TỔNG QUAN VỀ VỐN VÀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN TRONG
Khát quát về vốn trong doanh nghiệp
1.1.1 Khái quát về vốn Để hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp thực sự có hiệu quả thì điều đầu tiên các doanh nghiệp quan tâm và nghĩ đến là làm thế nào để có đủ vốn và sử dụng nó thế nào để đem lại hiệu quả cao nhất.
Vốn trong doanh nghiệp được hiểu là một quỹ tiền tệ đặc biệt, phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Mục tiêu chính của quỹ này là tích lũy tài sản, khác với các quỹ tiền tệ khác thường nhằm mục đích tiêu dùng Tùy thuộc vào từng góc độ, chúng ta sẽ có những cách nhìn nhận khác nhau về vốn.
Theo Mark, vốn được xem là tư bản và là yếu tố tạo ra giá trị thặng dư trong quá trình sản xuất Ông nhấn mạnh rằng chỉ khu vực sản xuất vật chất mới có khả năng tạo ra giá trị thặng dư cho nền kinh tế, điều này thể hiện một hạn chế trong quan điểm của ông.
Paul A Samuelson, một nhà kinh tế học nổi bật, cho rằng đất đai và lao động là những yếu tố cơ bản ban đầu, trong khi vốn và hàng hóa là kết quả của quá trình sản xuất Vốn được định nghĩa là các hàng hóa lâu bền được sản xuất và sử dụng làm đầu vào trong quá trình sản xuất.
Một số hàng hóa có thể tồn tại hàng năm, thậm chí hàng thế kỷ Đặc điểm quan trọng nhất của hàng hóa là chúng vừa là sản phẩm đầu ra vừa là yếu tố đầu vào trong quá trình sản xuất.
Vốn tài chính: Là tiền và tài sản trên giấy của doanh nghiệp.
Ngoài ra, có nhiều quan niệm khác về vốn nhưng mọi quá trình sản xuất kinh doanh đều có thể khái quát thành:
Vốn của doanh nghiệp là số tiền cần thiết để đầu tư vào tư liệu sản xuất và sức lao động, phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Đây là biểu hiện bằng tiền của vật tư và tài sản, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận trong quá trình hoạt động.
Nhưng tiền không phải là vốn Nó chỉ trở thành vốn khi có đủ các điều kiện sau:
- Thứ nhất, tiền phải đại diện cho một lượng hàng hóa nhất định hay nói cách khác, tiền phải được đảm bảo bằng một lượng hàng hóa có thực.
Để khởi sự thành công, doanh nghiệp cần tích tụ và tập trung một lượng vốn đủ lớn, vì chỉ khi có đủ tiền, họ mới có thể đầu tư vào các dự án kinh doanh, dù là nhỏ nhất Nếu tiền bị rải rác ở nhiều nơi mà không được gom lại, nó sẽ không có giá trị sử dụng cao Do đó, việc tìm cách tập trung vốn thành một khoản lớn là điều cần thiết để doanh nghiệp có thể phát triển và thực hiện các phương án sản xuất hiệu quả.
- Thứ ba, khi có được một lượng nhất định thì tiền phải được vận động nhằm mục đích sinh lời.
Từ những vấn đề trên ta thấy vốn có một số đặc điểm sau:
- Thứ nhất, vốn là hàng hóa đặc biệt vì các lý do sau:
Vốn có tính đặc biệt là không hao mòn hữu hình trong quá trình sử dụng và có khả năng tạo ra giá trị lớn hơn bản thân nó Giá trị của vốn phụ thuộc vào lợi ích cận biên của doanh nghiệp, do đó, nhiệm vụ của các nhà quản trị tài chính là tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn để mang lại giá trị thặng dư tối đa, đủ để chi trả cho chi phí đầu tư ban đầu và đạt hiệu quả cao nhất.
- Thứ hai, vốn phải gắn liền với chủ sở hữu nhất định vô chủ.
- Thứ ba, vốn phải luôn vận động.
- Thứ tư, vốn phải được tích tụ tập trung đến một lượng nhất định mới có thể phát huy tác dụng để đầu tư vào sản xuất kinh doanh.
Mỗi doanh nghiệp có đặc điểm sản xuất kinh doanh riêng, dẫn đến lượng vốn cần thiết khác nhau Để cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, việc phân loại vốn là rất quan trọng, giúp áp dụng các biện pháp quản lý vốn hiệu quả hơn.
Vốn trong doanh nghiệp được phân chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên mục đích, thời hạn và tính chất sử dụng Sự phân loại này giúp doanh nghiệp quản lý và sử dụng vốn hiệu quả hơn.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, vốn được phân thành hai loại chính: vốn cố định và vốn lưu động Vốn cố định là những tài sản lâu dài, không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, như nhà xưởng, máy móc và thiết bị Vai trò của vốn cố định là đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho doanh nghiệp, giúp tăng năng suất và hiệu quả sản xuất.
Vốn cố định của doanh nghiệp là phần vốn đầu tư vào tài sản cố định, với đặc điểm là luân chuyển dần dần qua nhiều chu kỳ sản xuất Khi tài sản cố định hết thời gian sử dụng, nó hoàn thành một vòng tuần hoàn.
Vốn cố định là khoản đầu tư ban đầu dùng để mua sắm và xây dựng tài sản cố định Quy mô của vốn cố định sẽ quyết định quy mô tài sản cố định, từ đó ảnh hưởng lớn đến trình độ trang thiết bị kỹ thuật, công nghệ và năng lực sản xuất kinh doanh.
Vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh do thời gian luân chuyển dài của tài sản cố định Tùy thuộc vào hình thức và tính chất đầu tư, vốn cố định của doanh nghiệp được phân loại thành ba loại chính: tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định vô hình và tài sản cố định tài chính.
Tài sản cố định vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất cụ thể, thể hiện giá trị đầu tư liên quan đến nhiều chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp Chúng bao gồm chi phí thành lập, chi phí đất sử dụng, chi phí mua bằng sáng chế, phát minh, nhãn hiệu thương mại và giá trị lợi thế thương mại Ngoài ra, tài sản cố định vô hình còn có thể được hình thành từ các khoản đầu tư hoặc cho thuê dài hạn của doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để tối ưu hóa kết quả sản xuất với chi phí thấp nhất Việc nâng cao hiệu quả kinh tế là ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay Do đó, việc cải thiện hiệu quả sử dụng vốn trở thành một thách thức lớn, đồng thời là câu hỏi cần giải đáp cho sự phát triển bền vững Các chỉ số kinh tế sẽ thể hiện mối quan hệ giữa kết quả sản xuất, vốn và lao động của doanh nghiệp.
Q=f(K,L) Trong đó: K là vốn sản xuất
Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào các yếu tố như tài nguyên, vốn và công nghệ Trong ngắn hạn, các nguồn lực đầu vào thường bị giới hạn, buộc doanh nghiệp phải tìm kiếm biện pháp tối ưu để khai thác và sử dụng vốn cũng như các nguồn lực sẵn có Trên cơ sở đó, doanh nghiệp cần so sánh và lựa chọn phương án sản xuất kinh doanh hiệu quả nhất.
Chi phí đầu vào là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh tế của các nhiệm vụ kinh tế xã hội Hiệu quả kinh tế được xác định qua mối quan hệ giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra, trong đó chỉ khi kết quả đầu ra lớn hơn chi phí đầu vào thì mới đạt được hiệu quả Sự chênh lệch giữa kết quả và chi phí càng lớn, hiệu quả kinh tế càng cao.
Xét về khía cạnh định tính, hiệu quả kinh tế cao phản ánh nỗ lực và trình độ quản lý ở từng cấp của doanh nghiệp Điều này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa việc đạt được các mục tiêu kinh tế và các yêu cầu chính trị - xã hội.
Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng khai thác và sử dụng nguồn vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh Mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận với chi phí thấp nhất.
Hiệu quả sử dụng vốn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của quá trình sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp cần tối ưu hóa các yếu tố cơ bản để nâng cao hiệu quả Để đạt được kết quả cao, doanh nghiệp phải tập trung vào việc tiết kiệm chi phí, huy động nguồn lực bổ sung nhằm mở rộng hoạt động sản xuất và đạt được các mục tiêu đã đề ra trong việc sử dụng vốn.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn tại doanh nghiệp a Các nhân tố chủ quan
Các yếu tố thuộc về doanh nghiệp có tác động trực tiếp tới tình hình tài chính của doanh nghiệp mình.
- Quy mô, cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp :
Doanh nghiệp lớn thường đối mặt với sự phức tạp trong quản lý hoạt động do quy mô và lượng vốn đầu tư lớn Điều này dẫn đến việc cần thiết phải có một cơ cấu tổ chức hiệu quả để đảm bảo sự hoạt động trơn tru và tối ưu hóa nguồn lực.
12 tác kế toán hiệu quả sẽ cung cấp số liệu chính xác, giúp lãnh đạo hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp Từ đó, họ có thể đưa ra các quyết định đúng đắn dựa trên thông tin đáng tin cậy.
Trình độ kỹ thuật sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và giá thành sản phẩm Doanh nghiệp có công nghệ hiện đại và trình độ sản xuất cao sẽ tiết kiệm chi phí, từ đó hạ giá thành và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường Ngược lại, nếu trình độ kỹ thuật thấp và máy móc lạc hậu, doanh thu sẽ giảm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Trình độ đội ngũ cán bộ lao động sản xuất:
Trình độ tổ chức và quản lý của lãnh đạo đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh Người lãnh đạo cần phải tối ưu hóa các yếu tố sản xuất, giảm thiểu chi phí không cần thiết và tận dụng cơ hội kinh doanh để thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Trình độ tay nghề cao của công nhân sản xuất là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa việc sử dụng máy móc trong dây chuyền sản xuất Khi công nhân có kỹ năng phù hợp, họ có thể khai thác tối đa công suất thiết bị, từ đó nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn góp phần ổn định tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Chiến lược phát triển, đầu tư của doanh nghiệp:
Mỗi doanh nghiệp khi hoạt động đều cần xây dựng kế hoạch phát triển thông qua các chiến lược kinh doanh Để đảm bảo tình hình tài chính ổn định, các chiến lược này cần phải được định hướng đúng, vì chúng có thể gây ra sự biến động lớn trong lượng vốn của doanh nghiệp.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, với thị trường vốn ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và thị trường hàng hóa quyết định cách sử dụng vốn Đặc biệt, thị trường tiêu thụ sản phẩm có tác động lớn đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp Việc nắm bắt và hiểu rõ các thị trường này là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Ngày nay, nhu cầu cao từ khách hàng yêu cầu nhà cung cấp phải tạo ra sản phẩm độc đáo và hấp dẫn Doanh nghiệp cần sản xuất những sản phẩm này với giá thành hợp lý để tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần đầu tư chi phí hợp lý vào nghiên cứu thị trường, tìm hiểu xu hướng và mẫu mã sản phẩm Khi nhu cầu khách hàng tăng cao, doanh nghiệp phải nỗ lực hơn trong việc tổ chức và thực hiện để nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó cải thiện tình hình tài chính.
- Trạng thái nền kinh tế:
Nền kinh tế vững mạnh và ổn định có tác động tích cực đến tình hình tài chính của doanh nghiệp, mở ra nhiều cơ hội kinh doanh như huy động vốn và đầu tư vào các dự án lớn.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LIÊN VIỆT
Khái quát về công ty Cổ phần thương mại và xuất nhập khẩu Liên Việt
2.1.1 Giới thiệu về công ty
- Tên công ty: Công ty Cổ phần thương mại và xuất nhập khẩu Liên Việt
- Tên quốc tế: LIEN VIET TRADING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắt: LIVIC., JSC
- Loại hình công ty: Công ty Cổ phần
- Địa chỉ: Phòng OF05-06, tầng 2, Tòa A1, KĐT Vinhomes Gardenia, đường Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Đăng ký kinh doanh số 0104328860 và được cấp giấy chứng nhận kinh doanh bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội ngày 24/12/2009.
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty Cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu Liên Việt, được thành lập vào năm 2009, là tiền thân của công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Xây dựng Liên Việt Vào ngày 24/12/2009, công ty chính thức ra mắt với hội đồng quản trị gồm 5 thành viên sáng lập, hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực giao thông, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, thi công xây dựng công trình thủy lợi và tư vấn giám sát các công trình.
+ Tháng 01/2011: công ty đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Liên
Việt và doanh nghiệp đang tập trung vào lĩnh vực thi công xây dựng, đặc biệt là các công trình giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật.
Giai đoạn 2011-2013, công ty tập trung vào thi công các dự án hạ tầng giao thông, mương máng thủy lợi, xây dựng biệt thự và nhà liền kề, cùng với các công trình dân dụng khác.
+ Tháng 6/2014: đổi tên thành Công ty Cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu
2.1.2 Cơ cấu bộ máy tổ chức
2.1.3 Lĩnh vực hoạt động của công ty
Công ty Cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu Liên Việt, thành lập năm 2009, đã khẳng định uy tín trong lĩnh vực thi công xây dựng sau hơn mười năm hoạt động Công ty chuyên thực hiện các công trình như nhà máy, xưởng sản xuất, khu nhà điều hành trong khu công nghiệp và các công trình an ninh - quốc phòng Ngoài ra, Liên Việt còn cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế và xin cấp phép xây dựng.
Quy trình thực hiện xin cấp phép xây dựng :
1 Nhận hồ sơ thiết kế từ Chủ đầu tư 0,5 ngày
2 Gửi Chủ đầu tư danh mục đầu tư 0,5 ngày
3 Hiệu chỉnh thiết kế phù hợp với PCCC 03 - 07 ngày
5 Xin cấp phép xây dựng 15 - 30 ngày
6 Bàn giao hồ sơ 0,5 ngày
Tổng thời gian thực hiện 35 - 50 ngày
I Tiền và các khoản tương 54 đương tiền
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
Các dự án nổi bật mà Liên Việt đã thực hiện
- Các dự án tổng thầu xây dựng bao gồm:
+ Công trình khu nhà ở của Công ty AES Mông Dương, Quảng Ninh.
+ Xây dựng phần đường đoạn từ Km30+300-km46+700, cải tạo, nâng cấp QL 12B tỉnh Hòa Bình.
+ Công trình doanh trại Lữ đoàn 86/Bộ Tư lệnh (BTL) Hóa học, phường Tây Tựu, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
+ Công trình Trường Sỹ quan Phòng hóa/BTL Hóa học, xã Sơn Đông, thị xã Sơn Tây, Hà Nội.
+ Công trình Nhà máy sản xuất bánh kẹo Công ty SICO Yên Sơn, KCN Quốc Oai, Hà Nội.
Nhà máy sản xuất các sản phẩm từ nhựa tại KCN Chương Mỹ, Hà Nội và trạm khí than của Công ty CP Gạch men Tasa tại KCN Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ là hai công trình quan trọng, góp phần phát triển ngành công nghiệp tại khu vực miền Bắc Việt Nam.
- Các dự án tư vấn thiết kế bao gồm:
+ Dự án nhà xưởng Công ty Cổ phần Tập đoàn Minh Cường, Chương Mỹ, Hà Nội.
Dự án Nhà máy sản xuất các sản phẩm từ nhựa tại KCN Chương Mỹ, Hà Nội, và công trình trạm khí than của Công ty CP Gạch men Tasa tại KCN Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ, đều là những dự án quan trọng góp phần phát triển kinh tế khu vực.
+ Công trình Nhà máy sản xuất bánh kẹo Công ty SICO Yên Sơn, KCN Quốc Oai, Hà Nội.
+ Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Minh Phát, Phùng Xá, Thạch Thất, Hà
2.1.4 Tình hình tài chính của công ty Cổ phần thương mại và xuất nhập khẩu Liên Việt trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2019
III Khoản phải thu ngắn hạn 296.058.9
V Tài sản ngắn hạn khác 5.000.000 184.072.1 55
I Khoản phải thu dài hạn 0 0 46 0
II Tài sản cố định 3.554.071.3
III Bất động sản đầu tư 0 0 0
IV Tài sản dang dở dài hạn 0 0 644.852.973
V Đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
VI Tài sản dài hạn khác 198.490.8
1 Phải trả người bán ngắn hạn 7.137.596.0 91
2 Người mua thanh toán trước ngắn 42 hạn 0 70.000.0
3 Thuế và các khoản phải nộp vào
9 Phải trả ngắn hạn khác 27.180.6
10 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.690.000.0
1 Vốn góp chủ sở hữu 10.000.000.0 09
II Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1 DT bán hàng và CCDV 32.981.234.93
2 Các khoản giảm trừ DT 0 112.310.90 1
6 Doanh thu hoạt động tài chính 109.343.10 6
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.210.793.36
10 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 1.424.140.25 4
14 Tổng LN kế toán trước thuế 1.248.582.10
16 Lợi nhuận sau thuế TNDN 998.865.68 4
Bảng 1: Bảng CĐKT của công ty giai đoạn 2017 đến 2019
Chỉ tiêu (đvt: đồng) Năm 2018 Năm 2019
Hàng tồn kho bình quân 13.980.467.535 14.935.214.712
Tổng tài sản bình quân 28.292.476.509 37.375.144.841
Vòng quay các khoản phải thu (vòng) 4,41 3,04
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) 81,63 118,42
Số ngày 1 vòng quay HTK (ngày) 150 141,18
Hiệu suất sử dụng TSCĐ 828 849
Hiệu suất sử dụng TTS 127 Ũ1
Bảng 2: Báo cáo KQHĐKD của công ty giai đoạn 2017 đến 2019
Biểu đồ 1: kết quả hoạt động kinh doanh của công ty giai đoạn 2017 - 2019
Dựa vào thông tin và số liệu từ bảng cân đối kế toán cùng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Thương mại và Xuất nhập khẩu Liên Việt, chúng ta có thể tính toán các chỉ tiêu về năng lực hoạt động của công ty trong hai năm qua.
2018 và 2019 như sau: a Phân tích về năng lực hoạt động của tài sản:
Dựa vào các số liệu đã tính toán ở bảng trên, ta thấy trong cả hai năm 2018 và
Năm 2019, năng lực hoạt động của các tài sản tại doanh nghiệp Liên Việt đạt mức ổn định, với doanh thu tạo ra là 1,11 đồng cho mỗi đồng tài sản sử dụng So với năm 2018, khi doanh thu đạt 1,27 đồng cho mỗi đồng tài sản, hiệu suất sử dụng tổng tài sản đã giảm nhẹ.
2019 đã giảm đi 0,16 đồng so với năm 2018 nhưng nhìn chung vẫn được đánh giá khá hiệu quả.
Dựa trên những chỉ tiêu chủ yếu, và so sánh theo xu hướng năm 2019 với năm
Trong hai năm 2018 và 2019, vòng quay các khoản phải thu của doanh nghiệp ở mức cao, với số vòng quay khoản phải thu ngắn hạn là 4,41 vòng vào năm 2018 và giảm xuống còn 3,04 vòng vào năm 2019, tương ứng với mức giảm 1,37 vòng Tuy nhiên, sự giảm sút này chưa thể khẳng định rằng công tác quản lý các khoản phải thu của doanh nghiệp là kém hiệu quả.
Tỷ số KNTT nợ ngắn hạn 184 225
Tỷ số KNTT nhanh năm 2019 đạt 0,95, với khoản phải thu bình quân tăng 5.543.171.826 đồng (67,84%) so với năm 2018 Mặc dù doanh thu thuần tăng 5.622.897.344 đồng (15,61%), tốc độ tăng trưởng khoản phải thu lại nhanh hơn doanh thu Sự gia tăng này một phần do doanh nghiệp nới lỏng chính sách tín dụng thương mại, thu hút nhiều khách hàng hơn nhưng chưa nhận được tiền Số vòng quay khoản phải thu giảm cho thấy vốn đầu tư vào khoản này tăng Tuy nhiên, việc mở rộng chính sách tín dụng cũng tiềm ẩn rủi ro, có thể dẫn đến tình trạng khách hàng nợ nhiều và không đủ khả năng chi trả.
Trong năm 2018 và 2019, doanh nghiệp không ghi nhận sự thay đổi đáng kể trong số vòng quay hàng tồn kho, trong khi lượng hàng tồn ứ đọng trong kho vẫn ở mức cao.
Trong năm 2019, số vòng quay hàng tồn kho (HTK) của doanh nghiệp ở mức thấp do giá vốn hàng bán vẫn cao, đạt 38.086.829.305 đồng, tăng 13,65% so với năm trước Đồng thời, lượng hàng tồn kho bình quân tăng 954.747.177 đồng, chiếm 6,83%, trong khi giá vốn hàng bán chỉ tăng 13,65% Mặc dù doanh thu thuần tăng 15,61% so với năm 2018, doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với lượng hàng tồn kho lớn từ năm trước, dẫn đến giá trị HTK năm 2019 cao hơn Điều này cho thấy dấu hiệu đáng lo ngại về khả năng tiêu thụ sản phẩm của công ty.
Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho năm 2019 cho thấy doanh nghiệp chỉ cải thiện một phần nhỏ, cho thấy hiệu quả quản lý hàng tồn kho trong năm 2019 và 2018 vẫn còn ở mức kém.
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) của doanh nghiệp đã tăng nhẹ trong năm 2019, với 1 đồng TSCĐ tạo ra 8,49 đồng doanh thu, tăng 0,21 đồng so với năm 2018 Mặc dù tổng giá trị TSCĐ giảm 483.437.488 đồng, chiếm 9,39%, nhưng doanh thu thuần vẫn tăng Điều này cho thấy rằng việc quản lý và cơ cấu tài sản cố định trong năm 2019 đã được thực hiện hiệu quả hơn so với năm 2018.
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp trong năm 2019 giảm nhẹ xuống còn 1,11 so với năm 2018, mặc dù tổng tài sản tăng 9.082.668.331 đồng (tương đương 32,1%) và doanh thu thuần tăng 15,61% Tốc độ tăng của tổng tài sản nhanh hơn so với doanh thu thuần, dẫn đến sự giảm sút hiệu suất sử dụng tổng tài sản Do đó, doanh nghiệp cần xem xét và đề xuất các biện pháp cải thiện quản lý tài sản, đặc biệt trong việc dự trữ hàng tồn kho và công tác thanh toán để nâng cao hiệu quả hoạt động.