Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam đang xây dựng nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, trong bối cảnh cải cách thương mại và tự do hóa, nhu cầu vốn cho nền kinh tế và doanh nghiệp ngày càng tăng Để đánh giá hiệu quả quản lý và điều hành của doanh nghiệp, thường sử dụng chỉ số hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, nguồn lực kinh tế, đặc biệt là vốn kinh doanh, có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp Việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn không chỉ đảm bảo tính an toàn tài chính cho doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của họ Điều này giúp doanh nghiệp có đủ vốn, đảm bảo khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh Hơn nữa, việc cải thiện hiệu quả sử dụng vốn còn tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Vốn là yếu tố quyết định sự hình thành, tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh Việc quản trị vốn hiệu quả đảm bảo cho hoạt động sản xuất diễn ra liên tục, giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng quy mô Do đó, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là vấn đề quan trọng, góp phần giúp doanh nghiệp phát huy thế mạnh và đứng vững trên thị trường Từ thực tế đó, nghiên cứu về “Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần” trở nên cần thiết.
Gang thép Thái Nguyên” là có ý nghĩa thiết thực và quan trọng, mang tính cấp thiết về mặt lý luận cũng như thực tiễn.
Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa về mặt lý luận những vấn đề cơ bản về vốn và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp
- Phân tích và đánh giá thực trạng sử dụng vốn tại Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên
- Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn cho Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên.
Ý nghĩa khoa học và những đóng góp của luận văn
Luận văn hoàn thành là tài liệu khoa học và thực tiễn quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh cho Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên (TISCO) Nghiên cứu này đề xuất các giải pháp hữu hiệu nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng vốn đến năm 2015 và tầm nhìn đến năm 2020 Nó cũng là nguồn tham khảo quý báu cho lãnh đạo TISCO trong việc xây dựng chiến lược phát triển công ty trong giai đoạn tới, đồng thời có thể áp dụng cho các công ty cùng ngành và lĩnh vực, cũng như cho các nghiên cứu liên quan.
Bố cục của luận văn
Luận văn ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn gồm 4 chương
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn về hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3: Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên
Chương 4: Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại
Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Sự cần thiết phải nâng cao sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Vai trò quan trọng của vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Hoạt động của doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi nhuận thông qua sản xuất kinh doanh và phụ thuộc vào ba yếu tố chính: khả năng cung ứng tích lũy, đổi mới sử dụng vốn, và trình độ quản lý Kinh doanh hiện đại là sự kết hợp của nhà kinh doanh, khách hàng và các nhà khoa học, bao gồm cả nhà làm luật Doanh nghiệp vừa là người bán vừa là người mua, nhưng luôn bị giới hạn bởi nguồn lực tài chính và nhu cầu thị trường Việc sử dụng hiệu quả nguồn lực là cốt lõi, bởi nếu không, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tái tạo nguồn lực tài chính ban đầu Do đó, hoạt động tạo ra và tái tạo nguồn lực tài chính là nguyên tắc quan trọng nhất trong hoạt động doanh nghiệp.
1.2.2 Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn sản xuất kinh doanh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và quyền lợi của doanh nghiệp Việc cải thiện hiệu quả này không chỉ giúp tăng lợi nhuận mà còn là một yêu cầu thiết yếu mà mọi doanh nghiệp không thể từ chối Doanh nghiệp luôn mong muốn thu được nhiều hơn từ mỗi đồng vốn đầu tư, đồng thời giảm chi phí so với năm trước mà vẫn duy trì doanh thu ổn định Dưới đây là một số lý do cơ bản cho sự cần thiết của việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong sản xuất kinh doanh.
Kinh tế thị trường hiện nay chịu sự điều tiết của nhà nước, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận Để hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra hiệu quả, doanh nghiệp cần có vốn đủ lớn và khả năng sinh lời, vì thiếu vốn sẽ dẫn đến sự ngừng trệ trong hoạt động Trong bối cảnh không còn sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước, việc duy trì và phát triển doanh nghiệp trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong sản xuất kinh doanh là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của doanh nghiệp Thị trường hiện nay quyết định số phận doanh nghiệp, mặc dù nhà nước vẫn giữ một vai trò nhất định Khi sử dụng vốn một cách hiệu quả, doanh nghiệp sẽ dễ dàng đáp ứng nhu cầu thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trở thành yếu tố quan trọng trong chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần chú trọng đến chất lượng và mẫu mã sản phẩm, đồng thời cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh Những yếu tố này quyết định mạnh mẽ khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Tình hình chung trong các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh tại Việt Nam cho thấy hiệu quả sử dụng vốn vẫn chưa cao và có xu hướng giảm dần Cụ thể, vào năm 1995, mỗi đồng vốn nhà nước đầu tư chỉ tạo ra
Một số chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn là điều cần thiết trong cơ chế thị trường cạnh tranh Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn mở rộng quy mô và tăng tốc độ hoạt động, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội.
1.3 Một số chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp
1.3.1 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả chung vốn kinh doanh
- Hiệu suất sử dụng vốn:
Chỉ tiêu vòng quay vốn phản ánh số lần mà vốn của doanh nghiệp được sử dụng trong một kỳ, cho thấy khả năng sử dụng tài sản qua doanh thu thuần tạo ra Vòng quay vốn càng lớn, hiệu quả sử dụng tài sản càng cao.
Là chỉ tiêu nghịch đảo chỉ tiêu hiệu suất sử dụng vốn, phản ánh một đồng doanh thu cần có bao nhiêu đồng vốn
- Tỷ lệ doanh lợi trên tổng vốn:
Chỉ tiêu này cho biết số lợi nhuận được tạo ra trên một đồng vốn sản xuất trong kỳ
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định
Hiệu suất sử dụng vốn cố định là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả đầu tư vào tài sản cố định, cho phép các nhà phân tích đánh giá khả năng tạo ra doanh thu từ mỗi đồng vốn đầu tư.
- Suất hao phí vốn cố định:
Chỉ tiêu này là đại lượng nghịch đảo của hiệu suất sử dụng vốn cố định, phản ánh số vốn cố định cần đầu tư để tạo ra một đồng doanh thu.
- Tỷ lệ doanh lợi trên vốn cố định:
Chỉ tiêu này đánh giá khả năng sinh lời của vốn cố định, cho biết mỗi đồng vốn cố định đầu tư vào sản xuất mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận Khi khả năng sinh lời của vốn cố định cao, hiệu quả sử dụng vốn sẽ được cải thiện đáng kể.
1.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tổ chức và sử dụng vốn lưu động
- Hiệu suất sử dụng vốn lưu động:
Vòng quay vốn lưu động cho biết số vòng quay của vốn lưu động trong một kỳ, từ đó phản ánh hiệu quả sử dụng vốn trong sản xuất kinh doanh Chỉ tiêu này cho thấy mỗi đồng vốn lưu động đầu tư mang lại bao nhiêu đồng doanh thu, tỷ lệ thuận với hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
- Tỷ lệ doanh lợi trên vốn lưu động:
Chỉ tiêu này thể hiện mức lợi nhuận thu được từ mỗi đồng vốn lưu động đầu tư vào sản xuất kinh doanh, đồng thời phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
- Kỳ luân chuyển vốn lưu động:
L K: kỳ luân chuyển vốn lưu động
L: số lần luân chuyển (số vòng quay) của vốn lưu động trong kỳ
Chỉ tiêu này thể hiện số ngày cần thiết để hoàn thành một vòng quay vốn lưu động Vòng quay vốn nhanh hơn đồng nghĩa với việc kỳ luân chuyển vốn được rút ngắn.
- Hệ số đảm nhiệm vốn lưu động:
Hệ số này càng thấp thì hiệu quả sử dụng vốn cố định càng cao và ngược lại
1.3.4 Các chỉ tiêu đánh giá khả năng thanh toán
Tình hình và khả năng thanh toán của doanh nghiệp là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng công tác tài chính Doanh nghiệp có hoạt động tài chính tốt sẽ ít công nợ, khả năng thanh toán dồi dào và giảm thiểu tình trạng chiếm dụng vốn Ngược lại, nếu hoạt động tài chính kém, doanh nghiệp sẽ gặp phải tình trạng chiếm dụng vốn lẫn nhau, dẫn đến các khoản công nợ phải thu và phải trả kéo dài, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
Khả năng thanh toán của doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào việc thanh toán các khoản vay nợ trong năm, yêu cầu doanh nghiệp sử dụng toàn bộ tài sản quản lý để chi trả nợ đến hạn Nếu khả năng thanh toán yếu, doanh nghiệp không chỉ phải chịu lãi suất cao mà còn ảnh hưởng đến các mối quan hệ kinh tế trong kinh doanh Do đó, khi đánh giá khả năng thanh toán, người ta thường chỉ xem xét khả năng thanh toán nợ ngắn hạn Nhóm chỉ tiêu này bao gồm các yếu tố quan trọng liên quan đến khả năng thanh toán.
Chỉ tiêu này thể hiện mối quan hệ giữa tổng tài sản hiện tại của doanh nghiệp và tổng số nợ phải trả, bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn Khi hệ số này nhỏ hơn một, nó cảnh báo nguy cơ phá sản, cho thấy vốn chủ sở hữu đã bị mất hoàn toàn và tổng tài sản hiện có không đủ để thanh toán các khoản nợ của doanh nghiệp.
- Hệ số khả năng thanh toán nhanh:
Tài sản lưu động bao gồm: tiền, các khoản phải thu, các khoản đầu tư ngắn hạn
Phân tích và tính toán hệ số khả năng thanh toán nhanh giúp doanh nghiệp đánh giá thực trạng các khoản phải thanh toán, từ đó lập kế hoạch dự trữ hợp lý để đáp ứng kịp thời nhu cầu thanh toán.
1.3.5 Các chỉ tiêu về khả năng cân đối vốn
Nhóm các chỉ tiêu phản ánh khả năng cân đối vốn bao gồm các tỷ lệ sau:
Các doanh nghiệp cần xác định hệ số nợ để đánh giá mức độ nợ trong tổng tài sản Chỉ tiêu này cho thấy tỷ lệ tài sản thực sự mà doanh nghiệp sở hữu Khi tỷ số nợ tăng, áp lực thanh toán cũng gia tăng, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Hệ số nợ Tổng số nợ Tổng tài sản Trong đó:
Tổng nợ phải trả bao gồm:
Tổng tài sản bao gồm:
Hệ số nợ cao cho thấy chủ doanh nghiệp chỉ cần đóng góp một phần nhỏ trong tổng tài sản, đồng nghĩa với việc rủi ro kinh doanh được chuyển sang cho chủ nợ Điều này mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, vì họ có thể sử dụng lượng tài sản lớn với một khoản vốn nhỏ Khi lợi nhuận từ kinh doanh vượt quá lãi suất vay, lợi nhuận sẽ gia tăng nhanh chóng Tuy nhiên, hệ số nợ cao cũng làm giảm độ an toàn trong kinh doanh; nếu không thể trả nợ đến hạn, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng mất cân bằng thanh toán và có nguy cơ phá sản.
Tỷ suất tự tài trợ là một chỉ tiêu tài chính quan trọng, phản ánh mức độ góp vốn của chủ sở hữu trong tổng số vốn hiện có của doanh nghiệp Chỉ tiêu này giúp đánh giá khả năng tài chính và sự độc lập của doanh nghiệp trong việc sử dụng nguồn vốn.
Tỷ suất tự tài trợ Nguồn vốn chủ sở hữu
= 1 - hệ số nợ Tổng tài sản
Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của
1.4.1 Những nhân tố khách quan
Khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp được tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh theo quy định pháp luật và khả năng của mình Nhà nước cung cấp hành lang pháp lý và môi trường thuận lợi để doanh nghiệp phát triển, đồng thời hướng dẫn hoạt động theo chính sách quản lý kinh tế vĩ mô Sự thay đổi trong cơ chế quản lý và chính sách nhà nước, như quy định về khấu hao, tỷ lệ trích lập quỹ và chính sách thuế xuất nhập khẩu, có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động doanh nghiệp Những thay đổi này có thể gây khó khăn trong việc sử dụng vốn hiệu quả, nhưng nếu doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi, họ sẽ có cơ hội đứng vững và phát triển trên thị trường, đồng thời phát huy khả năng sáng tạo trong quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh.
Thị trường có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp Trong môi trường cạnh tranh tự do, nếu sản phẩm đã có uy tín, doanh nghiệp sẽ có cơ hội mở rộng thị trường và tăng doanh thu Ngược lại, trong thị trường không ổn định, hiệu quả sử dụng vốn sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực do kết quả kinh doanh không ổn định, dẫn đến việc vốn không được bổ sung kịp thời.
Thị trường tài chính Việt Nam hiện chưa phát triển hoàn chỉnh, với các chính sách công cụ nợ trung và dài hạn còn hạn chế Giá vốn chủ yếu bị áp đặt, không phản ánh đúng giá thị trường, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc huy động vốn cho sản xuất và đầu tư khi có vốn nhàn rỗi Điều này cho thấy việc sử dụng vốn hiệu quả là một thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sử dụng vốn của các doanh nghiệp.
1.4.2 Những nhân tố chủ quan Đây là những nhân tố chủ yếu quyết định đến hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp bao gồm:
Cơ cấu vốn hợp lý là yếu tố quan trọng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Nếu bố trí cơ cấu vốn không phù hợp, sẽ dẫn đến mất cân đối giữa tài sản lưu động và tài sản cố định, gây ra tình trạng thừa hoặc thiếu tài sản, từ đó làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Việc huy động vốn có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp Huy động vốn cần phải tương ứng với nhu cầu sử dụng để tránh tình trạng thừa hoặc thiếu vốn Khi huy động vốn hợp lý, doanh nghiệp sẽ đạt được hiệu quả sử dụng vốn cao hơn Ngoài ra, tỷ lệ lãi suất huy động và thời gian huy động cũng tác động đến việc sử dụng vốn Do đó, lựa chọn nguồn tài trợ phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh.
Chi phí kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn Khi chi phí tăng, giá cả hàng hoá và dịch vụ cũng tăng theo, dẫn đến sức tiêu thụ giảm và hiệu quả sử dụng vốn bị ảnh hưởng Do đó, các doanh nghiệp cần nỗ lực giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm để tăng sức cạnh tranh trên thị trường Việc này không chỉ giúp quá trình tiêu thụ diễn ra nhanh hơn mà còn tăng vòng quay của vốn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Lựa chọn phương án kinh doanh phù hợp là yếu tố then chốt trong nền kinh tế thị trường, nơi quy mô và đặc điểm sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào thị trường Khả năng nhận biết và dự đoán xu hướng thị trường, cùng với việc nắm bắt thời cơ, quyết định thành công hay thất bại trong kinh doanh Do đó, việc xác định phương án kinh doanh đúng đắn không chỉ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng vốn mà còn đảm bảo sản phẩm của doanh nghiệp có khả năng tiêu thụ tốt, vốn lưu động được luân chuyển đều đặn và tài sản cố định phát huy hết công suất.
Mối quan hệ của doanh nghiệp với khách hàng và nhà cung cấp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sản xuất, phân phối và lợi nhuận Để củng cố các mối quan hệ này, doanh nghiệp cần có kế hoạch cụ thể như mở rộng mạng lưới giao dịch, tìm kiếm nguồn hàng mới, áp dụng chính sách tín dụng hợp lý, cải tiến quy trình thanh toán, và tăng cường hoạt động xúc tiến, quảng cáo và khuyến mại.
Trình độ tổ chức và quản lý kinh doanh của doanh nghiệp là yếu tố quyết định đến kết quả kinh doanh Một bộ máy quản lý hiệu quả với trình độ cao sẽ nâng cao hiệu suất hoạt động, trong khi quản lý kém có thể dẫn đến thất bại Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng nâng cao năng lực quản lý, đặc biệt là cho cán bộ quản lý tài chính, để đảm bảo an toàn tài chính trong quá trình hoạt động.
1.4.3 Một số biện pháp để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp hiện nay
Nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm vốn cố định và vốn lưu động, được hình thành từ các chủ sở hữu, nhà đầu tư và cổ đông, cũng như lợi tức của doanh nghiệp Vốn cố định được sử dụng cho tài sản cố định như mua sắm và đầu tư xây dựng cơ bản, trong khi vốn lưu động chủ yếu đảm bảo cho tài sản lưu động như nguyên vật liệu và hàng hóa Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần chú trọng đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, do đó việc nâng cao hiệu quả này là yêu cầu thiết yếu Phân tích và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn qua các chỉ tiêu là cần thiết để đề xuất các biện pháp cải thiện, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh được đo bằng chỉ tiêu vốn sản xuất bình quân, phản ánh số tiền đầu tư vào sản xuất tạo ra được bao nhiêu đồng kết quả đầu ra trong kỳ Chỉ tiêu này càng cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn hiệu quả hơn, từ đó khuyến khích doanh nghiệp tìm cách nâng cao chỉ số này Để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp nhằm tăng quy mô kết quả đầu ra.
Để nâng cao kết quả đầu ra trong sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần tiết kiệm và sử dụng hợp lý cơ cấu vốn Kết quả đầu ra được đo bằng giá trị tổng sản lượng, doanh thu thuần và lợi nhuận Doanh nghiệp cần tăng cường tiêu thụ sản phẩm thông qua việc nâng cao chất lượng, nghiên cứu mẫu mã và mở rộng thị trường tiêu thụ Những biện pháp này sẽ giúp tăng doanh thu bán hàng và lợi nhuận Đồng thời, để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, doanh nghiệp cần quản lý vốn cố định và vốn lưu động một cách hiệu quả Việc giảm thiểu tài sản cố định thừa và tối ưu hóa tài sản cố định hiện có sẽ nâng cao hiệu suất sử dụng vốn cố định Đối với vốn lưu động, doanh nghiệp cần tăng tốc độ chu chuyển vốn bằng cách rút ngắn chu kỳ sản xuất và đảm bảo dự trữ hợp lý tài sản lưu động.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, doanh nghiệp cần bảo toàn và phát triển vốn của mình Sự chuyển đổi sang cơ chế thị trường yêu cầu doanh nghiệp hoạt động theo phương thức hạch toán độc lập, trong khi Nhà nước không còn bao cấp vốn như trước Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, với lạm phát và biến động giá cả, sức mua của đồng tiền đang suy giảm, dẫn đến nguy cơ giá trị thực tế của vốn sản xuất kinh doanh giảm Do đó, doanh nghiệp phải bảo vệ và phát triển vốn được Nhà nước đầu tư, đồng thời quản lý và tăng cường vốn để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh Việc bảo toàn và phát triển vốn cần chú trọng cả vốn lưu động (VLĐ) và vốn cố định (VCĐ).
Doanh nghiệp cần xác định chính xác nguyên giá tài sản cố định (TSCĐ) để tính toán đúng đắn khấu hao cơ bản và khấu hao sửa chữa lớn, từ đó tạo nguồn thay thế và duy trì năng lực sản xuất Việc bảo toàn vốn cố định (VCĐ) có thể thực hiện dựa trên hệ số trượt giá, bao gồm cả số vốn ngân sách cấp hoặc nguồn tự bổ sung của doanh nghiệp trong kỳ nếu có.
Dựa trên kết quả xác định số vốn cần bảo toàn theo công thức đã nêu, doanh nghiệp cần điều chỉnh giá trị tài sản cố định (TSCĐ) và vốn lưu động (VCĐ) theo các hệ số điều chỉnh tương ứng với từng loại TSCĐ.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Câu hỏi nghiên cứu của đề tài
- Thực trạng sử dụng vốn kinh doanh của Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên giai đoạn 2011-2015 diễn ra như thế nào?
- Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên?
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết các mục tiêu đặt ra, trong quá trình nghiên cứu luận văn đã sử dụng các phương pháp sau:
Luận văn áp dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, đồng thời vận dụng quan điểm của Đảng và Nhà nước trong quá trình đổi mới để phân tích thực trạng sử dụng vốn tại Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên Từ những phân tích này, bài viết rút ra nhận xét và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty.
2.2.2 Phương pháp thu thập số liệu
Việc điều tra và thu thập số liệu được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu thứ cấp về tình hình sử dụng vốn của Công ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên tại tỉnh Thái Nguyên, cùng với một số đơn vị liên quan Chúng tôi đã tiến hành chọn lọc và tổng hợp thông tin từ các tài liệu có sẵn.
Các báo cáo tài chính, các bảng cân đối kế toán, các báo cáo về tình hình hoạt động SXKD hàng năm của Công ty;
Các báo cáo quyết toán định kỳ của các đơn vị thành viên trong Công ty; Các báo cáo của Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Thái Nguyên;
Các báo cáo tổng kết năm của Cục Thuế Thái Nguyên, Sở Tài chính
Dựa vào đối tượng và mục đích nghiên cứu của đề tài này, tác giả sử dụng các phương pháp chính sau đây:
2.2.3.1 Phương pháp thống kê mô tả
Dùng các chỉ tiêu tương đối, số tuyệt đối và số bình quân để đánh giá sự biến động cũng như mối quan hệ giữa các hiện tượng
2.2.3.2 Phương pháp thống kê so sánh, đối chiếu Được sử dụng nhằm mục đích so sánh, đối chiếu, đánh giá và kết luận về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp Từ đó tiến hành so sánh hệ thống các chỉ tiêu qua các năm nghiên cứu
2.2.3.3 Phương pháp thay thế liên hoàn
Phương pháp này dùng để lượng hoá sự ảnh hưởng của các nhân tố đến kết quả và hiệu quả sử dung vốn của Công ty
Phương pháp thay thế liên hoàn bao gồm các yếu tố K1 và K0, đại diện cho kết quả kỳ phân tích và kỳ gốc Các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu phân tích được ký hiệu là a1, a0, b1, b0, c1 và c0 Đối tượng phân tích trong phương pháp này là các chỉ tiêu liên quan đến các yếu tố trên.
Mức độ ảnh hưởng của nhân tố a: Δa = (a 1 - a 0) b 0 c 0
Mức độ ảnh hưởng của nhân tố b: Δb = a 1 (b 1 - b 0) c 0
Mức độ ảnh hưởng của nhân tố c: Δc = a 1 b 1 (c 1 - c 0)
Tổng hợp mức độ ảnh hưởng của các nhân tố: Δa + Δb + Δc = ΔK
2.2.3.4 Phương pháp số chênh lệch
Phương pháp này dùng để lượng hoá sự ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu suất sử dụng vốn của Công ty
2.2.3.5 Phương pháp chuyên gia, chuyên khảo
Giúp thu thập, chọn lọc những thông tin từ những ý kiến trao đổi và đánh giá của các chuyên gia trong lĩnh vực kinh doanh của Công ty
2.2.3.6 Phương pháp toán kinh tế
* Dự báo bằng phương trình đường thẳng thống kê:
Phương trình dự báo: Y t at b
Các hệ số a, b được tính như sau: 2 ; t tY Y a b
Trong đó: t - Thứ tự thời gian
Y t - Nhu cầu dự báo trong tương lai n - Số lượng các số liệu có được trong quá khứ
Y - Số liệu nhu cầu thực tế trong quá khứ
* Dự báo bằng phương trình đường hồi quy tương quan tuyến tính:
Phương trình dự báo: Yt = ax + b
Yt - Lượng nhu cầu dự báo x - Biến độc lập (nhân tố ảnh hưởng đến Yt) a, b - Các hệ số của phương trình
Các hệ số được tính như sau:
* Giải bài toán quy hoạch tuyến tính để tìm phương án tối ưu:
Mô hình bài toán như sau:
- Hàm mục tiêu f(x) = a1x1 + a2x2 + + anxn → max (hoặc min)
Trong đó a1, a2, , an là các hệ số; x1, x2, , xn là các biến độc lập
- Các điều kiện ràng buộc cho bởi hệ phương trình: a x + a x + a x + a x + ≥ (≤) b (1) a1x1 + a2x2 + a3x3 + a4x4 + ≥ (≤) b2 (2) a1x1 + a2x2 + a3x3 + a4x4 + ≥ (≤) b3 (3)
Ngoài ra, các phương pháp mô hình hóa nghiên cứu được sử dụng để trình bày kết quả nghiên cứu bao gồm mô hình mô tả và giải thích, mô hình hướng dẫn, thực hiện và áp dụng.
Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp được đánh giá dựa trên các yếu tố định tính và các yếu tố định lượng
2.3.1 Nhóm chỉ tiêu định tính
Các yếu tố định tính quyết định khả năng khai thác và quản lý nguồn vốn kinh doanh bao gồm trình độ tổ chức, trình độ quản lý, trình độ công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực.
2.3.2 Nhóm chỉ tiêu định lượng
Nhóm chỉ tiêu định lượng của Công ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên bao gồm các chỉ số quan trọng như số vòng quay hàng tồn kho, vòng quay các khoản phải thu, kỳ thu tiền trung bình, vòng quay vốn lưu động, hiệu quả sử dụng vốn cố định, vòng quay toàn bộ vốn, các chỉ tiêu sinh lời, tỷ suất lợi nhuận vốn kinh doanh và tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu Những chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính và khả năng sinh lời của công ty.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP THÁI NGUYÊN
Khái quát về Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên
3.1.1 Các thông tin về Công ty
- Tên công ty: Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên
Tên tiếng Việt: Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên
Tên tiếng Anh: Thai Nguyen Iron and Steel Joint Stock Corporation
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 4600100155 được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên vào ngày 24 tháng 6 năm 2009 Doanh nghiệp đã thực hiện đăng ký thay đổi lần thứ nhất vào ngày 02 tháng 11 năm 2009 và lần thứ hai vào ngày 28 tháng 12 năm 2010.
- Vốn điều lệ: Tổng giá trị đăng ký giao dịch là 1.840 tỷ VNĐ
- Địa chỉ trụ sở chính: phường Cam Giá, Tp Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
- Số điện thoại: 0280.3832236 Số Fax: 0280.3832056
- Website: ww.tisco.com.vn Mã cổ phiếu: TIS
TISCO, tiền thân là Công ty Gang thép Thái Nguyên, được thành lập năm 1959, là cái nôi của ngành công nghiệp luyện kim Việt Nam Đây là khu công nghiệp đầu tiên tại Việt Nam với dây chuyền sản xuất liên hợp khép kín từ khai thác quặng sắt đến luyện gang, luyện thép và cán thép Ngày 29/11/1963, mẻ gang đầu tiên của Công ty ra lò đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của đất nước, và từ đó, ngày 29/11 hàng năm được lấy làm ngày truyền thống Công nhân Gang thép.
3.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty được thành lập vào năm 1959 và chính thức hoạt động từ năm 1963 với tên gọi Khu Gang Thép Thái Nguyên Đến tháng 6 năm 1962, công ty đổi tên thành Công ty Gang Thép Thái Nguyên Vào tháng 1 năm 1980, tên gọi được thay đổi thành Xí nghiệp Liên hiệp Gang Thép Thái Nguyên Đến tháng 6 năm 1993, công ty trở lại với tên gọi Công ty Gang Thép Thái Nguyên Từ tháng 7 năm 2009 cho đến nay, công ty hoạt động dưới tên gọi TISCO.
Sau 55 năm xây dựng và phát triển, TISCO đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng với công suất sản xuất thép cán hiện tại lên tới 650 nghìn tấn/năm và doanh thu hàng năm vượt 8 nghìn tỷ VNĐ Hệ thống phân phối sản phẩm của công ty được mở rộng với 05 chi nhánh tại Hà Nội, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, Đà Nẵng và văn phòng bán hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Sản phẩm thép TISCO nổi bật với uy tín cao trong nước, được tin dùng trong nhiều công trình trọng điểm quốc gia như thủy điện Hòa Bình, Yaly, Sơn La, và các dự án lớn khác TISCO không chỉ chiếm lĩnh thị trường trong nước mà còn vươn ra quốc tế, xuất khẩu sang Canada, Singapore, Indonesia, Lào, Campuchia Với chất lượng vượt trội, sản phẩm thép mang thương hiệu TISCO đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá như Hàng Việt Nam chất lượng cao, Sao vàng đất Việt, và Thương hiệu nổi tiếng ASEAN, khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành thép tại Việt Nam.
Công ty đã vinh dự nhận danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang Nhân dân cùng với Huân chương Độc lập hạng Nhất, Nhì, Ba và nhiều phần thưởng cao quý khác, nhờ những thành tích nổi bật và đóng góp quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Những thành tựu này đã khẳng định vị thế vững mạnh của Công ty trên thị trường trong nước và quốc tế.
Trong giai đoạn đầu, Công ty tập trung vào sản xuất thép cây tròn, thép cây vằn và thép cuộn, cạnh tranh với thép nhập khẩu từ CHLB Nga Sau khi đạt được thành công trong sản xuất thép cây và thép cuộn, Công ty đã mở rộng sang sản xuất thép góc, thép chữ U, và thép chữ I, đáp ứng nhu cầu trong nước và ngành công nghiệp quốc phòng, góp phần giảm nhập khẩu và tiết kiệm ngân sách nhà nước Với thương hiệu ngày càng vững mạnh, Công ty duy trì mức tăng trưởng hàng năm từ 7% đến 10%, đồng thời mở rộng chủng loại sản phẩm và đa dạng hóa mặt hàng Lợi nhuận của Công ty cũng tăng trưởng nhanh chóng, đánh dấu thời kỳ kinh doanh thịnh vượng Trong thời gian này, hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm của Công ty được công nhận đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
Với 55 năm kinh nghiệm trong xây dựng và phát triển, TISCO cam kết mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng thông qua chính sách chất lượng và phương châm "Chất lượng hàng đầu, giá cạnh tranh, sản phẩm và dịch vụ đa dạng" Những yếu tố này là nền tảng cho sự thành công và phát triển bền vững của công ty, giúp TISCO "Lớn mạnh cùng Đất nước" TISCO đã chính thức đăng ký giao dịch cổ phiếu với mã TIS trên sàn UPCOM từ ngày 24/03/2011.
3.1.3 Cơ cấu sở hữu cu ̉ a Công ty
TISCO, công ty con của Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP, có 65% cổ phần thuộc về công ty mẹ và 5.504 cổ đông khác, bao gồm cá nhân, tổ chức cam kết cung ứng và các tổ chức tín dụng Hiện tại, TISCO có vốn điều lệ 1.840 tỷ VNĐ với tổng số 184 triệu cổ phiếu.
Bảng 3.1: Cơ cấu cổ đông tính đến 31/12/2015
1 Theo số lượng cổ phiếu nắm giữ
1.1 Cổ đông năm giữ trên 5% vốn chủ sở hữu 161.700,0 87,88
- Tổng Công ty thép Việt Nam 119.600,0 65,00
- Công ty TNHH TM và Du lịch Trung Dũng 32.100,0 17,45
- NHTM cổ phần Công thương Việt Nam 10.000,0 5,43
4 Theo phạm vi trách nhiệm
4.1 Thành viên HĐQT, Ban TGĐ, Ban Kiểm soát 389,3 0,21 4.2 Cổ đông ngoài HĐQT, Ban TGĐ, Ban Kiểm soát 183.610,7 99,79
(Nguồn: Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên)
3.1.4 Cơ cấu bộ máy tổ chức của Công ty Đại hội đồng cổ đông : Bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết, là cơ quan quyết định cao nhất, được tổ chức và hoạt động theo quy định của pháp luật và Điều lệ Công ty
Hội đồng quản trị (HĐQT) là cơ quan quản lý của Công ty, được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, có quyền quyết định mọi vấn đề quan trọng liên quan đến mục đích và quyền lợi của Công ty HĐQT có trách nhiệm giám sát Tổng giám đốc và các nhân viên khác trong Công ty Quyền hạn và nghĩa vụ của HĐQT được quy định bởi pháp luật, Điều lệ Công ty, các quy chế nội bộ và nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông.
Ban Kiểm soát là cơ quan được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, có nhiệm vụ kiểm tra tính hợp lý và hợp pháp trong hoạt động quản lý của Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc Cơ quan này cũng giám sát việc ghi chép sổ kế toán và báo cáo tài chính, hoạt động độc lập với Hội đồng quản trị và Ban Tổng giám đốc.
Ban Tổng giám đốc là người điều hành chính, có trách nhiệm quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động hàng ngày của công ty và phải báo cáo trước Hội đồng quản trị về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ được giao Các Phó Tổng giám đốc hỗ trợ Tổng Giám đốc và chịu trách nhiệm về các công việc được phân công, đồng thời chủ động giải quyết những nhiệm vụ đã được Tổng Giám đốc ủy quyền theo quy định của pháp luật và Điều lệ Công ty.
Sơ đồ 3.1: Sơ đồ bô ̣ máy tổ chức của Công ty Gang thép Thái Nguyên Đa ̣i hô ̣i đồng cổ đông
Hô ̣i đồng Quản trị
Ban Tổng Gia ́ m đốc
Ca ́ c đơn vi ̣ ha ̣ch toán phu ̣ thuô ̣c
Khối văn pho ̀ng Ca ́ c đơn vi ̣ liên kết
Pho ̀ ng Tổ chức – Lao đô ̣ng
Pho ̀ ng KH – Thi ̣ trường
Pho ̀ ng Vâ ̣t tư XNK
Pho ̀ ng Đầu tư & PT
Pho ̀ ng QLCLSP&ĐL(QM)
Xi ́ nghiê ̣p Năng lượng
Mo ̉ sắt Ngườm Cháng Cao
Mo ̉ Sắt & CT Tuyên Quang
Mo ̉ Quắc zít Phu ́ Tho ̣
Pho ̀ ng Thiết kế và QLTB
Pho ̀ ng Kĩ thuâ ̣t AT&MT
Pho ̀ ng Bảo vê ̣, Tự vê ̣
Ban QLDA giai đoa ̣n II
Nha ̀ máy Cốc hóa Nha ̀ máy luyê ̣n gang Nha ̀ máy luyện thép Lưu xá
NM ca ́n thép Thái Nguyên
XN tư vấn TK Luyê ̣n Kim sắt Nha ̀ máy luyê ̣n gang Lưu xá
CN ta ̣i Quảng Ninh
CN ta ̣i Đà Nẵng
CT CP vận ta ̉i Gang The ́p TN
CT CP Cơ khí Gang The ́p
CT CP Luyện cán the ́p Gia Sàng
CT CP cán the ́p Tha ́i Trung
CT CP Hơ ̣p kim săt Phú Tho ̣
CT CP Hợp kim săt Gang thép TN
CT CP sửa chữa ôtô Gang the ́p
CT CP khai thác CBKS Tha ́i Trung
3.1.5 Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh của Công ty
Hoạt động kinh doanh của Công ty cho thấy sản lượng thép cán sản xuất tăng trưởng ổn định, đạt 609 nghìn tấn vào năm 2011 Sản lượng thép cán tiêu thụ cũng duy trì ổn định, phản ánh thị trường tiêu thụ bền vững ngay cả trong giai đoạn kinh tế khó khăn Việc đưa Nhà máy luyện thép Lưu Xá vào vận hành đã giúp Công ty chủ động nguồn phôi thép, với sản lượng phôi tăng đều và đạt 395 nghìn tấn trong năm 2011 Nhà máy luyện gang cũng hoạt động vượt công suất 200 nghìn tấn/năm để cung cấp gang cho dây chuyền luyện kim Để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu, nhà máy luyện gang số 2 đang được đầu tư để nâng công suất lên 500 nghìn tấn/năm, đảm bảo nguồn nguyên liệu cho sản xuất phôi thép Dây chuyền luyện cốc cũng được khai thác tối đa, giúp Công ty chủ động nguồn than cốc luyện kim trong giai đoạn 2010.
Năm 2013, nguồn than mỡ cho dây chuyền luyện cốc chủ yếu được khai thác từ mỏ than Phấn Mễ và mỏ than Làng Cẩm, cung cấp phần lớn nguyên liệu đầu vào và giảm thiểu lượng than mỡ nhập khẩu hàng năm Mặc dù sản lượng sản xuất thực tế năm 2012 đã tăng so với năm 2011, nhưng năm 2013 lại ghi nhận sự giảm so với năm 2012.
Bảng 3.2: Sản lượng sản xuất thực tế của TISCO
(Nguồn: Tá c giả tự thu thập tài liê ̣u)
3.1.5.1 Đặc điểm về sản phẩm
Đánh giá thực trạng hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên
3.3.1 Những kết quả đạt được
Mặc dù công ty đã ghi nhận lỗ trong kết quả kinh doanh năm 2012 và 2013, nhưng khả năng thanh toán các khoản vay ngắn hạn vẫn khá tốt với hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn lớn hơn 1 và hệ số khả năng thanh toán nhanh vượt mức 0,5 Sang năm 2014, tình hình tài chính của công ty tiếp tục được cải thiện.
Năm 2015, công ty kinh doanh có lãi với hai chỉ tiêu tài chính duy trì ở mức khá Điều này cho thấy công ty có uy tín trong quan hệ tín dụng với ngân hàng và nhà cung cấp.
Doanh nghiệp hiện đang duy trì tình hình tài chính ổn định với nguồn vốn hợp lý, tuân thủ các nguyên tắc tài chính Tài sản dài hạn của công ty được tài trợ hoàn toàn bằng nguồn vốn chủ sở hữu, điều này cho thấy sự bền vững trong cơ cấu tài chính của doanh nghiệp.
Chấp hành nghiêm túc các chế độ chính sách của Nhà nước và xã hội là điều cần thiết Đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính với ngân sách Nhà nước sẽ góp phần nâng cao đời sống cho cán bộ công nhân viên, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
Công ty sở hữu một lượng vốn chủ sở hữu đáng kể, đồng thời cũng tận dụng hiệu quả nguồn vốn chiếm dụng để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh của mình.
Mặc dù khoản phải thu vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn lưu động của doanh nghiệp, nhưng đã có sự giảm dần qua các năm, cho thấy nỗ lực và quyết tâm của công ty trong việc thu hồi nợ, đặc biệt là nợ khó đòi Bên cạnh đó, công tác tiêu thụ hàng tồn kho cũng có những chuyển biến tích cực.
Năm 2014 và 2015, hiệu quả kinh doanh đã cải thiện đáng kể so với các năm trước, với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng mạnh mẽ Các chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn cũng cao hơn so với năm 2012 và 2013.
- Các chỉ tiêu về khả năng thanh toán ổn định qua các năm, khả năng thanh toán nợ được đảm bảo
Vốn lưu động ròng dương trong các năm cho thấy công ty duy trì được sự ổn định tài chính, với cơ cấu vốn hợp lý và nguồn vốn được sử dụng hiệu quả Hệ số tự tài trợ của công ty ở mức tương đối so với bình quân ngành, phản ánh khả năng tự chủ tài chính tốt.
Năm 2014, hiệu quả sử dụng vốn nói chung, đặc biệt là vốn lưu động và vốn cố định, đã cải thiện so với các năm trước, tuy nhiên vẫn còn ở mức thấp so với trung bình ngành và chưa thật sự ổn định.
3.3.2 Những tồn tại và nguyên nhân
Mặc dù hoạt động kinh doanh sau cổ phần hóa đã dần ổn định và đạt được một số kết quả tích cực, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong quản lý và sử dụng vốn, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn chưa cao trong thời gian qua.
Công ty hiện đang gặp khó khăn trong việc đa dạng hóa hình thức huy động vốn, khi mà cơ cấu nguồn vốn chủ yếu chỉ tập trung vào hai nhóm chính: vốn chủ sở hữu và vốn vay ngân hàng Bên cạnh đó, công ty cũng đang phải đối mặt với tình trạng chiếm dụng vốn đáng kể, trong khi khả năng huy động vốn từ các nguồn khác, đặc biệt là từ phát hành cổ phiếu, vẫn còn yếu kém.
Mặc dù công ty đã xây dựng chiến lược kinh doanh cho năm kế hoạch, nhưng chiến lược này chưa phù hợp với thực tế, đặc biệt trong việc dự kiến mua hàng hóa cho năm 2012 Công tác nghiên cứu và dự báo thị trường chưa được chú trọng, dẫn đến sự thiếu linh hoạt và bị động khi thị trường xảy ra biến động lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
Doanh thu đã liên tục giảm trong hai năm 2012 và 2013, dẫn đến kết quả kinh doanh lỗ và các chỉ tiêu sinh lời âm Mặc dù trong năm 2014, doanh thu và lợi nhuận tăng mạnh, nhưng các chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn vẫn chưa đạt mức cao.
Mặc dù có những cải thiện trong quản lý khoản phải thu và hàng tồn kho trong năm 2014 và 2015, nhưng tỷ trọng cao của chúng trong tổng vốn lưu động vẫn làm chậm luân chuyển vốn và giảm hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh Việc quản lý hàng tồn kho còn tồn tại nhiều bất hợp lý, dẫn đến vòng quay vốn lưu động thấp và vốn bị ứ đọng Công nợ phải thu vẫn lớn, với tỷ trọng các khoản phải thu dài hạn cao, gây áp lực lên vốn dài hạn và buộc công ty phải vay nợ ngân hàng để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và hiệu quả hoạt động của công ty.
Nợ khó đòi cao ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tài sản của công ty, dẫn đến việc cần thiết phải trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi cũng như dự phòng giảm giá hàng tồn kho.