CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH LÀNG NGHỀ
Cơ sở lý luận
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản
Du lịch đã có mặt từ rất sớm trong lịch sử nhân loại, với nhiều bằng chứng từ các nhà khảo cổ cho thấy việc di chuyển của con người giữa các vùng miền nhằm mục đích giải trí.
Ngày nay, du lịch không chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí mà còn bao gồm các mục đích như hội họp, học tập, nghiên cứu và kinh doanh Trong xã hội hiện đại, du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế-xã hội phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong các hoạt động của du khách Định nghĩa này khái quát hoạt động du lịch, nhấn mạnh vai trò của các chủ thể tham gia, và mặc dù chưa bao quát hết các đặc trưng và loại hình du lịch, nhưng nó tạo nền tảng quan trọng cho các nghiên cứu sâu hơn.
Theo Liên hiệp quốc tế các tổ chức lữ hành chính thức (IUOTO), du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường xuyên, với mục đích không phải là kiếm tiền hay thực hiện công việc nghề nghiệp.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới, du lịch bao gồm tất cả các hoạt động của những người đi du lịch tạm thời với mục đích tham quan, khám phá, tìm hiểu, trải nghiệm, nghỉ ngơi, giải trí, thư giãn, cũng như các mục đích hành nghề và những lý do khác trong thời gian không quá một năm, nhưng không bao gồm các chuyến đi có mục đích chính là kiếm tiền.
Theo Khoản 1, Điều 3 của Luật Du lịch 2017, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên trong thời gian không quá một năm, nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, tìm hiểu và khám phá tài nguyên du lịch, hoặc kết hợp với các mục đích hợp pháp khác.
Từ những khái niệm trên, có thể rút ra những luận điểm cơ bản về du lịch như sau:
- Du lịch là hoạt động của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên;
- Chuyến du lịch ở nơi đến mang tính tạm thời, trong một thời gian ngắn;
Chuyến du lịch nhằm mục đích thỏa mãn nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, hoặc kết hợp giữa du lịch và công việc như nghiên cứu thị trường, nhưng không nhằm định cư hay tìm kiếm việc làm để nhận thu nhập tại địa điểm đến.
Du lịch là quá trình tạo dựng mối quan hệ giữa khách du lịch, nhà cung cấp dịch vụ du lịch, chính quyền địa phương và cư dân tại điểm đến.
Sự phát triển của các ngành nghề thủ công ở làng quê bắt đầu từ những nghề phụ trong gia đình tiểu nông, chủ yếu hoạt động trong thời gian nông nhàn Qua thời gian, các ngành nghề này đã tách rời khỏi nông nghiệp nhưng vẫn phục vụ trực tiếp cho lĩnh vực này, dẫn đến việc một số thợ thủ công không còn làm nông nghiệp mà vẫn gắn bó với làng quê Số lượng người chuyên làm nghề thủ công ngày càng gia tăng, họ sống bằng thu nhập từ nghề của mình, tạo thành một phần quan trọng trong cộng đồng làng Khái niệm "làng nghề" thường được xác định dựa trên tỷ lệ hộ gia đình hoặc số người làm nghề thủ công và thu nhập từ nghề đó, với những làng được gọi là làng nghề khi có một tỷ lệ đáng kể dân số sống bằng nghề thủ công.
Làng nghề được hiểu là những làng nông thôn có một hoặc nhiều nghề thủ công nghiệp hoạt động độc lập, tách biệt hoàn toàn khỏi lĩnh vực nông nghiệp.
Theo quan điểm của Chính phủ và một số Bộ, ngành liên quan, khái niệm về nghề và các loại hình làng nghề như sau:
Làng nghề là một tập hợp các cụm dân cư như ấp, thôn, bản làng, hoặc buôn, nằm trong địa bàn của một xã hoặc thị trấn, nơi diễn ra các hoạt động nông thôn và sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.
Tiêu chí để được công nhận làng nghề như sau:[16]
+ Có tối thiểu 30% tổng số hộ trên địa bàn tham gia các hoạt động ngành nghề nông thôn
+ Hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định tối thiểu 2 năm tính đến thời điểm đề nghị công nhận
+ Chấp hành tốt chính sách pháp luật của nhà nước
Làng nghề truyền thống là những cộng đồng có nghề truyền thống được hình thành từ lâu đời, đáp ứng tiêu chí làng nghề theo thông tư số 116/2006/TT-BNN Để được công nhận là làng nghề truyền thống, ít nhất phải có một nghề truyền thống và tối thiểu 30% tổng số hộ gia đình tham gia sản xuất kinh doanh ổn định trong 2 năm Những làng chưa đạt yêu cầu này nhưng có ít nhất một nghề truyền thống được công nhận vẫn có thể được xem là làng nghề truyền thống theo quy định.
Làng nghề mới là những làng nghề được hình thành song song với sự phát triển kinh tế, chủ yếu nhờ vào sự lan tỏa từ các làng nghề truyền thống Những làng nghề này có những điều kiện nhất định để có thể phát triển và tồn tại trong bối cảnh hiện đại.
Nghề truyền thống là những nghề đã hình thành từ lâu, sản xuất ra các sản phẩm độc đáo và mang tính riêng biệt Những nghề này không chỉ được gìn giữ và phát triển qua các thế hệ mà còn có nguy cơ bị mai một hoặc thất truyền Để được công nhận là nghề truyền thống, một nghề cần phải đáp ứng ba tiêu chí cụ thể.
+ Nghề đã xuất hiện tại địa phương từ trên 50 năm tính đến thời điểm công nhận
+ Nghề tạo ra những sản phẩm mang bản sắc văn hoá dân tộc
+ Nghề gắn với tên tuổi của 1 hay nhiều nghệ nhân hoặc tên tuổi làng nghề
Làng có nghề là những cộng đồng được hình thành nhờ sự phát triển của nền kinh tế, chủ yếu từ sự lan tỏa của các làng nghề truyền thống Những làng này thường có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển, với tỷ lệ hộ gia đình và lao động trong ngành sản xuất công nghiệp tiểu thủ công nghiệp đạt ít nhất 10%.
Du lịch làng nghề đang ngày càng thu hút sự quan tâm của du khách trong và ngoài nước, đặc biệt trong bối cảnh cuộc sống hiện đại đầy căng thẳng Nhu cầu khám phá các giá trị văn hóa truyền thống và nông thôn ngày càng gia tăng Các làng nghề truyền thống không chỉ lưu giữ kho tàng kinh nghiệm kỹ thuật và bí quyết nghề nghiệp, mà còn thể hiện văn hóa phi vật thể qua việc chế tác sản phẩm thủ công Bên cạnh đó, những giá trị văn hóa vật thể như đình, chùa và các di tích liên quan cũng góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch tại các làng nghề.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Kinh nghiệm phát triển du lịch làng nghề tại một số địa phương
1.2.1.1.Du lịch làng nghề của huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
Làng nghề chạm khắc gỗ La Xuyên, xã Yên Ninh (Ý Yên) nổi tiếng với nghề mộc và các sản phẩm khảm trai truyền thống, đã phát triển thành cụm công nghiệp với khoảng 25 doanh nghiệp và hơn 1.000 cơ sở sản xuất, tạo việc làm cho hơn 5.000 lao động, trong đó 60% là thợ chạm khắc gỗ Các sản phẩm của làng nghề được yêu thích ở nhiều thị trường, bao gồm Thái Lan, Trung Quốc và Malaysia UBND huyện Ý Yên đã chọn La Xuyên làm điểm du lịch, nhằm khai thác tiềm năng du lịch của huyện, thông qua việc tuyên truyền trên các website và tổ chức hội thảo về du lịch làng nghề Hiệp hội làng nghề đã chọn một số cơ sở sản xuất gỗ mỹ nghệ làm điểm dừng chân cho khách tham quan, đồng thời tổ chức các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ du lịch cho người bán hàng Du khách có cơ hội tham gia vào quá trình sản xuất và tìm hiểu về nghệ thuật chế tác gỗ Các hộ dân cũng chú trọng sản xuất các sản phẩm đồ gỗ nhỏ, phục vụ nhu cầu quà lưu niệm của du khách, góp phần tăng doanh thu Làng nghề nằm trên Quốc lộ 10, thuận tiện cho việc di chuyển đến các điểm du lịch nổi tiếng như Quần thể di tích lịch sử - văn hoá Phủ Dầy và Đền Trần - Chùa Tháp.
Cốc - Bích Động, Cố đô Hoa Lư và Khu du lịch tâm linh Bái Đính tại Ninh Bình đã hợp tác với các công ty lữ hành để xây dựng các tour du lịch ngắn gọn nhưng hiệu quả về kinh tế, nhằm nâng cao trải nghiệm cho du khách.
1.2.1.2.Du lịch làng nghề của tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế đang nỗ lực phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn với mục tiêu đón ba triệu khách vào năm 2020, trong đó gần 50% là khách quốc tế Để đạt được mục tiêu này, địa phương cần tăng cường liên doanh, liên kết và thu hút nguồn vốn trong và ngoài nước nhằm triển khai các tour, tuyến du lịch ấn tượng.
Trong những năm gần đây, tỉnh đã chú trọng phát triển tour du lịch làng nghề, coi đây là một hình thức du lịch văn hóa tổng hợp Loại hình này không chỉ thu hút du khách tham quan mà còn giúp họ trải nghiệm và cảm nhận những giá trị văn hóa độc đáo, đồng thời mua sắm các sản phẩm đặc trưng của từng làng nghề.
Tỉnh hiện có 88 làng nghề, bao gồm 69 làng nghề thủ công truyền thống, có tiềm năng phát triển thành các tour du lịch hấp dẫn Nổi bật trong số đó là làng gốm Phước Tích, làng thêu Thuận Lộc, làng nón Phú Cam, làng đúc đồng Phường Đúc, làng điêu khắc Mỹ Xuyên và làng đan lát Bao La, mỗi làng đều mang đậm nét văn hóa và đặc trưng riêng.
Vào những năm lẻ, Thừa Thiên Huế tổ chức festival nghề truyền thống nhằm quảng bá sản phẩm thủ công mỹ nghệ, tạo điểm nhấn cho tour du lịch làng nghề Tuy nhiên, hoạt động khai thác du lịch làng nghề vẫn còn ở giai đoạn khởi đầu, với chất lượng sản phẩm và đầu ra chưa được cải thiện Một số làng nghề tự phát chào bán sản phẩm nhưng chưa phát huy tiềm năng bền vững Sự kết nối giữa làng nghề và doanh nghiệp du lịch, công ty lữ hành là yếu tố quan trọng để phát triển du lịch làng nghề Để loại hình du lịch này phát triển, cần sự hợp tác từ các nhà làm chính sách, chính quyền và cư dân làng nghề, trong đó doanh nghiệp du lịch đóng vai trò mấu chốt, mang lại cơ hội quảng bá hình ảnh đến du khách.
Phát triển ngành nghề truyền thống và du lịch làng nghề cần có cơ chế chính sách hỗ trợ để bảo tồn và phát triển Đây là vấn đề quan trọng đối với nhiều ngành và cấp khác nhau Công ty Du lịch Hương Giang và Công ty Lữ hành Hương Giang đã xây dựng tour du lịch sinh thái tại làng quê, kết nối sự phát triển của nghề truyền thống, từ đó khơi dậy những suy nghĩ mới trong người dân về nghề nghiệp của họ.
Mặc dù du lịch làng nghề đã đạt được một số thành quả, nhưng vẫn còn nhiều tồn tại và hạn chế cần khắc phục, như hiệu quả kinh doanh chưa tương xứng với tiềm năng, tính bền vững thấp và sản phẩm còn đơn điệu, thiếu tính cạnh tranh Điều này đặt ra thách thức cho các nhà hoạch định chiến lược phát triển du lịch, yêu cầu tìm kiếm hướng đi mới để khai thác tốt nhất thế mạnh dịch vụ - du lịch của Thừa Thiên Huế Du lịch làng nghề cần được coi là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển du lịch tổng thể của tỉnh, mở rộng không chỉ ở thành phố Huế mà còn đến các làng nghề và đô thị mới ở các huyện, thị xã, từ đó làm phong phú thêm các địa chỉ tham quan và thu hút du khách từ khắp nơi.
1.2.1.3.Du lịch làng nghề tại tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam hiện có 61 làng nghề truyền thống với quy mô và loại hình đa dạng Sau khi được khôi phục, các làng nghề này không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn trở thành những điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước.
Làng rau Trà Quế, thuộc thôn Trà Quế, xã Cẩm Hà, thành phố Hội An, là một ví dụ tiêu biểu về sự kết hợp giữa nông nghiệp và du lịch Ngoài những công việc truyền thống như cuốc đất, vun luống, bón phân, gieo hạt và trồng rau, người dân nơi đây còn thu hút một nguồn thu đáng kể từ hoạt động du lịch, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
Làng gốm Thanh Hà, nằm bên bờ sông Thu Bồn và cách phố cổ Hội An khoảng 2km, cung cấp dịch vụ hướng dẫn du khách làm gốm từ khâu nhào đất sét đến nung sản phẩm Du khách không chỉ có cơ hội lựa chọn các sản phẩm lưu niệm độc đáo mà còn được chứng kiến sự khéo léo của các nghệ nhân Gốm Thanh Hà được sản xuất hoàn toàn bằng thủ công, với các sản phẩm chủ yếu phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày như chén, bát, chum, vại, bình hoa và chậu cảnh Đặc biệt, sản phẩm gốm Thanh Hà nhẹ hơn so với những sản phẩm cùng loại ở các địa phương khác.
Làng đúc đồng Phước Kiều, nằm bên quốc lộ 1A thuộc xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, đã nổi tiếng từ nhiều thế kỷ với các sản phẩm đồng phục vụ cho lễ hội như chuông, chiêng, và các vật dụng đời sống như lư hương, chân đèn Đặc biệt, làng cũng chế tác các loại binh khí cổ như gươm, dao, và giáo Ông Trần Văn Quang, cán bộ phụ trách làng nghề, cho biết huyện đã sử dụng quỹ khuyến công để mở lớp đào tạo nghề cho thợ trẻ, nhằm bảo tồn và phát triển nghề truyền thống này.
Làng nghề dệt Mã Châu và làng dệt chiếu cói Bàn Thạch là những điểm đến nổi tiếng, cần duy trì nét độc đáo truyền thống Để thu hút du khách, người dân và chính quyền địa phương cần liên tục sáng tạo các sản phẩm mới và đa dạng hóa dịch vụ.
1.2.2 Bài học kinh nghiệm cho thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Dựa trên kinh nghiệm từ một số địa phương, tỉnh Bắc Ninh có thể rút ra những bài học quý giá trong việc phát triển du lịch làng nghề, bao gồm việc nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu mạnh, và tăng cường quảng bá du lịch để thu hút du khách.
Phát triển du lịch làng nghề cần gắn liền với xu hướng du lịch hiện đại Việc đưa du khách đến tham quan, trải nghiệm và mua sắm tại các làng nghề trong chương trình tour du lịch hiện đại là rất quan trọng.
ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đặc điểm cơ bản của thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Theo UBND thị xã Từ Sơn năm 2019 thì thị xã Từ Sơn có những đặc điểm tự nhiên như sau:
Thị xã Từ Sơn, tọa lạc ở phía Tây tỉnh Bắc Ninh, cách trung tâm tỉnh 13 km về phía Tây Nam và cách thủ đô Hà Nội 18 km về phía Đông Bắc, có tọa độ địa lý nằm trong khoảng xác định.
Từ 21 0 05 ’ 50 ” đến 21 0 10 ’ 05 ” độ vĩ bắc
Từ 105 0 56 ’ 00 ” đến 106 0 00 ’ 00 ” độ kinh đông
Từ Sơn là một thị xã thuộc tỉnh Bắc Ninh, được thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ vào ngày 24 tháng 9 năm 2008, trên cơ sở toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số của huyện Từ Sơn cũ.
Về địa giới hành chính Từ Sơn có vị trí tiếp giáp như sau:
- Phía Bắc tiếp giáp huyện Yên Phong - Bắc Ninh,
- Phía Nam và Tây Nam tiếp giáp với huyện Gia Lâm - Hà Nội,
- Phía Đông Bắc và Đông tiếp giáp với huyện Tiên Du - Bắc Ninh,
- Phía Tây giáp với huyện Đông Anh - Hà Nội
Thị xã Từ Sơn, cách trung tâm Hà Nội 18km và thành phố Bắc Ninh 13km, có vị trí chiến lược quan trọng trên quốc lộ 1A, kết nối tỉnh Lạng Sơn với thủ đô Đây là tuyến giao thông huyết mạch cho việc vận chuyển hàng hóa và giao thương giữa các tỉnh miền Bắc và Trung Quốc Thị xã còn sở hữu nhiều tuyến đường quan trọng khác, như tỉnh lộ 295B, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực.
Từ Sơn, nằm gần cảng quốc tế Nội Bài và kết nối với tam giác kinh tế miền Bắc (Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh), sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế của thị xã.
Hình 2.1 Bản đồ hành chính thị xã Từ Sơn
Khu vực Từ Sơn có địa hình cao ráo và bằng phẳng, với độ cao dao động từ 4,5 đến 6,5m, có nơi cao tới 7,0m Địa tầng chủ yếu là đất sét pha, có cường độ chịu lực ổn định, phù hợp cho xây dựng Tuy nhiên, cần thực hiện khoan khảo sát địa chất kỹ lưỡng trước khi xây dựng để đảm bảo giải pháp phù hợp.
Từ Sơn là một thị xã đồng bằng với đất đai màu mỡ và hệ thống thuỷ lợi hoàn chỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển thâm canh lúa chất lượng cao Nơi đây có truyền thống cách mạng và văn hóa lâu đời, nổi bật với nhiều di tích lịch sử như Đền Đô, Đền Bính Hạ, Đền Đầm, Chùa Tiêu, và Chùa Ứng Tâm Ngoài ra, Từ Sơn còn nổi tiếng với các làng nghề truyền thống như nghề sơn mài Đình, mộc mỹ nghệ Phù Khê, Đồng Kỵ, rèn sắt Đa Hội, và dệt Tương Giang.
Từ Sơn có khí hậu nhiệt đới gió mùa với bốn mùa rõ rệt, bao gồm mùa đông lạnh và mùa hè nóng nực Trong 12 năm qua, nhiệt độ trung bình hàng năm đạt 24°C, với nhiệt độ cao nhất vào tháng 7 là 29,4°C và thấp nhất vào tháng 1 là 17,4°C, tạo ra sự chênh lệch nhiệt độ 12°C giữa các tháng Độ ẩm trung bình tại Từ Sơn khoảng 81%, với sự thay đổi độ ẩm giữa các tháng không lớn, thường dao động từ 72% đến 75% trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12.
Thị xã Từ Sơn, nằm cách trung tâm 1,5km về phía Tây Bắc, có sông Ngũ Huyện Khen, một nhánh của sông Cầu, chảy qua khu vực phường Đồng.
Kỵ, Phù Khê, Hương Mạc
Thị xã Từ Sơn, với tổng diện tích tự nhiên 6.290 ha, chiếm 7,45% diện tích tỉnh Bắc Ninh, có nhiều khu công nghiệp Diện tích phân bố không đồng đều giữa các đơn vị hành chính, trong đó có 7 phường và 5 xã Phường Đình Bảng là phường có diện tích lớn nhất với 830,10 ha, tương đương 13,53% tổng diện tích thị xã, trong khi phường Đông Ngàn có diện tích nhỏ nhất chỉ 111,04 ha, chiếm 1,81% diện tích thị xã.
Bảng 2.1: Đặc điểm đất đai của thị xã Từ Sơn năm 2019
TT Chỉ tiêu Diện tích
1.1 Đất trồng lúa 1.840,49 83,37 1.2 Đất trồng cây hàng năm 13,04 0,59 1.3 Đất trồng cây lâu năm 10,02 0,45 1.4 Đất rừng phòng hộ 0,86 0,04 1.5 Đất nuôi trồng thủy sản 171,68 7,78
2.1 Đất quốc phòng, an ninh 34,87 0,85 2.2 Đất khu công nghiệp 663,19 16,25 2.3 Đất cụm công nghiệp 93,36 2,29 2.4 Đất thương mại, dịch vụ 107,17 2,63 2.5 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp 110,68 2,71 2.6 Đất phát triển hạ tầng 1.348,15 33,03 2.7 Đất có di tích lịch sử văn hóa 46,31 1,13 2.8 Đất bãi thải, xử lý chất thải 29,57 0,72 2.9 Đất ở tại nông thôn 554,18 13,58 2.10 Đất ở tại đô thị 558,12 13,68 2.11 Đất xây dựng trụ sở cơ quan 28,16 0,69 2.12 Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp 7,71 0,19 2.13 Đất cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng 41,22 1,01
2.14 Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng 89,69 2,20 2.15 Đất sản xuất VLXD, làm đồ gốm 14,17 0,35 2.16 Đất sinh hoạt cộng đồng 20,02 0,49 2.17 Đất vui chơi, giải trí công cộng 45,94 1,13 2.18 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối 38,19 0,94 2.19 Đất có mặt nước chuyên dùng 46,76 1,15 2.20 Đất phi nông nghiệp khác 15,97 0,39
Nguồn: UBND thị xã Từ Sơn, 2019
Theo kết quả bảng 2.1 ta thấy trong tổng diện tích tự nhiên của thị xã
Tại Từ Sơn, đất phi nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất, đạt 64,89%, trong đó đất khu công nghiệp chiếm 16,25% Thị xã hiện quản lý 10 cụm công nghiệp làng nghề và đa nghề với tổng diện tích 93,36 ha Đất nông nghiệp chiếm 35,10% tổng diện tích đất tự nhiên, chủ yếu là nhóm đất trồng lúa, chiếm 83,37% trong tổng diện tích đất nông nghiệp.
2.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
Theo thống kê năm 2019, thị xã Từ Sơn có dân số 163.093 người, với mật độ dân số trung bình 2.631 người/km2, trong đó phường Đông Ngàn có mật độ cao nhất 7.340 người/km2 và xã Tam Sơn thấp nhất 1.666 người/km2 Sự chênh lệch này phản ánh mức độ phát triển kinh tế và đầu tư hạ tầng giữa các khu vực Dân số Từ Sơn đang gia tăng nhanh chóng, tạo ra lực lượng lao động dồi dào, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng dẫn đến nhu cầu cao về đất ở, xây dựng và canh tác, đồng thời gây ra nhiều vấn đề về an ninh, trật tự xã hội, văn hóa và môi trường.
Bảng 2.2: Đặc điểm về dân số của thị xã Từ Sơn năm 2019
TT Chỉ tiêu Số lượng
1.2 Nhân khẩu phi nông nghiệp 95.159 58,35
2.2 Lao động phi nông nghiệp 52.246 61,45
3.2 Số hộ phi nông nghiệp 21.939 56,21
4 Bình quân nhân khẩu/hộ 4,18
5 Bình quân lao động/hộ 2,18
Nguồn: UBND thị xã Từ Sơn, 2019
Thị xã Từ Sơn có dân số chủ yếu là nhân khẩu phi nông nghiệp, chiếm 58,35% Tổng số lao động trong độ tuổi tại đây là 85.027 người, với tổng số hộ gia đình là 39.032 hộ.
2.1.2.2.Văn hóa, y tế, giáo dục
Trên địa bàn thị xã có 12 cơ sở giáo dục cao đẳng, đại học và dạy nghề,
Thị xã có 2 viện nghiên cứu nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo lao động chất lượng cho tỉnh và khu vực lân cận Giáo dục phổ thông được mở rộng với 57 trường từ mầm non đến THPT, đạt tỷ lệ kiên cố hóa 98,5% và 100% trường đạt chuẩn quốc gia Đội ngũ cán bộ, giáo viên hoàn toàn đạt chuẩn, với 15/15 trường Tiểu học và 12/12 trường Trung học cơ sở cũng đạt chuẩn quốc gia Hàng năm, tỷ lệ học sinh đỗ vào các trường Đại học, cao đẳng trên toàn quốc khá cao, cho thấy chất lượng giáo dục được nâng cao.
Giới thiệu chung về các làng nghề chạm khắc gỗ của thị xã Từ Sơn
2.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển
2.2.1.1 Nghề mộc, chạm khắc gỗ mỹ nghệ Phù Khê
Phù Khê là một xã thuộc thị xã Từ Sơn, nằm cách trung tâm thị xã 4km theo đường tỉnh lộ 271 Với tổng diện tích tự nhiên 347,84 ha, trong đó đất canh tác chiếm 235,77 ha, xã có dân số khoảng 20.843 người (năm 2019) Phù Khê giáp xã Hương Mạc ở phía Bắc, xã Châu Khê ở phía Nam, xã Đồng Quang ở phía Đông và xã Vân Hà, Dục Tú (huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội) ở phía Tây.
Trải qua lịch sử dài, các làng xã ở Phù Khê đã có nhiều thay đổi về diện mạo và tên gọi Trước năm 1945, Phù Khê gồm 3 xã: Phù Khê, Nghĩa Lập và Tiến Bào, thuộc tổng Nghĩa Lập, huyện Đông Ngàn, tỉnh Bắc Ninh Trong đó, Tiến Bào và Nghĩa Lập được xây dựng theo mô hình "nhất xã nhất thôn", còn Phù Khê theo mô hình "nhất xã nhị thôn" với hai thôn Phù Khê Thượng và Phù Khê Đông Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, vào tháng 4/1946, hai thôn Nghĩa Lập và Tiến Bào đã hợp nhất thành xã Nghĩa Tiến.
Vào ngày 9 tháng 7 năm 1949, theo Quyết định số 422/PC/2 của Ủy ban kháng chiến hành chính Liên khu I, hai xã Nghĩa Tiến và Phù Khê đã được hợp nhất thành xã Nghĩa Khê tiến, thuộc huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
Vào ngày 27/10/1962, Quốc hội khóa II đã thông qua Nghị quyết hợp nhất hai tỉnh Bắc Ninh và Bắc Giang thành tỉnh Hà Bắc Tiếp theo, vào ngày 14/3/1963, Hội đồng chính phủ ban hành Quyết định số 25/QĐ để hợp nhất hai huyện Từ Sơn và Tiên Du thành huyện Tiên Sơn Xã Nghĩa Khê Tiến thuộc huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc Đến tháng 10/1967, xã Nghĩa Tiến Khê được đổi tên thành xã Nghĩa Khê, và vào năm 1976, xã này lại được đổi thành xã Phù Khê.
Tại kỳ họp thứ 10 của Quốc hội khóa IX, quyết định tái lập 2 tỉnh Bắc Ninh và Bắc Giang đã được phê chuẩn Tỉnh Bắc Ninh chính thức hoạt động theo đơn vị hành chính mới từ ngày 01/01/1997 Đến tháng 9/1999, huyện Từ Sơn được tái lập, trong đó xã Phù Khê thuộc huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
Hiện nay, Phù Khê, gồm có 3 làng Phù Khê, Tiến Bào và Nghĩa Lập [26]
2.1.1.2 Làng làm đồ gỗ mỹ nghệ Đồng Kỵ Đồng Kỵ trước đây có tên nôm là Cời, thuộc xã Đồng Quang huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc Sau tái lập tỉnh, từ 1997 đến tháng 8/1999 thuộc Xã Đồng Quang, huyện Tiên Sơn, tỉnh Bắc Ninh Từ tháng 9/1999 thuộc xã Đồng Quang, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh Năm 2008, theo quyết định thành lập thị xã Từ Sơn, chia tách xã Đồng Quang thành phường Trang
Hạ và phường Đồng Kỵ Hiện nay, phường Đồng Kỵ thuộc thị xã Từ Sơn, gồm có 7 khu phố chính, với số dân 12.806 người.
Làng Đồng Kỵ đã khẳng định vai trò quan trọng trong nghề đồ gỗ mỹ nghệ khi người dân không chỉ sản xuất và buôn bán mà còn mời nghệ nhân từ nơi khác về và đào tạo nghề cho thế hệ sau Đặc biệt, người dân nơi đây không chỉ muốn trở thành thợ mà còn hướng tới việc làm chủ, sẵn sàng vay vốn để mở xưởng và thuê lao động có tay nghề từ các làng nghề khác Nhờ vào tư duy này, số hộ sản xuất và kinh doanh đồ gỗ mỹ nghệ tại Đồng Kỵ đã tăng nhanh, góp phần phát triển mạnh mẽ thị trường trong và ngoài nước Đồng Kỵ trở thành một làng thủ công tiêu biểu cho sự kết hợp giữa tay nghề sản xuất và tư duy thương mại.
2.1.1.3 Làng làm đồ gỗ mỹ nghệ Hương Mạc
Xã Hương Mạc, thuộc thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, nằm ở phía Tây Bắc và có diện tích tự nhiên 557,66 ha Xã giáp phường Đồng Kỵ ở phía Đông Bắc, xã Vân Hà (huyện Đông Anh, Hà Nội) ở phía Tây, xã Phù Khê ở phía Đông Nam, và các xã Văn Môn, Đông Thọ (huyện Yên Phong) ở phía Bắc Tính đến năm 2019, Hương Mạc có dân số 15.529 người và được chia thành 06 thôn: Hương Mạc, Mai Động, Kim Thiều, Kim Bảng, Đồng Hương, và Vĩnh Thọ.
Trải qua quá trình lịch sử, đến nay địa danh và địa giới hành chính của xã Hương Mạc có nhiều thay đổi
Nghề truyền thống ở Hương Mạc nhanh chóng nhân rộng sang các làng bên là Làng Thượng, Làng Đông (Phù Khê), Làng Ông (Vân Hà), Làng Đồng
Làng Đồng Kỵ, nổi tiếng với sản phẩm gỗ mỹ nghệ truyền thống, đã thu hút sự chú ý nhờ lợi thế về địa điểm mua bán Các sản phẩm tại đây vẫn mang đậm dấu ấn của quê gỗ Hương Mạc, nhờ vào bàn tay khéo léo của các nghệ nhân xưa được truyền lại qua nhiều thế hệ.
2.2.2 Đặc điểm cơ bản của các làng nghề
Nguyên liệu gỗ, trai, ốc và vec-ni được nhập khẩu từ Lào, Hồng Kông, Trung Quốc và trong nước Phù Khê nổi tiếng với chợ gỗ đa dạng, cung cấp sản phẩm gỗ từ bán buôn đến bán lẻ theo kg, bao gồm các loại gỗ hương, gụ, trắc và chủ yếu là gỗ nhập khẩu từ Nam Phi, Lào, Philippines Tại Đồng Kỵ, có khoảng 10 công ty chuyên nhập khẩu gỗ, với tổng khối lượng cung ứng ước tính lên đến 24.000 m³/năm trong 1-2 năm gần đây Phần gỗ nguyên liệu còn lại được các doanh nghiệp mua trực tiếp từ các công ty nhập khẩu tại cảng Hải Phòng.
Tại Đồng Kỵ, có khoảng 250 hộ gia đình hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh gỗ nguyên liệu, bao gồm 50 hộ bán buôn và 200 hộ bán lẻ, cung cấp nguồn nguyên liệu chính cho sản xuất và kinh doanh sản phẩm gỗ Những hộ gia đình này có thể chia thành hai nhóm: hộ có cửa hàng và hộ không có cửa hàng, trong đó các hộ có cửa hàng thường sản xuất với quy mô lớn hơn Tổng cộng, khu vực này có khoảng 400 hộ vừa sản xuất, chế biến vừa kinh doanh sản phẩm gỗ.
Tại địa phương, có 100 hộ gia đình chuyên kinh doanh sản phẩm gỗ mà không tham gia vào quá trình sản xuất và chế biến Những hộ này thường đặt hàng hoặc mua sản phẩm từ các hộ gia đình tham gia sản xuất gỗ Các hộ sản xuất thường mua gỗ nguyên liệu từ các hộ kinh doanh tại chợ gỗ, sau đó chuyển đến các hộ xưởng xẻ để cắt thành ván Ván gỗ sau đó được đưa về xưởng chế biến thành phôi gỗ, và phôi gỗ sẽ được gia công theo từng chi tiết sản phẩm Cuối cùng, các chi tiết này được lắp ghép tại xưởng để hoàn thiện thành sản phẩm mộc thô, chưa được phun sơn Sản phẩm mộc thô có thể được xuất khẩu trực tiếp sang Trung Quốc hoặc được sơn tại các hộ gia đình có xưởng sơn gia công.
Các làng nghề mộc sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ thường thu hút một lượng lớn lao động, bao gồm cả lao động tại chỗ và lao động ngoại tỉnh, đồng thời tận dụng cả nguồn lao động ngoài độ tuổi làm việc.
Khu vực Đồng Kỵ đã thu hút khoảng 200 doanh nghiệp, 2.300 hộ gia đình và hơn 100 cửa hàng cung cấp vật tư, giới thiệu và bán sản phẩm địa phương Các hoạt động liên quan đến ngành đồ gỗ tại đây đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân.
Tại Đồng Kỵ, có 12.300 lao động, trong đó 49% là lao động nữ và 42% là người từ các địa phương khác Ngoài hoạt động kinh doanh, Đồng Kỵ còn tổ chức các lớp đào tạo nghề cho thanh niên đến từ các tỉnh.
2.2.2.3.Kỹ thuật công nghệ sản xuất
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Phương pháp chọn điểm và chọn mẫu nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, chúng tôi lựa chọn ba làng nghề gỗ tiêu biểu tại thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, bao gồm Đồng Kỵ, Phù Khê và Hương Mạc, từ tổng số bảy làng nghề gỗ trong khu vực.
Lý do chọn ba làng nghề Đồng Kỵ, Phù Khê, Hương Mạc là do sự phát triển mạnh mẽ của ngành sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ Từ những năm bảy mươi của thế kỷ trước, nghề này chỉ tập trung vào vài chục hộ, nhưng hiện nay đã trở thành trung tâm sản xuất lớn, thu hút hàng vạn lao động mỗi năm Sự phát triển này không chỉ dừng lại ở ba làng nghề mà còn lan tỏa sang các làng khác như Tam Sơn, Trang.
Hạ, Bính Hạ, Tân Hồng, Văn Môn, …
Luận văn sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thông qua bảng câu hỏi để đạt được mục tiêu nghiên cứu Đề tài tập trung vào hai nhóm đối tượng chính: khách du lịch nội địa tham quan các làng nghề gỗ và các cơ sở sản xuất tại những làng nghề này.
- Nhóm 1: Khách du lịch nội địa
Luận văn nghiên cứu nhóm khách du lịch nội địa tại 3 làng nghề với số lượng 50 khách một làng nghề, tổng số mẫu quan sát là 150 mẫu
Nhóm 2 của nghiên cứu tập trung vào cơ sở sản xuất và cộng đồng tại địa phương, với việc khảo sát 15 mẫu từ mỗi làng nghề, tổng cộng là 45 mẫu.
Bảng 2.4: Dung lượng mẫu điều tra
Nguồn: Kết quả tổng hợp của tác giả, 2020 2.3.2 Phương pháp thu thập số liệu
Số liệu thứ cấp được thu thập từ nhiều nguồn như sách, báo, tạp chí, internet và các nghiên cứu liên quan đến du lịch làng nghề Những thông tin này nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan và khung lý thuyết về sự phát triển của du lịch làng nghề, đồng thời đánh giá thực trạng, kết quả và tài nguyên phát triển du lịch làng nghề tại thị xã Từ Sơn trong thời gian qua.
Thông tin sơ cấp là dữ liệu được thu thập trực tiếp thông qua các cuộc điều tra khảo sát ngẫu nhiên, bao gồm phỏng vấn trực tiếp và việc sử dụng bảng câu hỏi đã được chuẩn bị sẵn Bảng hỏi này được gửi đến người trả lời thông qua phiếu hỏi trực tiếp.
Nội dung cơ bản của phiếu điều tra bao gồm:
Phần 1: Các thông tin cơ bản của khách hàng như: Tuổi, giới tính, nghề nghiệp,
Phần 2: Các thông tin chính của bảng hỏi được thiết kế để tìm hiểu đánh giá của khách du lịch nội địa đối với việc phát triển du lịch làng nghề
2.3.3 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu
2.3.3.1 Phương pháp xử lý số liệu
Sau khi thu thập, toàn bộ số liệu sẽ được xử lý và thiết lập bảng số liệu thông qua phần mềm Excel Những số liệu thống kê này được sử dụng để so sánh, đối chiếu và đánh giá, nhằm rút ra những kết luận cần thiết.
2.3.3.2 Phương pháp phân tích số liệu
Thống kê mô tả được thực hiện bằng cách sử dụng các chỉ số như số bình quân, tần suất, số tối đa và tối thiểu, nhằm phân tích thực trạng phát triển du lịch làng nghề tại thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh.
- Thông kê so sánh: sử dụng số tương đối và tuyệt đối để đánh giá thực trạng phát triển du lịch qua các năm.
Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu
- Sản phẩm du lịch: các loại đồ gỗ sinh hoạt, đồ gỗ mỹ nghệ, đồ lưu niệm, đồ thờ cúng, lễ hội truyền thống làng nghề…
- Cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch: số lượng khách sạn, các cơ sở ăn uống, phương tiện di chuyển
- Số lượng nhân lực phục vụ ngành du lịch…
- Dịch vụ hỗ trợ du lịch: hệ thống ngân hàng, bưu điện,…
- Quy mô du khách: Số lượng khách nội địa, khách quốc tế…
- Doanh thu từ dịch vụ du lịch.