Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, nhu cầu về thông tin kinh tế, tài chính và kế toán ngày càng cao, tạo áp lực lớn cho ngành Kiểm toán trong việc đảm bảo tính chính xác của Báo cáo tài chính Tính minh bạch thông tin kế toán càng trở nên quan trọng khi nhiều vụ gian lận tài chính lớn xảy ra, ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư và gây thiệt hại cho nền kinh tế Vụ bê bối Enron đã làm dấy lên lo ngại về tính trung thực của Báo cáo tài chính và sự tiếp tay của các Kiểm toán viên độc lập Tại Việt Nam, nhiều vụ gian lận trong lập và trình bày báo cáo tài chính đã gây ảnh hưởng xấu đến hình ảnh nền kinh tế Nhà nước đang nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý cho ngành kiểm toán và kế toán, tuy nhiên vẫn còn nhiều bất cập do ngành này còn mới mẻ Dù vậy, Kiểm toán viên và các công ty kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xử lý nhầm lẫn thông tin tài chính, từ đó mang lại sự đảm bảo và niềm tin cho các đối tượng sử dụng thông tin kế toán.
Để nâng cao chất lượng kiểm toán và tăng cường trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận và nhầm lẫn trong báo cáo tài chính, điều này trở thành một vấn đề cấp thiết không chỉ cho Việt Nam mà còn cho nền kinh tế toàn cầu.
Đề tài nghiên cứu của em tập trung vào trách nhiệm của kiểm toán viên độc lập trong việc phát hiện gian lận và nhầm lẫn trong lập và trình bày báo cáo tài chính Mục tiêu là nâng cao chất lượng và quy trình kiểm toán báo cáo tài chính hiện nay.
Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu về Tam giác gian lận
Nghiên cứu của Donal R Cressey (1953) về "Tam giác gian lận" đã đặt nền tảng cho việc giải thích các hành vi gian lận, bao gồm ba yếu tố chính: áp lực, cơ hội và thái độ Áp lực có thể đến từ các vấn đề tài chính hoặc phi tài chính, trong khi cơ hội tạo ra điều kiện thuận lợi cho hành vi gian lận Thái độ của cá nhân phản ánh phẩm chất của họ, và mặc dù mô hình này được áp dụng rộng rãi để lý giải nhiều vụ gian lận, nhưng không thể khẳng định rằng nó đúng cho mọi trường hợp.
Albrecht và cộng sự (2004) đã phân tích gian lận báo cáo tài chính thông qua bốn lý thuyết quản lý phổ biến, xác định chín yếu tố tạo nên một "âm mưu gian lận hoàn hảo" Những yếu tố này bao gồm một nền kinh tế đang bùng nổ giúp che giấu hành vi gian lận, sự suy đồi đạo đức, khuyến khích từ ban lãnh đạo, kỳ vọng không thực tế từ thị trường, áp lực từ các khoản vay lớn, và hệ thống kế toán dựa trên quy tắc của Hoa Kỳ.
Bài viết phân tích chín yếu tố dẫn đến gian lận trong các công ty kiểm toán, bao gồm hành vi cơ hội, lòng tham của nhiều nhóm người và sự thiếu sót trong giáo dục Những yếu tố này được xem xét qua lăng kính tam giác gian lận của Cressey, nhằm làm rõ các cơ hội lừa đảo và xu hướng hợp lý hóa hành vi gian lận.
Phát hiện của Hiệp hội các nhà điều tra gian lận ACFE và các cơ quan khác
Một khảo sát của Hiệp hội các nhà điều tra gian lận (ACFE) vào năm 1997 cho thấy 83% các vụ gian lận liên quan đến tổn thất tài sản có sự tham gia của chủ sở hữu hoặc giám đốc điều hành Bên cạnh đó, nghiên cứu của Ernst & Young năm 2003 sử dụng phương pháp "Quan sát kẻ trong cuộc" cũng chỉ ra rằng hơn một nửa số thủ phạm là từ ban quản lý.
Nhiều cá nhân trong các công ty đã tham gia vào gian lận báo cáo tài chính, với CEO, chủ tịch và giám đốc tài chính (CFO) thường là thủ phạm chính Theo cuộc điều tra của COSO vào năm 1999, 72% vụ gian lận liên quan đến CEO và 42% liên quan đến CFO Ngoài ra, Ủy ban Áp dụng Kiểm toán cũng chỉ ra rằng sự tham gia của quản lý cấp cao là yếu tố chính, cho thấy hầu hết các vụ gian lận vật chất đều có liên quan đến họ.
Hậu quả mà gian lận BCTC để lại cho nền kinh tế
Sơ lược về những thiệt hại gây ra cho nền kinh tế mà tổ chức ACFE đưa ra thì:
Tỷ lệ thiệt hại trên tổng thu nhập quốc nội đạt 6%, tương đương với 10,000 tỷ USD, dẫn đến thiệt hại hàng năm cho nền kinh tế lên tới 600 tỷ USD Con số này ấn tượng gần gấp đôi ngân sách quân sự của Chính phủ Hoa Kỳ vào năm 2003 và vượt xa nguồn đầu tư cho xây dựng cơ sở hạ tầng và giáo dục Thực tế, thiệt hại này còn lớn hơn 28 lần ngân sách ưu tiên cho phòng chống tội phạm trong cùng năm.
Sự phát hiện của Kiểm toán viên và sự thừa nhận gian lận BCTC
Sự phát hiện gian lận của kiểm toán viên và sự thừa nhận của tổ chức còn hạn chế, gây ra hoài nghi từ người sử dụng báo cáo tài chính (BCTC) về độ tin cậy của tổ chức và công ty kiểm toán Theo nghiên cứu của N.M Brennan và cộng sự (2007), chỉ 21% trường hợp gian lận được phát hiện bởi kiểm toán viên độc lập, và trong số đó, các cáo buộc công khai đã dẫn đến điều tra nội bộ và thừa nhận gian lận Pizzani (2004a và 2004b) đã phân tích những cáo buộc này, với ví dụ nổi bật như vụ gian lận Sunbeam được phát hiện bởi nhà báo và học giả, hay vụ Xerox với cuộc điều tra của SEC do thông tin từ người tố giác nội bộ Vụ Lernout và Hauspie cũng thu hút sự chú ý từ tạp chí Phố Wall (Carreyrou và Maremont 2000).
Thời gian trung bình để phát hiện gian lận báo cáo tài chính (BCTC) có sự khác biệt giữa các nghiên cứu Theo Summers và Sweeney (1998), khoảng thời gian trung bình từ khi xảy ra hành vi gian lận cho đến khi bị phát hiện là khoảng 3 năm.
Brennan đã theo dõi 14 trường hợp gian lận và phát hiện rằng thời gian để phát hiện gian lận thường dao động từ 1 đến 5 năm, chiếm 64% tổng số trường hợp Chỉ có một sự cố gian lận được phát hiện trong vòng 1 năm, trong khi 3 trường hợp không được phát hiện trong hơn 5 năm Điều đáng chú ý là người phát hiện ra gian lận không có mối liên hệ nào với thời gian phát hiện, điều này trái ngược với những gì người ta thường mong đợi.
Nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy gian lận trong lập báo cáo tài chính (BCTC) chủ yếu là khai khống lợi nhuận và tài sản Theo Lý Trần Kim Ngân (2011) và Lê Nguyễn Thế Cường (2013), báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQHĐKD) là loại báo cáo thường bị lạm dụng nhất, với các khoản mục doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (DTBH-CCDV) bị gian lận chiếm từ 80% - 100%, trong khi đó giá vốn hàng bán (GVHB) chiếm khoảng 60% Ngoài ra, báo cáo tài chính (BCĐKT) cũng bị gian lận, với các khoản mục hàng tồn kho (HTK) và khoản phải thu (KPT) chiếm từ 50% - 65% các hành vi gian lận phát hiện, chủ yếu liên quan đến giả mạo tài sản Tuy nhiên, quy mô nghiên cứu chỉ bao gồm từ 15 đến 20 kiểm toán viên (KTV).
Tạ Thu Trang (2012, 2013) và Trần Mạnh Dũng cùng các cộng sự (2015) đã nghiên cứu về các hình thức gian lận báo cáo tài chính (BCTC) và yếu tố rủi ro gian lận (YTRRGL), bao gồm áp lực, cơ hội và thái độ Họ cũng đề cập đến trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận trong kiểm toán BCTC Tuy nhiên, các nghiên cứu này chỉ đưa ra nhận định chủ quan mà không tiến hành khảo sát về mức độ phổ biến của các hình thức gian lận và cách thức gian lận, cũng như ảnh hưởng của các YTRRGL đến gian lận trong lập BCTC của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Các hình thức gian lận trong lập báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán đã được khảo sát bởi các tổ chức nghề nghiệp quốc tế trong thời gian dài Tuy nhiên, tình trạng gian lận trong lập BCTC tại Việt Nam vẫn chưa diễn ra phổ biến và chưa đạt quy mô lớn.
Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào rủi ro gian lận trong báo cáo tài chính (BCTC) và phương thức gian lận của doanh nghiệp, nhưng ít đề cập đến trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV) trong việc phát hiện gian lận và nhầm lẫn Bên cạnh đó, cách thức xử lý vấn đề cũng đóng vai trò quan trọng trong các trường hợp này.
Bài khóa luận này sẽ tập trung vào hai vấn đề chính: thực trạng gian lận và nhầm lẫn trong báo cáo tài chính (BCTC), cũng như mức độ nhận thức về trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV) trong việc phát hiện các gian lận này.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định và phân tích các yếu tố gây ra nhầm lẫn trong báo cáo tài chính là rất quan trọng để phát hiện những sai sót và gian lận Bài viết này sẽ tập trung vào khả năng nhận diện các nhầm lẫn và trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính Việc hiểu rõ các nhân tố liên quan sẽ giúp nâng cao hiệu quả kiểm toán và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
Khảo sát thực trạng gian lận và nhầm lẫn trong lập và trình bày báo cáo tài chính tại Việt Nam hiện nay cho thấy nhiều vấn đề nghiêm trọng Để nâng cao chất lượng hoạt động kiểm toán báo cáo tài chính, cần đề xuất các phương hướng và giải pháp hiệu quả, bao gồm tăng cường đào tạo cho kiểm toán viên, áp dụng công nghệ hiện đại trong kiểm toán, và thiết lập các quy định chặt chẽ hơn để ngăn chặn gian lận.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu trên, khóa luận này cần trả lời được các câu hỏi:
1, Các nhân tố nào ảnh hưởng đến gian lận và nhầm lẫn trong lập và trình bày báo cáo tài chính?
2, Trách nhiệm của Kiểm toán viên trong việc phát hiện các gian lận và nhầm lẫn trong báo cáo tài chính như thế nào?
3, Thực trạng gian lận và nhầm lẫn trong báo cáo tài chính ở Việt Nam hiện nay ra sao?
Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào lý luận và thực trạng trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận và nhầm lẫn trong quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính.
Nghiên cứu này chỉ tập trung vào việc đánh giá mức độ trách nhiệm của các kiểm toán viên độc lập, không bao gồm trách nhiệm của kiểm toán nhà nước và kiểm toán nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Dựa vào các phương pháp nghiên cứu từ những nghiên cứu trước, đề tài này đã được kế thừa và điều chỉnh cho phù hợp Phần lý luận chung chủ yếu được xây dựng dựa trên phép duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp với khảo sát thực tế.
Khóa luận đã áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu như khảo sát trực tiếp các kỹ thuật viên (KTV), tổng hợp kết quả và thu thập tài liệu, cùng với phương pháp xử lý thông tin để hoàn thành công việc nghiên cứu một cách hiệu quả.
Nghiên cứu này tập trung làm rõ 3 phần chính
Chương 1: Tổng quan và lý luận chung về gian lận và nhầm lẫn trong lập và trình bày báo cáo tài chính
Chương 2: Thực trạng gian lận và nhầm lẫn trong lập và trình bày báo cáo tài chính
Chương 3 đề xuất các phương hướng và giải pháp nhằm nâng cao trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận và nhầm lẫn trong lập và trình bày báo cáo tài chính Việc tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho kiểm toán viên là cần thiết để họ có thể nhận diện và xử lý các rủi ro liên quan đến gian lận Bên cạnh đó, áp dụng công nghệ hiện đại trong quy trình kiểm toán sẽ giúp nâng cao hiệu quả phát hiện sai sót Cuối cùng, việc thiết lập các quy định và tiêu chuẩn kiểm toán chặt chẽ sẽ góp phần tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ TRÁCH NHIỆM CỦA KIÊM TOÁN VIÊN ĐỚI VỚI GIAN LẬN VÀ NHẦM
LẪN TRONG KIÊM TOÁN BCTC
1.1 Lý luận chung về gian lận và nhầm lẫn trong lập và trình bày BCTC
1.1.1 Định nghĩa về gian lận và nhầm lẫn
Theo VAS 240, gian lận là hành vi cố ý làm sai lệch thông tin kinh tế, tài chính, gây ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính, và có thể do một hoặc nhiều cá nhân trong Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc, nhân viên hoặc bên thứ ba thực hiện Gian lận thường xảy ra khi có đủ các yếu tố nhất định.
-Một cá nhân hay một tổ chức cố ý trình bày sai một yếu tố hay sự kiện quan trọng.
-Việc trình bày sai này sẽ làm cho người bị hại tin vào đó (người bị hại có thể là cá nhân hay tổ chức).
-Người bị hại dựa vào và ra các quyết định trên cơ sở sự trình bày sai này.
-Người bị hại chịu các khoản lỗ về tiền, tài sản do việc dựa trên sự trình bày sai này.
Theo AICPA (1998), gian lận trong báo cáo tài chính (BCTC) là hành động hoặc thiếu sót có chủ ý dẫn đến sai lệch trọng yếu Bên cạnh đó, chuẩn mực kiểm toán Úc (AAS) định nghĩa gian lận BCTC là việc thiếu sót hoặc biển thủ thông tin có chủ ý nhằm đánh lừa người sử dụng báo cáo (Brennan và McGrath, 2007).
Gian lận báo cáo tài chính được định nghĩa là hành vi gian lận cố ý gây thiệt hại đến các nhà đầu tư và chủ nợ thông qua sự sai lệch trọng yếu Theo Elliot và Willingham (trong Intal and Do, 2002), gian lận báo cáo tài chính là một phương pháp quản trị gian lận, vì vậy, thuật ngữ quản trị gian lận và gian lận báo cáo tài chính thường được sử dụng thay thế cho nhau Nói chung, gian lận là một hành động có chủ ý nhằm gây hại cho người khác.
Theo chuẩn mực kiểm toán quốc tế IAS 240, nhầm lẫn được định nghĩa là những lỗi không cố ý ảnh hưởng đến Báo cáo tài chính, chẳng hạn như bỏ sót khoản tiền hoặc không khai báo thông tin Những ví dụ phổ biến về nhầm lẫn bao gồm sai sót trong thu thập và xử lý số liệu, sai sót trong ước tính kế toán, và việc áp dụng không đúng các nguyên tắc kế toán.
Gian lận có thể mang lại lợi ích cho cá nhân hoặc tổ chức, với cá nhân nhận được lợi ích trực tiếp như tiền hoặc tài sản, hoặc gián tiếp qua việc tăng quyền lực và nhận thưởng Đối với tổ chức, gian lận thường dẫn đến lợi ích trực tiếp với việc tăng thu nhập cho công ty khi nhân viên hành động từ tư cách tổ chức.
Báo cáo tài chính có chứa yếu tố gian lận có thể làm giảm tính toàn vẹn của thông tin tài chính, ảnh hưởng đến nhiều bên liên quan như nhà đầu tư và chủ nợ Kiểm toán viên cũng là nạn nhân của gian lận báo cáo tài chính, có nguy cơ đối mặt với tổn thất tài chính và mất uy tín Vì vậy, kiểm toán viên cần nắm vững cách thức phát hiện gian lận trong báo cáo tài chính để bảo vệ lợi ích của mình.
Gian lận có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên đặc điểm của nó: gian lận liên quan đến lập báo cáo tài chính và gian lận liên quan đến biển thủ tài sản.
1.1.2.1 Gian lận liên quan đến Báo cáo Tài chính
Báo cáo tài chính là công cụ tổng hợp số liệu từ sổ kế toán, phản ánh hệ thống tình hình tài sản, nguồn hình thành tài sản, kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, lưu chuyển dòng tiền và sử dụng vốn của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Nhờ vậy, báo cáo tài chính không chỉ là phương pháp kế toán mà còn là hình thức truyền tải thông tin tài chính quan trọng cho người sử dụng để đưa ra các quyết định kinh tế.
Hệ thống báo cáo tài chính của các doanh nghiệp được lập với mục đích sau:
Tổng hợp và trình bày một cách tổng quát tình hình tài sản, nguồn vốn, công nợ và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán là rất quan trọng Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả tài chính, quản lý nguồn lực và đưa ra quyết định chiến lược phù hợp Việc phân tích các yếu tố này cung cấp cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Bài viết cung cấp thông tin kinh tế và tài chính quan trọng, giúp đánh giá tình hình và kết quả hoạt động của doanh nghiệp Nó cũng phân tích thực trạng tài chính trong kỳ hoạt động trước đó và đưa ra dự đoán cho tương lai.
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế và thu hút sự chú ý của nhiều đối tượng cả trong và ngoài doanh nghiệp Mỗi nhóm quan tâm đến báo cáo tài chính từ những góc độ khác nhau, nhưng mục tiêu chung là thu thập thông tin cần thiết để đưa ra quyết định phù hợp Để trở thành công cụ hiệu quả trong quản lý kinh tế, báo cáo tài chính cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản.
Báo cáo tài chính cần được lập một cách chính xác và trung thực, tuân thủ mẫu biểu quy định Đồng thời, báo cáo phải có đầy đủ chữ ký của những người có liên quan và được xác nhận bằng dấu của cơ quan, đơn vị để đảm bảo tính pháp lý.