chủ yếu vào mùa hè, thường xuất hiện vào các tháng 3, 4 và 5 Đặc điểm của loại gió này là rất nóng và khô, dẫn đến sự thay đổi khí hậu thất thường tại thành phố Điện Biên Phủ, ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất nông lâm nghiệp trong khu vực.
Gió Lào thường xuất hiện vào các tháng 3, 4 và 5, mang đặc điểm nóng và khô, gây ra sự biến đổi khí hậu thất thường tại thành phố Điện Biên Phủ Sự ảnh hưởng của loại gió này đến môi trường có thể tác động lớn đến sản xuất nông lâm nghiệp trong khu vực.
Thường xuất hiện trong các tháng 12 năm trước và tháng 1 năm sau gây ra nhiều tác hại đến cây trồng nông lâm nghiệp
Thành phố Điện Biên Phủ có sông Nậm Rốm chảy qua theo hướng Bắc - Nam, khu vực phía Bắc thuộc xã Thanh Minh chảy theo hướng Đông Bắc -
Dòng chính sông Nậm Rốm, nằm ở Tây Nam, nhận được nhiều dòng chảy từ các con suối lớn nhỏ, hợp thành từ nhiều suối nhỏ trong các xã, phường của thành phố Những nguồn nước này là thiết yếu cho sản xuất và sinh hoạt của người dân vùng lòng chảo Điện Biên Mặc dù lượng nước ở suối dồi dào, nhưng do độ dốc lớn, nước chảy kiệt nhanh chóng Vì vậy, các sông suối trong khu vực chỉ có giá trị cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt, không phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy.
Nền địa chất khu vực đã hình thành từ hàng trăm triệu năm trước và trải qua quá trình phong hóa cũng như biến đổi địa chất, dẫn đến sự hình thành của nhiều nhóm đá mẹ khác nhau.
Điều kiện kinh tế - xã hội
3.2.1 Dân tộc, dân số và lao động
Trong thành phố, có bốn dân tộc chính sinh sống cùng nhau, bao gồm: người Kinh chiếm 79,4%, người Thái 15,2%, người Mông 1,7%, người Tày 1,0% và các dân tộc khác chiếm 2,7%.
Tổng số dân là 51.003 người, với 13.109 hộ, tỷ lệ tăng dân số hàng năm là 1,7% Mật độ dân số bình quân là 769 người/ km vuông,,
Tổng số lao động tại thành phố là 29.137 người, chiếm 60% tổng dân số, với 5,4% lao động trong lĩnh vực nông lâm nghiệp Lực lượng lao động này rất dồi dào và có thể được huy động để xây dựng và phát triển rừng Nếu có sự cân đối hợp lý cho nông nghiệp và các ngành nghề khác, hàng năm có thể huy động từ 500 đến 1.000 lao động Tuy nhiên, chủ yếu là lao động giản đơn, trong khi lao động kỹ thuật vẫn còn thiếu hụt.
Từ năm 2001 đến nay, trung tâm kinh tế, chính trị - văn hóa của tỉnh đã đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân trên 10% mỗi năm Cụ thể, giá trị sản xuất nông - lâm nghiệp tăng 5% hàng năm, trong khi giá trị sản xuất công nghiệp - xây dựng tăng trên 20% và giá trị kinh doanh dịch vụ tăng 25% Tổng giá trị sản xuất hàng hóa của thành phố đạt 3.003,2 tỷ đồng.
* Về cơ cấu kinh tế:
Ngành Nông lâm nghiệp đạt 123, tỷ đồng chiếm 4,1 %
- Ngành công nghiệp và xây dựng đạt 05,3 tỷ đồng, chiếm 23,5 %
- Ngành kinh doanh dịch vụ đạt 2.74,1 tỷ đồng, chiếm 72,4 %
Hiện nay, cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng gia tăng tỷ trọng GDP của khu vực sản xuất công nghiệp, xây dựng và dịch vụ, trong khi giảm tỷ trọng GDP của khu vực nông lâm nghiệp và thủy sản.
Sự phát triển sản xuất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế đã giúp cải thiện đời sống của đồng bào các dân tộc ở các xã, phường có đất đồi núi và sản xuất nông nghiệp, làm giảm nhiều khó khăn và mang lại diện mạo mới cho nông thôn vùng núi.
Sản xuất nông nghiệp, mặc dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong nền kinh tế của thành phố Điện Biên Phủ, vẫn có ảnh hưởng đáng kể đến các bản nông thôn miền núi Trong những năm qua, hoạt động sản xuất nông nghiệp đã có những chuyển biến tích cực, thể hiện qua việc thay đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi, đa dạng hóa sản phẩm, cũng như áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và giống mới để thâm canh và tăng vụ.
3.2.2.2 Công nghiệp và xây dựng
Trên địa bàn thành phố công nghiệp chủ yếu là sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến thực phẩm, xay sát, sản xuất điện, nước, gỗ xẻ…
Tổng giá trị sản xuất công nghiệp đạt 705,3 tỷ đồng, trong đó kinh tế nhà nước đạt 154,5% tỷ chiếm 21,9%; kinh tế ngoài nhà nước đạt 550,8 tỷ, chiếm 78,1%
Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng cho thành phố trẻ là ưu tiên hàng đầu, bao gồm phát triển đường nội đô và văn phòng trụ sở làm việc Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ sở hạ tầng ven đô cũng được chú trọng nhằm nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
3.2.2.3 Thương mại và dịch vụ
Trong những năm gần đây, hoạt động thương mại và dịch vụ tại thành phố đã phát triển mạnh mẽ, với mạng lưới dịch vụ ngày càng mở rộng Sự đầu tư và nâng cấp một số chợ đầu mối cùng trung tâm thương mại đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu hàng hóa.
Du lịch được xem là ngành kinh tế mũi nhọn của thành phố Điện Biên, nổi bật với các địa danh như đồi A1, đồi Him Lam và hầm Đcát Cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và các bản làng mang đậm văn hóa Thái là những điểm nhấn quan trọng, cùng với tiềm năng du lịch sinh thái Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng hiện tại vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu để phát triển du lịch một cách bền vững.
3.2.3 Giao thông Đường bộ: Trên địa bàn thành phố Điện Biên Phủ, giao thông đường bộ tương đối phát triển với hệ thống giao thông, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của thành phố, trong đó có phát triển lâm nghiệp Đường hàng không: Trên địa bàn có tuyến hàng không Điện Biên - Hà Nội và ngược lại với tần xuất 2 chuyến một ngày đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại, giao lưu hàng hóa giữa thành phố Điện Biên với thủ đô và các tỉnh lân cận
Hệ thống giao thông thủy tại khu vực này bị hạn chế do các con sông, suối ngắn và dốc Bên cạnh đó, vào mùa khô, lượng nước giảm sút, làm cho giao thông đường thủy không thể phát triển.
3.2.4 Tình hình an ninh - quốc phòng
Công tác an ninh chính trị đang được củng cố và tăng cường, nhằm đảm bảo an ninh trật tự và an toàn xã hội Các cấp, các ngành thực hiện hiệu quả công tác phòng chống tội phạm, ma túy và các tệ nạn xã hội Đồng thời, trật tự kỷ cương xã hội được tăng cường, cùng với việc đẩy mạnh các phong trào an ninh tổ quốc.
Tình hình an ninh hiện tại khá ổn định, không có những điểm nóng đáng lo ngại Tuy nhiên, tội phạm ma túy và trộm cắp vẫn đang diễn ra với diễn biến phức tạp.
3.2.5 Đánh giá về điều kiện kinh tế - xã hội
Là thành phố trẻ và là trung tâm kinh tế, chính trị - văn hóa của tỉnh, vị trí địa lý cùng cơ sở hạ tầng của thành phố rất thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển rừng.
Nằm trong vùng kinh tế động lực của tỉnh, việc xây dựng và phát triển rừng được xác định là yếu tố then chốt, đóng vai trò là đòn bẩy quan trọng để thúc đẩy sự phát triển lâm nghiệp xã hội.
- Có nhiều di tích lịch sử gắn với mốc son chói lọi của dân tộc… có điều kiện để thu hút du khách và các nhà đầu tư
3.2.5.2 Khó khăn và thách thức