Tổng quan nghiên cứu và cơ sờ lý luận chung về hiệu quả hoạt động kinh doanh của DN
Tổng quan nghiên cứu về hiệu quả hoạt động kinh doanh của DN
Mỗi doanh nghiệp đều nỗ lực tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, do đó, phân tích hiệu quả kinh doanh là một chủ đề được các nhà phân tích và ban lãnh đạo đặc biệt chú trọng.
Tại Việt Nam, hiệu quả kinh doanh là một chủ đề thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học tài chính, với nhiều bài báo và đề tài nghiên cứu được công bố Tuy nhiên, Công ty TNHH Xây dựng và Nội thất Việt chỉ mới hoạt động trong 6 năm, do đó vẫn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu và tổng hợp về hiệu quả kinh doanh của công ty này.
Ta có thể điểm qua những nghiên cứu liên quan đến đề tài như:
Cơ sờ lý luận chung về hiệu quả kinh doanh của DN
Khóa luận tốt nghiệp năm 2016 của Cao Văn Cường, sinh viên K15 Khoa Tài chính Học viện Ngân hàng, với đề tài “Giải pháp tài chính nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của Công ty TNHH Xây dựng Minh Thắng”, phân tích khả năng cạnh tranh của công ty trong lĩnh vực xây dựng Bài luận nêu bật những điểm mạnh hiện có của công ty và đề xuất các giải pháp khắc phục những điểm yếu, từ đó giúp công ty cạnh tranh hiệu quả hơn với các doanh nghiệp trong ngành.
Luận văn Thạc sĩ kinh tế của Bùi Thị Nhung năm 2013 tại Học viện Ngân hàng tập trung vào đề tài “Nâng cao năng lực tài chính tại Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh tổng hợp dệt may Nam Định” Luận văn đã phân tích các yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực tài chính của công ty, từ đó phản ánh hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp.
Do chưa có công trình nghiên cứu nâng cao hiệu quả kinh doanh trong Công ty
Công ty TNHH Xây dựng và Nội thất Việt là lựa chọn hoàn hảo cho đề tài nghiên cứu của tôi, nhờ vào việc áp dụng hiệu quả các phương pháp nghiên cứu liên quan.
2 Cơ sở lý luận chung về hiệu quả kinh doanh của DN
2.1 Những vấn đề chung đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của DN 2.1.1 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, hiệu quả sản xuất kinh doanh là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp, vì chỉ khi có hiệu quả thì doanh nghiệp mới tồn tại và phát triển Hiệu quả kinh doanh được hiểu là lợi nhuận, tức là sự chênh lệch giữa kết quả thu về và chi phí bỏ ra Mức độ hiệu quả hoạt động kinh doanh phụ thuộc vào khả năng tổ chức sản xuất và quản lý của từng doanh nghiệp.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh liên quan chặt chẽ đến cơ chế thị trường và tất cả các yếu tố trong quá trình sản xuất như lao động, vốn, máy móc và nguyên vật liệu Do đó, doanh nghiệp chỉ có thể đạt được hiệu quả khi tối ưu hóa việc sử dụng các yếu tố cơ bản trong kinh doanh Các nhà kinh tế đã đưa ra nhiều khái niệm khác nhau khi thảo luận về vấn đề này.
Theo Adam Smith, nhà kinh tế học người Anh, hiệu quả trong hoạt động kinh tế được đo bằng doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa Hiệu quả này đồng nghĩa với kết quả kinh doanh, cho thấy rằng doanh thu có thể tăng lên nhờ vào việc tối ưu hóa chi phí và mở rộng sử dụng các nguồn sản xuất hiệu quả Do đó, ngay cả khi có hai mức chi phí khác nhau, nếu doanh thu tăng, vẫn có thể coi là đạt hiệu quả.
Quan điểm thứ hai: Hiệu quả kinh doanh là tỷ lệ giữa phần trăm tăng thêm của kết quả với tăng thêm chi phí
Hiệu quả kinh doanh được xem là chỉ tiêu kinh tế xã hội tổng hợp, giúp lựa chọn phương án và quyết định trong mọi lĩnh vực và thời điểm Mỗi quyết định cần dựa trên phương án tối ưu, đảm bảo giải pháp thực hiện được cân nhắc và tính toán chính xác, phù hợp với quy luật khách quan trong từng điều kiện cụ thể.
Từ những quan điểm khác nhau trên ta có thể đưa ra một khái niệm khái quát như sau:
Hiệu quả kinh doanh là khái niệm kinh tế quan trọng, thể hiện sự phát triển kinh tế theo chiều sâu và phản ánh khả năng khai thác nguồn lực cùng chi phí trong sản xuất để đạt mục tiêu kinh doanh Đây là thước đo thiết yếu cho tăng trưởng kinh tế và là cơ sở để đánh giá việc thực hiện các mục tiêu kinh tế của doanh nghiệp trong từng giai đoạn.
2.1.2 Vai trò và sự cần thiết của việc phân tích hiệu quả kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường, để chiếm lĩnh thị phần, các doanh nghiệp cần liên tục áp dụng tiến bộ khoa học và cải tiến phương thức hoạt động, tổ chức quản lý sản xuất và kinh doanh Điều này nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả trong hoạt động của họ.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt để tái sản xuất mở rộng và cải thiện đời sống cán bộ công nhân viên Điều này không chỉ đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp mà còn giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường Hơn nữa, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư, mở rộng và hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho sản xuất kinh doanh.
Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh không chỉ thúc đẩy sự hăng say của người dân trong tham gia lao động mà còn giúp họ quan tâm hơn đến kết quả công việc của mình Điều này đồng nghĩa với việc cải thiện đời sống của người dân, tạo động lực để họ cống hiến nhiều hơn trong sản xuất.
2.2 Nguồn tài liệu sử dụng để phân tích hiệu quả kinh doanh trong DN 2.2.1 Hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp Để đánh giá được hiệu quả hoạt động được thực hiện trên cơ sở các báo cáo tài chính - được hình thành thông qua việc xử lý các báo cáo kế toán như: Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh BCTC
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản tại một thời điểm nhất định, như cuối quý hoặc cuối năm Nó giúp người sử dụng đánh giá tình hình doanh nghiệp, bao gồm cơ cấu tài sản, nguồn vốn, năng lực hoạt động của tài sản, khả năng thanh toán và khả năng tự chủ tài chính Kết cấu của bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần chính.
Tài sản của doanh nghiệp bao gồm tài sản ngắn hạn (TSNH) và tài sản dài hạn (TSDH), phản ánh giá trị tổng thể hiện có Về mặt pháp lý, các tài sản này thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, đóng vai trò là tài sản đảm bảo cho các khoản vay và hỗ trợ khả năng thu hồi nợ khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong thanh toán.
Phần NV phản ánh nguồn hình thành tài sản, bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Về mặt pháp lý, các chỉ tiêu này thể hiện trách nhiệm đối với tài sản đang quản lý và sử dụng, liên quan đến các chủ sở hữu, nhà đầu tư, ngân hàng, tổ chức tín dụng, khách hàng và người lao động.
Đánh giá hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH Xây dựng và Nội thất Việt
Công ty TNHH Xây dựng và Nội thất Việt đã hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và kinh doanh nội thất trong 6 năm, xây dựng được thương hiệu và uy tín với khách hàng Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong quá trình kinh doanh, công ty luôn nỗ lực hoàn thiện và nâng cao ảnh hưởng trong ngành xây dựng Trong 3 năm qua, công ty đã đạt được những kết quả đáng kể.
Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu ROE tăng từ 2,71% lên 5,38% là nhờ vào một số thành tích sau:
Tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS) của công ty đã tăng từ 0,48% lên 0,86% trong ba năm qua, nhờ vào sự ổn định trong kết quả kinh doanh và doanh thu ngày càng cao Sự gia tăng doanh thu 15,28% trong năm 2018, khi công ty giới thiệu sản phẩm nội thất mới, cùng với mức tăng trưởng 9,83% trong giai đoạn tiếp theo, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn của khách hàng đối với dịch vụ của công ty Đây là tín hiệu tích cực cho tình hình kinh doanh và dự báo sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
Lợi nhuận của Công ty đã tăng trưởng mạnh mẽ qua từng năm, đặc biệt là trong năm vừa qua với mức tăng 96,09%, gần gấp đôi so với năm 2018 Điều này cho thấy Công ty đã kiểm soát hiệu quả các khoản chi phí, đặc biệt là chi phí giá vốn hàng bán, khi tỷ trọng giá vốn hàng bán trên doanh thu giảm dần trong ba năm gần đây, cụ thể là 91,1%; 88,3%; và 87,8%.
2019 cũng giảm 9,15% so với năm 2018 do đi vay ở các tổ chức khác với lãi suất ưu đãi hơn.
Mặc dù vòng quay tổng tài sản giảm trong năm qua, Công ty đã thực hiện tốt công tác quản lý các khoản phải thu, thể hiện qua sự gia tăng vòng quay khoản phải thu từ 4,11 lên 5,2 vòng trong 3 năm Mặc dù tổng tài sản ngắn hạn tăng, tỷ trọng các khoản phải thu trong tổng tài sản lại giảm qua từng năm Cụ thể, vào cuối năm 2017, các khoản phải thu chiếm 70,27% tài sản ngắn hạn, năm 2018 là 71,56%, nhưng đến cuối năm 2019, tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn 51,44% Công tác quản lý hiệu quả các khoản phải thu giúp Công ty giảm thiểu tình trạng ứ đọng vốn và nâng cao khả năng xoay vòng vốn.
Công ty đã tận dụng đòn bẩy tài chính để cải thiện tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu (VCSH), với cơ cấu nợ trong nguồn vốn luôn duy trì ổn định và không quá mạo hiểm Trong ba năm gần đây, tỷ lệ nợ lần lượt là 60,32%, 63,37% và 62,9%, tương ứng với hệ số nhân VCSH là 2,52; 2,63; và 2,71.
3.2.Hạn chế và nguyên nhân a) Hạn chế
Mặc dù tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) của Công ty đã tăng, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế trong hoạt động kinh doanh cần được khắc phục.
Tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS) đã tăng, cho thấy có sự cải thiện trong công tác quản lý chi phí Tuy nhiên, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp vẫn chưa được kiểm soát tốt Cụ thể, chi phí bán hàng trong năm 2018 đã tăng mạnh 146% so với năm 2017 và 6,45% trong giai đoạn sau, trong khi chi phí quản lý doanh nghiệp chỉ tăng nhẹ ở hai giai đoạn gần đây với mức 13,44% và 1,66%.
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản trong Công ty đang có xu hướng giảm dần từ 2,44 năm
Từ năm 2018 đến 2019, vòng quay hàng tồn kho giảm từ 21,63 vòng xuống 19,41 vòng, trong khi vòng quay tài sản cố định cũng giảm từ 8,37 xuống 7,94 vòng Mặc dù đã có đầu tư lớn vào máy móc và thiết bị phục vụ thi công, nhưng kết quả đạt được vẫn không đáp ứng được kỳ vọng của ban lãnh đạo Điều này cho thấy bên cạnh những dấu hiệu tích cực từ các khoản phải thu, vẫn tồn tại những hạn chế trong quản lý hàng tồn kho và tài sản cố định.
Việc sử dụng đòn bẩy tài chính cao đã dẫn đến cơ cấu nợ của Công ty tăng lên, gây ra sự phụ thuộc lớn vào các chủ nợ Điều này làm giảm khả năng tự chủ về tài chính của Công ty, từ đó tiềm ẩn nhiều rủi ro trong tương lai.
Chi phí bán hàng của Công ty tăng do chiến lược quảng cáo tiếp thị mạnh mẽ nhằm mở rộng thương hiệu trên thị trường, đặc biệt là trong năm gần đây với sự ra mắt các sản phẩm nội thất và chính sách ưu đãi cho người tiêu dùng Đồng thời, chi phí quản lý doanh nghiệp cũng gia tăng do hiệu quả quản lý kém, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý kho, dẫn đến việc cung cấp thông tin và báo cáo không kịp thời cho cấp trên, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
Công ty chưa chú trọng đúng mức đến việc quản lý hàng tồn kho, dẫn đến giá trị hàng tồn kho lớn và ứ đọng vốn trong kinh doanh Đặc biệt, vào cuối năm 2019, lượng hàng tồn kho đã tăng 1,62 lần so với năm 2018.
Năm 2018, hàng tồn kho của công ty đạt 2.562.235.162 đồng, chủ yếu là nguyên vật liệu phục vụ cho các công trình và dự trữ cho sản xuất kinh doanh dở dang Nguyên nhân chính là do công tác dự báo và phân tích thị trường của bộ phận phân tích chưa hiệu quả, dẫn đến số lượng công trình thực hiện trong năm 2019 thấp hơn nhiều so với kế hoạch đã đề ra.
Công ty đã đầu tư vào các xe chuyên dụng cải tiến như xe chở nguyên vật liệu và máy trộn bê tông, dẫn đến việc không còn sử dụng các loại xe cũ như trước Mặc dù có chính sách bán xe cũ nhằm thu hồi vốn, nhưng công ty vẫn chưa thể bán được trong năm 2019 do giá thánh lý từ phía đối tác không đạt yêu cầu.
Thị trường đầu vào cho ngành xây dựng chủ yếu phụ thuộc vào các nguyên vật liệu như sắt, thép, xi măng và cáp điện, trong đó nhiều mặt hàng cần phải nhập khẩu từ nước ngoài Giá cả của những nguyên vật liệu này chịu ảnh hưởng lớn từ biến động giá cả trên thị trường thế giới.
Bên cạnh đó việc có sự biến động lớn về giá NVL trên thị trường tăng trong năm
2020 nên Công ty chủ động tích trữ NVL xây dựng cho năm tới tránh được sự gia tăng các yếu tố đầu vào.
Khoa học công nghệ (KHCN) đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, và việc ứng dụng KHCN trong thi công là điều tất yếu Tuy nhiên, Công ty vẫn chưa áp dụng các công nghệ phổ biến như thi công asphalt, xử lý nền đất yếu và thi công tầng hầm, dẫn đến chi phí cao và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh.