CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LựC
Khái niệm và vai trò của quản trị nguồn nhân lực
1.1.1 Khái niệm về quản trị nguồn nhân lực
Quản trị nhân lực có thể được hiểu và tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, dẫn đến những quan điểm đa dạng về nguồn nhân lực.
Quản trị nguồn nhân lực là quá trình quản lý con người trong tổ chức, vì vậy cần chú trọng đến lợi ích của nhân viên trong quá trình đạt được mục tiêu doanh nghiệp.
Để quản lý hiệu quả nguồn nhân lực, các nhà quản trị cần hiểu biết sâu sắc về con người và biết cách khuyến khích những khả năng tích cực, chủ động và sáng tạo tiềm ẩn trong mỗi nhân viên Sự chú trọng này sẽ giúp doanh nghiệp đạt được thành công bền vững và phát triển nhanh chóng.
Quản trị nguồn nhân lực là quá trình tổng hợp các hoạt động có ý thức nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức thông qua nỗ lực cá nhân Các hoạt động chính trong quản trị nguồn nhân lực bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ huy, điều phối và kiểm tra Mỗi người quản lý trong tổ chức đều có trách nhiệm trong việc thực hiện quản trị nguồn nhân lực hiệu quả.
Doanh nghiệp được xem như một hệ thống phức tạp và mở, trong đó mỗi bộ phận và cá nhân là những phân hệ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Tất cả các phần tử này cùng nhau hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp Nếu một phần tử hoạt động không bình thường, toàn bộ doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng.
Quản trị nguồn nhân lực cần tiếp cận một cách chủ động tích cực, không chỉ trong việc tạo lập và duy trì nỗ lực của từng cá nhân và bộ phận, mà còn phải dự đoán các thách thức và vấn đề ảnh hưởng đến con người và kết quả lao động Việc này giúp chuẩn bị và đề phòng trước, từ đó tăng cường sự đóng góp tích cực của mọi người trước khi các thách thức xuất hiện.
Theo tiến sĩ Quản trị kinh doanh Nguyễn Hữu Thân, Quản Trị Tài Nguyên Nhân Sự là sự phối hợp tổng thể các hoạt động như hoạch định, tuyển mộ, tuyển chọn, duy trì, phát triển và động viên nguồn nhân lực Mục tiêu của những hoạt động này là tạo điều kiện thuận lợi cho tài nguyên nhân sự nhằm đạt được mục tiêu chiến lược và định hướng viễn cảnh của tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực bao gồm tất cả các hoạt động, chính sách và quyết định quản lý ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa doanh nghiệp và nhân viên Để thực hiện hiệu quả, quản trị nguồn nhân lực cần có tầm nhìn chiến lược và phải liên kết chặt chẽ với chiến lược hoạt động của công ty.
1.1.2 Vai trò của quản trị nguồn nhân lực
Công tác quản trị nguồn nhân lực là hoạt động thiết yếu của doanh nghiệp nhằm thu hút, phát triển và duy trì lực lượng lao động phù hợp với yêu cầu công việc Vai trò của quản trị nhân lực rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, mặc dù nó diễn ra bên trong nhưng lại quyết định đến thành công của hoạt động kinh doanh.
Ngày nay, quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, với nguồn nhân lực trở thành yếu tố chiến lược tạo lợi thế cho doanh nghiệp Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã tạo ra những nhân sự có trình độ chuyên môn và tay nghề cao, với chất xám và kinh nghiệm là yếu tố quyết định cho sự cạnh tranh Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng đối mặt với thách thức trong việc quản lý và tạo môi trường phát triển cho đội ngũ này, nhằm đảm bảo họ cống hiến lâu dài cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Quản trị nguồn nhân lực là một phần thiết yếu trong mọi tổ chức, với sự hiện diện của bộ phận nhân sự tại tất cả các cơ quan Đây là một yếu tố quan trọng trong chức năng quản trị, có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi phòng ban và cấp quản lý, vì mỗi cấp quản trị đều có nhân viên dưới quyền cần được quản lý hiệu quả.
Quản trị nguồn nhân lực là tổng thể các biện pháp quản lý nhân viên trong doanh nghiệp nhằm giải quyết mọi vấn đề liên quan đến công việc Thiếu quản trị nhân sự, doanh nghiệp sẽ rơi vào tình trạng thiếu tổ chức và kỷ luật Công tác này rất khó khăn vì nó liên quan đến những con người cụ thể với tính cách, sở thích và năng lực riêng biệt.
Quản trị nhân lực hiệu quả trong doanh nghiệp sẽ hình thành một đội ngũ lao động nhiệt huyết, tận tâm và gắn bó lâu dài với tổ chức.
Mọi doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh đều cần hai yếu tố cơ bản: nhân lực và vật lực Trong đó, nhân lực đóng vai trò quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên thị trường, các doanh nghiệp cần phải cải tiến tổ chức theo hướng tinh gọn và năng động để tồn tại và phát triển Yếu tố con người đóng vai trò quyết định trong quá trình này.
Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản trị nguồn nhân lực
Mỗi tổ chức đều bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố môi trường chính: môi trường bên trong và môi trường bên ngoài Môi trường bên trong bao gồm sứ mệnh, mục đích công ty, văn hóa doanh nghiệp, cổ đông và công đoàn Trong khi đó, môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố như khung cảnh kinh tế, dân số, lực lượng lao động, luật pháp, văn hóa xã hội, đối thủ cạnh tranh, khoa học kỹ thuật, khách hàng và chính quyền đoàn thể.
Môi trường bên trong công ty bao gồm các yếu tố như sứ mệnh, mục tiêu, chính sách, chiến lược và văn hóa doanh nghiệp Ngoài ra, sự ảnh hưởng từ cổ đông và công đoàn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành môi trường nội bộ này.
- Sứ mệnh, mục tiêu của công ty:
Mỗi công ty đều có sứ mệnh và mục tiêu riêng, và các cấp quản trị cần hiểu rõ điều này Mỗi bộ phận trong công ty cũng cần xác định mục tiêu riêng của mình, phù hợp với sứ mệnh chung Mục tiêu và sứ mệnh của công ty là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các bộ phận chuyên môn như sản xuất, kinh doanh, marketing và tài chính Do đó, các bộ phận chuyên môn phải dựa vào định hướng của công ty để xây dựng mục tiêu cho mình.
- Chính sách, chiến lược của công ty:
Chính sách của công ty đóng vai trò quan trọng trong quản trị nhân lực và phụ thuộc vào chiến lược nhân sự của từng doanh nghiệp Những chính sách này không phải là quy định cứng nhắc mà là chỉ nam hướng dẫn, cần có sự linh động và cân nhắc trong quá trình thực hiện Chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi làm việc của các cấp quản lý, ví dụ như một công ty có chính sách trả lương và đãi ngộ hợp lý sẽ khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả và phát huy tối đa khả năng của họ.
- Văn hóa của doanh nghiệp:
Văn hóa tổ chức là một hệ thống giá trị và ý nghĩa chung, định hình hành động của nhân viên trong những tình huống khó khăn bằng cách cung cấp phương thức giải quyết vấn đề Bầu không khí văn hóa trong công ty được hình thành chủ yếu từ hành động của các nhà quản lý cấp cao, thay vì chỉ từ lời nói của họ Ngoài ra, các yếu tố như truyền thông, động viên và phong cách lãnh đạo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng văn hóa doanh nghiệp Các đặc tính của tổ chức, quy trình quản trị, cấu trúc tổ chức và phong cách quản lý cũng góp phần hình thành nên văn hóa của công ty.
Công đoàn được thành lập nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động và phối hợp với chính quyền để chăm sóc đời sống cán bộ công nhân viên trong công ty Công đoàn tham gia vào các cuộc họp liên quan đến phân chia lợi nhuận, thưởng, kỷ luật, tăng lương, hạ bậc lương, sa thải, và các vấn đề liên quan đến tham ô, đảm bảo quyền lợi và lợi ích cho người lao động.
Môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố như khung cảnh kinh tế, dân số, lực lượng lao động, luật pháp, văn hóa xã hội, đối thủ cạnh tranh, khoa học kỹ thuật, khách hàng và chính trị, tất cả đều ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
Chu kỳ kinh tế và chu kỳ kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong quản trị nhân lực, đặc biệt trong giai đoạn kinh tế suy thoái hoặc bất ổn Trong thời điểm này, các công ty cần duy trì đội ngũ lao động có tay nghề nhưng cũng phải tìm cách giảm chi phí lao động Điều này dẫn đến việc các công ty phải đưa ra quyết định giảm giờ làm, cho nhân viên nghỉ tạm thời hoặc thậm chí cho nghỉ việc.
Khi nền kinh tế phát triển ổn định, các công ty cần mở rộng sản xuất và phát triển nguồn nhân lực mới Điều này dẫn đến nhu cầu tuyển dụng nhân viên có trình độ cao, tăng lương để thu hút nhân tài, cải thiện phúc lợi và nâng cao điều kiện làm việc cho nhân viên.
- Dân số, lực lượng lao động:
Nền kinh tế Việt Nam đang chuyển mình sang mô hình thị trường, trong khi dân số phát triển nhanh chóng, dẫn đến nhu cầu việc làm ngày càng gia tăng Quá trình hội nhập quốc tế hiện nay đang bộc lộ sự thiếu hụt lao động lành nghề, chuyên viên và cán bộ quản lý có năng lực Đặc biệt, lao động nữ đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ lệ cao trong các lĩnh vực xã hội và tham gia tích cực vào mọi ngành kinh tế.
Bộ luật lao động đã được ban hành và áp dụng tại Việt Nam từ nhiều năm nay, ảnh hưởng sâu sắc đến công tác quản trị nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp Luật lao động không chỉ quản lý mối quan hệ lao động trong các doanh nghiệp nhà nước mà còn áp dụng cho tất cả các hình thức sở hữu khác Điều này khiến các công ty phải tuân thủ quy định pháp luật, không còn tự do hành động theo ý muốn Hệ thống pháp luật hiện hành yêu cầu doanh nghiệp chú trọng đến quyền lợi của nhân viên cũng như bảo vệ môi trường sinh thái.
Văn hóa xã hội đóng vai trò quan trọng trong quản trị nhân lực, đặc biệt khi có sự phân chia đẳng cấp rõ rệt Khi nấc thang giá trị xã hội không theo kịp sự phát triển của thời đại, điều này sẽ hạn chế khả năng cung cấp nhân tài cho các tổ chức, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững.
Sự thay đổi lối sống trong xã hội hiện đại đã tác động mạnh mẽ đến cấu trúc của các công ty Ở các nước phát triển, lực lượng lao động ngày càng chuyển dịch từ khu vực sản xuất hàng hóa sang các ngành dịch vụ, bao gồm giao thông, truyền thông và dịch vụ kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, quản trị nhân lực trở thành yếu tố then chốt giúp các công ty tồn tại và phát triển giữa môi trường cạnh tranh gay gắt Để đạt được hiệu quả trong quản trị nhân lực, các doanh nghiệp cần xây dựng chính sách nguồn nhân lực hợp lý, đồng thời lãnh đạo, động viên và thăng thưởng hợp lý cho nhân viên Tạo ra một bầu không khí gắn bó và cải thiện chế độ lương bổng, môi trường làm việc cũng như phúc lợi sẽ giúp giữ chân nhân tài và nâng cao năng suất lao động.
- Tiến bộ khoa học, kĩ thuật:
Hiện nay, chúng ta đang chứng kiến sự bùng nổ công nghiệp, với sự tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thuật trên toàn cầu, điều này đã tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các doanh nghiệp.
Các hoạt động cơ bản của công tác quản trị nguồn nhân lực
1.3.1 Hoạch định nguồn nhân lực
Hoạch định nguồn nhân lực là quá trình hệ thống hóa nhu cầu về nhân lực nhằm xây dựng kế hoạch đảm bảo mục tiêu "đúng người, đúng việc, đúng nơi, đúng lúc".
- Vai trò của hoạch định nguồn nhân lực:
+ Giữ vai trò trung tâm trong quản trị chiến lược nhân sự
+ Ảnh hưởng trực tiếp đến thực hiện chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp + Tạo cho doanh nghiệp luôn ở thế chủ động về nhân sự
+ Đảm bảo cho doanh nghiệp luôn có đủ số lượng nhân viên
+ Tránh rủi ro trong sử dụng lao động
+ Giúp nhà quản trị xác định rõ ràng phương hướng của doanh nghiệp
+ Đáp ứng các yêu cầu pháp lý về sử dụng lao động
+ Nhân viên thỏa mãn hơn và được phát triển tốt hơn
+ Sử dụng hiệu quả và hữu hiệu yếu tố đầu vào
+ Làm cơ sở cho các hoạt động biên chế, đào tạo và phát triển nhân sự
+ Giúp thực hiện và điều hòa các hoạt động về nhân sự
- Mục đích của hoạch định nguồn nhân lực:
+ Tối đa hóa việc sử dụng nguồn nhân lực và bảo đảm sự phát triển liên tục của nó.
Bảo đảm đủ và đúng nguồn nhân lực, đúng thời gian để thực hiện các mục tiêu của tổ chức.
+ Phối hợp các hoạt động về nguồn nhân lực với các mục tiêu của tổ chức
+ Tăng năng suất của tổ chức.
Dự báo nhu cầu nhân lực trong tương lai là rất quan trọng để đảm bảo tổ chức có đủ cán bộ cần thiết vào thời điểm thích hợp, từ đó hỗ trợ đạt được các mục tiêu đề ra Việc cung cấp nhân lực kịp thời sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của tổ chức.
- Nội dung chủ yếu của lập kế hoạch nguồn nhân lực:
Chiến lược, kế hoạch Tình trạng nguồn nhân rτ- 1τ- 1 λ 1 ʌ
DN thời kì T + 1 lực DN thời kì
- Hình 1.1: Nội dung chủ yếu của lập kế hoạch nguồn nhân lực
ψ _ Điều chỉnh thời gian làm việc và nâng cao
Dịch chuyển và thay đổi lao động của doanh nghiệp
(Nguồn: Giáo trình Quản trị nhân sự, Nguyễn Hữu Thân)
- Quy trình hoạch định nguồn nhân lực:
Để dự báo nhu cầu nguồn nhân lực, bước đầu tiên là xác định nhu cầu và tiến hành phân tích môi trường cùng các yếu tố tác động đến doanh nghiệp.
Dự báo nhu cầu nguồn nhân lực là quá trình quan trọng mà các nhà quản trị thực hiện dựa trên dự báo về nhu cầu sản xuất kinh doanh Họ sẽ xác định cụ thể số lượng lao động cần thiết và doanh thu dự kiến, từ đó lập kế hoạch tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.
Dự báo khả năng có sẵn của nguồn nhân lực là nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị, khi họ cần xác định nguồn lực nhân sự sẽ được huy động từ đâu Mặc dù nhiều nhân viên hiện tại có thể đáp ứng yêu cầu công việc trong tương lai, vẫn tồn tại những trường hợp mà nhân viên hiện hữu chưa đạt đủ trình độ và năng lực cần thiết để đảm nhận các vị trí mới.
Các nhà quản trị cần quản lý hồ sơ một cách khoa học để hiểu rõ năng lực của nhân viên, từ đó dễ dàng hơn trong việc quản lý và dự đoán nguồn nhân lực.
+ Bước 2: Đề ra chính sách.
Sau khi phân tích nhu cầu và khả năng của công ty thông qua hệ thống thông tin, bộ phận quản trị nguồn nhân lực sẽ đề xuất các chính sách, kế hoạch và thủ tục cụ thể Các nhà quản trị sẽ xem xét việc áp dụng chính sách cũ hay cần điều chỉnh cho phù hợp.
+ Bước 3: Thực hiện kế hoạch.
Khi thiếu nhân viên, nhà quản trị cần thực hiện các biện pháp như thuyên chuyển, thăng chức, giáng chức, và tuyển dụng nhằm bổ sung kịp thời nhân lực phù hợp với công việc và khả năng của nhân viên.
Trong trường hợp thừa nhân viên các nhà quản trị sẽ áp dụng các biện pháp sau đây:
Hạn chế tuyển dụng lại
Giảm bớt giờ lao động
Giãn thợ - cho nghỉ tạm thời
+ Bước 4: Kiểm tra và đánh giá lại.
Trong quá trình quản lý, người quản trị cần liên tục theo dõi và đánh giá các kế hoạch chương trình để đảm bảo chúng phù hợp với mục tiêu đã đề ra Việc đánh giá này không chỉ giúp xác định tính hiệu quả của các kế hoạch mà còn rút ra những bài học quý giá cho các giai đoạn tiếp theo.
Kiểm tra và đánh giá có mục đích hướng dẫn hoạt động và phân bổ nguồn nhân lực, đồng thời xác định sự khác biệt giữa kế hoạch và thực tế Qua đó, chúng ta có thể tìm ra nguyên nhân gây ra những sai lệch này và đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu quả.
Đánh giá bằng định lượng mang lại tính khách quan cao, giúp doanh nghiệp nhận diện rõ ràng những sai lệch giữa kế hoạch và thực hiện Điều này bao gồm việc phân tích số lượng và chất lượng nhân viên, năng suất lao động, tỷ lệ thuyên chuyển nhân viên, đặc biệt là đối với nhân viên mới tuyển, chi phí tuyển dụng cho một số vị trí, và mức độ hài lòng của nhân viên với công việc.
Phân tích công việc là quá trình thu thập các thông tin liên quan đến công việc một cách có hệ thống
- Ý nghĩa, vai trò của phân tích công việc:
+ Xác định trách nhiệm, quyền hạn của nhân sự khi làm việc, từ đó bảo đảm hiệu quả và đạt được mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp.
+ Loại bỏ sự bất bình đẳng của mỗi nhân viên, tránh sự so sánh không cần thiết trong một tổ chức.
+ Định hướng phát triển cho nhân sự, xem xét nhu cầu đào tạo nhân viên.
+ Làm cơ sở cho việc lên kế hoạch công việc và phân chia thời gian biểu làm việc hợp lý.
Hệ thống giám sát công việc giúp cấp trên theo dõi hiệu suất nhân sự cấp dưới một cách đơn giản và thuận tiện Đồng thời, việc xây dựng hệ thống đánh giá và xếp hạng công việc sẽ là cơ sở để điều chỉnh mức lương và thưởng hợp lý Ngoài ra, việc xem xét tính chất công việc và tình hình nhân sự hiện tại sẽ hỗ trợ trong việc quyết định bổ sung hoặc giảm bớt nhân lực cho phù hợp.
- Quy trình phân tích công việc:
Để tối ưu hóa việc thu thập thông tin phân tích công việc, trước tiên cần xác định rõ mục đích sử dụng thông tin đó Việc này sẽ giúp chúng ta lựa chọn các hình thức thu thập thông tin phân tích công việc phù hợp và hiệu quả nhất.
Thu thập thông tin cơ bản từ hồ sơ tổ chức bao gồm các văn bản liên quan đến mục đích, yêu cầu, chức năng và quyền hạn của doanh nghiệp, cùng với cấu trúc tổ chức, sơ đồ quy trình công nghệ và bản mô tả công việc trước đó.
Chọn lựa các phần việc đặc trưng và then chốt là cần thiết để thực hiện phân tích công việc hiệu quả Việc này giúp giảm thiểu thời gian và tiết kiệm chi phí khi tiến hành phân tích những công việc tương tự trong tương lai.
Bản mô tả công việc
Bản tiêu chuẩn công việc Nhận diện công việc (tên, mã số, cấp bậc, bảng lương, )
Chức năng trách nhiệm công việc
Quyền người thực hiện công việc Điều kiện làm việc
Tiêu chuẩn mẫu đánh giá.
Trình độ văn hóa, chuyên môn, các kĩ năng liên quan đến công việc
Kinh nghiệm, tuổi đời, sức khỏe, hoàn cảnh gia đình, lối sống, quan điểm sống, tính cách,
Giáo trình Quản trị nhân sự, Nguyễn Hữu Thân)
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC TẠI CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TẤN ĐỨC
Giới thiệu công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển công ty
- Tên Công ty: Công ty TNHH xây dựng và Thương mại Tấn Đức.
- Ngày thành lập: 20 tháng 3 năm 2006
- Giấy phép kinh doanh số: 4600391578
- Trụ sở tại: Tổ dân phố Tân Hoa, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
- Tài khoản số: 8508211020004 tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Phổ Yên, Thái Nguyên.
- Tài khoản số: 10201000143539 tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam- Chi nhánh Sông Công.
Sứ mệnh và mục tiêu lâu dài của Tấn Đức là trở thành một tập đoàn hàng đầu khu vực và quốc gia, chuyên sản xuất các công nghệ cốt lõi cho công trình bằng công nghệ tiên tiến và đội ngũ công nhân chuyên nghiệp Sản phẩm của Tấn Đức luôn đáp ứng nhu cầu khách hàng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ từ khi thành lập và mở rộng thị trường bất động sản trên toàn quốc.
Từ năm 2006 đến 2010, Công ty TNHH Tấn Đức đã khởi đầu phát triển các dự án khu dân cư và khu thương mại, cùng với nhiều công trình khác mang thương hiệu “Tấn Đức” Các dự án này đều nằm trong quy hoạch phát triển tổng thể đô thị của Thái Nguyên, góp phần làm thay đổi bộ mặt thành phố.
Kể từ năm 2010, Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức đã xác định mục tiêu trở thành đơn vị hàng đầu trong việc phát triển và vận hành các dự án bất động sản tại Thái Nguyên cũng như nhiều tỉnh thành khác.
Năm 2010, công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về nguồn vốn đầu tư, nhờ vào sự tham gia của nhiều nhà đầu tư Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho công ty thực hiện các chiến lược mở rộng và phát triển hệ thống, cũng như triển khai các dự án quan trọng như Khu dân cư Đại Phong, Phú Đại Cát, JSC Đại Phong và Khu thương mại An Thái Bình.
Chỉ sau một thời gian ngắn kể từ khi thành lập, vốn điều lệ của công ty Tấn Đức đã tăng trưởng đáng kể, tạo điều kiện cho công ty triển khai nhiều dự án và mở rộng mạng lưới kinh doanh.
Từ năm 2010-2015, công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức đã triển khai thành công dự án Phú Đại Cát tại Phổ Yên, Thái Nguyên Dự án này không chỉ mang lại sự phát triển đột phá cho tập đoàn mà còn làm thay đổi diện mạo khu vực, cung cấp cho người dân nơi ở tiện nghi và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Năm 2015, Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức đã có bước đột phá quan trọng khi thành lập Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Hạ tầng Tấn Đức JSC, một công ty con hoạt động trong lĩnh vực xây dựng Để đánh dấu sự kiện này, Tấn Đức đã triển khai xây dựng dự án khu đô thị mang tên khu đô thị Tấn Đức JSC.
Khu đô thị Tấn Đức JSC là một dự án lớn với diện tích 18ha, tọa lạc tại vị trí cửa ngõ Phổ Yên, Thái Nguyên Dự án này mang đến mô hình đô thị kiểu mới, đáp ứng nhu cầu nhà ở kết hợp với các dịch vụ và trung tâm thương mại, cùng với những biệt thự liền kề hàng đầu trong khu vực.
Từ năm 2015 đến 2018, Tấn Đức đã thực hiện nhiều công trình thuộc các dự án đa dạng ở nhiều lĩnh vực khác nhau, trải rộng khắp Thái Nguyên và các tỉnh lân cận Những thành tựu to lớn đạt được trong giai đoạn này là nhờ vào tinh thần nhiệt huyết của đội ngũ cán bộ và công nhân viên trong công ty Các công trình gần đây của công ty đã khẳng định vị thế và năng lực của Tấn Đức trên thị trường.
Xây dựng các công trình nhà bao gồm nhà điều hành, nhà ở công vụ, hệ thống kỹ thuật, cùng với nhà tài chính của UBND huyện Phổ Yên và nhà thường trực thị xã Phổ Yên.
Xây dựng các công trình hạ tầng như cầu đường, điện, cấp thoát nước và san nền là những dự án quan trọng tại khu tái định cư xóm Ao Đình, khu dân cư Phú Đại Cát, và tuyến đường Ba Hàng - Tiên Phong Ngoài ra, còn có nhà ép thuốc nổ XN II, nhà học 2 tầng tại trường THCS Tân Hương, khu trung tâm văn hóa thể thao xã Đông Cao, và tuyến đường Trần Quang Khải, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế địa phương.
+ Xây dựng công trình kết cấu thép: Nhà 248 - Nhà Sơn - Nhà Z36 Công tyTNHH CĐ&VLN 31, Nhà tạm chứa muối AD1,.
Quyết định Số, ngày, tháng, năm của cơ quan ban hành quyết định
Giấy khen của Chủ tịch UBND thị xã Phổ Yên - Đã có thành tích xuất sắc trong việc đóng góp, XD & PT thị xã Phổ Yên năm 2016
Chủ tịch Bùi Văn Lương ký ngày 11/01/2017
Giấy khen của Chủ tịch UBND thị xã Phổ Yên - Đã có thành tích xuất sắc trong phong trào “Đền ơn đáp nghĩa” giai đoạn 2012 - 2017
Chủ tịch Bùi Văn Lương ký ngày 24/7/2017
Giấy khen của Chủ tịch UBND thị xã Phổ Yên - Đã có thành tích đóng góp trong công tác an sinh xã hội năm
Chủ tịch Bùi Văn Lương ký ngày 10/10/2017
Giấy khen của Chủ tịch UBND thị xã Phổ Yên - Đã có thành tích trong thực hiện chính sách pháp luật thuế năm 2017
Chủ tịch Bùi Văn Lương ký ngày 10/10/2017
2017 Ghi nhận tấm lòng vàng - Ủng hộ 20.000.000 đồng
Chủ tịch Bùi Văn Lương ký ngày 20/10/2017
Giấy khen của Chủ tịch UBND thị xã Phổ Yên - Đã có thành tích xuất sắc trong phong trào thi đua XD & PT thị xã Phổ Yên năm 2018
Chủ tịch Bùi Văn Lương ký ngày 07/1/2019
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức đã liên tục mở rộng và nâng cấp mạng lưới nhờ vào nguồn vốn đầu tư mạnh mẽ Công ty chú trọng đến việc cải tiến trang thiết bị, áp dụng công nghệ hiện đại và đào tạo đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và trách nhiệm cao Nhờ đó, Tấn Đức đã khẳng định được vị thế trong lĩnh vực thi công lắp đặt công trình xây dựng, thẩm tra và thẩm định thiết kế kỹ thuật, đặc biệt trong các dự án bất động sản Hiện tại, công ty đã trở thành một "ông lớn" trong ngành bất động sản tại Thái Nguyên.
-Các giải thưởng mà công ty TNHH Tấn Đức đã đạt được trong những năm gần đây:
Bang 2.1: Các giải thưởng công ty Tấn Đức đạt được trong những năm gần đây
(Nguồn: Phòng kế toán hành chính công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức)
2.1.2 Ngành nghề kinh doanh của công ty
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức chuyên hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện các công trình, đặc biệt là bất động sản Ngoài ra, công ty cũng tham gia vào nhiều ngành nghề khác, trong đó có dự án xây dựng tuyến đường Trần Quang Khải.
- Ngành nghề kinh doanh chính:
Công ty Tấn Đức chuyên xây dựng và hoàn thiện đa dạng các loại nhà, bao gồm nhà ở, nhà công vụ và nhà điều hành, phục vụ nhu cầu trên toàn địa bàn Thái Nguyên.
+ Hoàn thiện công trình xây dựng;
+ Lắp đặt hệ thống cáp, thoát nước, lò sưởi;
+ Rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột kim loại;
+ Vận tải hàng hóa đường bộ;
Công ty Tấn Đức chuyên xây dựng các công trình đường sắt và đường bộ lớn, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông của Thái Nguyên.
+ Xây dựng công trình công ích;
+ Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác;
+ Lắp đặt hệ thống điện;
+ Lắp đặt hệ thống xây dựng khác;
+ Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
+ Sản xuất đồ gỗ xây dựng;
+ Sản xuất các phụ kiện kim loại;
+ Mua bán kết cấu thép, đồ gỗ xây dựng;
+ Thẩm tra, thẩm định thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán công trình;
Thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực trong công ty
2.2.1 Tổ chức và bố trí lao động trong công ty
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, thương mại và dịch vụ với quy mô vừa và nhỏ, có số lượng lao động trung bình Công ty áp dụng quy định quản lý lao động hiệu quả và hợp lý, từng bước sắp xếp và bố trí nhân sự cho các bộ phận, tổ đội sản xuất nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
- Cơ cấu lao động theo vai trò.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Bang 2.2: Bảng cơ cấu lao động của công ty theo vai trò năm 2018 Đơn vị: Người
(Nguồn: Phòng kế toán hành chính công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức) Hình 2.2: Cơ cấu lao động của công ty theo vai trò năm 2018
■ Lao động gián tiếp BLao động trực tiếp BLao động nữ BLao động nam
(Nguồn: Phòng kế toán hành chính công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức)
Bảng tổng hợp số lượng lao động của công ty cho thấy lao động trực tiếp chiếm khoảng 60,6% tổng số lao động, phản ánh cơ cấu lao động hợp lý cho một đơn vị hoạt động trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ và xây lắp.
Năm 2017, công ty ghi nhận sự giảm 10 lao động trực tiếp do công nhân nghỉ hưu sau nhiều năm cống hiến Tuy nhiên, vào năm 2018, công ty đã nhanh chóng tuyển dụng nhân viên từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo đủ số lượng lao động cần thiết cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Bộ phận chức năng Số lượng Tỷ trọng %
Lao động gián tiếp trong công ty chiếm khoảng 39,4% tổng số lao động, cho thấy tỷ trọng này tương đối nhỏ và không có sự thay đổi đáng kể qua các năm Đối tượng chủ yếu trong nhóm lao động gián tiếp bao gồm kĩ sư xây dựng, nhân viên quản lý và nhân viên làm việc tại các phòng chức năng.
Tỷ lệ lao động nam trong ngành xây dựng cao hơn lao động nữ do yêu cầu về sức khỏe và khả năng làm việc nặng Ngành này thường đòi hỏi sức lực vượt trội, khiến lao động nam trở thành lựa chọn phổ biến hơn.
- Cơ cấu lao động theo bộ phận chức năng.
Bang 2.3: Bảng cơ cấu lao động theo bộ phận chức năng năm 2018
(Nguồn: Phòng kế toán hành chính công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức)
Hình 2.3: Cơ cấu lao động theo bộ phận chức năng
■ Kỹ sư.xây dựng ■ Kiến trúc sư Kỹ sư điện ■ Nhân viên hành chính ■ Công nhân
(Nguồn: Phòng kế toán hành chính công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức)
Nhân viên quản lý tại công trường bao gồm người chỉ huy trực tiếp và các nhân viên kỹ thuật, tất cả đều phải có năng lực lãnh đạo và được đào tạo chuyên sâu từ các trường đại học liên quan Họ không chỉ có kiến thức lý thuyết mà còn sở hữu nhiều kinh nghiệm thực tế và kỹ năng quản lý tốt Để nâng cao tay nghề cho đội ngũ này, công ty hiện đang chú trọng đến công tác đào tạo qua nhiều hình thức khác nhau.
+ 6 kĩ sư xây dựng, chiếm 3.46% trên tổng số lao động của toàn công ty.
+ 5 nhân viên hành chính, chiếm 2.89% Đội ngũ lao động của công ty bao gồm nhân viên kỹ thuật xây dựng và lao động phổ thông:
Nhân viên kỹ thuật xây dựng được phân thành ba nhóm chính: hoàn thiện, kết cấu và cơ điện Để đảm bảo chất lượng công việc, các nhân viên này cần được đào tạo tại các trung tâm dạy nghề sơ cấp và trung cấp, và sẽ nhận được bằng cấp cùng chứng chỉ sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
Lao động phổ thông thường đảm nhận những công việc nặng nhọc như bốc vác, phát dỡ và xây dựng, yêu cầu sức khỏe tốt và được huấn luyện ngắn hạn về an toàn lao động và kỷ luật Đội ngũ công nhân chiếm 86.71% tổng số lao động trong công ty, đóng vai trò nòng cốt trong quá trình thi công Tuy nhiên, đa số lao động này thiếu đào tạo chuyên môn và có trình độ hiểu biết hạn chế, thường ngại học hỏi từ cấp trên và đồng nghiệp, dẫn đến việc làm việc theo kinh nghiệm và cảm tính, với nhiều người còn bảo thủ Do đó, công ty cần triển khai các chính sách quản lý và đào tạo để nâng cao năng lực cho đội ngũ lao động này.
- Cơ cấu lao động theo trình độ.
Bộ phận chức năng Số lượng Đại học, cao đẳng Trung cấp Dạy nghề
Bang 2.4: Bảng cơ cấu lao động theo trình độ năm 2018
(Nguồn: Phòng kế toán hành chính công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức)
+ Các nhân viên quản lý, kỹ thuật, hành chính có trình độ đại học, cao đẳng gồm
Đội ngũ quản lý và nhân viên chủ chốt của công ty, gồm 21 người (chiếm 12,14% tổng số nhân viên), thực hiện các nhiệm vụ giám sát công trình và hướng dẫn lao động trực tiếp Họ không chỉ đảm bảo quy định được tuân thủ mà còn giải quyết các tình huống phát sinh, từ đó đóng góp quan trọng vào những thành tựu trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Công ty cần chú trọng đào tạo và phát triển cho hai nhân viên hành chính hiện đang ở trình độ trung cấp để nâng cao năng lực và hiệu quả công việc của họ.
Hiện tại, Tấn Đức có 150 lao động với trình độ dạy nghề, chiếm 86.7% tổng số lao động của công ty Những lao động này, dù không có bằng đại học, cao đẳng hay trung cấp, đã tích lũy kinh nghiệm qua nhiều năm vừa học vừa làm hoặc làm trong các lĩnh vực liên quan, và nhiều người trong số họ sẽ được thăng chức lên vị trí nhân viên kỹ thuật hoặc quản lý Tất cả lao động đều được đào tạo về an toàn lao động, kỷ luật và các quy định của công ty.
- Cơ cấu lao động theo độ tuổi.
Bang 2.5: Bảng cơ cấu lao động theo độ tuổi năm 2018
(Nguồn: Phòng kế toán hành chính công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức)
Theo bảng thống kê, tỷ lệ nhân viên kỹ sư và kiến trúc sư trong độ tuổi 18-35 chiếm 73% tổng số lao động của công ty, cho thấy lực lượng lao động trẻ chiếm ưu thế Điều này phù hợp với lĩnh vực xây dựng mà công ty Tấn Đức hoạt động, nơi yêu cầu sức khỏe tốt và khả năng sử dụng thiết bị thi công Nhân viên trẻ không chỉ có thể lực đảm bảo mà còn nhanh nhẹn, có khả năng học hỏi từ quản lý và đồng nghiệp, đáp ứng tốt yêu cầu công việc.
2.2.2 Công tác hoạch định nguồn nhân lực và phân tích công việc a Hoạch định nguồn nhân lực.
Hằng năm, dựa trên các dự án nhận thầu và nhu cầu lao động của công ty, ban giám đốc cùng các trưởng phòng đề xuất kế hoạch đào tạo và bồi dưỡng cán bộ Qua đó, tiêu chuẩn lựa chọn lao động sẽ được xây dựng phù hợp với nhu cầu và nhiệm vụ sản xuất kinh doanh.
Công ty Tấn Đức vẫn chưa chú trọng đến việc hoạch định nguồn nhân lực, thiếu kế hoạch nhân sự cụ thể cho từng năm và quý Phòng nhân sự chưa hoàn thành tốt nhiệm vụ, chưa có bộ phận riêng để lên kế hoạch và tuyển dụng nhân viên.
Trong những năm qua, công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tấn Đức đã nỗ lực thu thập và đánh giá hệ thống các dữ liệu quan trọng liên quan đến công việc Công ty xác định rõ các nhiệm vụ cụ thể cho từng vị trí, cũng như yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và khả năng cần thiết của người lao động để hoàn thành công việc hiệu quả Dưới đây là một số bản mô tả công việc của công ty.
- Ban chỉ huy công trường: