TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Lý do nghiên cứu
Tỷ suất sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể kể từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào tháng 1 năm 2007 Sự gia nhập này đã mở ra nhiều cơ hội cho các ngân hàng, giúp họ cải thiện hiệu quả hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Từ năm 2008, các ngân hàng thương mại Việt Nam đã phải đối mặt với nhiều thay đổi do cải cách chính sách, môi trường quốc tế và sự cạnh tranh gia tăng từ cả ngân hàng trong nước và nước ngoài Những cải cách sâu rộng và sự cạnh tranh khốc liệt đã tạo ra áp lực buộc các ngân hàng phải nâng cao lợi nhuận và khả năng cạnh tranh Để hoạt động hiệu quả hơn, các ngân hàng cần xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời, nhằm hạn chế rủi ro, bảo toàn vốn và tăng thu nhập từ hoạt động kinh doanh.
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của ngân hàng thương mại Các tác giả đã phân loại những nhân tố này thành ba nhóm chính, có tác động trực tiếp đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng.
(1) Nhóm các nhân tố vi mô bao gồm các đặc điểm riêng của từng ngân hàng;
Nhóm các nhân tố ngành trong hoạt động ngân hàng thương mại bao gồm những đặc trưng riêng biệt của lĩnh vực này, trong khi nhóm các nhân tố vĩ mô phản ánh các yếu tố kinh tế tổng quát ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại chủ yếu tập trung vào các yếu tố nội bộ, trong khi tác động của các yếu tố vĩ mô đến tỷ suất sinh lời lại chưa được khai thác nhiều, mặc dù chúng có ảnh hưởng lớn Việc gia nhập WTO đã tạo ra nhiều thay đổi trong môi trường hoạt động của ngân hàng, làm cho các yếu tố vĩ mô trở nên nhạy cảm hơn Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cũng đã thực hiện nhiều cải cách sâu rộng trong hệ thống ngân hàng thương mại, ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của các ngân hàng Do đó, nghiên cứu về các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời là rất quan trọng, giúp đánh giá hiện trạng và mức độ tác động của từng nhân tố, từ đó đề xuất các cải cách chính sách phù hợp Xuất phát từ thực tiễn này, tác giả tiến hành nghiên cứu “Ảnh hưởng của các nhân tố vĩ mô đến tỷ suất sinh lời trong các ngân hàng thương mại Việt Nam” nhằm cung cấp những kết quả thực nghiệm và đánh giá khách quan về tác động vĩ mô đến các ngân hàng thương mại.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
* Mục tiêu nghiên cứu: Tác giả thực hiện bài nghiên cứu này với 02 mục tiêu chính nhƣ sau:
Bài viết phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô đến tỷ suất sinh lời của ngân hàng thương mại tại Việt Nam, tập trung vào các biến số như tăng trưởng kinh tế, chính sách tiền tệ (cung tiền và lãi suất liên ngân hàng), chính sách dự trữ ngoại hối (dự trữ ngoại hối), lạm phát và mức độ phát triển tài chính (chỉ số thị trường chứng khoán) Các yếu tố này đều có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp về mặt chính sách để nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại
* Câu hỏi nghiên cứu: Trên cơ sở của 02 mục tiêu nghiên cứu trên, tác giả đƣa ra một số câu hỏi sau cho bài nghiên cứu:
Nghiên cứu tác động đơn biến của các yếu tố vĩ mô đến tỷ suất sinh lời của ngân hàng thương mại Việt Nam nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận Cần làm rõ những yếu tố nào có tác động đơn biến đến tỷ suất sinh lời, cũng như phân tích chiều hướng và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đối với ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu tác động của các yếu tố vĩ mô đến tỷ suất sinh lời của ngân hàng thương mại Việt Nam trong mối quan hệ đa biến nhằm xác định những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sinh lời Bài viết sẽ phân tích chiều hướng và mức độ tác động của các yếu tố này, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Phạm vi và đối tƣợng nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô đến tỷ suất sinh lời của 20 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2007-2017, với tổng cộng 220 quan sát Biến phụ thuộc được xem xét là lợi nhuận ngân hàng, cụ thể là tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) Các biến độc lập bao gồm tăng trưởng kinh tế, cung tiền M2, lãi suất liên ngân hàng, dự trữ ngoại hối, lạm phát và mức độ phát triển tài chính, được đại diện bởi tổng giá trị vốn hóa của thị trường chứng khoán.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp định lượng làm chính, và trong quá trình phân tích, các phương pháp phân tích số liệu được thực hiện để thu thập và đánh giá kết quả một cách chính xác.
Phương pháp phân tích thống kê mô tả, tổng hợp, so sánh và đối chiếu số liệu là những kỹ thuật quan trọng giúp đưa ra các nhận định ban đầu chính xác Những phương pháp này cho phép người nghiên cứu tổ chức và trình bày dữ liệu một cách hiệu quả, từ đó rút ra những kết luận có giá trị Việc áp dụng các phương pháp này không chỉ nâng cao tính chính xác trong phân tích mà còn giúp phát hiện các xu hướng và mối quan hệ trong dữ liệu.
Phương pháp hồi quy trong nghiên cứu này bao gồm việc áp dụng hồi quy dữ liệu bảng OLS gộp (Pooled OLS) và kiểm định sự phù hợp của các mô hình Pooled, FEM và REM Tác giả sẽ lựa chọn và phân tích kết quả của mô hình hồi quy phù hợp nhất dựa trên các số liệu thu thập Để thực hiện nghiên cứu, tác giả đã sử dụng các phần mềm Excel và Stata để chạy mô hình.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Hiện tại, nghiên cứu về tác động của các nhân tố vĩ mô đến tỷ suất sinh lời của ngân hàng thương mại còn hạn chế Bài nghiên cứu này sử dụng các phương pháp phân tích định lượng để cung cấp bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam, từ đó mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu này đề xuất các giải pháp chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế và cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Bố cục luận văn
Ngoài phần tóm tắt ban đầu, luận văn nghiên cứu bao gồm 05 chương như sau:
- Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Trong luận văn này, chúng tôi sẽ trình bày lý do chọn đề tài nghiên cứu, xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu một cách rõ ràng Mục tiêu nghiên cứu được đặt ra nhằm giải quyết các vấn đề cụ thể, kèm theo đó là các câu hỏi nghiên cứu nhằm hướng dẫn quá trình thu thập và phân tích dữ liệu Cuối cùng, phương pháp nghiên cứu sẽ được mô tả chi tiết để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ LUẬN NGHIÊN CỨU VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ VẤN ĐỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
2.1.1 Chức năng của ngân hàng thương mại
Theo Lê Thị Tuyết Hoa và Đặng Văn Dân (2017), chức năng của ngân hàng thương mại bao gồm:
2.1.1.1 Chức năng trung gian tín dụng
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tín dụng và thanh toán cho doanh nghiệp và cá nhân trong nền kinh tế Bằng cách huy động vốn nhàn rỗi, ngân hàng tạo ra quỹ cho vay để cung cấp tín dụng, thực hiện chức năng vừa là người đi vay từ những người có vốn, vừa là người cho vay cho những ai cần vốn.
Hình 2.2 Vai trò của hệ thống ngân hàng trong nền kinh tế
Người có vốn Hệ thống ngân hàng Người cần vốn
Ngân hàng thương mại cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi ích cho tất cả các bên liên quan, bao gồm người gửi tiền, ngân hàng và người đi vay Qua đó, ngân hàng góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Người gửi tiền sẽ nhận được lãi suất từ khoản vốn nhàn rỗi của mình theo quy định của ngân hàng, đồng thời được đảm bảo an toàn cho số tiền gửi Họ cũng được hưởng các dịch vụ thanh toán nhanh chóng và tiện lợi, mang lại sự an tâm khi gửi tiền.
Người vay tiền có thể đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất, kinh doanh, chi tiêu và thanh toán mà không cần tốn nhiều chi phí về nhân lực, thời gian và tiền bạc để tìm kiếm nguồn vốn linh hoạt và hợp pháp.
Ngân hàng thương mại cổ phần tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa khoản vay và tiền gửi, điều này là nền tảng cho sự phát triển của ngành ngân hàng Chức năng này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đáp ứng nhu cầu vốn và đảm bảo quy trình tái sản xuất của doanh nghiệp diễn ra liên tục Ngân hàng chuyển đổi nguồn vốn nhàn rỗi thành vốn hoạt động, kích thích luân chuyển vốn và phát triển sản xuất kinh doanh, từ đó giảm tỷ lệ thất nghiệp Đồng thời, ngân hàng cũng góp phần điều tiết lạm phát và thực hiện các chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại cổ phần, phản ánh bản chất của hoạt động vay mượn để cho vay Chức năng này không chỉ quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng mà còn là cơ sở để duy trì các chức năng quan trọng khác.
2.1.1.2 Chức năng trung gian thanh toán
Ngân hàng thương mại cổ phần đóng vai trò trung gian thanh toán thông qua chức năng trung gian tín dụng, sử dụng các khoản tiền gửi của khách hàng để cung cấp nhiều kênh thanh toán đa dạng Điều này giúp các bên tham gia tiết kiệm chi phí và thời gian trong các giao dịch.
Ngân hàng thương mại cổ phần gia tăng lợi nhuận bằng cách thu lệ phí từ khách hàng khi sử dụng các kênh thanh toán, đồng thời tăng cường nguồn vốn cho vay thông qua số dư tài khoản tiền gửi Chức năng này không chỉ nâng cao lợi nhuận mà còn là cơ sở hình thành chức năng tạo tiền của ngân hàng.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại được thực hiện thông qua sự kết hợp giữa trung gian tín dụng và trung gian thanh toán, cho phép tạo ra tiền tín dụng trong tài khoản tiền gửi của khách hàng Khi khách hàng gửi tiền, giá trị dự trữ tăng lên, và ngân hàng sử dụng số tiền này để cho vay qua chuyển khoản Một phần tiền vay sau đó sẽ quay trở lại ngân hàng dưới dạng tiền gửi không kỳ hạn, góp phần vào lượng cung tiền trong hệ thống ngân hàng.
Quá trình tiếp diễn và quay vòng trong hệ thống ngân hàng thương mại tạo ra lượng tiền tín dụng gấp nhiều lần số dự trữ ban đầu Mức độ mở rộng tiền gửi phụ thuộc vào hệ số mở rộng tiền gửi (K), chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tỷ lệ dự trữ vượt mức và tỷ lệ lưu trữ tiền mặt so với tiền gửi thanh toán của công chúng.
Hệ thống ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo tiền, giúp tăng lượng tiền tệ có sẵn cho thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu chi trả của cá nhân và tổ chức Chức năng này thể hiện mối liên hệ giữa tín dụng ngân hàng và lượng tiền lưu thông, khi một ngân hàng thương mại cho vay một khối lượng tiền tín dụng nhất định, điều này không chỉ gia tăng khả năng tạo tiền của ngân hàng mà còn làm tăng lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế.
Các chức năng của ngân hàng thương mại có mối quan hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau, trong đó chức năng trung gian tín dụng là nền tảng cơ bản nhất Khi ngân hàng thương mại thực hiện hiệu quả chức năng trung gian thanh toán và chức năng tạo tiền, điều này sẽ gia tăng nguồn vốn tín dụng và mở rộng các hoạt động tín dụng trong hệ thống ngân hàng.
2.1.2 Đánh giá về hiệu quả của các ngân hàng thương mại
Trong hoạt động của ngân hàng thương mại, hiệu quả có thể được đánh giá theo hai khía cạnh chính dựa trên lý thuyết hệ thống.
Khía cạnh kinh tế trong ngân hàng thương mại liên quan đến khả năng chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành đầu ra, thể hiện qua khả năng sinh lời và giảm thiểu chi phí Điều này đồng nghĩa với việc đánh giá khả năng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại so với các định chế tài chính khác trong nền kinh tế.
Khả năng hoạt động an toàn của ngân hàng là yếu tố quan trọng, được đánh giá qua sự lành mạnh của hệ thống ngân hàng thương mại, đóng vai trò then chốt trong sự ổn định và phát triển của nền kinh tế Ngân hàng thương mại, với vai trò là tổ chức trung gian tài chính, kết nối khu vực tiết kiệm và đầu tư, chịu ảnh hưởng lớn từ sự phát triển kinh tế, bao gồm các thành phần gửi tiền và đầu tư trong nền kinh tế quốc dân.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khung phân tích nghiên cứu
Khung phân tích nghiên cứu xác định quy trình nghiên cứu nhằm làm rõ mục tiêu cứu và các câu hỏi nghiên cứu từ chương 1 Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình, nhằm xác định các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời của 20 ngân hàng thương mại cổ phần trong giai đoạn từ năm
Quy trình nghiên cứu bắt đầu bằng việc thiết lập giả thuyết và mô hình nghiên cứu dựa trên mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, kết hợp với việc tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm Sau khi xây dựng mô hình hồi quy, tác giả thu thập và xử lý dữ liệu thô, tính toán các biến số để đưa vào mô hình Tiếp theo, tác giả thực hiện phân tích dữ liệu, bao gồm thống kê mô tả, phân tích mối quan hệ đơn biến bằng ma trận tương quan Pearson, và phân tích mối quan hệ đa biến với ba phương pháp hồi quy OLS gộp, mô hình các yếu tố cố định và mô hình các yếu tố ngẫu nhiên Tác giả chọn mô hình phù hợp nhất cho dữ liệu Việt Nam và kiểm định giả thuyết của mô hình đó Nếu mô hình không đáp ứng giả thuyết, tác giả sẽ thử các mô hình còn lại cho đến khi tìm được mô hình tốt nhất Nếu cả ba mô hình đều không phù hợp, tác giả sẽ bắt đầu lại từ bước xác lập mô hình hồi quy Cuối cùng, khi mô hình đáp ứng giả thuyết, tác giả phân tích kết quả hồi quy, thảo luận và đưa ra giải pháp, kiến nghị Quy trình nghiên cứu được trình bày qua các bước cụ thể.
Hình 3.3 Quy trình tiếp cận nghiên cứu
Kiểm định mô hình thực nghiệm phù hợp nhất
Thảo luận kết quả, đƣa ra kết luận và kiến nghị
Thực hiện các phương pháp phân tích số liệu
Cơ sở của mô hình hồi quy
Tác giả tham khảo các mô hình nghiên cứu quốc tế và dữ liệu từ các Ngân hàng thương mại để xây dựng mô hình nghiên cứu, sử dụng các biến số như Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), Tổng sản phẩm quốc nội thực (GDP thực), Cung tiền (M2), lãi suất liên ngân hàng qua đêm, lạm phát và chỉ số chứng khoán VN-Index Mô hình này được phát triển dựa trên nghiên cứu của Qinhua Pa và Meiling Pan (2014) về Trung Quốc sau khi gia nhập WTO Ngoài ra, tác giả nhận thấy rằng chính sách dự trữ ngoại hối cũng ảnh hưởng đến ROA của ngân hàng thương mại, do đó sẽ bổ sung biến dự trữ ngoại hối vào mô hình nghiên cứu.
Mô hình nghiên cứu đƣợc thể hiện ở hình 3.2 nhƣ sau:
Hình 3.4 Mô hình nghiên cứu định lượng
Lãi suất liên ngân hàng
Dữ liệu và nguồn dữ liệu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo thường niên và báo cáo tài chính đã được kiểm toán của các ngân hàng thương mại cổ phần trong nước niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HSX).
Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội 1 (HNX) là nơi tác giả thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại trong nước chưa niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán, cụ thể là giao dịch OTC Mẫu nghiên cứu bao gồm 20 ngân hàng thương mại cổ phần đang hoạt động liên tục trong giai đoạn từ năm
Từ năm 2007 đến 2017, có tổng cộng 20 ngân hàng thương mại cổ phần trong nước đã cung cấp báo cáo tài chính, dẫn đến 220 quan sát cho nghiên cứu này Dữ liệu tài chính được thu thập từ các trang web http://www.cophieu68.vn/ và http://vietstock.vn/ Đối với dữ liệu vĩ mô, tác giả đã tiến hành thu thập thông tin cần thiết.
Dữ liệu về giá trị GDP thực (real_gdp) của Việt Nam được tính toán từ GDP danh nghĩa đã điều chỉnh theo chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với năm gốc là 2010 Tương tự, tỷ lệ lạm phát cũng được xác định dựa trên chỉ số CPI với năm gốc là 2010.
Cung tiền M2 bao gồm tiền mặt ngoài ngân hàng, tiền trong ngân hàng và các khoản gửi có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không gặp rủi ro mất mát Hiện nay, M2 là chỉ số chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu kinh tế tại Việt Nam.
Lãi suất được sử dụng trong nghiên cứu là lãi suất liên ngân hàng qua đêm giữa các ngân hàng thương mại Các khoản vay này thường nhằm bổ sung lượng tiền thiếu hụt tạm thời của ngân hàng thương mại do nhiều lý do khác nhau Theo quan điểm của một số nhà nghiên cứu, việc hiểu rõ lãi suất liên ngân hàng là rất quan trọng để phân tích tình hình tài chính và kinh tế.
Lãi suất liên ngân hàng qua đêm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành chính sách tiền tệ và phản ánh tác động của lãi suất đến tỷ suất sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Nghiên cứu này nhằm phân tích ảnh hưởng của lãi suất đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng, vì vậy tác giả sẽ tập trung vào lãi suất liên ngân hàng như một kênh truyền dẫn chính để đánh giá tác động này.
Dự trữ ngoại hối trong nghiên cứu này đề cập đến tổng số lượng dự trữ ngoại hối của Việt Nam, bao gồm các tài sản được lưu giữ bằng ngoại tệ và vàng.
Bài nghiên cứu sử dụng chỉ số Vn-Index làm đại diện cho thị trường chứng khoán Việt Nam do quy mô, thanh khoản và giá trị giao dịch của chỉ số này lớn hơn nhiều so với HNX-Index Do đó, tác động của Vn-Index đến nền kinh tế sẽ rất lớn, gần như áp đảo so với HNX-Index.
Bảng 3.1 Mô tả các biến và kỳ vọng dấu của các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu
Tên biến Ký hiệu Cách tính
Lấy giá trị GDP danh nghĩa điều chỉnh theo chỉ số CPI, lấy năm
Trang web https://data.worldb ank.orgs
Lãi suất liên ngân hàng
Lấy lãi suất liên ngân hàng qua đêm ngày cuối năm
Trang web https://www.sbv.g ov.vn
(M2) M2 + Trang web http://data.imf.org
Lấy tốc độ tăng trưởng CPI với năm gốc là năm
Dự trữ ngoại hối ER
Lấy giá trị của dự trữ ngoại hối (ngoại trừ vàng)
+/- Trang web http://data.imf.org
Chỉ số thị trường chứng khoán
Lấy giá trị đóng cửa đã đƣợc điều chỉnh của chỉ số VN_Index trong ngày cuối cùng của quý
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN KẾT QUẢ
Tổng quan về các ngân hàng thương mại Việt Nam từ sau năm 2006
Tháng 11 năm 2006, Việt Nam chính thức gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) Đây là một dấu mốc lịch sử của nền kinh tế Việt Nam nói chung và hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam nói riêng Sự kiện này đã mở ra nhiều cơ hội nhƣng cũng đi kèm với rất nhiều thách thức cho nền kinh tế Việt Nam nói chung và các ngân hàng thương mại nói riêng
4.1.1 Những cơ hội cho các ngân hàng thương mại Việt Nam
Việc gia nhập WTO đã thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao chất lượng hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam, đồng thời cải thiện năng lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế Ngoài ra, gia nhập WTO cũng tạo cơ hội cho các ngân hàng thương mại hợp tác trong kinh doanh tiền tệ, đề xuất các biện pháp tăng cường giám sát và phòng ngừa rủi ro, từ đó nâng cao uy tín và vị thế của hệ thống ngân hàng Việt Nam trên thị trường tài chính quốc tế.
Ngân hàng Việt Nam cần tận dụng nguồn vốn, công nghệ, và kinh nghiệm quản lý để nâng cao năng lực cạnh tranh Việc đào tạo đội ngũ cán bộ chất lượng sẽ giúp các ngân hàng phát huy lợi thế so sánh, đáp ứng yêu cầu cạnh tranh quốc tế và mở rộng thị trường ra nước ngoài.
Gia nhập WTO mở ra cơ hội cho nhiều ngân hàng nước ngoài vào Việt Nam, điều này đặt ra yêu cầu cho các ngân hàng thương mại Việt Nam cần chuyên môn hóa sâu hơn trong các nghiệp vụ ngân hàng Các ngân hàng cần cải thiện quản trị rủi ro, nâng cao chất lượng tín dụng và hiệu quả sử dụng nguồn vốn Đồng thời, việc phát triển các dịch vụ ngân hàng mới cũng trở nên cần thiết để cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài dự kiến sẽ hoạt động tại thị trường Việt Nam.
Việc Việt Nam gia nhập WTO sẽ thúc đẩy việc mở cửa thị trường cho hàng hóa xuất khẩu, tạo ra cơ hội lớn cho các ngân hàng thương mại mở rộng kinh doanh và thu hút một lượng khách hàng đáng kể.
4.1.2 Những khó khăn, thách thức của các ngân hàng thương mại
Trong quá trình đàm phán và gia nhập WTO, Việt Nam đã phải thực hiện cắt giảm thuế quan và loại bỏ chính sách bảo hộ nhà nước trong nhiều lĩnh vực như nhiên liệu, phân bón, sắt, thép, xi măng, đường, giấy và sản xuất hàng thay thế nhập khẩu Những lĩnh vực này là khách hàng quan trọng của các ngân hàng thương mại Việt Nam, tuy nhiên, thực tế cho thấy một số hoạt động kinh doanh của các ngân hàng đã giảm sút so với trước đây.
Việc gia nhập WTO đã mở cửa thị trường Việt Nam, tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại nước ngoài gia nhập và cạnh tranh Những ngân hàng này sở hữu công nghệ hiện đại, quản lý tiên tiến và nguồn lực tài chính dồi dào, từ đó mang lại nhiều lợi thế so với ngân hàng trong nước Để đối phó với sức ép cạnh tranh này, các ngân hàng Việt Nam buộc phải tăng cường vốn, đầu tư vào công nghệ, cải tiến phương thức quản trị và hiện đại hóa hệ thống thanh toán nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt về tỷ giá, lãi suất và dự trữ ngoại tệ Đồng thời, Việt Nam cũng phải thực hiện các nghĩa vụ quốc tế đã cam kết Điều này dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt khi các ngân hàng nước ngoài mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động tại thị trường Việt Nam.
Việc tăng cường giao dịch vốn và rủi ro trong hệ thống ngân hàng sẽ gặp khó khăn do cơ chế quản lý và hệ thống thông tin giám sát ngân hàng phát triển chậm hơn so với tiêu chuẩn quốc tế Điều này có thể dẫn đến việc không phù hợp với các thông lệ quốc tế hiện hành.
Phân tích thống kê mô tả
Tác giả tiến hành thống kê mô tả dữ liệu thu thập trong luận văn, giúp có cái nhìn toàn diện và phát hiện giá trị quan sát ngoại lai Kết quả thống kê mô tả được trình bày trong bảng 4.1 dưới đây.
Bảng 4.1 Thống kê mô tả các biến số trong mô hình hồi quy
Biến ĐVT Số quan sát
Trung bình Độ lệch chuẩn
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Stata dựa trên số liệu tác giả tổng hợp
Trong nghiên cứu này, các biến trong bảng kết quả được định nghĩa như sau: ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản) là biến phụ thuộc, phản ánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Các biến độc lập bao gồm RGDP (Tổng sản lượng quốc nội thực), INF (Tỷ lệ lạm phát), M2 (Tổng lượng cung tiền M2 của nền kinh tế), R (Lãi suất ngân hàng qua đêm), INDEX (Chỉ số thị trường chứng khoán) và ER (Dự trữ ngoại hối).
Kết quả thống kê mô tả giữa các biến số theo bảng 4.1 của 20 ngân hàng trong 11 năm (tương ứng 220 quan sát) cho thấy:
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) của các ngân hàng thương mại trong mẫu khảo sát có giá trị trung bình là 1,27%, với giá trị nhỏ nhất là 0,02% và giá trị lớn nhất đạt 19,5% Ngân hàng MBB ghi nhận ROA cao nhất là 19,5% vào năm 2008, trong khi ngân hàng NVB có ROA thấp nhất là 0,02% trong các năm 2012, 2015 và 2016 Độ lệch chuẩn của ROA là 1,81%, cho thấy sự biến động của chỉ tiêu này quanh giá trị trung bình.
Giá trị trung bình của RGDP tại Việt Nam đạt 2.370 ngàn tỷ đồng, với giá trị thấp nhất là 1.630 ngàn tỷ đồng và cao nhất là 3.260 ngàn tỷ đồng, cùng độ lệch chuẩn là 547 ngàn tỷ đồng Năm 2007 ghi nhận GDP thấp nhất khoảng 1.630 ngàn tỷ đồng, trong khi năm 2017 có GDP cao nhất đạt khoảng 3.260 ngàn tỷ đồng Sai lệch trung bình của GDP so với giá trị trung bình là 547 ngàn tỷ đồng.
Tỷ lệ lạm phát trung bình hàng năm tại Việt Nam đạt khoảng 8,508%, với giá trị thấp nhất là 0,63% vào năm 2015 và cao nhất là 23,118% vào năm 2008 Độ lệch chuẩn của tỷ lệ lạm phát là 6,449%, cho thấy sự biến động của chỉ số này trong các năm.
Giá trị trung bình của cung tiền M2 ở Việt Nam đạt khoảng 3.830 ngàn tỷ đồng, với giá trị tối thiểu là 1.090 ngàn tỷ đồng và tối đa lên tới 7.770 ngàn tỷ đồng, cùng độ lệch chuẩn là 2.140 ngàn tỷ đồng Năm 2017 ghi nhận mức cung tiền cao nhất với 7.770 ngàn tỷ đồng, trong khi năm 2008 lại có mức thấp nhất chỉ khoảng 1.090 ngàn tỷ đồng.
Giá trị trung bình của biến độc lập lãi suất liên ngân hàng (R) là khoảng
Mức lãi suất trung bình hàng năm mà các ngân hàng tại Việt Nam áp dụng cho vay mượn tạm thời đạt 8,358%, với giá trị thấp nhất khoảng 6,25% vào năm 2017 và cao nhất là 13,75% vào năm 2011 Độ lệch chuẩn của mức lãi suất này là 2,512%, cho thấy sự biến động trong các năm.
Giá trị trung bình hàng năm của chỉ số thị trường chứng khoán (INDEX) tại Việt Nam là 571,12 điểm, với giá trị tối thiểu khoảng 417,43 điểm vào năm 2012 và giá trị tối đa khoảng 1.017,47 điểm vào năm 2007 Độ lệch chuẩn của chỉ số này là 178,50 điểm, cho thấy sự biến động của thị trường qua các năm.
Giá trị trung bình của dự trữ ngoại hối (ER) của Việt Nam là khoảng 26,290 tỷ USD, với giá trị thấp nhất là 12,926 tỷ USD và cao nhất là 49,075 tỷ USD, cùng độ lệch chuẩn 7,368 tỷ USD Năm 2017 ghi nhận mức dự trữ cao nhất với 49,075 tỷ USD, trong khi năm 2010 có mức thấp nhất là 12,926 tỷ USD.
Sau khi thực hiện thống kê mô tả các chuỗi dữ liệu, tác giả sẽ tính toán tốc độ tăng trưởng GDP thực, tốc độ tăng trưởng cung tiền M2 và tốc độ gia tăng dự trữ ngoại hối của Việt Nam Đồng thời, tác giả cũng sẽ lấy logarithm của chuỗi dữ liệu chỉ số thị trường chứng khoán Việc này không chỉ giúp làm giảm tính biến động của chuỗi dữ liệu trong mô hình mà còn đồng nhất đơn vị (%) trong việc diễn giải các biến số trong kết quả hồi quy.
Tương quan Pearson – mối quan hệ đơn biến giữa các biến số
Hệ số tương quan thể hiện mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc trong mô hình Dựa trên ma trận tương quan, tác giả tiến hành phân tích mối tương quan đơn biến giữa các biến phụ thuộc và biến độc lập trong mô hình.
Bảng 4.2 Tương quan Pearson – mối tương quan đơn biến giữa các biến số
ROA GRGDP INF GRM2 R LINDEX GRER
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Stata dựa trên số liệu tác giả tổng hợp
Ghi chú: Các biến trong bảng kết quả lần lượt tương ứng như sau: ROA :
chỉ ra ý nghĩa thống kê ở mức 10%, 5% và 1% tương ứng.
Kết quả ma trận tương quan giữa các biến số được trình bày trong bảng 4.2 Tại mức ý nghĩa thống kê 10%, trong mối quan hệ đơn biến giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc ROA, có thể nhận thấy rõ sự tương quan.
Tỷ lệ lạm phát (INF) và tốc độ tăng trưởng cung tiền M2 (GRM2) có mối quan hệ dương với tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) của các ngân hàng thương mại Điều này có nghĩa là khi tỷ lệ lạm phát và cung tiền M2 tăng, hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cũng sẽ được cải thiện, dẫn đến tỷ suất sinh lời cao hơn.
Nghiên cứu cho thấy rằng sự tăng trưởng sản lượng kinh tế (GRGDP), lãi suất (R), logarithm chỉ số thị trường chứng khoán (LINDEX) và tăng trưởng dự trữ ngoại hối không có mối quan hệ tương quan với ROA của các ngân hàng thương mại Điều này chỉ ra rằng các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, lãi suất, chỉ số thị trường chứng khoán và dự trữ ngoại hối không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Trong nghiên cứu mối quan hệ giữa các biến độc lập, có sự tương quan dương mạnh giữa biến lãi suất (R) và biến tỷ lệ lạm phát (INF) với hệ số tương quan đạt 0,874 Điều này gợi ý rằng hai biến này có thể liên quan chặt chẽ với nhau, dẫn đến nghi ngờ về hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy Để kiểm tra hiện tượng này, tác giả sẽ sử dụng hệ số nhân tử phóng đại phương sai (VIF) để đánh giá mức độ đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình.
Phân tích mối quan hệ đa biến giữa các biến số với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại
4.4.1 Kết quả kiểm định đa cộng tuyến của mô hình hồi quy ban đầu
Sau khi phân tích mối quan hệ đơn biến giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, tác giả tiếp tục thực hiện phân tích mối quan hệ đa biến giữa các yếu tố vĩ mô nền kinh tế và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản của các ngân hàng thương mại (ROA) Tuy nhiên, do có nghi ngờ về hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập, tác giả ưu tiên kiểm định hiện tượng này trong mô hình hồi quy Kết quả kiểm định đa cộng tuyến được trình bày thông qua hệ số VIF trong bảng 4.3.
Bảng 4.3: Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến trong mô hình hồi quy
Các biến số Hệ số VIF
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Stata dựa trên số liệu tác giả tổng hợp
Theo Hoàng Trọng Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), hệ số VIF của các biến trong mô hình cần nhỏ hơn 10 để tránh hiện tượng đa cộng tuyến Tuy nhiên, trong nghiên cứu, hệ số VIF của biến lãi suất R là 13,70, cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa các biến độc lập Kết quả kiểm định tương quan Pearson chỉ ra rằng lãi suất liên ngân hàng có mối tương quan cao với tỷ lệ lạm phát, điều này phản ánh thực tế tại Việt Nam, nơi lãi suất liên ngân hàng chịu ảnh hưởng lớn từ lạm phát Biến động lãi suất liên ngân hàng chủ yếu do lạm phát gây ra, ít chịu tác động từ lãi suất thực, dẫn đến sự biến động của lãi suất này gần như hoàn toàn theo tỷ lệ lạm phát.
Để khắc phục hiện tượng cộng tuyến giữa các biến số độc lập trong mô hình, tác giả quyết định loại bỏ biến lãi suất ra khỏi mô hình hồi quy Mặc dù đã thu thập tối đa số quan sát có thể, việc mở rộng bộ dữ liệu không khả thi Tác giả cũng không thay đổi dạng hàm cho lãi suất nhằm đồng nhất các đơn vị đo lường, và việc lấy logarithm của chuỗi dữ liệu lãi suất không hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề cộng tuyến Nhờ loại bỏ biến lãi suất, các biến còn lại trong mô hình sẽ không gặp phải hiện tượng đa cộng tuyến.
4.4.2 Kết quả kiểm định đa cộng tuyến của mô hình hồi quy hiệu chỉnh
Bảng 4.4 đƣa ra kết quả kiểm định hiện tƣợng đa cộng tuyến từ mô hình hồi quy đã đƣợc hiệu chỉnh:
Bảng 4.4: Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến trong mô hình hồi quy đã được hiệu chỉnh
Các biến số Hệ số VIF
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Stata dựa trên số liệu tác giả tổng hợp
Kết quả phân tích cho thấy tất cả các hệ số VIF đều rất nhỏ, chứng tỏ mô hình hồi quy hiệu chỉnh đã loại bỏ hiện tượng cộng tuyến giữa các biến độc lập sau khi biến lãi suất được loại ra Tác giả chấp nhận kết quả này và sẽ tiếp tục với các bước phân tích mối quan hệ đa biến giữa các biến số.
Trong phần phân tích đa biến, tác giả sẽ áp dụng ba phương pháp hồi quy: mô hình hồi quy OLS gộp, mô hình hồi quy các ảnh hưởng cố định (FEM) và mô hình hồi quy các ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) Sau đó, tác giả sẽ tiến hành các kiểm định để xác định phương pháp phân tích nào phù hợp nhất với mẫu dữ liệu của mình Kết quả sẽ được trình bày theo phương pháp hồi quy tối ưu, cùng với các kiểm định chứng minh tính hiệu quả của phương pháp này Các kết quả từ hai mô hình còn lại sẽ được đưa vào phụ lục của luận văn.
4.4.3 Kết quả hồi quy mô hình tác động của các nhân tố đến tỷ suất sinh lời ngân hàng
Bảng 4.5: Kết quả hồi quy tác động của các nhân tố hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại
Hệ số tác động Giá trị thống kê z Giá trị p
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Stata dựa trên số liệu tác giả tổng hợp
Ghi chú: Các biến trong bảng kết quả lần lượt tương ứng như sau: ROA :
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Các biến độc lập bao gồm GRGDP, phản ánh tốc độ tăng trưởng tổng sản lượng quốc nội thực; INF, thể hiện tỷ lệ lạm phát; GRM2, cho biết tốc độ tăng trưởng tổng lượng cung tiền M2 của nền kinh tế; và R, đại diện cho lãi suất ngân hàng qua đêm.
biểu thị mức độ ý nghĩa thống kê của các biến số tương ứng ở 10%, 5% và 1%.
Bảng 4.3 cho thấy tác động của các biến số vĩ mô nền kinh tế tác động đến tỷ suất sinh lời Với mức nghĩa 10%, kết quả cho thấy:
Tác động của tăng trưởng kinh tế (GRGDP) đến tỷ suất sinh lời của các ngân hàng thương mại không có ý nghĩa thống kê Điều này cho thấy rằng mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và hiệu quả hoạt động của ngân hàng không đủ mạnh để rút ra kết luận rõ ràng.
Tác động của tỷ lệ lạm phát (INF) đến ngân hàng thương mại cho thấy khi tỷ lệ lạm phát trong nước tăng 1%, tỷ suất sinh lời của các ngân hàng này sẽ tăng khoảng 0,069% Kết quả này có ý nghĩa thống kê cao với p-value là 0,001, chứng tỏ mối liên hệ tích cực giữa lạm phát và lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
Hệ số tác động của tăng trưởng cung tiền M2 đến tỷ suất sinh lời của các ngân hàng thương mại là 0,043 với p-value là 0,002, cho thấy mối liên hệ có ý nghĩa thống kê Cụ thể, khi cung tiền của nền kinh tế tăng 1%, tỷ suất sinh lời của các ngân hàng thương mại sẽ tăng 0,043%.
Nghiên cứu cho thấy chỉ số thị trường chứng khoán có tác động tích cực đến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) của các ngân hàng, với giá trị p = 0,025 cho thấy ý nghĩa thống kê Cụ thể, hệ số tác động là 0,026, nghĩa là khi chỉ số thị trường chứng khoán tăng 1%, ROA của các ngân hàng thương mại sẽ tăng lên 0,026%.
Tác động của dự trữ ngoại hối (ER) đến tỷ suất sinh lời (ROA) của các ngân hàng thương mại được thể hiện qua hệ số -0,008, với giá trị p = 0,034, cho thấy mối quan hệ có ý nghĩa thống kê Cụ thể, khi dự trữ ngoại hối của nền kinh tế tăng lên 1%, tỷ suất sinh lời của các ngân hàng sẽ giảm 0,008%.
4.4.4 Các kết quả kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp nhất 2
4.4.4.1 Kiểm định lựa chọn giữa mô hình Pooled OLS và mô hình các ảnh hưởng cố định (FEM)
Bảng 4.6: Kết quả kiểm định lựa chọn giữa mô hình Pooled OLS và mô hình các ảnh hưởng cố định (FEM)
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Stata dựa trên số liệu tác giả tổng hợp
Giả thuyết H0 cho rằng không có sự khác biệt giữa các ngân hàng trong mẫu dữ liệu khảo sát, tức là không có sự khác biệt giữa mô hình Pooled OLS và mô hình FEM.
Kết quả kiểm định thống kê F với mức ý nghĩa 10% cho thấy mô hình các ảnh hưởng cố định (FEM) vượt trội hơn mô hình Pooled OLS, khi bác bỏ giả thuyết H0 Việc thêm biến giả ngân hàng vào mô hình giúp phản ánh tốt hơn sự khác biệt giữa các ngân hàng trong mẫu khảo sát.
4.3.2.2 Kiểm định lựa chọn giữa mô hình Pooled OLS và mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM)
Bảng 4.7: Kết quả kiểm định lựa chọn giữa mô hình Pooled OLS và mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM)
Thống kê Chi bình phương 43,17
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Stata dựa trên số liệu tác giả tổng hợp
Giả thuyết H0 cho rằng không tồn tại sai số tiềm ẩn trong mẫu dữ liệu khảo sát, tức là không có sự khác biệt về sai số giữa mô hình Pooled OLS và mô hình REM.
Với mức nghĩa 10%, kết quả kiểm định thống kê Chi bình phương trong việc lựa chọn giữa mô hình Pooled OLS và mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên
Thảo luận về các kết quả nghiên cứu
Theo kết quả mô hình, có bốn nhân tố vĩ mô ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản của các ngân hàng thương mại, bao gồm tỷ lệ lạm phát (INF), tốc độ gia tăng cung tiền (M2), chỉ số thị trường chứng khoán (INDEX) và tốc độ tăng trưởng dự trữ ngoại hối Cụ thể, tỷ lệ lạm phát, tốc độ tăng trưởng cung tiền và chỉ số thị trường chứng khoán đều có tác động tích cực, trong khi tốc độ tăng trưởng dự trữ ngoại hối lại có tác động tiêu cực đến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản của các ngân hàng thương mại.
Tỷ lệ lạm phát có tác động tích cực đến ROA của các ngân hàng, điều này được xác nhận bởi nghiên cứu của Qinhua Pan, Meiling Pan (2014) và Y Tan, C Floros (2012) Theo Y Tan và C Floros, khi lạm phát gia tăng, các ngân hàng sẽ điều chỉnh lãi suất tiền gửi và cho vay, với lãi suất cho vay thường cao hơn lãi suất tiền gửi Điều này dẫn đến lợi nhuận từ hoạt động cho vay tăng cao hơn so với chi phí vốn từ tiền gửi, từ đó làm gia tăng lợi nhuận của hệ thống ngân hàng Phân tích này cũng áp dụng cho các ngân hàng thương mại ở Việt Nam, nơi mà chênh lệch lãi suất do điều chỉnh lạm phát thường mang lại lợi nhuận ổn định cho các ngân hàng.
Tốc độ gia tăng cung tiền có ảnh hưởng tích cực đến ROA của các ngân hàng thương mại, phù hợp với kỳ vọng lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm của Qinhua Pan và Meiling Pan (2014) Điều này cho thấy rằng việc mở rộng cung tiền sẽ thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Chỉ số thị trường chứng khoán có ảnh hưởng tích cực đến ROA, khẳng định kết quả nghiên cứu của H Vu và D Nahm (2013) cùng Y Tan và C Floros (2012) Điều này cho thấy sự phát triển của thị trường tài chính, thể hiện qua sự gia tăng điểm số của chỉ số thị trường chứng khoán, sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Dự trữ ngoại hối ảnh hưởng tiêu cực đến ROA của các ngân hàng, cho thấy chính sách này của nhà nước có tác động lớn đến hoạt động ngân hàng Tại Việt Nam, các ngân hàng thương mại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ quan điểm điều hành kinh tế của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Chính sách gia tăng dự trữ ngoại hối, thường được thực hiện qua các quy định hành chính, có thể làm giảm lợi nhuận hoạt động của các ngân hàng thương mại.