TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG BÁN LẺCỦA CÁCNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Các nghiên cứu liên quan đến hoạt động tín dụng bán lẻ của các ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động TDBL là một chủ đề được nhiều nghiên cứu, luận văn và bài báo khoa học quan tâm, nhấn mạnh tính cấp thiết và lý luận liên quan Các nghiên cứu đã phân tích thực trạng hoạt động TDBL tại ngân hàng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả Tuy nhiên, các giải pháp này thường mang tính chung chung, thiếu chi tiết, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng thực tế tại các chi nhánh ngân hàng Một số công trình nghiên cứu liên quan đã được công bố, nhưng vẫn cần thêm sự cụ thể hóa để tăng tính khả thi.
- Về tài liệu nước ngoài:
Tác phẩm "Ngân hàng đột phá" của Brett King phân tích các mô hình kinh doanh thành công, cùng những khái niệm và cách tiếp cận chiến lược dựa trên công nghệ Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thành công và thất bại của các ngân hàng thương mại trên toàn cầu Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các ngân hàng thương mại nhằm xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp trong bối cảnh hiện nay.
- Về tài liệu trong nước:
Giáo trình “Ngân hàng thương mại” của PGS.TS Phan Thị Thu Hà (2013) tại trường Đại học Kinh tế Quốc dân cung cấp một hệ thống lý thuyết khoa học và đầy đủ về nội dung, đặc điểm và hoạt động của các ngân hàng thương mại Tuy nhiên, tác giả chỉ tập trung vào khía cạnh lý thuyết chung mà chưa đi sâu vào các hoạt động tín dụng và bảo lãnh cụ thể của các ngân hàng.
Trong quyển “Tín dụng Ngân hàng” (2013), tác giả Lê Văn Tề phân tích vai trò quan trọng của tín dụng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) cả ở Việt Nam và trên thế giới, nhấn mạnh rằng tín dụng không chỉ là nguồn thu lợi chính mà còn là khoản mục rủi ro lớn Các NHTM phải đối mặt với nhiều loại rủi ro, trong đó rủi ro tín dụng, tức rủi ro không hoàn trả, là phổ biến nhất và có thể gây thiệt hại lớn về tài chính cũng như uy tín của ngân hàng Rủi ro này xảy ra khi dòng vốn cho vay không được thu hồi đầy đủ hoặc đúng hạn theo thỏa thuận, dẫn đến những ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của NHTM.
Trong bài viết “Giải pháp phát triển dịch vụ cho vay tiêu dùng tại Việt Nam” của tác giả Trần Thị Thanh Tâm (2016), đăng trên Tạp chí Tài chính kỳ 2-2016, nhấn mạnh rằng cho vay tiêu dùng đang trở thành hình thức phổ biến trên toàn cầu Mặc dù tại Việt Nam, dịch vụ này chỉ mới phát triển mạnh trong vài năm gần đây, nhưng tiềm năng tăng trưởng vẫn rất lớn Sự phát triển của cho vay tiêu dùng đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, do đó cần có cái nhìn khách quan về thị trường này Bài viết phân tích thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Việt Nam và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả dịch vụ này, cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho các lãnh đạo ngân hàng thương mại trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh Tuy nhiên, tác giả chỉ tập trung vào sản phẩm cho vay tiêu dùng trong tổng thể dịch vụ tài chính.
Một số luận văn thạc sĩ kinh tế nghiên cứu hoạt động TDBL tại các NHTM có thể liệt kê ra như sau:
- Nguyễn Ngọc Lê Ca (2011): “Giải pháp phát triển tín dụng tín dụng cá nhân tại VietcomBank”, Luận văn thạc sĩ kinh tế, Trường ĐH KT TP Hồ Chí
Bài viết phân tích thực trạng tín dụng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam và đề xuất các giải pháp, chiến lược phát triển Tác giả tập trung nghiên cứu vào khía cạnh sản phẩm, không dựa trên thực trạng thị trường và hoạt động tín dụng của các chi nhánh.
Trần Thùy Linh (2015): “Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng
TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Quảng Ninh đã được nghiên cứu trong luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh tại trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội Tác giả đề xuất các giải pháp nhằm phát triển mảng ngân hàng bán lẻ tại Vietinbank Quảng Ninh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Vương Hồng Hà (2016) đã nghiên cứu về việc phát triển tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam, cụ thể là tại Chi nhánh tỉnh Bắc Giang Luận văn thạc sĩ kinh tế này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chiến lược và phương pháp nhằm nâng cao hiệu quả tín dụng bán lẻ, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Trường ĐH Nông Nghiệp Hà Nội đã thực hiện nghiên cứu về tình hình TDBL tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Bắc Giang Nghiên cứu này không chỉ phân tích thực trạng mà còn đề xuất những giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao và phát triển TDBL tại chi nhánh này.
Vũ Thị Thu (2016) trong luận văn thạc sĩ tại Đại học Thăng Long đã nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Thành Đông Tác giả đã hệ thống hóa lý luận về tín dụng ngân hàng và tín dụng bán lẻ, đồng thời phân tích các chỉ tiêu ảnh hưởng đến hiệu quả tín dụng Nghiên cứu thực trạng tín dụng bán lẻ tại chi nhánh đã chỉ ra những kết quả đạt được cũng như những hạn chế cần khắc phục Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp có tính phương pháp luận và thực tiễn để phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là tín dụng bán lẻ tại chi nhánh này.
Vũ Thị Thu Hằng (2017) trong luận văn thạc sĩ của mình đã nghiên cứu hoạt động tín dụng cho khách hàng cá nhân tại VietinBank Vĩnh Phúc, tập trung vào lĩnh vực thương mại thuần túy Nghiên cứu này chỉ dừng lại ở việc phân tích thực trạng tín dụng cho một nhóm đối tượng cụ thể, mà chưa đưa ra giải pháp tổng thể cho toàn chi nhánh Đỗ Hoàng Nhân (2019) cũng đã có những nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ tại ngân hàng.
Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam chi nhánh Bắc Sài G n”,
Luận văn thạc sỹ kinh tế tại Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh nghiên cứu hiệu quả tín dụng bán lẻ tại chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Nghiên cứu này không chỉ phân tích thực trạng mà còn đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh.
Ngoài những nghiên cứu đã đề cập, còn nhiều bài viết và công trình nghiên cứu khác về TDBL từ nhiều góc độ khác nhau Mỗi nghiên cứu đều cung cấp phân tích sâu sắc về điểm mạnh và yếu trong hoạt động TDBL tại các tổ chức tín dụng, đồng thời có tính ứng dụng cao vào hoạt động kinh doanh thực tiễn của các ngân hàng thương mại.
1.1.2 Những hạn chế c n tồn tại và khoảng trống nghiên cứu
Các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào lý thuyết hoặc đặc điểm kinh tế xã hội riêng biệt của từng địa phương và chi nhánh ngân hàng, khiến việc áp dụng thực tiễn gặp khó khăn Mặc dù tác giả đề xuất giải pháp mang tính bao quát, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu cụ thể về hoạt động tín dụng bất động sản tại VietinBank Vĩnh Phúc Ngoài ra, các công trình hiện có chỉ đề cập đến một số lĩnh vực kinh doanh đặc thù cho nhóm khách hàng cá nhân mà chưa phản ánh đầy đủ toàn bộ phân khúc khách hàng này.
Sau khi nghiên cứu các công trình trước đó, tôi nhận thấy chúng là nguồn dữ liệu quan trọng cho quá trình nghiên cứu thực tế của mình, giúp bổ sung những thiếu sót còn tồn tại Với mong muốn khám phá tiềm năng hoạt động TDBL tại VietinBank Vĩnh Phúc, tôi hy vọng luận văn sẽ đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động này, góp phần vào sự phát triển và thịnh vượng chung của hệ thống VietinBank trên toàn quốc.
Cơ sở lý luận vềhoạt động tín dụng bán lẻ của cácngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm, bản chất của tín dụng
Tín dụng Ngân hàng, theo quan điểm kinh tế học, là mối quan hệ giữa Ngân hàng và các tổ chức, cá nhân trong việc cấp và sử dụng vốn tạm thời, với nguyên tắc hoàn trả gốc và lãi đúng hạn Mối quan hệ này dựa trên tín nhiệm và đáp ứng nhu cầu vốn cho các đối tượng vay trong tiêu dùng và kinh doanh Những người có nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế có thể đầu tư cho người khác vay để thu lợi nhuận, đồng thời đảm bảo thu hồi đầy đủ gốc lãi Ngược lại, có những cá nhân và tổ chức cần sử dụng vốn để đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
Các tổ chức tín dụng ra đời nhằm kết nối những người có nhu cầu vay vốn với những người tiết kiệm, cung cấp mức chi phí vay hợp lý Chúng tập trung vốn tạm thời nhàn rỗi và phân phối lại cho những cá nhân cần vốn, từ đó hình thành nên tín dụng ngân hàng.
Tín dụng là hoạt động cốt lõi trong kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM), bắt nguồn từ từ "crediltum" trong tiếng Latin, mang nghĩa là sự tin tưởng và tín nhiệm Trong ngữ cảnh tiếng Việt, tín dụng được hiểu là quá trình vay mượn dựa trên sự tin cậy giữa các bên tham gia.
Khái niệm tín dụng có thể được nhìn nhận từ nhiều góc độ:
Hợp đồng hoán đổi là hình thức trao đổi tài sản hiện tại để nhận lại các tài sản tương tự trong tương lai Đây cũng là mối quan hệ mua bán quyền sử dụng vốn, trong đó lãi suất được coi là giá cả của giao dịch.
Quan hệ kinh tế này diễn ra khi một cá nhân đồng ý cho người khác sử dụng tiền hoặc tài sản của mình trong một khoảng thời gian nhất định, với điều kiện phải hoàn trả cả vốn lẫn lãi.
Theo Luật Các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XII, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 16 / 6 / 2010:
Cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền nhất định với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ tín dụng khác.
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Theo thỏa thuận, khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi.
Về bản chất của tín dụng thể hiện ở các điểm sau:
Quan hệ tín dụng hình thành dựa trên sự tin tưởng và tín nhiệm giữa các bên tham gia, trong đó có ít nhất hai chủ thể: bên cho vay và bên đi vay.
- Tín dụng là mối quan hệ chuyển giao quyền sử dụng vốn có thời hạn
Hoạt động vay mượn giữa các bên được thực hiện thông qua Hợp đồng vay tài sản, trong đó tài sản thường được thể hiện dưới dạng tiền tệ Do đó, tiền là đối tượng chính trong quan hệ tín dụng, bên cạnh đó, trong một số trường hợp, tài sản khác cũng có thể được sử dụng, ví dụ như trong tín dụng thuê mua.
- Các quan hệ tín dụng phát sinh từ nhu cầu về vốn của nền kinh tế
Hoạt động tín dụng được phân loại dựa trên tính chất của quan hệ vay mượn, bao gồm các loại hình như tín dụng ngân hàng, tín dụng nhà nước, tín dụng quốc tế và tín dụng thương mại (tín dụng hàng hóa).
Mối quan hệ tín dụng giữa khách hàng (cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp) và các tổ chức tín dụng rất quan trọng Bên cho vay là các tổ chức tín dụng, trong khi bên đi vay là cá nhân và các tổ chức Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua các tiêu chí cốt lõi như khả năng thu hút khách hàng, quy trình thủ tục thuận tiện, an toàn vốn tín dụng, cũng như chi phí hoạt động và chi phí trích lập.
Tín dụng nhà nước là quan hệ tín dụng phát sinh trong quá trình nhà nước sử dụng tạm thời vốn của các chủ thể khác trong xã hội
Trong mối quan hệ tín dụng này, nhà nước đóng vai trò là bên vay, trong khi các cá nhân và tổ chức khác là bên cho vay Mục tiêu chính của tín dụng nhà nước là bù đắp bội chi ngân sách và cung cấp vốn cho đầu tư phát triển Hiện nay, Chính phủ đã hạn chế việc sử dụng phát hành tiền để bù đắp bội chi ngân sách, thay vào đó, họ sử dụng tín dụng nhà nước để vay vốn từ nhân dân thông qua phát hành tín phiếu và trái phiếu kho bạc Khi cần nguồn vốn đầu tư, Chính phủ sẽ phát hành trái phiếu Chính phủ và công trái nhằm huy động vốn từ các cá nhân và tổ chức.
Quan hệ sử dụng vốn tạm thời theo nguyên tắc hoàn trả xảy ra giữa chính phủ hoặc tổ chức kinh tế của một quốc gia với các đối tác quốc tế hoặc tổ chức tài chính toàn cầu Mục đích của quan hệ này là để đáp ứng nhu cầu bù đắp thiếu hụt ngân sách nhà nước hoặc nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh.
1.2.2 Khái niệm tín dụng bán lẻ tại các ngân hàng thương mại
Hầu hết các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam hiện nay phân chia khách hàng thành hai nhóm chính: khách hàng bán lẻ (cá nhân) và khách hàng doanh nghiệp Mỗi nhóm có những đặc điểm và nhu cầu dịch vụ khác nhau, điều này giúp NHTM thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp, cũng như xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của từng đối tượng.
TDBL là hình thức tín dụng mà các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng để hỗ trợ cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp siêu nhỏ trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất, kinh doanh, đầu tư, dịch vụ và tiêu dùng Hình thức này nhắm đến một nhóm khách hàng cụ thể, bao gồm các cá nhân và tổ chức kinh tế nhỏ theo quy định riêng của từng NHTM.
TDBL được phân loại thành các sản phẩm tín dụng cụ thể tùy vào mục đích cho vay, một số sản phẩm bán lẻ phổ biến như:
- Sản phẩm TDBL hỗ trợ nhu cầu mua đất, xây dựng sửa chữa nhà ở
- Sản phẩm TDBLphục vụ nhu cầu vay mua ô tô tiêu dùng
- Sản phẩm TDBL cho vay bảo đảm bằng lương, thấu chi tài khoản
- Sản phẩm TDBL cho vay đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất kinh doanh đối với hộ kinh doanh, doanh nghiệp siêu nhỏ
- Sản phẩm TDBL thông qua hình thức phát hành thẻ tín dụng
1.2.3 Đặc điểm hoạt động tín dụng bán lẻ tại các ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ tại các ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ
Hiệu quả tín dụng ngân hàng là mối quan hệ giữa kết quả hoạt động tín dụng và chi phí thực hiện các hoạt động này Khái niệm này giúp các ngân hàng thương mại đánh giá hiệu suất và tối ưu hóa quy trình tín dụng.
Hoạt động tín dụng hiệu quả sẽ mang lại kết quả lớn cho ngân hàng, phụ thuộc vào cơ sở vật chất, hạ tầng, lao động và nguồn vốn Tuy nhiên, sản phẩm tín dụng không tạo ra kết quả ngay lập tức; ngân hàng chỉ thu được chi phí và lãi khi khách hàng hoàn thành nghĩa vụ trả nợ Do đó, doanh thu và lãi tại một thời điểm không phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động tín dụng Khả năng thu hồi gốc và lãi là yếu tố quyết định, cùng với việc ngân hàng chủ yếu sử dụng vốn vay để cho vay, ảnh hưởng đến sự ổn định vĩ mô và môi trường kinh doanh Mục tiêu của ngân hàng không chỉ là lợi nhuận mà còn là sự an toàn và lành mạnh Hiệu quả tín dụng còn được đánh giá từ góc độ kinh tế và thương hiệu; lợi nhuận từ hoạt động tín dụng cho thấy lợi ích kinh tế, trong khi uy tín ngân hàng ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng và mở rộng hoạt động trong tương lai.
Hiệu quả hoạt động TDBL là chỉ số quan trọng thể hiện hiệu quả cho vay đối với khách hàng bán lẻ (KHBL) trong bối cảnh tổng thể hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Thuật ngữ này thường được so sánh với tín dụng dành cho khách hàng doanh nghiệp, nhằm đánh giá sự khác biệt và hiệu quả giữa hai lĩnh vực cho vay này.
Trong quá trình cấp tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) phải cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro, vì mức rủi ro cao có thể mang lại lợi nhuận lớn hơn Để đảm bảo hiệu quả cho vay và an toàn vốn, ngân hàng cần xác định mối tương quan giữa khả năng sinh lời và rủi ro Tín dụng không chỉ là hoạt động cốt lõi của ngân hàng mà còn là nguồn thu nhập chính, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng đến sự sống còn của NHTM.
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động tín dụng bán lẻ
1.3.2.1 Chỉ tiêu về chất lượng nợ
Theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN và Quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN, các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5 được xác định là "Nợ xấu" Quy định này đề cập đến việc trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro, nhằm đảm bảo việc phân loại nợ được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.
Nhóm 1 bao gồm các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày, còn gọi là nợ đủ tiêu chuẩn Đây là những khoản nợ mà tổ chức tín dụng (TCTD) đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn.
Nhóm 2, hay còn gọi là Nợ cần chú ý, bao gồm các khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày Những khoản nợ này được các tổ chức tín dụng (TCTD) đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi, tuy nhiên, khách hàng lại có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ.
Nhóm 3 bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 90 đến 180 ngày, được gọi là Nợ dưới tiêu chuẩn Các khoản nợ này được các tổ chức tín dụng (TCTD) đánh giá là không có khả năng thu hồi nợ gốc và lãi khi đến hạn, đồng thời có khả năng xảy ra tổn thất một phần nợ gốc và lãi.
Nhóm 4 bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày, được gọi là Nợ nghi ngờ, với đặc điểm là khả năng tổn thất cao theo đánh giá của TCTD Trong khi đó, Nhóm 5 là các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày, được xác định là Nợ có khả năng mất vốn, tức là những khoản nợ mà TCTD đánh giá không còn khả năng thu hồi và có nguy cơ mất vốn.
Nợ nhóm 3, 4 và 5 được phân loại là nợ xấu, trong khi nợ quá hạn thuộc nhóm 2, 3, 4 và 5 Tỷ trọng các nhóm nợ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cho vay của các tổ chức tín dụng Càng có nhiều nợ thuộc nhóm 2, 3, 4, 5, đặc biệt là nhóm 3, 4, 5, thì chất lượng cho vay của ngân hàng càng giảm.
Chất lượng nợ là một chỉ tiêu quan trọng trong quản lý tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM), phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nó là cơ sở để Ban giám đốc đưa ra quyết định chiến lược phát triển cho từng phân khúc khách hàng và lĩnh vực kinh doanh Hai chỉ tiêu chính trong chất lượng nợ là tỷ lệ nợ quá hạn và tỷ lệ nợ xấu.
Tỷ lệ nợ quá hạn = Nợ quá hạn x 100%
Chỉ tiêu nợ quá hạn tại ngân hàng phản ánh tình hình quản lý tín dụng, được tính bằng tỷ lệ giữa tổng dư nợ quá hạn và tổng dư nợ Chỉ tiêu này cho thấy chất lượng thẩm định cho vay và khả năng đôn đốc thu hồi nợ Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy chất lượng tín dụng kém và rủi ro tín dụng gia tăng.
Tỷ lệ nợ xấu = Nợ xấu x 100%
Tỷ lệ nợ xấu là một chỉ tiêu quan trọng trong việc phân tích chất lượng tín dụng tại tổ chức tín dụng (TCTD) Nợ khoanh, nợ quá hạn và nợ quá hạn chuyển sang nợ trong hạn đều được tính là nợ xấu, giúp phản ánh thực trạng chất lượng tín dụng của ngân hàng Chỉ tiêu này không chỉ cho thấy khả năng quản lý tín dụng của ngân hàng trong việc cho vay mà còn thể hiện hiệu quả trong công tác đôn đốc thu hồi nợ Tỷ lệ nợ quá hạn cao đồng nghĩa với chất lượng tín dụng thấp, và ngược lại.
Các ngân hàng phải đối mặt với vấn đề nợ xấu trong hoạt động tín dụng, khi mà rủi ro luôn tiềm ẩn trong quá trình vay và cho vay Nợ xấu được xác định là khoản cho vay không thể thu hồi hoặc cần nhiều công sức để thu hồi Khi đến hạn, nhiều khách hàng như doanh nghiệp không thể trả nợ do yếu tố chủ quan như phá sản hoặc làm ăn không hiệu quả, dẫn đến mất khả năng thanh toán Các ngân hàng thương mại thường phải xóa sổ nợ xấu, gây thiệt hại lớn cho hoạt động tín dụng Mức độ nợ xấu cao đồng nghĩa với rủi ro và thiệt hại vốn lớn hơn cho các ngân hàng thương mại.
Nợ xấu trong hệ thống ngân hàng gia tăng không hẳn phản ánh sự kém hiệu quả của ngân hàng, mà chủ yếu xuất phát từ việc khách hàng vay không thể trả nợ Nguyên nhân của nợ xấu rất đa dạng, nhưng điều quan trọng là hiểu rằng nó thường liên quan đến khả năng thanh toán của người vay.