GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Bất Động Sản (BĐS) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia, chiếm khoảng 40% tổng giá trị tài sản xã hội Các hoạt động liên quan đến BĐS tạo ra 30% tổng hoạt động kinh tế Theo các chuyên gia, giá trị vốn chưa được khai thác trong BĐS ở các nước đang phát triển ước tính lên tới hàng nghìn tỷ USD, vượt xa tổng hỗ trợ ODA từ các nước phát triển trong 30 năm qua.
Bất động sản (BĐS) không chỉ là nơi ở mà còn là tài sản quý giá của mỗi hộ gia đình Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, BĐS đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức hoạt động kinh tế gia đình và còn là nguồn vốn tiềm năng cho sự phát triển thông qua hình thức thế chấp.
Sau nhiều năm đình trệ, thị trường bất động sản Việt Nam đã bắt đầu hồi phục từ năm 2014-2015 Năm 2015 đánh dấu sự thành công vượt bậc của ngành BĐS, với sự chuyển mình mạnh mẽ từ một thị trường vừa phục hồi sang một thị trường phát triển mạnh mẽ về cơ chế hoạt động, dòng sản phẩm mới và giao dịch Số lượng sản phẩm giao dịch tăng đáng kể ở tất cả các phân khúc từ thấp, trung đến cao.
Công ty Cổ phần Địa Ốc Đất Xanh, với hơn 13 năm hoạt động trong ngành Bất động sản, đã phát triển từ một quy mô nhỏ thành một Tập đoàn mạnh mẽ với các công ty thành viên trải dài từ Bắc vào Nam Dù trải qua nhiều giai đoạn kinh tế khó khăn và suy thoái, Đất Xanh đã khẳng định bản lĩnh và chiến lược kinh doanh đúng đắn để vượt qua thử thách và phát triển bền vững Trong thành công của công ty, chiến lược Marketing đóng vai trò quan trọng, góp phần không thể thiếu vào sự phát triển chung của Đất Xanh.
2 chú trọng đầu tư và không ngừng hoàn thiện các chiến lược Marketing của mình trong từng giai đoạn cụ thể
Tính cấp thiết của đề tài
Gia nhập TPP sẽ kích thích đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt từ các nước nhập khẩu lớn như Mỹ và Nhật Bản, tạo cơ hội phát triển kinh tế và mở rộng thị trường cho các sản phẩm Việt Nam.
Mỹ hiện vẫn có sự hiện diện khiêm tốn tại Việt Nam so với Hàn Quốc và Nhật Bản Tuy nhiên, các công ty Mỹ dự kiến sẽ mở rộng hoạt động sản xuất tại Việt Nam và tái nhập khẩu sản phẩm nhờ vào chính sách miễn thuế cho các mặt hàng chủ lực như may mặc Đặc biệt, họ sẽ tập trung vào các khu đất công nghiệp ở miền Nam, nơi có nhiều nhà máy dệt may đang hoạt động.
Nhu cầu về đất công nghiệp, kho bãi và nhà máy không chỉ đến từ 12 quốc gia trong hiệp định TPP mà còn từ các quốc gia và vùng lãnh thổ ngoài hiệp định như Trung Quốc, Hong Kong và Đài Loan, những nơi này luôn tìm cách tận dụng ưu đãi thuế trước khi hiệp định có hiệu lực.
Bất động sản hậu cần đang đứng trước cơ hội phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là lĩnh vực cảng biển và cảng hàng không, nhờ vào sự gia tăng giao dịch thương mại.
Văn phòng và nhà ở đang hưởng lợi từ làn sóng tích cực của TPP, khi đầu tư nước ngoài tăng mạnh tại Việt Nam Điều này tạo ra nhu cầu cao hơn cho mặt bằng văn phòng tiêu chuẩn quốc tế từ các công ty có vốn FDI Sự gia tăng số lượng công ty nước ngoài cũng đồng nghĩa với việc nhu cầu về căn hộ dịch vụ, căn hộ cho thuê và căn hộ để bán sẽ tăng lên đáng kể.
Từ ngày 01/07/2015, Luật Bất động sản mới cho phép người nước ngoài không có quốc tịch Việt Nam sở hữu nhà ở tại Việt Nam Đồng thời, các ngân hàng thương mại cũng cung cấp chính sách vay vốn mua nhà với lãi suất ưu đãi chỉ từ 6.5%/năm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sở hữu nhà ở của người nước ngoài.
Trong giai đoạn phục hồi mạnh mẽ của ngành Bất động sản từ 2016-2020, Công ty cổ phần Địa Ốc Đất Xanh đối mặt với cả cơ hội lớn và thách thức không nhỏ Để tận dụng tối đa những cơ hội này, công ty cần hoàn thiện chiến lược Marketing của mình, thích ứng linh hoạt với từng giai đoạn phát triển kinh tế Mục tiêu cuối cùng là phát triển bền vững và vững mạnh trong ngành.
“Hoàn thiện chiến lược Marketing tại Công ty cổ phần Địa Ốc Đất Xanh giai đoạn 2016-2020”
MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu tiêu của để tài nghiên cứu bao gồm:
Hệ thống hóa cơ sở lý luận về Chiến lược Marketing
Trên cơ sở nghiên cứu lý luận cơ bản về chiến lược Marketing và thực trạng ngành Bất động sản để xác định chiến lược Marketing phù hợp
Nghiên cứu các mô hình, chiến lược Marketing thành công của các Công ty BĐS thành công trên thế giới và trong nước
Nội dung nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu các yếu tố trong Marketing áp dụng vào việc hoàn thiện chiến lược Marketing cho Công ty cổ phần Địa Ốc Đất Xanh giai đoạn 2016-2020
Về không gian: giới hạn trong Công ty Cổ phần Địa Ốc Đất Xanh và các Công ty thành viên
Về thời gian: đề tài lấy mốc thời gian 2011 – 2015 để đánh giá thực trạng và từ đó đưa ra phương hướng hoàn thiện chiến lược Marketing cho giai đoạn 2016 – 2020.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu áp dụng phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin, tập trung vào duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, đồng thời phân tích các quan điểm về hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế Nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng, bao gồm việc thu thập thông tin từ khách hàng, các đơn vị cạnh tranh và thị trường xung quanh để đánh giá thực trạng marketing của công ty Đề tài còn sử dụng các phương pháp nghiên cứu tổng hợp như phân tích, tổng hợp, thống kê và so sánh để cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về nội dung marketing của công ty.
2.3.2 Phương pháp nghiên cứu Đề tài nghiên cứu được tiếp cận trên góc độ Vĩ mô và Vi mô Tầm vĩ mô là dựa vào các số liệu lưu trữ của các Hiệp hội, Sở, ban ngành, tổ chức trong ngành Bất động sản tại Việt Nam…Tầm vi mô chính từ Công ty cổ phần Địa Ốc Đất Xanh và các đối tác, đối thủ là công ty trong ngành
Nghiên cứu được thực hiện qua quy trình:
- Xác đinh vấn đề, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
- Tìm hiểu Cơ sở lý thuyết khoa học và mô hình nghiên cứu
- Nghiên cứu lý thuyết: phân tích tổng hợp, mô hình hóa, nghiên cứu lịch sử…
- Nghiên cứu thực tiễn bằng các phương pháp: quan sát, chuyên gia, phân tích và tổng kết kinh nghiệm…nhằm thu thập thông tin, số liệu nghiên cứu
- Phân tích và tổng hợp kết quả nghiên cứu
- Báo cáo kết quả nghiên cứu và đưa ra giải pháp
TỔNG QUAN VỀ LĨNH VỰC NGHIÊN CỨU
Tình hình nghiên cứu về Chiến lược Marketing của công ty hiện nay tại Việt
Ngày nay, vai trò của Marketing trong các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng được khẳng định Tuy nhiên, nhiều khái niệm trong lĩnh vực này vẫn chưa được các nhà quản lý doanh nghiệp nắm bắt đầy đủ Dưới đây là những vấn đề còn hạn chế trong ngành Marketing tại Việt Nam.
Theo một cuộc khảo sát, 90% doanh nghiệp tin rằng họ cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng, trong khi chỉ có 10% khách hàng đồng ý với điều này.
Có một câu chuyện ngụ ngôn về một con quạ thấy chó đang ngậm một khúc xương ngon, liền liều lĩnh tấn công Tuy nhiên, chó đã bỏ chạy để lại khúc xương, nhưng quạ không thể mang đi vì quá nặng Khi chó nhận ra kẻ tấn công chỉ là quạ, nó quay lại và tấn công, khiến quạ chết Bài học rút ra là: Đừng cố gắng chiếm lĩnh thị trường nếu bạn không có khả năng giữ vững vị trí đó.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa thực sự hiểu rõ khách hàng mục tiêu của mình, do đó họ thường ít chú trọng đến việc đầu tư cho nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp Điều này dẫn đến việc coi nghiên cứu thị trường như một thứ xa xỉ hoặc là sự lơ là sau những thành công ban đầu.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa xây dựng được chiến lược marketing chuyên nghiệp, hoặc nếu có thì thường bị lãng quên Trong thời kỳ bao cấp, một số doanh nghiệp thành công nhờ nắm bắt xu hướng tiêu dùng, nhưng điều này dẫn đến việc ít doanh nghiệp chú trọng đến việc lập kế hoạch marketing bài bản Hệ quả là sự thiếu cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt với nhiều đối thủ tham gia cùng ngành Một số doanh nghiệp có xây dựng chiến lược nhưng lại triển khai không nhất quán hoặc quá chú trọng vào các vấn đề cụ thể, quên đi rằng họ đã có một chiến lược marketing.
Các nghiên cứu Chiến lược Marketing gần đây
Hà Nội năm 2008, tại Đại học Ngoại thương, Tác giả Phan Hồng Linh thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học: “QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC MARKETING
TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MÙA ĐÔNG TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ” dưới sự hướng dẫn của TS Lê Thị Thu Thuỷ
Nghiên cứu và áp dụng quản trị Marketing tại Việt Nam vẫn còn mới mẻ, với nhiều công trình chỉ đề cập đến Marketing như một hoạt động chức năng mà chưa xem xét nó như một quá trình liên tục nhằm đạt mục tiêu marketing Mặc dù có một số nghiên cứu về quản trị Marketing trong lĩnh vực dịch vụ như hàng không và ngân hàng, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung vào lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là ngành dệt may Công ty cổ phần Dệt Mùa Đông cũng đã có nhiều luận văn nghiên cứu về các khía cạnh khác như tài chính và kỹ thuật sản xuất, nhưng chưa có đề tài nào đề cập đến quản trị Marketing và việc nâng cao năng lực này Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao năng lực quản trị Marketing là vấn đề cấp thiết đối với Công ty cổ phần Dệt Mùa Đông, mặc dù lý thuyết về quản trị Marketing đã có sẵn, nhưng cần điều chỉnh cho phù hợp với đặc thù ngành nghề và doanh nghiệp.
Việc áp dụng các giải pháp marketing không thể thực hiện một cách đồng loạt, do đó, cần nghiên cứu kỹ lưỡng về quản trị Marketing một cách có hệ thống để phù hợp với thực tế của Công ty cổ phần Dệt Mùa Đông Bài nghiên cứu này đã đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động quản trị Marketing tại Công ty cổ phần Dệt Mùa Đông.
Vào tháng 4 năm 2012, tại Đại học Công nghệ TP Hồ Chí Minh, tác giả Hoàng Tuấn Lang đã thực hiện nghiên cứu khoa học mang tên “Xây dựng chiến lược marketing cho cụm khách sạn cổ của Saigontourist giai đoạn 2012-2015” dưới sự hướng dẫn của TS Lưu Thanh Tâm Nghiên cứu nhằm phát huy sức mạnh của cụm khách sạn cổ trước áp lực cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong và ngoài nước Tác giả đã xây dựng chiến lược marketing dựa trên cơ sở khoa học và phân tích thực tế, xác định mục tiêu chiến lược và các giải pháp cần thực hiện Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình kinh doanh khách sạn cổ (hotel boutique) đang phát triển trên thế giới, và nếu triển khai thành công, Saigontourist có thể áp dụng mô hình này cho các khách sạn khác trong hệ thống Nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở cho các nhà chiến lược của Saigontourist trong việc lựa chọn giải pháp hoàn thiện chiến lược marketing, tăng cường khả năng cạnh tranh và củng cố vị trí của công ty trên thị trường.
Đánh giá về các Nghiên cứu trước
3.3.1 Về phương pháp luận của các nghiên cứu trước
Luận văn nghiên cứu của hai tác giả dựa trên phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin, tập trung vào duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, cùng với các quan điểm về hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế Ngoài ra, đề tài còn áp dụng các phương pháp nghiên cứu định tính và tổng hợp, bao gồm phân tích, tổng hợp, thống kê và so sánh, chủ yếu tập trung vào nghiên cứu định tính.
3.3.2 Điểm hạn chế của các nghiên cứu trước Điểm còn hạn chế đầu tiên của những nghiên cứu này là chỉ đơn điệu nghiên cứu định tính mà không tiến hành Nghiên cứu định lượng điều tra khảo sát Khách hàng (Điều tra thị trường) để điều tra thị trường khách quan hơn Vai trò của nghiên cứu thị trường được thể hiện cụ thể như sau :
Nghiên cứu thị trường giúp phát hiện nguyên nhân gây ra tình trạng hoạt động kém hiệu quả, từ đó đề xuất các biện pháp khắc phục như loại bỏ hoặc cải tiến phương pháp làm việc cũ.
Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập thông tin cần thiết để phát hiện và khai thác cơ hội kinh doanh mới Việc này giúp doanh nghiệp tối đa hóa tiềm năng và tận dụng hiệu quả những cơ hội xuất hiện trên thị trường.
Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp thu thập thông tin quan trọng để giảm thiểu rủi ro từ sự biến động liên tục của thị trường, đồng thời đưa ra các biện pháp ứng phó kịp thời với những thay đổi này.
- Thông qua nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin cần thiết phục vụ cho hoạch định chiến lược và kế hoạch Marketing , tổ chức và thực hiện
Nghiên cứu thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động kinh doanh của công ty, bằng cách phân tích thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm Việc hiểu rõ cảm nhận và nhu cầu của khách hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing, cải thiện sản phẩm và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Nghiên cứu thị trường đóng vai trò quan trọng trong sự thành bại của doanh nghiệp, nhưng không thể giải quyết mọi vấn đề kinh doanh một cách độc lập Kết quả nghiên cứu cần được thử nghiệm trước khi áp dụng Hơn nữa, vai trò của các giải pháp marketing trực tuyến chưa được thể hiện rõ trong bối cảnh nền kinh tế thị trường đang phát triển và sự bùng nổ của Internet.
Trong bối cảnh hiện nay, thói quen tiêu dùng của người dân trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, đang có những thay đổi đáng kể Sự bùng nổ của công nghệ thông tin đã khiến cho mọi người, từ hộ gia đình đến cá nhân, đều sử dụng máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng để kết nối Internet Từ năm 2010 đến nay, Việt Nam liên tục nằm trong top 20 quốc gia có số lượng người dùng Internet lớn nhất thế giới, với tỷ lệ vượt qua 30% dân số Các chuyên gia dự đoán rằng với mức giá cước Internet ngày càng rẻ, số lượng người dùng sẽ tiếp tục gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.
Theo thống kê của Trung tâm số liệu Internet quốc tế, Việt Nam đứng thứ 18 trong 20 quốc gia có số người dùng Internet lớn nhất thế giới vào quý I/2012, với 30.858.742 người dùng, chiếm 34,1% dân số và 1,4% dân số toàn cầu Việt Nam xếp thứ 8 châu Á và thứ 3 Đông Nam Á về số lượng người dùng Internet, chỉ sau Indonesia và Philippines So với con số 200.000 người dùng trước năm 2000, lượng người dùng Internet đã tăng hơn 15 lần trong 12 năm Marketing trực tuyến đang trở thành xu hướng tương lai, vì vậy việc hoàn thiện các công cụ Marketing, đặc biệt là Marketing trực tuyến, cần được chú trọng và nghiên cứu ứng dụng rộng rãi hơn.
KẾT CẤU LUẬN VĂN
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn có kết cấu 3 chương như sau:
Chương 1: Lý luận cơ bản về chiến lược Marketing
Chương 2: Thực trạng chiến lược Marketing tại công ty cổ phần Địa Ốc Đất Xanh
Chương 3: Các giải pháp hoàn thiện hoạt động chiến lược Marketing tại Công ty cổ phần Địa Ốc Đất Xanh giai đoạn 2016-2020
Khái niệm, vai trò của Chiến lược Marketing
1.1.1 Những khái niệm cơ bản về Chiến lược
Hiện nay, có nhiều định nghĩa về Chiến lược do sự đa dạng trong các hệ thống quan điểm của các tổ chức khác nhau, dẫn đến các phương pháp tiếp cận vấn đề không đồng nhất.
Chiến lược được xác định theo quy luật tự nhiên hoặc dưới tác động của chủ thể, với mục tiêu thực tiễn hóa các hoạt động trong tổ chức Johnson và Scholes (1999) định nghĩa chiến lược là việc xác định định hướng và phạm vi hoạt động dài hạn của tổ chức, nhằm giành lợi thế cạnh tranh thông qua kết hợp nguồn lực trong môi trường đầy thách thức, đáp ứng nhu cầu thị trường và mong muốn của các bên liên quan.
Theo định nghĩa trên, chiến lược của tổ chức, doanh nghiệp sẽ được hình thành và trả lời cho các nội dung:
Hoạt động của tổ chức sẽ diễn ra tại địa điểm cụ thể nào? (Định hướng)
Hoạt động kinh doanh sẽ phải đối mặt trực tiếp với những sản phẩm tương tự trên thị trường, do đó việc xác định thị trường và phạm vi hoạt động là vô cùng quan trọng Thị trường và phạm vi hoạt động sẽ giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng về đối thủ cạnh tranh, khách hàng mục tiêu và khu vực địa lý mà họ sẽ hoạt động Việc xác định thị trường và phạm vi hoạt động một cách chính xác sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.
Hoạt động kinh doanh sẽ được thực hiện tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh nhờ điều gì? (Lợi thế cạnh tranh)
Để đạt được lợi thế cạnh tranh, các tổ chức doanh nghiệp cần chú trọng đến việc tối ưu hóa nguồn lực, bao gồm tài chính, nhân sự và công nghệ Việc đầu tư hợp lý vào các lĩnh vực này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện vị thế trên thị trường.
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ bị tác động bởi các nhân tố nào từ môi trường bên ngoài?(Môi trường)
Theo Michael Porter (1996), chiến lược là quá trình tạo ra sự hài hòa giữa các hoạt động trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp Sự thành công của chiến lược phụ thuộc vào khả năng thực hiện hiệu quả nhiều công việc và kết hợp chúng một cách hợp lý Cốt lõi của chiến lược nằm ở việc lựa chọn những điều chưa được thực hiện.
Chiến lược là quá trình tạo ra sự khác biệt trong cạnh tranh bằng cách khám phá và thực hiện những điều chưa được làm Bản chất của chiến lược là xây dựng lợi thế cạnh tranh thông qua các hoạt động độc đáo, nhằm thiết lập một vị trí riêng biệt có giá trị, ảnh hưởng đến nhóm hoạt động khác biệt.
1.1.2 Những khái niệm cơ bản về Marketing
Trong thế kỷ 21, Marketing đã phát triển vượt ra ngoài mô hình 4P truyền thống, mở rộng thành 7P Các yếu tố của mô hình 7P bao gồm Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Xúc tiến (Promotion), Phân phối (Place), Đóng gói (Packaging), Định vị (Positioning) và Con người (People).
Hiện nay, các yếu tố như sản phẩm, thị trường, khách hàng và nhu cầu của họ đang thay đổi nhanh chóng Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến Marketing 7P để định hướng hoạt động kinh doanh một cách chính xác, từ đó đạt được kết quả tốt nhất trên thị trường.
Yếu tố quan trọng nhất trong kinh doanh là sản phẩm Doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các câu hỏi như: sản phẩm hoặc dịch vụ hiện tại có phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của khách hàng không? Sản phẩm có điểm gì nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh? Nếu chưa, doanh nghiệp cần có kế hoạch cải tiến để tạo ra sự khác biệt Việc xác định tính khả thi của sản phẩm trước khi đưa ra thị trường là rất cần thiết, vì sản phẩm đáp ứng được những yêu cầu này sẽ có cơ hội tiếp cận khách hàng và mang lại lợi nhuận.
Sản phẩm cần phải đáp ứng 12 tiêu chí quan trọng để vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh Nếu không thỏa mãn các tiêu chí này, sản phẩm sẽ gặp khó khăn và có nguy cơ thất bại khi ra mắt trên thị trường.
Giá cả là yếu tố quan trọng đi kèm với sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh doanh Mức giá hợp lý giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, trong khi việc tăng giá có thể dẫn đến mất khách nếu sản phẩm của đối thủ cạnh tranh có chất lượng tương đương nhưng giá rẻ hơn Do đó, doanh nghiệp cần định giá sản phẩm hoặc dịch vụ một cách hợp lý, kết hợp với chất lượng để chiếm lĩnh thị trường và duy trì sức cạnh tranh.
1.1.2.3 Promotion – Xúc tiến, quảng bá
Xúc tiến sản phẩm và dịch vụ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường nhanh chóng và hiệu quả Để thu hút khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp cần xây dựng hình ảnh riêng cho sản phẩm của mình Quảng bá bao gồm tất cả các phương pháp tiếp cận khách hàng và giới thiệu sản phẩm, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng Những thay đổi tích cực trong cách quảng bá có thể mang lại kết quả kinh doanh đáng kể, thậm chí chỉ cần thay đổi nhỏ cũng có thể gia tăng doanh thu Hiện nay, doanh nghiệp liên tục thử nghiệm các hình thức quảng cáo mới để nâng cao hiệu quả bán hàng Tuy nhiên, các phương thức marketing có thể trở nên bão hòa và kém hiệu quả theo thời gian, do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược marketing mới để duy trì và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Phân phối là yếu tố quan trọng trong chiến lược Marketing 7P, đóng vai trò quyết định trong việc đưa sản phẩm dịch vụ đến tay khách hàng Sản phẩm được bày bán ở nhiều địa điểm sẽ tăng khả năng tiếp cận khách hàng Nhiều doanh nghiệp lựa chọn phương thức tiếp thị trực tiếp tại các siêu thị và trung tâm mua sắm, nơi nhân viên có thể tư vấn và tương tác với khách hàng Ngoài ra, một số doanh nghiệp sử dụng hình thức bán hàng qua thư đặt hàng, quảng cáo qua poster, tham gia hội chợ thương mại hoặc bán lẻ Một số khác lại sử dụng đại diện bán hàng hoặc đại lý phân phối Để tối ưu hóa doanh số, doanh nghiệp nên xem xét việc kết hợp các phương thức bán hàng này Điều quan trọng là doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng về kênh phân phối phù hợp và những điều chỉnh cần thiết để tiếp cận thị trường hiệu quả hơn.
Đóng gói là yếu tố quyết định ấn tượng đầu tiên của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ Doanh nghiệp cần nhận thức rằng 30 giây đầu tiên khi khách hàng nhìn vào sản phẩm sẽ định hình cảm nhận của họ Những điểm khác biệt trong cách đóng gói có thể tạo ra phản ứng khác nhau từ khách hàng Việc chú trọng đến những yếu tố mà khách hàng thấy đầu tiên trong quá trình mua sắm sẽ giúp tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên, từ đó ảnh hưởng đến tâm lý của họ khi sử dụng sản phẩm Sự tỉ mỉ và chắc chắn trong đóng gói không chỉ thể hiện chất lượng mà còn góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu Đôi khi, chỉ cần một yếu tố nhỏ trong cách đóng gói phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng cũng có thể thu hút thị phần khách hàng về phía doanh nghiệp.
Trong Marketing 7P, chữ P tiếp theo là Định vị (Positioning), nơi doanh nghiệp cần xây dựng hình ảnh trong tâm trí khách hàng Khách hàng sẽ nghĩ gì về doanh nghiệp và sản phẩm của bạn? Khi hình ảnh doanh nghiệp được gắn liền với một sản phẩm đặc trưng, điều này giúp định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng, tạo niềm tin vững chắc vào sản phẩm Để tăng cường mức độ định vị, doanh nghiệp nên sử dụng các câu slogan dễ đọc, dễ nhớ, liên kết chặt chẽ với sản phẩm và dịch vụ của mình.
Các mô hình sử dụng trong phân tích đề tài
1.2.1 Mô hình phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (Mô hình SWOT)
Mô hình phân tích SWOT là công cụ quan trọng giúp xác định Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Nguy cơ của doanh nghiệp, từ đó làm rõ mục tiêu và các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh Phân tích SWOT không chỉ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về bản thân mà còn về các yếu tố bên ngoài tác động đến thành công hay thất bại của họ Được phát triển vào những năm 60-70 của thế kỷ 20 bởi Albert Humphrey tại Đại học Stanford, mô hình này dựa trên dữ liệu từ 500 doanh nghiệp hàng đầu tại Mỹ nhằm tìm hiểu nguyên nhân thất bại trong chiến lược kinh doanh Ban đầu, Albert Humphrey đã giới thiệu mô hình SOFT với các yếu tố thỏa mãn hiện tại.
Cơ hội (Opportunity) – Yếu tố tốt trong thời điểm tương lai, Lỗi (Fault) – Yếu tố
Mô hình SWOT, được phát triển từ năm 1964 khi Urick và Orr thay đổi yếu tố F (Fault) thành W (Weakness), đã ra đời với mục đích phân tích các yếu tố nội tại và ngoại tại của doanh nghiệp Lần đầu tiên được giới thiệu công khai vào năm 1966 qua nghiên cứu của tập đoàn Erie Technological, SWOT nhanh chóng được áp dụng rộng rãi, đặc biệt là tại J W French Ltd vào năm 1973 Đến năm 2004, mô hình này đã được hiệu chỉnh và hoàn thiện, chứng tỏ hiệu quả trong việc xây dựng và thống nhất các mục tiêu chung của doanh nghiệp mà không cần đến chi phí lớn cho các đơn vị tư vấn bên ngoài.
Phân tích SWOT cung cấp cái nhìn tổng quát về tổ chức doanh nghiệp hoặc dự án, giúp hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định, hoạch định chiến lược và xây dựng kế hoạch kinh doanh Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong nhiều trường hợp cụ thể, mang lại lợi ích cho việc phát triển và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Các buổi họp nhằm thu thập những ý tưởng, sáng tạo mới
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức và doanh nghiệp, cần giải quyết các vấn đề tồn tại như cơ cấu tổ chức, nguồn lực, năng suất lao động, và văn hóa doanh nghiệp Việc cải thiện những yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc và tạo ra môi trường làm việc tích cực.
Phát triển các chiến lược tổ chức, doanh nghiệp ( Chiến lược cạnh tranh; chiến lược sản phẩm, chiến lược công nghệ, chiến lược thị trường mới…)
Lập kế hoạch của tổ chức, doanh nghiệp…
Ra quyết định tổ chức, doanh nghiệp…
Đánh giá chất lượng sản phẩm của tổ chức, daonh nghiệp…
Đánh giá đối thủ cạnh tranh với tổ chức, doanh nghiệp…
Kế hoạch phát triển của tổ chức, doanh nghiệp…
Phân tích SWOT là công cụ quan trọng giúp tổ chức và doanh nghiệp vượt qua những thách thức trong nhiều tình huống khác nhau Để áp dụng hiệu quả công cụ này, việc nắm vững cấu trúc của nó là điều cần thiết.
Trước tiên, SWOT có cấu trúc như sau:
Những cơ hội (O) (Liệt kê các cơ hội)
Những nguy cơ (T) (Liệt kê các nguy cơ)
(Liệt kê các điểm mạnh)
1 Phát huy những điểm mạnh nhằm tận dụng các cơ hội
1 Dùng những ưu thế của mình hạn chế những nguy cơ
(Liệt kê các điểm yếu)
1 Khắc phục những yếu điểm bằng cách tận dụng các cơ hội
1 Hạn chế điểm yếu, tránh mối đe dọa từ môi trường
SWOT là một công cụ phân tích chiến lược được trình bày dưới dạng ma trận với 4 phần chính: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Nguy cơ (Threats) Ma trận này được chia thành 2 hàng và 2 cột, giúp tổ chức thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Điểm mạnh của tổ chức hay doanh nghiệp là những yếu tố tích cực bên trong, giúp tạo lợi thế và hỗ trợ đạt được các mục tiêu đề ra.
Điểm yếu trong tổ chức hay doanh nghiệp là những yếu tố nội bộ tiêu cực, gây cản trở cho việc đạt được các mục tiêu đề ra.
Cơ hội là những yếu tố bên ngoài tổ chức hoặc doanh nghiệp, bao gồm môi trường kinh doanh, văn hóa xã hội và yếu tố chính phủ, có tính chất tích cực và mang lại lợi ích Những cơ hội này giúp tổ chức hoặc doanh nghiệp đạt được các mục tiêu của mình một cách hiệu quả hơn.
Nguy cơ là những yếu tố bên ngoài tổ chức hoặc doanh nghiệp, bao gồm môi trường kinh doanh, yếu tố văn hóa xã hội và yếu tố chính phủ, có thể gây ra tác động tiêu cực hoặc tạo ra khó khăn trong việc đạt được mục tiêu của tổ chức hay doanh nghiệp.
Phân tích SWOT giúp tổ chức và doanh nghiệp xác định các thế mạnh, lợi thế, điểm yếu và hạn chế cần khắc phục Phương pháp này chỉ ra nơi cần tập trung nguồn lực để tấn công và nơi cần phòng thủ, từ đó định hướng cách phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả Kết quả của phân tích SWOT cần được áp dụng một cách khoa học và logic nhằm xây dựng chiến lược hành động thông minh.
Sau khi tìm hiểu về phân tích SWOT, việc thu thập và điền thông tin vào bảng phân tích có thể gặp nhiều khó khăn Chúng ta thường dễ dàng nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của người khác, nhưng lại gặp khó khăn trong việc xác định rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu của chính mình Tương tự, việc nhận diện cơ hội và thách thức cũng không hề đơn giản.
Để thực hiện phân tích SWOT một cách hiệu quả, chúng ta cần xác định rõ các yếu tố quan trọng Việc này thường tốn nhiều thời gian, vì vậy hãy sử dụng các câu gợi ý để không bị lạc hướng trong quá trình phân tích.
Điểm mạnh của doanh nghiệp là những lợi thế và sự vượt trội so với đối thủ cạnh tranh, bao gồm các đặc điểm nổi bật và độc đáo mà tổ chức sở hữu Để xác định điểm mạnh, cần trả lời các câu hỏi như: Doanh nghiệp của bạn làm tốt điều gì nhất? Các nguồn lực nội tại mà doanh nghiệp đang có là gì? Doanh nghiệp có lợi thế về nguồn lực kinh doanh như con người, thương hiệu, tài chính, mối quan hệ và công nghệ ra sao? Dưới đây là một số lĩnh vực mà doanh nghiệp có thể khai thác để nhận diện điểm mạnh của mình.
Nguồn lực con người, nhân sự
Kinh nghiệm kinh doanh, kiến thức thị trường, dữ liệu kinh doanh
Cải tiến và áp dụng kỹ thuật công nghệ
Giá cả, chất lượng sản phẩm
Chứng nhận, công nhận do cơ quan có thẩm quyền phê duyệt
Quy trình, hệ thống kỹ thuật
Kế thừa, văn hóa tổ chức doanh nghiệp, quản trị
Doanh nghiệp của bạn cần có cái nhìn thực tế và khách quan về bản thân, tránh thái độ quá khiêm tốn hoặc tự mãn Việc đánh giá chính xác và hợp lý về điểm mạnh của tổ chức, đặc biệt là khi so sánh với đối thủ cạnh tranh, là rất quan trọng để phát triển bền vững.
Các mô hình công ty Bất Động Sản thành công trên thế giới và trong nước 24
Tập đoàn CBRE Group, Inc (NYSE: CBG) là một trong 500 công ty hàng đầu thế giới được Fortune và S&P bình chọn, với trụ sở chính tại Los Angeles Là một trong những công ty dịch vụ bất động sản lớn nhất toàn cầu, CBRE có hơn 52,000 nhân viên và hoạt động tại hơn 370 văn phòng trên khắp thế giới Công ty cung cấp đa dạng dịch vụ chuyên nghiệp cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và người sử dụng bất động sản, bao gồm tư vấn chiến lược, kinh doanh bất động sản, định giá, phát triển dự án, quản lý đầu tư, nghiên cứu và tư vấn, cũng như cho vay tài chính có thế chấp.
CBRE đã thành lập và phát triển bền vững của CBRE tại Việt Nam trong hơn
Trong suốt 13 năm hoạt động kể từ năm 2003, CBRE đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau của nền kinh tế, từ những thời điểm phát triển vượt bậc đến những giai đoạn khó khăn khi thị trường bất động sản trở nên khắc nghiệt Dù gặp phải nhiều thử thách, CBRE đã khẳng định thành công của mình nhờ vào việc thấu hiểu nhu cầu của khách hàng, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và hệ thống thông tin thị trường phân tích đáng tin cậy toàn cầu.
Hiện nay tại Việt Nam, CBRE đang hoạt động đầu tư trong các lĩnh vực:
Tài chính: Tổ chức tài chính bất động sản; thị trường quỹ đầu tư toàn cầu; quản lý quỹ đầu tư; hoạch toán & báo cáo tài chính
Tư vấn: Nghiên cứu thị trường & tư vấn đầu tư; tư vấn & thẩm định giá; hoạch định chiến lược; các dịch vụ quốc tế
Quản lý bất động sản bao gồm nhiều lĩnh vực như xin giấy phép, cho thuê, quản lý giao dịch và dự án Ngoài ra, việc quản lý thương hiệu, thiết kế công trình và kiến trúc cũng rất quan trọng Quản lý rủi ro và giao dịch quốc tế là những yếu tố không thể thiếu trong quá trình này, đảm bảo hiệu quả và bền vững cho các hoạt động bất động sản.
Môi giới bất động sản chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê văn phòng, khu công nghiệp và mặt bằng, cùng với việc bán hoặc cho thuê khu dân cư Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ khách hàng trong việc mua lại, bố trí và tái cơ cấu bất động sản, cũng như xin giấy phép cho các hoạt động cho thuê.
1.3.2 Tập đoàn CapitaLand tại Singapore
CapitaLand là một trong những tập đoàn bất động sản hàng đầu tại Châu Á, có trụ sở chính tại Singapore Công ty hoạt động đa lĩnh vực, bao gồm bất động sản, căn hộ dịch vụ và dịch vụ tài chính bất động sản, với trọng tâm phát triển tại các thành phố lớn ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương và Châu Âu.
CapitaLand sở hữu danh mục đa dạng các dự án bất động sản và căn hộ dịch vụ, bao gồm nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại và khu phức hợp, hiện diện tại hơn 110 thành phố ở hơn 20 quốc gia Công ty áp dụng kiến thức chuyên sâu về bất động sản, kỹ năng quản lý tài chính và mạng lưới kinh doanh hiệu quả để phát triển các sản phẩm tài chính và dịch vụ tại Singapore và khu vực Các công ty con niêm yết của CapitaLand bao gồm Australand, CapitaMalls Asia, CapitaMall Trust, CapitaCommercial Trust, Ascott Residence Trust và CapitaRetail China Trust.
Tại Việt Nam, Tập đoàn CapitaLand hiện diện đầu tiên ở hai thành phố chính
Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đang trở thành trung tâm đầu tư trong lĩnh vực nhà ở và căn hộ dịch vụ Tập đoàn CapitaLand cam kết đầu tư lâu dài vào thị trường Việt Nam và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với chiến lược địa phương hóa, với các hoạt động chủ yếu được điều hành và thực hiện bởi nhân viên bản địa.
Năm 2006, CapitaLand đã thành lập văn phòng tại TP HCM, chuyên về lĩnh vực bất động sản và khởi động dự án căn hộ cao cấp đầu tiên tại Việt Nam Ngoài ra, công ty cũng tổ chức các hoạt động xã hội nhằm đóng góp cho cộng đồng, thể hiện cam kết về trách nhiệm xã hội của mình.
Năm 2006, CapitaLand đã thành lập văn phòng tại TP Hồ Chí Minh để đầu tư vào thị trường bất động sản (BĐS) và nhà ở tại Việt Nam Đến năm 2008, công ty mở thêm văn phòng tại Hà Nội nhằm mở rộng kinh doanh trong thị trường tiềm năng này Đội ngũ nhân sự tại hai thành phố đã tăng lên gần 80 người, chủ yếu là người Việt Nam, thể hiện chiến lược nội địa hóa và cam kết phát triển nguồn nhân lực địa phương CapitaLand Việt Nam tập trung vào hai lĩnh vực chính: đầu tư xây dựng căn hộ cao cấp và hoạt động môi giới BĐS bán và cho thuê qua hệ thống Somerset Một số dự án nổi bật của công ty bao gồm The Vista, Mulberry Lane, Vista Verde, The Krista và Parcspring.
1.3.3 Tập đoàn VINGROUP tại Việt Nam
Tập đoàn Vingroup, tiền thân là Tập đoàn Technocom, được thành lập vào năm 1993 tại Ukraina bởi những người Việt Nam trẻ tuổi, chuyên hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm với thương hiệu Mivina Trong những năm đầu của thế kỷ 21, Technocom đã có mặt trong Top 100 doanh nghiệp lớn mạnh nhất Ukraina Từ năm 2000, Tập đoàn Technocom - Vingroup đã trở về Việt Nam để đầu tư, với mong muốn góp phần xây dựng đất nước.
Vingroup, với tầm nhìn dài hạn và cam kết phát triển bền vững, đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực du lịch và bất động sản thông qua hai thương hiệu chiến lược là Vinpearl và Vincom Nhờ những nỗ lực không ngừng, Vincom đã vươn lên trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực bất động sản, với nhiều tổ hợp trung tâm thương mại, văn phòng và căn hộ cao cấp tại các thành phố lớn, dẫn đầu trong xu thế đô thị thông minh và sinh thái hạng sang.
Vincom và Vinpearl đã khẳng định vị thế tiên phong trong ngành du lịch với hệ thống khách sạn, khu nghỉ dưỡng, biệt thự biển, công viên giải trí và sân golf đạt tiêu chuẩn 5 sao và cao hơn, mang đến trải nghiệm đẳng cấp quốc tế cho du khách.
Vào tháng 1 năm 2012, Công ty CP Vinpearl đã sáp nhập vào Công ty CP Vincom, chính thức hoạt động dưới mô hình Tập đoàn với tên gọi Tập đoàn Vingroup - Công ty CP Với cam kết phát triển bền vững và chuyên nghiệp, Vingroup đã tiến hành cơ cấu lại và tập trung phát triển nhiều nhóm thương hiệu khác nhau.
Vinhomes (Hệ thống căn hộ và biệt thự dịch vụ đẳng cấp)
Vincom (Hệ thống TTTM đẳng cấp)
Vinpearl (Khách sạn, du lịch)
Vinpearl Land (Vui chơi giải trí)
VinEcom (Thương mại điện tử)
Vincom Office (Văn phòng cho thuê)
Vinmart (Kinh doanh bán lẻ)
Vincharm (Chăm sóc sắc đẹp)
Almaz (Trung tâm Ẩm thực và Hội nghị Quốc tế)
VinPro (Bán lẻ Điện máy)
VinDS (Chuỗi cửa hàng bán lẻ)
Với mục tiêu cung cấp sản phẩm và dịch vụ đạt tiêu chuẩn quốc tế, Vingroup không ngừng đổi mới để mang đến trải nghiệm sống hiện đại Tập đoàn này đã khẳng định vai trò tiên phong trong việc định hình xu hướng tiêu dùng, góp phần tôn vinh thương hiệu Việt và khẳng định vị thế là một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân hàng đầu tại Việt Nam.
Vinhomes - Hệ thống căn hộ và biệt thự với dịch vụ đẳng cấp của Tập đoàn Vingroup
Vinhomes mang đến cho khách hàng một tiêu chuẩn sống đẳng cấp vượt trội, kết hợp hoàn hảo giữa bất động sản nhà ở và dịch vụ tiêu chuẩn cao Những khu đô thị quy mô hàng đầu Việt Nam, do Vingroup đầu tư, mang đẳng cấp quốc tế, hứa hẹn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu sống của cư dân.