GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Tín dụng cá nhân đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sản phẩm tín dụng của ngân hàng thương mại tại Việt Nam Trong bối cảnh kinh tế khó khăn những năm gần đây, khả năng hấp thụ tín dụng của doanh nghiệp giảm mạnh, dẫn đến sự chững lại trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp Cuộc khủng hoảng kinh tế 2008 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều doanh nghiệp, khiến họ rơi vào tình trạng khan hiếm vốn và áp lực chi phí, dẫn đến tình trạng phá sản gia tăng Theo Cục Thống kê, số doanh nghiệp giải thể đã tăng từ 46.776 năm 2010 lên 60.767 năm 2013 Do đó, các ngân hàng đã chuyển hướng sang cho vay khách hàng cá nhân nhằm tiêu thụ vốn dư thừa và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Thị trường tín dụng cá nhân tại Việt Nam đang trở nên cạnh tranh khốc liệt khi các ngân hàng nội địa và ngoại đều nhận thức rõ tầm quan trọng của lĩnh vực này Sự gia nhập của ngân hàng nước ngoài từ năm 2015, đặc biệt là trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do, đã tạo ra áp lực lớn cho các ngân hàng trong nước Các ngân hàng ngoại như ANZ và HSBC đã nhanh chóng đầu tư vào thị trường, nhờ vào lợi thế về nguồn vốn ngoại tệ giá rẻ và công nghệ tiên tiến Theo ông Rahn Wood, thị trường ngân hàng bán lẻ Việt Nam sẽ phát triển mạnh mẽ trong những năm tới, với cơ hội lớn cho các ngân hàng thương mại phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân Việc cung cấp các dịch vụ tín dụng như cho vay tiêu dùng, cho vay mua nhà, và cho vay sản xuất kinh doanh sẽ là chiến lược kinh doanh hàng đầu, đồng thời nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng là điều cần thiết để đảm bảo tăng trưởng bền vững.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Tế Việt Nam (VIB) đã được Ngân hàng Nhà nước chỉ định tham gia thí điểm áp dụng phương pháp quản trị vốn và rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II, nằm trong số 10 ngân hàng được chọn Mục tiêu của Basel II là nâng cao chất lượng và sự ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế, đồng thời tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng cho các ngân hàng hoạt động toàn cầu Việc áp dụng chuẩn mực vốn Basel II sẽ thúc đẩy năng lực quản lý rủi ro và phân bổ vốn theo các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Việc nâng cao trình độ quản trị rủi ro giúp ngân hàng hoạt động an toàn và lành mạnh hơn, thông qua việc áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả, đặc biệt là mô hình rủi ro và xếp hạng nội bộ Ngân hàng thương mại (NHTM) cần chuyển hướng tập trung vào đánh giá mức độ tín nhiệm của khách hàng thay vì chỉ dựa vào tài sản bảo đảm Để đáp ứng yêu cầu này, ngân hàng cần đầu tư đáng kể vào việc xây dựng các mô hình rủi ro, nâng cao nguồn nhân lực và cải thiện hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ.
Mặc dù lĩnh vực tín dụng cá nhân có tiềm năng lớn và mang lại nguồn thu bền vững cho ngân hàng, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro không trả nợ đúng hạn Việc gia tăng nợ xấu từ tín dụng cá nhân trong bối cảnh nợ xấu từ khách hàng doanh nghiệp chưa được xử lý có thể gây nguy hiểm cho ngân hàng Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ, đặc biệt là thời gian trả nợ, sẽ giúp ngân hàng nhận diện và quản lý rủi ro tín dụng cá nhân hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu nợ xấu và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân là một vấn đề quan trọng đã được nghiên cứu rộng rãi trên thế giới, với các tiếp cận khác nhau theo địa bàn cho vay và lĩnh vực cho vay Tại Việt Nam, nghiên cứu của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011) tập trung vào nông hộ tại tỉnh Hậu Giang Đề tài này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam khu vực Tây Nguyên, sử dụng mô hình Probit để đánh giá hiệu quả về thời hạn trả nợ, từ đó đưa ra các kiến nghị nhằm cải thiện quản trị rủi ro trong lĩnh vực tín dụng cá nhân.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Tế Việt Nam (VIB) khu vực Tây Nguyên Trên cơ sở đó, nghiên cứu sẽ đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao khả năng trả nợ của khách hàng và giảm thiểu rủi ro tín dụng tại VIB Tây Nguyên Để đạt được mục tiêu này, công trình sẽ tiến hành một loạt các phân tích và khảo sát.
- Lược khảo cơ sở lý luận và lý thuyết có liên quan đến khả năng trả nợ đúng hạn
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng tới khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam cụm Tây Nguyên
Nghiên cứu này nhằm kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam, đặc biệt trong khu vực Tây Nguyên Việc phân tích này sẽ giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến khả năng tài chính của khách hàng, từ đó đưa ra những giải pháp cải thiện dịch vụ tín dụng và hỗ trợ khách hàng tốt hơn.
- Đề xuất một số kiến nghị nhằm hạn chế rủi ro tín dụng của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam cụm Tây Nguyên.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi nghiên cứu được đặt ra bao gồm :
- Yếu tố nào ảnh hưởng tới khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân?
- Mức ảnh hưởng của những yếu tố này đến khả năng trả nợ như thế nào ?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Quốc, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng này Các yếu tố như thu nhập, lịch sử tín dụng và tình hình tài chính cá nhân được xem xét để đánh giá mức độ khả năng trả nợ của khách hàng Mục tiêu là hiểu rõ hơn về những yếu tố quyết định đến sự ổn định tài chính của khách hàng cá nhân trong việc vay vốn.
Tế Việt Nam cụm Tây Nguyên trong giai đoạn từ năm 2012 đến tháng 05/2017.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng hỗn hợp giữa hai phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, trong đó phương pháp định lượng là phương pháp chủ đạo
Phương pháp nghiên cứu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các nghiên cứu trước để xây dựng mô hình lý thuyết và các giả thuyết liên quan, đồng thời cũng hỗ trợ trong việc đưa ra các đề xuất sau khi phân tích định lượng Trong khi đó, phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để xây dựng mô hình ước lượng mối quan hệ giữa các biến số, cũng như thu thập và phân tích dữ liệu dựa trên mô hình đã được thiết lập.
1.5.1 Phương pháp chọn mẫu Đặc điểm khoản vay của khách hàng cá nhân tại chi nhánh là nhiều khoản vay với số tiền vay ít, số lượng khoản vay tại chi nhánh rất nhiều nên tác giả thu thập chọn mẫu ngẫu nhiên 300 khách hàng cá nhân phát sinh dư nợ trong 5 năm 2012- Tháng 5/2017 từ dữ liệu khách hàng của chi nhánh để đảm bảo tất cả khách hàng đã phát sinh kỳ hạn nợ phải trả và thấy được lịch sử trả nợ của khách hàng, như vậy mới đánh giá được chất lượng khoản vay một cách chính xác
Quy trình thu thập số liệu bao gồm việc lựa chọn khách hàng đáp ứng các tiêu chí đã đề ra, sau đó tiến hành khảo sát hồ sơ tín dụng và thu thập dữ liệu từ các tệp gốc tại chi nhánh trong suốt thời gian nghiên cứu.
1.5.2 Phương pháp xử lý số liệu
Tác giả áp dụng phương pháp phân tích để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại cụm VIB Tây Nguyên, nhằm tổng hợp những thành công và hạn chế trong công tác thẩm định khách hàng của chi nhánh.
Tác giả áp dụng phương pháp phân tích định lượng thông qua mô hình hồi quy Probit để kiểm tra độ phù hợp của mô hình và mức ý nghĩa của các biến giải thích Kết quả cho thấy mô hình này có thể được sử dụng để dự đoán khả năng trả nợ vay của khách hàng cá nhân, từ đó hỗ trợ quyết định cho vay tại chi nhánh trong tương lai.
Ý nghĩa của đề tài
Kết quả nghiên cứu của công trình có ý nghĩa khoa học và thực tiễn được thể hiện trên các khía cạnh chủ yếu như sau:
Bài viết phân tích một cách hệ thống và đầy đủ các lý luận cơ bản về khả năng trả nợ và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng này của khách hàng cá nhân Đồng thời, công trình cũng trình bày một số nghiên cứu đã được công bố nhằm chỉ ra những khoảng trống trong các nghiên cứu trước đó liên quan đến khả năng trả nợ vay của khách hàng cá nhân Những phát hiện này tạo nền tảng quan trọng cho các nhà nghiên cứu tiếp tục triển khai các nghiên cứu liên quan khác.
Trong giai đoạn 2012-2017, thực trạng trả nợ vay của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Tế Việt Nam khu vực Tây Nguyên đã được phân tích một cách hệ thống và đầy đủ Nghiên cứu cho thấy sự biến động trong khả năng trả nợ của khách hàng, ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế và chính sách tín dụng của ngân hàng Đồng thời, việc đánh giá các biện pháp quản lý rủi ro nợ xấu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình hình tài chính của khách hàng cá nhân.
Dựa trên các vấn đề và kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng trả nợ của khách hàng và giảm thiểu rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam khu vực Tây Nguyên.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần danh mục các tài liệu tham khảo, luận văn được chia thành năm chương, bao gồm:
Chương 1: Giới Thiệu Chương này nêu ra lý do nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng, phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận và thuyết liên quan đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Mục đích của chương mô tả mô hình nghiên cứu, giải thích các biến số trong mô hình và dữ liệu nghiên cứu
Chương 4: Phân tích kết quả thống kê và hồi quy Chương này đưa ra một số phân tích tín dụng cá nhân tại ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam cụm Tây
Kết quả phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy cung cấp những nhận xét quan trọng trong quá trình nghiên cứu.
Chương 5: Kết luận và kiến nghị Chương này nêu lên các kết luận rút ra từ quá trình phân tích đồng thời đưa ra các kiến nghị đối với các đối tượng liên quan dựa trên các kết luận đã nêu Chương 5 cũng nêu lên những hạn chế của đề tài trong quá trình nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ LÝ THUYẾT
Khái niệm và đặc điểm của tín dụng cá nhân
Theo từ điển “Tài chính ngân hàng” (Law và Smullen, 2005), tín dụng cá nhân
Khoản vay là số tiền hoặc tài sản mà các tổ chức tín dụng cấp cho cá nhân sau khi đánh giá rủi ro Tổ chức tín dụng sẽ thu hồi khoản gốc và lãi vay theo thỏa thuận trong một khoảng thời gian nhất định Khái niệm này được áp dụng phổ biến trên toàn cầu.
Tín dụng cá nhân được hiểu là hình thức tín dụng trong đó tổ chức tín dụng chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho khách hàng cá nhân hoặc hộ gia đình, sau khi đã thực hiện đánh giá rủi ro Ngân hàng sẽ thu hồi cả gốc và lãi sau một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Đây là định nghĩa được áp dụng trong đề tài nghiên cứu này.
Tín dụng có thể được thể hiện qua nhiều hình thức như tín dụng bằng tiền (cho vay), tín dụng bằng tài sản (cho thuê tài chính) và tín dụng bằng chữ tín (bảo lãnh) Trong đó, cho vay là hoạt động chủ yếu và chiếm tỷ trọng lớn nhất tại các ngân hàng thương mại Vì vậy, thuật ngữ tín dụng và cho vay thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Tín dụng cá nhân là một loại hình tín dụng với những đặc điểm chung, trong đó nổi bật là tín dụng dựa trên lòng tin Ngân hàng chỉ cấp tín dụng cho khách hàng, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp, khi họ tin tưởng vào việc khách hàng sẽ sử dụng vốn vay đúng mục đích, đạt hiệu quả và có khả năng trả nợ (gốc và lãi) đúng hạn.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng giá trị có thời hạn, trong đó ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính, vừa là người cho vay vừa là người đi vay Nguồn vốn mà ngân hàng sử dụng để cho vay được huy động từ các nguồn vốn khác, vì vậy mọi khoản tín dụng ngân hàng cấp cho khách hàng đều phải có thời hạn để đảm bảo khả năng hoàn trả vốn huy động.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi, thể hiện đặc tính riêng của nó Người vay không chỉ trả lại số tiền gốc mà còn phải thanh toán thêm khoản lãi, đây là chi phí cho việc sử dụng vốn vay Khoản lãi này giúp ngân hàng bù đắp chi phí hoạt động và tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động tín dụng cá nhân có những đặc điểm riêng biệt, trong đó quy mô khoản vay thường nhỏ nhưng số lượng khoản vay lại lớn Các khoản tín dụng dành cho khách hàng cá nhân thường nhỏ hơn so với tín dụng doanh nghiệp, vì hầu hết khách hàng đã có một phần vốn và chỉ cần bổ sung thêm Đối tượng vay rất đa dạng, bao gồm tất cả cá nhân trong xã hội với nhu cầu phong phú, dẫn đến tổng quy mô tín dụng cá nhân trở nên khá lớn.
Lãi suất cho vay cá nhân thường cao hơn so với cho vay doanh nghiệp, do số lượng khoản vay lớn nhưng quy mô mỗi khoản vay lại nhỏ Để bù đắp chi phí và thu lợi nhuận, ngân hàng áp dụng lãi suất cao hơn cho vay cá nhân Tuy nhiên, khách hàng thường chú trọng đến số tiền phải trả hơn là mức lãi suất cụ thể.
Nhu cầu vay của khách hàng cá nhân thường phản ánh chu kỳ kinh tế, tăng cao trong giai đoạn nền kinh tế phát triển và giảm xuống khi kinh tế suy thoái.
Nguồn trả nợ của khách hàng chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập cá nhân, có thể biến động lớn do quá trình làm việc, kỹ năng và kinh nghiệm nghề nghiệp Việc kiểm soát các nguồn thu này thường gặp nhiều khó khăn.
Vào thứ năm, cần lưu ý rằng các khoản vay cá nhân thường mang lại mức độ rủi ro cao hơn so với cho vay doanh nghiệp, do chất lượng thông tin tài chính mà khách hàng cung cấp thường không đạt yêu cầu.
Khả năng trả nợ vay của khách hàng cá nhân
Hiện nay, khái niệm "khả năng trả nợ của khách hàng" chưa được thống nhất cả trên thế giới và tại Việt Nam Thay vào đó, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc xác định các biểu hiện của khách hàng được xem là "không có khả năng trả nợ" Qua phương pháp này, những khách hàng còn lại sẽ được phân loại vào nhóm "có khả năng trả nợ".
Theo tài liệu của Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel năm 2006, khách hàng được định nghĩa là "default - không có khả năng trả nợ" khi có dấu hiệu không thể thực hiện nghĩa vụ thanh toán đầy đủ khi đến hạn, không tính đến việc ngân hàng có thể bán tài sản để thu hồi nợ hoặc khi có các khoản nợ xấu đã quá hạn trên 90 ngày.
Theo hướng dẫn của Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) về các chỉ số tài chính lành mạnh tại các quốc gia (IFRS), nợ xấu được định nghĩa là khoản cho vay không sinh lời khi tiền thanh toán lãi và/hoặc gốc đã quá hạn từ 90 ngày trở lên, hoặc các khoản thanh toán lãi đã được tái cơ cấu hoặc gia hạn nợ trong vòng 90 ngày Nợ xấu cũng có thể được nhận diện qua khả năng trả nợ đáng nghi ngờ, ngay cả khi các khoản thanh toán chưa quá 90 ngày.
Tại Việt Nam, nợ xấu được xác định là những khoản nợ mà các tổ chức tín dụng (TCTD) đánh giá không có khả năng trả nợ, theo các quy định như Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, Quyết định 18/2007/QĐ-NHNN và Thông tư 02/2013/TT-NHNN Cụ thể, nợ xấu bao gồm các khoản nợ từ nhóm 3 đến nhóm 5, trong đó nợ nhóm 3 có khả năng mất một phần vốn và lãi, nợ nhóm 4 có khả năng tổn thất cao, và nợ nhóm 5 không còn khả năng thu hồi Ngoài ra, nợ nhóm 2 được coi là suy giảm khả năng trả nợ, cần được xem xét lại khả năng trả nợ của khách hàng.
Trong mối quan hệ tín dụng ngân hàng, khả năng trả nợ vay của khách hàng được đánh giá dựa trên năng lực thực hiện nghĩa vụ nợ đúng hạn và đầy đủ trong suốt thời gian hợp tác tín dụng.
Các nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu về khả năng trả nợ vay của khách hàng cá nhân thường xem xét hai khía cạnh chính: quy mô trả nợ gốc và thời hạn trả nợ Một số nghiên cứu, như của Maharjan và cộng sự (1983) cùng với Sileshi và cộng sự (2012), chủ yếu tập trung vào quy mô trả nợ gốc Ngược lại, các tác giả khác như Kohansal và Mansoori (2009) cũng như Antwi và cộng sự (2012) lại nhấn mạnh vào việc trả nợ đúng hạn.
Nghiên cứu này đánh giá khả năng trả nợ vay dựa trên thời hạn thanh toán, phân loại các khoản vay từ nhóm 2 đến nhóm 5 là những khoản vay không được trả đúng hạn.
2.2.2 Phương pháp xác định khả năng trả nợ vay của khách hàng cá nhân 2.2.2.1 Mô hình định tính – Mô hình 5C Đây là mô hình xem xét thiện chí và khả năng thanh toán các khoản vay đến hạn của khách hàng Theo giáo trình Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại (Trần Thị Xuân Hương và Hoàng Thị Minh Ngọc 2012), phương pháp này nghiên cứu 5 tiêu chí của người đi vay, bao gồm: tư cách (Character), năng lực (Capacity), thu nhập (Cash), bảo đảm (Collateral) và điều kiện (Conditions) Tất cả tiêu chí này đều phải được đánh giá tốt thì khoản vay mới được xem là khả thi
Cán bộ tín dụng cần đảm bảo rằng khách hàng có mục đích sử dụng vốn rõ ràng và thể hiện thiện chí trả nợ Việc xem xét lịch sử vay trả nợ của khách hàng cũ và thu thập thông tin từ nhiều nguồn, như Trung tâm thông tin tín dụng và ngân hàng khác, là rất quan trọng, đặc biệt đối với khách hàng mới Cán bộ phân tích cũng phải đánh giá tính hợp pháp và nghiêm túc của mục đích vay vốn, xem nó có phù hợp với chính sách tín dụng của ngân hàng cũng như kế hoạch sản xuất kinh doanh và trả nợ của khách hàng hay không Sự trung thực và khả thi của phương án vay vốn sẽ quyết định tư cách vay vốn của khách hàng.
Năng lực pháp lý của người vay là yếu tố quan trọng trong việc ký kết hợp đồng tín dụng Đối với khách hàng cá nhân, họ cần có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự để thực hiện giao dịch vay vốn Điều này đảm bảo rằng cá nhân có khả năng hiểu và thực hiện các quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng.
Thu nhập của người vay là yếu tố quan trọng trong yêu cầu xin vay vốn, giúp xác định khả năng hoàn trả khoản vay cho ngân hàng Nguồn trả nợ có thể đến từ doanh thu bán hàng, thu nhập cá nhân, tiền từ thanh lý tài sản hoặc từ phát hành chứng khoán.
Bảo đảm tiền vay (Collateral) là nguồn thu nợ thứ hai khi thu nhập của người vay không đủ để thanh toán khoản nợ Cán bộ tín dụng cần chú ý đến tình trạng tài sản đảm bảo, bao gồm tuổi thọ, khả năng mất giá, mức độ chuyên dụng và tình trạng thế chấp Tài sản đảm bảo đóng vai trò như một ràng buộc trách nhiệm của người vay đối với ngân hàng, giúp ngân hàng thu hồi nợ vay trong trường hợp khách hàng không có khả năng hoàn trả.
Cán bộ tín dụng cần nắm rõ xu hướng ngành nghề của khách hàng và hiểu rõ cách mà sự thay đổi trong điều kiện kinh tế có thể tác động đến khoản vay, đặc biệt là ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Ngoài phương pháp phân tích 5C, ngân hàng còn áp dụng phương pháp phân tích CAMPARI, bao gồm các yếu tố như tư cách của người vay (Character), năng lực người vay (Ability), lãi suất cho vay (Margin), mục đích vay (Purpose), số tiền vay (Amount), khả năng hoàn trả (Repayment) và bảo đảm (Insurance) Tuy nhiên, cả hai phương pháp này đều có nhược điểm là tính chất phân tích định tính, dẫn đến quyết định của cán bộ tín dụng có thể mang tính chủ quan.
2.2.2.2 Mô hình điểm số tín dụng cá nhân của FICO
Tại nhiều quốc gia phát triển, các tổ chức tín dụng sử dụng điểm số tín dụng cá nhân để ước lượng mức rủi ro khi cho vay, với điểm số càng thấp thì rủi ro càng cao Mô hình điểm số FICO, do Fair Isaac Corp phát triển, có thang điểm từ 300 đến 850 và dựa trên tỷ trọng của 5 chỉ số phân tích khác nhau.
Bảng 2.1: Các chỉ số mô hình điểm số FICO
Tỷ trọng Tiêu chí đánh giá
35% Lịch sử trả nợ: Thời gian trễ hạn càng dài và số tiền trễ hạn càng cao thì điểm số tín dụng càng thấp
Cơ sở lý thuyết nền tảng
Các loại rủi ro xuất phát từ hình thức tín dụng cá nhân
Theo Miller (2012), tín dụng cá nhân thường tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, chi phí giao dịch, thông tin bất cân xứng và rủi ro đạo đức Trong nghiên cứu này, rủi ro không trả được nợ vay, đặc biệt là việc không trả nợ đúng hạn, là vấn đề chính Do đó, việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro cũng đồng nghĩa với việc phân tích rủi ro liên quan đến thời hạn trả nợ.
2.3.1 Rủi ro tín dụng trong cho vay
Hoạt động cho vay của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, đây là một hoạt động kinh doanh phức tạp liên quan đến tiền tệ, do đó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ không thu hồi được nợ khi đến hạn do người vay không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng Đây là loại rủi ro gắn liền với hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng, nơi mà bên cạnh mục tiêu tăng trưởng tín dụng, các ngân hàng thương mại cũng phải chú trọng đến việc kiểm soát chất lượng tín dụng Dù ngân hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao và kinh nghiệm lâu năm, việc dự đoán chính xác khả năng trả nợ của khách hàng vẫn là một thách thức, bởi rủi ro là điều không thể tránh khỏi và khả năng trả nợ của khách hàng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài Theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, rủi ro này phát sinh khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình theo cam kết.
Trong nghiên cứu về rủi ro tín dụng cá nhân, hai khía cạnh chính được các nhà nghiên cứu chú ý là khả năng không trả được nợ vay (Maharjan và cộng sự, 1983) và khả năng không trả nợ đúng hạn (Antwi và cộng sự).
2012) Điều này có nghĩa là rủi ro được xem xét trên hai khía cạnh là quy mô trả nợ và thời gian đáo hạn của khoản nợ
2.3.2 Rủi ro thông tin bất cân xứng
Một trong những giả thuyết về thị trường hoàn hảo là sự hoàn hảo trong cấu trúc thông tin, nơi các chủ thể kinh tế có thông tin đầy đủ và đồng nhất về nhau cũng như về đối tượng giao dịch Khác với kinh tế học cổ điển và tân cổ điển, kinh tế học Keynes cho rằng thị trường hiếm khi đạt được sự hoàn hảo, đồng thời nhấn mạnh rằng bất cân xứng thông tin là một yếu tố quan trọng dẫn đến sự không hoàn hảo của thị trường.
Thông tin bất cân xứng xảy ra khi một bên giao dịch nắm giữ nhiều thông tin hơn bên còn lại Trong giao dịch với khách hàng cá nhân, tổ chức tín dụng thường phải đối mặt với rủi ro thông tin bất cân xứng cao hơn so với khách hàng tổ chức, do khó khăn trong việc thu thập thông tin chính xác Nguồn trả nợ chủ yếu của khách hàng cá nhân thường dựa vào thu nhập ổn định hiện tại, do đó, nếu người vay gặp phải vấn đề về sức khỏe, mất việc làm hoặc các biến cố bất ngờ ảnh hưởng đến thu nhập, khả năng trả nợ cho ngân hàng sẽ bị đe dọa.
Rủi ro đạo đức là một biểu hiện của thị trường không hoàn hảo do thông tin bất cân xứng, xảy ra khi một bên trong hợp đồng che giấu thông tin sau khi giao kết Trong lĩnh vực tín dụng, rủi ro này gia tăng khi người vay sử dụng khoản vay không đúng mục đích, dẫn đến khả năng không trả nợ tăng lên Nghiên cứu của Kohansal và Mansoori (2009) cùng Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011) đã chỉ ra rằng việc người vay cố tình sử dụng sai mục đích làm tăng xác suất trả nợ không đúng hạn Tuy nhiên, một nghiên cứu khác của Kohansal và Mansoori (2009) không tìm thấy mối liên hệ tương tự khi xem xét hành vi trả nợ của nông dân và không đưa ra giải thích cụ thể cho vấn đề này.
Đánh giá các công trình nghiên cứu trước
Nghiên cứu về rủi ro tín dụng cá nhân thường tập trung vào khả năng trả nợ đúng hạn Các tác giả đã áp dụng nhiều mô hình khác nhau để phân tích, bao gồm hồi quy bội, probit, tobit và mô hình sống sót.
Nghiên cứu của Maharjan và cộng sự (1983) về khả năng trả nợ của nông dân Nepal trong lĩnh vực tín dụng nông nghiệp cho thấy rằng kích cỡ trang trại và tỷ lệ chi tiêu hộ gia đình theo thu nhập có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ Cụ thể, khi kích cỡ trang trại lớn hơn hoặc tỷ lệ chi tiêu cao hơn, tỷ lệ trả nợ sẽ giảm Các biến số khác đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đối với khả năng trả nợ Các tác giả khuyến nghị cần kiểm soát khoản vay từ quá trình thẩm định đầu vào đến khi người vay trả nợ để cải thiện khả năng trả nợ của nông dân.
Kohansal và Mansoori (2009) đã áp dụng mô hình hồi quy logic để nghiên cứu khả năng trả nợ của nông dân tại tỉnh Khorasan-Razavi, Iran, dựa trên mẫu 175 nông dân vào năm 2008 Kết quả nghiên cứu cho thấy lãi suất khoản vay là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng trả nợ, tiếp theo là kinh nghiệm làm việc của nông dân Ngoài ra, loại hình vay mượn và khoản vay được đảm bảo cũng có tác động đáng kể đến khả năng trả nợ Các tác giả khuyến nghị các ngân hàng nên chú trọng đến khả năng đảm bảo khoản nợ bằng tài sản của người vay để giảm thiểu rủi ro không trả được nợ.
Nghiên cứu của Wongnaa (2013) về khả năng trả nợ của hộ nông dân trồng khoai lang tại quận Sene – Ghana đã khảo sát 100 hộ nông dân Kết quả từ mô hình probit cho thấy rằng các yếu tố như giáo dục, kinh nghiệm, lợi nhuận, tuổi tác, giám sát và thu nhập phi nông nghiệp có tác động tích cực đến khả năng trả nợ Trong khi đó, giới tính và tình trạng hôn nhân lại có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng này.
Một nghiên cứu của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011) tại tỉnh Hậu Giang đã khảo sát 436 hộ nông dân để tìm hiểu các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay đúng hạn Sử dụng mô hình hồi quy Probit với 7 biến số, nghiên cứu chỉ ra rằng khả năng trả nợ đúng hạn có mối quan hệ thuận với thu nhập sau khi vay, trình độ học vấn của chủ hộ và số thành viên trong gia đình có thu nhập Ngược lại, lãi suất vay có mối quan hệ nghịch với khả năng trả nợ Hơn nữa, việc sử dụng khoản vay đúng mục đích cũng làm tăng xác suất trả nợ đúng hạn.
Nghiên cứu của Vương Quốc Duy và Đặng Hoàng Trung (2015) áp dụng mô hình Probit và dữ liệu sơ cấp để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của hộ chăn nuôi heo tại quận Ô Môn, Cần Thơ Qua việc phỏng vấn 223 nông hộ chăn nuôi heo bằng phương pháp chọn mẫu phân tầng kết hợp ngẫu nhiên, nghiên cứu đã xác định 5 yếu tố chính tác động đến việc tiếp cận tín dụng, bao gồm giới tính, trình độ học vấn, độ tuổi, vị trí xã hội và thu nhập.
So sánh nghiên cứu này và các nghiên cứu trước đây
Qua việc tham khảo các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, nhiều tác giả đã áp dụng các mô hình hồi quy khác nhau như hồi quy bội, probit, tobit và mô hình sống sót để phân tích tác động của các yếu tố đến biến phụ thuộc Các nghiên cứu này tập trung vào các nhóm đối tượng riêng biệt và các vùng địa lý khác nhau, chẳng hạn như nghiên cứu khả năng trả nợ của nông hộ tại tỉnh Hậu Giang của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011), chăn nuôi heo của nông hộ ở quận Ô Môn, Cần Thơ của Vương Quốc Duy và Đặng Hoàng Trung (2015), cùng với nghiên cứu về khả năng trả nợ của nông hộ của Wongnaa.
Các nghiên cứu của Maharjan và ctg (1983), Kohansal và Mansoori (2009) đã chỉ ra rằng các yếu tố phân tích khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân rất đa dạng, bao gồm đặc điểm cá nhân như giới tính, độ tuổi, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, nghề nghiệp, kinh nghiệm làm việc và thu nhập, cùng với các yếu tố liên quan đến khoản vay như lãi suất, kích cỡ khoản vay, tài sản thế chấp và thời hạn vay Những yếu tố này tương đồng với tiêu chí xác định khả năng trả nợ theo mô hình 5C và phương pháp CAMPARI trong giáo trình Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại (Trần Thị Xuân Hương và Hoàng Thị Minh Ngọc 2012) Hiện nay, các ngân hàng, bao gồm VIB, thường sử dụng các tiêu chí này để đánh giá và chấm điểm tín dụng của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định cho vay Các công trình nghiên cứu này đã cung cấp câu trả lời cho câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân.
Các nghiên cứu hiện tại chưa đạt được sự đồng thuận về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng Một số nghiên cứu cho thấy kích cỡ hộ gia đình có mối tương quan nghịch với khả năng trả nợ, trong khi những nghiên cứu khác lại chỉ ra mối tương quan thuận do số lượng thành viên tạo ra thu nhập Kinh nghiệm và tay nghề cũng được cho là có ảnh hưởng tích cực đến khả năng trả nợ đúng hạn, nhưng không phải nghiên cứu nào cũng tìm thấy mối liên hệ này Sự khác biệt trong đối tượng và phương pháp nghiên cứu dẫn đến những phát hiện trái ngược, từ đó tạo ra một bức tranh tổng thể hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ tại ngân hàng Việc phân tích và đánh giá đúng mức các yếu tố này sẽ giúp nhà quản trị ngân hàng nhận diện mối tương quan giữa các nguồn lực của mình và đối thủ, từ đó xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả Luận văn này tập trung vào nhóm khách hàng cá nhân vay vốn tại ngân hàng VIB Cụm Tây Nguyên, phân tích khả năng trả nợ từ góc nhìn của ngân hàng nhằm cải thiện hoạt động và tăng khả năng trả nợ của khách hàng Tác giả đã điều chỉnh một số biến số từ mô hình trước đó để phù hợp với điều kiện thực tế tại VIB Tây Nguyên, phân loại các biến số độc lập thành nhóm năng lực người vay, đặc điểm khoản vay và rủi ro đạo đức.
Chương 2 của luận văn đã trình bày lý thuyết về khả năng trả nợ của khách hàng, đồng thời tóm tắt một số nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam và quốc tế Bên cạnh đó, chương này cũng nêu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân, từ đó hình thành các giả thuyết và lựa chọn biến cho chương 3.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
3.1.1 Mô hình nghiên cứu được đề xuất
Nghiên cứu về rủi ro tín dụng cá nhân cho thấy rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng, được phân thành ba nhóm chính: (i) Năng lực của người vay, (ii) Đặc điểm của khoản vay, và (iii) Rủi ro đạo đức của người vay Do đó, nghiên cứu này áp dụng mô hình của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011), tương đồng với nhiều mô hình đã được công bố trước đó (Antwi và ctg, 2012; Accquah và Addo, 2011; Kohansal và Mansoori, 2009; Chapman, 1990; Onyeagocha và ctg, 2012) Tuy nhiên, các chỉ tiêu đo lường biến trong mô hình được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với dữ liệu và điều kiện thực tế tại Tây Nguyên, mà vẫn giữ nguyên bản chất và ý nghĩa của mô hình nghiên cứu.
Mô hình nghiên cứu như sau :
Mô hình : Tìm hiểu tác động của các nhân tố tới khả năng trả nợ được biểu hiện bởi khía cạnh khả năng trả nợ đúng hạn :
- Y: Khả năng trả nợ vay đúng hạn của khách hàng cá nhân
Y = 1: Khách hàng trả nợ vay đúng hạn
Y = 0: Khách hàng không trả nợ vay đúng hạn
- X 1, …, X 11 : Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân
- β i là các hệ số hồi quy của hàm Probit
- ε là sai số ngẫu nhiên
Từ mô hình trên đề tài sẽ tiến hành xác định từng biến số trong mô hình và các giả thuyết nghiên cứu kèm theo
Biến phụ thuộc được xác định từ khả năng trả nợ của 300 khách hàng cá nhân tại cụm VIB Tây Nguyên trong giai đoạn 2012-2017, thông qua việc thu thập và phân tích thông tin dữ liệu.
Bảng 3.1: Giá trị biến phụ thuộc trong mô hình nghiên cứu
Loại khách hàng Cách xác định Giá trị biến Đối chiếu thông tư 02
Có khả năng trả nợ NQH < 10 ngày Y = 1 Nợ nhóm 1
Không có khả năng trả nợ
(Nguồn: Tác giả thiết kế trên cơ sở lý luận và thông tư 02)
3.1.3 Các biến số độc lập và giả thuyết nghiên cứu
Nhóm yếu tố thuộc về năng lực của người vay gồm các biến số sau :
3.1.3.1 Trình độ học vấn Đa số các nghiên cứu có đề cập tới ảnh hưởng của trình độ học vấn của người vay như của Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011) hay Sileshi và ctg
Nghiên cứu năm 2012 cho thấy mối liên hệ tích cực giữa trình độ học vấn và khả năng trả nợ; người có trình độ học vấn cao thường có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin và công nghệ, từ đó nâng cao khả năng quản lý tài chính và tính toán hiệu quả khi vay vốn Điều này dẫn đến khả năng trả nợ tốt hơn, khẳng định rằng trình độ học vấn càng cao thì khả năng trả nợ càng lớn Giá trị của biến này được trình bày trong bảng 3.2.
Bảng 3.2: Giá trị biến Trình độ của người vay
Giá trị biến Trình độ
Trình độ học vấn của người vay từ trung học trở xuống
2 Trình độ học vấn của người vay là trung cấp hoặc cao đẳng trở xuống
3 Trình độ học vấn của người vay là đại học và sau đại học
Giá trị của các biến giả về đặc điểm nghề nghiệp được thể hiện rõ trong nghiên cứu, cho thấy rằng người vay có vị trí công việc cao hơn thường có rủi ro trả nợ thấp hơn (Chapman, 1990) nhờ vào vị trí xã hội và kinh nghiệm làm việc, giúp họ tạo ra thu nhập ổn định Theo Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011), các khoản vay từ hoạt động sản xuất nông nghiệp có xác suất trả nợ đúng hạn cao hơn so với các khoản vay từ nguồn thu nhập khác Do đó, ngành nghề chính tạo ra thu nhập ổn định đóng vai trò quan trọng trong khả năng trả nợ của khách hàng.
Bảng 3.3: Giá trị biến Nghề nghiệp của người vay
Giá trị biến Nghề nghiệp
3.1.3.3 Thu nhập Được tính theo khoản thu nhập ổn định tính theo tháng ngay tại thời điểm vay do nhân viên tín dụng thẩm định Tuy vẫn có một sốp ý kiến trái chiều về việc thu nhập sẽ ảnh hưởng tiêu cực tới khả năng trả nợ, phần lớn nghiên cứu như của Sileshi và ctg (2012) đều khẳng định rằng rủi ro trả nợ sẽ giảm nếu thu nhập của khách hàng tốt hơn, do thu nhập cao người vay có đủ khả năng bù đắp các khoản chi phí sinh hoạt và chi phí lãi vay tốt hơn do đó thu nhập của khách hàng càng cao thì khả năng trả nợ càng tốt
Gồm các biến số sau:
Giá trị khoản vay: Biến số thể hiện tổng giá trị khoản vay của khách hàng
Nghiên cứu của Kohansal và Mansoori (2009) chỉ ra rằng kích cỡ khoản vay ảnh hưởng tích cực đến khả năng trả nợ của khách hàng Các khoản vay lớn giúp người vay tạo ra giá trị cao hơn so với các khoản vay nhỏ, thường được sử dụng cho tiêu dùng hoặc các mục đích rủi ro Giả thuyết của nghiên cứu cho rằng giá trị khoản vay càng lớn thì khả năng trả nợ càng cao nhờ vào lợi nhuận từ các dự án đầu tư quy mô, áp dụng công nghệ tiên tiến.
Lãi suất khoản vay là mức lãi suất được thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng, dựa trên lãi suất trung bình trong thời gian vay Lãi suất cao làm tăng gánh nặng chi trả, dẫn đến khả năng trả nợ giảm Ngược lại, khả năng trả nợ của khách hàng sẽ cải thiện khi họ được vay với lãi suất thấp hơn.
Thời hạn vay là khoảng thời gian từ khi khách hàng nhận tiền vay đến khi kết thúc hợp đồng Nghiên cứu của Chapman (1990) cho thấy khách hàng vay ngắn hạn có xác suất trả nợ đúng hạn cao hơn nhờ vào việc tự đánh giá rủi ro tín dụng thấp và ý thức trả nợ tốt Họ ưa thích vay ngắn hạn để giảm chi phí lãi vay và hoàn tất nghĩa vụ nợ sớm, từ đó khả năng không trả nợ đúng hạn giảm Ngược lại, nghiên cứu của Kibrom Tadesse (2010) chỉ ra rằng các khoản vay trung hạn có rủi ro không trả nợ thấp hơn Tuy nhiên, tùy thuộc vào phương án vay và khả năng tạo ra thu nhập, các khoản nợ ngắn hạn có thể tạo áp lực về thời gian, khiến khách hàng khó khăn trong việc tìm nguồn trả nợ, dẫn đến khả năng trả nợ thấp hơn.
Giá trị tài sản đảm bảo (TSĐB) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm khoản vay, là nguồn thu nợ thứ hai khi thu nhập của người vay không đủ để thanh toán Nghiên cứu của Antwi và cộng sự (2012) cho thấy rằng khách hàng có tài sản đảm bảo có khả năng trả nợ tốt hơn so với khoản vay tín chấp Cán bộ tín dụng cần chú ý đến tình trạng pháp lý, khả năng mất giá và tính thanh khoản của tài sản thế chấp Tài sản đảm bảo tạo ra sự ràng buộc trách nhiệm của người vay với ngân hàng, giúp ngân hàng thu hồi nợ trong trường hợp khách hàng không thể hoàn trả Do đó, giá trị TSĐB cao sẽ có ảnh hưởng tích cực đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Mục đích vay vốn chủ yếu là để đầu tư vào tài sản cố định nhằm chăm sóc vườn cà phê, với 70% khoản vay tại cụm VIB Tây Nguyên được sử dụng cho mục đích này Khách hàng không vay để đầu cơ, do đó giá cả không bị ảnh hưởng nhiều bởi biến động giá cà phê thế giới Lợi nhuận thường đến từ công sức lao động và lịch sử cho thấy giá cà phê chưa bao giờ giảm xuống dưới giá vốn Vì vậy, nếu khách hàng vay để chăm sóc vườn cà phê, khả năng trả nợ sẽ cao hơn.
3.1.3.5 Yếu tố rủi ro đạo đức của người vay
Kiểm tra mục đích sử dụng vốn là một yếu tố quan trọng trong quá trình vay Nếu khách hàng sử dụng vốn đúng mục đích, biến số sẽ đạt giá trị 1 Ngược lại, nếu vốn được sử dụng không đúng mục đích, biến số sẽ đạt giá trị 2.
Hành vi chi tiêu bất thường của người vay có thể dẫn đến việc tiêu tốn nguồn lực tích lũy vào các khoản chi không cần thiết, thay vì dùng để trả nợ Do đó, cán bộ tín dụng cần lập kế hoạch kiểm tra tình hình sử dụng vốn của khách hàng một cách minh bạch, nhằm tránh tình trạng thông tin bất cân xứng Việc khách hàng cố tình che giấu và sử dụng vốn vay sai mục đích sẽ làm tăng rủi ro không trả được nợ vay.
3.1.3.6 Số thành viên trong gia đình tạo ra thu nhập Được tính theo khoản thu nhập ổn định của các thành viên trong gia đình tính theo tháng ngay tại thời điểm vay do nhân viên tín dụng thẩm định Thu nhập sẽ ảnh hưởng tiêu cực tới khả năng trả nợ, phần lớn nghiên cứu như của Sileshi và ctg (2012) đều khẳng định rằng rủi ro trả nợ sẽ giảm nếu thu nhập của khách hàng tốt hơn, do thu nhập cao người vay có đủ khả năng bù đắp các khoản chi phí sinh hoạt và chi phí lãi vay tốt hơn Do đó, gia đình có nhiều người tạo ra thu nhập sẽ làm tăng thu nhập chung của hộ và làm giảm gánh nặng cho chủ hộ, khả năng trả nợ cao hơn
3.1.3.7 Kinh nghiệm trong ngành nghề chính tạo ra thu nhập của người vay:
Theo William (2007), các người cho vay thường không muốn cấp tiền vay cho những người thiếu kinh nghiệm trong quản lý và chi tiêu doanh nghiệp Để giảm thiểu rủi ro, họ cần đảm bảo rằng người vay có đủ chuyên môn để quản lý tài chính và điều hành kinh doanh một cách thận trọng Điều này không chỉ giúp đạt được kết quả kinh doanh tốt mà còn bảo vệ quyền lợi của người cho vay, đảm bảo họ nhận được khoản gốc và lãi suất đúng hạn Người đi vay có kinh nghiệm thường có khả năng thành công cao hơn trong việc phát triển doanh nghiệp.
Mô hình hồi quy Probit
Đề tài này sẽ sử dụng mô hình Probit để ước lượng Mô hình Probit được cho như sau :
(3.2) Trong công thức này P i = E(Y=1/X) gọi là xác suất để sự kiện xảy ra (Y = 1) khi biến độc lập X có giá trị cụ thể là Xi.Đặt Z = (β 0 + β 1 X) Lúc này :
Tuyến tính hoá mô hình :
Hàm mật độ tích lũy F Z e z / 2 dz
là hàm phân phối chuẩn hóa
Tác động biên được tính như sau: 1 2 2
Dữ liệu nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu dựa trên dữ liệu của 300 khách hàng cá nhân có dư nợ vay từ năm 2012 đến tháng 5/2017, được đối chiếu với hồ sơ gốc quản lý tại VIB khu vực Tây Nguyên Dữ liệu này được trích xuất từ phần mềm quản lý dữ liệu Symbol của Ngân hàng Quốc Tế Việt Nam.
Các số liệu nghiên cứu ban đầu được nhập vào bảng tính Excel và xử lý cơ bản để tạo ra các biến cần thiết cho phân tích Luận văn sử dụng phần mềm Stata để thực hiện các phân tích thống kê mô tả, tương quan, hồi quy tuyến tính đa biến, phân tích đa cộng tuyến và hồi quy Probit.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng hỗn hợp giữa hai phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, trong đó phương pháp định lượng là phương pháp chủ đạo
Phương pháp nghiên cứu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các nghiên cứu trước, tạo nền tảng cho việc xây dựng mô hình lý thuyết và các giả thuyết liên quan Đồng thời, phương pháp này cũng hỗ trợ trong việc đưa ra các đề xuất sau khi đã tiến hành phân tích định lượng Ngược lại, phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để xây dựng mô hình ước lượng mối quan hệ giữa các biến số, đặc biệt là mối quan hệ nguyên nhân và kết quả, thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu dựa trên mô hình đã được thiết lập.
Tác giả tiến hành khảo sát chuyên gia để đánh giá tính phù hợp của mô hình nghiên cứu dự kiến, bằng cách thu thập ý kiến từ các giám đốc Khối, Miền, giám đốc Vùng và giám đốc chi nhánh trong lĩnh vực kinh doanh khách hàng cá nhân tại VIB về sự phù hợp của các biến được đưa vào.
Kết quả khảo sát cho thấy 9 biến nghiên cứu được đánh giá là phù hợp, với cách đo lường biến Y cũng được xác nhận Các chuyên gia cũng đề xuất thêm biến Tài sản đảm bảo, phù hợp với nghiên cứu của Antwi và cộng sự (2012), cho thấy khách hàng vay có tài sản đảm bảo có khả năng trả nợ tốt hơn so với khoản vay tín chấp Ngoài ra, việc xác định mục đích sử dụng vốn trong nghiên cứu nhằm đảm bảo tính phù hợp và tính mới của đề tài.
Cụm Tây Nguyên có đặc thù vùng miền, với tài sản đảm bảo chủ yếu là quyền sử dụng đất nông nghiệp, có tính thanh khoản cao và nhanh hơn cả đất thổ cư ở nông thôn, giúp hạn chế tình trạng nợ quá hạn.
Cụm Tây Nguyên chủ yếu cho vay để đầu tư vào tài sản cố định cho việc chăm sóc vườn cà phê, chiếm hơn 50% tổng dư nợ Việc xác định đúng mục đích vay là rất quan trọng, nếu không sẽ dễ dẫn đến tình trạng cho vay đầu cơ trong kinh doanh cà phê, gây rủi ro cao trong việc thu hồi vốn Thêm vào đó, việc phân kỳ trả nợ gốc và lãi phụ thuộc nhiều vào vụ mùa thu hoạch; nếu không phân kỳ đúng cách, có thể dẫn đến tình trạng quá hạn nợ gốc và lãi.
Chương 3 trình bày chi tiết về dữ liệu nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu của tác giả, dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm từ chương 2 Tác giả đã đưa ra các giả thuyết, xác định các biến giải thích và biến phụ thuộc, cùng với cách đo lường các biến, kỳ vọng dấu của các hệ số biến độc lập và dự kiến kết quả mô hình Chương này giúp người đọc có cái nhìn tổng quát hơn về nghiên cứu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu nội dung chương 4, nơi sẽ khẳng định dấu của các hệ số biến độc lập và thiết lập mô hình đo lường khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại VIB khu vực Tây Nguyên.