Cơ sở lý luận và thực hiễn về quản lý nhà nước đối với công tác hỗ trợ người khuyết tật
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm khuyết tật và người khuyết tật a Khái niệm khuyết tật
Theo Công ước Quốc tế về quyền của người khuyết tật của Liên hiệp quốc (2006), khuyết tật được hiểu là một khái niệm đang phát triển, phản ánh sự tương tác giữa người có suy giảm chức năng và các rào cản về quan điểm cũng như môi trường Những rào cản này cản trở khả năng tham gia đầy đủ và hiệu quả của người khuyết tật vào xã hội, khiến họ không được hưởng quyền lợi bình đẳng như những người khác.
Khuyết tật là một trạng thái hoặc chức năng bị đánh giá là khiếm khuyết nghiêm trọng so với tiêu chuẩn bình thường của đại đa số dân chúng, và thường được hiểu là những khiếm khuyết chức năng cá nhân, bao gồm khuyết tật về thể chất, giác quan, nhận thức, trí tuệ và các vấn đề tâm lý Định nghĩa về khuyết tật có sự thay đổi theo thời gian và không gian, và nhiều mô hình khác nhau đã được phát triển để giải thích khuyết tật, trong đó hai mô hình chính là mô hình y học và mô hình xã hội.
Mô hình này nhấn mạnh đến bản chất của chính khuyết tật
Trong mô hình y học về khuyết tật, khuyết tật được xem là tình trạng thể chất ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cá nhân Việc điều trị và kiểm soát khuyết tật bao gồm xác định, tìm hiểu và tác động tích cực lên tình trạng này Do đó, đầu tư vào chăm sóc sức khỏe và dịch vụ liên quan là cần thiết để điều trị các khuyết tật y học, giúp người khuyết tật có thể sống một cuộc sống bình thường hơn.
Mô hình xã hội của khuyết tật nhấn mạnh rằng rào cản, định kiến và sự không chấp nhận từ xã hội là những yếu tố chính xác định ai là người khuyết tật Theo mô hình này, những khác biệt về tâm lý, trí tuệ hoặc thể chất không nhất thiết dẫn đến khó khăn nếu xã hội có sự hỗ trợ tích cực Điều này cho thấy tầm quan trọng của sự bình đẳng và những thay đổi cần thiết trong xã hội để tạo điều kiện cho mọi người.
Ngoài hai mô hình khuyết tật phổ biến, còn tồn tại một số mô hình ít được biết đến như mô hình đạo đức, trong đó người khuyết tật phải chịu trách nhiệm về khuyết tật của chính mình; mô hình chuyên nghiệp, nơi nhà cung cấp dịch vụ quyết định phương pháp điều trị, trong khi người khuyết tật chỉ đóng vai trò là bệnh nhân thụ động; và mô hình từ thiện, tập trung vào việc hỗ trợ người khuyết tật từ góc độ nhân đạo.
Kỳ thị người khuyết tật: Là thái độ kinh thường hoặc thiếu tôn trọng NKT vì lý do khuyết tật của người đó
Phân biệt đối xử với người khuyết tật là hành vi xa lánh, từ chối, ngược đãi, phỉ báng hoặc thể hiện thành kiến, dẫn đến việc hạn chế quyền lợi của họ chỉ vì lý do khuyết tật.
Khuyết tật có nhiều dạng khác nhau, bao gồm khuyết tật vận động, khuyết tật nghe, nói, nhìn, khuyết tật thần kinh, tâm thần, khuyết tật trí tuệ và các khuyết tật khác theo Luật người khuyết tật năm 2010 Theo Công ước quốc tế về người khuyết tật (2006), người khuyết tật là những người có khiếm khuyết lâu dài về thể chất, tâm thần, trí tuệ hoặc giác quan, ảnh hưởng đến khả năng tham gia xã hội một cách bình đẳng Pháp lệnh Người tàn tật (1998) cũng định nghĩa người tàn tật là những người bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể, gây khó khăn trong lao động, sinh hoạt và học tập Luật Người khuyết tật năm 2010 của Việt Nam khẳng định rằng người khuyết tật là những người bị khiếm khuyết hoặc suy giảm chức năng, làm cho hoạt động hàng ngày trở nên khó khăn Tác giả chọn khái niệm về người khuyết tật theo Điều 1 của Luật người khuyết tật (2010) để phù hợp với nghiên cứu.
2.1.1.2 Khái niệm quản lý nhà nước đối với công tác hỗ trợ người khuyết tật a Khái niệm quản lý
Có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm quản lý
Quản lý, theo Aunapuff (1994), được định nghĩa là một hệ thống xã hội chủ nghĩa, kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, tập trung vào việc tác động đến con người trong xã hội để đạt được các mục tiêu cụ thể Hệ thống quản lý này vừa có tính động, vừa ổn định, bao gồm nhiều thành phần tương tác lẫn nhau.
Theo Đại từ điển tiếng Việt: “Quản lý là tổ chức, điều khiển hoạt động của một đơn vị, tổ chức”
Theo cách tiếp cận hệ thống, mọi tổ chức, bao gồm cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp và doanh nghiệp, có thể được xem như một hệ thống với hai phân hệ chính: chủ thể quản lý và đối tượng quản lý Mỗi hệ thống này hoạt động trong một môi trường nhất định, được gọi là khách thể quản lý (Phan Huy Đường, 2015).
Quản lý, theo Phan Văn Kha (2007), là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các quy trình tự nhiên, xã hội, khoa học, kỹ thuật và công nghệ Mục tiêu của quản lý là phát triển các nguồn lực vật chất và tinh thần, hệ thống tổ chức cùng các thành viên, nhằm đạt được các mục đích đã định.
Quản lý được định nghĩa là sự tác động có tổ chức và có mục tiêu của chủ thể quản lý lên đối tượng và khách thể quản lý Mục đích của quản lý là sử dụng hiệu quả các nguồn lực và thời cơ của tổ chức để đạt được các mục tiêu đã đề ra, trong bối cảnh môi trường luôn biến động.
Quản lý là hoạt động diễn ra trong tổ chức hoặc nhóm xã hội, mang tính định hướng và phối hợp nỗ lực của cá nhân để đạt được mục tiêu chung.
Quản lý là quá trình tổ chức và điều khiển các hoạt động theo yêu cầu nhất định, kết hợp giữa trí thức và lao động trong điều hành Từ góc độ chính trị, quản lý được hiểu là hành chính và cai trị, trong khi từ góc độ xã hội, nó thể hiện sự điều hành, điều khiển và chỉ huy Dù nhìn từ bất kỳ khía cạnh nào, quản lý đều cần dựa trên các cơ sở và nguyên tắc đã được xác định để đạt được hiệu quả, chính là mục đích cuối cùng của quản lý.
Quản lý là quá trình điều khiển và chỉ đạo một hệ thống hoặc quá trình dựa trên các quy luật và nguyên tắc, nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra Đây là yếu tố thiết yếu trong đời sống xã hội, với vai trò ngày càng quan trọng và nội dung phức tạp hơn khi xã hội phát triển Quản lý nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc điều hành các hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội.
Quản lý nhà nước là khái niệm gắn liền với sự hình thành và phát triển của Nhà nước, xuất hiện như một hoạt động quản lý xã hội thiết yếu (Phan Huy Đường, 2015).