Mục tiêu nghiên cứu
Bài báo cáo này nhằm phân tích chiến lược marketing của Công ty TNHH Nước Giải Khát Suntory Pepsico Việt Nam cho sản phẩm nước uống đóng chai Aquafina Đánh giá ưu điểm và hạn chế trong việc áp dụng lý thuyết marketing vào kinh doanh sẽ giúp đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành nước giải khát và cho phép đánh giá khách quan về thành công và thất bại trong chiến lược marketing của công ty Thông qua nghiên cứu này, người viết mong muốn hiểu rõ hơn về các hoạt động marketing và rút ra bài học cho chiến lược STP và 4P.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài này được thực hiện dựa trên thông tin thứ cấp từ sách, báo và tài liệu liên quan được chia sẻ trên các trang web cộng đồng và doanh nghiệp, nhằm tìm hiểu các vấn đề liên quan đến chiến lược marketing của sản phẩm nước uống đóng chai thuộc Công ty TNHH Nước Giải Khát Suntory Pepsico Việt Nam.
5 nội dung chính của đề tài.
Xử lý thông tin bao gồm việc tổng hợp dữ liệu thu thập, phân tích và đánh giá để rút ra những thông tin cần thiết Sau đó, các thông tin này sẽ được so sánh với dữ liệu đã thu thập trước đó để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
Kết cấu đề tài
Chương 1: Tổng quan về đề tài: Lý do chọn, đối tượng và mục tiêu, phương pháp, bố cục.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết của đề tài nghiên cứu
Chương 3: Thực trạng về marketing của doanh nghiệp/ thị trường: Mô tả, phân tích. Chương 4: Đánh giá và đề xuất các giải pháp marketing
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
CƠ S Ở LÍ LUẬ N V Ề MARKETING VÀ CHIẾN LƯ C Ợ MARKETING
Sả n phẩm (Product)
Sự hiểu biết về các yếu tố cấu thành sản phẩm và những điều cần thiết để bán hàng hiệu quả là rất quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình phát triển sản phẩm Sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển chiến lược marketing, bao gồm các yếu tố như địa điểm, giá cả và khuyến mãi Dưới đây là một số định nghĩa về sản phẩm.
Sản phẩm là tất cả những gì có thể được chào bán trên thị trường nhằm thu hút sự chú ý, mua sắm, sử dụng hoặc tiêu dùng, đồng thời đáp ứng các mong muốn và nhu cầu của người tiêu dùng.
(Theo QT Marketing, Phillip Kotler)
Sản phẩm là hàng hóa hoặc dịch vụ được tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu của một nhóm người nhất định Nó có thể là hữu hình hoặc vô hình, nhưng đều tuân theo quy trình vòng đời sản phẩm Để duy trì sự cạnh tranh, các công ty cần phải thường xuyên cải tiến và đổi mới thương hiệu của mình, nhằm đảm bảo sự phù hợp trong thị trường.
Sản phẩm trải qua 9 giai đoạn thay đổi, bao gồm giai đoạn tăng trưởng, trưởng thành và giảm doanh số Đối với các nhà tiếp thị, việc tân trang và tái ra mắt sản phẩm là rất quan trọng để kích thích nhu cầu khi sản phẩm bước vào giai đoạn giảm doanh số Để phát triển sản phẩm hiệu quả, chiến lược sản phẩm cần được xây dựng trên nền tảng vững chắc, bao gồm các yếu tố như nhãn hiệu, thiết kế bao bì, dịch vụ hỗ trợ và phát triển sản phẩm mới.
Đị nh Giá (Price)
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong marketing hỗn hợp, quyết định nguồn thu nhập của doanh nghiệp Nó giúp quản lý các chi phí sản xuất, phân phối và khuyến mãi, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho chiến lược marketing tổng thể.
Giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ là số tiền mà người mua cần chi trả cho người bán để có quyền sở hữu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
Giá cả là giá trị được xác định trong giao dịch giữa người mua và người bán, nơi người mua phải đưa ra mức giá phù hợp để nhận được sản phẩm mong muốn Nó phản ánh mối quan hệ giữa cung và cầu, giá trị thực của sản phẩm và giá trị cảm nhận trong tâm trí người tiêu dùng Một mức giá không phản ánh đúng các yếu tố này, hoặc quá cao hay quá thấp, sẽ không tạo ra doanh số Do đó, chiến lược giá cả của doanh nghiệp cần thay đổi theo hoàn cảnh và thời gian.
Khi định giá sản phẩm ẩm thực, các nhà tiếp thị cần xem xét giá trị cảm nhận mà sản phẩm mang lại Ba chiến lược giá chính bao gồm: giá thâm nhập thị trường, thị trường trượt giá và giá trung tính.
Kênh phân phối (Place)
Trong chiến lược marketing mix, "địa điểm" đề cập đến quá trình chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng Điều này bao gồm cách sản phẩm được mua và nơi diễn ra giao dịch Hoạt động này thường thông qua các trung gian như nhà phân phối, bán buôn và bán lẻ Bên cạnh đó, việc sử dụng internet như một thị trường mới cũng đang ngày càng trở nên phổ biến.
Sử dụng đúng địa điểm là yếu tố quan trọng giúp công ty tăng doanh số và duy trì kết quả tích cực trong thời gian dài Việc xác định vị trí chiến lược sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu vào thời điểm thích hợp là yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh Điều này bao gồm việc xác định vị trí doanh nghiệp, hiểu rõ thị trường mục tiêu, và tối ưu hóa quy trình kết nối giữa hai yếu tố này Ngoài ra, việc quản lý hàng hóa tạm thời và vận chuyển hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Để tối ưu hóa việc phân phối sản phẩm, bạn cần xác định và đặt sản phẩm ở vị trí dễ tiếp cận với người mua tiềm năng Điều này đòi hỏi bạn phải hiểu rõ thị trường mục tiêu của mình, từ đó khám phá các kênh phân phối hiệu quả nhất Các chiến lược phân phối có thể bao gồm phân phối chuyên sâu, phân phối độc quyền, phân phối chọn lọc và nhượng quyền.
Chiêu thị là yếu tố cuối cùng trong chiến lược marketing mix, bao gồm các hoạt động thông tin nhằm truyền đạt, thuyết phục và khuyến khích thị trường tiêu thụ sản phẩm Mục tiêu của chiêu thị là quảng bá, giao tiếp và bảo vệ thị phần, đồng thời thiết lập kênh truyền thông hiệu quả để thu hút khách hàng Các hoạt động chiêu thị không chỉ nhằm bán sản phẩm và dịch vụ mà còn cổ động cho các ý tưởng, góp phần tạo dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Chiến lược chiêu thị bao gồm các hoạt động thông tin, xúc tiến, quảng cáo, truyền thông khuyến mại và giới thiệu sản phẩm, thương hiệu của tổ chức Mục tiêu chính là kích thích tiêu thụ và đạt được các mục tiêu truyền thông cố định của doanh nghiệp.
Phối thức chiêu thị là sự kết hợp các công cụ tiếp thị nhằm đạt được mục tiêu truyền thông hiệu quả với thị trường mục tiêu đã xác định Các công cụ tiếp thị này bao gồm nhiều phương pháp và chiến lược khác nhau.
• Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
Để phân tích một chiến lược marketing hiệu quả, trước hết cần nắm vững kiến thức cơ bản về marketing và áp dụng chúng vào sản phẩm, dịch vụ cùng các hoạt động thực tế của doanh nghiệp Điều này tạo nền tảng cho người đọc có cái nhìn khách quan và khoa học hơn về chiến lược marketing của doanh nghiệp Những kiến thức này được rút ra từ môn Nguyên.
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về những kiến thức nền tảng quan trọng trong marketing, bao gồm các khái niệm cơ bản như marketing là gì, vai trò và mục tiêu của marketing Ngoài ra, nội dung cũng đề cập đến marketing mix và các chiến lược như S-T-P, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lĩnh vực này thông qua các nguồn tài liệu từ sách vở, báo chí và truyền miệng.
Chương II sẽ là tiền đề cho người đọc nắm bắt được kiến thức nền tảng để hiểu sâu hơn về các vấn đề sẽ được phân tích ở chương III nhằm đưa ra các giải pháp hoàn thiện và nâng cao chiến lược marketing của công ty THNN Nước Giải Khát Suntory Pepsico Việt Nam
CHƯƠNG III: THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI
TẠI VIỆT NAM VÀ CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX DÒNG SẢN PHẨM
3.1 Tổng quan th trường Nước giải ị khát Việt Nam ở
3.1.1 Tổng quan thị trường Nước giải khát không cồn Việt Nam
Ngành công nghiệp nước giải khát không cồn tại Việt Nam chuyên sản xuất nước khoáng và nước có hương vị đóng chai, mang lại trải nghiệm giải khát thú vị cho người tiêu dùng.
1.1 Biể u đồ cơ c u tiêu th ngành nư ấ ụ ớ c giải khát t i Vi t Nam năm 2019 ạ ệ
Theo báo cáo mới nhất của CTCP nghiên cứu thị trường VIRAC, trong 6 tháng đầu năm 2019, sản xuất nước giải khát tại Việt Nam đạt 6.27 tỷ lít, tăng 40% so với cùng kỳ năm 2018 Tiêu thụ nước giải khát cũng ghi nhận 6.23 tỷ lít, tăng 39.5%, với tổng giá trị đạt 25.9 nghìn tỷ đồng, tăng 39.2% so với năm trước Nguyên nhân của sự tăng trưởng này cần được phân tích thêm.
• Các sản phẩm nước giải khát nộ ịi đa mấ ầt d n niềm tin của người tiêu dùng sau nhũng thông tin tiêu cực t các nhà sừ ản xuất
Nhận thức của người tiêu dùng về sức khỏe ngày càng cao, dẫn đến sự giảm sút trong tiêu thụ nước ngọt và nước có gas Đến cuối năm 2019, nước tinh khiết chiếm 58.3% tổng lượng nước giải khát tiêu thụ, trong khi nước ngọt chỉ chiếm 12.1% Nước có vị hoa quả và nước khoáng không ga lần lượt chiếm 10% và 8.8% Nước khoáng có ga chỉ chiếm khoảng 0.7% trong tổng tiêu thụ.
Thị trường nước giải khát tại Việt Nam rất phong phú với sự tham gia của nhiều công ty lớn như Coca-Cola, Suntory PepsiCo, Tân Hiệp Phát, và Lavie Theo báo cáo của Euromonitor vào tháng 5 năm 2018, Việt Nam đứng thứ 3 trong khu vực về hoạt động tiêu thụ nước giải khát.
Thị trường dịch vụ thực phẩm và đồ uống tại khu vực ASEAN, đặc biệt là Việt Nam, vẫn giữ tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, gấp 3 lần so với các nước châu Á, mặc dù đã qua giai đoạn tăng trưởng nóng Năm 2017, Suntory Pepsico Việt Nam dẫn đầu thị trường nước giải khát với 32% thị phần, tiếp theo là Tân Hiệp Phát với 14% Coca-Cola đạt được sự tăng trưởng ổn định, giữ vị trí thứ 3 với 11% thị phần, trong khi URC Việt Nam tụt xuống thứ 4 với chỉ 8% thị phần.
1.2 Biểu đồ thị phần các doanh nghiệp Nước giải khát Việt Nam 2017