TIỀN TỆ TRONG NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG
Nguồn gốc ra đời, Bản chất, Chức năng và vai trò của tiền tệ
1.1 Nguồn gốc ra đời và quá trình phát triển của tiền tệ
Theo Mác, tiền tệ là sản phẩm tự nhiên của sản xuất và lưu thông hàng hóa, được hình thành một cách tự phát trong quá trình trao đổi Ông cho rằng tiền là vật được kết tinh từ hoạt động thương mại, cho thấy rằng sự phát triển của tiền tệ gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa.
Trong lịch sử, việc trao đổi hàng hóa ban đầu diễn ra trực tiếp giữa các sản phẩm Tuy nhiên, khi sản xuất phát triển và nhu cầu sử dụng gia tăng, việc trao đổi hàng hóa trở nên khó khăn hơn Ví dụ, người sản xuất lúa cần rìu để cày đất, nhưng người sở hữu rìu lại cần vải, dẫn đến việc phải thực hiện nhiều bước trao đổi phức tạp Để giải quyết vấn đề này, con người đã tìm ra các vật trung gian, hay còn gọi là vật ngang giá, nhằm đơn giản hóa quá trình trao đổi hàng hóa.
Lịch sử đã ghi nhận sự phát triển của hình thái giá trị qua bốn giai đoạn:
Hình thái giá trị giản đơn hay ngẫu nhiên: Khi một hàng hóa ngẫu nhiên phản ánh giá trị của một hàng hoá khác
Hình thái giá trị toàn bộ hay mở rộng xuất hiện khi nhiều hàng hóa có khả năng trở thành vật ngang giá, từ đó thể hiện giá trị của một hàng hóa cụ thể.
Hình thái giá trị chung khi một hàng hoá đóng vai trò là vật ngang giá chung để thể hiện giá trị của tất cả các hàng hoá khác
Trong lịch sử, nhiều loại hàng hóa như gia súc, đồng, bạc và vàng đã được sử dụng làm vật ngang giá chung Mỗi loại hàng hóa này có những ưu điểm và nhược điểm riêng khi làm phương tiện trao đổi Tuy nhiên, vật ngang giá chung chủ yếu được giới hạn trong các kim loại quý, với vàng là lựa chọn phổ biến nhất do tính dễ vận chuyển của nó.
Vào cuối thế kỷ 19, nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ đã chọn vàng làm vật ngang giá chung trong giao dịch hàng hóa, biến vàng thành đồng tiền phổ biến nhất trên toàn cầu.
Trải qua tiến trình phát triển, tiền tệ đã tồn tại dưới nhiều hình thức để đáp ứng yêu cầu ngày càng đa dạng của đời sống kinh tế
1.2 Bản chất của tiền tệ
Tiền được định nghĩa là bất cứ vật gì được chấp nhận chung trong thanh toán, nhưng định nghĩa này chỉ nêu ra tiêu chí nhận biết mà chưa lý giải lý do tại sao một vật lại được chọn làm tiền tệ Để hiểu rõ hơn, cần tìm hiểu bản chất của tiền tệ.
Tiền tệ thực chất là một công cụ trung gian trong việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, giúp đơn giản hóa và thuận tiện hóa quá trình giao dịch.
Bản chất của tiền tệ được thể hiện rõ hơn qua hai thuộc tính sau của nó:
Giá trị sử dụng của tiền tệ được xác định bởi khả năng đáp ứng nhu cầu trao đổi trong xã hội, với vai trò là vật trung gian trong giao dịch Người dân chỉ giữ tiền khi có nhu cầu trao đổi Giá trị này phụ thuộc vào sự công nhận của xã hội; khi xã hội vẫn thừa nhận tiền tệ thực hiện tốt vai trò của nó, giá trị sử dụng của nó sẽ tiếp tục tồn tại Điều này giải thích cho sự xuất hiện và biến mất của các hình thức tiền tệ trong lịch sử.
Giá trị của tiền được thể hiện qua khái niệm "sức mua tiền tệ", phản ánh khả năng đổi tiền lấy hàng hóa Sức mua không chỉ được đánh giá dựa trên từng loại hàng hóa mà cần xem xét trong bối cảnh tổng thể của tất cả hàng hóa trên thị trường.
1.3 Chức năng của tiền tệ
Tiền tệ đóng vai trò là thước đo giá trị, giúp biểu hiện và đo lường giá trị hàng hoá Để thực hiện chức năng này, tiền tệ cần phải có giá trị, và vàng thường được sử dụng làm tiêu chuẩn để so sánh Việc đo lường giá trị hàng hoá không nhất thiết phải sử dụng tiền mặt, mà chỉ cần hình dung so sánh với một lượng vàng nhất định Mối quan hệ giữa giá trị vàng và giá trị hàng hoá được xác định bởi tỷ lệ nhất định, dựa trên thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hoá Giá trị hàng hoá được thể hiện bằng tiền, gọi là giá cả hàng hoá, và giá cả này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
+ Ảnh hưởng của quan hệ cung - cầu hàng hoá Để làm chức năng thước đo giá trị thì bản thân tiền tệ cũng phải được đo lường
Để xác định giá trị hàng hóa, cần có đơn vị đo lường tiền tệ, thường là một trọng lượng nhất định của kim loại Mỗi quốc gia sử dụng tên gọi khác nhau cho đơn vị tiền tệ của mình, cùng với các phần chia nhỏ tương ứng Đơn vị tiền tệ và các phần của nó đóng vai trò là tiêu chuẩn giá cả, nhưng tác dụng của tiền khi làm tiêu chuẩn giá cả khác biệt so với khi nó được sử dụng như thước đo giá trị.
Tiền tệ là thước đo giá trị, đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường giá trị của hàng hoá khác và tiêu chuẩn giá cả Giá trị của hàng hoá tiền tệ, như vàng, thay đổi theo số lượng lao động cần thiết để sản xuất, nhưng sự thay đổi này không ảnh hưởng đến chức năng tiêu chuẩn giá cả của nó Chẳng hạn, một USD vẫn tương đương với 10 xen, bất kể giá trị của vàng có thay đổi như thế nào.
Tiền đóng vai trò quan trọng như một phương tiện lưu thông trong quá trình trao đổi hàng hóa, với chức năng làm môi giới Để thực hiện việc lưu thông hàng hóa, cần có tiền mặt, và việc trao đổi hàng hóa lấy tiền được gọi là lưu thông hàng hóa Công thức lưu thông hàng hóa được thể hiện qua H - T - H, cho thấy tiền giúp tách rời hành vi mua và bán về cả thời gian lẫn không gian Sự không đồng nhất giữa mua và bán có thể dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn, tạo ra mầm mống cho khủng hoảng kinh tế.
Tiền tệ đã bắt đầu xuất hiện dưới dạng vàng thoi và bạc nén trong lưu thông Sau đó, nó được thay thế bằng tiền đúc Mặc dù tiền đúc có thể hao mòn và mất một phần giá trị theo thời gian, nhưng xã hội vẫn chấp nhận nó như một phương tiện trao đổi có giá trị.
Giá trị thực của tiền thường khác biệt so với giá trị danh nghĩa của nó, do tiền chỉ đóng vai trò tạm thời trong quá trình lưu thông Người tiêu dùng thường đổi hàng lấy tiền và sau đó sử dụng tiền để mua sắm, vì vậy tiền không cần phải có giá trị đầy đủ Trong bối cảnh này, nhà nước đã giảm hàm lượng kim loại trong tiền tệ, dẫn đến giá trị thực của tiền ngày càng thấp hơn giá trị danh nghĩa Tình trạng này đã thúc đẩy sự ra đời của tiền giấy, vốn không có giá trị thực mà chỉ là biểu tượng của giá trị và được công nhận trong phạm vi quốc gia.
Các chế độ lưu thông tiền tệ
2.1 Chế độ lưu thông tiền kim loại
Chế độ đơn bản vị Là chế độ tiền tệ lấy một thứ kim loại làm vật ngang giá chung: kẽm, đồng, bạc hoặc vàng
Chế độ song bản vị là một hệ thống tiền tệ trong đó cả vàng và bạc đều được sử dụng như tiền tệ, với vai trò ngang nhau trong việc đo lường giá trị và làm phương tiện lưu thông Cả hai kim loại quý này đều có giá trị tương đương, tạo ra sự cân bằng trong hoạt động kinh tế.
Chế độ bản vị vàng là hệ thống trong đó vàng được sử dụng làm đơn vị tiền tệ chung, đóng vai trò là nền tảng cho toàn bộ lưu thông tiền tệ của quốc gia Theo chế độ này, Nhà nước quy định một trọng lượng vàng nhất định làm tiêu chuẩn giá cả, từ đó tạo ra cơ sở đo lường cho giá trị hàng hóa và dịch vụ.
2.2 Chế độ lưu thông tiền dấu hiệu
Khi vàng được sử dụng làm phương tiện trao đổi, nó có giá trị đầy đủ, nhưng qua thời gian, trọng lượng và giá trị của nó giảm dần do quá trình lưu thông Mặc dù giá trị thực tế giảm, vàng vẫn được xem là tiền có giá trị như ban đầu Hiện tượng này đã dẫn đến việc phát triển các vật thay thế cho tiền vàng, bắt đầu bằng việc phát hành tiền kim loại đúc và sau đó là tiền giấy, nhằm thực hiện chức năng lưu thông của tiền tệ.
Tiền danh nghĩa là loại tiền tệ không có giá trị nội tại, mà chỉ đóng vai trò là dấu hiệu thể hiện giá trị Tuy nhiên, nhờ vào sự tín nhiệm của cộng đồng, loại tiền này vẫn được sử dụng rộng rãi trong giao dịch.
Giá trị của tiền danh nghĩa phản ánh giá trị của vàng mà nó đại diện Tín tệ được chia thành hai loại chính: tiền kim loại và tiền giấy, trong đó tiền xu kim loại (coin) là một dạng của tiền kim loại.
Tiền kim loại tín tệ khác với tiền kim loại hóa tệ chủ yếu ở bề mặt đồng tiền Trong tiền kim loại tín tệ, giá trị của chất kim loại không liên quan đến giá trị ghi trên bề mặt, cho phép con người gán cho nó một giá trị theo ý tưởng của mình Tiền giấy, hay còn gọi là tiền mặt, cũng có những đặc điểm riêng biệt trong hệ thống tiền tệ.
Tiền giấy có 2 loại: tiền giấy khả hoán và tiền giấy bất khả hoán
Tiền giấy khả hoán là loại tiền được in trên giấy, cho phép người sở hữu đổi lấy vàng hoặc bạc tương ứng với giá trị ghi trên tờ giấy Sự ra đời của tiền giấy khả hoán vào thế kỷ 17, do một chủ ngân hàng tại Stockholm, Thụy Điển giới thiệu, đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch các khoản tiền lớn và việc vận chuyển chúng Tiền giấy khả hoán đã thay thế tiền bằng vàng và bạc, giúp đơn giản hóa quá trình thanh toán.
Trong giai đoạn đầu, các ngân hàng thương mại (NHTM) là những đơn vị phát hành tiền giấy khả hoán Tuy nhiên, sau Đại chiến thế giới I, nhà nước đã siết chặt quản lý và cấm các NHTM phát hành giấy bạc ngân hàng, quy việc này về một ngân hàng trung ương (NHTW) duy nhất Do đó, hiện nay, giấy bạc ngân hàng chỉ được hiểu là giấy bạc của NHTW Hàm lượng vàng của đồng tiền được quy định theo luật của từng quốc gia, dẫn đến việc tiền giấy này còn được gọi là tiền pháp định (Fiat money).
2.3 Chế độ lưu thông tiền tệ quốc tế Được hình thành trên cơ sở quan hệ thương mại - tài chính giữa các nước Là hệ thống bao gồm các chế độ tiền tệ, chế tài điều tiết quan hệ tài chính giữa các quốc gia và các định chế tài chính quốc tế
Các chế độ tiền tệ và quy tắc xác định tỷ giá giữa các đồng tiền quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các mối quan hệ tài chính quốc tế Hệ thống thị trường tài chính quốc tế và các tổ chức tài chính quốc tế góp phần quản lý và điều phối các hoạt động tài chính giữa các quốc gia.
Ngoại hối là khái niệm chỉ các phương tiện giá trị được sử dụng để thanh toán giữa các quốc gia Theo pháp lệnh ngoại hối của Việt Nam, ngoại hối bao gồm đồng tiền của các quốc gia khác (ngoại tệ) và các phương tiện thanh toán như séc, thẻ thanh toán, hối phiếu Ngoài ra, các loại giấy tờ có giá bằng ngoại tệ như trái phiếu, cổ phiếu và kỳ phiếu cũng thuộc về ngoại hối.
Vàng là một phần của dự trữ ngoại hối quốc gia, bao gồm vàng trên tài khoản ở nước ngoài của cư dân, cũng như vàng dưới dạng khối, thỏi, miếng và hạt khi được vận chuyển vào hoặc ra khỏi lãnh thổ.
Việt nam Đồng tiền của nước Việt nam khi chuyển vào hoặc ra khỏi lãnh thổ Việt nam hoặc được sử dụng trong thanh toán quốc tế
2.4 Chế độ lưu thông tiền tệ Việt Nam Ở nước ta, tiền tệ và lưu thông tiền tệ có những đặc điểm sau đây:
Tiền tệ và lưu thông tiền tệ đã chuyển từ tình trạng cấp phát không ổn định và siêu lạm phát sang một mô hình kinh doanh tiền tệ, giúp kiểm soát và giảm lạm phát Điều này củng cố sức mua của đồng tiền Việt Nam, hướng tới việc trở thành đồng tiền có khả năng chuyển đổi cao hơn.
Tiền tệ và lưu thông tiền tệ đã chuyển từ việc chỉ hoạt động qua hệ thống ngân hàng Nhà nước sang việc hoạt động đa dạng thông qua nhiều tổ chức ngân hàng thuộc các thành phần kinh tế khác nhau.
Tiền tệ, lưu thông tiền tệ và kinh doanh tiền tệ được kiểm soát chặt chẽ bởi Nhà nước thông qua các cơ quan chuyên môn như Ngân hàng Nhà nước và Ủy ban Chứng khoán Quốc gia.
Quy luật lưu thông tiền tệ
3.1 Nội dung quy luật lưu thông tiền tệ
Karl Marx đã tiến hành nghiên cứu khoa học và logic về sự vận động của tiền tệ trong nền kinh tế Chủ Nghĩa Tư Bản Ông phát hiện rằng khối lượng tiền cần thiết cho lưu thông được xác định bởi tỷ lệ giữa tổng giá cả hàng hóa trong lưu thông và tốc độ quay vòng bình quân của tiền tệ, được biểu diễn qua một công thức cụ thể.
Kc: Là khối lượng cần thiết cho lưu thông trong một thời gian
H: Là tổng giá cả hang hóa lưu thông
V: Là tốc độ quay vòng bình quân của tiền tệ trong một thời gian
3.2 Cung và cầu tiền tệ a Mức cung tiền tệ: là lượng tiền được cung ứng nhằm thoả mãn các nhu cầu thanh toán và dự trữ của các chủ thể trong nền kinh tế Mức cung tiền phải tương ứng với mức cầu về tiền tệ Sự thiếu hụt hay dư thừa của cung tiền tệ so với cầu đều có thể dẫn tới những tác động không tốt cho nền kinh tế Điều quan trọng khi nghiên cứu về mức cung tiền tệ là xác định thành phần của do vậy sẽ được đưa vào phạm vi đo lượng tiền Việc xác định này về mặt lý thuyết căn cứ vào định nghĩa về tiền tệ, tức là bất cứ cái gì được thừa nhận chung là phương tiện thanh toán cho hàng hoá, dịch vụ hay các khoản nợ thì đều được coi là tiền Tuy nhiên tiêu chuẩn đặt ra như vậy vấp phải khó khăn trong ứng dụng thực tiễn Nếu như tiền giấy hay các tài khoản séc dễ dàng được coi là tiền vì chúng được sử dụng trực tiếp làm phương tiện thanh toán trong nền kinh tế một cách phổ biến, thì các tài khoản tiền gửi ngắn hạn, các giấy chứng nhận tiền gửi v.v có được coi là tiền tệ không? Tuy chúng không được sử dụng trực tiếp làm phương tiện thanh toán nhưng sự phát triển của thị trường tài chính hiện đại đã khiến cho chúng có khả năng đổi ra tiền một cách dễ dàng khi cần, và do vậy chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến tổng phương tiện thanh toán (tổng lượng tiền) của xã hội b Mức cầu tiền tệ
Bộ phận cầu tiền cho nhu cầu giao dịch rất quan trọng trong xã hội, khi mà nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức và các gia đình đều cần tiền để thực hiện các hoạt động mua bán hàng hóa phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng hàng ngày Nhà nước sử dụng tiền để chi cho các hoạt động hành chính, doanh nghiệp cần tiền để mua nguyên vật liệu và trả lương cho công nhân, trong khi các gia đình cần tiền để mua sắm hàng tiêu dùng và thực phẩm Tất cả những nhu cầu này được tổng hợp lại thành nhu cầu tiền giao dịch.
Bộ phận cầu tiền cho nhu cầu dự phòng là khoản tiền dự trữ mà doanh nghiệp và gia đình tích lũy để đáp ứng các chi tiêu bất thường, chuẩn bị cho thời kỳ nghỉ hưu hoặc đối phó với những khó khăn tài chính Việc này giúp đảm bảo sự ổn định tài chính trong những tình huống không lường trước.
Bộ phận cầu tiền phục vụ nhu cầu cất trữ tài sản dưới dạng tiền, giúp giảm thiểu rủi ro mất vốn so với các hình thức cất trữ khác như gửi ngân hàng, đầu tư cổ phiếu hay hàng hóa Tiền có tính lỏng cao, cho phép sử dụng ngay để thanh toán khi cần thiết Tuy nhiên, do mức sinh lời thấp, tiền thường chỉ được cất trữ với mục đích phân tán rủi ro.
3.3 Các khối tiền trong lưu thông
Định nghĩa tiền tệ chỉ là một phương tiện trao đổi, nhưng không đủ để hiểu rõ các phương tiện cụ thể nào được coi là tiền trong nền kinh tế hiện tại Để có cái nhìn đầy đủ hơn, cần phải xác định các phép đo về các khối tiền tệ đang lưu thông, từ đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về số lượng và vai trò của tiền trong nền kinh tế.
Các khối tiền tệ trong lưu thông bao gồm những phương tiện trao đổi chung, được phân loại dựa trên tính thanh khoản của chúng trong các khoảng thời gian nhất định của một quốc gia.
Tính thanh khoản của một phương tiện trao đổi được định nghĩa là khả năng chuyển đổi phương tiện đó thành hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh phạm vi và mức độ sử dụng của chúng trong các giao dịch thanh toán.
Các phép đo khối tiền tệ thay đổi theo các phương tiện mà hệ thống tài chính cung cấp và thường xuyên được điều chỉnh Tuy nhiên, nhìn chung, các khối tiền tệ đang lưu thông bao gồm nhiều thành phần khác nhau.
Khối tiền giao dịch (M1) bao gồm các phương tiện thanh toán phổ biến cho hàng hóa và dịch vụ, với tính thanh khoản cao nhất Thành phần của M1 bao gồm tiền mặt đang lưu hành, tức là tiền giấy và tiền xu nằm ngoài hệ thống ngân hàng, cùng với tiền gửi không kỳ hạn tại các tổ chức tín dụng.
Khối tiền mở rộng (M2) bao gồm tiền gửi có kỳ hạn, mặc dù không trực tiếp được sử dụng làm phương tiện trao đổi, nhưng có khả năng chuyển đổi nhanh chóng sang tiền giao dịch với chi phí thấp Phân khối này có thể được phân loại theo kỳ hạn hoặc số lượng.
Khối tiền tài sản (M3) bao gồm các loại trái khoán có tính lỏng cao như hối phiếu và tín phiếu kho bạc Mặc dù phần lớn tài sản này là trái khoán, chúng vẫn có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng.
Lạm phát, Thiểu phát và biện pháp ổn định tiền tệ
4.1 Lạm phát a Khái niệm lạm phát
Lạm phát là sự gia tăng liên tục của mức giá chung trong nền kinh tế, dẫn đến mất giá trị tiền tệ và giảm sức mua Khi so sánh giữa các nền kinh tế, lạm phát thể hiện sự phá giá của một loại tiền tệ so với các loại tiền tệ khác Thông thường, lạm phát được hiểu theo hai nghĩa: một là lạm phát trong phạm vi quốc gia và hai là lạm phát trong bối cảnh toàn cầu Sự ảnh hưởng của hai khái niệm này vẫn là chủ đề tranh luận giữa các nhà kinh tế học vĩ mô Ngược lại với lạm phát là giảm phát, trong khi một chỉ số lạm phát bằng 0 hoặc chỉ số dương nhỏ được xem là "ổn định giá cả".
* Lạm phát do cầu kéo Đây chính là sự mất cân đối trong quan hệ cung – cầu Nguyên nhân chính là do
Việc tăng cung ứng tiền tệ là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng cầu về hàng hóa và dịch vụ, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất Nếu cầu vượt quá cung và sản xuất không được mở rộng do hạn chế về máy móc hoặc yếu tố sản xuất, áp lực lạm phát sẽ gia tăng trong khoảng từ 1 đến 3 năm Sự mất cân đối này sẽ được điều chỉnh qua giá cả, dẫn đến lạm phát do cầu tăng Tại Mỹ, tỷ lệ sử dụng công suất máy móc trên 83% là chỉ số quan trọng cho thấy khả năng lạm phát trong tương lai.
* Lạm phát do chi phí đẩy
Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất tăng cao và được chuyển giao cho người tiêu dùng, thường diễn ra trong giai đoạn kinh tế phát triển khi người tiêu dùng chấp nhận giá cao hơn Chẳng hạn, nếu lương chiếm tỷ lệ lớn trong chi phí sản xuất và tăng nhanh hơn năng suất lao động, tổng chi phí sản xuất sẽ gia tăng Nếu nhà sản xuất có thể chuyển chi phí tăng này cho người tiêu dùng, giá bán sẽ tăng lên Điều này dẫn đến việc công nhân và các công đoàn yêu cầu tăng lương để phù hợp với chi phí sinh hoạt tăng, tạo ra một vòng xoáy lạm phát.
* Lạm phát do cung tiền tệ tăng cao và liên tục
Theo các nhà kinh tế học tiền tệ, việc tăng cung tiền kéo dài có thể dẫn đến lạm phát, đặc biệt khi nền kinh tế đạt trạng thái toàn dụng Trong giai đoạn chưa toàn dụng, nguồn nguyên liệu và lao động còn dồi dào, nhiều nhà máy chưa hoạt động, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao Khi cung tiền tăng, lãi suất giảm, khuyến khích đầu tư và mở cửa lại các nhà máy, từ đó tạo ra việc làm và tăng sản lượng Tuy nhiên, khi nền kinh tế đạt toàn dụng, các nhà máy hoạt động hết công suất, có thể xảy ra tình trạng thiếu hụt năng lượng, lao động và nguyên liệu, dẫn đến tắc nghẽn trong lưu thông Chính phủ và các nhà quản lý cần xác định và khắc phục những tắc nghẽn này; nếu không, sản lượng sẽ không tăng mà giá cả sẽ tăng cao, gây ra lạm phát.
Ngoài những nguyên nhân chính đã được đề cập, tâm lý của người dân cũng là một yếu tố quan trọng gây ra lạm phát Khi người dân mất niềm tin vào đồng tiền của Nhà nước, họ có xu hướng không giữ tiền mà thay vào đó, họ sẽ sử dụng tiền để mua hàng hóa dự trữ hoặc đầu tư vào các lĩnh vực kinh doanh khác.
Khi cầu tăng mà cung không đủ đáp ứng, cân bằng cung cầu trên thị trường hàng hóa bị phá vỡ, dẫn đến việc giá cả tăng cao và gây ra lạm phát Sự gia tăng giá cả kích thích tiêu dùng, tạo ra một vòng xoáy lạm phát Thêm vào đó, thâm hụt ngân sách cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến việc tăng cung ứng tiền tệ, góp phần làm lạm phát gia tăng.
Khi chính phủ đối mặt với thâm hụt ngân sách, một giải pháp là phát hành trái phiếu chính phủ để vay vốn từ người dân, giúp bù đắp thiếu hụt mà không làm tăng cơ số tiền, từ đó không gây ra lạm phát Tuy nhiên, nếu thâm hụt kéo dài và nghiêm trọng, chính phủ sẽ phải in tiền, dẫn đến tăng cung ứng tiền tệ, làm tăng tổng cầu và tỷ lệ lạm phát Đặc biệt, các nước đang phát triển gặp khó khăn trong việc phát hành trái phiếu do nguồn vốn hạn chế, khiến việc in tiền trở thành biện pháp hiệu quả nhất Do đó, khi thâm hụt ngân sách gia tăng và kéo dài, lượng tiền tệ cũng tăng theo, dẫn đến nguy cơ lạm phát cao hơn.
Đối với các quốc gia có nền kinh tế phát triển, việc phát hành trái phiếu mang lại lợi ích, nhưng nếu kéo dài sẽ làm tăng cầu về vốn và lãi suất Để giảm lãi suất trên thị trường, Ngân hàng Trung ương cần mua lại các trái phiếu, dẫn đến việc tăng cung tiền và có nguy cơ gây ra lạm phát.
4.2 Giảm phát và thiểu phát a Khái niệm giảm phát, thiểu phát
Giảm phát là hiện tượng mức giá chung trong nền kinh tế liên tục giảm, trái ngược với lạm phát Nói một cách khác, giảm phát có thể được xem như lạm phát với tỷ lệ âm.
Thiểu phát trong kinh tế học là lạm phát ở tỷ lệ rất thấp Đây là một vấn nạn trong quản lý kinh tế vĩ mô b Nguyên nhân
Giảm phát giống như ta đặt một cái kẹp vào hệ thống ngân hàng và sẽ gây tác dụng lan tỏa đến cả nền kinh tế
Giảm phát là hiện tượng giảm liên tục mức giá chung của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, dẫn đến việc sức mua của đồng nội tệ tăng lên Tương tự như lạm phát, giảm phát được đo lường qua chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với tỷ lệ phần trăm Khi tỷ lệ lạm phát giảm xuống dưới 0% và giá cả chung giảm, điều này cho thấy nền kinh tế đang rơi vào tình trạng giảm phát.
Giảm phát và giảm lạm phát là hai khái niệm khác nhau mà nhiều người thường nhầm lẫn Giảm lạm phát đề cập đến việc giảm mức độ lạm phát theo thời gian, trong khi giảm phát xảy ra khi tỷ lệ lạm phát giảm xuống dưới 0% Khi giá cả giảm, đồng nội tệ sẽ trở nên có giá trị hơn, dẫn đến việc nắm giữ tiền mặt trở nên phổ biến Tuy nhiên, sự gia tăng giá trị của tiền có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho nền kinh tế, đôi khi còn tồi tệ hơn cả tình trạng lạm phát.
Có một sự khác biệt quan trọng giữa giảm phát tốt do cung dư thừa và giảm phát xấu được tạo ra bởi cầu thiếu hụt
Giảm phát tích cực xảy ra khi công nghệ mới nâng cao năng suất và sản lượng trong bối cảnh nền kinh tế phát triển nhanh, dẫn đến cung vượt cầu Ngược lại, giảm phát tiêu cực xuất phát từ khủng hoảng tài chính và suy thoái nghiêm trọng, gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng và khả năng mua sắm giảm sút, thấp hơn so với mức cung.
4.3 Vận dụng các biện pháp ổn định tiền tệ trong điều kiện của Việt Nam hiện nay
Khi lạm phát trở nên nghiêm trọng, các chính phủ buộc phải thực hiện các biện pháp để chống lại lạm phát và phục hồi sức mua của đồng tiền Việc ổn định tiền tệ và kiềm chế lạm phát trở thành chính sách quan trọng trong phát triển kinh tế Ổn định tiền tệ bao gồm áp dụng các biện pháp kinh tế, tài chính và kỹ thuật nhằm duy trì sức mua của đồng tiền, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế Trong thời kỳ các nước công nghiệp phát triển với chế độ bản vị vàng, ổn định tiền tệ là khôi phục quan hệ bình thường giữa tiền giấy và vàng Các quốc gia đã từng áp dụng nhiều biện pháp cải thiện để đạt được mục tiêu này.
-Biện pháp loại bỏ tiền giấy không khả hoán (Annulation)
-Biện pháp khôi phục (Restoration)
-Biện pháp phá giá tiền tệ (Devaluation)
Trong bối cảnh hiện đại, vàng không còn là nền tảng cho lưu thông tiền tệ và bảo đảm cho tiền giấy, dẫn đến sự thay đổi quan trọng trong các biện pháp ổn định và kiềm chế lạm phát Hiện nay, ổn định tiền tệ tập trung vào việc duy trì sức mua của tiền giấy, ngăn chặn sự gia tăng giá cả hàng hóa thông qua việc giải quyết mối quan hệ giữa tiền và hàng Dù áp dụng biện pháp nào, các mục tiêu cơ bản như ổn định sức mua, ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm vẫn cần được đạt được để chính sách tiền tệ và kiềm chế lạm phát có ý nghĩa Do đó, các biện pháp thực hiện có thể bao gồm cả chiến lược dài hạn và những biện pháp cấp bách trước mắt.
* Những biện pháp cơ bản chiến lược
Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế-xã hội nhờ vào việc xây dựng và thực hiện chiến lược phát triển đúng đắn Kể từ khi chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường có điều tiết và phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, đất nước đã ghi nhận những bước tiến quan trọng trong việc cải cách và nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế.
Thực hành
Câu 1: Tiền tệ trong nền kinh tế thị trường gồm có những nội dung gì?
Câu 2: Tín dụng trong nền kinh tế thị trường gồm có những nội dung gì?
Việc dẫn vốn từ nơi thừa đến nơi thiếu có thể thực hiện qua nhiều hình thức như cho vay ngân hàng, đầu tư trực tiếp, và các hình thức huy động vốn khác Điều này rất quan trọng trong nền kinh tế vì nó giúp tối ưu hóa nguồn lực, tăng cường hiệu quả sử dụng vốn, và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững Khi vốn được phân bổ hợp lý, các doanh nghiệp và dự án có tiềm năng sẽ có cơ hội phát triển, từ đó tạo ra việc làm và nâng cao mức sống cho người dân.
- Chia lớp thành các nhóm mỗi nhóm tối đa là 10 sinh viên
Mỗi tổ sẽ bầu ra một nhóm trưởng, người có nhiệm vụ tổng hợp ý kiến của các thành viên và đại diện nhóm thuyết trình trong buổi thảo luận Nhóm trưởng cũng sẽ phối hợp với các thành viên để trả lời những câu hỏi từ các nhóm khác.
Các nhóm trưởng sẽ trình bày kết quả thảo luận nhóm và giải đáp thắc mắc từ các nhóm khác Cuối cùng, giáo viên sẽ nhận xét và đánh giá kết quả của từng nhóm, đồng thời nêu ra một số vấn đề cơ bản liên quan đến nội dung thực hành.
Tín dụng – Bảo hiểm - Ngân hàng
1.1 Khái niệm, chức năng và vai trò của tín dụng a Khái niệm
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn, trong đó các bên sử dụng vốn tạm thời và dựa trên nguyên tắc hoàn trả dựa vào sự tin tưởng Chức năng của tín dụng không chỉ giúp tạo ra nguồn vốn cho các nhu cầu tài chính mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế thông qua việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
Chức năng tập trung và phân phối lại vốn tiền tệ theo nguyên tắc có hoàn trả là một phần quan trọng trong hệ thống tín dụng, giúp thu hút tiền tệ nhàn rỗi và phân phối lại dưới hình thức cho vay Điều này tạo ra sự điều hòa tạm thời giữa các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn, đồng thời yêu cầu phải trả lãi Việc phân phối lại vốn tiền tệ có thể được thực hiện qua hai hình thức: phân phối trực tiếp và phân phối gián tiếp Phân phối trực tiếp diễn ra khi vốn từ những chủ thể tạm thời chưa sử dụng được chuyển giao cho những chủ thể cần vốn cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, thường thông qua tín dụng thương mại và phát hành trái phiếu của các công ty.
Chức năng tiết kiệm tiền mặt trong nền kinh tế thị trường ngày càng quan trọng khi hoạt động tín dụng phát triển đa dạng, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và thanh toán bù trừ giữa các đơn vị kinh tế Điều này không chỉ giảm khối lượng giấy bạc lưu thông mà còn giảm chi phí liên quan đến việc sử dụng tiền mặt Hơn nữa, việc này cho phép nhà nước điều tiết linh hoạt khối lượng tiền tệ, đáp ứng kịp thời nhu cầu cho sản xuất và lưu thông hàng hóa.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và điều tiết các hoạt động của nền kinh tế Bằng cách tập trung và phân phối lại vốn tiền tệ, tín dụng không chỉ đáp ứng nhu cầu tái sản xuất mà còn phản ánh một cách nhạy bén tình hình hoạt động kinh tế Do đó, tín dụng trở thành công cụ thiết yếu cho nhà nước trong việc kiểm soát và thúc đẩy thực hiện các chiến lược phát triển kinh tế trong nền kinh tế thị trường.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục Trong nền kinh tế, có hai nhóm doanh nghiệp: một nhóm có vốn tạm thời thừa muốn đầu tư để sinh lời, và một nhóm thiếu vốn cần tìm nguồn tài chính để đáp ứng nhu cầu Hoạt động tín dụng giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn, từ đó thúc đẩy sản xuất kinh doanh diễn ra một cách hiệu quả.
Tín dụng huy động là yếu tố quan trọng trong việc tập trung vốn thúc đẩy sự phát triển kinh tế Để một quốc gia có thể phát triển, cần có nguồn vốn đầu tư lớn nhằm đổi mới công nghệ, tăng năng suất lao động và giảm giá thành sản phẩm Quan hệ tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc huy động các nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế, từ đó đáp ứng nhu cầu đầu tư cần thiết cho sự cạnh tranh và phát triển.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao mức sống của người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp và người khuyết tật Qua các mối quan hệ tín dụng, họ có thể tiếp cận nhà ở, phương tiện đi lại và điện thoại, nhờ vào hình thức vay trả góp.
Thứ tư, tín dụng đóng vai trò là công cụ điều tiết vĩ mô của Nhà nước, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu đầu tư và từ đó quyết định cơ cấu kinh tế Nhà nước sử dụng hoạt động của các Ngân hàng thương mại, chủ yếu thông qua tín dụng, để điều chỉnh và quản lý cơ cấu kinh tế một cách hiệu quả.
1.2 Các hình thức tín dụng
Tín dụng thương mại là mối quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế mà không cần sự can thiệp của ngân hàng Hình thức phổ biến nhất của tín dụng thương mại là việc mua chịu hàng hóa.
Tín dụng bán chịu hàng hóa phát sinh từ sự cách biệt giữa sản xuất và tiêu thụ, dẫn đến tình trạng một số doanh nghiệp có hàng hóa muốn bán trong khi những doanh nghiệp khác cần mua nhưng chưa có tiền mặt Trong trường hợp này, người bán có thể thực hiện giá trị sản phẩm của mình bằng cách bán chịu hàng hóa cho người mua Hình thức mua bán chịu được coi là tín dụng, vì người bán cho phép người mua sử dụng vốn hàng hóa tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định Khi đến hạn thỏa thuận, người mua phải hoàn trả vốn cho người bán bằng tiền mặt cùng với phần lãi đã thỏa thuận.
Tín dụng thương mại có hai loại gồm tín dụng thương mại không sử dụng thương phiếu và tín dụng thương mại có sử dụng thương phiếu (commercial paper)
Tín dụng thương mại không sử dụng thương phiếu là hình thức mà người bán ghi số tiền bán chịu vào tài khoản của người mua, người mua có trách nhiệm hoàn trả theo định kỳ Loại tín dụng này thường được áp dụng trong các mối quan hệ thương mại lâu dài và thân tín, đặc biệt giữa công ty mẹ và công ty con.
Tín dụng thương mại thông qua thương phiếu yêu cầu người bán và người mua theo dõi và giải quyết công nợ từ việc bán chịu sản phẩm Đây là một hình thức khế ước dân sự đặc biệt, xác định quyền lợi cho người bán và nghĩa vụ thanh toán của người mua khi món nợ đến hạn Thương phiếu là chứng từ xác nhận quyền nhận một số tiền nhất định vào một ngày cụ thể trong tương lai, đã được thỏa thuận từ trước.
Thương phiếu có 2 loại: Hối phiếu và lệnh phiếu
Hối phiếu, hay còn gọi là draft hoặc bill of exchange, là một tài liệu tài chính mà người ký phát (chủ nợ) lập ra để yêu cầu người thụ lệnh (người thiếu nợ) thanh toán một khoản tiền nhất định cho người hưởng lợi (người thụ hưởng) hoặc theo lệnh của người này cho một cá nhân khác khi đến hạn Người thụ hưởng có thể là chủ nợ hoặc một người do chủ nợ chỉ định.
Lệnh phiếu, hay còn gọi là tín phiếu, là một tài liệu nợ do người thiếu nợ (người ký lệnh) lập ra, cam kết trả một khoản tiền cụ thể cho người chủ nợ hoặc theo yêu cầu của người này để thanh toán cho người khác khi đến hạn.
Tín dụng ngân hàng là hình thức cho vay giữa các ngân hàng, tổ chức tín dụng và các chủ thể kinh tế - tài chính trong xã hội, bao gồm doanh nghiệp, tổ chức xã hội, cơ quan nhà nước và cá nhân.
Thanh toán trong nền kinh tế thị trường
1 Thanh toán tiền mặt trong nền kinh tế thị trường
1.1 Khái niệm và nội dung thanh toán dùng tiền mặt
Thanh toán bằng tiền mặt là quá trình mà tổ chức hoặc cá nhân sử dụng tiền mặt để thực hiện các giao dịch chi trả hoặc nghĩa vụ tài chính khác một cách trực tiếp.
Giao dịch mua bán nhỏ lẻ thường có giá trị thanh toán không lớn và diễn ra thường xuyên tại các ngân hàng cơ sở Các ngân hàng trong cùng hệ thống không thực hiện thu chi tiền mặt trực tiếp với nhau Những giao dịch này diễn ra trong mối quan hệ kinh tế giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cá nhân.
1.2 Ưu nhược điểm của thanh toán dùng tiền mặt Ưu điểm:
- Thoả mãn giao dịch thường xuyên hàng ngày có giá trị nhỏ Những giao dịch mang tính chất tự phát và thường có giá trị nhỏ
- Phù hợp với những vùng kinh tế chưa phát triển, dân trí thấp Việc triển khai các hình thức thanh toán khác khó khăn
- Chi phí tổ chức sự vận động của tiền tệ tốn kém
- Nhà nước khó giám sát các hoạt động tài chính của Doanh nghiệp, cá nhân trong xã hội
- Tính an toàn trong các giao dịch thấp
2 Thanh toán không dùng tiền mặt
Thanh toán không dùng tiền mặt là hình thức thanh toán không sử dụng tiền mặt, mà thay vào đó, giao dịch được thực hiện thông qua việc chuyển khoản từ tài khoản của các bên liên quan đến số tiền cần thanh toán.
Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức thanh toán không trực tiếp sử dụng tiền mặt, mà dựa vào các chứng từ hợp pháp như giấy nhờ thu, giấy ủy nhiệm chi, và séc để chuyển tiền từ tài khoản của một đơn vị sang tài khoản của đơn vị khác tại ngân hàng Phương thức này gắn liền với sự ra đời của đồng tiền ghi sổ.
2.2 Bản chất của thanh toán không dùng tiền mặt
Trong thanh toán không dùng tiền mặt, tiền tệ di chuyển độc lập với hàng hóa về cả thời gian và không gian, thường không có sự khớp nối giữa chúng Đây là đặc điểm nổi bật và quan trọng nhất của hình thức thanh toán này.
Trong thanh toán không dùng tiền mặt, không có vật trung gian trao đổi như trong phương thức thanh toán bằng tiền mặt (H-T-H) Thay vào đó, giao dịch được thực hiện thông qua tiền kế toán hoặc tiền ghi sổ, được ghi chép trên các chứng từ sổ sách kế toán Đây là đặc điểm nổi bật của hình thức thanh toán không dùng tiền mặt.
Trong thanh toán không dùng tiền mặt, ngân hàng đóng vai trò là tổ chức và thực hiện các giao dịch thanh toán Chỉ ngân hàng, với tư cách là người quản lý tài khoản tiền gửi của khách hàng, mới có quyền thực hiện việc chuyển khoản theo các nguyên tắc chuyên môn đặc thù Nhờ vào nghiệp vụ này, ngân hàng trở thành trung tâm thanh toán cho khách hàng của mình.
Thanh toán không dùng tiền mặt, nếu được tổ chức và thực hiện một cách hiệu quả, sẽ mang lại nhiều lợi ích tích cực Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển và nhu cầu thị trường tăng cao, hình thức thanh toán này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc lưu chuyển tiền tệ và xác lập giá trị trong nền kinh tế.
2.3 Các nguyên tắc thanh toán không dùng tiền mặt
Thanh toán không dùng tiền mặt thể hiện mối quan hệ kinh tế và pháp lý trong việc giao nhận và thanh toán hàng hóa, dịch vụ Do đó, các bên tham gia cần tuân thủ các quy định nguyên tắc trong quá trình thực hiện thanh toán.
Tất cả các chủ thể tham gia thanh toán, bao gồm cả pháp nhân và thể nhân, đều phải mở tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán Họ có quyền lựa chọn tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán để thực hiện việc mở tài khoản.
Số tiền thanh toán giữa người chi trả và người thụ hưởng cần phải căn cứ vào lượng hàng hoá và dịch vụ đã được giao giữa người mua và người bán.
Người bán hoặc cung cấp dịch vụ có trách nhiệm nhận số tiền từ người mua và phải đảm bảo giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ đúng hạn, tương xứng với giá trị đã thanh toán Đồng thời, họ cũng cần kiểm soát chặt chẽ các chứng từ liên quan đến quá trình thanh toán.
Các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán đóng vai trò quan trọng như một trung gian giữa người mua và người bán, đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.
2.4 Ý nghĩa của việc thanh toán không dùng tiền mặt
Thanh toán không dùng tiền mặt đã trở thành xu hướng phổ biến trong mọi tầng lớp dân cư ở nhiều quốc gia, nhờ vào tính hiệu quả và sự tiện lợi mà nó mang lại.
Thanh toán không dùng tiền mặt mang lại cho khách hàng sự đơn giản, an toàn và tiết kiệm trong giao dịch Với tài khoản ngân hàng, khách hàng có thể dễ dàng rút tiền bất kỳ lúc nào bằng cách gửi yêu cầu đến ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi.
Những vấn đề cơ bản về tài chính
1 Tiền đề ra đời, tồn tại và phát triển của tài chính
1.1 Tiền đề sản xuất hàng hoá và tiền tệ
Tài chính ra đời và phát triển trong bối cảnh lịch sử cụ thể, khi có những hiện tượng kinh tế - xã hội khách quan xuất hiện Những hiện tượng này đóng vai trò như tiền đề quyết định sự hình thành và tồn tại của tài chính như một phạm trù kinh tế - lịch sử.
Vào cuối thời kỳ công xã nguyên thủy, sự phát triển của phân công lao động xã hội đã dẫn đến việc hình thành sản xuất và trao đổi hàng hóa Sự xuất hiện của tiền tệ trở thành một yêu cầu khách quan trong quá trình phát triển xã hội, đánh dấu một cuộc cách mạng trong công nghệ phân phối Điều này đã chuyển đổi từ phân phối bằng hiện vật sang phân phối dựa trên giá trị, từ đó tài chính bắt đầu hình thành và phát triển.
Tài chính là quá trình phân phối nguồn lực tài chính để đáp ứng nhu cầu của các chủ thể kinh tế Hoạt động tài chính liên quan đến sự vận động độc lập của các luồng giá trị dưới dạng tiền tệ, thông qua việc hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ trong nền kinh tế.
Khi chế độ tư hữu xuất hiện, xã hội phân chia thành giai cấp và dẫn đến đấu tranh giữa các giai cấp Trong bối cảnh này, Nhà nước ra đời, đánh dấu hình thái Nhà nước đầu tiên của nhân loại - Nhà nước của chế độ nô lệ Để duy trì quyền lực, Nhà nước cần chi tiêu cho bộ máy quản lý, quân đội và nhà tù, do đó huy động sự đóng góp của công dân qua thuế Trong nền kinh tế hàng hoá - tiền tệ, Nhà nước sử dụng tiền tệ để phân phối sản phẩm xã hội và thu nhập quốc dân, từ đó hình thành quỹ tiền tệ riêng Điều này đánh dấu sự xuất hiện của phạm trù tài chính nhà nước hay tài chính công.
Trong các nền kinh tế trước tư bản chủ nghĩa, tài chính công được hình thành dựa trên nền tảng kinh tế tự cung tự cấp và tự do cạnh tranh, với nhà nước tách biệt chức năng chính trị khỏi hoạt động kinh tế Hoạt động kinh tế thuộc về cá nhân và tư nhân, được điều tiết bởi "bàn tay vô hình" Do đó, tài chính công chỉ phục vụ cho các hoạt động chính trị đơn thuần của nhà nước.
Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, đặc biệt là sau cuộc đại khủng hoảng kinh tế
Giai đoạn 1929 - 1933 đánh dấu sự thay đổi trong vai trò của Nhà nước với sự xuất hiện của học thuyết kinh tế Keynes, nhấn mạnh chức năng quản lý kinh tế bên cạnh chính trị Tài chính công trở thành công cụ cho Nhà nước can thiệp vào nền kinh tế, với nội dung và phương pháp tác động phụ thuộc vào phương thức sản xuất và chế độ xã hội của từng quốc gia Sự phát triển của Nhà nước và nền sản xuất hàng hóa tiền tệ đã dẫn đến sự phát triển của hệ thống quan hệ tài chính, bao gồm cả bộ phận tài chính công phục vụ cho chức năng quản lý kinh tế và bộ phận tài chính tư liên quan đến hoạt động kinh tế của khu vực tư nhân.
Tài chính là một khái niệm kinh tế và lịch sử, phát triển song song với nền kinh tế hàng hóa - tiền tệ Tài chính công cũng ra đời và phát triển đồng thời với nền kinh tế hàng hóa - tiền tệ và sự hình thành của Nhà nước.
2 Bản chất của tài chính
Xác định đúng bản chất của tài chính là yếu tố quan trọng giúp phân biệt tài chính với các lĩnh vực khác, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng tài chính trong phát triển kinh tế - xã hội Để hiểu rõ bản chất tài chính, cần xem xét các biểu hiện bên ngoài của nó và tìm ra những điểm chung trong các quan hệ tài chính.
2.1 Biểu hiện bên ngoài của tài chính
Tài chính trong xã hội được hiểu là các nguồn lực tài chính và quỹ tiền tệ, phản ánh sức mua của các chủ thể Tài chính không chỉ đơn thuần là tiền tệ ở trạng thái tĩnh mà còn là sự vận động của các lượng tiền, tạo ra thế năng về sức mua và chuyển hóa chúng thành hiện thực Những biểu hiện rõ ràng của tài chính có thể thấy qua các mối quan hệ xã hội khác nhau.
Mối quan hệ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và các tầng lớp dân cư thể hiện rõ qua việc cư dân và doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, phí và lệ phí theo quy định của pháp luật.
Quan hệ giữa các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế xã hội và các tầng lớp dân cư rất quan trọng, thể hiện qua sự tương tác và hợp tác lẫn nhau Những mối quan hệ này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn góp phần cải thiện đời sống xã hội Các doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu của cộng đồng để tạo ra sản phẩm và dịch vụ phù hợp, trong khi các tổ chức kinh tế xã hội đóng vai trò kết nối, hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho các tầng lớp dân cư.
Các quan hệ thanh toán liên quan đến việc mua bán tài sản, vật tư, hàng hóa và dịch vụ rất quan trọng trong kinh doanh Doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, hộ gia đình và cá nhân kinh doanh có thể huy động nguồn tài trợ vốn thông qua nhiều hình thức như phát hành cổ phiếu, trái phiếu, liên doanh và tín dụng Những phương thức này không chỉ giúp tăng cường khả năng tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của các hoạt động kinh doanh.
+ Quan hệ đóng lệ phí bảo hiểm và nhận tiền bồi thường bảo hiểm: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thương mại
+ Quan hệ trả lương, trả công giữa doanh nghiệp với người lao động trong doanh nghiệp
+ Quan hệ phân phối lợi nhuận và sử dụng các quỹ trong doanh nghiệp
Các quan hệ tài chính quốc tế bao gồm các mối quan hệ kinh tế giữa chính phủ, tổ chức kinh tế xã hội và dân cư của một quốc gia với chính phủ, tổ chức cá nhân của quốc gia khác hoặc với các tổ chức quốc tế Những mối quan hệ này thể hiện qua nhiều hình thức cụ thể.
Quan hệ viện trợ và vay nợ giữa các Chính phủ, cũng như giữa Chính phủ một nước với các tổ chức phi Chính phủ và các tổ chức tài chính, tiền tệ, tín dụng quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và hỗ trợ các dự án xã hội Những mối quan hệ này không chỉ giúp cải thiện cơ sở hạ tầng mà còn thúc đẩy sự hợp tác quốc tế và tạo điều kiện cho các nguồn lực tài chính được phân bổ hiệu quả.
+ Các hình thức đầu tư trực tiếp và gián tiếp giữa các tổ chức, cá nhân của các nước
2.2 Nội dung kinh tế xã hội của tài chính
Tài chính được định nghĩa là sự vận động tương đối độc lập của tiền tệ, đóng vai trò là phương tiện thanh toán và cất trữ trong quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ, đại diện cho sức mua của các chủ thể kinh tế - xã hội Nó bao gồm tổng thể các mối quan hệ kinh tế trong việc phân phối nguồn lực tài chính, thông qua việc tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ để đáp ứng nhu cầu tích lũy và tiêu dùng của xã hội.
Như vậy có thể xác định bản chất của tài chính trên các khía cạnh sau:
Ngân sách Nhà nước
1 Những vấn đề chung về ngân sách nhà nước
1.1 Khái niệm ngân sách nhà nước
Ngân sách nhà nước là tổng hợp các khoản thu và chi của Nhà nước trong một năm, được quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền Ngân sách này nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
Dưới chế độ phong kiến, chi tiêu của Nhà nước và của nhà vua không được tách biệt, nhưng sự phát triển của giai cấp tư sản đã thúc đẩy yêu cầu phá bỏ chế độ phong kiến và mở rộng thị trường Giai cấp tư sản đã gây áp lực kinh tế lên nhà vua, yêu cầu nghị viện phải quyết định về thuế và chi tiêu của Nhà nước Mặc dù nhà vua không dễ dàng chấp nhận, nhưng với sức mạnh ngày càng tăng của giai cấp tư sản, họ đã giành được thắng lợi trong việc tách bạch chi tiêu của nhà vua khỏi chi tiêu của Nhà nước Giai cấp tư sản tiếp tục đấu tranh để thống nhất thu nhập và chi tiêu của Nhà nước, xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc của năm ngân sách.
Ngân sách Nhà nước (NSNN) luôn gắn liền với Nhà nước, đại diện cho các khoản thu nhập và chi tiêu được quy định bởi pháp luật Quốc hội đảm nhận quyền lập pháp về NSNN, trong khi Chính phủ thực hiện quyền hành pháp Mặc dù các Nhà nước khác nhau đều xây dựng và sử dụng NSNN, vẫn chưa có sự đồng thuận về định nghĩa chính xác của nó, dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm NSNN.
- NSNN là bản dự toán thu - chi tài chính của Nhà nước trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm
- NSNN là quỹ tiền tệ tập trung của Nhà nước, là kế hoạch tài chính cơ bản của Nhà nước
- NSNN là những quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình Nhà nước huy động và sử dụng các nguồn tài chính khác nhau
Dựa trên phân tích, NSNN thể hiện các mối quan hệ kinh tế liên quan đến việc hình thành, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ của nhà nước Khi nhà nước tham gia vào việc phân phối nguồn tài chính quốc gia, điều này nhằm thực hiện các chức năng của Nhà nước theo quy định của pháp luật.
1.2 Đặc điểm của ngân sách nhà nước
NSNN là thành phần chính trong hệ thống tài chính quốc gia, bao gồm các mối quan hệ tài chính cụ thể trong tổng thể các quan hệ tài chính của đất nước.
Có thể kể ra các quan hệ đó là:
- Quan hệ tài chính giữa Nhà nước với dân cư
- Quan hệ tài chính giữa Nhà nước với các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, đặc biệt là với doanh nghiệp Nhà nước
- Quan hệ tài chính giữa Nhà nước với các tổ chức xã hội
- Quan hệ tài chính giữa Nhà nước với các Nhà nước khác và với các tổ chức quốc tế
- Quan hệ tài chính giữa Nhà nước với tư cách là bên tham gia hình thành quỹ công như quỹ bảo hiểm xã hội, quỹ đầu tư
Các quan hệ tài chính thuộc NSNN có đặc điểm sau đây:
Việc thiết lập và quản lý quỹ ngân sách nhà nước (NSNN) là một phần quan trọng trong quyền lực và chức năng của Nhà nước, được thực hiện theo các quy định pháp luật cụ thể.
Ngân sách nhà nước (NSNN) luôn gắn liền với sở hữu Nhà nước và lợi ích công cộng, phản ánh các hoạt động kinh tế - xã hội của Nhà nước Hoạt động thu - chi NSNN thể hiện sự phân phối tài chính quốc gia, đồng thời xử lý các quan hệ lợi ích trong xã hội Lợi ích chung của quốc gia được thể hiện qua phân phối thu nhập của doanh nghiệp, dân cư, GDP, GNP, và phân bổ nguồn lực tài chính cho các mục tiêu kinh tế - xã hội, an ninh và quốc phòng.
Ngân sách Nhà nước (NSNN) có những đặc điểm tương tự như các quỹ tiền tệ khác, nhưng nổi bật với việc được chia thành nhiều quỹ nhỏ Mỗi quỹ nhỏ này có tác dụng riêng, và NSNN chỉ được chi tiêu cho những mục đích cụ thể đã được xác định trước.
+ Hoạt động thu, chi NSNN được thực hiện theo nguyên tắc không hoàn trả trực tiếp là chủ yếu
Nghiên cứu đặc điểm của ngân sách nhà nước (NSNN) không chỉ giúp xác định các phương thức và phương pháp quản lý NSNN hiệu quả hơn, mà còn nâng cao nhận thức và phát huy tốt hơn các chức năng, vai trò của NSNN trong nền kinh tế.
1.3 Vai trò của ngân sách nhà nước
Ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế - xã hội, an ninh quốc phòng và đối ngoại của đất nước Vai trò của NSNN luôn liên quan chặt chẽ đến vai trò của Nhà nước trong từng giai đoạn lịch sử cụ thể.
1.3.1 NSNN là công cụ chủ yếu phân bổ trực tiếp hoặc gián tiếp các nguồn tài chính quốc gia, định hướng phát triển sản xuất, hình thành cơ cấu kinh tế mới, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững
Vốn NSNN đóng vai trò quan trọng trong việc vận động toàn bộ vốn xã hội, vì nó tập trung nguồn tài chính quốc gia vào ngân sách để đáp ứng nhu cầu của Nhà nước Các khoản chi từ ngân sách không chỉ mang ý nghĩa quốc gia mà còn tác động rộng rãi đến các mục tiêu chiến lược kinh tế Thông qua hoạt động thu - chi của vốn ngân sách, Nhà nước có khả năng hướng dẫn và chi phối các nguồn tài chính của các chủ thể khác trong xã hội Do đó, việc phân bổ nguồn tài chính của ngân sách Nhà nước giúp Nhà nước tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến mức độ và cơ cấu của các nguồn tài chính tại các chủ thể theo định hướng đã đề ra.
1.3.2 NSNN là công cụ để điều tiết thị trường, bình ổn giá cả và kiềm chế lạm phát Trong nền kinh tế thị trường, quy luật cung cầu chi phối thị trường rất mạnh mẽ Mọi sự biến động của giá cả đều có nguyên nhân từ sự mất cân đối cung cầu Người kinh doanh nói chung rất nhạy cảm với tình hình giá cả để di chuyển nguồn vốn từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác Nhưng đối với người sản xuất, sự di chuyển này là rất khó khăn đối với nền kinh tế, thì việc di chuyển vốn sẽ gây ra những phản ứng dây chuyền dẫn tới làm mất sự ổn định của cơ cấu Vì vậy, chính phủ cần có sự tác động tích cực đến thị trường nhằm đảm bảo lợi ích cho cả người sản xuất và người tiêu dùng, cũng như để giữ vững cơ cấu kinh tế đã được hoạch định
1.3.3 Ngân sách là công cụ có hiệu lực của Nhà nước để điều chỉnh trong lĩnh vực thu nhập, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội
Mâu thuẫn hiện nay giữa tính nhân đạo của chủ nghĩa xã hội và quy luật khắt khe của nền kinh tế thị trường liên quan đến thu nhập, việc làm và phúc lợi xã hội đòi hỏi một chính sách phân phối thu nhập hợp lý Chính sách này cần khuyến khích tăng trưởng kinh tế đồng thời đảm bảo cuộc sống cho những người nghèo khổ Việc sử dụng ngân sách nhà nước như công cụ điều chỉnh vĩ mô trong thu nhập nhằm thực hiện công bằng xã hội, ổn định đời sống cư dân và kích thích phát triển vật chất, tinh thần cho người lao động Điều này cũng giúp điều chỉnh mức tiêu dùng phù hợp với năng lực sản xuất của nền kinh tế đa thành phần đang phát triển.
1.3.4 NSNN đối với việc củng cố, tăng cường sức mạnh của bộ máy nhà nước, bảo vệ đất nước và giữ gìn an ninh
Ngân sách Nhà nước (NSNN) là nguồn tài chính chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp ngân sách cho hoạt động của bộ máy nhà nước từ Trung ương đến địa phương Tại Việt Nam, NSNN hầu như là nguồn duy nhất phục vụ cho các cơ quan quyền lực, hành chính và tư pháp Ngoài ra, NSNN còn hỗ trợ tài chính cho Đảng Cộng sản trong việc lãnh đạo và tài trợ cho các tổ chức xã hội khi nguồn lực của họ không đủ Như vậy, có thể khẳng định rằng hệ thống chính trị của Việt Nam phụ thuộc vào nguồn tài chính từ NSNN.
Thị trường tài chính
1 Những vấn đề chung về thị trường tài chính
1.1 Khái niệm thị trường tài chính
Thị trường tài chính là nơi diễn ra các giao dịch mua bán quyền sử dụng nguồn tài chính, thông qua các phương thức và công cụ tài chính cụ thể.
1.2 Điều kiện hình thành thị trường tài chính
Thị trường tài chính hình thành cùng với sự phát triển của nền kinh tế thị trường, nơi vốn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh Trong giai đoạn phát triển cao của kinh tế hàng hóa, nhu cầu về nguồn tài chính để đầu tư và tiêu dùng ngày càng gia tăng Sự phát triển năng động của kinh tế thị trường đã tạo ra nhiều chủ thể cần nguồn tài chính để đáp ứng các nhu cầu này.
Các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế là những chủ thể cần nguồn tài chính quan trọng nhất Để hoạt động sản xuất kinh doanh, mỗi doanh nghiệp cần một lượng vốn nhất định Theo quy luật của nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp phải liên tục mở rộng quy mô sản xuất, cải tiến trang thiết bị và đổi mới dây chuyền công nghệ để duy trì và phát triển.
Nhà nước cần nguồn tài chính để tổ chức và quản lý các hoạt động kinh tế - xã hội Để thực hiện chức năng này, Nhà nước cần một lượng của cải vật chất nhất định Tuy nhiên, phần của cải thuộc sở hữu của Nhà nước, được phân phối từ các nguồn tài chính quốc gia dựa vào quyền lực kinh tế chính trị, không đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngày càng tăng, dẫn đến tình trạng bội chi ngân sách.
Không chỉ nhà nước và doanh nghiệp cần nguồn tài chính, mà các hộ gia đình cũng thường xuyên cần tiền để mua sắm tài sản giá trị lớn hoặc chi trả cho các tình huống khẩn cấp như ốm đau hay học phí cho con cái Những khoản chi lớn bất thường này thường vượt quá khả năng tài chính hiện có, khiến các hộ gia đình trở thành những chủ thể cần tìm kiếm nguồn tài chính từ bên ngoài.
Với sự gia tăng liên tục trong năng suất lao động và quy mô sản xuất mở rộng, nền kinh tế thị trường đã tạo ra nhu cầu lớn về nguồn tài chính, đồng thời xuất hiện nhiều chủ thể có khả năng đáp ứng nhu cầu này.
Các doanh nghiệp là những chủ thể chính có khả năng cung ứng nguồn tài chính trong nền kinh tế, nơi tồn tại nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau Một số doanh nghiệp cần vốn để mở rộng quy mô hoặc nâng cấp trang thiết bị, trong khi những doanh nghiệp khác lại có nguồn tài chính nhàn rỗi, bao gồm doanh thu chưa sử dụng, quỹ khấu hao cơ bản chưa dùng, và lợi nhuận chưa tái đầu tư.
Các hộ gia đình và các tầng lớp dân cư có khả năng cung cấp nguồn tài chính thông qua tiền tiết kiệm của từng gia đình, cá nhân, hoặc từ tài sản thừa kế và thu nhập dư thừa mà không đầu tư trực tiếp vào sản xuất kinh doanh.
Với sự phát triển của xã hội và kinh tế thị trường, đã xuất hiện những chủ thể cần nguồn tài chính và những chủ thể cung ứng nguồn tài chính Các chủ thể này tương tác với nhau qua nhiều hình thức khác nhau.
Cách thức đơn giản và sơ khai nhất là dựa trên sự quen biết tín nhiệm nhau để vay và cho vay
Ngân hàng là cầu nối quan trọng trong việc cung cấp và huy động nguồn tài chính, giúp kết nối những người cần vốn với những người có khả năng cung ứng tài chính.
Việc vay vốn từ ngân hàng không phải lúc nào cũng dễ dàng đối với những người cần nguồn tài chính, đặc biệt là khi thực hiện các kế hoạch đầu tư có mức độ rủi ro và mạo hiểm cao.
Sự phát triển của nền kinh tế thị trường đã thúc đẩy chế độ tín dụng, dẫn đến sự ra đời của nhiều hình thức huy động nguồn tài chính thông qua các giấy ghi nợ đa dạng Các doanh nghiệp hiện nay phát hành trái phiếu và thương phiếu, trong khi nhà nước phát hành công trái và trái phiếu công trình Đặc biệt, sự xuất hiện của công ty cổ phần đã tạo ra một phương tiện huy động tài chính mới, đó là cổ phiếu, giúp tăng cường và bổ sung vốn cho hoạt động kinh doanh.
Giấy ghi nợ và cổ phiếu được gọi là chứng khoán, và sự ra đời của chúng đã tạo ra nhu cầu mua bán Nhiều người sở hữu chứng khoán mong muốn thu hồi nguồn tài chính hoặc chuyển nhượng chúng cho những người khác có nhu cầu, dẫn đến việc họ bán chứng khoán mà mình đang nắm giữ.
Khi nền kinh tế phát triển, quan hệ cung cầu về tài chính cũng gia tăng, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động phát hành và giao dịch chứng khoán Điều này đã hình thành nên thị trường chứng khoán, một phần thiết yếu và quan trọng của thị trường tài chính, giúp kết nối hiệu quả giữa nguồn cung và cầu tài chính trong nền kinh tế.
1.3 Phân loại thị trường tài chính
Thị trường tài chính đa dạng với nhiều công cụ và thời gian cung ứng nguồn tài chính khác nhau Để hiểu rõ hơn về các đặc điểm cốt lõi của thị trường này, chúng ta cần phân loại thị trường tài chính từ nhiều góc độ khác nhau.
1.3.1 Căn cứ vào thời gian sử dụng nguồn tài chính huy động được