1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Đầu tư sản phẩm có thu nhập cố định

38 14 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đầu Tư Sản Phẩm Có Thu Nhập Cố Định
Trường học Trường Đại Học Tài Chính Marketing
Chuyên ngành Ngân Hàng Đầu Tư
Thể loại Đồ Án Tốt Nghiệp
Định dạng
Số trang 38
Dung lượng 632,64 KB

Cấu trúc

  • 1. Khái niệm và phân loại các sản phẩm có thu nhập cố định (4)
    • 1.1. Khái niệm (4)
    • 1.2. Phân loại (4)
  • 2. Chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành (5)
    • 2.1. Quy mô phát hành của Chính phủ (5)
    • 2.2 Các loại chứng khoán nợ của Chính phủ Mỹ (5)
    • 2.3. Quy trình phát hành chứng khoán nợ của Chính phủ Mỹ (7)
    • 2.4. Giao dịch trước khi phát hành (7)
    • 2.5 Quy trình mua bán và thanh toán chứng khoán nợ Chính phủ (7)
  • 3. Trái phiếu do các cơ quan Chính phủ phát hành (8)
  • 4. Chứng khoán nợ của chính quyền địa phương (12)
    • 4.1. Mục đích phát hành (12)
    • 4.2. Một số loại chứng khoán nợ chính quyền địa phương (12)
    • 4.3. Quy trình phát hành chứng khoán nợ chính quyền địa phương (14)
    • 4.4. Công bố thông tin (14)
  • 5. Chứng khoán nợ doanh nghiệp (16)
    • 5.1. Khái niệm (16)
    • 5.2. Phân loại (17)
  • 6. Rủi ro đầu tư chứng khoán nợ (23)
    • 6.1. Rủi ro tín dụng (23)
    • 6.2. Rủi ro lãi suất (23)
    • 6.3. Rủi ro thanh toán trước (23)
    • 6.4. Rủi ro thanh toán nhanh (23)
    • 6.5. Rủi ro tái đầu tư (24)
    • 6.6. Rủi ro thanh khoản (24)
    • 6.7. Rủi ro biến động giá của các quyền đi kèm chứng khoán nợ (24)
    • 6.8 Rủi ro biến động tỷ giá (24)
    • 6.9. Rủi ro sự kiện (24)
    • 6.10. Rủi ro liên quan đến chính phủ nước ngoài (24)
  • 7. Định mức tín nhiệm chứng khoán nợ (24)
    • 7.1. Tổng quan về định mức tín nhiệm (24)
    • 7.3. Định mức tín nhiệm nợ chính phủ (26)
  • 8. Nghiệp vụ Repo trái phiếu (28)
    • 8.1. Khái niệm (28)
    • 8.2. Cơ chế hoạt động repo (28)
    • 8.3. Rủi ro tín dụng của repo (29)
    • 8.4. Ví dụ về nghiệp vụ repo trái phiếu (29)
  • 9. Bảo lãnh phát hành chứng khoán nợ (30)
    • 9.1. Phát hành chứng khoán nợ (30)
    • 9.2. Quy mô phát hành chứng khoán nợ doanh nghiệp (30)
    • 9.3. quy trình phát hành chứng khoán nợ doanh nghiệp (31)
    • 9.4. Chào bán riêng lẻ (33)
  • 10. Một số chiến lược đầu tư chứng khoán nợ (33)
    • 10.1. Chiến lược đầu tư trạng thái “trường” (33)
    • 10.2. Chiến thuật đầu tư trạng thái “đoản” (34)
    • 10.3. Chiến thuật đầu tư chênh lệch đường cong lợi suất (35)
    • 10.4. Chiến thuật chênh lệch lãi suất không giảm thiểu rủi ro ngoại hối (36)
    • 10.5. Chiến thuật đầu tư chênh lệch hội tụ (Convergence Arbitrage) (36)
    • 10.6. Chiến thuật đầu tư chênh lệch từ cơ cấu sản phẩm (Structured Arbitrage) (37)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (38)

Nội dung

Khái niệm và phân loại các sản phẩm có thu nhập cố định

Khái niệm

Sản phẩm có thu nhập cố định là các sản phẩm tài chính không phải chứng khoán vốn, với giá trị không bị ảnh hưởng bởi biến động giá cổ phiếu Tên gọi này thường liên quan đến trái phiếu truyền thống có lãi suất cố định Hiện nay, khái niệm "sản phẩm có thu nhập cố định" đã mở rộng, bao gồm chứng khoán nợ, đầu tư tín dụng, và các sản phẩm phái sinh liên quan đến tiền tệ, lãi suất, lạm phát, tỷ giá, rủi ro tín dụng và giá hàng hóa cơ bản Đầu tư bất động sản cũng thuộc về nhóm sản phẩm này.

Phân loại

1.2.1 Chứng khoán nợ phân theo chủ thể phát hành

Chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành:

Tín phiếu kho bạc (T-bill) là loại chứng khoán nợ có thời hạn dưới 1 năm, được phát hành dưới hình thức chiết khấu, tức là lãi suất được trả trước Khi đến hạn, trái chủ sẽ nhận được toàn bộ giá trị danh nghĩa của mệnh giá tín phiếu.

- Trái phiếu kho bạc (T-bond): là chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành có thời hạn 10-30 năm Trả lãi sau theo định kỳ 6 tháng một lần.

- Kỳ phiếu kho bạc (T-note) là chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành có thời hạn 1-10 năm Trả lãi sau theo định kỳ 6 tháng một lần.

Chứng khoán nợ do cơ quan chính phủ và chính quyền địa phương phát hành:

Trái phiếu do cơ quan chính phủ phát hành là loại trái phiếu được phát hành bởi các cơ quan thuộc chính phủ hoặc được chính phủ bảo lãnh Những cơ quan này bao gồm các tổ chức liên quan đến chính quyền liên bang cùng với các doanh nghiệp được chính phủ đảm bảo.

Trái phiếu chính quyền địa phương là loại trái phiếu được phát hành bởi chính quyền các tiểu bang và các doanh nghiệp công ích, nhằm huy động vốn cho các dự án công cộng Những trái phiếu này thường được chính quyền địa phương bảo lãnh, mang lại sự an toàn cho các nhà đầu tư.

Chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành:

Trái phiếu doanh nghiệp là loại trái phiếu được phát hành bởi các doanh nghiệp, với sự đa dạng về kỳ hạn và mức độ rủi ro khác nhau Chứng khoán nợ này được hình thành từ các hoạt động chứng khoán hoá, cung cấp cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Trái phiếu được đảm bảo bởi các khoản cho vay thế chấp mua nhà, trong đó tài sản đảm bảo chứa đựng rủi ro thanh toán sớm và rủi ro tín dụng.

- Trái phiếu có các doanh mục phải thu làm đảm bảo: Các tài sản đảm bảo là các danh mục phải thu hàm chứa rủi ro tín dụng.

Các sản phẩm thị trường tiền tệ:

Các sản phẩm tài chính ngắn hạn như thương phiếu, kỳ phiếu và chứng chỉ tiền gửi thường được phát hành bởi các định chế tài chính để huy động vốn ngắn hạn.

1.2.2 Chứng khoán nợ phân theo mức độ rủi ro tín dụng

Trái phiếu hạng đầu tư, được xếp hạng từ BB trở lên theo S&P hoặc từ Ba trở lên theo Moody's, là loại trái phiếu có định mức tín nhiệm cao Mặc dù trái phiếu này có mức độ rủi ro tín dụng thấp, nhưng đồng thời cũng đi kèm với lợi suất thấp.

Trái phiếu lợi suất cao, hay còn gọi là trái phiếu rủi ro, được phát hành bởi các doanh nghiệp có định mức tín nhiệm thấp, thường từ hạng BB trở xuống theo tiêu chuẩn của S&P Những trái phiếu này thu hút nhà đầu tư nhờ vào lợi suất cao hơn so với trái phiếu đầu tư an toàn, mặc dù đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Trái phiếu lợi suất cao, hay còn gọi là "junk bond", được xếp hạng Ba trở xuống theo Moody's, có mức rủi ro cao nhưng cũng mang lại tỷ lệ lợi suất hấp dẫn Trong những năm gần đây, loại trái phiếu này đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào sự bùng nổ của các hoạt động chứng khoán hóa và tài trợ vốn thông qua đòn bẩy tài chính.

Trái phiếu thị trường nổi là loại trái phiếu do chính phủ và các doanh nghiệp tại các nền kinh tế mới nổi phát hành Những thị trường này thường có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, nhưng cũng đi kèm với mức độ rủi ro cao.

Chứng khoán nợ do Chính phủ phát hành

Quy mô phát hành của Chính phủ

Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán nợ, thường xuyên phát hành các công cụ tài chính để huy động vốn cho các hoạt động của mình Hai lý do chính mà các chính phủ phát hành chứng khoán nợ là để tài trợ cho các dự án công và quản lý nợ công hiệu quả.

- Tài trợ cho các khoản thâm hụt ngân sách (bao gồm các khoản chi tiêu thường xuyên và đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng).

- Tái tài trợ cho các khoản vay đến hạn (bao gồm các chứng khoán nợ phát hành trước đây và các khoản nợ khác đến hạn thanh toán).

Lý do thứ hai có vai trò quan trọng, do đó, chính phủ các nước vẫn tiếp tục phát hành chứng khoán nợ ngay cả trong những năm có bội thu ngân sách.

Các loại chứng khoán nợ của Chính phủ Mỹ

2.2.1 Tín phiếu kho bạc (T-bill):

Tín phiếu kho bạc là công cụ vay ngắn hạn do Kho bạc Nhà nước phát hành, nhằm hỗ trợ ngân sách và cam kết trả nợ gốc cùng lãi suất cho người sở hữu Thời gian đáo hạn của tín phiếu thường dưới 12 tháng và được phát hành dưới hình thức chiết khấu, tức là lãi suất trả trước Khi đến hạn, trái chủ sẽ nhận số tiền tương đương mệnh giá Các kỳ hạn phổ biến của tín phiếu kho bạc bao gồm 4 tuần, 13 tuần và 26 tuần.

Tín phiếu kho bạc được phát hành theo từng lô thông qua hình thức đấu giá, với đối tượng mua chủ yếu là các ngân hàng, bên cạnh đó còn có các công ty và trung gian tài chính khác tham gia.

Tín phiếu kho bạc là công cụ tài chính an toàn và có tính lỏng cao nhất trên thị trường tiền tệ, được ưa chuộng và giao dịch nhiều nhất Sự bảo đảm chi trả từ Chính phủ là lý do chính khiến tín phiếu kho bạc trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư.

Ngân hàng Nhà nước phát hành tín phiếu nhằm thu hút vốn và kiểm soát lưu thông tiền tệ trên thị trường Loại giấy chứng nhận này giúp điều tiết sự luân chuyển của tiền tệ, đồng thời thắt chặt các chính sách tài chính Điều này góp phần chống lại tình trạng mất giá đồng tiền do lạm phát.

2.2.2 Trái phiếu kho bạc (T-bond):

Trái phiếu kho bạc là công cụ tài chính do kho bạc nhà nước phát hành nhằm huy động vốn từ cá nhân, tổ chức và tập thể để bổ sung ngân sách Đây là chứng nhận nợ của kho bạc đối với người nắm giữ trái phiếu, và đến thời điểm đáo hạn, kho bạc cam kết hoàn trả toàn bộ vốn cùng lãi suất cho người mua.

Trái phiếu kho bạc là công cụ nợ có thời hạn từ 10 đến 30 năm, được phát hành theo mệnh giá và có lãi suất thanh toán định kỳ mỗi 6 tháng.

2.2.3 Kỳ phiếu kho bạc (T-note):

Kỳ phiếu kho bạc là công cụ nợ có thời hạn từ 2 đến 10 năm, với các kỳ hạn phổ biến là 2, 3, 5 và 10 năm Kỳ phiếu 10 năm thường được sử dụng làm chuẩn mực để so sánh lãi suất trên thị trường Các kỳ phiếu này được phát hành theo mệnh giá và có lãi suất được thanh toán định kỳ mỗi 6 tháng.

2.2.4.Trái phiếu bảo vệ rủi ro lạm phát (TIPS):

Trái phiếu bảo vệ rủi ro lạm phát (Treasury Inflation Protection Securities

Trái phiếu TIPS (Trái phiếu bảo vệ rủi ro lạm phát) là loại trái phiếu có lãi suất cố định gọi là lãi suất thực, với phần gốc được điều chỉnh tăng khi lạm phát xảy ra, giúp bảo vệ giá trị trái phiếu trước tác động của lạm phát Lãi suất được thanh toán định kỳ mỗi 6 tháng, dựa trên phần gốc đã điều chỉnh Mệnh giá của trái phiếu cũng được điều chỉnh theo chỉ số lạm phát và thanh toán khi đáo hạn Trong trường hợp thiểu phát, số vốn gốc có thể giảm nhưng không thấp hơn mệnh giá ban đầu Chỉ số lạm phát được tính theo chỉ số giá cả (CPI) TIPS lần đầu được phát hành vào năm 1997, với các kỳ hạn 5, 10, 20 và 30 năm.

Giả sử một nhà đầu tư sở hữu TIPS với mệnh giá 1.000.000 đô la, trả lãi 6 tháng 1 lần, với tỷ lệ lãi suất thực là 4%/năm.

Năm đầu (6 tháng đầu tiên và thứ hai) có chỉ số lạm phát là 2%/năm, 6 tháng thứ ba lạm phát là 4%/năm.

Tỷ lệ lãi suất thực (%)

Tuy nhiên, khi đáo hạn, nhà đầu tư sẽ nhận được không ít hơn số tiền gốc đã đầu tư là 1.000.000 đô la.

2.2.5 Chứng khoán nợ trả lãi trước (STRIPS):

STRIPS là quá trình gia công các dòng tiền từ gốc và lãi của trái phiếu và kỳ phiếu kho bạc (với lãi suất trả sau) thành các trái phiếu có lãi suất trả trước, nhằm phục vụ nhu cầu đầu tư của khách hàng.

STRIPS không phải do chính phủ Mỹ phát hành mà do các ngân hàng đầu tư phát hành dựa trên các kỳ phiếu và trái phiếu kho bạc.

Việc thanh toán STRIPS được đảm bảo như đối với trái phiếu và kỳ phiếu kho bạc, do đó gần như không có rủi ro tín dụng.

Có 2 loại STRIPS đó là STRIPS gốc và STRIPS lãi.

STRIPS có nhiều đặc điểm hấp dẫn như có kỳ hạn trên 1 năm, trả lãi trước giúp loại bỏ rủi ro tái đầu tư, đồng thời gần như không có rủi ro tín dụng.

Quy trình phát hành chứng khoán nợ của Chính phủ Mỹ

Kho bạc trung ương Mỹ phát hành chứng khoán nợ qua các phiên đấu thầu được thông báo trước Các phiên đấu thầu chủ yếu thu hút các nhà đầu tư tổ chức có mối quan hệ với Cục Dự trữ Liên bang Đối với nhà đầu tư cá nhân, số vốn tối thiểu để tham gia là 1.000 USD, và khối lượng đấu thầu phải là bội số của 1.000 USD.

Giao dịch trước khi phát hành

Chứng khoán nợ của Chính phủ Mỹ có thể được giao dịch ngay sau khi Kho bạc thông báo phát hành và sẽ ngừng giao dịch khi chứng khoán chính thức được phát hành Hình thức giao dịch này được gọi là giao dịch trước phát hành (When Issued).

Hợp đồng mua bán có kỳ hạn này yêu cầu thanh toán vào ngày phát hành chính thức của chứng khoán Trong khoảng thời gian từ thông báo đến ngày phát hành, giá giao dịch được xác định dựa trên tỷ lệ lợi suất, tương tự như quy trình đấu thầu, do lãi suất chưa được xác định Sau khi chứng khoán được phát hành, giá giao dịch sẽ được thực hiện dựa trên giá thực tế.

Quy trình giao dịch trước khi phát hành bao gồm các bước quan trọng: đầu tiên là thông báo phát hành, tiếp theo là ngày mở thầu, nơi công bố kết quả và lợi suất trúng thầu, và cuối cùng là thanh toán, đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn giao dịch trước phát hành.

Quy trình mua bán và thanh toán chứng khoán nợ Chính phủ

2.5.1 Mua bán tín phiếu kho bạc:

Tín phiếu kho bạc được mua bán trên cơ sở chiết khấu Giá của tín phiếu kho bạc được tính với công thức sau:

FV là mệnh giá d là tỷ lệ chiết khấu

M là số ngày còn lại từ ngày thanh toán đến ngày đáo hạn của tín phiếu

2.5.2 Mua bán kỳ phiếu và trái phiếu:

Kỳ phiếu và trái phiếu được giao dịch dựa trên giá, với hình thức thanh toán thường là T+1 hoặc T+3 Giá trị thanh toán bao gồm giá chưa tính lãi suất và lãi suất luỹ kế, tạo thành tổng giá có lãi luỹ kế.

Giá chào mua bán thể hiện giá chưa tính luỹ kế và sử dụng đơn vị 1/32

2.5.3 Hệ thống giao dịch điện tử đối với mua bán trái phiếu

Hệ thống giao dịch điện tử chủ yếu được áp dụng trong việc mua bán trái phiếu bao gồm hệ thống khớp lệnh ngân hàng đầu tư và hệ thống khớp lệnh chéo.

Hệ thống khớp lệnh ngân hàng đầu tư được phân chia thành hai loại: hệ thống khớp lệnh đơn lẻ và hệ thống khớp lệnh nhiều nhân viên đầu tư Hệ thống khớp lệnh đơn lẻ cho phép nhà đầu tư giao dịch trực tiếp với từng ngân hàng đầu tư, trong khi hệ thống khớp lệnh nhiều nhân viên đầu tư cung cấp khả năng kết nối với nhiều ngân hàng khác nhau, mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho các nhà đầu tư.

Hệ thống khớp lệnh chéo kết nối các nhà đầu tư và ngân hàng đầu tư để thực hiện giao dịch khớp lệnh định kỳ hoặc liên tục Hệ thống này cho phép nhà đầu tư đặt nhiều lệnh mua bán đồng thời với nhiều đối tác khác nhau, và lệnh sẽ được khớp dựa trên sự phù hợp về giá giữa các bên tham gia.

Kho bạc có khả năng phát hành chứng khoán nợ dưới hình thức ghi sổ, và quá trình thanh toán tiền cho việc mua bán các chứng khoán nợ sẽ được thực hiện đồng thời với việc chuyển giao chứng khoán.

Trái phiếu do các cơ quan Chính phủ phát hành

Chính phủ cho phép một số doanh nghiệp đặc biệt, ngân hàng chính sách và tổ chức tài chính phát hành trái phiếu dưới sự bảo lãnh của mình, tạo ra các loại trái phiếu do các cơ quan Chính phủ phát hành Những trái phiếu này mang lại nhiều ưu điểm cho nhà đầu tư.

Trái phiếu được ưu tiên thanh toán trước cổ phiếu, do đó, rủi ro từ trái phiếu thấp hơn so với các loại chứng khoán khác Tuy nhiên, trái phiếu vẫn tồn tại rủi ro, đặc biệt là rủi ro vỡ nợ và biến động lãi suất Trái phiếu do Chính phủ phát hành hầu như không có rủi ro này, nhờ vào sự bảo lãnh của Chính phủ, tạo ra độ uy tín cao cho nhà phát hành Khách hàng có thể linh hoạt sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu, thực hiện các giao dịch mua bán lại, cầm cố tại ngân hàng hoặc bán trên thị trường thứ cấp khi có nhu cầu Thêm vào đó, thông tin về trái phiếu Chính phủ được niêm yết công khai và cập nhật thường xuyên, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt.

Trái phiếu do các cơ quan Chính phủ phát hành thường có mức độ rủi ro thấp, tuy nhiên, vẫn có khả năng xảy ra tình trạng vỡ nợ từ nhà phát hành Mặc dù rủi ro thấp, nhưng lợi nhuận từ các trái phiếu này thường chậm và lãi suất không cao.

Tại Mỹ, có hai loại chủ thể được phép phát hành trái phiếu liên quan đến Chính phủ:

1 Các cơ quan có liên hệ với chính quyền liên bang (FRFI) Đây là các cơ quan hỗ trợ trong việc thực hiện các nhiệm vụ của Chính phủ

- Hiệp hội cho vay thế chấp mua nhà Chính phủ quốc gia (Ginnie Mae – GNMA): thuộc sở hữu của Chính phủ thuộc Chính phủ Liên bang Hoa Kỳ trong

Bộ Nhà ở và Phát triển Đô thị.

- Ngân hàng xuất nhập khẩu (Eximbank)

- Cục quản lý nhà cho nông dân

- Tập đoàn cung cấp vốn xuất khẩu tư nhân

- Cục quản lý hàng hải

- Cục điện khí hóa nông thôn

- Cục tín dụng hàng hóa (Commodity Credit Corporation)

- Cục doanh nghiệp vừa và nhỏ

- Cục giao thông thủ đô Washington.

Việc phát hành chứng khoán nợ của các cơ quan chính phủ không yêu cầu đăng ký với Uỷ ban Chứng khoán Quốc Gia, và các chứng khoán này được đảm bảo bởi định mức tín nhiệm của Chính phủ Mỹ.

2 Các doanh nghiệp được Chính phủ Mỹ bảo lãnh (GSA)

- Hiệp hội cho vay thế chấp mua nhà Liên bang Quốc gia (Fannie Mae)

- Tập đoàn cho vay thế chấp mua nhà Liên bang (Freddie Mac)

- Tập đoàn cho vay thế chấp mua nhà nông nghiệp liên bang (Farmer Mac)

- Hiệp hội marketing cho vay sinh viên (Sallie Mae)

- Ngân hàng cho vay mua nhà thế chấp liên bang

- Hệ thống tín dụng nông dân Liên bang

Theo Nghị định số 01/2011/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, tại điều 16, mục 2 quy định về phát hành trái phiếu Chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh và trái phiếu của chính quyền địa phương.

Các doanh nghiệp phát hành trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng Đầu tiên, trái phiếu phải được phát hành để đầu tư vào các chương trình và dự án theo quy định tại Điều 4 Nghị định Thứ hai, các chương trình và dự án này phải hoàn thành thủ tục đầu tư theo quy định pháp luật Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải tuân thủ các điều kiện tại Điều 34 Luật Quản lý nợ công và các quy định liên quan đến phát hành trái phiếu doanh nghiệp Đặc biệt, cần có đề án phát hành trái phiếu được Bộ Tài chính thẩm định và được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Cuối cùng, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định khác của pháp luật về cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ.

Các ngân hàng chính sách, tổ chức tài chính và tín dụng muốn phát hành trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh cần đáp ứng các điều kiện sau: Thứ nhất, trái phiếu phải được phát hành nhằm thực hiện chương trình tín dụng mục tiêu của nhà nước theo quyết định của Chính phủ hoặc Thủ tướng Chính phủ Thứ hai, cần có đề án phát hành trái phiếu đã được Bộ Tài chính thẩm định và được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cấp bảo lãnh Cuối cùng, các tổ chức này phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ.

Theo khoản 2 điều 4 Nghị định số 01/2011/NĐ-CP,

Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh được phát hành nhằm đầu tư cho các chương trình và dự án quan trọng, bao gồm: các chương trình, dự án đầu tư được Quốc hội hoặc Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, các dự án ứng dụng công nghệ cao và trong lĩnh vực năng lượng, khai thác khoáng sản, cũng như sản xuất hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu; các chương trình, dự án thuộc lĩnh vực và địa bàn được nhà nước khuyến khích đầu tư; và các chương trình tín dụng mục tiêu do Ngân hàng Phát triển Việt Nam, Ngân hàng Chính sách Xã hội hoặc các tổ chức tài chính thực hiện theo quyết định của Chính phủ.

Ngoài ra, còn có một số điều sau:

- Kỳ hạn trái phiếu, Căn cứ Khoản 1, Điều 6 Nghị định số 01 quy định, trái phiếu chính phủ bảo lãnh có kỳ hạn từ 1 năm trở lên

Bộ Tài chính đã đưa ra hướng dẫn chi tiết về kỳ hạn trái phiếu, nhằm đảm bảo tính đa dạng và tiêu chuẩn hóa các kỳ hạn này, góp phần phát triển thị trường trái phiếu.

- Khối lượng phát hành trái phiếu, Căn cứ theo Khoản 2, Điều 6 Nghị định 01

Khối lượng trái phiếu phát hành trong mỗi đợt được xác định bởi chủ thể phát hành, dựa trên nhu cầu sử dụng vốn đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt và các điều kiện cũng như khả năng huy động vốn trên thị trường.

Căn cứ theo Điều 19, Nghị định số 01/2011/NĐ-CP, phương thức phát hành trái phiếu được chính phủ bảo lãnh như sau:

Doanh nghiệp phát hành trái phiếu theo quy định tại khoản 1, Điều 16 Nghị định này cần tuân thủ các quy định của pháp luật về phát hành trái phiếu doanh nghiệp.

Các ngân hàng chính sách nhà nước phát hành trái phiếu theo quy định tại khoản 2 Điều 16 Nghị định này thông qua hai phương thức chính: đấu thầu phát hành trái phiếu và sử dụng đại lý phát hành trái phiếu.

Bộ Tài chính đã hướng dẫn chi tiết về cách thức phát hành trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, phù hợp với quy định tại Nghị định và các quy định pháp luật liên quan đến chứng khoán.

Theo Khoản 2, Điều 8 của Nghị định 01, chủ sở hữu trái phiếu phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân đối với lãi trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, phù hợp với quy định của pháp luật thuế hiện hành.

Chính phủ quyết định miễn trừ nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân cho các khoản thu nhập từ lãi trái phiếu phát hành trên thị trường quốc tế.

Theo Điều 23, Nghị định số 01, thanh toán trái phiếu được chính phủ bảo lãnh được quy định như sau:

Chủ thể phát hành có trách nhiệm thanh toán gốc, lãi trái phiếu khi đến hạn bằng các nguồn vốn hợp pháp của mình.

Chứng khoán nợ của chính quyền địa phương

Mục đích phát hành

Đầu tư phát triển kinh tế - xã hội là một phần quan trọng trong nhiệm vụ chi của ngân sách địa phương, theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước Các khoản chi này bao gồm chi đầu tư phát triển, chi thường xuyên cho các cơ quan, đơn vị địa phương, chi trả nợ lãi từ các khoản vay của chính quyền địa phương, và chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Ngoài ra, ngân sách địa phương còn có thể chuyển nguồn sang năm sau, bổ sung cân đối ngân sách và hỗ trợ ngân sách cấp dưới theo điều 38 của luật Đặc biệt, việc đầu tư vào các dự án có khả năng hoàn vốn tại địa phương cần được chú trọng, trong đó cần nêu rõ khối lượng trái phiếu dự kiến phát hành cho từng mục đích cụ thể.

Một số loại chứng khoán nợ chính quyền địa phương

Có nhiều loại chứng khoán nợ của chính quyền địa phương, nhưng phổ biến nhất là trái phiếu công nợ chung và trái phiếu tạo doanh thu Hai loại trái phiếu này khác nhau về nguồn thu mà chính quyền địa phương sử dụng để thanh toán gốc và lãi khi đến hạn.

Trái phiếu công nợ chung (trái phiếu nghĩa vụ chung) là loại trái phiếu mà khả năng thanh toán hoàn toàn phụ thuộc vào khả năng tài chính của chủ thể phát hành Khả năng thanh toán của các trái phiếu này có thể được tăng cường thông qua việc chính quyền địa phương tăng thuế bất động sản và sử dụng các nguồn thu khác như thu phạt vi phạm trật tự, an toàn giao thông, thu cố định tại xã, và các khoản thu khác để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán Đây là loại trái phiếu đô thị phổ biến tại Hoa Kỳ, được bảo đảm bởi cam kết của chính quyền tiểu bang hoặc địa phương sử dụng các nguồn lực hợp pháp, bao gồm thu nhập từ thuế, nhằm trả nợ cho các trái chủ.

Vào tháng 12 năm 2020, UBND TPHCM đã phê duyệt Đề án phát hành trái phiếu chính quyền địa phương nhằm cân đối nguồn vốn đầu tư phát triển cho các chương trình, dự án trong kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2016 - 2020 Trái phiếu này là trái phiếu nghĩa vụ chung, được phát hành để bổ sung nguồn chi cho đầu tư phát triển địa phương, với nguồn hoàn trả đảm bảo từ ngân sách TP Việc sử dụng vốn phải tuân thủ quy định của Luật Ngân sách nhà nước, đảm bảo mục đích, tiết kiệm và hiệu quả Dự kiến, khối lượng phát hành trái phiếu trong năm 2020 là 2.000 tỷ đồng.

Trái phiếu có mệnh giá 100.000 đồng với thời hạn 15, 20 và 30 năm Lãi suất phát hành được xác định dựa trên khung lãi suất do Bộ Tài chính công bố và tình hình thị trường tại thời điểm phát hành UBND TP sẽ quyết định lãi suất cho từng đợt phát hành trái phiếu cụ thể.

Phương thức phát hành công cụ nợ Chính phủ bao gồm đấu thầu tại tổ chức thực hiện và bảo lãnh phát hành qua các công ty chứng khoán, ngân hàng, và tổ chức tài chính tín dụng Thời gian phát hành được dự kiến vào tháng 12/2020.

Trái phiếu tạo doanh thu (revenue bond) là loại trái phiếu được phát hành để huy động vốn cho các hoạt động tạo ra doanh thu, với việc thanh toán được đảm bảo từ nguồn thu từ việc sử dụng vốn Mặc dù có rủi ro cao hơn, loại trái phiếu này cũng mang lại lợi suất cao hơn và thường phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Ví dụ, trái phiếu này có thể được phát hành để tài trợ cho các doanh nghiệp thuộc chính quyền địa phương như vệ sinh môi trường, điện nước, bệnh viện, trường học, nhà ga, sân bay, hoặc từ các dự án cụ thể như cầu thu phí, đường cao tốc hay sân vận động địa phương.

Các cơ quan hoạt động dựa trên tiền thuế, như trường công, không thể phát hành trái phiếu tạo doanh thu do không có khả năng thanh toán trái phiếu từ doanh thu của các dự án cụ thể.

Ngoài hai loại thông dụng trên, chứng khoán nợ chính quyền địa phương còn bao gồm một số loại khác:

Trái phiếu thuế là loại trái phiếu doanh thu được đảm bảo thanh toán từ một nguồn tiền cụ thể, chẳng hạn như thuế xăng dầu Khác với trái phiếu công nợ chung, loại trái phiếu này được đảm bảo bằng nguồn thu từ một loại thuế nhất định, mang lại sự chắc chắn hơn cho nhà đầu tư.

Trái phiếu tạo doanh thu công nghiệp được phát hành để phát triển khu công nghiệp và bất động sản thương mại, với mục tiêu cho thuê sau khi hoàn thành Các doanh nghiệp thuê sẽ là bên bảo lãnh cho trái phiếu, do đó, mức độ rủi ro của trái phiếu này chủ yếu phụ thuộc vào độ tin cậy của các doanh nghiệp bảo lãnh.

Trái phiếu cho vay mua nhà được phát hành để huy động vốn cho các hộ gia đình thuộc diện chính sách, với sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương Nguồn tiền dùng để trả nợ chủ yếu đến từ các khoản trả nợ và trợ cấp dành cho người thu nhập thấp do chính quyền cung cấp.

Trái phiếu nghĩa vụ đạo đức là loại trái phiếu do chính quyền địa phương phát hành dựa trên một nguồn thu chính Trong trường hợp nguồn thu này không đủ hoặc không có khả năng thanh toán, chính quyền địa phương liên bang sẽ đảm bảo thanh toán để duy trì uy tín cho địa phương.

Chứng khoán nợ chính quyền địa phương có thể được phát hành dưới dạng tín phiếu ngắn hạn, thường kéo dài từ 2 đến 12 tháng Mục đích của việc này là để cung cấp vốn bắc cầu cho các đợt phát hành trái phiếu trong tương lai hoặc để đáp ứng nhu cầu chi tiêu trước khi thu thuế đến hạn.

Quy trình phát hành chứng khoán nợ chính quyền địa phương

Quy trình phát hành chứng khoán của chính quyền địa phương chủ yếu diễn ra thông qua hình thức đấu thầu cạnh tranh giữa các ngân hàng đầu tư và các nhà đầu tư, hoặc giữa các liên danh ngân hàng đầu tư.

Việc phát hành chứng khoán chủ yếu diễn ra thông qua thương lượng thay vì đấu giá cạnh tranh, trong đó chính quyền địa phương lựa chọn danh sách các ngân hàng bảo lãnh có thành tích tốt và mối quan hệ vững chắc để thực hiện bảo lãnh phát hành Sau khi được chỉ định, ngân hàng bảo lãnh sẽ đại diện cho chính quyền địa phương trong việc thương lượng và phân phối chứng khoán Đối với hình thức đấu thầu cạnh tranh công khai, chính quyền địa phương sẽ thuê ngân hàng đầu tư tư vấn về cấu trúc và thời gian phát hành, cũng như lập bản cáo bạch và đánh giá hồ sơ chào thầu Sau khi kế hoạch được phê duyệt, thông tin về đợt phát hành sẽ được công bố rộng rãi, bao gồm thời gian, địa điểm nộp hồ sơ và hình thức phát hành Hồ sơ trúng thầu sẽ được chọn dựa trên giá cao nhất và lãi suất thấp nhất.

Công bố thông tin

Đối với việc phát hành trái phiếu chính quyền địa phương, các chủ thể phát hành cần tuân thủ yêu cầu công bố thông tin minh bạch cho nhà đầu tư Tại Mỹ, các đợt phát hành có giá trị trên một triệu USD phải cung cấp hồ sơ và thông tin cần thiết.

- Bản cáo bạch chính thức

- Cung cấp một số thông tin tài chính và hoạt động hàng năm

- Công bố các sự kiện quan trọng một cách kịp thời

Bản cáo bạch chính thức cung cấp thông tin chi tiết về đợt phát hành, tình hình tài chính và hoạt động của chủ thể phát hành cùng các sự kiện quan trọng Yêu cầu chủ thể phát hành liên tục cập nhật thông tin trong suốt thời gian lưu hành chứng khoán nhằm nâng cao tính thanh khoản của trái phiếu trên thị trường thứ cấp.

Các đợt phát hành có trị giá dưới 1 triệu USD và các trường hợp sau sẽ không tuân thủ các yêu cầu hồ sơ thông tin trên:

Chào bán riêng lẻ dành cho những nhà đầu tư dưới 35 người, có khả năng đánh giá rủi ro trong đầu tư, không bao gồm các nhà phân phối mà chỉ tính đến các nhà đầu tư cuối cùng.

Một số loại chứng khoán cho phép nhà đầu tư trả lại sau 9 tháng, đảm bảo nhận được số tiền bồi hoàn tối thiểu bằng mệnh giá ban đầu Những chứng khoán này có thời hạn tối đa là 9 tháng.

Tại Mỹ, chứng khoán nợ của chính quyền địa phương lưu hành cuối năm

Tính đến năm 2008, tổng giá trị phát hành trái phiếu của chính quyền địa phương đã vượt quá 2,6 tỷ USD, với khối lượng phát hành thêm hàng năm đạt 400 tỷ USD Trong đó, 80% các khoản vay của chính quyền địa phương có thời hạn dài, và cơ cấu nắm giữ chứng khoán nợ của chính quyền địa phương bao gồm 36% từ các quỹ tương hỗ, 36% từ nhà đầu tư cá nhân, 15% từ công ty bảo hiểm, và phần còn lại thuộc về các tổ chức tài chính khác.

Chứng khoán nợ của chính quyền địa phương tại Việt Nam, bao gồm các loại trái phiếu do Ủy ban nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương phát hành, nhằm mục đích huy động vốn cho các công trình và dự án đầu tư tại địa phương.

Theo Nghị định số 01/2011/NĐ-CP của Chính phủ, mục 3 quy định về trái phiếu chính quyền địa phương, trong đó Điều 24 nêu rõ các điều kiện cần thiết để phát hành trái phiếu.

1 Phát hành trái phiếu để đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế - xã hội thuộc nhiệm vụ của ngân sách địa phương theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và thuộc danh mục đầu tư trong kế hoạch năm (05) năm đã được Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định; hoặc các dự án được Hội đồng nhân dân cấp tỉnh xác định có khả năng hoàn vốn Các dự án này phải hoàn thành thủ tục đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư và các quy định của pháp luật hiện hành có liên quan.

2 Có đề án phát hành trái phiếu đã được Hội đồng nhân dân cấp tỉnh thông qua và Bộ Tài chính thẩm định, chấp thuận bằng văn bản.

3 Tổng số vốn huy động tối đa bằng phát hành trái phiếu phải nằm trong hạn mức dư nợ từ nguồn vốn huy động hàng năm của ngân sách cấp tỉnh theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn. Đối với các dự án được xác định là có khả năng hoàn vốn, tổng giá trị vốn vay, bao gồm cả việc phát hành trái phiếu, để đầu tư vào một dự án không vượt quá tám mươi phần trăm (80%) tổng mức đầu tư của dự án đó. Điều 25 Đề án phát hành trái phiếu

1 Đề án phát hành trái phiếu quy định tại khoản 2 Điều 24 Nghị định này phải bao gồm các nội dung cơ bản sau: a) Mục đích phát hành trái phiếu và các thông tin về dự án sử dụng nguồn vốn phát hành trái phiếu; b) Cơ cấu nguồn vốn đầu tư của dự án và nhu cầu vốn từ phát hành trái phiếu; c) Dự kiến khối lượng, kỳ hạn, lãi suất, phương thức và kế hoạch phát hành trái phiếu; d) Phương án bố trí nguồn thanh toán gốc, lãi trái phiếu khi đến hạn; đ) Các cam kết của chủ thể phát hành đối với đối tượng mua trái phiếu.

2 Đề án phát hành trái phiếu phải được Hội đồng nhân dân cấp tỉnh chấp thuận bằng văn bản. Điều 26 Thẩm định đề án phát hành trái phiếu

1 Ủy ban nhân dân cấp tỉnh gửi Bộ Tài chính hồ sơ phát hành trái phiếu để thẩm định Hồ sơ phát hành trái phiếu bao gồm đề án phát hành trái phiếu quy định tại Điều 25 Nghị định này, các văn bản pháp lý chứng minh đủ điều kiện phát hành trái phiếu theo quy định tại Điều 24 Nghị định này và các tài liệu có liên quan khác.

2 Căn cứ hồ sơ phát hành trái phiếu, các quy định của Nghị định này, Luật Quản lý nợ công, Luật Ngân sách nhà nước và các quy định của pháp luật hiện hành có liên quan, Bộ Tài chính thẩm định đề án phát hành trái phiếu và ban hành văn bản chấp thuận hoặc không chấp thuận việc phát hành trái phiếu. Điều 27 Phương thức phát hành trái phiếu

1 Trái phiếu được phát hành theo phương thức đấu thầu, bảo lãnh hoặc đại lý phát hành trái phiếu.

2 Đối tượng tham gia đấu thầu, bảo lãnh hoặc đại lý phát hành trái phiếu được thực hiện theo quy định tại khoản 2 Điều 12 Nghị định này. Điều 28 Phí phát hành, thanh toán trái phiếu

1 Các khoản chi phí phát sinh trong quá trình phát hành, thanh toán gốc, lãi trái phiếu do ngân sách địa phương chi trả.

2 Bộ Tài chính hướng dẫn khung phí chi trả cho các tổ chức thực hiện đấu thầu, bảo lãnh, đại lý phát hành và thanh toán trái phiếu. Điều 29 Sử dụng nguồn vốn phát hành trái phiếu

Toàn bộ số tiền thu được từ việc phát hành trái phiếu phải được sử dụng đúng theo đề án đã được Bộ Tài chính phê duyệt và tuân thủ quy định của Luật Ngân sách nhà nước cũng như Luật Quản lý nợ công Điều 30 quy định về việc thanh toán gốc và lãi trái phiếu.

1 Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tổ chức và thực hiện thanh toán đầy đủ gốc, lãi trái phiếu khi đến hạn.

Chứng khoán nợ doanh nghiệp

Khái niệm

Chứng khoán nợ doanh nghiệp là một trong hai hình thức huy động vốn chính của doanh nghiệp, thường có mức rủi ro tín dụng cao hơn so với chứng khoán nợ chính phủ Khi đầu tư vào trái phiếu, nhà đầu tư cần lưu ý rằng lãi suất cao thường đi kèm với rủi ro cao, do đó việc đánh giá rủi ro một cách cẩn thận là rất quan trọng Trước khi quyết định mua trái phiếu, nhà đầu tư không nên chỉ dựa vào chào mời của các tổ chức cung cấp dịch vụ mà cần tìm hiểu kỹ về tình hình tài chính của doanh nghiệp phát hành cũng như các điều kiện và điều khoản của trái phiếu.

Để thuận tiện cho việc huy động vốn của doanh nghiệp và đầu tư của công ty, chứng khoán nợ doanh nghiệp được phân loại thành nhiều dạng khác nhau.

Phân loại

5.2.1 Phân loại CK nợ doanh nghiệp theo sản phẩm

Theo Nghị định 163/2018/NĐ-CP, trái phiếu doanh nghiệp là chứng khoán có thời hạn từ 01 năm trở lên, do các công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn tại Việt Nam phát hành Trái phiếu này xác nhận nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc trả nợ gốc, lãi và các nghĩa vụ khác đối với nhà đầu tư.

Theo Điều 8 Nghị định, cả tổ chức và cá nhân Việt Nam cũng như nước ngoài đều có quyền mua trái phiếu để đầu tư Nhà đầu tư cần tự đánh giá mức độ rủi ro và hạn chế liên quan đến giao dịch trái phiếu, đồng thời tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư của mình.

Về đặc điểm: Căn cứ Điều 6 Nghị định 163 năm 2018, trái phiếu doanh nghiệp có một số đặc điểm như sau:

Kỳ hạn trái phiếu được xác định bởi doanh nghiệp phát hành, dựa trên nhu cầu sử dụng vốn và tình hình thị trường tại thời điểm phát hành.

Khối lượng phát hành trái phiếu do doanh nghiệp xác định cho từng đợt, dựa trên nhu cầu sử dụng vốn và khả năng huy động vốn từ thị trường trong từng giai đoạn.

Trái phiếu phát hành tại thị trường trong nước sử dụng đồng Việt Nam làm đồng tiền phát hành, trong khi trái phiếu phát hành ra thị trường quốc tế sẽ tuân theo quy định của thị trường phát hành Đồng tiền dùng để thanh toán gốc và lãi trái phiếu phải tương ứng với đồng tiền phát hành.

Mệnh giá của trái phiếu phát hành tại thị trường trong nước là 100.000 đồng Việt Nam hoặc bội số của 100.000 đồng Đối với trái phiếu phát hành ra thị trường quốc tế, mệnh giá sẽ tuân theo quy định của thị trường phát hành.

Trái phiếu có thể được phát hành dưới các hình thức như chứng chỉ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử Doanh nghiệp phát hành sẽ quyết định hình thức cụ thể cho từng đợt phát hành trái phiếu theo quy định của thị trường phát hành.

Lãi suất danh nghĩa trái phiếu có thể được xác định theo nhiều phương thức, bao gồm lãi suất cố định, lãi suất thả nổi hoặc sự kết hợp giữa hai loại này Đối với lãi suất thả nổi, doanh nghiệp phát hành cần chỉ rõ cơ sở tham chiếu để xác định lãi suất trong phương án phát hành và thông báo cho nhà đầu tư về cơ sở tham chiếu được sử dụng Doanh nghiệp cũng sẽ quyết định lãi suất danh nghĩa cho từng đợt phát hành dựa trên tình hình tài chính và khả năng thanh toán nợ của mình.

Trái phiếu được phân loại thành hai loại chính: trái phiếu không chuyển đổi và trái phiếu chuyển đổi Trái phiếu không chuyển đổi có thể là trái phiếu có bảo đảm hoặc không có bảo đảm, bao gồm cả trái phiếu kèm theo chứng quyền hoặc không kèm theo chứng quyền Trong khi đó, trái phiếu chuyển đổi cũng có thể được phát hành dưới dạng có bảo đảm hoặc không có bảo đảm, và có thể đi kèm với chứng quyền hoặc không.

Trái phiếu doanh nghiệp phát hành tại thị trường trong nước chỉ được giao dịch với dưới 100 nhà đầu tư (không tính nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp) trong vòng một năm sau khi hoàn tất đợt phát hành, trừ khi có quyết định của Tòa án hoặc thừa kế theo quy định pháp luật Sau thời gian này, trái phiếu có thể giao dịch không giới hạn số lượng nhà đầu tư, trừ khi doanh nghiệp phát hành đưa ra quyết định khác Đối với trái phiếu phát hành ra thị trường quốc tế, giao dịch sẽ tuân theo quy định của thị trường phát hành.

Phương thức thanh toán gốc và lãi trái phiếu được xác định bởi doanh nghiệp phát hành dựa trên nhu cầu sử dụng vốn và các quy định thị trường Thông tin này sẽ được công bố cho nhà đầu tư trước khi trái phiếu được phát hành.

Ngoài ra, theo Điều 9 Nghị định 163 còn quy định chủ sở hữu trái phiếu sẽ có các quyền lợi là:

Doanh nghiệp phát hành trái phiếu cam kết thanh toán đầy đủ và đúng hạn cả gốc lẫn lãi, đồng thời đảm bảo thực hiện các quyền lợi kèm theo theo các điều kiện và điều khoản đã quy định khi phát hành trái phiếu.

Trái phiếu có thể được sử dụng để chuyển nhượng, tặng, để lại, thừa kế, chiết khấu, và làm tài sản bảo đảm trong các quan hệ dân sự và thương mại theo quy định của pháp luật.

Thương phiếu là giấy nhận nợ do các công ty uy tín phát hành để vay vốn ngắn hạn từ thị trường tài chính Để đảm bảo người mua trả nợ đúng hạn, cần có sự tin tưởng và chứng cứ pháp lý, cụ thể là tờ giấy chứng nhận quan hệ mua bán chịu Giấy nhận này có thể được lập bởi chủ nợ để đòi tiền hoặc do con nợ cam kết trả tiền, được gọi là kỳ phiếu thương mại hay thương phiếu.

Thương phiếu được hình thành từ giao dịch cơ sở, trong đó các bên tham gia thực hiện hợp đồng thương mại Người bán có trách nhiệm giao hàng và được quyền nhận tiền từ người mua, trong khi người mua có nghĩa vụ thanh toán và quyền lợi nhận hàng từ người bán.

Rủi ro đầu tư chứng khoán nợ

Định mức tín nhiệm chứng khoán nợ

Nghiệp vụ Repo trái phiếu

Bảo lãnh phát hành chứng khoán nợ

Một số chiến lược đầu tư chứng khoán nợ

Ngày đăng: 07/04/2022, 15:33

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng Top 10 ngân hàng bảo lãnh phát hành chứng khoán nợ - Đầu tư sản phẩm có thu nhập cố định
ng Top 10 ngân hàng bảo lãnh phát hành chứng khoán nợ (Trang 31)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w