i LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi Các số liệu, tài liệu, kết quả khảo sát nêu trong luận án là trung thực, phản ánh đúng đắn số liệu thực tiễn và chưa từng đư[.]
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU VỀ VẤN ĐỀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ TƯ NHÂN TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI
Tổng quan các công trình nghiên cứu đã công bố liên quan đến quản lý nhà nước đối với phát triển kinh tế tư nhân trong lĩnh vực thương mại
1.1.1 Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đã công bố ở nước ngoài
1.1.1.1 Các công trình nghiên cứu về vai trò của nhà nước trong quản lý sự phát triển kinh tế - thương mại
Kinh tế và thương mại là những chủ đề quan trọng, đã thu hút nhiều nghiên cứu quốc tế Nhiều công trình tiêu biểu đã được thực hiện để khám phá các khía cạnh liên quan đến vấn đề này.
Joyee Kalko (1990) trong tác phẩm “Cải cách cơ cấu nền kinh tế Thế giới” đã phân tích các cuộc khủng hoảng và tái cấu trúc nền kinh tế toàn cầu trước năm 1990, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính phủ trong việc thực hiện các chính sách cải cách kinh tế mạnh mẽ nhằm khắc phục những khuyết tật của thị trường tự do Tác giả đặc biệt lưu ý đến tác động của các cuộc khủng hoảng dầu mỏ đầu thập kỷ 70 đến sự phát triển thị trường và thương mại Một ví dụ điển hình là sự thành công của chính phủ Hoa Kỳ trong việc khuyến khích tích tụ ruộng đất để hình thành những “Cánh đồng lớn”, điều này đã thu hút đầu tư tư nhân vào lĩnh vực nông nghiệp, nâng cao năng suất và tổng sản lượng nông sản, từ đó tạo ra nguồn hàng hóa lớn phục vụ xuất khẩu và đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa với giá cả cạnh tranh.
J.B Nugent (1991) trong tác phẩm “Lý thuyết phát triển và các giải pháp trong nền kinh tế thị trường” đã tổng quan các lý thuyết phát triển và nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà nước trong quá trình này Ông phân tích đặc tính và chức năng của thể chế nhà nước, từ đó xác định 10 vai trò chính của nhà nước trong phát triển, bao gồm: đảm bảo hàng hóa công cộng và cơ sở hạ tầng; tìm kiếm giải pháp cho việc tạo ra quyền và tài sản; cân đối ngân sách chính phủ; tổ chức và phối hợp các hoạt động thực hiện chính sách; đảm bảo sự ổn định trong các dự đoán; sàng lọc quyết định và khuyến nghị luật lệ; tạo ra và hoàn thiện thị trường; điều chỉnh phân bổ quyền và tài sản để đảm bảo công bằng xã hội; xây dựng và thực hiện kế hoạch phát triển; và lựa chọn quy mô, bước đi của các cuộc cải cách.
Luận án tiến sĩ kinh tế của Wade McKenzie tại Đại học Calgary, Canada năm 2004, với đề tài "Chiến lược mở rộng thị trường nước ngoài - dưới tác động của quá trình toàn cầu hóa", đã đề xuất những giải pháp mở rộng thị trường cho các nền kinh tế, có thể áp dụng tại Việt Nam trong bối cảnh đổi mới.
Luận án tiến sĩ kinh tế của Yusuf Ahmad tại Đại học Howard năm 1998, với đề tài "Ngoại thương, tăng trưởng kinh tế và nguyên nhân: Phân tích chuỗi thời gian đối với các nước ASEAN", đã nghiên cứu vai trò của ngoại thương trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các nguyên nhân liên quan mà còn phân tích quá trình phát triển kinh tế của các nước ASEAN, bao gồm cả Việt Nam.
Diễn đàn Kinh tế - Tài chính Việt Pháp (2000) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một nhà nước với vai trò là nhà hoạch định chiến lược, nhằm bảo đảm lợi ích chung Nghiên cứu chỉ ra rằng năng lực hoạch định chiến lược phát triển kinh tế là yếu tố quyết định đến hiệu quả và hiệu lực của quản lý nhà nước đối với nền kinh tế.
Theo Perroux (1955), các nguyên lý kinh tế học nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lan tỏa trong việc thiết lập các vùng kinh tế Tác giả cho rằng việc phát triển các ngành công nghiệp lớn tại những khu vực năng động sẽ tạo ra sức hút mạnh mẽ, dẫn đến sự tập trung hoạt động kinh tế và hình thành các cụm kinh tế hiệu quả.
“Các tăng trưởng” của vùng, thúc đẩy hình thành không gian liên kết và mạng lưới buôn bán, hình thành tập hợp các liên kết kinh tế trong vùng
Ngân hàng Thế giới đã công bố báo cáo phát triển thế giới vào năm 1999 mang tên "Bước vào thế kỷ 21", trong khi đó, Joseph E Stiglitz, nhà kinh tế đoạt giải Nobel năm 2001, cũng đã có những nghiên cứu quan trọng về toàn cầu hóa và những tác động tiêu cực của nó trong tác phẩm "Toàn cầu hóa và những mặt trái" vào năm 2002.
Bài viết "Thông tin và sự thay đổi mô hình trong kinh tế" nhấn mạnh các cơ hội và thách thức mà các quốc gia phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa Đặc biệt, nghiên cứu của Joseph E Stiglitz đã chỉ ra những mặt trái của toàn cầu hóa và vai trò quan trọng của nhà nước trong việc giải quyết những vấn đề phát sinh từ quá trình này.
Các nghiên cứu của nhà kinh tế học Michael Porter, như "Lợi thế cạnh tranh quốc gia" và "Chiến lược và Internet", mang lại giá trị to lớn trong việc xây dựng chiến lược cạnh tranh cho các nền kinh tế và ngành kinh tế, bao gồm cả lĩnh vực thương mại.
- Keynes (1926) “Sự kết thúc của chủ nghĩa tự do thả nổi” (1933)
Trong tác phẩm "Con đường đi tới phồn vinh" và "Lý thuyết chung về việc làm, lợi tức và tiền tệ" năm 1942, Keynes đã cách mạng hóa kinh tế học bằng cách xác định hai nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước trong phát triển kinh tế Thứ nhất, Nhà nước cần khắc phục những khuyết tật của thị trường, bao gồm các ngoại ứng và thông tin không hoàn hảo, để đảm bảo sự can thiệp cần thiết Thứ hai, Nhà nước phải cung cấp dịch vụ công và đảm bảo công bằng xã hội Những khuyết tật của thị trường cùng với công bằng xã hội là cơ sở lý luận cho trách nhiệm của Nhà nước trong việc đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.
Jacques Ravul Boudeville (1966) trong tác phẩm “Các vấn đề trong lập kế hoạch kinh tế vùng” đã nhấn mạnh rằng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các ngành trong phát triển thương mại và sản xuất sẽ thúc đẩy liên kết vùng Những liên kết này sẽ được hình thành dựa trên lợi thế riêng của từng địa phương, từ đó tạo ra sự phân công lao động hiệu quả Quá trình này sẽ dẫn đến việc hình thành các trung tâm phát triển, kéo theo sự phát triển của các địa phương lân cận.
John Friedman (2005) trong bài viết "Kế hoạch phát triển vùng: Vấn đề không gian phát triển" nhấn mạnh tầm quan trọng của tổ chức không gian vùng, đặc biệt là các liên kết sản xuất và thương mại trong một trung tâm có nguồn lực dồi dào.
1.1.1.2 Các công trình nghiên cứu về kinh tế tư nhân và quản lý nhà nước đối với kinh tế tư nhân
GS Hirschman (2001) trong tác phẩm "Chiến lược phát triển kinh tế" đã phân tích sâu sắc hiệu ứng liên kết vùng, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc thu hút đầu tư mới từ khu vực tư nhân Ông cho rằng, việc tập trung vào các ngành có mối liên kết mạnh sẽ tạo ra sức lan tỏa, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế hiệu quả.
Galbraith (1955) trong tác phẩm “Thể chế cơ cấu như nguyên” đã đưa ra quan điểm mới về kinh tế học thể chế, sử dụng phương pháp phân tích "Thể chế - cơ cấu" để giải thích thực trạng kinh tế xã hội và xu hướng phát triển của nó Ông nhận định rằng kinh tế thị trường hiện đại là "hệ thống kế hoạch" do một số ít công ty lớn chi phối, trong khi "Hệ thống thị trường" được hình thành từ nhiều công ty nhỏ và vừa, tạo nên hệ thống "cơ cầu như nguyên" Theo Galbraith, trong hệ thống này, các công ty lớn kiểm soát các công ty nhỏ, dẫn đến sự bất bình đẳng trong quyền lực Điều này là nguyên nhân gây ra các vấn đề trong nền kinh tế thị trường tự do Do đó, ông nhấn mạnh sự cần thiết của việc nhà nước can thiệp vào nền kinh tế, kiểm soát tiền tệ và giá cả, thực hiện kế hoạch hóa, điều chỉnh mâu thuẫn giữa hai hệ thống, đồng thời hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển của các công ty nhỏ và vừa trong khu vực kinh tế tư nhân.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI PHÁT TRIỂN KINH TẾ TƯ NHÂN TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG MẠI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
Một số vấn đề chung về quản lý nhà nước đối với kinh tế tư nhân trong lĩnh vực thương mại
2.1.1 Khái quát về kinh tế tư nhân trong lĩnh vực thương mại 2.1.1.1 Thương mại và lĩnh vực thương mại
Thương mại, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh diễn ra trên thị trường Nó được hiểu là các hoạt động kinh tế của các chủ thể nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
Thương mại đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái sản xuất xã hội, là kết quả của sự phân công lao động Qua chức năng lưu thông, thương mại giúp sản phẩm phù hợp hơn với nhu cầu thị trường Các khâu sản xuất, phân phối, lưu thông và tiêu dùng liên kết chặt chẽ, tạo thành chuỗi quy trình tái sản xuất xã hội liên tục.
Thương mại đóng vai trò quan trọng trong khu vực dịch vụ và là một ngành kinh tế chủ chốt trong nền kinh tế quốc dân, cùng với ngành công nghiệp và nông nghiệp Chức năng lưu thông hàng hóa và dịch vụ là yếu tố quyết định sự đặc thù của ngành thương mại so với các lĩnh vực kinh tế khác.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tự do hóa thương mại, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) định nghĩa thương mại theo nghĩa rộng, bao gồm thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và quyền sở hữu trí tuệ Theo quy định của WTO, dịch vụ được phân thành 12 ngành, trong đó có các lĩnh vực như dịch vụ kinh doanh, dịch vụ thông tin, dịch vụ tài chính (bao gồm ngân hàng) và dịch vụ phân phối.
5 Dịch vụ xây dựng và các dịch vụ kỹ thuật đồng bộ liên quan; 6 Dịch vụ y tế và xã hội; 7 Dịch vụ du lịch và các dịch vụ có liên quan;
8 Dịch vụ văn hoá và giải trí; 9 Dịch vụ vận tải; 10 Dịch vụ giáo dục;
11 Dịch vụ môi trường; 12 Các dịch vụ khác
Việt Nam chính thức gia nhập WTO vào năm 2007, tham gia đàm phán và ký kết nhiều Hiệp định thương mại quan trọng, bao gồm thương mại hàng hoá, dịch vụ, đầu tư liên quan đến thương mại và quyền sở hữu trí tuệ Đặc biệt, trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, Việt Nam còn chú trọng đến các vấn đề môi trường và lao động.
* Theo Luật thương mại 2005 của Việt Nam, thương mại được đề cập trong luật này chính là hoạt động thương mại Điều 3 Luật thương mại 2005 đã xác định:
Hoạt động thương mại nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và đầu tư xúc tiến thương mại Luật Thương mại 2005 quy định rõ về mua bán hàng hóa trong nước và quốc tế, bao gồm xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập và chuyển khẩu Ngoài ra, hoạt động thương mại còn bao gồm các phương thức truyền thống và qua sở giao dịch hàng hóa, cùng với các loại dịch vụ thương mại và logistics Các hoạt động xúc tiến thương mại như khuyến mại, quảng cáo, trưng bày giới thiệu hàng hóa và tổ chức hội chợ cũng là phần quan trọng trong thương mại.
Theo giáo trình “Kinh tế thương mại” của Đại học Kinh tế quốc dân, thương mại có thể phân chia theo nhiều tiêu thức khác nhau như sau:
Thương mại có thể được phân loại theo phạm vi hoạt động thành nhiều loại, bao gồm thương mại nội địa (nội thương), thương mại quốc tế (ngoại thương), thương mại khu vực, thương mại thành phố và thương mại nông thôn.
Sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái sản xuất xã hội, ảnh hưởng đến các hình thức thương mại như hàng hóa, dịch vụ, tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng Thương mại hàng hóa và dịch vụ không chỉ tạo ra giá trị kinh tế mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội Đồng thời, thương mại tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
- Theo các khâu trong quá trình lưu thông, có thương mại bán buôn, thương mại bán lẻ
- Theo phương thức giao dịch, có thương mại truyền thông và thương mại điện tử
- Theo thành phần kinh tế, có thương mại Nhà nước, thương mại ngoài Nhà nước và thương mại của khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Thương mại có nhiều cách tiếp cận và phân loại khác nhau, bao gồm hoạt động thương mại, lĩnh vực và sản phẩm Để quản lý các ngành kinh tế, vào ngày 23 tháng 01 năm 2007, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định số 10/2007/QĐ-TTg, thiết lập Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam Theo quyết định này, các ngành kinh tế được phân thành 5 cấp, với các hoạt động thương mại như bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô tô, xe máy được phân loại ở cấp 1, ký hiệu G.
Bài viết này đề cập đến sự phân chia thương mại thành các bộ phận khác nhau với mục đích riêng, trong đó tác giả luận án tập trung vào lĩnh vực thương mại và các hoạt động chính của ngành Hai bộ phận chủ yếu được nghiên cứu là lưu thông hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng trong nước, cùng với xuất nhập khẩu hàng hóa.
2.1.1.2 Kinh tế tư nhân trong lĩnh vực thương mại
Sở hữu tư nhân là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tư nhân, trong khi phân công lao động đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển hàng hóa cũng như kinh tế thị trường Đồng thời, nó cũng tạo nền tảng cho sự hình thành các ngành kinh tế quốc dân thông qua việc chuyên môn hóa sản xuất.
Thuật ngữ kinh tế tư nhân liên quan chặt chẽ đến vấn đề sở hữu, tức là mối quan hệ giữa con người trong việc chiếm hữu tài sản Qua các giai đoạn lịch sử, đặc biệt với sự hiện diện của hai hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, quan hệ sở hữu đã trở nên đa dạng và phức tạp hơn Chế độ sở hữu có thể được hiểu qua hai phương diện cơ bản.
Chế độ sở hữu là khái niệm phản ánh hình thức xã hội của việc chiếm hữu tài sản vật chất theo quy định của pháp luật Hai hình thức sở hữu cơ bản bao gồm tư hữu và công hữu.
Chế độ sở hữu đề cập đến quyền chiếm hữu, sử dụng tư liệu sản xuất và phân chia lợi ích tài sản theo quy định của pháp luật Các hình thức sở hữu bao gồm sở hữu quốc doanh, sở hữu tập thể và sở hữu cá nhân.