GIỚI THIỆU VỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Hệ thống ngân hàng thương mại, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế xã hội bền vững tại Việt Nam Là cầu nối giữa các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn, ngân hàng thương mại không chỉ thu hút nguồn vốn nhàn rỗi mà còn phân phối đến những đối tượng có nhu cầu vốn để phục vụ sản xuất và tiêu dùng Điều này thúc đẩy sự phát triển và mở rộng của nền kinh tế Do đó, nguồn vốn là cơ sở cho mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng, và cấu trúc vốn quyết định hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Quyết định về quy mô và cấu trúc nguồn vốn của ngân hàng thương mại là một yếu tố then chốt trong quản trị ngân hàng Nguồn vốn ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, với cơ cấu vốn tối ưu giúp ngân hàng huy động được nhiều vốn với chi phí thấp, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Ngược lại, nếu ngân hàng phụ thuộc quá nhiều vào nợ vay, lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Lợi nhuận chủ yếu đến từ hoạt động cho vay, vì vậy nguồn vốn mạnh cho phép ngân hàng đáp ứng mọi nhu cầu vay của khách hàng, tăng doanh thu và nâng cao vị thế Hơn nữa, ngân hàng hoạt động dựa trên lòng tin, và một cơ cấu tài trợ phù hợp cho thấy khả năng sẵn sàng phục vụ khách hàng khi cần thiết.
Theo số liệu từ NHNN, năm 2017 chứng kiến sự tăng trưởng tín dụng vượt trội so với tốc độ tăng vốn chủ sở hữu, dẫn đến tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) của các ngân hàng thương mại sụt giảm nhanh chóng Cụ thể, CAR của toàn hệ thống giảm từ 12,84% vào cuối năm 2016 xuống còn 12,66% vào cuối tháng 5 năm 2017 Kết quả áp dụng tiêu chuẩn Basel 2 tại 10 tổ chức tín dụng thí điểm cho thấy CAR giảm mạnh do tài sản có quy đổi rủi ro tăng Đặc biệt, bốn ngân hàng thương mại cổ phần lớn do nhà nước sở hữu gần đạt mức 9% CAR theo báo cáo hiện tại, nhưng nếu áp dụng Basel 2, con số này sẽ giảm xuống dưới 8% Việc tăng vốn trở thành nhiệm vụ cấp bách của ngành ngân hàng, nếu không thực hiện, các ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc tăng trưởng tín dụng trong tương lai Đây sẽ là một trong những vấn đề trọng tâm của ngành ngân hàng trong thời gian tới.
Cơ cấu nguồn vốn tối ưu là yếu tố quan trọng đối với ngân hàng thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Việc phân bổ nguồn vốn hợp lý không chỉ giúp ngân hàng duy trì sự ổn định tài chính mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Thực trạng hiện nay cho thấy, sự thay đổi trong cơ cấu nguồn vốn có thể tác động mạnh mẽ đến lợi nhuận và rủi ro của ngân hàng Do đó, nghiên cứu về ảnh hưởng của cơ cấu nguồn vốn là cần thiết để cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Nghiên cứu về "Ngân hàng thương mại Việt Nam" nhằm tìm ra giải pháp tối ưu hóa cơ cấu vốn, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị nguồn vốn Mục tiêu là cải thiện hoạt động của ngân hàng thương mại và đóng góp vào sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là phân tích tác động của cơ cấu nguồn vốn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Qua đó, nghiên cứu sẽ đưa ra những kết luận và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện cơ cấu vốn tối ưu cho các ngân hàng thương mại, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với cơ sở lý luận vững chắc về hoạt động tài chính Cơ cấu nguồn vốn của ngân hàng thương mại bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động từ khách hàng và các nguồn vốn khác, giúp đảm bảo tính thanh khoản và khả năng hoạt động hiệu quả Vai trò của ngân hàng thương mại không chỉ là cung cấp dịch vụ tài chính mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế thông qua việc cấp tín dụng, quản lý rủi ro và thúc đẩy đầu tư.
- Làm rõ tác động của cơ cấu nguồn vốn đối hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
- Đề xuất một số biện pháp cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại trong thời gian đến.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: tác động của cấu trúc nguồn vốn và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán của 23 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu tham khảo tài liệu được áp dụng xuyên suốt quá trình nghiên cứu, từ việc xây dựng nền tảng lý thuyết cho đến việc đưa ra kết luận Phương pháp này tập trung vào việc khai thác và thống kê các nghiên cứu trước đó liên quan đến vai trò của cơ cấu nguồn vốn ngân hàng, đồng thời tham khảo những mô hình đã được phát triển trước đó.
Phương pháp thu thập thông tin và dữ liệu thống kê được áp dụng để cung cấp số liệu về các chỉ tiêu tài chính của ngân hàng, từ đó phục vụ cho việc xây dựng mô hình hồi quy.
Phương pháp mô hình hóa là một kỹ thuật nghiên cứu thông qua việc xây dựng các mô hình, bảo toàn các tính chất cơ bản của đối tượng nghiên cứu Dựa trên các mô hình này, người nghiên cứu có thể phân tích và hiểu sâu hơn về đối tượng thực tế.
Phương pháp giả thuyết, hay còn gọi là phương pháp đề xuất và kiểm chứng giả thuyết, là một kỹ thuật nghiên cứu nhằm dự đoán mối quan hệ giữa cấu trúc vốn của ngân hàng và kết quả hoạt động kinh doanh Phương pháp này không chỉ giúp dự báo mà còn dẫn đường cho quá trình nghiên cứu, đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và nghiên cứu khoa học.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra sự ảnh hưởng của cơ cấu nguồn vốn đến hoạt động của ngân hàng thương mại Bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ cấu vốn tối ưu, đồng thời định hướng cho các nghiên cứu tiếp theo liên quan đến đề tài này.
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về ảnh hưởng của cấu trúc nguồn vốn trong ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2010 – 2017, dựa trên các thành tựu nghiên cứu trước đó trong và ngoài nước Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển và chịu áp lực từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 cùng với sự cạnh tranh từ các ngân hàng và tổ chức tín dụng nước ngoài, việc đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại là rất cần thiết Mô hình nghiên cứu cũng có thể áp dụng để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố khác đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Kết cấu
Kết cấu của khóa luận bao gồm 5 nội dung chính:
Chương 1 Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2 Cơ sở lý thuyết và tổng quan về lịch sử nghiên cứu Ở chương này, tác giả tập trung làm rõ một số khái niệm về ngân hàng thương mại, cơ cấu vốn của ngân hàng thương mại và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, đồng thời, tác giả cũng liệt kê những nghiên cứu trước đó về đề tài liên quan, tóm lược các kết quả của nghiên cứu trước đó và đánh giá những ưu điểm và hạn chế nhằm nhằm đưa ra cơ sở lý thuyết để thực hiện đề tài
Chương 3 Phương pháp nghiên cứu Trong chương này, tác giả đưa ra giả thuyết và mô hình nghiên cứu, phương pháp chọn dữ liệu và tính toán các chỉ số, giải thích việc lựa chọn các biển trong mô hình
Chương 4 Kết quả nghiên cứu Đây là chương đưa ra các kết quả chạy hồi quy và phân tích ý nghĩa của việc chạy mô hình
Chương 5 Kết luận và đề xuất Từ những kết quả và phân tích mô hình trên trên, tác giả đưa ra những kết luận và đề xuất các giải pháp nhằm mục tiêu cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
TỔNG QUAN VỀ LÝ THUYẾT VÀ LỊCH SỬ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Khái niệm và đặc trưng của ngân hàng thương mại
2.1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã có mặt từ lâu và được định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và nền kinh tế Theo luật pháp Mỹ, NHTM là công ty kinh doanh tiền tệ, cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính Tại Pháp, Đạo luật Ngân hàng năm 1941 định nghĩa NHTM là các xí nghiệp nhận tiền từ công chúng dưới hình thức ký thác và sử dụng tài nguyên đó cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và tài chính Ở Ấn Độ, Luật Ngân hàng ban hành năm 1950 và được bổ sung năm 1959 cũng quy định về chức năng của NHTM trong nền kinh tế.
Ngân hàng là tổ chức nhận tiền gửi để cho vay, tài trợ và đầu tư Theo Khoản 1 Điều 4 của Luật các Tổ chức tín dụng Số 47/2010/QH12, được Quốc hội khóa XII thông qua vào ngày 16 tháng 6 năm 2010, quy định rõ về chức năng và hoạt động của ngân hàng tại Việt Nam.
Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp thực hiện các hoạt động ngân hàng, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.
Theo Khoản 2,3 Điều 4 quy định:
Ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng theo quy định pháp luật Dựa trên tính chất và mục tiêu hoạt động, ngân hàng được phân loại thành ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã.
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Và cũng tại Khoản 12 điều này quy định:
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung cấp thường xuyên các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính quan trọng, hoạt động như một trung gian cung cấp tín dụng cho các cá nhân và doanh nghiệp có nhu cầu về vốn trong nền kinh tế NHTM không chỉ nhận tiền gửi mà còn cung cấp các dịch vụ thanh toán, đóng vai trò cầu nối giữa những chủ thể thừa vốn và thiếu vốn Với vai trò này, các ngân hàng thương mại góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền sản xuất quốc gia, trở thành một yếu tố không thể thiếu trong hệ thống tài chính toàn cầu.
2.1.1.2 Một số đặc điểm của ngân hàng thương mại:
Ngân hàng thương mại (NHTM) là loại hình doanh nghiệp đặc biệt với quy mô lớn, hệ số nợ cao và cấu trúc tài sản đặc thù Tại Việt Nam, vốn chủ sở hữu của các NHTM đạt hàng chục nghìn tỷ đồng, trong khi trên thế giới, con số này có thể lên tới nhiều tỷ đô la Mỹ Mạng lưới chi nhánh ngân hàng thường rất lớn và phân tán rộng về địa lý Nguồn vốn chủ yếu của NHTM là nợ huy động từ bên ngoài, trong khi phần lớn tài sản của họ là tài sản tài chính, mang tính trừu tượng và chủ yếu tồn tại dưới dạng giấy tờ hoặc dữ liệu điện tử Ngoài ra, NHTM còn có xu hướng phát triển liên tục các sản phẩm và công cụ tài chính mới.
Rủi ro hoạt động trong ngân hàng thương mại (NHTM) cao hơn so với các doanh nghiệp khác do hệ số nợ cao, nguồn vốn nợ chủ yếu từ tiền gửi có thể rút trước hạn, và sự phức tạp trong sản phẩm, dịch vụ không được bảo hộ độc quyền NHTM thường tham gia vào nhiều cam kết mà chưa chuyển giao vốn thực sự, dẫn đến hoạt động ngoại bảng đa dạng Những yếu tố này làm cho NHTM đối mặt với nhiều loại rủi ro như rủi ro tín dụng, thanh khoản, lãi suất, ngoại hối, vốn khả dụng và rủi ro đạo đức, với mức độ cao, tích lũy nhanh và dễ lây lan.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là loại hình doanh nghiệp quy mô lớn, với mạng lưới hoạt động rộng khắp và chịu nhiều rủi ro, ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế xã hội Do đó, NHTM phải tuân thủ sự kiểm soát và giám sát chặt chẽ từ hệ thống pháp luật của nhà nước nơi hoạt động Các quy định pháp lý liên quan đến NHTM bao gồm điều kiện kinh doanh, tiêu chuẩn lãnh đạo ngân hàng, quy định về dự trữ bắt buộc, bảo hiểm tiền gửi, chỉ tiêu an toàn trong hoạt động, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, cũng như việc sử dụng vốn tự có để đầu tư vào tài sản cố định.
Hệ thống ngân hàng có tính liên kết và ổn định cao, với sự phụ thuộc lẫn nhau lớn giữa các ngân hàng Rủi ro trong hoạt động ngân hàng có khả năng lan toả nhanh chóng, khiến một ngân hàng thương mại nhỏ gặp khó khăn, đặc biệt về thanh khoản, có thể đe dọa toàn bộ hệ thống Thanh khoản được coi là yếu tố sống còn trong hoạt động của ngân hàng; mọi rủi ro và tổn thất đều có thể dẫn đến khả năng thanh toán bị mất và cuối cùng là sự phá sản của ngân hàng.
Hệ thống ngân hàng và tài chính rất nhạy cảm với biến động kinh tế, kỹ thuật, chính trị và xã hội, ảnh hưởng tức thời đến thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán Những biến động này tác động trực tiếp đến hoạt động của hệ thống ngân hàng Đối với công tác quản lý vĩ mô nền kinh tế, việc hiểu rõ cơ chế hoạt động và mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống tài chính là yếu tố quyết định thành công hay thất bại.
2.1.2 Lý thuyết về cấu trúc vốn của ngân hàng thương mại
2.1.2.1 Khái niệm vốn của ngân hàng thương mại
Vốn của Ngân hàng thương mại (NHTM) là các giá trị tiền tệ được tạo lập hoặc huy động để phục vụ cho đầu tư, cho vay và thực hiện các dịch vụ kinh doanh khác Vốn không chỉ chi phối toàn bộ hoạt động của NHTM mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
Vốn của ngân hàng là phần thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi, được người sở hữu gửi vào với mục đích thanh toán, tiết kiệm hay đầu tư Họ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho ngân hàng để nhận lại thu nhập Ngân hàng tập trung và phân phối lại vốn dưới hình thức tiền tệ, thúc đẩy luân chuyển vốn và kích thích phát triển kinh tế Hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh tế quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
2.1.2.2 Cơ cấu vốn của ngân hàng thương mại
Cơ cấu vốn, theo Saad (2010), là cách mà một công ty tài trợ tài sản thông qua sự kết hợp giữa vốn chủ sở hữu và nợ Khái niệm này đề cập đến tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ cho tài chính của công ty Năng lực của các ngân hàng thương mại trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng liên quan chặt chẽ đến cấu trúc vốn của họ.
Các bằng chứng thực nghiệm
2.2.1 Các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới
Nghiên cứu của Modigliani và Miller (1958) cho thấy trong thị trường vốn cạnh tranh hoàn hảo, giá trị công ty không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn mà chỉ dựa vào sức mạnh thu nhập cơ bản Tuy nhiên, vào năm 1963, các tác giả đã chỉ ra rằng việc tận dụng lợi thế thuế đối với nợ có thể nâng cao giá trị doanh nghiệp, dẫn đến việc cấu trúc vốn tối ưu nên bao gồm tỷ lệ nợ hợp lý Myers (1977) phát triển lý thuyết trật tự ưu tiên, cho rằng không tồn tại cấu trúc vốn tối ưu và các công ty thường ưu tiên tài trợ nội bộ hơn tài trợ từ bên ngoài, dẫn đến việc ưa chuộng nợ hơn vốn chủ sở hữu (Muritala, 2012) Các nghiên cứu về tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp đã gây ra nhiều tranh cãi và mở ra nhiều hướng nghiên cứu tiếp theo, với ba kết luận chính: tác động tích cực, tác động tiêu cực và không có mối quan hệ.
2.2.1.1 Bằng chứng thực nghiệm về tác động tích cực
Nikoo (2015), bằng cách sử dụng dữ liệu của 17 ngân hàng trong giai đoạn
Từ năm 2009 đến 2014, tác giả đã ghi nhận tác động tích cực rõ rệt của cấu trúc vốn đối với hiệu suất của các ngân hàng niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Tehran Nghiên cứu này đã phát triển một mô hình nhằm đánh giá ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả ngân hàng, được đo lường qua các chỉ số như lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).
Nghiên cứu của Muhammad Raghib Zafar, Farrukh Zeeshan và Rais Ahmed
Nghiên cứu năm 2013 về “Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến lợi nhuận hoạt động của ngân hàng” phân tích mối liên hệ giữa cơ cấu vốn và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng được cấp phép bởi ngân hàng Nhà nước Pakistan Nghiên cứu cũng đánh giá mức độ ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hoạt động ngân hàng và đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa nguồn lực tài chính.
Mô hình nghiên cứu của các tác giả:
Sơ đồ 2.1 Mô hình nghiên cứu của Muhammad Raghib Zafar, Farrukh Zeeshan và Rais Ahmed (2013)
Nghiên cứu này tập trung vào 25 ngân hàng niêm yết tại Sàn giao dịch Chứng khoán Karachi và trên cổng thông tin của Ngân hàng Nhà nước Pakistan Sử dụng nhiều mô hình hồi quy, nghiên cứu nhằm đánh giá mối quan hệ giữa cơ cấu vốn và hiệu suất ngân hàng, được đo bằng các chỉ số như Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS), Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), và các tỷ lệ nợ như Tổng nợ trên tổng tài sản (TDTA) và Tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (SDTA) Kết quả cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa các yếu tố quyết định cơ cấu vốn và hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng.
Nghiên cứu của Solomon, Evans Amponteng và Luu Yin (2015) đã phân tích tác động của cơ cấu vốn và đòn bẩy lên lợi nhuận của các ngân hàng niêm yết tại Ghana trong giai đoạn 2007-2013 Dữ liệu được thu thập từ Sở giao dịch chứng khoán Ghana và báo cáo hàng năm của 17 ngân hàng niêm yết Mô hình nghiên cứu của các tác giả được trình bày dưới dạng: Y it = β 0 + β 1 X it + à it.
Trong mô hình nghiên cứu, Y it là biến phụ thuộc, β 0 là hệ số chặn, β 1 là độ dốc, và X it đại diện cho các biến độc lập Ngoài ra, à it thể hiện các giá trị không thể giải thích được bởi mô hình.
ROAit 0 it 1 STDTAit 2 LTDTAit 3 SIZEit 4 AGRit it
ROEit 0 it 1 STDTAit 2 LTDTAit 3 SIZEit 4 AGRit it
EPSit 0 it 1 STDTAit 2 LTDTAit 3 SIZEit 4 AGRit it
Kết quả nghiên cứu cho thấy các ngân hàng niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Ghana hoạt động hiệu quả nhờ cấu trúc vốn Cụ thể, đòn bẩy tài chính, được đo bằng tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (STDTA), có mối quan hệ tích cực đáng kể với lợi nhuận, thể hiện qua lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) Trong khi đó, nợ dài hạn trên tổng tài sản (LTDTA) cũng thể hiện mối quan hệ tích cực với ROA và ROE nhưng lại có mối quan hệ tiêu cực và không đáng kể với EPS Ngoài ra, tốc độ tăng trưởng tài sản có mối quan hệ tiêu cực và không đáng kể với ROA, ROE và EPS, trong khi quy mô doanh nghiệp cho thấy mối quan hệ tích cực và quan trọng với tất cả các chỉ số sinh lời như ROA, ROE và EPS.
2.2.1.2 Bẳng chứng thực nghiệm cho thấy tác động tiêu cực
Nghiên cứu của Nur Alam Siddik, Sajal Kabiraj và Shanmugan Joghee (2016) về tác động của cơ cấu vốn đến hiệu suất ngân hàng tại Bangladesh đã chỉ ra mối liên hệ nghịch đảo giữa cấu trúc vốn và hiệu suất hoạt động của các ngân hàng Dữ liệu từ 22 ngân hàng trong giai đoạn 2005-2014 cho thấy, các chỉ số tài chính như lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và lợi nhuận trên tài sản bị ảnh hưởng tiêu cực do đặc điểm thị trường kém phát triển, như thông tin bất cân xứng và chi phí nợ cao Kết quả nghiên cứu khuyến nghị các nhà quản lý tài chính nên tăng cường sử dụng lợi nhuận giữ lại thay vì phụ thuộc vào nợ vay, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng các quy định nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào nợ Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng cho các nước đang phát triển, đặc biệt là Bangladesh, và góp phần xác nhận các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Tedy Saputra, Noer Azam Achsani và Lukytawati Anggraeni (2015) tập trung vào "Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp" trong ngành tài chính Indonesia Các tác giả đã tổng hợp lý thuyết và nghiên cứu trước đó về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu suất doanh nghiệp, nhận thấy rằng tác động của cấu trúc vốn có thể tích cực, tiêu cực hoặc không đáng kể Nghiên cứu này nhằm xem xét lại ảnh hưởng của cấu trúc vốn đối với các công ty tài chính niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Indonesia, với hai lý do chính: thứ nhất, nhiều nghiên cứu trước đã bỏ qua lĩnh vực tài chính do đặc điểm cấu trúc vốn riêng biệt; thứ hai, ngành tài chính đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các nước đang phát triển như Indonesia, nơi mà sự phát triển kinh tế phụ thuộc nhiều vào hệ thống ngân hàng Nghiên cứu sử dụng dữ liệu tài chính từ các công ty niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Indonesia.
Từ năm 2009 đến 2013, các công ty tài chính được phân chia thành năm phân ngành khác nhau Để được chọn làm mẫu nghiên cứu, các công ty này cần phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể.
Được niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Indonesia từ năm 2009 – 2013 và hoạt động liên tục trong giai đoạn đó;
Có báo cáo tài chính được kiểm toán trong giai đoạn 2009 – 2013;
Luôn luôn có nguồn vốn và hiệu quả hoạt động khả quan
Sau quá trình sàng lọc, 55 mẫu được thu thập từ năm phân ngành tài chính, bao gồm 24 ngân hàng, 9 quỹ đầu tư, 5 công ty chứng khoán, 10 công ty bảo hiểm và 7 công ty tài chính khác Nghiên cứu này áp dụng phân tích hồi quy dữ liệu bảng để khảo sát tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp Các tác giả sử dụng dữ liệu bảng, kết hợp giữa dữ liệu chéo và dữ liệu chuỗi thời gian, nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu nghiên cứu Hai mô hình hồi quy được áp dụng để phân tích ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong năm phân ngành tài chính tại Sở giao dịch chứng khoán Indonesia.
ROA it = α 0 + α 1 LDTA it + α 2 TDTA it + α 3 TDTE it + α 4 SIZE it + α 5 AG it + e it (1)
Với α 1 , α2, α3, α4, α5> 0 ROE it = β 0 + β 1 LDTA it + β 2 TDTA it + β 3 TDTE it + β 4 SIZE it + β 5 AG it + e it (2)
ROA = Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tài sản
ROE = Tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu
LDTA = Tỷ số nợ dài hạn trên tổng tài sản
TDTA = Tỷ số tổng nợ trên tổng tài sản
TDTE = Tỷ số tổng nợ trên vốn chủ sở hữu
SIZE = Quy mô của doanh nghiệp được đo bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản
AG = Tốc độ tăng trưởng của tài sản được đo bằng chênh lệch tài sản năm hiện hành và năm trước đó chia tài sản năm trước
Nghiên cứu chỉ ra rằng cơ cấu vốn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất hoạt động doanh nghiệp, được đo bằng ROA, phù hợp với lý thuyết Trật tự phân hạng Cụ thể, cơ cấu nguồn vốn tác động khác nhau giữa các phân ngành tài chính; nó ảnh hưởng tiêu cực đến quỹ đầu tư, công ty chứng khoán và các công ty tài chính khác, trong khi lại có tác động tích cực đối với ngân hàng và công ty bảo hiểm Đáng chú ý, các công ty tài chính ở Indonesia đang sử dụng đòn bẩy cao, với ngành ngân hàng có tỷ lệ đòn bẩy cao nhất, đạt 89% tổng nợ so với tổng tài sản.
Nghiên cứu của hai tác giả Ebenezer Bugri Anarfo và Elijah Appiahene
Nghiên cứu năm 2017 về "Tác động của cấu trúc vốn đến lợi nhuận hoạt động của các ngân hàng ở Châu Phi" đã sử dụng phương pháp phân tích hồi quy để đánh giá dữ liệu từ 37 quốc gia trong khu vực Châu Phi cận Sahara, trong giai đoạn từ năm 2009 đến năm 2017 Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng cấu trúc vốn có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận hoạt động của ngân hàng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa tài chính và hiệu quả kinh doanh trong ngành ngân hàng ở khu vực này.
Nghiên cứu năm 2015 đã sử dụng tỷ lệ nợ (DR) để đo lường cấu trúc vốn và khả năng sinh lời của các ngân hàng, với các chỉ số như RAROA, RAROE và NIM Tám yếu tố quyết định lợi nhuận ngân hàng bao gồm tỷ lệ nợ, quy mô ngân hàng, tính hữu hình của tài sản, tốc độ tăng trưởng, thuế, tăng trưởng GDP, lãi suất và tỷ lệ lạm phát Kết quả cho thấy cấu trúc vốn là yếu tố bất lợi đối với lợi nhuận, và các ngân hàng ở châu Phi nên giảm tỷ lệ nợ và tăng vốn chủ sở hữu để tối đa hóa lợi nhuận Chính phủ cần giảm thuế suất doanh nghiệp để cải thiện lợi nhuận ngân hàng, từ đó tạo thêm việc làm và giảm thất nghiệp Ngoài ra, các ngân hàng nên tăng lãi suất để nâng cao tỷ lệ thu nhập lãi cận biên Tóm lại, cấu trúc vốn và các yếu tố như quy mô, tài sản hữu hình, mức tăng trưởng, thuế và lãi suất đều có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Nghiên cứu của Mohammad Reza Ebrati và các cộng sự (2013) về "Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp" đã thực hiện khảo sát trên 85 công ty niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Tehran trong các lĩnh vực dược phẩm, xi măng, máy móc thiết bị và thiết bị điện từ năm 2006 đến 2011 Mục tiêu chính là phân tích mối quan hệ giữa mức đòn bẩy nợ và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua phương pháp hồi quy Kết quả cho thấy hiệu quả hoạt động, đo bằng ROE, MBVR và Tobin's Q, có mối liên hệ tích cực với cấu trúc vốn, trong khi ROA và EPS lại cho thấy mối quan hệ tiêu cực.
Hay là nghiên cứu khác của tác giả Mykhailo Iavorskyi (2013) và cộng sự về