NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nội dung nghiên cứu
3.1.1 Xác định các YTTP được lựa chọn nghiên cứu
Nghiên cứu nguyên nhân, đặc điểm, cơ chế hình thành và đưa ra các YTTP chính liên quan đến lũ lụt.
3.1.2 Sử dụng GIS – AHP xây dựng các lớp YTTP
Sử dụng dữ liệu và chức năng của GIS cùng với AHP, chúng ta có thể tạo và hiệu chỉnh các lớp thông tin như bản đồ độ dốc địa hình, bản đồ thực phủ và bản đồ mưa Những lớp dữ liệu này sẽ cung cấp cơ sở quan trọng để xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ lũ lụt.
3.1.3 Thành lập bản đồ phân vùng nguy cơ lũ lụt
Dựa vào các yếu tố đã chọn, tiến hành xác định vùng nguy cơ lũ lụt thông qua việc xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ lũ lụt Bản đồ này được tạo ra bằng cách tổng hợp các lớp yếu tố thành phần thông qua chồng lớp raster, cung cấp thông tin định lượng về vị trí và mức độ nguy cơ lũ lụt cho từng khu vực nghiên cứu Độ chính xác của bản đồ sẽ được kiểm chứng và đánh giá sau khi hoàn thành.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Khái niệm bản đồ nguy cơ
Trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong các nghiên cứu về trái đất, việc xây dựng bản đồ đóng vai trò quan trọng và thiết yếu Bản đồ không chỉ là một công cụ nghiên cứu mà còn là phương tiện hiệu quả để trình bày các kết quả nghiên cứu.
Bản đồ nguy cơ, hay còn gọi là bản đồ dự báo, cho phép chúng ta dự đoán sự phát triển của các thiên tai bão tố (TBTN) trong tương lai, từ đó trả lời các câu hỏi quan trọng như “Ở đâu?”, “Khi nào?” và “Với độ nguy hiểm nào?” Bản đồ dự báo TBTN cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về từng vị trí cụ thể, mức độ chi tiết và độ chính xác phụ thuộc vào tỷ lệ của bản đồ.
Bản đồ dự báo TBTN (bản đồ nguy cơ) thể hiện sự phát triển không gian dựa trên một hoặc nhiều thông số tổng hợp, được phản ánh qua các đơn vị nhỏ nhất mà kỹ thuật bản đồ cho phép, tùy thuộc vào tỷ lệ bản đồ Các đơn vị diện tích này có thể có từ 5 đến 7 cấp độ nguy hiểm khác nhau, phân bố đan xen và phức tạp Mặc dù có quy luật chung, việc nhận diện các quy luật này thường đòi hỏi một quá trình phân tích nhất định và có thể gặp nhiều khó khăn.
3.2.2 Phân tích các yếu tố thành phần ảnh hưởng đến lũ lụt
Cơ sở khoa học đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố thành phần tới lũ lụt
Lũ lụt là một hiện tượng thiên tai phổ biến, đặc biệt trong vùng nhiệt đới gió mùa, thường xảy ra do mưa lớn trong bão và sự phân hóa địa hình của các lưu vực Các yếu tố ảnh hưởng đến lũ lụt bao gồm diện tích và hình thái của lưu vực, mật độ dòng chảy, độ cao và độ dốc địa hình, cũng như tính chất của tầng đất và lớp vỏ phong hóa Thêm vào đó, tình trạng lớp phủ thực vật và việc khai thác tài nguyên trên lưu vực cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xảy ra lũ lụt.
Sự phát sinh lũ và lụt phụ thuộc vào các điều kiện:
- Điều kiện cần: đó là mưa tới cường độ tới hạn để tạo thành các dòng chảy vượt mức bình thường.
- Điều kiện đủ: đó là cấu trúc mặt đệm (Cao Đăng Dư, 1996; Lê Huỳnh Bắc, 1996).
Mặt đệm là không gian địa lý trên bề mặt trái đất, nơi diễn ra sự tương tác giữa các thành phần tự nhiên như thạch quyển, thủy quyển, sinh quyển, khí quyển và hoạt động của con người Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và phân phối nước, giúp hình thành dòng chảy trên mặt đất Khi lượng nước vượt quá khả năng điều tiết, sẽ dẫn đến hiện tượng lũ lụt ở các khu vực khác nhau Nghiên cứu lũ lụt cần mở rộng từ mối quan hệ giữa mưa và dòng chảy, đến việc phân tích các yếu tố cấu thành cảnh quan để hiểu rõ hơn về tác động của thiên tai Mặc dù mô hình truyền thống đã cung cấp thông tin về lượng mưa và dòng chảy, nhưng cần có những phân tích sâu hơn về vai trò của từng yếu tố trong hệ thống tự nhiên để giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt Việc đánh giá định tính các chức năng điều tiết nước sẽ giúp giải thích nguyên nhân gây ra lũ lụt trong các cảnh quan khác nhau, từ đó nâng cao khả năng quản lý và khai thác lãnh thổ hiệu quả hơn.
Nguồn của dòng chảy mặt:
Việc tạo thành dòng chảy mặt liên quan đến mưa và đặc tính của vùng đất Có hai cơ chế tạo thành dòng mặt do mưa:
Cơ chế thấm đẫm xảy ra khi mực nước ngầm tầng nông dâng lên bề mặt đất, dẫn đến tình trạng đất bị bão hòa nước Hiện tượng này được một số tác giả gọi là cơ chế bão hòa, thể hiện rõ sự tương tác giữa nước ngầm và môi trường đất.
Cơ chế vượt thấm: Xảy ra khi cường độ mưa lớn, vượt cao hơn tốc độ thấm của đất (Horton, 1933; Freeze, 1972; Dune, 1983).
Các cơ chế tạo dòng chảy mặt thường xảy ra kết hợp với nhau, dẫn đến sự hình thành dòng chảy từ mưa rơi trực tiếp xuống đất hoặc từ các vùng khác Diện tích các vùng này phụ thuộc vào tính chất của đất như khả năng thấm ẩm, hàm lượng chất hữu cơ và địa hình Dòng chảy trong khu vực liên quan mật thiết đến dòng chảy toàn lưu vực, với các vùng đất bão hòa nước thường nằm ở sườn lõm, độ dốc giảm và đất nông, tạo điều kiện cho dòng thoát nước Dòng chảy vượt thấm xảy ra do sự phân hóa tốc độ thấm nước trong lưu vực, thường phổ biến ở các vùng có độ dốc cao, nơi mà độ dốc lớn làm giảm tốc độ thấm của đất.
Tại các vùng nhiệt đới, sự thay đổi mùa giữa mùa ẩm và mùa khô ảnh hưởng mạnh mẽ đến chế độ dòng chảy và thủy văn của lãnh thổ Lượng mưa theo mùa dẫn đến sự phân chia rõ rệt giữa các đặc tính nước trong đất và dòng chảy mặt, từ đó tác động đến hệ sinh thái và các hoạt động kinh tế xã hội trong lưu vực Phân tích nguồn dòng chảy liên quan đến nhiều yếu tố, trong đó cơ chế bão hòa và cơ chế vượt thấm là những yếu tố trực tiếp Độ dốc của địa hình tăng cường năng lượng dòng chảy mặt, làm giảm năng lượng thấm của đất Khả năng thấm của đất rất nhạy cảm và phụ thuộc vào nhiều yếu tố; khi khả năng này suy giảm, dòng chảy mặt sẽ thay đổi rõ rệt, dẫn đến việc các vùng đất bị suy thoái mất cơ chế bão hòa và chỉ còn lại cơ chế vượt thấm.
Ảnh hưởng của yếu tố đất và địa chất đến dòng chảy:
Độ thấm nước của lãnh thổ phụ thuộc vào lớp phủ đá và đặc điểm của đất, ảnh hưởng đến dòng chảy mặt Nước mưa sau khi rơi xuống được phân bổ: một phần thấm vào đất, một phần giữ lại trong cây, một phần bốc hơi, và phần còn lại tạo thành dòng chảy mặt Trong mùa mưa, dòng chảy mặt đạt cực đại do lượng nước dư thừa, trong khi mùa khô, dòng chảy vẫn duy trì nhờ nước dự trữ trong đất, đặc biệt ở những vùng rừng nhiệt đới Lượng nước dự trữ này phụ thuộc vào loại đất, độ dày của lớp đất, hàm lượng mùn và lượng mưa hàng năm Dòng chảy mùa khô có thể kết thúc sớm ở các vùng đất có khả năng trữ ẩm thấp, trong khi những nơi có thấm kém sẽ tạo ra dòng chảy mặt khi gặp mưa lớn Đất cát có độ thấm nhanh nhưng khả năng trữ ẩm kém, khiến cây phải tìm nước ở tầng sâu, làm cạn kiệt nguồn nước trong mùa khô.
Đặc điểm của đất ảnh hưởng lớn đến độ thấm và dòng chảy mặt của lãnh thổ Nghiên cứu tại Horton Overland cho thấy dòng chảy mặt khác nhau trên các loại đất có độ thấm khác nhau, trong khi Binley và các đồng nghiệp phát hiện rằng dòng chảy mặt tăng lên ở những vùng đất đá không đồng nhất Đối với đất có độ thấm cao, dòng chảy mặt thường giảm, ngược lại với đất có độ thấm thấp Việc phân loại thủy văn và mối quan hệ không gian giữa các loại đất là rất quan trọng Các mô hình dự báo dòng chảy lũ cần xem xét loại đất như một yếu tố cơ bản, với hệ số dòng chảy mặt (runoff coefficient) phụ thuộc vào loại đất Một nghiên cứu của Hội Xây dựng Dân dụng Mỹ cho thấy hệ số dòng chảy mặt thấp nhất ở đất cát, trung bình ở đất thịt và cao nhất ở đất sét, chứng minh khả năng điều tiết dòng chảy của các loại đất này Nghiên cứu của Ngô Đình Tuấn cũng chỉ ra rằng khả năng điều tiết nước phụ thuộc vào điều kiện đá mẹ và độ phủ rừng, với vùng đá vôi có khả năng điều tiết nước kém và vùng đá Granit có khả năng điều tiết nước tốt.
Khả năng thấm nước của các loại đất đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, nhưng vẫn còn thiếu các nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa độ dày của đất và tầng phong hóa.
Ảnh hưởng của trắc lượng hình thái lưu vực đến dòng chảy:
Nghiên cứu về ảnh hưởng của trắc lượng hình thái đến dòng chảy vẫn chưa được khai thác nhiều, mặc dù đây là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu thủy văn, đặc biệt là trong phân tích lũ lụt Trong tác phẩm của mình, J.A.A Jones đã đề cập đến các yếu tố mặt đất để xây dựng mô hình tính toán liên quan đến hệ số mưa và dòng chảy mặt Các yếu tố trắc lượng hình thái bao gồm diện tích lưu vực, độ dốc, hình dạng và mật độ lưới sông, tất cả đều cần được đánh giá một cách cẩn thận.
Diện tích lưu vực là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định dòng chảy, vì nó cung cấp cơ sở cho các số liệu khác Thông thường, diện tích lưu vực lớn hơn sẽ dẫn đến dòng chảy lớn hơn.
Địa hình của lưu vực ảnh hưởng lớn đến nguy cơ lũ lụt, với sự phân bố diện tích theo độ cao địa hình Phần trăm diện tích của từng độ cao so với tổng diện tích lưu vực cho thấy rằng khi vùng đất dốc ở thượng nguồn chiếm ưu thế, khả năng xảy ra lụt sẽ tăng cao Chẳng hạn, lưu vực sông Thu Bồn tại Nam Trung Bộ Việt Nam có diện tích 10.500 km², trong đó 80% nằm trên vùng núi, trong khi chỉ 20% ở vùng đất thấp Điều này dẫn đến nguy cơ lụt cao cho 31.000 ha đất ở vùng thấp, với thời gian ngâm từ 1 đến 3 ngày trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 11 hàng năm.
Độ dài sông suối có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ thu nước và khả năng vận chuyển nước Các thông số đo lường, bao gồm chiều dài của dòng chính và tổng chiều dài của các nhánh sông, có thể được áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Xây dựng trọng số cho YTTP nghiên cứu
Các yếu tố tác động đến sự hình thành lũ lụt có vai trò và tầm quan trọng khác nhau, vì vậy việc đánh giá chính xác mức độ quan trọng của từng yếu tố là cực kỳ cần thiết Để thực hiện đánh giá định lượng, thường áp dụng phương pháp xác định trọng số cho các yếu tố dựa trên thống kê và phân tích thành phần kiến trúc, cùng với nhận thức của các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Qua khảo sát ý kiến từ các chuyên gia, tôi đã tổng hợp các đề tài và bài báo khoa học liên quan đến hạn hán, lũ lụt và các vấn đề liên quan Sử dụng phương pháp của Saaty, tôi đã xây dựng ma trận so sánh cặp nhằm tính toán trọng số phù hợp, phản ánh vai trò của các yếu tố hình thành nguy cơ lũ lụt.
Bảng4.1: Ý kiến chuyên gia Độ dốc Loại đất Lượng mưa Thực phủ Mât độ lưới sông Độ dốc 1 7 3 7 5
Độ dốc quan trọng hơn rất nhiều so với loại đất.
Độ dốc quan trọng hơn lượng mưa.
Độ dốc quan trọng hơn rất nhiều so với thực phủ.
Độ dốc quan trọng hơn nhiều so với mật độ lưới sông.
Loại đất kém quan trọng hơn nhiều so với lượng mưa.
Loại đất và thực phủ quan trọng bằng nhau.
Loại đất và mật độ lưới sông quan trọng bằng nhau.
Lượng mưa quan trọng hơn nhiều so với thực phủ.
Lượng mưa quan trọng hơn mật độ lưới sông.
Thực phủ và mật độ lưới sông quan trọng bằng nhau.
Sau khi xây dựng xong bản ý kiến chuyên gia tiến hành xây dựng trọng số các nhân tố ảnh hưởng đến lũ lụt.
Bảng 4.2: Ma trận so sánh giữa các nhân tố
Nhân tố Độ dốc Loại đất Lượng mưa Thực phủ Mât độ lưới sông Độ dốc 0,054 0,467 0,634 0,467 0,455
Dựa vào ma trận so sánh, chúng ta xác định trọng số cho từng nhân tố, từ đó đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề nghiên cứu.
Bảng 4.3: Trọng số các nhân tố
Nhân tố Trọng số Độ dốc 0,515
Kết quả tính toán trọng số cho thấy độ dốc là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến nguy cơ lũ lụt, chiếm 50,15% Tiếp theo là lượng mưa (20,64%), thực phủ (8,7%), mật độ lưới sông (7,9%) và loại đất (5,5%) Điều này khẳng định vai trò quan trọng của độ dốc trong việc gây ra lũ lụt.
Khi xác định trọng số cho các yếu tố thích nghi, cần thiết lập các thông số của ma trận so sánh để đảm bảo độ chính xác của bảng ý kiến từ các chuyên gia.
Bảng 4.4: Các thông số của AHP
Giá trị riêng của ma trận (λ max )
Chỉ số nhất quán (CI) 0,390
Chỉ số ngẫu nhiên (RI) 1,12
Tỷ số nhất quán (CR) 0,02
Với chỉ số CR = 0,02 nhỏ hơn 0,1, các trọng số đã được chấp nhận Do đó, chúng ta có thể bắt đầu xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ lũ lụt cho khu vực nghiên cứu.
Sau khi xác định trọng số của các nhân tố ảnh hưởng đến lũ lụt, bước tiếp theo là xây dựng phương trình tổng quát để tính điểm số cho từng nhân tố dựa trên trọng số đã được xác định.
Phương trình tổng quát có dạng:
Xây dựng bản đồ các YTTP gây ra ũ ụt
Dựa trên việc tham khảo tài liệu về loại đất trong khu vực nghiên cứu, chúng tôi đã xây dựng bản đồ loại đất cho lưu vực sông Kôn, trong đó bao gồm các loại đất đặc trưng của khu vực này.
Bảng 4.5: Các loại đất chính lưu vực sông Kôn tỉnh Bình Định.
STT Kí hiệu Tên đất Diện tích(ha) Tỉ lệ (%)
1 Ba Đất xám bạc màu trên macma axít 12.530,00 4,67
2 Cc Đất cồn cát (trắng + vàng) 452,76 0,17
4 E Đất xói mòn trơ sỏi đá 1.066,26 0,40
5 Fa Đất đỏ vàng trên đá macma axít 139.992,53 52,14
6 Fk Đất nâu đỏ trên đá bazan 9.840,07 3,67
8 Fp Đất nâu vàng trên phù sa cổ 2.433,94 0,91
9 Fq Đất vàng nhạt trên đá cát 137,13 0,05
10 Fs Đất đỏ vàng trên đá sét 12.810,00 4,77
11 Fu Đất nâu vàng trên đá bazan 2.712,74 1,01
12 Ha Đất mùn vàng trên đá macma axít 1.813,44 0,68
14 Mn Đất mặn sú vẹt đước 346,04 0,13
15 P Đất phù sa không được bồi 29.150,00 10,86
16 Pb Đất phù sa được bồi 15.110,00 5,63
17 Pf Đất phù sa có tầng loan lổ đỏ vàng 1.658,79 0,62
18 Pg Đất phù sa bị gley 6.557,37 2,44
19 Py Đất phù sa ngoài suối 971,43 0,36
20 Rk Đất đen trên bazan 68,57 0,03
21 Ru Đất nâu thẫm trên đá bọt và bazan 260,74 0,10
22 Xa Đất xám trên đá macma axít 24.490,00 9,12
Hình 4.1: Bản đồ loại đất
Theo thống kê, đất đỏ vàng macma acid (Fa) chiếm ưu thế tại lưu vực sông Kôn với 52,14%, tiếp theo là đất phù sa không được bồi (10,86%) và đất xám trên đá macma acid (9,12%) Đặc điểm nổi bật của đất đỏ vàng macma acid là môi trường chua, với pH tầng mặt từ 4 đến 5, hàm lượng mùn từ nghèo đến trung bình, và cấu trúc đất từ nhẹ đến trung bình, có khả năng thấm nước và giữ ẩm tốt Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại đất này là lớp đất mịn mỏng và địa hình dốc, dẫn đến độ giữ ẩm không cao và nguy cơ xói mòn lớn Khi đất bị thoái hóa, nó sẽ cung cấp nhiều sạn thạch anh bền sau phong hóa cho dòng chảy, gây ra tình trạng bồi lấp và tắc nghẽn, góp phần vào các trận lũ lụt hàng năm tại lưu vực sông Kôn.
Bảng 4.6: Diện tích các loại thực phủ
STT Thực phủ Diện tích (ha) Tỷ lệ (%)
4 Đất trống (cỏ, cây bụi, cây gỗ rải 60.525,36 24,29 rác)
13 Rừng tự nhiên trung bình 27.578,86 11,07
Hình 4.2: Bản đồ thực phủ
Kết quả tính toán và bản đồ cho thấy thực phủ của lưu vực sông Kôn chủ yếu là đất nông nghiệp (26,38%), đất trống (24,29%), rừng non phục hồi (18,79%) và rừng tự nhiên trung bình (11,07%) Sự chiếm ưu thế của các loại thực phủ này làm tăng nguy cơ lũ lụt, đặc biệt khi có lượng mưa lớn và độ dốc địa hình cao.
Hình 4.3: Bản đồ lượng mưa
Lượng mưa ở khu vực này rất lớn và nếu gặp các điều kiện thuận lợi, nó có thể dẫn đến lũ lụt trên diện rộng.
Bảng 4.7: Diện tích các cấp độ đốc STT Độ dốc (độ) Diện tích (ha) Tỷ lệ (%)
Hình 4.4: Bản đồ độ dốc
Lưu vực sông Kôn, đặc biệt ở phần thượng lưu, chủ yếu là vùng núi cao với độ dốc lớn và lớp phủ thực vật thưa thớt Phần hạ lưu của lưu vực bị chia cắt bởi các núi thấp, mở rộng ra biển, tạo nên một vùng châu thổ không đồng nhất Khu vực đồng bằng thường xuyên bị ngập lụt do hệ thống tiêu thoát nước không kịp thời, dẫn đến tình trạng lũ lụt xảy ra thường xuyên trong những năm qua.
4.2.5 Bản đồmật độ lưới sông
Hình 4.5: Bản đồmật độ lưới sông
Mạng lưới sông ngòi ảnh hưởng lớn đến dòng chảy và đặc điểm lũ lụt trong lưu vực Lưu vực sông Kôn có địa hình phức tạp và độ dốc lớn, dẫn đến mật độ lưới sông cao Mật độ này cho thấy sự hiện diện của nhiều nhánh sông, đồng thời cũng tăng nguy cơ xảy ra lũ lụt tại những khu vực có mật độ sông cao.
4.3 Thành lập bản đồ phân vùng nguy cơ xảy ra lũ lụt lưu vực sông Kôn
Chồng lớp các bản đồ YTTP:
Hình 4.6: Mô tả chồng lớp các bản đồ YTTP
Hình 4.7: Bản đồ giá trị nguy cơ chạy trên mô hình
Dựa trên kết quả từ mô hình, chúng tôi xác định thang điểm từ 1.6 đến 8, sau đó phân loại thành các cấp độ nguy cơ Việc này được thực hiện bằng cách sử dụng các thống kê thực tế để kiểm chứng và phân chia các mức nguy cơ tương ứng.
Nguy cơ trung bình: 3 đến 5
Nguy cơ rất cao: 7 đến 9
Hình 4.8: Bản đồ phân vùng nguy cơ lũ lụt lưu vực sông Kôn tỉnh Bình Định
Bản đồ YTTP được xây dựng dựa trên phương pháp phân tích tổng hợp, sử dụng các phép toán giao và hợp Để tạo bảng phân cấp cho từng YTTP, chúng ta áp dụng phương pháp phân cấp và cho điểm dựa trên tài liệu tham khảo Điểm số phân cấp được xác định theo cấp bậc số lẻ từ 1 đến 9, trong đó giá trị 9 cho thấy nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng xảy ra lũ lụt rất cao, 7 là cao, 5 là trung bình, 3 là thấp và 1 là rất thấp.
Phương pháp AHP được sử dụng để tính trọng số các yếu tố tác động, cho kết quả lần lượt là 0.515 cho độ dốc, 0.055 cho loại đất, 0.264 cho lượng mưa, 0.087 cho thực phủ và 0.079 cho mật độ lưới sông Với tỉ số nhất quán CR đạt 0.02, điều này cho thấy tính nhất quán trong việc so sánh các cặp yếu tố tác động được đảm bảo.
Nghiên cứu cho thấy nguy cơ lũ lụt rất cao ở các vùng đồi núi phía Bắc huyện Vĩnh Thạnh và huyện Vân Canh Các khu vực gồ đồi, nơi chuyển tiếp giữa đồi núi và đồng bằng, như huyện Tây Sơn, Phù Cát và Vĩnh Thạnh, cũng có nguy cơ lũ lụt cao Trong khi đó, nguy cơ lũ lụt trung bình được ghi nhận ở phía Tây Bắc huyện Vĩnh Thạnh, và nguy cơ lũ lụt thấp hơn ở các vùng thượng lưu của lưu vực, bao gồm Phù Cát, An Nhơn và Tuy Phước.
Tình hình lũ lụt tại lưu vực sông Kôn từ năm 2002 đến 2007 cho thấy khu vực này thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ lụt lớn, đặc biệt là ở phần thượng lưu trong mùa mưa từ tháng IX đến tháng XII Độ dốc địa hình là yếu tố quan trọng làm gia tăng nguy cơ lũ lụt, nhất là khi khu vực chủ yếu là đồi núi và thực phủ không được phân bố hợp lý, cùng với tình trạng đất đai thoái hóa do canh tác và khai thác không hợp lý Do đó, việc đánh giá tổng hợp và xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ lũ lụt tại lưu vực sông Kôn là cần thiết để giám sát và dự báo nguy cơ lũ lụt trong tương lai nếu không có biện pháp hạn chế.
Nhận xét chung
Các bản đồ YTTP được xây dựng dựa trên phương pháp phân tích tổng hợp với các phép toán giao và hợp Để tạo ra bảng phân cấp cho từng YTTP, chúng ta áp dụng phương pháp phân cấp và cho điểm dựa trên tài liệu tham khảo Điểm số phân cấp cho từng YTTP được đánh giá theo cấp bậc số lẻ từ 1 đến 9, trong đó 9 thể hiện nguy cơ rất cao ảnh hưởng đến khả năng xảy ra lũ lụt, 7 là cao, 5 là trung bình, 3 là thấp và 1 là rất thấp.
Phương pháp AHP được sử dụng để tính trọng số cho các yếu tố tác động môi trường, với các giá trị lần lượt là 0.515 cho độ dốc, 0.055 cho loại đất, 0.264 cho lượng mưa, 0.087 cho thực phủ, và 0.079 cho mật độ lưới sông Tỉ số nhất quán CR đạt 0.02, cho thấy tính nhất quán trong việc so sánh các cặp yếu tố tác động môi trường được đảm bảo.
Nghiên cứu cho thấy nguy cơ lũ lụt rất cao ở các vùng đồi núi phía Bắc huyện Vĩnh Thạnh và huyện Vân Canh Các khu vực gồ đồi, nơi chuyển tiếp giữa đồi núi và đồng bằng, như huyện Tây Sơn, Phù Cát và Vĩnh Thạnh cũng có nguy cơ lũ lụt cao Nguy cơ lũ lụt trung bình được ghi nhận ở phía Tây Bắc huyện Vĩnh Thạnh, trong khi các vùng thượng lưu của lưu vực như Phù Cát, An Nhơn và Tuy Phước có nguy cơ lũ lụt thấp.
Từ năm 2002 đến 2007, lưu vực sông Kôn thường xuyên xảy ra lũ lụt lớn, đặc biệt là ở phần thượng lưu, nơi chịu ảnh hưởng nặng nề từ mưa lớn kéo dài từ tháng IX đến tháng XII Độ dốc của địa hình đồi núi tại khu vực này làm tăng nguy cơ lũ lụt, nhất là khi thực phủ không được phân bố hợp lý và đất đai bị thoái hóa do canh tác không hợp lý Do đó, việc đánh giá tổng hợp và xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ lũ lụt là rất cần thiết để giám sát và dự báo tình hình lũ lụt trong tương lai, nhằm có biện pháp hạn chế hiệu quả.