Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam :
+ Phòng thí nghiệm trọng điểm CNSH Thú y, Khoa Thú y, Học viện Nông nghiệp Việt Nam;
+ Phòng thí nghiệm bộ môn Ngoại sản;
+ Phòng thí nghiệm Công nghệ Sinh học Thực vật Khoa CNSH
- Các hộ chăn nuôi bò sữa:
+ Huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội;
+ Huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc;
+ Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh.
Thời gian nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là đàn bò sữa nuôi tại một số địa phương thuộc khu vực đồng bằng sông Hồng.
Nội dung nghiên cứu
3.4.1 Đánh giá thực trạng bệnh viêm tử cung
+ Tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung trên đàn bò sữa;
+ Tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung trước và sau khi đẻ 24 ngày;
+ Tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung theo mùa vụ trong năm;
+ Tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung theo lứa đẻ;
+ Tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung theo sản lượng sữa
3.4.2 Xác định biến đổi của một số chỉ tiêu lâm sàng khi bò bị viêm tử cung
- Sự biến đổi về thân nhiệt;
- Sự biến đổi về tần số mạch đập;
- Sự biến đổi về tần hô hấp;
- Sự biến đổi về phản ứng của cơ thể: đau, co nhỏ của tử cung;
- Sự biến đổi về mức độ thu nhận thức ăn và nước uống;
- Sự biến đổi của dịch viêm tiết ở cơ quan sinh dục
3.4.3 Xác định sự biến đổi của một số vi khuẩn hiếu khí thường gặp trong dịch viêm tử cung
- Tổng số vi khuẩn hiếu khí có trong dịch tử cung của bò bình thường và bò mắc bệnh viêm tử cung;
- Thành phần vi khuẩn hiếu khí có trong dịch tử cung của bò bình thường và bò mắc bệnh viêm tử cung;
Nghiên cứu này nhằm xác định tính mẫn cảm với kháng sinh của một số vi khuẩn hiếu khí được phân lập từ dịch viêm tử cung Chúng tôi sẽ kiểm tra hiệu quả của một số kháng sinh thông dụng cùng với các chế phẩm có nguồn gốc thảo dược Kết quả sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho việc điều trị viêm tử cung hiệu quả hơn.
3.4.4 Thử nghiệm sử dụng chế phẩm có nguồn gốc thảo dược điều trị bệnh viêm tử cung bò
Nghiên cứu biện pháp điều trị bệnh viêm tử cung ở bò bằng chế phẩm thảo dược dạng huyền phù, đồng thời theo dõi tỷ lệ khỏi bệnh, thời gian hồi phục và khả năng sinh sản của bò sau khi điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
3.5.1 Phương pháp đánh giá thực trạng bệnh viêm tử cung
Bò bị viêm tử cung khi có dịch màu nâu - đỏ, mùi thối, có thể kèm theo mủ, và thường biểu hiện triệu chứng sốt, mệt mỏi, ăn uống kém, cùng với sự sụt giảm sản lượng sữa Để xác định tình trạng này, cần thực hiện phản ứng Whiteside test bằng cách lấy 1ml dịch tử cung vào ống nghiệm sạch, thêm 1ml dung dịch NaOH 5% và đun sôi Sau đó, để ống nghiệm nguội và đánh giá kết quả.
Dung dịch tử cung bình thường sẽ không có màu, trong khi dung dịch có màu vàng thường chỉ ra tình trạng viêm tử cung.
Tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung ở đàn bò sữa tại địa phương nghiên cứu được xác định thông qua việc điều tra và phỏng vấn trực tiếp người chăn nuôi, kết hợp với theo dõi và thăm khám trực tiếp, cùng với việc áp dụng phương pháp Whiteside test (Bhat et al., 2014).
Để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung ở bò, cần phân loại những con bò bị bệnh theo các yếu tố như mùa vụ, lứa đẻ, sản lượng sữa và thời gian sau khi đẻ.
3.5.2 Phương pháp xác định sự biến đổi một số chỉ tiêu lâm sàng khi bò bị viêm tử cung
Nhiệt độ cơ thể của bò được đo bằng nhiệt kế tại trực tràng, thực hiện ba lần trên mỗi con và tính trung bình Kết quả này được sử dụng để so sánh giữa bò khỏe mạnh và bò bị viêm tử cung.
Sự biến đổi về mạch đập của bò được xác định bằng cách đếm số lần động mạch đuôi đập trong 1 phút Mỗi con bò được kiểm tra 3 lần và lấy số bình quân để so sánh giữa bò bình thường và bò bị viêm tử cung.
Sự biến đổi tần số hô hấp của bò được xác định bằng cách đếm số lần hít vào và thở ra trong 1 phút, thực hiện 3 lần cho mỗi con bò và tính số bình quân Kết quả sẽ được so sánh giữa bò khỏe mạnh và bò bị viêm tử cung.
Sự biến đổi phản ứng của cơ thể, bao gồm cảm giác đau và co nhỏ của tử cung, có thể được xác định thông qua việc khám trực tràng Ngoài ra, phản ứng co và đạp hai chân sau cũng được so sánh giữa bò bình thường và bò bị viêm tử cung.
Sự biến đổi trong mức độ thu nhận thức ăn và nước uống của bò được xác định thông qua việc theo dõi lượng thức ăn và nước uống hàng ngày Nghiên cứu so sánh giữa bò bình thường và bò bị viêm tử cung, từ đó giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của tình trạng sức khỏe đến thói quen ăn uống của bò.
Dịch viêm ở cơ quan sinh dục được xác định thông qua việc kiểm tra dịch tiết từ cơ quan sinh dục, nhằm so sánh giữa bò bình thường và bò bị viêm tử cung.
3.5.3 Phương pháp xác định sự biến đổi của một số vi khuẩn hiếu khí thường gặp trong dịch viêm tử cung
- Xác định tổng số và thành phần vi khuẩn hiếu khí được thực hiện theo tiêu chuẩn phòng thí nghiệm ISO - 17025
The sensitivity of bacteria to various antibiotics is evaluated according to the guidelines set by the United States National Committee for Clinical Laboratory Standards (NCCLS).
3.5.4 Xác định hiệu quả của sử dụng chế phẩm có nguồn gốc thảo dược điều trị bệnh viêm tử cung bò bằng phương pháp sử dụng 02 phác đồ
Phác đồ 1 bao gồm thụt rửa tử cung bằng dung dịch Rivanol 0,1% một lần mỗi ngày Sau khi thụt rửa, cần kích thích để dung dịch chảy ra ngoài Tiếp theo, sử dụng Norfloxacin 5mg/kg thể trọng pha với 100ml nước cất bơm vào tử cung Đồng thời, kết hợp các loại vitamin như ADE và B.complex để hỗ trợ sức khỏe Liệu trình điều trị không nên kéo dài quá 7 ngày.
Phác đồ điều trị 2 bao gồm thụt rửa tử cung bằng dung dịch Rivanol 0,1% mỗi ngày một lần Sau khi thụt rửa, cần kích thích để dung dịch chảy hết ra ngoài Tiếp theo, bơm vào tử cung 1ml chế phẩm thảo dược dạng huyền phù cho mỗi 5kg thể trọng Đồng thời, kết hợp sử dụng các chế phẩm bổ trợ như ADE và B.complex Liệu trình điều trị không vượt quá 7 ngày.
Bò được coi là khỏi bệnh viêm tử cung khi không còn triệu chứng như sốt, mệt mỏi, kém ăn, và không có dịch từ cơ quan sinh dục Để xác định tình trạng này, có thể thực hiện lại phản ứng Whiteside test với kết quả âm tính (-) Các chỉ tiêu theo dõi quan trọng bao gồm tỷ lệ khỏi bệnh, thời gian điều trị, và khả năng sinh sản của bò sữa sau khi điều trị.
Phương pháp xử lý số liệu
Tất cả dữ liệu thu thập trong quá trình nghiên cứu được xử lý bằng phương pháp thống kê trên phần mềm Microsoft Excel, bao gồm tính toán các tỷ lệ, số trung bình và độ lệch chuẩn Tổng số vi khuẩn hiếu khí trong các loại dịch tử cung được chuyển đổi bằng logarit tự nhiên để đạt phân bố chuẩn Việc so sánh tổng số vi khuẩn hiếu khí giữa hai loại dịch được thực hiện thông qua phép so sánh t-test với mức ý nghĩa α = 0,05, và phương pháp t-test được thực hiện trên phần mềm SPSS 22.