Phạm vi điều chỉnh
Quy chuẩn này thiết lập các yêu cầu về chất lượng an toàn kỹ thuật, bảo vệ môi trường và quản lý cho hệ thống đường ống biển, nhằm vận chuyển các chất hyđrô cácbon ở trạng thái lỏng hoặc khí, bao gồm dầu thô, sản phẩm dầu, khí và các chất lỏng khác Điều này áp dụng trong hoạt động thăm dò, khai thác và vận chuyển dầu khí trên biển, tại các khu vực nội thủy, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Đối tượng áp dụng
Quy chuẩn này áp dụng cho các tổ chức và cá nhân liên quan đến quản lý, kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, bao gồm thiết kế, chế tạo mới, hoán cải, sửa chữa và khai thác hệ thống đường ống biển.
Giải thích từ ngữ
Trong Quy chuẩn này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
1.3.1 Chủ hệ thống đường ống biển (owner) là chủ sở hữu, người quản lý hoặc người khai thác hệ thống đường ống biển
Các tổ chức và cá nhân liên quan đến hệ thống đường ống biển bao gồm cơ quan quản lý, tổ chức đăng kiểm (gọi tắt là Đăng kiểm), chủ sở hữu hệ thống, cùng với các cơ sở thiết kế, chế tạo, lắp đặt, hoán cải và sửa chữa hệ thống này.
Hồ sơ đăng kiểm hệ thống đường ống biển bao gồm các giấy chứng nhận, phụ lục kèm theo, báo cáo kiểm tra hoặc thử nghiệm, cùng với các tài liệu liên quan theo quy định.
Hệ thống đường ống biển (Subsea pipeline system) bao gồm các đường ống, trạm nén hoặc bơm, trạm điều khiển, trạm kiểm soát và đo lưu lượng, cùng với các hệ thống giám sát, an toàn và chống ăn mòn Hệ thống này được xác định từ điểm hàn đầu tiên phía sau, bao gồm van, mặt bích hoặc đầu nối trên mặt nước tại giàn và điểm nối với thiết bị ngầm dưới biển Tuy nhiên, hệ thống đường ống biển không bao gồm các ống góp dưới đáy biển và các thiết bị như van, mặt bích, đầu nối tại đoạn tiếp bờ.
Các bộ phận như van, mặt bích, đầu nối và mối nối cách điện, cùng với các bộ phận bổ sung như trạm phóng và nhận thoi, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế tạo, lắp đặt và vận hành đường ống Hệ thống đường ống biển cần tính đến mối hàn phía sau các bộ phận được nối thêm để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động.
2 – QUY ĐỊNH VỀ KỸ THUẬT
Phân cấp và giám sát kỹ thuật
Quy định chung về phân cấp và giám sát kỹ thuật
Tất cả các hệ thống đường ống biển phải tuân thủ quy định phân cấp và giám sát kỹ thuật theo Quy chuẩn này.
Cấp của hệ thống đường ống biển
Tất cả các hệ thống đường ống biển sau khi thiết kế, chế tạo và kiểm tra đạt tiêu chuẩn sẽ được Đăng kiểm cấp giấy chứng nhận tương ứng với các ký hiệu cấp quy định tại mục 2.1.2.2.
2.1.2.1.2 Tất cả các hệ thống đường ống biển đã được Đăng kiểm trao cấp phải được duy trì cấp theo các quy định ở 2.1.2.3
2.1.2.2 Ký hiệu cấp của hệ thống đường ống biển
2.1.2.2.1 Các ký hiệu cấp cơ bản cho hệ thống đường ống biển:
* VR hoặc * VR hoặc (*) VR trong đó:
VR : Biểu tượng của Đăng kiểm giám sát hệ thống đường ống biển thỏa mãn các yêu cầu của Quy chuẩn này;
* : Ký hiệu hệ thống đường ống biển được chế tạo mới dưới sự giám sát của Đăng kiểm;
* : Ký hiệu hệ thống đường ống biển được chế tạo dưới sự giám sát của tổ chức phân cấp khác được Đăng kiểm ủy quyền và/hoặc công nhận;
Hệ thống đường ống biển được ký hiệu khi được chế tạo mà không có sự giám sát hoặc chỉ dưới sự giám sát của tổ chức phân cấp không được Đăng kiểm công nhận.
2.1.2.2.2 Các dấu hiệu bổ sung
Dựa trên điều kiện cụ thể, các hệ thống đường ống biển được Đăng kiểm phân cấp sẽ được bổ sung một hoặc vài dấu hiệu vào ký hiệu cấp.
Dấu hiệu về chức năng của đường ống rất quan trọng trong việc xác định mục đích sử dụng, chẳng hạn như đường ống dẫn hóa chất, đường ống dẫn dầu, đường ống dẫn khí, đường ống ép nước và ống đứng động dẫn dầu Những dấu hiệu này giúp người sử dụng nhận biết rõ ràng loại chất mà đường ống có thể vận chuyển.
2.1.2.2.2.3 Dấu hiệu về vùng: Dấu hiệu cho biết vị trí địa lý, vùng mà đường ống được lắp đặt Ví dụ: Mỏ Bạch Hổ; mỏ Đại Hùng
Dấu hiệu giới hạn hoạt động trên đường ống thể hiện các tiêu chuẩn phân cấp và các giới hạn khai thác quan trọng, như áp suất khai thác tối đa là 150 bar và nhiệt độ thiết kế tối đa là 90 độ C.
Để hiểu rõ hơn về hệ thống đường ống biển, cần mô tả chi tiết về kiểu dáng của đường ống so với các chỉ số cấp Các yếu tố quan trọng bao gồm đường kính ống, lưu lượng và áp suất thủy tĩnh, giúp xác định hiệu suất và tính năng của hệ thống.
Ngôn ngữ ghi các dấu hiệu bổ sung vào ký hiệu cấp của hệ thống đường ống biển có thể là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thuộc vào yêu cầu của chủ sở hữu hệ thống.
Tất cả các hệ thống đường ống biển đã được Đăng kiểm cấp phép sẽ tiếp tục duy trì cấp độ của mình nếu kết quả kiểm tra đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của Quy chuẩn này.
Chủ hệ thống đường ống biển hoặc đại diện của họ phải báo cáo và đề nghị Đăng kiểm tiến hành kiểm tra ngay lập tức đối với mọi hư hỏng hoặc khuyết tật có thể ảnh hưởng đến cấp độ đã được cấp cho hệ thống đường ống biển.
2.1.2.4 Giấy chứng nhận phân cấp
2.1.2.4.1 Cấp giấy chứng nhận phân cấp
Sau khi hoàn tất giám sát quá trình chế tạo mới hoặc thực hiện kiểm tra lần đầu để phân cấp cho hệ thống đường ống biển, nếu hệ thống này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của quy chuẩn, Đăng kiểm sẽ cấp giấy chứng nhận phân cấp cho hệ thống đường ống biển.
2.1.2.4.2 Xác nhận hàng năm, trung gian giấy chứng nhận phân cấp
Giấy chứng nhận phân cấp hệ thống đường ống biển sẽ tiếp tục có hiệu lực nếu hàng năm hệ thống này được kiểm tra theo các quy định cụ thể cho từng loại ống, bao gồm ống thép, ống đứng động và ống mềm Kết quả kiểm tra hàng năm hoặc trung gian phải chứng minh rằng hệ thống đường ống biển đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của Quy chuẩn.
2.1.2.4.3 Cấp giấy chứng nhận phân cấp tạm thời
Trong thời gian chờ cấp Giấy chứng nhận phân cấp chính thức, nếu kết quả kiểm tra xác nhận hệ thống đường ống biển đáp ứng các yêu cầu của Quy chuẩn, Đăng kiểm sẽ cấp Giấy chứng nhận phân cấp tạm thời, cho phép hệ thống đường ống biển được đưa vào khai thác.
2.1.2.5 Hiệu lực của giấy chứng nhận phân cấp và giấy chứng nhận phân cấp tạm thời
Giấy chứng nhận phân cấp có hiệu lực tối đa 5 năm, và hàng năm, hệ thống đường ống biển phải trải qua kiểm tra để duy trì hiệu lực của giấy chứng nhận Nếu kết quả kiểm tra hàng năm chứng minh rằng hệ thống đường ống biển vẫn đáp ứng các yêu cầu của Quy chuẩn, thì hệ thống sẽ được xác nhận hàng năm trên Giấy chứng nhận phân cấp.
2.1.2.5.2 Thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận phân cấp tạm thời hệ thống đường ống biển không quá 5 tháng kể từ ngày hoàn thành kiểm tra
2.1.2.5.3 Giấy chứng nhận phân cấp và giấy chứng nhận phân cấp tạm thời có thể bị mất hiệu lực theo quy định tại 3.2.4.
Giám sát kỹ thuật
2.1.3.1.1 Khối lượng giám sát kỹ thuật và phân cấp hệ thống đường ống biển
Hoạt động giám sát kỹ thuật đối với hệ thống đường ống biển phải tuân thủ các quy định của Quy chuẩn Trong quá trình này, cần thực hiện các công việc sau: thẩm định thiết kế theo khối lượng hồ sơ quy định; giám sát chế tạo vật liệu và thiết bị phục vụ cho việc chế tạo mới, hoán cải hoặc sửa chữa hệ thống; giám sát quá trình chế tạo mới và hoán cải hệ thống đường ống; và kiểm tra các hệ thống đường ống biển đang trong quá trình khai thác.
Đối tượng giám sát kỹ thuật bao gồm tất cả các loại hệ thống đường ống biển và các vật liệu chế tạo, sửa chữa hệ thống đường ống biển, cũng như các sản phẩm và thiết bị lắp đặt trên hệ thống này.
2.1.3.1.2 Nguyên tắc giám sát kỹ thuật
Đăng kiểm thực hiện giám sát theo quy trình được quy định trong Quy chuẩn và các hướng dẫn liên quan, đồng thời có quyền tiến hành kiểm tra đột xuất các hạng mục phù hợp với Quy chuẩn khi cần thiết.
Để thực hiện giám sát kỹ thuật hiệu quả, chủ hệ thống đường ống biển và các cơ sở chế tạo, sửa chữa cần tạo điều kiện thuận lợi cho đăng kiểm viên trong việc kiểm tra và thử nghiệm vật liệu Đăng kiểm viên có quyền tự do tiếp cận tất cả các khu vực sản xuất và thử nghiệm liên quan đến các sản phẩm dưới sự giám sát của Đăng kiểm.
Các cơ sở thiết kế, chủ hệ thống đường ống biển và các cơ sở chế tạo sản phẩm công nghiệp cần tuân thủ các yêu cầu của Quy chuẩn này trong quá trình Đăng kiểm thực hiện giám sát kỹ thuật.
Nếu có kế hoạch sửa đổi trong quá trình sản xuất liên quan đến vật liệu, cấu trúc, máy móc, thiết bị và sản phẩm công nghiệp khác với hồ sơ thiết kế đã được thẩm định, các bản vẽ hoặc tài liệu sửa đổi cần được trình cho Đăng kiểm để xem xét và thẩm định thiết kế sửa đổi trước khi tiến hành thi công.
Trong trường hợp xảy ra bất đồng trong quá trình giám sát giữa đăng kiểm viên và các đơn vị, tổ chức liên quan như chủ hệ thống đường ống biển, cơ sở chế tạo, lắp đặt hệ thống đường ống biển, nhà chế tạo vật liệu và sản phẩm, các đơn vị này có quyền trực tiếp đề xuất ý kiến với Lãnh đạo Đăng kiểm để được giải quyết.
Đăng kiểm có quyền từ chối thực hiện giám sát nếu cơ sở chế tạo và lắp đặt hệ thống đường ống biển vi phạm các yêu cầu của Quy chuẩn này.
Trong trường hợp phát hiện vật liệu hoặc sản phẩm có khuyết tật dù đã có giấy chứng nhận hợp lệ, có thể yêu cầu thử nghiệm lại hoặc khắc phục các khuyết tật đó Nếu không thể khắc phục, giấy chứng nhận sẽ bị thu hồi và hủy bỏ.
Hoạt động giám sát kỹ thuật của Đăng kiểm không thay đổi công việc và không thay thế trách nhiệm của các tổ chức kiểm tra kỹ thuật và chất lượng của chủ đường ống, nhà máy, cơ sở chế tạo, lắp đặt và sửa chữa đường ống, cũng như chế tạo vật liệu và các bộ phận lắp đặt trên hệ thống đường ống biển.
2.1.3.2 Giám sát việc chế tạo vật liệu và các sản phẩm
Quy chuẩn này quy định về các vật liệu và sản phẩm phải chịu sự giám sát của Đăng kiểm Nếu cần thiết, có thể yêu cầu giám sát bổ sung cho việc chế tạo các vật liệu và sản phẩm khác chưa được liệt kê.
2.1.3.2.2 Việc chế tạo vật liệu và các sản phẩm chịu sự giám sát của Đăng kiểm phải phù hợp với hồ sơ thiết kế đã được thẩm định
Trong quá trình giám sát, Đăng kiểm có quyền kiểm tra tính phù hợp của kết cấu và công nghệ theo các tiêu chuẩn và quy trình không được quy định trong Quy chuẩn này, miễn là những kiểm tra này nhằm đảm bảo thực hiện các yêu cầu của Quy chuẩn.
Việc áp dụng vật liệu, kết cấu, hoặc quy trình công nghệ mới trong sửa chữa và chế tạo hệ thống đường ống biển phải được Đăng kiểm chấp thuận Tất cả các vật liệu, sản phẩm, hoặc quy trình công nghệ mới đều cần phải trải qua thử nghiệm theo Quy chuẩn hiện hành dưới sự giám sát của Đăng kiểm.
Đăng kiểm trực tiếp thực hiện kiểm tra chế tạo vật liệu và sản phẩm, hoặc có thể ủy quyền cho tổ chức được chấp nhận để thực hiện công việc kiểm tra này.
Nếu mẫu sản phẩm, bao gồm mẫu đầu tiên, được chế tạo theo hồ sơ thiết kế đã được thẩm định, xưởng chế tạo cần tiến hành thử nghiệm mẫu mới dưới sự giám sát của đăng kiểm viên Thử nghiệm phải diễn ra tại các trạm thử hoặc phòng thí nghiệm được công nhận Trong những trường hợp đặc biệt quan trọng, có thể yêu cầu thử nghiệm trong quá trình khai thác với khối lượng và thời gian phù hợp.
Hồ sơ thiết kế
2.1.4.1 Hồ sơ thiết kế hệ thống đường ống biển bằng thép
Trước khi thực hiện kiểm tra phân cấp hệ thống đường ống biển trong quá trình chế tạo mới, cần gửi các bản vẽ và tài liệu liên quan cho Đăng kiểm để thẩm định.
2.1.4.1.1 Cơ sở thiết kế và thiết kế chi tiết hệ thống đường ống biển bằng thép
Cơ sở thiết kế hệ thống đường ống biển cần được trình thẩm định và bao gồm nhiều yếu tố quan trọng Đầu tiên, mô tả hệ thống phải nêu rõ vị trí, bố trí và các điều kiện đầu vào, đầu ra Tiếp theo, các yêu cầu chức năng cần xem xét đến các rào chắn an toàn và van ngầm dưới biển, cũng như các yêu cầu sửa chữa và thay thế các bộ phận như van và cơ cấu dẫn động Tuổi thọ thiết kế và các thông số lưu chất vận chuyển cũng cần được xác định, bao gồm khả năng thay đổi trong suốt thời gian hoạt động Các yếu tố như khả năng vận chuyển, kích thước ống, hạn chế hình học và yêu cầu về phóng thoi (Pigging) cũng rất quan trọng Địa hình, độ sâu biển, điều kiện địa chất và môi trường cũng cần được xem xét kỹ lưỡng, cùng với các điều kiện vận hành như áp suất, nhiệt độ và thành phần sản phẩm Cuối cùng, các nguyên tắc tính toán độ bền và kiểm soát ăn mòn phải được áp dụng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống.
Thiết kế chi tiết hệ thống đường ống biển bằng thép cần bao gồm các nội dung quan trọng như: tuyến ống và sơ đồ tuyến ống với tọa độ cụ thể của các vị trí đầu cuối, trạm bơm, van, và các công trình liên quan; vị trí và cách bố trí chôn đường ống; thiết kế các điểm giao nhau và vắt ngang của đường ống; đặc trưng lý hóa của lưu chất; lựa chọn vật liệu cho ống và các bộ phận kèm theo; kích thước và loại vật liệu của ống đứng; dung sai độ dày thành ống; biểu đồ nhiệt độ, áp suất và giãn nở của đường ống; kích thước và chi tiết của ống chữ J; đặc điểm của các đầu nối giữa đường ống và ống đứng; kiểu dáng và chi tiết của buồng phóng, van, và thiết bị điều khiển; hệ thống đo và sơ đồ truyền tín hiệu về dòng chảy; hệ thống phát hiện rò rỉ và thiết bị an toàn; hệ thống dừng khẩn cấp và thiết bị giảm áp suất; chi tiết về hệ thống điều khiển và thông tin liên lạc; chương trình thử nghiệm cho các hệ thống và thiết bị an toàn; tính toán độ bền cho ống đứng và cấu trúc đỡ; tính toán độ bền và ổn định cho đường ống; phân tích rủi ro nếu cần; kiểm soát ăn mòn; và quy trình lắp đặt cùng chạy thử.
Trong quá trình thẩm định hệ thống đường ống biển, cần xem xét các yếu tố cụ thể như chất lỏng vận chuyển, khối lượng riêng, nhiệt độ và áp suất thiết kế, áp suất vận hành cực đại, và áp suất thử quy định Ngoài ra, tính chất ăn mòn của các chất trong ống, nhiệt độ vận hành tối đa và tối thiểu, thiết kế lưu lượng, và độ chính xác phát hiện rò rỉ cũng rất quan trọng Các yếu tố khác bao gồm điện thế bảo vệ catốt, số liệu về lực đẩy nổi âm, tính chất ăn mòn của nước biển, nhiệt độ môi trường, địa hình đáy biển, và các sai số có thể xảy ra Thêm vào đó, cần xem xét số liệu về động đất, đặc trưng của đất và địa chất đáy biển, tốc độ và hướng gió, chiều cao và chu kỳ sóng, cũng như tốc độ và hướng dòng chảy Cuối cùng, việc dự đoán sự phát triển của sinh vật biển bám và phân tích tình trạng của ống đứng là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc thiết kế, thi công và khai thác.
Các bản vẽ cần thiết cho công tác chế tạo và lắp đặt hệ thống đường ống bao gồm: bản vẽ tuyến đường ống với thông tin về đặc tính đáy biển, các giàn, ống/cáp và đầu giếng ngầm; bản vẽ chi tiết các điểm giao nhau của đường ống; bản vẽ bố trí giàn với các ống đứng, hệ thống bảo vệ ống đứng, khu vực lấy hàng, giá cập tàu và khu vực cứu nạn; bản vẽ chế tạo các đoạn ống; bản vẽ về bảo vệ đường ống; và bản vẽ chế tạo ống đứng cùng các ngàm kẹp ống đứng.
Đối với ống thép và các bộ phận đường ống, cần trình Đăng kiểm thẩm định các tài liệu sau: các đặc điểm kỹ thuật trong chế tạo vật liệu và bản kê vật liệu.
Đối với hệ thống kiểm soát ăn mòn và lớp bọc gia tải, cần trình Đăng kiểm thẩm định các tài liệu sau: báo cáo thiết kế bảo vệ catốt, bản ghi đặc điểm kỹ thuật trong chế tạo và lắp đặt anốt, bản ghi đặc điểm kỹ thuật trong chế tạo lớp phủ, bản ghi đặc điểm kỹ thuật trong bọc các mối nối hiện trường, bản ghi đặc điểm kỹ thuật của hệ thống theo dõi ăn mòn, và bản kê vật liệu.
Trong quá trình lắp đặt, cần trình Đăng kiểm thẩm định các tài liệu sau: phân tích hậu quả của các dạng phá hủy và nghiên cứu nguy hiểm, các bản vẽ cùng bản ghi đặc điểm kỹ thuật trong lắp đặt và thử nghiệm, sổ tay lắp đặt, báo cáo chứng nhận và bản ghi đặc điểm kỹ thuật của quy trình hàn, cũng như quy trình xử lý các sự cố bất ngờ.
Trước khi tiến hành chế tạo đoạn ống và bộ phận đường ống, cần thẩm định các tài liệu sau: bản ghi đặc điểm kỹ thuật quy trình chế tạo, các quy trình chế tạo bao gồm yêu cầu thử nghiệm, tiêu chuẩn chấp nhận và sửa chữa; bản ghi đặc điểm kỹ thuật vật liệu; bản ghi đặc điểm kỹ thuật quy trình hàn cùng với báo cáo chứng nhận quy trình hàn; các quy trình kiểm tra không phá hủy; và kết quả thử chứng nhận quy trình chế tạo.
Tài liệu về hệ thống kiểm soát ăn mòn và chế tạo lớp bọc gia tải cần được thẩm định trước khi tiến hành chế tạo, bao gồm các yếu tố quan trọng như loại và độ dày của lớp bọc chống ăn mòn, quy trình chế tạo với các yêu cầu thử/kiểm tra, tiêu chuẩn chấp nhận và sửa chữa Ngoài ra, cần xác định chiều dày, vật liệu và trọng lượng riêng của lớp bọc gia tải, cũng như cốt thép liên quan Hồ sơ về vật liệu và thiết kế trộn bê tông, kết quả thử chứng nhận quy trình chế tạo và các bản vẽ của anốt cũng phải được xem xét kỹ lưỡng.
Trước khi tiến hành lắp đặt hệ thống đường ống biển, cần thẩm định các tài liệu quan trọng sau: quy trình lắp đặt với chỉ tiêu chấp nhận và chứng chỉ thử nghiệm cho thiết bị (hàn và bọc lớp phủ); bản ghi các đặc điểm kỹ thuật của việc đào hào chôn ống; quy trình chạy thử; quy trình khảo sát; quy trình lắp đặt các kết cấu bảo vệ và neo giữ; và quy trình lắp đặt các ống đứng và đoạn ống (spool).
2.1.4.2 Hồ sơ thiết kế hệ thống ống đứng động
Trước khi kiểm tra phân cấp hệ thống ống đứng động trong quá trình chế tạo mới, cần gửi các bản vẽ và tài liệu liên quan cho Đăng kiểm để thẩm định.
Cơ sở thiết kế cho hệ thống ống đứng bao gồm các chỉ tiêu thiết kế cơ bản và phương pháp phân tích cụ thể Đầu tiên, thông tin từ phía chủ ống đứng cần được xác định rõ ràng Tiếp theo, quy trình phân tích hệ thống ống đứng cùng các bộ phận liên quan, bao gồm cả phân tích mô hình và các chương trình máy tính được sử dụng, cũng phải được trình bày chi tiết Cuối cùng, tất cả các trường hợp tải trọng áp dụng, trạng thái giới hạn và các cấp an toàn cho mọi điều kiện thiết kế vận hành và ngắn hạn cần được xem xét kỹ lưỡng.
Các thông tin tối thiểu từ phía chủ ống đứng cần bao gồm yêu cầu thiết kế và chức năng của hệ thống ống đứng, yêu cầu vận hành, thông số lưu chất bên trong ống, điều kiện môi trường, thông số phương tiện nổi, yêu cầu tiếp giáp và thông số thiết bị/bộ phận của ống đứng, phương pháp phân tích kết cấu với các trường hợp tải trọng, quy trình kiểm tra và các yêu cầu khác.
Các yêu cầu thiết kế hệ thống ống đứng bao gồm vị trí ống đứng, các yêu cầu chung và mô tả chi tiết về hệ thống như phạm vi, các điểm tiếp giáp chính, cấu hình, điều kiện biên, kích thước chính và các bộ phận quan trọng Ngoài ra, cần lựa chọn các tiêu chuẩn và quy định thiết kế phù hợp, xác định đường kính danh nghĩa và đường kính bên trong tối thiểu của các lỗ thiết bị nối với ống đứng, cũng như chiều dài của từng loại thiết bị Tuổi thọ thiết kế của ống đứng, yêu cầu về thử nghiệm, các tiêu chuẩn chống cháy, và lựa chọn vật liệu, lớp bọc, bảo vệ chống ăn mòn cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.
Kiểm tra trong chế tạo mới
Trước khi tiến hành chế tạo hệ thống đường ống biển mới, chủ hệ thống hoặc đại diện cần nộp hồ sơ thiết kế cho Đăng kiểm để thẩm định, theo quy định của Quy chuẩn này Hồ sơ thẩm định phải bao gồm ba bộ tài liệu Tất cả các sửa đổi hoặc bổ sung cho thiết kế đã được thẩm định cũng phải được trình lên Đăng kiểm.
Khi lắp đặt các bộ phận đã được Đăng kiểm kiểm tra và công nhận kiểu, các bản vẽ chế tạo cùng các đặc tính kỹ thuật của chúng không cần phải trình thẩm định theo quy định tại 2.1.5.1.1.
Cần thiết phải thiết kế các lối đi và trang bị phương tiện phù hợp để đảm bảo công tác kiểm tra được thực hiện hiệu quả từ giai đoạn bắt đầu sản xuất cho đến khi hoàn thành đường ống, bao gồm các bước thử nghiệm, đánh giá, xử lý và thay thế theo quy định của tiêu chuẩn này.
Các vật liệu sử dụng để chế tạo đường ống và quy trình thử nghiệm phải tuân thủ các yêu cầu của Quy chuẩn này Để đảm bảo chất lượng, các vật liệu cần có chứng chỉ do Đăng kiểm hoặc tổ chức chứng nhận phù hợp được Đăng kiểm ủy quyền hoặc chấp nhận cấp.
2.1.5.1.5 Mọi khuyết tật, hư hỏng phát hiện được kể cả vị trí, bản chất, tình trạng phải báo cho Đăng kiểm
Bản sao các bản vẽ thẩm định của đường ống đã chế tạo, cùng với các giấy chứng nhận cần thiết, biên bản và hướng dẫn khác, phải luôn sẵn sàng để cung cấp khi Đăng kiểm yêu cầu.
Tất cả các ống, van, thiết bị đo và kiểm tra, lớp phủ, thiết bị chống ăn mòn, cùng các phụ tùng cần được lắp đặt phải tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và bản vẽ đã được Đăng kiểm thẩm định.
Khi lắp đặt các thiết bị điều khiển từ xa, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị báo động và thiết bị an toàn trên đường ống, cần phải tuân thủ các quy định cụ thể liên quan đến từng loại thiết bị để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.
Sai số về độ lệch và độ vênh của hệ thống đường ống, cũng như độ tròn và độ thẳng của ống so với thiết kế, không được vượt quá các quy định đã được Đăng kiểm thẩm định.
Mọi biện pháp áp dụng nhằm đạt được dung sai lắp ráp theo thiết kế phải đảm bảo không gây ra biến dạng, tránh tạo ra ứng suất quá mức trong quá trình chế tạo.
Các phương pháp bảo vệ như sơn phủ và các biện pháp khác được áp dụng nhằm giảm thiểu ăn mòn phải đảm bảo hiệu quả trong suốt quá trình vận hành hệ thống đường ống biển.
Ngày hoàn thành kiểm tra trong chế tạo hệ thống đường ống biển được xác định là ngày mà hệ thống đường ống biển được phân cấp, và đây cũng là ngày chính thức để ghi nhận quá trình chế tạo hệ thống này.
2.1.5.2 Các quy định về kiểm tra trong chế tạo mới
Kiểm tra trong quá trình chế tạo mới được thực hiện qua nhiều phương pháp, bao gồm việc kiểm tra hồ sơ, kiểm tra thực tế và kiểm tra ngẫu nhiên Các đăng kiểm viên sẽ tiến hành kiểm tra với mức độ chi tiết cần thiết để đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đối với hệ thống đường ống biển được tuân thủ đầy đủ.
Việc kiểm tra không chỉ áp dụng cho các nhà thầu mà còn đối với các bên liên quan khác tham gia vào quá trình chế tạo Nội dung kiểm tra trong việc chế tạo hệ thống đường ống bằng thép cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn.
2.1.5.3.1 Các hạng mục kiểm tra trong quá trình luyện thép, cán thép tấm và chế tạo ống, nếu áp dụng, bao gồm: a) Luyện thép:
(1) Luyện thép và đúc phôi thép;
(2) Kiểm tra phôi thép, kiểm tra cấu trúc vĩ mô xác định xem có lẫn các thành phần phi kim loại hay không;
(3) Số nhận dạng của phôi thép;
(4) Phân tích thành phần hoá học b) Cán thép tấm:
(1) Nung nóng lại phôi thép, cán và quá trình làm nguội;
(2) Kiểm tra siêu âm tự động hoặc thủ công Hiệu chuẩn thiết bị;
(3) Kiểm tra bằng mắt thường;
(4) Xác định các mẫu thử c) Chế tạo thép ống:
(1) Nhận dạng (danh sách ống) và truy suất (tracking) vật liệu;
(2) Kiểm tra việc tạo hình ống và vát mép;
(3) Hàn và xử lý vật liệu hàn và sửa chữa mối hàn;
(4) Kiểm tra không phá hủy các mối hàn;
(5) Kiểm tra việc hiệu chuẩn thiết bị đo;
(6) Dãn nở (expanding) và xem xét các ghi nhận về hệ số dãn nở;
(7) Mặt đầu ống và độ vuông góc (squareness);
(8) Kiểm tra không phá hủy các đầu ống;
(9) Kiểm tra kích thước theo các thông số kỹ thuật;
(10) Kiểm tra bên ngoài bằng mắt thường, kể cả việc làm sạch bên trong ống;
(12) Bộ phận bảo vệ mép vát của ống (nếu cần);
(13) Đánh dấu – Kiểm tra biên bản theo dõi, dấu rập tại mép mối hàn, dấu bằng sơn bên trong, mã màu bên ngoài;
(14) Bảo quản các ống đã làm xong;
(15) Cắt và xác định các mẫu thử;
(16) Thử cơ tính các mẫu thử;
(17) Kiểm tra phân tích thành phần hoá học
Trong quá trình chế tạo nẹp chống mất ổn định, các hạng mục kiểm tra quan trọng bao gồm: ký hiệu vật liệu, kiểm tra gia công ống và xử lý nhiệt, hàn và xử lý vật liệu hàn, kiểm tra không phá huỷ, thử thuỷ tĩnh, kiểm tra kích thước theo thông số kỹ thuật, kiểm tra bên ngoài bằng mắt thường, cân nẹp, kiểm tra bộ phận bảo vệ mép vát, đánh dấu và kiểm tra biên bản theo dõi, bảo quản nẹp đã hoàn thành, tháo và xác định mẫu thử, thử cơ tính mẫu thử, và kiểm tra phân tích thành phần hoá học.
Trong các hoạt động vận chuyển và xếp ống, các hạng mục kiểm tra cần được thực hiện bao gồm: vận chuyển và xếp ống tại nơi chế tạo, cũng như xếp ống tại cảng.
Kiểm tra phân cấp hệ thống đường ống biển hiện có
Các hệ thống đường ống biển trước đây, nếu được giám sát bởi tổ chức Đăng kiểm khác, không có sự giám sát, hoặc giám sát bởi tổ chức không được công nhận, muốn chuyển cấp theo Quy chuẩn hiện hành, thì chủ hệ thống hoặc đại diện cần nộp ba bộ hồ sơ thiết kế theo quy định tại điều 2.1.4 cho Đăng kiểm.
Chủ đường ống biển hoặc đại diện của họ cần nộp cho Đăng kiểm các hồ sơ, chỉ tiêu và thông tin kỹ thuật liên quan đến việc chế tạo mới hoặc sửa chữa đường ống biển Điều này bao gồm cả các giấy chứng nhận và biên bản kiểm tra từ bất kỳ tổ chức Đăng kiểm nào đã cấp trước đó.
Để cấp phép cho hệ thống đường ống biển, các hệ thống này cần phải trải qua kiểm tra lần đầu từ Đăng kiểm Khối lượng kiểm tra lần đầu phải tương ứng với khối lượng kiểm tra định kỳ theo quy định tại các điều 2.1.7.1.2.4, 2.1.7.2.3 hoặc 2.1.7.3.3.
Kiểm tra trong quá trình khai thác hệ thống đường ống biển
2.1.7.1 Hệ thống đường ống biển bằng thép
2.1.7.1.1 Quy định chung về kiểm tra trong quá trình khai thác
Tất cả các hệ thống đường ống biển cần được kiểm tra định kỳ trong quá trình khai thác để đảm bảo duy trì tiêu chuẩn chất lượng Việc kiểm tra này nhằm xác nhận rằng hệ thống đường ống biển luôn đáp ứng các yêu cầu của Quy chuẩn về tính toàn vẹn, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động.
Kiểm tra trong quá trình khai thác được thực hiện thông qua việc đánh giá tài liệu và kiểm tra thực tế, nhằm đảm bảo rằng hệ thống đường ống biển vẫn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đã được đặt ra.
2.1.7.1.1.3 Việc đánh giá các hoạt động nêu trên phải gắn liền với các công việc của chủ hệ thống đường ống biển cũng như của các nhà thầu
2.1.7.1.1.4 Các tài liệu, hồ sơ cần thiết cho công tác kiểm tra trong quá trình khai thác được quy định dưới đây:
Để tiến hành các chương trình kiểm tra hệ thống đường ống, cần trình Đăng kiểm xem xét các tài liệu quan trọng sau: lịch sử vận hành hệ thống, các thông số lắp đặt để hiểu rõ thiết kế và cấu hình, đặc tính lý hóa của lưu chất, lịch kiểm tra và bảo dưỡng cùng các báo cáo liên quan, và quy trình kiểm tra cùng kết quả kiểm tra, bao gồm báo cáo khảo sát và video nếu có.
Trong trường hợp có hư hỏng cơ khí hoặc bất thường ảnh hưởng đến an toàn và độ tin cậy của hệ thống đường ống biển, cần trình Đăng kiểm các tài liệu sau: mô tả hư hỏng, chỉ rõ vị trí, loại, mức độ và biện pháp khắc phục tạm thời; kế hoạch chi tiết sửa chữa, hoán cải, thay thế và quy trình xử lý sự cố; tài liệu chi tiết liên quan đến sửa chữa và thay thế cụ thể.
Phạm vi công tác kiểm tra trong quá trình khai thác bao gồm việc xem xét các tài liệu chính để xác nhận sự tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn cần áp dụng, chứng kiến các hoạt động kiểm tra chu kỳ, sửa chữa và hoán cải Đối với những hạng mục quan trọng, đăng kiểm viên sẽ theo dõi suốt quá trình chuẩn bị và thực hiện công việc Ngoài ra, việc xem xét hồ sơ khảo sát và hoán cải của các nhà thầu cũng là một phần quan trọng, nhằm cấp hồ sơ xác nhận cho công tác kiểm tra và hoán cải.
Khi xảy ra hư hỏng, sửa chữa hoặc hoán cải, cần tiến hành đánh giá bổ sung để đảm bảo rằng tất cả các hoạt động này không ảnh hưởng đến mục đích sử dụng của hệ thống đường ống biển.
Khối lượng kiểm tra trong khai thác hệ thống đường ống biển bằng thép phải tuân thủ các yêu cầu tại mục 2.1.7.1.2 hoặc 2.1.7.1.3 Chủ sở hữu hệ thống đường ống biển có quyền lựa chọn phương pháp kiểm tra theo quy định tại các mục này.
2.1.7.1.2 Kiểm tra trong quá trình khai thác trên cơ sở thời gian
Trong quá trình khai thác hệ thống đường ống biển chu kỳ, việc kiểm tra được thực hiện theo thời gian và bao gồm ba loại hình chính: kiểm tra hằng năm, kiểm tra bất thường và kiểm tra định kỳ.
Quy định về kiểm tra hằng năm yêu cầu rằng các đợt kiểm tra phải được thực hiện một lần mỗi năm, trong khoảng thời gian không sớm hơn ba tháng trước và không muộn hơn ba tháng sau ngày đến hạn đã được ấn định Nếu một đợt kiểm tra được thực hiện sớm hoặc muộn, điều này không ảnh hưởng đến thời hạn của đợt kiểm tra tiếp theo Tất cả thiết bị đo cần được kiểm tra thường xuyên và có báo cáo xác nhận trong mỗi đợt kiểm tra Các báo cáo kiểm tra độc lập phải luôn sẵn sàng cho Đăng kiểm xem xét Khối lượng kiểm tra hàng năm chủ yếu bao gồm các yếu tố thiết yếu để đảm bảo an toàn và chất lượng.
(1) Sự dịch chuyển của đường ống;
(2) Các nhịp ống không có giá đỡ;
(3) Các đoạn chôn dưới đất bị trồi lên;
(4) Mất lớp bọc gia tải;
(6) Ngoại vật xung quanh đường ống;
(7) Sự phát triển quá mức của sinh vật biển bám;
(8) Trạng thái bên trong của đường ống.;
Trạng thái và hoạt động của hệ thống bảo vệ catốt là rất quan trọng Các vùng của đường ống bị tổn thương cần được kiểm tra kỹ lưỡng hơn Đối với các ống đứng, việc kiểm tra ít nhất một lần mỗi năm là cần thiết, hoặc thường xuyên hơn tùy thuộc vào tình trạng thực tế của ống, nhằm xác định trạng thái của chúng.
(1) Ống đứng, bao gồm cả việc kiểm tra chiều dày thành ống;
(2) Sơn phủ hay các lớp bảo vệ chống ăn mòn khác;
(3) Các kẹp hoặc các kết cấu phụ trợ;
(4) Các bích, bulông, các liên kết;
(5) Các đoạn khuỷu dưới đáy của ống đứng;
(7) Trạng thái và hoạt động của hệ thống bảo vệ catốt g) Các vùng cần kiểm tra hàng năm chi tiết hơn là:
(2) Liên kết chữ T, các đầu nối, và các đoạn ống giao nhau;
(4) Các đường ống trong vùng có nhiều khả năng rủi ro như các vùng dưới đáy có tính ổn định không cao hoặc vùng có sóng cát;
Khi đường ống đi ngang cáp ngầm, mọi hư hỏng phát hiện cần được kiểm tra kỹ lưỡng và thử nghiệm để xác định mức độ nguy hiểm Chủ hệ thống đường ống biển phải thông báo cho Đăng kiểm về mọi sự cố liên quan Nếu có dấu hiệu giảm chiều dày do ăn mòn, cần phải đo chiều dày ống Các hệ thống vận hành và dừng khẩn cấp phải đảm bảo an toàn cho hoạt động của hệ thống đường ống biển, và cần thử nghiệm chức năng của các hệ thống này.
(1) Hệ thống dừng khẩn cấp;
(2) Kiểm tra và thử các van dừng khẩn cấp;
(4) Các hệ thống phát hiện rò khí;
(5) Hệ thống liên lạc, thiết bị đo từ xa hoặc các thiết bị đi kèm với chúng;
(6) Hệ thống bảo vệ chống tăng áp do giảm tốc độ dòng chảy trong ống
Trong trường hợp xảy ra sự cố ảnh hưởng đến an toàn, độ tin cậy và độ bền của hệ thống đường ống biển, cần tiến hành kiểm tra bất thường Nếu phát hiện hư hỏng cơ học hoặc bất thường trong quá trình kiểm tra, phải đánh giá hư hỏng một cách thích hợp và có thể yêu cầu kiểm tra bổ sung Đối với những hư hỏng, sửa chữa hoặc hoán cải, cần thực hiện kiểm tra và đánh giá bổ sung để đảm bảo rằng các yếu tố này không ảnh hưởng đến mục đích sử dụng của hệ thống đường ống biển.
Kiểm tra định kỳ phải được thực hiện mỗi 5 năm, bắt đầu từ ngày hoàn thành kiểm tra phân cấp Đợt kiểm tra định kỳ có thể khởi động vào lần kiểm tra hằng năm thứ tư và kéo dài suốt năm để kết thúc vào lần kiểm tra hằng năm thứ năm Khối lượng kiểm tra định kỳ bao gồm cả khối lượng kiểm tra hằng năm và đánh giá tổng thể tình trạng hệ thống đường ống dựa trên kết quả các đợt kiểm tra trong chu kỳ 5 năm.
2.1.7.1.2.5 Các trường hợp đặc biệt
Trong những trường hợp đặc biệt hoặc khi hệ thống đường ống biển có thiết kế độc đáo, việc áp dụng yêu cầu kiểm tra chu kỳ có thể được xem xét một cách đặc biệt Cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ cân nhắc gia hạn kiểm tra chu kỳ trong những tình huống đặc biệt này.
2.1.7.1.3 Kiểm tra trong quá trình khai thác trên cơ sở rủi ro
Trong quá trình khai thác hệ thống đường ống biển, việc kiểm tra dựa trên rủi ro bao gồm các loại hình kiểm tra quan trọng như xác nhận giới hạn khai thác, xem xét nguyên tắc theo dõi và chương trình kiểm tra dài hạn, đánh giá hằng năm để xác nhận giấy chứng nhận phân cấp, kiểm tra bất thường và đánh giá tổng thể tình trạng hệ thống để cấp lại giấy chứng nhận phân cấp.
Đánh giá lại hệ thống đường ống biển
2.1.8.1.1 Đánh giá lại hệ thống đường ống biển là việc đánh giá lại thiết kế khi các điều kiện thiết kế bị thay đổi
Việc đánh giá lại hệ thống đường ống biển cần được thực hiện khi có sự thay đổi so với thiết kế cơ sở ban đầu, khi đường ống không đáp ứng được các tiêu chí thiết kế, hoặc khi phát hiện lỗi trong quá trình vận hành, dù là bình thường hay bất thường.
2.1.8.1.3 Các nguyên nhân gây ra việc cần phải đánh giá lại hệ thống đường ống biển là:
2.1.8.1.3.1 Sự cần thiết phải áp dụng Quy chuẩn này đối với các đường ống hiện có do các yêu cầu về hệ số sử dụng cao hơn;
2.1.8.1.3.2 Thay đổi các giả thuyết: a) Tải trọng môi trường; b) Biến dạng; c) Xói mòn
2.1.8.1.3.3 Thay đổi các thông số vận hành: a) Áp suất hoặc nhiệt độ; b) Tính ăn mòn của lưu chất
Các cơ chế thoái hóa nhanh hơn so với những giả định ban đầu bao gồm: a) Tốc độ ăn mòn, cả bên trong lẫn bên ngoài; b) Các phản ứng động lực gây ra hiện tượng mỏi do đường ống không được hỗ trợ đầy đủ.
2.1.8.1.3.5 Kéo dài tuổi thọ thiết kế;
Phát hiện các hư hỏng trong hệ thống đường ống bao gồm nhiều loại, như vết lõm, hư hỏng cấu trúc bảo vệ, khuyết tật ở mối hàn, khuyết tật do ăn mòn và hư hỏng các anốt.
Điều này yêu cầu phân cấp các đường ống đã vượt quá tuổi thọ thiết kế, bao gồm việc tiến hành các xem xét đặc biệt về thẩm định tài liệu thiết kế, kiểm tra và đánh giá độ bền Mục tiêu là xác định tính phù hợp của đường ống với mục đích sử dụng hiện tại.
2.1.8.2 Sự áp dụng tiêu chuẩn, quy chuẩn khi đánh giá để cấp lại giấy chứng nhận
Đối với các đường ống còn mới và chưa vượt quá tuổi thọ thiết kế ban đầu, các tiêu chuẩn và quy chuẩn áp dụng khi xây dựng đường ống cần được giữ nguyên Điều này đặc biệt quan trọng khi xem xét các bất thường, thay đổi hoặc điều chỉnh nhỏ về các thông số thiết kế mà có thể xảy ra trong quá trình vận hành.
2.1.8.2.2 Đối với các hoán cải lớn hoặc các trường hợp khác không được nêu tại 2.1.8.2.1 thì phải áp dụng Quy chuẩn này
Cấp an toàn cho việc kéo dài tuổi thọ của đường ống hiện có cần phải tương đương với cấp an toàn áp dụng cho thiết kế đường ống mới Nếu tiêu chuẩn ban đầu không đủ nghiêm ngặt để đáp ứng yêu cầu cấp an toàn theo Quy chuẩn này, cần phải áp dụng Quy chuẩn để đánh giá và cấp lại giấy chứng nhận.
2.1.8.3 Kéo dài thời gian sử dụng đường ống
Để xác định tính phù hợp của đường ống hiện tại cho việc kéo dài thời gian sử dụng, cần xem xét tài liệu thiết kế ban đầu, bản vẽ và các báo cáo kiểm tra Khảo sát tình trạng của đường ống và các cấu trúc liên quan là điều cần thiết Kết quả phân tích tại vị trí cũng phải được xem xét, bao gồm các yếu tố như tải trọng tĩnh, động, môi trường và động đất Cần thực hiện khảo sát lại đường ống dựa trên kết quả phân tích độ bền và thực hiện các thay đổi cần thiết Cuối cùng, chương trình kiểm tra tiếp theo cũng cần được xem xét để đảm bảo tính phù hợp của đường ống được duy trì.
Không cần phải phân tích mỏi nếu các điều kiện sau được thỏa mãn: (a) Phân tích mỏi ban đầu cho thấy tuổi thọ mỏi của tất cả các mối nối đủ lớn để bao trùm thời gian sử dụng; (b) Các số liệu môi trường về mỏi trong phân tích ban đầu vẫn còn hiệu lực hoặc khắc nghiệt hơn so với hiện tại; (c) Không phát hiện vết nứt trong khảo sát lại hoặc tất cả các mối nối, phần tử hư hỏng đang được sửa chữa; (d) Sinh vật biển bám và ăn mòn vẫn nằm trong giới hạn thiết kế cho phép.
2.1.8.3.2 Xem xét các tài liệu thiết kế
Để tiến hành đánh giá kỹ thuật về tính toàn vẹn kết cấu của đường ống, cần thu thập các tài liệu thiết kế như báo cáo, tài liệu thiết kế gốc, bản vẽ và ghi chép các đặc tính kỹ thuật hoàn công, cùng với báo cáo kiểm tra trong quá trình chế tạo, lắp đặt và khai thác trước đó Chủ đường ống phải đảm bảo rằng các giả thuyết đưa ra là hợp lý và thông tin thu thập chính xác, phản ánh tình trạng thực tế của đường ống Nếu không thu thập được thông tin cần thiết, cần áp dụng giả thuyết với chỉ tiêu thiết kế thấp hơn và thực hiện các phép đo hoặc thử nghiệm thực tế để xây dựng giả thuyết an toàn và hợp lý.
Cần tiến hành kiểm tra đường ống hiện có dưới sự giám sát của đăng kiểm viên để đánh giá tình trạng của chúng, từ đó đưa ra lý do cho việc kéo dài thời gian sử dụng Việc xem xét các báo cáo kiểm tra và bảo dưỡng trước đây là cần thiết, cùng với việc xây dựng quy trình kiểm tra phù hợp Đồng thời, cần thực hiện kiểm tra dưới nước đầy đủ để đảm bảo kết quả đánh giá tình trạng đường ống là chính xác.
Hệ thống bảo vệ chống ăn mòn cần được đánh giá định kỳ để đảm bảo các anốt hiện tại phù hợp với tuổi thọ thiết kế của hệ thống ống Nếu cần thiết, nên thay thế hoặc lắp đặt thêm anốt mới Trong trường hợp tải trọng thủy động tăng do việc lắp đặt anốt mới, cần thực hiện phân tích độ bền để xem xét tải trọng bổ sung Ngoài ra, tình trạng của lớp bọc bảo vệ ống tại vùng dao động sóng cũng cần được sửa chữa để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Các phân tích độ bền của đường ống và ống đứng cần phải gắn liền với kết quả kiểm tra, hoán cải và các hư hỏng đã xảy ra Việc xác định vật liệu chế tạo và chi tiết lắp ráp là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong phân tích độ bền và xác định các điểm tập trung ứng suất Đối với những khu vực chịu ảnh hưởng của động đất hoặc đóng băng, cần thực hiện các phân tích riêng cho các điều kiện này Kết quả phân tích sẽ giúp xác định các khu vực cần được kiểm tra thêm Ngoài ra, ảnh hưởng của sự thay đổi cấu trúc hoặc đáy biển đến khả năng tiếp tục sử dụng cũng cần được đánh giá thông qua phân tích độ bền Những nhịp hẫng có độ bền không đạt yêu cầu cần được sửa chữa và cải thiện bằng các biện pháp can thiệp dưới đáy biển Cuối cùng, việc đánh giá kết quả giảm tải trọng tác động lên kết cấu là cần thiết để quyết định xem có cần sửa chữa hoặc thay thế hay không.
2.1.8.3.5 Tiến hành sửa chữa/ kiểm tra lại
Cuộc khảo sát tình trạng ban đầu sẽ cung cấp kết quả quan trọng cho các phân tích kết cấu, từ đó xác định phạm vi và mức độ sửa chữa hoặc thay đổi cần thiết nhằm duy trì hiệu quả sử dụng của đường ống trong thời gian dài.
Có thể cần thực hiện một cuộc khảo sát thứ hai để kiểm tra các khu vực chịu ứng suất cao trong kết cấu Những vùng vượt quá mức cho phép cần được gia cường, và các mối hàn có tuổi thọ mỏi thấp phải được sửa chữa bằng cách gia cường hoặc mài Nếu áp dụng phương pháp mài, các chi tiết mài phải được trình Đăng kiểm thẩm định và chấp nhận Thời gian giữa các đợt kiểm tra chu kỳ cho các mối hàn này trong tương lai sẽ được xác định dựa trên tuổi thọ mỏi còn lại của chúng.
Việc đánh giá lại hệ thống đường ống biển cần tuân thủ cấp an toàn theo quy định tại mục 4.6 của TCVN 6475-4, trong đó nêu rõ quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật cho hệ thống đường ống biển, cùng với nguyên tắc thiết kế cần thiết.