Cốt tủy lời dạy của đức Phật
CỐT TỦY LỜI DẠY CỦA ĐỨC PHẬT
TỨ THÁNH ĐẾ (ARIYA SACCA)
Trong bài pháp đầu tiên gọi là “Chuyển Pháp Luân” (Dhammacakkapavattana), Đức Phật đã giảng giải về
Tứ Thánh Đế là trọng tâm của tất cả lời dạy của Đức Phật, biểu trưng cho cốt lõi của giáo pháp Những ai thấu hiểu sâu sắc và thể nhập vào những sự thật cao quý này sẽ trở thành thánh nhân (Ariyas) Chỉ bậc thánh mới có khả năng hiểu được những chân lý thâm sâu, vì vậy chúng được gọi là Thánh Đế (Ariya Sacca).
Như Đức Phật đã nói:
"Này các tỳ-kheo, do thiếu hiểu biết và không chứng ngộ bốn pháp, chúng ta phải lang thang lâu trong vòng luân hồi Bốn pháp này là gì?"
Thánh Đế về Khổ (Khổ Đế) chỉ ra bản chất của khổ đau trong cuộc sống; Thánh Đế về Nguồn Gốc của Khổ (Tập Đế) giải thích nguyên nhân gây ra khổ đau; Thánh Đế về sự Diệt Khổ (Diệt Đế) trình bày cách thức chấm dứt khổ đau; và Thánh Đế về Con Đường Dẫn Đến sự Diệt Khổ (Đạo Đế) hướng dẫn con đường thực hành để đạt được sự giải thoát khỏi khổ đau.
1 Thánh Đế về Khổ (Dukkha Ariya Sacca)
Thế nào là Thánh Đế về Khổ?
Sanh, già, bệnh, chết đều là khổ; sống chung với những người hay vật không ưa thích cũng là khổ; xa lìa những người hay vật yêu thích là khổ; không đạt được những điều mong cầu cũng mang lại khổ Tóm lại, Chấp Thủ Năm Uẩn chính là khổ.
Tất cả chúng sanh đều phải trải qua quy luật sinh, lão, bệnh, tử, và không ai có thể tránh khỏi bốn loại khổ này Những ước nguyện không thành cũng mang lại nỗi khổ Chúng ta thường không muốn gần gũi những người hay vật mình ghét, và ngược lại, không muốn xa lìa những điều mình yêu thích Tuy nhiên, những mong muốn này thường không được thực hiện, và những điều bất ngờ, khó chịu lại thường xuất hiện Đôi khi, những tình huống khó khăn này trở nên quá đau đớn đến mức khiến những người yếu đuối, thiếu hiểu biết, như những đôi tình nhân đau khổ, cảm thấy rằng cái chết là giải pháp cho nỗi khổ của họ.
Một số người cho rằng việc hưởng thụ các dục lạc chính là hạnh phúc, nhưng thực tế, đó chỉ là niềm vui tạm thời đối với người bình thường Mặc dù có những khoảnh khắc hạnh phúc khi trải nghiệm và nhớ lại những khoái lạc vật chất, nhưng những cảm giác này chỉ là ảo giác và tồn tại trong chốc lát Vậy tại sao lại như vậy?
Các dục lạc được hình thành từ những cảm giác dễ chịu phát sinh khi các giác quan tiếp xúc với các đối tượng tương ứng, và sự hoan hỷ kết hợp với tâm tham của con người trong việc hưởng thụ những dục lạc này Tuy nhiên, những cảm giác dễ chịu này chỉ tồn tại thoáng qua và nhanh chóng tan biến, dẫn đến nhu cầu phải nỗ lực không ngừng để tìm kiếm lại những dục lạc đó Khi không còn khả năng hưởng thụ, con người sẽ cảm thấy vỡ mộng và thất vọng, điều này chính là nguồn gốc của khổ đau Trong Kinh Pāthayya, Đức Phật đã chỉ ra ba loại khổ mà con người phải trải qua.
1 Dukkha-dukkha (Khổ-khổ) — Loại khổ được thấy rõ ràng ở thân và tâm;
Saṅkhāra-dukkha, hay còn gọi là hành khổ, là loại khổ liên quan đến nỗ lực không ngừng nhằm giảm bớt những bất an, khó chịu, đau đớn, bệnh tật, đói khát và thỏa mãn các dục vọng.
Viparināma-dukkha, hay Hoại khổ, là loại khổ liên quan đến những thay đổi trong các duyên (điều kiện) do những hoàn cảnh bất ngờ hoặc bản chất nội tại của các thực thể vật chất và tinh thần (Danh và Sắc — Nāma-Rūpa).
Các dục lạc, hạnh phúc gia đình và sự hưởng thụ từ mối quan hệ giữa con người không phải là hạnh phúc đích thực, vì chúng thuộc về loại Hành Khổ và Hoại Khổ Điều này giải thích lý do tại sao Đức Phật đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm hạnh phúc chân chính vượt ra ngoài những điều tạm bợ.
Năm uẩn, bao gồm sắc uẩn, thọ uẩn, tưởng uẩn, hành uẩn và thức uẩn, thể hiện những thực thể vật chất và tinh thần cấu thành thân và tâm của tất cả chúng sanh, và tóm lại, chúng mang lại khổ đau.
Khi quan sát các thực thể bằng con mắt tâm, với tâm chánh định, chúng ta nhận thấy rằng chúng liên tục sanh diệt với tốc độ rất nhanh Do đó, chúng mang tính vô thường và bất toại nguyện, và những gì vô thường, bất toại nguyện đều được xem là khổ.
Lạc thú chỉ là hình thức của khổ đau, vì mọi cuộc hội họp đều kết thúc trong chia ly Tất cả dục lạc chỉ là khúc dạo đầu cho khổ Các pháp hữu vi, hay những gì do điều kiện tạo thành, đều phải chịu sự hoại diệt, và cái chết là điều chắc chắn duy nhất trong cuộc sống.
Thánh Đế Về Nguồn Gốc của Khổ giải thích rằng tham ái là nguyên nhân dẫn đến sự tái sanh mới, luôn gắn liền với hỷ và khao khát tìm kiếm lạc thú Tham ái được chia thành ba loại: Dục ái (kāma-taṅhā), Hữu ái (bhava taṅhā), và Phi hữu ái (vibhava-taṅhā).
Dục ái là ước muốn được hưởng thụ ngũ dục (năm đối tượng giác quan: sắc đẹp, tiếng hay, mùi thơm, vị ngon, thân xúc chạm êm ái…).
Hữu ái là khát vọng đạt được sự tồn tại liên tục và sự sống vĩnh hằng, đặc biệt là trong những cảnh giới cao hơn như cõi sắc giới và vô sắc giới Khái niệm này gắn liền với Thường Kiến (sassata-diṭṭhi), thể hiện sự mong muốn về một hiện hữu không bị gián đoạn.
Giới học
Giới học là giai đoạn đầu tiên trong Bát Thánh Đạo và được coi là nền tảng cho việc thiền định Để xây dựng kiến trúc thượng tầng của định và tuệ, việc xác lập một nền tảng giới vững chắc là rất quan trọng trước khi thực hành thiền chỉ (samātha bhāvanā) để phát triển định Để duy trì giới học, chúng ta cần trau dồi ba yếu tố của Bát Thánh Đạo, tạo thành nền tảng cho giới học (sīla-sikkhā).
1 Chánh Ngữ: -Tránh nói dối, tránh nói lời đâm thọc, tránh nói lời thô lỗ, và tránh nói lời vô ích.
2 Chánh Nghiệp: -Tránh sát sanh, tránh trộm cắp, tránh tà dâm.
3 Chánh Mạng: - Tránh nuôi mạng bằng tà ngữ và tà nghiệp. Ở đây cốt tử của Bát Thánh Đạo có thể được mô tả bằng vần kệ mỹ diệu này:
“Tránh làm mọi điều ác,
Thực hành mọi điều thiện,
Thanh tịnh tâm giải thoát, Đây lời khuyên chư Phật
THẾ NÀO LÀ NHỮNG ĐIỀU ÁC NÊN TRÁNH?
Mười bất thiện nghiệp đạo, hay còn gọi là ác hạnh (ducarita), là những hành vi tiêu cực trong đạo đức, có thể tóm gọn thành các hình thức gây hại cho bản thân và người khác Những hành vi này bao gồm: sát sinh, trộm cắp, tà dâm, nói dối, nói lời ác độc, nói lời gây chia rẽ, nói lời vô nghĩa, tham lam, sân hận và si mê Việc hiểu rõ về mười bất thiện nghiệp đạo giúp chúng ta nhận thức và tránh xa những hành vi tiêu cực, từ đó hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Các bất thiện nghiệp hay ác hạnh được chia thành ba nhóm trên căn bản ba cách thực hành: a Thân Nghiệp Bất Thiện (Akusala Kāya-Kamma)
2 Adinnādānā: trộm cắp hay lấy tài sản của người khác một cách bất hợp pháp;
3 Kāmesumicchācārā: Tà dâm và lạm dụng tình dục. b Khẩu Nghiệp Bất Thiện (Akusala Vacī-Kamma)
5 Pisunavācā: Nói lời chia rẽ;
6 Pharusavācā: Nói lời thô lỗ;
7 Samphappalāpā: Nói lời phù phiếm, vô ích. c Ý Nghiệp Bất Thiện (Akusala Mano-Kamma)
8 Abhijjhā: Ý tham hay ý định muốn lấy tài sản của người khác một cách bất hợp pháp;
9 Vyāpāda: Ý sân hay ý định muốn hủy diệt sự sống và tài sản của người khác;
10 Micchādiṭṭhi: Tà kiến không tin nghiệp và quả của nghiệp.
Mười hành động bất thiện được coi là bất công, vì chúng không chỉ gây hại cho người khác mà còn cho chính bản thân người thực hiện Những hành động này tạo ra nghiệp xấu, dẫn đến quả báo không tốt, khiến người phạm phải phải chịu đựng tái sanh trong bốn cõi khổ.
Những hành động thiện, hay còn gọi là ‘kusala kamma’, mang ý nghĩa là ‘thiện nghiệp đạo’ hoặc ‘thiện hạnh’ (sucarita) Các hành động này được phân chia thành ba nhóm dựa trên ba cách thực hiện, trong đó có Thân Nghiệp Thiện (Kusala Kāya-Kamma).
1 Pānātipātā-virati: Tránh sát sanh;
2 Adinnādānā-virati: Tránh trộm cắp;
3 Kāmesumicchācārā-virati: Tránh tà dâm và lạm dụng tình dục. b Khẩu Nghiệp Thiện (Kusala Vacī-Kamma)
4 Musāvādā-virati: Tránh nói dối;
5 Pisuṇavācā-virati: Tránh nói lời chia rẽ;
6 Pharusavācā-virati: Tránh nói lời thô lỗ;
7 Samphappalāpā-virati: Tránh nói lời phù phiếm, vô ích.
Bạn nên chỉ nói những điều chân thật, mang lại sự hòa hợp và nhẹ nhàng Những lời nói này không chỉ thể hiện sự hòa nhã mà còn mang lại lợi ích cho mọi người xung quanh.
8 Anabhijjhā: Ý không tham, hay tránh ý định lấy tài sản của người khác một cách bất hợp pháp;
9 Avyāpāda: Ý không sân hay tránh ý định hủy diệt sự sống hay tài sản của người khác;
10 Sammā-diṭṭhi: Có chánh kiến, tin vào nghiệp và quả của nghiệp.
Mười hành động thiện này được coi là công bằng trong khía cạnh nghiệp, vì chúng không gây hại cho người khác và cũng không làm tổn thương chính bản thân người thực hiện Những hành động này tạo ra thiện nghiệp, dẫn đến quả thiện như tái sinh trong các cõi an vui.
Sự tu tập cơ bản theo lời khuyên của ba đời chư Phật
Tránh xa mọi điều ác, thực hành mọi điều thiện, và duy trì tâm thanh tịnh là những nguyên tắc cốt lõi của ngũ giới Ngũ giới đóng vai trò là chuẩn mực đạo đức cơ bản cho tất cả mọi người Phật tử.
Là người Phật tử, việc giữ gìn ngũ giới một cách nhiệt tâm và tự nguyện là rất quan trọng, vì chúng không chỉ là lối sống cao quý mà còn dẫn đến hạnh phúc và thịnh vượng trong cả đời này và đời sau.
Thủ tục để xin thọ trì ngũ giới gồm năm bước sau:
1 Xin Phép Được Đảnh Lễ
Kính bạch Ngài, con xin được đảnh lễ Ngài với lòng tôn kính và khiêm cung, mong thoát khỏi mọi tội lỗi và tích lũy công đức từ những ác nghiệp do thân, khẩu và ý gây nên Con xin đảnh lễ Tam Bảo: Đức Phật Bảo, Đức Pháp Bảo và Đức Tăng Bảo, lần thứ nhất, lần thứ nhì, lần thứ ba.
Nhờ phước thiện từ việc đảnh lễ, con cầu mong được thoát khỏi bốn cõi khổ và ba nạn tai, bao gồm nạn đói, nạn chiến tranh và nạn dịch bệnh Đồng thời, con cũng mong muốn vượt qua tám trạng thái bất lợi cho việc chứng đắc Pháp và năm kẻ thù.
1 Tám trường hợp bất lợi:
- Chúng sinh trong cõi địa ngục.
Chúng sinh trong cõi súc sinh chịu ảnh hưởng từ những yếu tố tiêu cực như nước, lửa, hôn quân, trộm cướp và người ác Họ phải đối mặt với bốn loại tổn thất: tổn thất về giới đức, hạnh kiểm, tri kiến và sự nuôi mạng Ngoài ra, năm sự suy sụp như mất mát quyến thuộc, tài sản, sức khỏe, giới đức và chánh kiến cũng gây ra nhiều khó khăn Trong kiếp cuối, chúng sinh cầu mong sớm đạt được Đạo, Quả và Niết-bàn để thoát khỏi khổ đau.
2 Xin Thọ Trì Tam Quy và Ngũ Giới
- Chúng sinh trong cõi ngạ quỷ.
Phạm thiên trong cõi sắc giới Vô Tưởng Thiên chỉ có thân mà không có tâm, trong khi phạm thiên ở cõi vô sắc giới chỉ có tâm mà không có thân, đều không thể nghe được chánh pháp.
- Dân chúng sống vùng hẻo lánh.
- Sinh trưởng trong gia đình ngoại đạo tà kiến.
- Người khuyết tật câm điếc.
- Người có trí tuệ mà không gặp được Đức Phật, hoặc chư Tỳ khưu Tăng.
Vipatti, theo nghĩa đen, là sự hư hỏng hay tổn thất Trong đời tu của tỳ khưu, có bốn trường hợp được xem là tổn thất: Giới tổn thất (sīlavipatti) liên quan đến việc vi phạm trọng giới đầu trong giới bổn; Hạnh tổn thất (ācāravipatti) là vi phạm các học giới còn lại; Kiến tổn thất (ditthivipatti) đề cập đến sự hiểu sai về kinh luật; và sinh nhai tổn thất (ājīvavipatti) là lối kiếm sống không phù hợp với người xuất gia.
3 Năm sự suy sụp (Byasana):
1 Suy sụp thõn quyến (ẹātibyasana), là khụng cú bà con người thõn, hoặc quyến thuộc bị ly tán.
2 Suy sụp tài sản (Bhogabyasana), là nghèo khổ không có tài sản, hoặc tài sản khánh tận.
3 Suy sụp bệnh hoạn (Rogabyasana), là sức khỏe suy sụp do bệnh tật.
4 Suy sụp giới hạnh (Sīlabyasana), là sống ác giới, vi phạm giới luật, có giới bị ô nhiễm bất tịnh.
5 Suy sụp tri kiến (Diṭṭhibyasana), là chấp theo tà kiến, ác kiến, có quan điểm sai lầm phi chân lý.
Ba suy sụp đầu là kết quả của những nghiệp xấu, trong khi hai suy sụp sau xuất phát từ sự dễ dãi và thiếu trí tuệ, dẫn đến bất hạnh.
Bạn có thể xin giới từ Đức Phật, một thành viên trong Tăng (Saṅgha) hoặc một vị thầy đức độ Điều này áp dụng khi bạn xin giới từ một vị Tỳ-kheo.
- Ahaṃ Bhante, tisaraṇena saha, paủcasīlaṃ dhammaṃ yācāmi, anuggahaṃ katvā, sīlaṃ detha me, Bhante.
- Dutiyampi, ahaṃ Bhante, tisaraṇena saha, paủcasīlaṃ dhammaṃ yācāmi, anuggahaṃ katvā, sīlaṃ detha me, Bhante.
- Tatiyampi, ahaṃ Bhante, tisaraṇena saha, paủcasīlaṃ dhammaṃ yācāmi, anuggahaṃ katvā, sīlaṃ detha me, Bhante.
- Kính bạch Ngài, con xin thọ trì Tam Quy và Ngũ Giới.
- Bạch Ngài, xin Ngài từ bi hướng dẫn cho con thọ trì Tam Quy và Ngũ Giới.
- Lần thứ nhì, bạch Ngài…
- Lần thứ ba, bạch Ngài.….
(Hay có thể đọc theo cách thông thường ở Việt Nam:
- Kính bạch Ngài, con xin thọ trì Tam Quy và Ngũ Giới nơi Tam Bảo để vâng giữ hành theo cho được sự lợi ích.
- Kính bạch Ngài,….lần thứ nhì.
- Kính bạch Ngài,… lần thứ ba.)
Vị tỳ-kheo đọc: Ya mahaṁ vadāmi taṁ vadetha
(Sư đọc như thế nào hãy đọc theo như vậy.)
Giới tử: Āma bhante (Dạ xin vâng)
Ghi chú: Nếu bạn xin thọ trì Tam Quy và Ngũ Giới trước một bức tượng Phật thì không cần thiết phải đọc
- Namo Tassa Bhagavato Arahato Sammāsambuddhassa
- Thành kính đảnh lễ Đức Thế Tôn, bậc Ứng Cúng, đấng Chánh Biến Tri (đọc 3 lần)